Thông báo mời thầu

SXKD2020-HH21: Cung cấp các loại gioăng công nghiệp

Tìm thấy: 08:21 03/08/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Gói thầu
SXKD2020-HH21: Cung cấp các loại gioăng công nghiệp
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SXKD điện năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 14/08/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
08:19 03/08/2020
đến
15:00 14/08/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 14/08/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
20.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SXKD2020-HH21: Cung cấp các loại gioăng công nghiệp
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
90 Ngày
E-CDNT 3 Chi phí SXKD điện năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





(1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


E-CDNT 10.1(g)
Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) [theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng.
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Gioăng cao su tròn Đường kính mặt cắt Φ7,5 50 m Đường kính mặt cắt Φ7,5
2 Gioăng cao su chịu dầu Φ120/Φ114/Φ3 10 Cái Φ120/Φ114/Φ3
3 Gioăng cao su chữ U Φ510/460x18 2 Cái Φ510/460x18
4 Gioăng véc pan Khổ 1000x100x0.3 100 m2 Khổ 1000x100x0.3
5 Gioăng véc pan Khổ 1000x100x0.2 100 m2 Khổ 1000x100x0.2
6 Gioăng cao su chịu nhiệt T>250oC, P=25kg/cm2, Φ470xΦ4,5mm 12 Cái T>250oC, P=25kg/cm2, Φ470xΦ4,5mm
7 Gioăng cao su khớp nối nhanh KT: Φ75/Φ50x6 48 Cái KT: Φ75/Φ50x6
8 Gioăng véc pan Khổ 1000x1000x0,5 100 Tấm Khổ 1000x1000x0,5
9 Gioăng cao su Kích thước Φ24/15x10 24 Cái Kích thước Φ24/15x10
10 Gioăng cao su chịu nhiệt T>250oC, P=25kg/cm2, Φ270x4,5mm 12 Cái T>250oC, P=25kg/cm2, Φ270x4,5mm
11 Gioăng cao su chịu nhiệt T>250oC, P=25kg/cm2, Φ460x4,5mm 12 Cái T>250oC, P=25kg/cm2, Φ460x4,5mm
12 Vòng gioăng dầu trung áp Mã hiệu: P0852390, Vật liệu viton; size: 0,65inch x 0,210inch 2 Vòng Mã hiệu: P0852390, Vật liệu viton; size: 0,65inch x 0,210inch
13 Vòng gioăng dầu trung áp Mã hiệu: P0852389, Vật liệu: viton; Size: 9,92inch x 0,210inch 2 Vòng Mã hiệu: P0852389, Vật liệu: viton; Size: 9,92inch x 0,210inch
14 Vòng gioăng dầu trung áp Mã hiệu: P0852001, Vật liệu: viton; Size 22,73inch x 0,210inch 2 Vòng Mã hiệu: P0852001, Vật liệu: viton; Size 22,73inch x 0,210inch
15 Vòng gioăng dầu cao áp Mã hiệu: P0010279, Vật liệu: viton; Size: 10,47inch x 0,139inch 2 Vòng Mã hiệu: P0010279, Vật liệu: viton; Size: 10,47inch x 0,139inch
16 Vòng gioăng dầu cao áp Mã hiệu: P0010275, Vật liệu: viton; Size: 12,91inch x 0,139inch 2 Vòng Mã hiệu: P0010275, Vật liệu: viton; Size: 12,91inch x 0,139inch
17 Gioăng cao su định hình của họng cứu hỏa tại các tủ vách tường và trong các tuyến băng Dn50 Φ46xΦ60x9x2 20 Cái Φ46xΦ60x9x2
18 Vòng gioăng dầu cao áp Mã hiệu: P0010274; Vật liệu viton; Size 9,92inch x 0,139inch 2 Vòng Mã hiệu: P0010274; Vật liệu viton; Size 9,92inch x 0,139inch
19 Gioăng cao su định hình của họng cứu hỏa ngoài trời Dn65 Φ65xΦ75x10x5 20 Cái Φ65xΦ75x10x5
20 Hộp O-ring gioăng cao su tròn O-Ring Kit LGP4 425 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn Metric, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip 1 Hộp O-Ring Kit LGP4 425 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn Metric, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip
21 Hộp O-ring gioăng cao su tròn O-Ring Kit LGP2 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn JIS Nhật, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip 1 Hộp O-Ring Kit LGP2 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn JIS Nhật, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip
22 Hộp O-ring gioăng cao su tròn O-Ring Kit LGP1 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn AS Mỹ, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip 1 Hộp O-Ring Kit LGP1 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn AS Mỹ, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip
23 Gioăng, phớt theo bơm Glycol Phớt chèn bơm Dn65; Thông số bơm Glycol Cat No: Y 410210-052; SPEC 34-794 Y876G1 Hp 3/4 Volts 120/240 AMPS 8,6/4,3 RPM 2850 FRAME 56 50Hz pH 1 3 Bộ Phớt chèn bơm Dn65; Thông số bơm Glycol Cat No: Y 410210-052; SPEC 34-794 Y876G1 Hp 3/4 Volts 120/240 AMPS 8,6/4,3 RPM 2850 FRAME 56 50Hz pH 1
24 Gioăng paranhit Khổ 1000x1000x1,5; P>42 kg/cm2, T>120oC 6 M2 Khổ 1000x1000x1,5; P>42 kg/cm2, T>120oC
25 Gioăng paranhít Khổ 1500 x 1500 x 1mm, P=64 kg/cm2, T=450oC 6 Tấm Khổ 1500 x 1500 x 1mm, P=64 kg/cm2, T=450oC
26 Gioăng paranhit Khổ 1000 x 1000 x 0,5mm; P>42 kg/cm2, T>120oC 4 Tấm Khổ 1000 x 1000 x 0,5mm; P>42 kg/cm2, T>120oC
27 Gioăng cao su chịu dầu Khổ 1200x1200x1mm 8 Tấm Khổ 1200x1200x1mm
28 Gioăng (doăng) Paranhít Khổ 1500 x 1500 x 2mm; P>42 kg/cm2, T>120oC 6 Tấm Khổ 1500 x 1500 x 2mm; P>42 kg/cm2, T>120oC
29 Gioăng phớt theo bơm nước tuần hoàn Phớt chèn bơm Dn70; Thông số bơm nước: Electric pump 4P.80-3151A. 1566729 Q= m3/h: 60-230; 30Hp; 22kw H=m :40,3-24 ; 400/690; 303kg 44,2-25,6(A); 50Hz; 1450RPM; Ip55 3 Bộ Phớt chèn bơm Dn70; Thông số bơm nước: Electric pump 4P.80-3151A. 1566729 Q= m3/h: 60-230; 30Hp; 22kw H=m :40,3-24 ; 400/690; 303kg 44,2-25,6(A); 50Hz; 1450RPM; Ip55
30 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ272/280x4 4 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ272/280x4
31 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ60/67x3.5 8 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ60/67x3.5
32 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ75/81.5x3.25 8 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ75/81.5x3.25
33 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ120/128x4 4 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ120/128x4
34 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ80/87x3.5 4 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ80/87x3.5
35 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ450/460x5 4 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ450/460x5
36 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ460/470x5 4 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ460/470x5
37 Gioăng (phớt) Piston bơm định lượng hóa chat Φ ngoài 50, Φ trong 30, dầy 8, VL: nhựa chịu hóa chất, chịu nhiệt 20 Cái Φ ngoài 50, Φ trong 30, dầy 8, VL: nhựa chịu hóa chất, chịu nhiệt
38 Gioăng cao su tròn chịu dầu Kích thước mặt cắt Φ 6mm 10 m Kích thước mặt cắt Φ 6mm
39 Gioăng véc pan Khổ1000x1000x0,4 100 Tấm Khổ1000x1000x0,4
40 Gioăng cao su chịu nhiệt Φ81/74x3.5, P≥25kg/cm2, T≥2000C 6 Cái Φ81/74x3.5, P≥25kg/cm2, T≥2000C
41 Gioăng cao su Khổ 1000x100x5mm; P≥10kg/cm2, T≥600C 20 M2 Khổ 1000x100x5mm; P≥10kg/cm2, T≥600C
42 Gioăng graphit có lõi thép Dạng côn, kích thước Φ449/Φ407x43x25-560oC 4 Cái Dạng côn, kích thước Φ449/Φ407x43x25-560oC
43 Gioăng paranhit lõi kim loại Khổ 1200x1200x5mm P=64kg/cm2; T=450oC 70 Kg Khổ 1200x1200x5mm P=64kg/cm2; T=450oC
44 Gioăng paranhit lõi kim loại Khổ 1200x1200x4mm P=64kg/cm2; T=450oC 100 Kg Khổ 1200x1200x4mm P=64kg/cm2; T=450oC
45 Gioăng paranhit lõi kim loại Khổ 1200x1200x3mm P=64kg/cm2; T=450oC 100 Kg Khổ 1200x1200x3mm P=64kg/cm2; T=450oC
46 Gioăng nhựa Φ81/74x3.5x3.5 P≥25kg/cm2, T≥2000C 6 Cái Φ81/74x3.5x3.5 P≥25kg/cm2, T≥2000C
47 Gioăng cao su tròn Kích thước Φ20x2 24 Cái Kích thước Φ20x2
48 Gioăng cao su tròn Kích thước Φ 25x3 24 Cái Kích thước Φ 25x3
49 Gioăng cao su tròn Kích thước Φ 65x4-P≥25kg/cm2, T≥2000C 12 Cái Kích thước Φ 65x4-P≥25kg/cm2, T≥2000C
50 Gioăng cao su tròn Kích thước Φ 80x3.5-P≥25kg/cm2, T≥2000C 12 Cái Kích thước Φ 80x3.5-P≥25kg/cm2, T≥2000C
51 Gioăng cao su tròn Kích thước Φ128x4,5; P≥25kg/cm2, T≥2000C 12 Cái Kích thước Φ128x4,5; P≥25kg/cm2, T≥2000C
52 Gioăng định hình graphite của đường tái nóng D max = 770 mm, tiết diện hình thang 32,5 x59x28,5 mm. 1 Cái D max = 770 mm, tiết diện hình thang 32,5 x59x28,5 mm.
53 Gioăng định hình graphite của đường tái lạnh. D max = 850mm, tiết diện hình thang 42,5x67,5x31 mm. 4 Cái D max = 850mm, tiết diện hình thang 42,5x67,5x31 mm.
54 Gioăng phớt pít tông bơm định lượng KT: Φ ngoài 40 Φ trong 20 dày 6 mm. Lắp cho bơm định lượng MaH.eTaH 404145.005-06 Sealinh Rinh 12PC 20 Cái KT: Φ ngoài 40 Φ trong 20 dày 6 mm. Lắp cho bơm định lượng MaH.eTaH 404145.005-06 Sealinh Rinh 12PC
55 Gioăng cao su tròn Kích thước mặt cắt Φ 5 20 m Kích thước mặt cắt Φ 5
56 Gioăng cao su tròn Kích thước mặt cắt Φ 4 20 m Kích thước mặt cắt Φ 4
57 Gioăng cao su tròn Kích thước mặt cắt Φ 3 20 m Kích thước mặt cắt Φ 3
58 Gioăng cao su tròn Kích thước mặt cắt Φ 2 20 m Kích thước mặt cắt Φ 2
59 Gioăng cao su khớp nối đàn hồi Φ 17 x Φ 35 x 10 100 Cái Φ 17 x Φ 35 x 10
60 Gioăng cao su khớp nối đàn hồi Φ 28 x Φ 57 x 10 100 Cái Φ 28 x Φ 57 x 10
61 Gioăng Paranhít KT:1500x1500x2mm ; P=64kg/cm2; T=450 độ C 45 Tấm KT:1500x1500x2mm ; P=64kg/cm2; T=450 độ C
62 Gioăng Paranhít KT:1500x1500x1,5mm P=64kg/cm2; T=450 độ C 45 Tấm KT:1500x1500x1,5mm P=64kg/cm2; T=450 độ C
63 Gioăng Paranhít KT:1500x1500x1mm P=64kg/cm2; T=450 độ C 45 Tấm KT:1500x1500x1mm P=64kg/cm2; T=450 độ C
64 Gioăng paranhit vKT:1000x1000x0,5mm P=64kg/cm2; T=450oC 40 M2 KT:1000x1000x0,5mm P=64kg/cm2; T=450oC
65 Gioăng paranhit KT:1001000x5mm P=64kg/cm2; T=450oC 60 M2 KT:1001000x5mm P=64kg/cm2; T=450oC
66 Gioăng cao su tấm KT: 1200x1200x10mm 30 M2 KT: 1200x1200x10mm
67 Gioăng cao su tấm KT: 1200x1200x8mm 30 M2 KT: 1200x1200x8mm
68 Gioăng cao su tấm KT: 1200x1200x5mm 50 M2 KT: 1200x1200x5mm
69 Gioăng cao su tấm KT: 1200x1200x3mm 50 M2 KT: 1200x1200x3mm
70 Gioăng cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt KT: 1200x1200x3mm 50 M2 KT: 1200x1200x3mm

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Gioăng cao su tròn 50 m Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Gioăng cao su chịu dầu 10 Cái nt nt
3 Gioăng cao su chữ U 2 Cái nt nt
4 Gioăng véc pan 100 m2 nt nt
5 Gioăng véc pan 100 m2 nt nt
6 Gioăng cao su chịu nhiệt 12 Cái nt nt
7 Gioăng cao su khớp nối nhanh 48 Cái nt nt
8 Gioăng véc pan 100 Tấm nt nt
9 Gioăng cao su 24 Cái nt nt
10 Gioăng cao su chịu nhiệt 12 Cái nt nt
11 Gioăng cao su chịu nhiệt 12 Cái nt nt
12 Vòng gioăng dầu trung áp 2 Vòng nt nt
13 Vòng gioăng dầu trung áp 2 Vòng nt nt
14 Vòng gioăng dầu trung áp 2 Vòng nt nt
15 Vòng gioăng dầu cao áp 2 Vòng nt nt
16 Vòng gioăng dầu cao áp 2 Vòng nt nt
17 Gioăng cao su định hình của họng cứu hỏa tại các tủ vách tường và trong các tuyến băng Dn50 20 Cái nt nt
18 Vòng gioăng dầu cao áp 2 Vòng nt nt
19 Gioăng cao su định hình của họng cứu hỏa ngoài trời Dn65 20 Cái nt nt
20 Hộp O-ring gioăng cao su tròn 1 Hộp nt nt
21 Hộp O-ring gioăng cao su tròn 1 Hộp nt nt
22 Hộp O-ring gioăng cao su tròn 1 Hộp nt nt
23 Gioăng, phớt theo bơm Glycol 3 Bộ nt nt
24 Gioăng paranhit 6 M2 nt nt
25 Gioăng paranhít 6 Tấm nt nt
26 Gioăng paranhit 4 Tấm nt nt
27 Gioăng cao su chịu dầu 8 Tấm nt nt
28 Gioăng (doăng) Paranhít 6 Tấm nt nt
29 Gioăng phớt theo bơm nước tuần hoàn 3 Bộ nt nt
30 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt 4 Cái nt nt
31 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt 8 Cái nt nt
32 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt 8 Cái nt nt
33 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt 4 Cái nt nt
34 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt 4 Cái nt nt
35 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt 4 Cái nt nt
36 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt 4 Cái nt nt
37 Gioăng (phớt) Piston bơm định lượng hóa chat 20 Cái nt nt
38 Gioăng cao su tròn chịu dầu 10 m nt nt
39 Gioăng véc pan 100 Tấm nt nt
40 Gioăng cao su chịu nhiệt 6 Cái nt nt
41 Gioăng cao su 20 M2 nt nt
42 Gioăng graphit có lõi thép 4 Cái nt nt
43 Gioăng paranhit lõi kim loại 70 Kg nt nt
44 Gioăng paranhit lõi kim loại 100 Kg nt nt
45 Gioăng paranhit lõi kim loại 100 Kg nt nt
46 Gioăng nhựa 6 Cái nt nt
47 Gioăng cao su tròn 24 Cái nt nt
48 Gioăng cao su tròn 24 Cái nt nt
49 Gioăng cao su tròn 12 Cái nt nt
50 Gioăng cao su tròn 12 Cái nt nt
51 Gioăng cao su tròn 12 Cái nt nt
52 Gioăng định hình graphite của đường tái nóng 1 Cái nt nt
53 Gioăng định hình graphite của đường tái lạnh. 4 Cái nt nt
54 Gioăng phớt pít tông bơm định lượng 20 Cái nt nt
55 Gioăng cao su tròn 20 m nt nt
56 Gioăng cao su tròn 20 m nt nt
57 Gioăng cao su tròn 20 m nt nt
58 Gioăng cao su tròn 20 m nt nt
59 Gioăng cao su khớp nối đàn hồi 100 Cái nt nt
60 Gioăng cao su khớp nối đàn hồi 100 Cái nt nt
61 Gioăng Paranhít 45 Tấm nt nt
62 Gioăng Paranhít 45 Tấm nt nt
63 Gioăng Paranhít 45 Tấm nt nt
64 Gioăng paranhit 40 M2 nt nt
65 Gioăng paranhit 60 M2 nt nt
66 Gioăng cao su tấm 30 M2 nt nt
67 Gioăng cao su tấm 30 M2 nt nt
68 Gioăng cao su tấm 50 M2 nt nt
69 Gioăng cao su tấm 50 M2 nt nt
70 Gioăng cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 50 M2 nt nt

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, lắp đặt và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt t 1 Kỹ sư chuyên ngành Cơ khí hoặc tương đương trở lên 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Gioăng cao su tròn
Đường kính mặt cắt Φ7,5
50 m Đường kính mặt cắt Φ7,5
2 Gioăng cao su chịu dầu
Φ120/Φ114/Φ3
10 Cái Φ120/Φ114/Φ3
3 Gioăng cao su chữ U
Φ510/460x18
2 Cái Φ510/460x18
4 Gioăng véc pan
Khổ 1000x100x0.3
100 m2 Khổ 1000x100x0.3
5 Gioăng véc pan
Khổ 1000x100x0.2
100 m2 Khổ 1000x100x0.2
6 Gioăng cao su chịu nhiệt
T>250oC, P=25kg/cm2, Φ470xΦ4,5mm
12 Cái T>250oC, P=25kg/cm2, Φ470xΦ4,5mm
7 Gioăng cao su khớp nối nhanh
KT: Φ75/Φ50x6
48 Cái KT: Φ75/Φ50x6
8 Gioăng véc pan
Khổ 1000x1000x0,5
100 Tấm Khổ 1000x1000x0,5
9 Gioăng cao su
Kích thước Φ24/15x10
24 Cái Kích thước Φ24/15x10
10 Gioăng cao su chịu nhiệt
T>250oC, P=25kg/cm2, Φ270x4,5mm
12 Cái T>250oC, P=25kg/cm2, Φ270x4,5mm
11 Gioăng cao su chịu nhiệt
T>250oC, P=25kg/cm2, Φ460x4,5mm
12 Cái T>250oC, P=25kg/cm2, Φ460x4,5mm
12 Vòng gioăng dầu trung áp
Mã hiệu: P0852390, Vật liệu viton; size: 0,65inch x 0,210inch
2 Vòng Mã hiệu: P0852390, Vật liệu viton; size: 0,65inch x 0,210inch
13 Vòng gioăng dầu trung áp
Mã hiệu: P0852389, Vật liệu: viton; Size: 9,92inch x 0,210inch
2 Vòng Mã hiệu: P0852389, Vật liệu: viton; Size: 9,92inch x 0,210inch
14 Vòng gioăng dầu trung áp
Mã hiệu: P0852001, Vật liệu: viton; Size 22,73inch x 0,210inch
2 Vòng Mã hiệu: P0852001, Vật liệu: viton; Size 22,73inch x 0,210inch
15 Vòng gioăng dầu cao áp
Mã hiệu: P0010279, Vật liệu: viton; Size: 10,47inch x 0,139inch
2 Vòng Mã hiệu: P0010279, Vật liệu: viton; Size: 10,47inch x 0,139inch
16 Vòng gioăng dầu cao áp
Mã hiệu: P0010275, Vật liệu: viton; Size: 12,91inch x 0,139inch
2 Vòng Mã hiệu: P0010275, Vật liệu: viton; Size: 12,91inch x 0,139inch
17 Gioăng cao su định hình của họng cứu hỏa tại các tủ vách tường và trong các tuyến băng Dn50
Φ46xΦ60x9x2
20 Cái Φ46xΦ60x9x2
18 Vòng gioăng dầu cao áp
Mã hiệu: P0010274; Vật liệu viton; Size 9,92inch x 0,139inch
2 Vòng Mã hiệu: P0010274; Vật liệu viton; Size 9,92inch x 0,139inch
19 Gioăng cao su định hình của họng cứu hỏa ngoài trời Dn65
Φ65xΦ75x10x5
20 Cái Φ65xΦ75x10x5
20 Hộp O-ring gioăng cao su tròn
O-Ring Kit LGP4 425 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn Metric, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip
1 Hộp O-Ring Kit LGP4 425 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn Metric, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip
21 Hộp O-ring gioăng cao su tròn
O-Ring Kit LGP2 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn JIS Nhật, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip
1 Hộp O-Ring Kit LGP2 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn JIS Nhật, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip
22 Hộp O-ring gioăng cao su tròn
O-Ring Kit LGP1 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn AS Mỹ, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip
1 Hộp O-Ring Kit LGP1 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn AS Mỹ, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip
23 Gioăng, phớt theo bơm Glycol
Phớt chèn bơm Dn65; Thông số bơm Glycol Cat No: Y 410210-052; SPEC 34-794 Y876G1 Hp 3/4 Volts 120/240 AMPS 8,6/4,3 RPM 2850 FRAME 56 50Hz pH 1
3 Bộ Phớt chèn bơm Dn65; Thông số bơm Glycol Cat No: Y 410210-052; SPEC 34-794 Y876G1 Hp 3/4 Volts 120/240 AMPS 8,6/4,3 RPM 2850 FRAME 56 50Hz pH 1
24 Gioăng paranhit
Khổ 1000x1000x1,5; P>42 kg/cm2, T>120oC
6 M2 Khổ 1000x1000x1,5; P>42 kg/cm2, T>120oC
25 Gioăng paranhít
Khổ 1500 x 1500 x 1mm, P=64 kg/cm2, T=450oC
6 Tấm Khổ 1500 x 1500 x 1mm, P=64 kg/cm2, T=450oC
26 Gioăng paranhit
Khổ 1000 x 1000 x 0,5mm; P>42 kg/cm2, T>120oC
4 Tấm Khổ 1000 x 1000 x 0,5mm; P>42 kg/cm2, T>120oC
27 Gioăng cao su chịu dầu
Khổ 1200x1200x1mm
8 Tấm Khổ 1200x1200x1mm
28 Gioăng (doăng) Paranhít
Khổ 1500 x 1500 x 2mm; P>42 kg/cm2, T>120oC
6 Tấm Khổ 1500 x 1500 x 2mm; P>42 kg/cm2, T>120oC
29 Gioăng phớt theo bơm nước tuần hoàn
Phớt chèn bơm Dn70; Thông số bơm nước: Electric pump 4P.80-3151A. 1566729 Q= m3/h: 60-230; 30Hp; 22kw H=m :40,3-24 ; 400/690; 303kg 44,2-25,6(A); 50Hz; 1450RPM; Ip55
3 Bộ Phớt chèn bơm Dn70; Thông số bơm nước: Electric pump 4P.80-3151A. 1566729 Q= m3/h: 60-230; 30Hp; 22kw H=m :40,3-24 ; 400/690; 303kg 44,2-25,6(A); 50Hz; 1450RPM; Ip55
30 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ272/280x4
4 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ272/280x4
31 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ60/67x3.5
8 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ60/67x3.5
32 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ75/81.5x3.25
8 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ75/81.5x3.25
33 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ120/128x4
4 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ120/128x4
34 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ80/87x3.5
4 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ80/87x3.5
35 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ450/460x5
4 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ450/460x5
36 Gioăng cao su tròn chịu nhiệt
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ460/470x5
4 Cái T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ460/470x5
37 Gioăng (phớt) Piston bơm định lượng hóa chat
Φ ngoài 50, Φ trong 30, dầy 8, VL: nhựa chịu hóa chất, chịu nhiệt
20 Cái Φ ngoài 50, Φ trong 30, dầy 8, VL: nhựa chịu hóa chất, chịu nhiệt
38 Gioăng cao su tròn chịu dầu
Kích thước mặt cắt Φ 6mm
10 m Kích thước mặt cắt Φ 6mm
39 Gioăng véc pan
Khổ1000x1000x0,4
100 Tấm Khổ1000x1000x0,4
40 Gioăng cao su chịu nhiệt
Φ81/74x3.5, P≥25kg/cm2, T≥2000C
6 Cái Φ81/74x3.5, P≥25kg/cm2, T≥2000C
41 Gioăng cao su
Khổ 1000x100x5mm; P≥10kg/cm2, T≥600C
20 M2 Khổ 1000x100x5mm; P≥10kg/cm2, T≥600C
42 Gioăng graphit có lõi thép
Dạng côn, kích thước Φ449/Φ407x43x25-560oC
4 Cái Dạng côn, kích thước Φ449/Φ407x43x25-560oC
43 Gioăng paranhit lõi kim loại
Khổ 1200x1200x5mm P=64kg/cm2; T=450oC
70 Kg Khổ 1200x1200x5mm P=64kg/cm2; T=450oC
44 Gioăng paranhit lõi kim loại
Khổ 1200x1200x4mm P=64kg/cm2; T=450oC
100 Kg Khổ 1200x1200x4mm P=64kg/cm2; T=450oC
45 Gioăng paranhit lõi kim loại
Khổ 1200x1200x3mm P=64kg/cm2; T=450oC
100 Kg Khổ 1200x1200x3mm P=64kg/cm2; T=450oC
46 Gioăng nhựa
Φ81/74x3.5x3.5 P≥25kg/cm2, T≥2000C
6 Cái Φ81/74x3.5x3.5 P≥25kg/cm2, T≥2000C
47 Gioăng cao su tròn
Kích thước Φ20x2
24 Cái Kích thước Φ20x2
48 Gioăng cao su tròn
Kích thước Φ 25x3
24 Cái Kích thước Φ 25x3
49 Gioăng cao su tròn
Kích thước Φ 65x4-P≥25kg/cm2, T≥2000C
12 Cái Kích thước Φ 65x4-P≥25kg/cm2, T≥2000C
50 Gioăng cao su tròn
Kích thước Φ 80x3.5-P≥25kg/cm2, T≥2000C
12 Cái Kích thước Φ 80x3.5-P≥25kg/cm2, T≥2000C

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2020-HH21: Cung cấp các loại gioăng công nghiệp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2020-HH21: Cung cấp các loại gioăng công nghiệp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 247

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 5172 dự án đang đợi nhà thầu
  • 708 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1239 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 13471 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 26152 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.