Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2020-HH21: Cung cấp các loại gioăng công nghiệp Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) [theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
(1). Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
(2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền:
- Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí,
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
(3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc:
- Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí;
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh;
- Điện thoại: 02036500468 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Gioăng cao su tròn | Đường kính mặt cắt Φ7,5 | 50 | m | Đường kính mặt cắt Φ7,5 | |
2 | Gioăng cao su chịu dầu | Φ120/Φ114/Φ3 | 10 | Cái | Φ120/Φ114/Φ3 | |
3 | Gioăng cao su chữ U | Φ510/460x18 | 2 | Cái | Φ510/460x18 | |
4 | Gioăng véc pan | Khổ 1000x100x0.3 | 100 | m2 | Khổ 1000x100x0.3 | |
5 | Gioăng véc pan | Khổ 1000x100x0.2 | 100 | m2 | Khổ 1000x100x0.2 | |
6 | Gioăng cao su chịu nhiệt | T>250oC, P=25kg/cm2, Φ470xΦ4,5mm | 12 | Cái | T>250oC, P=25kg/cm2, Φ470xΦ4,5mm | |
7 | Gioăng cao su khớp nối nhanh | KT: Φ75/Φ50x6 | 48 | Cái | KT: Φ75/Φ50x6 | |
8 | Gioăng véc pan | Khổ 1000x1000x0,5 | 100 | Tấm | Khổ 1000x1000x0,5 | |
9 | Gioăng cao su | Kích thước Φ24/15x10 | 24 | Cái | Kích thước Φ24/15x10 | |
10 | Gioăng cao su chịu nhiệt | T>250oC, P=25kg/cm2, Φ270x4,5mm | 12 | Cái | T>250oC, P=25kg/cm2, Φ270x4,5mm | |
11 | Gioăng cao su chịu nhiệt | T>250oC, P=25kg/cm2, Φ460x4,5mm | 12 | Cái | T>250oC, P=25kg/cm2, Φ460x4,5mm | |
12 | Vòng gioăng dầu trung áp | Mã hiệu: P0852390, Vật liệu viton; size: 0,65inch x 0,210inch | 2 | Vòng | Mã hiệu: P0852390, Vật liệu viton; size: 0,65inch x 0,210inch | |
13 | Vòng gioăng dầu trung áp | Mã hiệu: P0852389, Vật liệu: viton; Size: 9,92inch x 0,210inch | 2 | Vòng | Mã hiệu: P0852389, Vật liệu: viton; Size: 9,92inch x 0,210inch | |
14 | Vòng gioăng dầu trung áp | Mã hiệu: P0852001, Vật liệu: viton; Size 22,73inch x 0,210inch | 2 | Vòng | Mã hiệu: P0852001, Vật liệu: viton; Size 22,73inch x 0,210inch | |
15 | Vòng gioăng dầu cao áp | Mã hiệu: P0010279, Vật liệu: viton; Size: 10,47inch x 0,139inch | 2 | Vòng | Mã hiệu: P0010279, Vật liệu: viton; Size: 10,47inch x 0,139inch | |
16 | Vòng gioăng dầu cao áp | Mã hiệu: P0010275, Vật liệu: viton; Size: 12,91inch x 0,139inch | 2 | Vòng | Mã hiệu: P0010275, Vật liệu: viton; Size: 12,91inch x 0,139inch | |
17 | Gioăng cao su định hình của họng cứu hỏa tại các tủ vách tường và trong các tuyến băng Dn50 | Φ46xΦ60x9x2 | 20 | Cái | Φ46xΦ60x9x2 | |
18 | Vòng gioăng dầu cao áp | Mã hiệu: P0010274; Vật liệu viton; Size 9,92inch x 0,139inch | 2 | Vòng | Mã hiệu: P0010274; Vật liệu viton; Size 9,92inch x 0,139inch | |
19 | Gioăng cao su định hình của họng cứu hỏa ngoài trời Dn65 | Φ65xΦ75x10x5 | 20 | Cái | Φ65xΦ75x10x5 | |
20 | Hộp O-ring gioăng cao su tròn | O-Ring Kit LGP4 425 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn Metric, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip | 1 | Hộp | O-Ring Kit LGP4 425 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn Metric, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip | |
21 | Hộp O-ring gioăng cao su tròn | O-Ring Kit LGP2 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn JIS Nhật, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip | 1 | Hộp | O-Ring Kit LGP2 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn JIS Nhật, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip | |
22 | Hộp O-ring gioăng cao su tròn | O-Ring Kit LGP1 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn AS Mỹ, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip | 1 | Hộp | O-Ring Kit LGP1 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn AS Mỹ, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip | |
23 | Gioăng, phớt theo bơm Glycol | Phớt chèn bơm Dn65; Thông số bơm Glycol Cat No: Y 410210-052; SPEC 34-794 Y876G1 Hp 3/4 Volts 120/240 AMPS 8,6/4,3 RPM 2850 FRAME 56 50Hz pH 1 | 3 | Bộ | Phớt chèn bơm Dn65; Thông số bơm Glycol Cat No: Y 410210-052; SPEC 34-794 Y876G1 Hp 3/4 Volts 120/240 AMPS 8,6/4,3 RPM 2850 FRAME 56 50Hz pH 1 | |
24 | Gioăng paranhit | Khổ 1000x1000x1,5; P>42 kg/cm2, T>120oC | 6 | M2 | Khổ 1000x1000x1,5; P>42 kg/cm2, T>120oC | |
25 | Gioăng paranhít | Khổ 1500 x 1500 x 1mm, P=64 kg/cm2, T=450oC | 6 | Tấm | Khổ 1500 x 1500 x 1mm, P=64 kg/cm2, T=450oC | |
26 | Gioăng paranhit | Khổ 1000 x 1000 x 0,5mm; P>42 kg/cm2, T>120oC | 4 | Tấm | Khổ 1000 x 1000 x 0,5mm; P>42 kg/cm2, T>120oC | |
27 | Gioăng cao su chịu dầu | Khổ 1200x1200x1mm | 8 | Tấm | Khổ 1200x1200x1mm | |
28 | Gioăng (doăng) Paranhít | Khổ 1500 x 1500 x 2mm; P>42 kg/cm2, T>120oC | 6 | Tấm | Khổ 1500 x 1500 x 2mm; P>42 kg/cm2, T>120oC | |
29 | Gioăng phớt theo bơm nước tuần hoàn | Phớt chèn bơm Dn70; Thông số bơm nước: Electric pump 4P.80-3151A. 1566729 Q= m3/h: 60-230; 30Hp; 22kw H=m :40,3-24 ; 400/690; 303kg 44,2-25,6(A); 50Hz; 1450RPM; Ip55 | 3 | Bộ | Phớt chèn bơm Dn70; Thông số bơm nước: Electric pump 4P.80-3151A. 1566729 Q= m3/h: 60-230; 30Hp; 22kw H=m :40,3-24 ; 400/690; 303kg 44,2-25,6(A); 50Hz; 1450RPM; Ip55 | |
30 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ272/280x4 | 4 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ272/280x4 | |
31 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ60/67x3.5 | 8 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ60/67x3.5 | |
32 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ75/81.5x3.25 | 8 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ75/81.5x3.25 | |
33 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ120/128x4 | 4 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ120/128x4 | |
34 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ80/87x3.5 | 4 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ80/87x3.5 | |
35 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ450/460x5 | 4 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ450/460x5 | |
36 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ460/470x5 | 4 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ460/470x5 | |
37 | Gioăng (phớt) Piston bơm định lượng hóa chat | Φ ngoài 50, Φ trong 30, dầy 8, VL: nhựa chịu hóa chất, chịu nhiệt | 20 | Cái | Φ ngoài 50, Φ trong 30, dầy 8, VL: nhựa chịu hóa chất, chịu nhiệt | |
38 | Gioăng cao su tròn chịu dầu | Kích thước mặt cắt Φ 6mm | 10 | m | Kích thước mặt cắt Φ 6mm | |
39 | Gioăng véc pan | Khổ1000x1000x0,4 | 100 | Tấm | Khổ1000x1000x0,4 | |
40 | Gioăng cao su chịu nhiệt | Φ81/74x3.5, P≥25kg/cm2, T≥2000C | 6 | Cái | Φ81/74x3.5, P≥25kg/cm2, T≥2000C | |
41 | Gioăng cao su | Khổ 1000x100x5mm; P≥10kg/cm2, T≥600C | 20 | M2 | Khổ 1000x100x5mm; P≥10kg/cm2, T≥600C | |
42 | Gioăng graphit có lõi thép | Dạng côn, kích thước Φ449/Φ407x43x25-560oC | 4 | Cái | Dạng côn, kích thước Φ449/Φ407x43x25-560oC | |
43 | Gioăng paranhit lõi kim loại | Khổ 1200x1200x5mm P=64kg/cm2; T=450oC | 70 | Kg | Khổ 1200x1200x5mm P=64kg/cm2; T=450oC | |
44 | Gioăng paranhit lõi kim loại | Khổ 1200x1200x4mm P=64kg/cm2; T=450oC | 100 | Kg | Khổ 1200x1200x4mm P=64kg/cm2; T=450oC | |
45 | Gioăng paranhit lõi kim loại | Khổ 1200x1200x3mm P=64kg/cm2; T=450oC | 100 | Kg | Khổ 1200x1200x3mm P=64kg/cm2; T=450oC | |
46 | Gioăng nhựa | Φ81/74x3.5x3.5 P≥25kg/cm2, T≥2000C | 6 | Cái | Φ81/74x3.5x3.5 P≥25kg/cm2, T≥2000C | |
47 | Gioăng cao su tròn | Kích thước Φ20x2 | 24 | Cái | Kích thước Φ20x2 | |
48 | Gioăng cao su tròn | Kích thước Φ 25x3 | 24 | Cái | Kích thước Φ 25x3 | |
49 | Gioăng cao su tròn | Kích thước Φ 65x4-P≥25kg/cm2, T≥2000C | 12 | Cái | Kích thước Φ 65x4-P≥25kg/cm2, T≥2000C | |
50 | Gioăng cao su tròn | Kích thước Φ 80x3.5-P≥25kg/cm2, T≥2000C | 12 | Cái | Kích thước Φ 80x3.5-P≥25kg/cm2, T≥2000C | |
51 | Gioăng cao su tròn | Kích thước Φ128x4,5; P≥25kg/cm2, T≥2000C | 12 | Cái | Kích thước Φ128x4,5; P≥25kg/cm2, T≥2000C | |
52 | Gioăng định hình graphite của đường tái nóng | D max = 770 mm, tiết diện hình thang 32,5 x59x28,5 mm. | 1 | Cái | D max = 770 mm, tiết diện hình thang 32,5 x59x28,5 mm. | |
53 | Gioăng định hình graphite của đường tái lạnh. | D max = 850mm, tiết diện hình thang 42,5x67,5x31 mm. | 4 | Cái | D max = 850mm, tiết diện hình thang 42,5x67,5x31 mm. | |
54 | Gioăng phớt pít tông bơm định lượng | KT: Φ ngoài 40 Φ trong 20 dày 6 mm. Lắp cho bơm định lượng MaH.eTaH 404145.005-06 Sealinh Rinh 12PC | 20 | Cái | KT: Φ ngoài 40 Φ trong 20 dày 6 mm. Lắp cho bơm định lượng MaH.eTaH 404145.005-06 Sealinh Rinh 12PC | |
55 | Gioăng cao su tròn | Kích thước mặt cắt Φ 5 | 20 | m | Kích thước mặt cắt Φ 5 | |
56 | Gioăng cao su tròn | Kích thước mặt cắt Φ 4 | 20 | m | Kích thước mặt cắt Φ 4 | |
57 | Gioăng cao su tròn | Kích thước mặt cắt Φ 3 | 20 | m | Kích thước mặt cắt Φ 3 | |
58 | Gioăng cao su tròn | Kích thước mặt cắt Φ 2 | 20 | m | Kích thước mặt cắt Φ 2 | |
59 | Gioăng cao su khớp nối đàn hồi | Φ 17 x Φ 35 x 10 | 100 | Cái | Φ 17 x Φ 35 x 10 | |
60 | Gioăng cao su khớp nối đàn hồi | Φ 28 x Φ 57 x 10 | 100 | Cái | Φ 28 x Φ 57 x 10 | |
61 | Gioăng Paranhít | KT:1500x1500x2mm ; P=64kg/cm2; T=450 độ C | 45 | Tấm | KT:1500x1500x2mm ; P=64kg/cm2; T=450 độ C | |
62 | Gioăng Paranhít | KT:1500x1500x1,5mm P=64kg/cm2; T=450 độ C | 45 | Tấm | KT:1500x1500x1,5mm P=64kg/cm2; T=450 độ C | |
63 | Gioăng Paranhít | KT:1500x1500x1mm P=64kg/cm2; T=450 độ C | 45 | Tấm | KT:1500x1500x1mm P=64kg/cm2; T=450 độ C | |
64 | Gioăng paranhit | vKT:1000x1000x0,5mm P=64kg/cm2; T=450oC | 40 | M2 | KT:1000x1000x0,5mm P=64kg/cm2; T=450oC | |
65 | Gioăng paranhit | KT:1001000x5mm P=64kg/cm2; T=450oC | 60 | M2 | KT:1001000x5mm P=64kg/cm2; T=450oC | |
66 | Gioăng cao su tấm | KT: 1200x1200x10mm | 30 | M2 | KT: 1200x1200x10mm | |
67 | Gioăng cao su tấm | KT: 1200x1200x8mm | 30 | M2 | KT: 1200x1200x8mm | |
68 | Gioăng cao su tấm | KT: 1200x1200x5mm | 50 | M2 | KT: 1200x1200x5mm | |
69 | Gioăng cao su tấm | KT: 1200x1200x3mm | 50 | M2 | KT: 1200x1200x3mm | |
70 | Gioăng cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt | KT: 1200x1200x3mm | 50 | M2 | KT: 1200x1200x3mm |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Gioăng cao su tròn | 50 | m | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Gioăng cao su chịu dầu | 10 | Cái | nt | nt |
3 | Gioăng cao su chữ U | 2 | Cái | nt | nt |
4 | Gioăng véc pan | 100 | m2 | nt | nt |
5 | Gioăng véc pan | 100 | m2 | nt | nt |
6 | Gioăng cao su chịu nhiệt | 12 | Cái | nt | nt |
7 | Gioăng cao su khớp nối nhanh | 48 | Cái | nt | nt |
8 | Gioăng véc pan | 100 | Tấm | nt | nt |
9 | Gioăng cao su | 24 | Cái | nt | nt |
10 | Gioăng cao su chịu nhiệt | 12 | Cái | nt | nt |
11 | Gioăng cao su chịu nhiệt | 12 | Cái | nt | nt |
12 | Vòng gioăng dầu trung áp | 2 | Vòng | nt | nt |
13 | Vòng gioăng dầu trung áp | 2 | Vòng | nt | nt |
14 | Vòng gioăng dầu trung áp | 2 | Vòng | nt | nt |
15 | Vòng gioăng dầu cao áp | 2 | Vòng | nt | nt |
16 | Vòng gioăng dầu cao áp | 2 | Vòng | nt | nt |
17 | Gioăng cao su định hình của họng cứu hỏa tại các tủ vách tường và trong các tuyến băng Dn50 | 20 | Cái | nt | nt |
18 | Vòng gioăng dầu cao áp | 2 | Vòng | nt | nt |
19 | Gioăng cao su định hình của họng cứu hỏa ngoài trời Dn65 | 20 | Cái | nt | nt |
20 | Hộp O-ring gioăng cao su tròn | 1 | Hộp | nt | nt |
21 | Hộp O-ring gioăng cao su tròn | 1 | Hộp | nt | nt |
22 | Hộp O-ring gioăng cao su tròn | 1 | Hộp | nt | nt |
23 | Gioăng, phớt theo bơm Glycol | 3 | Bộ | nt | nt |
24 | Gioăng paranhit | 6 | M2 | nt | nt |
25 | Gioăng paranhít | 6 | Tấm | nt | nt |
26 | Gioăng paranhit | 4 | Tấm | nt | nt |
27 | Gioăng cao su chịu dầu | 8 | Tấm | nt | nt |
28 | Gioăng (doăng) Paranhít | 6 | Tấm | nt | nt |
29 | Gioăng phớt theo bơm nước tuần hoàn | 3 | Bộ | nt | nt |
30 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | 4 | Cái | nt | nt |
31 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | 8 | Cái | nt | nt |
32 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | 8 | Cái | nt | nt |
33 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | 4 | Cái | nt | nt |
34 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | 4 | Cái | nt | nt |
35 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | 4 | Cái | nt | nt |
36 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt | 4 | Cái | nt | nt |
37 | Gioăng (phớt) Piston bơm định lượng hóa chat | 20 | Cái | nt | nt |
38 | Gioăng cao su tròn chịu dầu | 10 | m | nt | nt |
39 | Gioăng véc pan | 100 | Tấm | nt | nt |
40 | Gioăng cao su chịu nhiệt | 6 | Cái | nt | nt |
41 | Gioăng cao su | 20 | M2 | nt | nt |
42 | Gioăng graphit có lõi thép | 4 | Cái | nt | nt |
43 | Gioăng paranhit lõi kim loại | 70 | Kg | nt | nt |
44 | Gioăng paranhit lõi kim loại | 100 | Kg | nt | nt |
45 | Gioăng paranhit lõi kim loại | 100 | Kg | nt | nt |
46 | Gioăng nhựa | 6 | Cái | nt | nt |
47 | Gioăng cao su tròn | 24 | Cái | nt | nt |
48 | Gioăng cao su tròn | 24 | Cái | nt | nt |
49 | Gioăng cao su tròn | 12 | Cái | nt | nt |
50 | Gioăng cao su tròn | 12 | Cái | nt | nt |
51 | Gioăng cao su tròn | 12 | Cái | nt | nt |
52 | Gioăng định hình graphite của đường tái nóng | 1 | Cái | nt | nt |
53 | Gioăng định hình graphite của đường tái lạnh. | 4 | Cái | nt | nt |
54 | Gioăng phớt pít tông bơm định lượng | 20 | Cái | nt | nt |
55 | Gioăng cao su tròn | 20 | m | nt | nt |
56 | Gioăng cao su tròn | 20 | m | nt | nt |
57 | Gioăng cao su tròn | 20 | m | nt | nt |
58 | Gioăng cao su tròn | 20 | m | nt | nt |
59 | Gioăng cao su khớp nối đàn hồi | 100 | Cái | nt | nt |
60 | Gioăng cao su khớp nối đàn hồi | 100 | Cái | nt | nt |
61 | Gioăng Paranhít | 45 | Tấm | nt | nt |
62 | Gioăng Paranhít | 45 | Tấm | nt | nt |
63 | Gioăng Paranhít | 45 | Tấm | nt | nt |
64 | Gioăng paranhit | 40 | M2 | nt | nt |
65 | Gioăng paranhit | 60 | M2 | nt | nt |
66 | Gioăng cao su tấm | 30 | M2 | nt | nt |
67 | Gioăng cao su tấm | 30 | M2 | nt | nt |
68 | Gioăng cao su tấm | 50 | M2 | nt | nt |
69 | Gioăng cao su tấm | 50 | M2 | nt | nt |
70 | Gioăng cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt | 50 | M2 | nt | nt |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, lắp đặt và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt t | 1 | Kỹ sư chuyên ngành Cơ khí hoặc tương đương trở lên | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gioăng cao su tròn |
Đường kính mặt cắt Φ7,5
|
50 | m | Đường kính mặt cắt Φ7,5 | |
2 | Gioăng cao su chịu dầu |
Φ120/Φ114/Φ3
|
10 | Cái | Φ120/Φ114/Φ3 | |
3 | Gioăng cao su chữ U |
Φ510/460x18
|
2 | Cái | Φ510/460x18 | |
4 | Gioăng véc pan |
Khổ 1000x100x0.3
|
100 | m2 | Khổ 1000x100x0.3 | |
5 | Gioăng véc pan |
Khổ 1000x100x0.2
|
100 | m2 | Khổ 1000x100x0.2 | |
6 | Gioăng cao su chịu nhiệt |
T>250oC, P=25kg/cm2, Φ470xΦ4,5mm
|
12 | Cái | T>250oC, P=25kg/cm2, Φ470xΦ4,5mm | |
7 | Gioăng cao su khớp nối nhanh |
KT: Φ75/Φ50x6
|
48 | Cái | KT: Φ75/Φ50x6 | |
8 | Gioăng véc pan |
Khổ 1000x1000x0,5
|
100 | Tấm | Khổ 1000x1000x0,5 | |
9 | Gioăng cao su |
Kích thước Φ24/15x10
|
24 | Cái | Kích thước Φ24/15x10 | |
10 | Gioăng cao su chịu nhiệt |
T>250oC, P=25kg/cm2, Φ270x4,5mm
|
12 | Cái | T>250oC, P=25kg/cm2, Φ270x4,5mm | |
11 | Gioăng cao su chịu nhiệt |
T>250oC, P=25kg/cm2, Φ460x4,5mm
|
12 | Cái | T>250oC, P=25kg/cm2, Φ460x4,5mm | |
12 | Vòng gioăng dầu trung áp |
Mã hiệu: P0852390, Vật liệu viton; size: 0,65inch x 0,210inch
|
2 | Vòng | Mã hiệu: P0852390, Vật liệu viton; size: 0,65inch x 0,210inch | |
13 | Vòng gioăng dầu trung áp |
Mã hiệu: P0852389, Vật liệu: viton; Size: 9,92inch x 0,210inch
|
2 | Vòng | Mã hiệu: P0852389, Vật liệu: viton; Size: 9,92inch x 0,210inch | |
14 | Vòng gioăng dầu trung áp |
Mã hiệu: P0852001, Vật liệu: viton; Size 22,73inch x 0,210inch
|
2 | Vòng | Mã hiệu: P0852001, Vật liệu: viton; Size 22,73inch x 0,210inch | |
15 | Vòng gioăng dầu cao áp |
Mã hiệu: P0010279, Vật liệu: viton; Size: 10,47inch x 0,139inch
|
2 | Vòng | Mã hiệu: P0010279, Vật liệu: viton; Size: 10,47inch x 0,139inch | |
16 | Vòng gioăng dầu cao áp |
Mã hiệu: P0010275, Vật liệu: viton; Size: 12,91inch x 0,139inch
|
2 | Vòng | Mã hiệu: P0010275, Vật liệu: viton; Size: 12,91inch x 0,139inch | |
17 | Gioăng cao su định hình của họng cứu hỏa tại các tủ vách tường và trong các tuyến băng Dn50 |
Φ46xΦ60x9x2
|
20 | Cái | Φ46xΦ60x9x2 | |
18 | Vòng gioăng dầu cao áp |
Mã hiệu: P0010274; Vật liệu viton; Size 9,92inch x 0,139inch
|
2 | Vòng | Mã hiệu: P0010274; Vật liệu viton; Size 9,92inch x 0,139inch | |
19 | Gioăng cao su định hình của họng cứu hỏa ngoài trời Dn65 |
Φ65xΦ75x10x5
|
20 | Cái | Φ65xΦ75x10x5 | |
20 | Hộp O-ring gioăng cao su tròn |
O-Ring Kit LGP4 425 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn Metric, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip
|
1 | Hộp | O-Ring Kit LGP4 425 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn Metric, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip | |
21 | Hộp O-ring gioăng cao su tròn |
O-Ring Kit LGP2 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn JIS Nhật, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip
|
1 | Hộp | O-Ring Kit LGP2 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn JIS Nhật, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip | |
22 | Hộp O-ring gioăng cao su tròn |
O-Ring Kit LGP1 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn AS Mỹ, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip
|
1 | Hộp | O-Ring Kit LGP1 382 cái O-ring/30 sizes, tiêu chuẩn AS Mỹ, vật liệu: NBR/Viton; Màu đen; LGP Techquip | |
23 | Gioăng, phớt theo bơm Glycol |
Phớt chèn bơm Dn65; Thông số bơm Glycol Cat No: Y 410210-052; SPEC 34-794 Y876G1 Hp 3/4 Volts 120/240 AMPS 8,6/4,3 RPM 2850 FRAME 56 50Hz pH 1
|
3 | Bộ | Phớt chèn bơm Dn65; Thông số bơm Glycol Cat No: Y 410210-052; SPEC 34-794 Y876G1 Hp 3/4 Volts 120/240 AMPS 8,6/4,3 RPM 2850 FRAME 56 50Hz pH 1 | |
24 | Gioăng paranhit |
Khổ 1000x1000x1,5; P>42 kg/cm2, T>120oC
|
6 | M2 | Khổ 1000x1000x1,5; P>42 kg/cm2, T>120oC | |
25 | Gioăng paranhít |
Khổ 1500 x 1500 x 1mm, P=64 kg/cm2, T=450oC
|
6 | Tấm | Khổ 1500 x 1500 x 1mm, P=64 kg/cm2, T=450oC | |
26 | Gioăng paranhit |
Khổ 1000 x 1000 x 0,5mm; P>42 kg/cm2, T>120oC
|
4 | Tấm | Khổ 1000 x 1000 x 0,5mm; P>42 kg/cm2, T>120oC | |
27 | Gioăng cao su chịu dầu |
Khổ 1200x1200x1mm
|
8 | Tấm | Khổ 1200x1200x1mm | |
28 | Gioăng (doăng) Paranhít |
Khổ 1500 x 1500 x 2mm; P>42 kg/cm2, T>120oC
|
6 | Tấm | Khổ 1500 x 1500 x 2mm; P>42 kg/cm2, T>120oC | |
29 | Gioăng phớt theo bơm nước tuần hoàn |
Phớt chèn bơm Dn70; Thông số bơm nước: Electric pump 4P.80-3151A. 1566729 Q= m3/h: 60-230; 30Hp; 22kw H=m :40,3-24 ; 400/690; 303kg 44,2-25,6(A); 50Hz; 1450RPM; Ip55
|
3 | Bộ | Phớt chèn bơm Dn70; Thông số bơm nước: Electric pump 4P.80-3151A. 1566729 Q= m3/h: 60-230; 30Hp; 22kw H=m :40,3-24 ; 400/690; 303kg 44,2-25,6(A); 50Hz; 1450RPM; Ip55 | |
30 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt |
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ272/280x4
|
4 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ272/280x4 | |
31 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt |
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ60/67x3.5
|
8 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ60/67x3.5 | |
32 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt |
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ75/81.5x3.25
|
8 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ75/81.5x3.25 | |
33 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt |
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ120/128x4
|
4 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ120/128x4 | |
34 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt |
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ80/87x3.5
|
4 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ80/87x3.5 | |
35 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt |
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ450/460x5
|
4 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ450/460x5 | |
36 | Gioăng cao su tròn chịu nhiệt |
T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ460/470x5
|
4 | Cái | T 250 độ C; P 2.5Mpa, Kích thước Φ460/470x5 | |
37 | Gioăng (phớt) Piston bơm định lượng hóa chat |
Φ ngoài 50, Φ trong 30, dầy 8, VL: nhựa chịu hóa chất, chịu nhiệt
|
20 | Cái | Φ ngoài 50, Φ trong 30, dầy 8, VL: nhựa chịu hóa chất, chịu nhiệt | |
38 | Gioăng cao su tròn chịu dầu |
Kích thước mặt cắt Φ 6mm
|
10 | m | Kích thước mặt cắt Φ 6mm | |
39 | Gioăng véc pan |
Khổ1000x1000x0,4
|
100 | Tấm | Khổ1000x1000x0,4 | |
40 | Gioăng cao su chịu nhiệt |
Φ81/74x3.5, P≥25kg/cm2, T≥2000C
|
6 | Cái | Φ81/74x3.5, P≥25kg/cm2, T≥2000C | |
41 | Gioăng cao su |
Khổ 1000x100x5mm; P≥10kg/cm2, T≥600C
|
20 | M2 | Khổ 1000x100x5mm; P≥10kg/cm2, T≥600C | |
42 | Gioăng graphit có lõi thép |
Dạng côn, kích thước Φ449/Φ407x43x25-560oC
|
4 | Cái | Dạng côn, kích thước Φ449/Φ407x43x25-560oC | |
43 | Gioăng paranhit lõi kim loại |
Khổ 1200x1200x5mm P=64kg/cm2; T=450oC
|
70 | Kg | Khổ 1200x1200x5mm P=64kg/cm2; T=450oC | |
44 | Gioăng paranhit lõi kim loại |
Khổ 1200x1200x4mm P=64kg/cm2; T=450oC
|
100 | Kg | Khổ 1200x1200x4mm P=64kg/cm2; T=450oC | |
45 | Gioăng paranhit lõi kim loại |
Khổ 1200x1200x3mm P=64kg/cm2; T=450oC
|
100 | Kg | Khổ 1200x1200x3mm P=64kg/cm2; T=450oC | |
46 | Gioăng nhựa |
Φ81/74x3.5x3.5 P≥25kg/cm2, T≥2000C
|
6 | Cái | Φ81/74x3.5x3.5 P≥25kg/cm2, T≥2000C | |
47 | Gioăng cao su tròn |
Kích thước Φ20x2
|
24 | Cái | Kích thước Φ20x2 | |
48 | Gioăng cao su tròn |
Kích thước Φ 25x3
|
24 | Cái | Kích thước Φ 25x3 | |
49 | Gioăng cao su tròn |
Kích thước Φ 65x4-P≥25kg/cm2, T≥2000C
|
12 | Cái | Kích thước Φ 65x4-P≥25kg/cm2, T≥2000C | |
50 | Gioăng cao su tròn |
Kích thước Φ 80x3.5-P≥25kg/cm2, T≥2000C
|
12 | Cái | Kích thước Φ 80x3.5-P≥25kg/cm2, T≥2000C |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.723.911.713.736 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.403.485.230.600 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không có gì lộng lẫy hơn cái chết do sự sống đem tới, không có gì cao quí hơn sự sống bắt đầu từ cái chết. "
Anjiler (Đức)
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.