03PTV-SCL-2024: Cung cấp vật tư và dịch vụ sửa chữa Hệ thống Palang tổ máy S1 Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
12
Số KHLCNT
Tên gói thầu
03PTV-SCL-2024: Cung cấp vật tư và dịch vụ sửa chữa Hệ thống Palang tổ máy S1 Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
8.324.307.149 VND
Giá dự toán
8.394.488.931 VND
Ngày đăng tải
11:07 09/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1029/QĐ-NĐDH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN DUYÊN HẢI
Ngày phê duyệt
03/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0309069977

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TÍN PHÁT

8.313.661.092 VND 8.313.661.092 VND 195 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
86 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực bộ hâm Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
342 Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Phòng châm hóa chất - hệ thống xử lý nước hổn hợp Theo quy định tại Chương V 1 Cái 644.001 644.001
87 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
343 Cầu trục 02 tấn khu vực nhà máy ép bùn - hệ thống xử lý nước thải Theo quy định tại Chương V 1 Cái 644.001 644.001
88 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
344 Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực xử lý nước hổn hợp Theo quy định tại Chương V 1 Cái 644.001 644.001
89 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
345 Palang điện 03 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
90 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực tầng 12 Theo quy định tại Chương V 1 palang 6.586.046 6.586.046
346 Palang điện 10 tấn máy phát diesel S1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
91 Đại tu palang điện 2 tấn khu vực bộ hâm Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
347 Palang điện 02 tấn Nhà dầu 200m3 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
92 Đại tu palang điện tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
348 Palang điện 02 tấn Nhà dầu 5000m3 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
93 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 1 palang 8.355.553 8.355.553
349 Cầu trục 1 dầm 10 tấn Nhà máy nén khí điều khiển Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.024.000 2.024.000
94 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 1 palang 8.355.553 8.355.553
350 Cầu trục 1 dầm 10 tấn Nhà máy nén khí tro bay Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.024.000 2.024.000
95 Đại tu palang điện 2 tấn khu vực băng tải xỉ Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
351 Cầu trục 2 dầm 20 tấn khu vực Workshop Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.760.001 2.760.001
96 Đại tu palang điện 2 tấn khu vực nóc silo thải xỉ Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
352 Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.104.000 1.104.000
97 Đại tu palang điện 2 tấn khu vực nóc silo thải xỉ Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
353 Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.104.000 1.104.000
98 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 palang 8.355.553 8.355.553
354 Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.104.000 1.104.000
99 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
355 Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.104.000 1.104.000
100 Đại tu palang điện 3 tấn khu vực nóc ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
356 Palang điện 05 tấn tháp T1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
101 Đại tu palang điện 3 tấn khu vực nóc ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
357 Palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3A Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
102 Đại tu palang điện 40 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.991.763 13.991.763
358 Palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3B Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
103 Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 palang 11.370.270 11.370.270
359 Palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trên tại động cơ C2 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
104 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực băng tải xỉ Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
360 Palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C4 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
105 Đại tu palang điện 01 tấn khu vực nóc silo thải xỉ Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
361 Palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C3C Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
106 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực nóc silo thải xỉ Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
362 Palang điện 05 tấn tháp T4 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
107 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
363 Palang điện 05 tấn tháp T5 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
108 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
364 Palang điện 05 tấn T6 tại động cơ C9A/B Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
109 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
365 Palang điện 05 tấn T6 tại động cơ C8A/B Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
110 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
366 Cầu trục 1 dầm 10 tấn tháp MSMN Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.024.000 2.024.000
111 Đại tu palang điện 40 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
367 Palang điện 02 tấn tháp MSMN Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
112 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
368 Cầu trục gàu múc 1 dầm 10 tấn giữa tháp T3 và T4 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.024.000 2.024.000
113 Đại tu Cẩu trục 20 tấn khu vực máy nghiền Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 28.475.511 28.475.511
369 Palang điện 1 tấn phòng sục khí Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
114 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền A Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
370 Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
115 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền B, #3 máy nghiền A Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
371 Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
116 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền B Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
372 Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
117 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền C Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
373 Palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
118 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền C, #2 máy nghiền D Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
374 Cầu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.024.000 2.024.000
119 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền D Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
375 Cầu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU2 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.024.000 2.024.000
120 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền E Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
121 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền E, #2 máy nghiền F Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
122 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền F Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
123 Đại tu palang điện 3 tấn khu vực quạt gió chèn Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
124 Đại tu cẩu trục dầm đôi 20 tấn khu vực máy nghiền Theo quy định tại Chương V 2 Cẩu trục 52.789.858 105.579.716
125 Đại tu cẩu trục dầm đơn 20 tấn khu vực con lăn #2, #3 các máy nghiền Theo quy định tại Chương V 9 Cẩu trục 147.818.975 1.330.370.775
126 Đại tu palang điện 3 tấn khu vực quạt gió chèn máy nghiền Theo quy định tại Chương V 2 Cẩu trục 26.574.929 53.149.858
127 Đại tu Cầu trục hai dầm 80/32 tấn khu vực gian tuabine Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 36.864.289 36.864.289
128 Đại tu palang điện 06 tấn khu vực bơm mạch hở Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
129 Đại tu Palang điện 06 tấn khu vực động cơ bơm mạch kín Theo quy định tại Chương V 2 palang 9.797.374 19.594.748
130 Đại tu Palang điện 10 tấn khu vực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 palang 7.700.180 7.700.180
131 Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp BFPT Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
132 Đại tu Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 palang 7.700.180 7.700.180
133 Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 palang 7.700.180 7.700.180
134 Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 palang 7.700.180 7.700.180
135 Đại tu Palang điện 06 tấn khu vực động cơ bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
136 Đại tu Palang điện 03 tấn khu vực bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
137 Đại tu Palang điện 03 tấn khu vực bơm điền đầy Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
138 Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu ra bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 palang 11.370.270 11.370.270
139 Đại tu cầu trục tuabin dầm đôi 80/32T Theo quy định tại Chương V 1 cầu trục 90.801.505 90.801.505
140 Đaị tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực bơm tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
141 Đại tu cầu trục dầm đơn 3 tấn khu vực bơm hút chân không bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 12.487.808 12.487.808
142 Đại tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực bơm nước mạch kín Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
143 Đại tu cầu trục dầm đơn 3 tấn khu vực bơm nước điền đầy bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 12.487.808 12.487.808
144 Đại tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực bơm nước mạch hở Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
145 Đại tu cầu trục dấm đơn 16 tấn khu vực motor bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 2 Cầu trục 36.743.424 73.486.848
146 Đại tu cầu trục dầm đơn 10 tấn khu vực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
147 Đại tu cầu trục dầm đơn 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
148 Đại tu cầu trục dấm đơn 20 tấn khu vực van nước tuần hoàn đầu vào/thoát bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
149 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 palang 8.355.553 8.355.553
150 Đại tu Cầu trục dầm đôi 40 tấn khu vực động cơ Quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 10.321.673 10.321.673
151 Đại tu palang điện 3 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
152 Đại tu palang điện 2 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
153 Đại tu palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
154 Đại tu Cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 13.729.614 13.729.614
155 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 1 palang 6.586.046 6.586.046
156 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực Quạt sục khí Theo quy định tại Chương V 1 palang 6.586.046 6.586.046
157 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
158 Đại tu cấu trục dấm đôi 40 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
159 Đại tu palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
160 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
161 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực nhà máy nén khí ESP Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
162 Đại tu cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
163 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực quạt sụt khí Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
164 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
165 Đại tu Cầu trục hai dầm 50/10 tấn khu vực trong nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 31.490.228 31.490.228
166 Đại tu Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 20.578.264 20.578.264
167 Đại tu cầu trục dầm đôi 50/10T khu vực nhà bơm tuần hoàn Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 90.801.505 90.801.505
168 Đại tu bán cầu trục dầm đôi 20/5T khu vực lưới quay rác Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 46.236.126 46.236.126
169 Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 8.814.315 8.814.315
170 Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Phòng châm hóa chất - hệ thống xử lý nước hổn hợp Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 8.814.315 8.814.315
171 Đại tu Cầu trục 02 tấn khu vực nhà máy ép bùn - hệ thống xử lý nước thải Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 8.814.315 8.814.315
172 Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực xử lý nước hổn hợp Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 8.814.315 8.814.315
173 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
174 Đại tu cầu trục dầm đơn 2 tấn khu vực xử lý nước khử khoáng, nhà lọc RO Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 12.487.808 12.487.808
175 Đại tu cầu trục dầm đơn 2 tấn khu vực xử lý nước khử khoáng, nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 12.487.808 12.487.808
176 Đại tu cầu trục dấm đơn 2 tấn khu vực xử lý nước hỗn hợp, nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 12.487.808 12.487.808
177 Đại tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực xử lý nước hỗn hợp, nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
178 Đại tu cầu trục dấm đơn 3 tấn khu vực xử lý nước thải, nhà ép bùn Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 12.487.808 12.487.808
179 Đại tu palang điện 10 tấn máy phát diesel S1 Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.222.255 12.222.255
180 Đại tu palang điện 02 tấn Nhà dầu 200m3 Theo quy định tại Chương V 2 palang 9.797.374 19.594.748
181 Đại tu palang điện 02 tấn Nhà dầu 5000m3 Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
182 Đại tu cầu trục dầm đơn 3 tấn khu vực nhà dầu 200m3 Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 12.487.808 12.487.808
183 Đại tu cầu trục dầm đơn 3 tấn khu vực nhà dầu 5000m3 Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 12.487.808 12.487.808
184 Đại tu palang điện 10 tấn máy phát diesel S1 Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
185 Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn Nhà máy nén khí điều khiển Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 12.222.255 12.222.255
186 Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn Nhà máy nén khí tro bay Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 12.222.255 12.222.255
187 Đại tu cầu trục dấm đơn 5 tấn nhà máy nén khí điều khiển Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
188 Đại tu cầu trục dấm đơn 5 tấn nhà máy nén khí tro bay Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
189 Đại tu Cầu trục 2 dầm 20 tấn khu vực Workshop Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 13.729.614 13.729.614
190 Đại tu Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 11.960.106 11.960.106
191 Đại tu palang tự hành 500Kg khu vực Workshop Theo quy định tại Chương V 1 palang 6.586.046 6.586.046
192 Đại tu Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 10.452.748 10.452.748
193 Đại tu Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe Theo quy định tại Chương V 2 Cầu trục 20.545.495 41.090.990
194 Đại tu cầu trục 2 dấm 20 tấn khu vực workshop Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 24.615.616 24.615.616
195 Đại tu cầu trục 2 dầm 5 tấn khu vực workshop Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
196 Đại tu palang từ hành 500Kg khu vực workshop Theo quy định tại Chương V 1 palang 6.423.904 6.423.904
197 Đaị tu cầu trục 2 dầm 5 tấn khu vực kho vật tư Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
198 Đaị tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực Ga ra sửa xe Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
199 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T1 Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
200 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3A Theo quy định tại Chương V 1 palang 8.093.404 8.093.404
201 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3B Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
202 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trên tại động cơ C2 Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
203 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C4 Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
204 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C3C Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
205 Đại tu palang điện 02 tấn tháp T3 tại động cơ C3 Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
206 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T4 Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
207 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T5 Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
208 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T6 tại động cơ C9A/B Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
209 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 05 tấn tháp T6 tại động cơ C8A/B Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 8.093.404 8.093.404
210 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn tháp MSMN Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 9.928.449 9.928.449
211 Đại tu palang điện 02 tấn tháp MSMN Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
212 Đại tu Cầu trục gàu múc 1 dầm 10 tấn giữa tháp T3 và T4 Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 16.809.868 16.809.868
213 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T6 tại động cơ C9A/B Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
214 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T1 Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
215 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3A Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
216 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3B Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
217 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trên tại động cơ C2 Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
218 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C4 Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
219 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C3C Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
220 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T4 Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
221 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T5 Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
222 Đại tu palang điện 02 tấn tháp T3 tại động cơ C3C Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
223 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 05 tấn tháp T6 tại động cơ C8A/B Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
224 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn tháp MSMN Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
225 Đại tu palang điện 02 tấn tháp MSMN Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
226 Đại tu Cầu trục gàu múc 1 dầm 10 tấn giữa tháp T3 và T4 Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
227 Đại tu palang điện 1 tấn phòng sục khí Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
228 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
229 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
230 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
231 Đại tu palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 Theo quy định tại Chương V 1 palang 5.078.687 5.078.687
232 Đại tu palang điện 1 tấn phòng sục khí Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
233 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
234 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
235 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
236 Đại tu palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 Theo quy định tại Chương V 1 palang 12.487.808 12.487.808
237 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU1 Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.186.152 18.186.152
238 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU2 Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.186.152 18.186.152
239 Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU1 Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
240 Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU2 Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 18.551.712 18.551.712
241 Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 14.26 m2 1.078.703 15.382.305
242 Sơn palang điện 02 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 14.26 m2 256.745 3.661.184
243 Vệ sinh palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 15.14 m2 278.703 4.219.563
244 Sơn palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 15.14 m2 256.745 3.887.119
245 Vệ sinh palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 15.14 m2 278.703 4.219.563
246 Sơn palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 15.14 m2 256.745 3.887.119
247 Vệ sinh palang điện 5 tấn khu vực tầng 12 Theo quy định tại Chương V 20.18 m2 278.703 5.624.227
248 Sơn palang điện 5 tấn khu vực tầng 12 Theo quy định tại Chương V 20.18 m2 256.745 5.181.114
249 Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực bộ hâm Theo quy định tại Chương V 84.1 m2 278.703 23.438.922
250 Sơn palang điện 02 tấn khu vực bộ hâm Theo quy định tại Chương V 84.1 m2 256.745 21.592.255
251 Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực băng tải xỉ Theo quy định tại Chương V 10.68 m2 278.703 2.976.548
252 Sơn palang điện 05 tấn khu vực băng tải xỉ Theo quy định tại Chương V 10.68 m2 256.745 2.742.037
253 Vệ sinh palang điện 01 tấn khu vực nóc silo thải xỉ Theo quy định tại Chương V 3.95 m2 278.703 1.100.877
254 Sơn palang điện 01 tấn khu vực nóc silo thải xỉ Theo quy định tại Chương V 3.95 m2 256.745 1.014.143
255 Vệ sinh palang điện 03 tấn khu vực nóc silo thải xỉ Theo quy định tại Chương V 5.43 m2 278.703 1.513.357
256 Sơn palang điện 03 tấn khu vực nóc silo thải xỉ Theo quy định tại Chương V 5.43 m2 256.745 1.394.125
1 Bàn chải thau Theo quy định tại Chương V 26 Cái 20.240 526.240
257 Vệ sinh palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 104.28 m2 278.703 29.063.149
2 Băng kín răng ống Theo quy định tại Chương V 8 Cuộn 21.905 175.240
258 Sơn palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 104.28 m2 256.745 26.773.369
3 Bao tay len có gai cao su Theo quy định tại Chương V 130 Đôi 5.506 715.780
259 Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 104.28 m2 278.703 29.063.149
4 Biến áp Theo quy định tại Chương V 2 cái 3.315.312 6.630.624
260 Sơn palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 104.28 m2 256.745 26.773.369
5 Bulong Theo quy định tại Chương V 488 bộ 143.704 70.127.552
261 Vệ sinh palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 36.43 m2 278.703 10.153.150
6 Cáp điều khiển Theo quy định tại Chương V 25 Mét 2.277.000 56.925.000
262 Sơn palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 36.43 m2 256.745 9.353.220
7 Cáp điều khiển Theo quy định tại Chương V 40 mét 735.724 29.428.960
263 Vệ sinh palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 36.43 m2 278.703 10.153.150
8 Cáp thép Theo quy định tại Chương V 460 Mét 70.840 32.586.400
264 Sơn palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 36.43 m2 256.745 9.353.220
9 Cáp thép Theo quy định tại Chương V 580 Mét 16.115 9.346.700
265 Vệ sinh palang điện 40 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 298.58 m2 278.703 83.215.142
10 Cáp thép Theo quy định tại Chương V 1220 Mét 40.076 48.892.720
266 Sơn palang điện 40 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 298.58 m2 256.745 76.658.922
11 Cáp thép Theo quy định tại Chương V 200 Mét 308.660 61.732.000
267 Vệ sinh palang điện 20 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 149.29 m2 278.703 41.607.571
12 Chén đánh rỉ Theo quy định tại Chương V 345 Cái 50.140 17.298.300
268 Sơn palang điện 20 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 149.29 m2 256.745 38.329.461
13 Contactor Theo quy định tại Chương V 6 cái 2.944.920 17.669.520
269 Vệ sinh palang điện 20 tấn khu vực quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 51.48 m2 278.703 14.347.630
14 Contactor Theo quy định tại Chương V 8 cái 2.944.920 23.559.360
270 Sơn palang điện 20 tấn khu vực quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 51.48 m2 256.745 13.217.233
15 Cuộn màng Theo quy định tại Chương V 2 Cuộn 229.724 459.448
271 Vệ sinh cấu trục dấm đôi 40 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 102.96 m2 278.703 28.695.261
16 Đá cắt Theo quy định tại Chương V 543 Viên 41.492 22.530.156
272 Sơn cấu trục dấm đôi 40 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 102.96 m2 256.745 26.434.465
17 Đá cắt Theo quy định tại Chương V 131 viên 182.160 23.862.960
273 Vệ sinh palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 11.1 m2 278.703 3.093.603
18 Đá mài Theo quy định tại Chương V 334 Viên 17.204 5.746.136
274 Sơn palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 11.1 m2 256.745 2.849.870
19 Đá nhám xếp Theo quy định tại Chương V 120 Viên 17.710 2.125.200
275 Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 12.67 m2 278.703 3.531.167
20 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 6 Cái 12.796.740 76.780.440
276 Sơn palang điện 02 tấn khu vực khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 12.67 m2 256.745 3.252.959
21 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 6 Cái 32.066.232 192.397.392
277 Vệ sinh cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 188.5 m2 278.703 52.535.516
22 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 10 Cái 14.856.160 148.561.600
278 Sơn cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 188.5 m2 256.745 48.396.433
23 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 4 Cái 15.297.392 61.189.568
279 Vệ sinh palang điện 10 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 83.1 m2 278.703 23.160.219
24 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 4 Cái 77.904.772 311.619.088
280 Sơn palang điện 10 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 83.1 m2 256.745 21.335.510
25 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 16 Cái 20.593.188 329.491.008
281 Vệ sinh bán cầu trục dầm đôi 20/5T khu vực lưới quay rác Theo quy định tại Chương V 384.24 m2 278.703 107.088.841
26 Dầu bôi trơn Theo quy định tại Chương V 469 Lít 67.804 31.800.076
282 Sơn bán cầu trục dầm đôi 20/5T khu vực lưới quay rác Theo quy định tại Chương V 384.24 m2 256.745 98.651.699
27 Dầu DO Theo quy định tại Chương V 569 Lít 19.330 10.998.770
283 Vệ sinh palang điện 1 tấn phòng sục khí Theo quy định tại Chương V 9.63 m2 278.703 2.683.910
28 Dầu nhả rỉ sét Theo quy định tại Chương V 160 Bình 49.588 7.934.080
284 Sơn palang điện 1 tấn phòng sục khí Theo quy định tại Chương V 9.63 m2 256.745 2.472.454
29 Dầu bôi trơn Theo quy định tại Chương V 733 lit 47.266 34.645.978
285 Vệ sinh palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 Theo quy định tại Chương V 3.14 m2 278.703 875.127
30 Dung môi Theo quy định tại Chương V 8 Kg 61.640 493.120
286 Sơn palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 Theo quy định tại Chương V 3.14 m2 256.745 806.179
31 Giấy nhám vải Theo quy định tại Chương V 72.5 mét 11.086 803.735
287 Vệ sinh palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 Theo quy định tại Chương V 3.14 m2 278.703 875.127
32 Giấy nhám Theo quy định tại Chương V 30 Tờ 7.084 212.520
288 Sơn palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 Theo quy định tại Chương V 3.14 m2 256.745 806.179
33 Giấy nhám Theo quy định tại Chương V 244 Tờ 7.084 1.728.496
289 Vệ sinh palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 Theo quy định tại Chương V 3.14 m2 278.703 875.127
34 Giấy nhám Theo quy định tại Chương V 30 Tờ 7.084 212.520
290 Sơn palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 Theo quy định tại Chương V 3.14 m2 256.745 806.179
35 Giẻ lau màu Theo quy định tại Chương V 648.81 Kg 20.240 13.131.914
291 Vệ sinh palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 Theo quy định tại Chương V 2.1 m2 278.703 585.276
36 Gỗ hộp Theo quy định tại Chương V 1 M3 16.932.784 16.932.784
292 Sơn palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 Theo quy định tại Chương V 2.1 m2 256.745 539.165
37 Hộp giảm tốc Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 93.704.116 93.704.116
293 Lắp dựng tháo dỡ giàn giáo phục vụ công tác sửa chữa Palang tổ máy S1 DH3 Theo quy định tại Chương V 1 Trọn gói 73.275.884 73.275.884
38 Keo silicon đỏ Theo quy định tại Chương V 26 Tuýp 141.680 3.683.680
294 Palang điện 5 tấn khu vực tầng 12 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
39 Keo tản nhiệt Theo quy định tại Chương V 1.25 tuýp 2.933.139 3.666.424
295 Palang điện 2 tấn khu vực bộ hâm Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
40 Khẩu trang Theo quy định tại Chương V 130 Cái 85.008 11.051.040
296 Palang điện 2 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
41 Khí Theo quy định tại Chương V 15 Chai 3.840.540 57.608.100
297 Palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.000 1.656.000
42 Khí Theo quy định tại Chương V 15 Chai 3.192.658 47.889.870
298 Palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
43 Khóa cáp Theo quy định tại Chương V 42 Cái 88.044 3.697.848
299 Palang điện 2 tấn kku vực băng tải xỉ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
44 Khóa cáp Theo quy định tại Chương V 54 Cái 58.696 3.169.584
300 Palang điện 2 tấn kku vực nóc silo thải xỉ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
45 Khóa cáp Theo quy định tại Chương V 24 Cái 73.876 1.773.024
301 Palang điện 2 tấn kku vực nóc thải xỉ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
46 Khóa cáp Theo quy định tại Chương V 126 Cái 125.488 15.811.488
302 Palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
47 Palang xích Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 162.429.036 162.429.036
303 Palang điện 5 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
48 Mỡ bôi trơn Theo quy định tại Chương V 51.5 Kg 147.085 7.574.878
304 Palang điện 3 tấn khu vực nóc ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
49 Mỡ bôi trơn Theo quy định tại Chương V 446 Kg 101.808 45.406.368
305 Palang điện 3 tấn khu vực nóc ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
50 Nước kiểm tra vết nứt mối hàn Theo quy định tại Chương V 17 Bộ 256.036 4.352.612
306 Palang điện 40 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
51 Que hàn Theo quy định tại Chương V 69 Kg 389.620 26.883.780
307 Palang điện 20 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
52 Que hàn Theo quy định tại Chương V 34.5 kg 34.988 1.207.086
308 Palang điện 20 tấn kku vực máy nghiền Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
53 Sơn chống rỉ Theo quy định tại Chương V 211.5 Kg 124.195 26.267.243
309 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền A Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
54 Sơn vàng Theo quy định tại Chương V 586.73 kg 435.527 255.536.757
310 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền B, #3 máy nghiền A Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
55 Tay bấm điều khiển Theo quy định tại Chương V 1 Cái 360.760 360.760
311 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền B Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
56 Tay bấm điều khiển Theo quy định tại Chương V 3 Cái 510.048 1.530.144
312 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền C Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
57 Thép hộp Theo quy định tại Chương V 255 mét 98.164 25.031.820
313 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền C, #2 máy nghiền D Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
58 Thép hộp Theo quy định tại Chương V 343 mét 208.472 71.505.896
314 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền D Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
59 Thép tấm Theo quy định tại Chương V 3 M2 11.767.536 35.302.608
315 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền E Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
60 Tole 9 sóng vuông Theo quy định tại Chương V 79 tấm 529.276 41.812.804
316 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền E, #2 máy nghiền F Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
61 Tủ điện Theo quy định tại Chương V 4 Cái 1.027.180 4.108.720
317 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền F Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
62 Tủ điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.566.000 5.566.000
318 Palang điện 3 tấn khu vực quạt gió chèn Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
63 Vải bạt Theo quy định tại Chương V 74 m2 78.336 5.796.864
319 Cầu trục hai dầm 80/32 tấn khu vực gian tuabine Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.600.001 4.600.001
64 Vecni cách điện Theo quy định tại Chương V 95 kg 142.479 13.535.505
320 Palang điện 06 tấn khu vực bơm mạch hở Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
65 Vít bắn tole Theo quy định tại Chương V 1066 cái 3.036 3.236.376
321 Palang điện 06 tấn khu vực động cơ bơm mạch kín Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
66 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 4 Cái 34.926 139.704
322 Palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp BFPT Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
67 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 42 Cái 785.312 32.983.104
323 Palang điện 10 tấn khu vực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
68 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 86 Cái 1.319.648 113.489.728
324 Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
69 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 152 Cái 1.319.648 200.586.496
325 Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
70 Xăng thơm Theo quy định tại Chương V 72 Lít 275.993 19.871.496
326 Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
71 Bàn chải sắt Theo quy định tại Chương V 86 Cái 18.354 1.578.444
327 Palang điện 03 tấn khu vực bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
72 Băng keo Theo quy định tại Chương V 21.5 Cuộn 7.154 153.811
328 Palang điện 06 tấn khu vực động cơ bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
73 Băng keo Theo quy định tại Chương V 21.5 Cuộn 6.072 130.548
329 Palang điện 03 tấn khu vực bơm điền đầy Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
74 Bút xóa Theo quy định tại Chương V 12.9 Cây 17.204 221.932
330 Palang điện 03 tấn khu vực bơm điền đầy Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
75 Cọ sơn Theo quy định tại Chương V 92 Cái 23.000 2.116.000
331 Palang điện 20 tấn khu vực Quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.656.001 1.656.001
76 Cồn công nghiệp Theo quy định tại Chương V 46 Lít 65.780 3.025.880
332 Cầu trục dầm đôi 40 tấn khu vực động cơ Quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.680.001 3.680.001
77 Giấy nhám Theo quy định tại Chương V 94 Tờ 7.084 665.896
333 Palang điện 3 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
78 Keo silicon Theo quy định tại Chương V 46 Chai 70.840 3.258.640
334 Palang điện 2 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
79 Xăng A92 Theo quy định tại Chương V 46 Lít 22.264 1.024.144
335 Palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO Theo quy định tại Chương V 1 Cái 690.000 690.000
80 Cát thạch anh Theo quy định tại Chương V 99.94 m3 4.251.400 424.884.916
336 Cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.760.001 2.760.001
81 Cọ sơn Theo quy định tại Chương V 82.86 Cái 12.475 1.033.679
337 Palang điện 5 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ. Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
82 Cọ sơn Theo quy định tại Chương V 82.86 cái 15.180 1.257.815
338 Palang điện 5 tấn khu vực Quạt sục khí Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.196.000 1.196.000
83 Dung môi Theo quy định tại Chương V 37.52 Kg 172.040 6.454.941
339 Cầu trục hai dầm 50/10 tấn khu vực trong nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.680.001 3.680.001
84 Sơn chống rỉ Theo quy định tại Chương V 201.64 Kg 460.460 92.847.154
340 Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.760.001 2.760.001
85 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực tầng 12 Theo quy định tại Chương V 1 palang 18.551.712 18.551.712
341 Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 644.001 644.001
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8361 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1869 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24379 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38634 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Ý nghĩa của sự sống là để tiến hóa thành con người trọn vẹn mà bạn có sứ mệnh trở thành. "

Oprah Winfrey

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây