Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309069977 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TÍN PHÁT |
8.313.661.092 VND | 8.313.661.092 VND | 195 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực bộ hâm | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
342 | Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Phòng châm hóa chất - hệ thống xử lý nước hổn hợp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 644.001 | 644.001 | |
87 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
343 | Cầu trục 02 tấn khu vực nhà máy ép bùn - hệ thống xử lý nước thải | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 644.001 | 644.001 | |
88 | Đại tu palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
344 | Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực xử lý nước hổn hợp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 644.001 | 644.001 | |
89 | Đại tu palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
345 | Palang điện 03 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
90 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực tầng 12 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 6.586.046 | 6.586.046 | |
346 | Palang điện 10 tấn máy phát diesel S1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
91 | Đại tu palang điện 2 tấn khu vực bộ hâm | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
347 | Palang điện 02 tấn Nhà dầu 200m3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
92 | Đại tu palang điện tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
348 | Palang điện 02 tấn Nhà dầu 5000m3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
93 | Đại tu palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 8.355.553 | 8.355.553 | |
349 | Cầu trục 1 dầm 10 tấn Nhà máy nén khí điều khiển | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.024.000 | 2.024.000 | |
94 | Đại tu palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 8.355.553 | 8.355.553 | |
350 | Cầu trục 1 dầm 10 tấn Nhà máy nén khí tro bay | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.024.000 | 2.024.000 | |
95 | Đại tu palang điện 2 tấn khu vực băng tải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
351 | Cầu trục 2 dầm 20 tấn khu vực Workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.760.001 | 2.760.001 | |
96 | Đại tu palang điện 2 tấn khu vực nóc silo thải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
352 | Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.104.000 | 1.104.000 | |
97 | Đại tu palang điện 2 tấn khu vực nóc silo thải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
353 | Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.104.000 | 1.104.000 | |
98 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 8.355.553 | 8.355.553 | |
354 | Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.104.000 | 1.104.000 | |
99 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
355 | Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.104.000 | 1.104.000 | |
100 | Đại tu palang điện 3 tấn khu vực nóc ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
356 | Palang điện 05 tấn tháp T1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
101 | Đại tu palang điện 3 tấn khu vực nóc ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
357 | Palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
102 | Đại tu palang điện 40 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.991.763 | 13.991.763 | |
358 | Palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
103 | Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 11.370.270 | 11.370.270 | |
359 | Palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trên tại động cơ C2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
104 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực băng tải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
360 | Palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
105 | Đại tu palang điện 01 tấn khu vực nóc silo thải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
361 | Palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C3C | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
106 | Đại tu palang điện 03 tấn khu vực nóc silo thải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
362 | Palang điện 05 tấn tháp T4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
107 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
363 | Palang điện 05 tấn tháp T5 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
108 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
364 | Palang điện 05 tấn T6 tại động cơ C9A/B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
109 | Đại tu palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
365 | Palang điện 05 tấn T6 tại động cơ C8A/B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
110 | Đại tu palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
366 | Cầu trục 1 dầm 10 tấn tháp MSMN | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.024.000 | 2.024.000 | |
111 | Đại tu palang điện 40 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
367 | Palang điện 02 tấn tháp MSMN | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
112 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
368 | Cầu trục gàu múc 1 dầm 10 tấn giữa tháp T3 và T4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.024.000 | 2.024.000 | |
113 | Đại tu Cẩu trục 20 tấn khu vực máy nghiền | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 28.475.511 | 28.475.511 | |
369 | Palang điện 1 tấn phòng sục khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
114 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền A | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
370 | Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
115 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền B, #3 máy nghiền A | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
371 | Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
116 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền B | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
372 | Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
117 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền C | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
373 | Palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
118 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền C, #2 máy nghiền D | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
374 | Cầu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.024.000 | 2.024.000 | |
119 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền D | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
375 | Cầu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.024.000 | 2.024.000 | |
120 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền E | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
121 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền E, #2 máy nghiền F | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
122 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền F | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
123 | Đại tu palang điện 3 tấn khu vực quạt gió chèn | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
124 | Đại tu cẩu trục dầm đôi 20 tấn khu vực máy nghiền | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cẩu trục | 52.789.858 | 105.579.716 | |
125 | Đại tu cẩu trục dầm đơn 20 tấn khu vực con lăn #2, #3 các máy nghiền | Theo quy định tại Chương V | 9 | Cẩu trục | 147.818.975 | 1.330.370.775 | |
126 | Đại tu palang điện 3 tấn khu vực quạt gió chèn máy nghiền | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cẩu trục | 26.574.929 | 53.149.858 | |
127 | Đại tu Cầu trục hai dầm 80/32 tấn khu vực gian tuabine | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 36.864.289 | 36.864.289 | |
128 | Đại tu palang điện 06 tấn khu vực bơm mạch hở | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
129 | Đại tu Palang điện 06 tấn khu vực động cơ bơm mạch kín | Theo quy định tại Chương V | 2 | palang | 9.797.374 | 19.594.748 | |
130 | Đại tu Palang điện 10 tấn khu vực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 7.700.180 | 7.700.180 | |
131 | Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp BFPT | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
132 | Đại tu Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 7.700.180 | 7.700.180 | |
133 | Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 7.700.180 | 7.700.180 | |
134 | Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 7.700.180 | 7.700.180 | |
135 | Đại tu Palang điện 06 tấn khu vực động cơ bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
136 | Đại tu Palang điện 03 tấn khu vực bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
137 | Đại tu Palang điện 03 tấn khu vực bơm điền đầy | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
138 | Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu ra bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 11.370.270 | 11.370.270 | |
139 | Đại tu cầu trục tuabin dầm đôi 80/32T | Theo quy định tại Chương V | 1 | cầu trục | 90.801.505 | 90.801.505 | |
140 | Đaị tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực bơm tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
141 | Đại tu cầu trục dầm đơn 3 tấn khu vực bơm hút chân không bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 12.487.808 | 12.487.808 | |
142 | Đại tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực bơm nước mạch kín | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
143 | Đại tu cầu trục dầm đơn 3 tấn khu vực bơm nước điền đầy bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 12.487.808 | 12.487.808 | |
144 | Đại tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực bơm nước mạch hở | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
145 | Đại tu cầu trục dấm đơn 16 tấn khu vực motor bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cầu trục | 36.743.424 | 73.486.848 | |
146 | Đại tu cầu trục dầm đơn 10 tấn khu vực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
147 | Đại tu cầu trục dầm đơn 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
148 | Đại tu cầu trục dấm đơn 20 tấn khu vực van nước tuần hoàn đầu vào/thoát bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
149 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 8.355.553 | 8.355.553 | |
150 | Đại tu Cầu trục dầm đôi 40 tấn khu vực động cơ Quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 10.321.673 | 10.321.673 | |
151 | Đại tu palang điện 3 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
152 | Đại tu palang điện 2 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
153 | Đại tu palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
154 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 13.729.614 | 13.729.614 | |
155 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 6.586.046 | 6.586.046 | |
156 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực Quạt sục khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 6.586.046 | 6.586.046 | |
157 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
158 | Đại tu cấu trục dấm đôi 40 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
159 | Đại tu palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
160 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
161 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực nhà máy nén khí ESP | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
162 | Đại tu cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
163 | Đại tu palang điện 10 tấn khu vực quạt sụt khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
164 | Đại tu palang điện 10 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
165 | Đại tu Cầu trục hai dầm 50/10 tấn khu vực trong nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 31.490.228 | 31.490.228 | |
166 | Đại tu Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 20.578.264 | 20.578.264 | |
167 | Đại tu cầu trục dầm đôi 50/10T khu vực nhà bơm tuần hoàn | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 90.801.505 | 90.801.505 | |
168 | Đại tu bán cầu trục dầm đôi 20/5T khu vực lưới quay rác | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 46.236.126 | 46.236.126 | |
169 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 8.814.315 | 8.814.315 | |
170 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Phòng châm hóa chất - hệ thống xử lý nước hổn hợp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 8.814.315 | 8.814.315 | |
171 | Đại tu Cầu trục 02 tấn khu vực nhà máy ép bùn - hệ thống xử lý nước thải | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 8.814.315 | 8.814.315 | |
172 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực xử lý nước hổn hợp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 8.814.315 | 8.814.315 | |
173 | Đại tu palang điện 03 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
174 | Đại tu cầu trục dầm đơn 2 tấn khu vực xử lý nước khử khoáng, nhà lọc RO | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 12.487.808 | 12.487.808 | |
175 | Đại tu cầu trục dầm đơn 2 tấn khu vực xử lý nước khử khoáng, nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 12.487.808 | 12.487.808 | |
176 | Đại tu cầu trục dấm đơn 2 tấn khu vực xử lý nước hỗn hợp, nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 12.487.808 | 12.487.808 | |
177 | Đại tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực xử lý nước hỗn hợp, nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
178 | Đại tu cầu trục dấm đơn 3 tấn khu vực xử lý nước thải, nhà ép bùn | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 12.487.808 | 12.487.808 | |
179 | Đại tu palang điện 10 tấn máy phát diesel S1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.222.255 | 12.222.255 | |
180 | Đại tu palang điện 02 tấn Nhà dầu 200m3 | Theo quy định tại Chương V | 2 | palang | 9.797.374 | 19.594.748 | |
181 | Đại tu palang điện 02 tấn Nhà dầu 5000m3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
182 | Đại tu cầu trục dầm đơn 3 tấn khu vực nhà dầu 200m3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 12.487.808 | 12.487.808 | |
183 | Đại tu cầu trục dầm đơn 3 tấn khu vực nhà dầu 5000m3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 12.487.808 | 12.487.808 | |
184 | Đại tu palang điện 10 tấn máy phát diesel S1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
185 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn Nhà máy nén khí điều khiển | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 12.222.255 | 12.222.255 | |
186 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn Nhà máy nén khí tro bay | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 12.222.255 | 12.222.255 | |
187 | Đại tu cầu trục dấm đơn 5 tấn nhà máy nén khí điều khiển | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
188 | Đại tu cầu trục dấm đơn 5 tấn nhà máy nén khí tro bay | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
189 | Đại tu Cầu trục 2 dầm 20 tấn khu vực Workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 13.729.614 | 13.729.614 | |
190 | Đại tu Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 11.960.106 | 11.960.106 | |
191 | Đại tu palang tự hành 500Kg khu vực Workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 6.586.046 | 6.586.046 | |
192 | Đại tu Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 10.452.748 | 10.452.748 | |
193 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cầu trục | 20.545.495 | 41.090.990 | |
194 | Đại tu cầu trục 2 dấm 20 tấn khu vực workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 24.615.616 | 24.615.616 | |
195 | Đại tu cầu trục 2 dầm 5 tấn khu vực workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
196 | Đại tu palang từ hành 500Kg khu vực workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 6.423.904 | 6.423.904 | |
197 | Đaị tu cầu trục 2 dầm 5 tấn khu vực kho vật tư | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
198 | Đaị tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực Ga ra sửa xe | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
199 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
200 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3A | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 8.093.404 | 8.093.404 | |
201 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3B | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
202 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trên tại động cơ C2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
203 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
204 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C3C | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
205 | Đại tu palang điện 02 tấn tháp T3 tại động cơ C3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
206 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
207 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T5 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
208 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T6 tại động cơ C9A/B | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
209 | Đại tu Cẩu trục 1 dầm 05 tấn tháp T6 tại động cơ C8A/B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 8.093.404 | 8.093.404 | |
210 | Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn tháp MSMN | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 9.928.449 | 9.928.449 | |
211 | Đại tu palang điện 02 tấn tháp MSMN | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
212 | Đại tu Cầu trục gàu múc 1 dầm 10 tấn giữa tháp T3 và T4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 16.809.868 | 16.809.868 | |
213 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T6 tại động cơ C9A/B | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
214 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
215 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3A | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
216 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3B | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
217 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trên tại động cơ C2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
218 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
219 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C3C | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
220 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
221 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T5 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
222 | Đại tu palang điện 02 tấn tháp T3 tại động cơ C3C | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
223 | Đại tu Cẩu trục 1 dầm 05 tấn tháp T6 tại động cơ C8A/B | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
224 | Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn tháp MSMN | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
225 | Đại tu palang điện 02 tấn tháp MSMN | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
226 | Đại tu Cầu trục gàu múc 1 dầm 10 tấn giữa tháp T3 và T4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
227 | Đại tu palang điện 1 tấn phòng sục khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
228 | Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
229 | Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
230 | Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
231 | Đại tu palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 5.078.687 | 5.078.687 | |
232 | Đại tu palang điện 1 tấn phòng sục khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
233 | Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
234 | Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
235 | Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
236 | Đại tu palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 12.487.808 | 12.487.808 | |
237 | Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.186.152 | 18.186.152 | |
238 | Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.186.152 | 18.186.152 | |
239 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
240 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 18.551.712 | 18.551.712 | |
241 | Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 14.26 | m2 | 1.078.703 | 15.382.305 | |
242 | Sơn palang điện 02 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 14.26 | m2 | 256.745 | 3.661.184 | |
243 | Vệ sinh palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 15.14 | m2 | 278.703 | 4.219.563 | |
244 | Sơn palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 15.14 | m2 | 256.745 | 3.887.119 | |
245 | Vệ sinh palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 15.14 | m2 | 278.703 | 4.219.563 | |
246 | Sơn palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 15.14 | m2 | 256.745 | 3.887.119 | |
247 | Vệ sinh palang điện 5 tấn khu vực tầng 12 | Theo quy định tại Chương V | 20.18 | m2 | 278.703 | 5.624.227 | |
248 | Sơn palang điện 5 tấn khu vực tầng 12 | Theo quy định tại Chương V | 20.18 | m2 | 256.745 | 5.181.114 | |
249 | Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực bộ hâm | Theo quy định tại Chương V | 84.1 | m2 | 278.703 | 23.438.922 | |
250 | Sơn palang điện 02 tấn khu vực bộ hâm | Theo quy định tại Chương V | 84.1 | m2 | 256.745 | 21.592.255 | |
251 | Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực băng tải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 10.68 | m2 | 278.703 | 2.976.548 | |
252 | Sơn palang điện 05 tấn khu vực băng tải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 10.68 | m2 | 256.745 | 2.742.037 | |
253 | Vệ sinh palang điện 01 tấn khu vực nóc silo thải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 3.95 | m2 | 278.703 | 1.100.877 | |
254 | Sơn palang điện 01 tấn khu vực nóc silo thải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 3.95 | m2 | 256.745 | 1.014.143 | |
255 | Vệ sinh palang điện 03 tấn khu vực nóc silo thải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 5.43 | m2 | 278.703 | 1.513.357 | |
256 | Sơn palang điện 03 tấn khu vực nóc silo thải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 5.43 | m2 | 256.745 | 1.394.125 | |
1 | Bàn chải thau | Theo quy định tại Chương V | 26 | Cái | 20.240 | 526.240 | |
257 | Vệ sinh palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 104.28 | m2 | 278.703 | 29.063.149 | |
2 | Băng kín răng ống | Theo quy định tại Chương V | 8 | Cuộn | 21.905 | 175.240 | |
258 | Sơn palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 104.28 | m2 | 256.745 | 26.773.369 | |
3 | Bao tay len có gai cao su | Theo quy định tại Chương V | 130 | Đôi | 5.506 | 715.780 | |
259 | Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 104.28 | m2 | 278.703 | 29.063.149 | |
4 | Biến áp | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 3.315.312 | 6.630.624 | |
260 | Sơn palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 104.28 | m2 | 256.745 | 26.773.369 | |
5 | Bulong | Theo quy định tại Chương V | 488 | bộ | 143.704 | 70.127.552 | |
261 | Vệ sinh palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 36.43 | m2 | 278.703 | 10.153.150 | |
6 | Cáp điều khiển | Theo quy định tại Chương V | 25 | Mét | 2.277.000 | 56.925.000 | |
262 | Sơn palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 36.43 | m2 | 256.745 | 9.353.220 | |
7 | Cáp điều khiển | Theo quy định tại Chương V | 40 | mét | 735.724 | 29.428.960 | |
263 | Vệ sinh palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 36.43 | m2 | 278.703 | 10.153.150 | |
8 | Cáp thép | Theo quy định tại Chương V | 460 | Mét | 70.840 | 32.586.400 | |
264 | Sơn palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 36.43 | m2 | 256.745 | 9.353.220 | |
9 | Cáp thép | Theo quy định tại Chương V | 580 | Mét | 16.115 | 9.346.700 | |
265 | Vệ sinh palang điện 40 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 298.58 | m2 | 278.703 | 83.215.142 | |
10 | Cáp thép | Theo quy định tại Chương V | 1220 | Mét | 40.076 | 48.892.720 | |
266 | Sơn palang điện 40 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 298.58 | m2 | 256.745 | 76.658.922 | |
11 | Cáp thép | Theo quy định tại Chương V | 200 | Mét | 308.660 | 61.732.000 | |
267 | Vệ sinh palang điện 20 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 149.29 | m2 | 278.703 | 41.607.571 | |
12 | Chén đánh rỉ | Theo quy định tại Chương V | 345 | Cái | 50.140 | 17.298.300 | |
268 | Sơn palang điện 20 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 149.29 | m2 | 256.745 | 38.329.461 | |
13 | Contactor | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 2.944.920 | 17.669.520 | |
269 | Vệ sinh palang điện 20 tấn khu vực quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 51.48 | m2 | 278.703 | 14.347.630 | |
14 | Contactor | Theo quy định tại Chương V | 8 | cái | 2.944.920 | 23.559.360 | |
270 | Sơn palang điện 20 tấn khu vực quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 51.48 | m2 | 256.745 | 13.217.233 | |
15 | Cuộn màng | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cuộn | 229.724 | 459.448 | |
271 | Vệ sinh cấu trục dấm đôi 40 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 102.96 | m2 | 278.703 | 28.695.261 | |
16 | Đá cắt | Theo quy định tại Chương V | 543 | Viên | 41.492 | 22.530.156 | |
272 | Sơn cấu trục dấm đôi 40 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 102.96 | m2 | 256.745 | 26.434.465 | |
17 | Đá cắt | Theo quy định tại Chương V | 131 | viên | 182.160 | 23.862.960 | |
273 | Vệ sinh palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 11.1 | m2 | 278.703 | 3.093.603 | |
18 | Đá mài | Theo quy định tại Chương V | 334 | Viên | 17.204 | 5.746.136 | |
274 | Sơn palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 11.1 | m2 | 256.745 | 2.849.870 | |
19 | Đá nhám xếp | Theo quy định tại Chương V | 120 | Viên | 17.710 | 2.125.200 | |
275 | Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 12.67 | m2 | 278.703 | 3.531.167 | |
20 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 12.796.740 | 76.780.440 | |
276 | Sơn palang điện 02 tấn khu vực khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 12.67 | m2 | 256.745 | 3.252.959 | |
21 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 32.066.232 | 192.397.392 | |
277 | Vệ sinh cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 188.5 | m2 | 278.703 | 52.535.516 | |
22 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 10 | Cái | 14.856.160 | 148.561.600 | |
278 | Sơn cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 188.5 | m2 | 256.745 | 48.396.433 | |
23 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 15.297.392 | 61.189.568 | |
279 | Vệ sinh palang điện 10 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 83.1 | m2 | 278.703 | 23.160.219 | |
24 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 77.904.772 | 311.619.088 | |
280 | Sơn palang điện 10 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 83.1 | m2 | 256.745 | 21.335.510 | |
25 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 16 | Cái | 20.593.188 | 329.491.008 | |
281 | Vệ sinh bán cầu trục dầm đôi 20/5T khu vực lưới quay rác | Theo quy định tại Chương V | 384.24 | m2 | 278.703 | 107.088.841 | |
26 | Dầu bôi trơn | Theo quy định tại Chương V | 469 | Lít | 67.804 | 31.800.076 | |
282 | Sơn bán cầu trục dầm đôi 20/5T khu vực lưới quay rác | Theo quy định tại Chương V | 384.24 | m2 | 256.745 | 98.651.699 | |
27 | Dầu DO | Theo quy định tại Chương V | 569 | Lít | 19.330 | 10.998.770 | |
283 | Vệ sinh palang điện 1 tấn phòng sục khí | Theo quy định tại Chương V | 9.63 | m2 | 278.703 | 2.683.910 | |
28 | Dầu nhả rỉ sét | Theo quy định tại Chương V | 160 | Bình | 49.588 | 7.934.080 | |
284 | Sơn palang điện 1 tấn phòng sục khí | Theo quy định tại Chương V | 9.63 | m2 | 256.745 | 2.472.454 | |
29 | Dầu bôi trơn | Theo quy định tại Chương V | 733 | lit | 47.266 | 34.645.978 | |
285 | Vệ sinh palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 | Theo quy định tại Chương V | 3.14 | m2 | 278.703 | 875.127 | |
30 | Dung môi | Theo quy định tại Chương V | 8 | Kg | 61.640 | 493.120 | |
286 | Sơn palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 | Theo quy định tại Chương V | 3.14 | m2 | 256.745 | 806.179 | |
31 | Giấy nhám vải | Theo quy định tại Chương V | 72.5 | mét | 11.086 | 803.735 | |
287 | Vệ sinh palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 | Theo quy định tại Chương V | 3.14 | m2 | 278.703 | 875.127 | |
32 | Giấy nhám | Theo quy định tại Chương V | 30 | Tờ | 7.084 | 212.520 | |
288 | Sơn palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 | Theo quy định tại Chương V | 3.14 | m2 | 256.745 | 806.179 | |
33 | Giấy nhám | Theo quy định tại Chương V | 244 | Tờ | 7.084 | 1.728.496 | |
289 | Vệ sinh palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 3.14 | m2 | 278.703 | 875.127 | |
34 | Giấy nhám | Theo quy định tại Chương V | 30 | Tờ | 7.084 | 212.520 | |
290 | Sơn palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 3.14 | m2 | 256.745 | 806.179 | |
35 | Giẻ lau màu | Theo quy định tại Chương V | 648.81 | Kg | 20.240 | 13.131.914 | |
291 | Vệ sinh palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 2.1 | m2 | 278.703 | 585.276 | |
36 | Gỗ hộp | Theo quy định tại Chương V | 1 | M3 | 16.932.784 | 16.932.784 | |
292 | Sơn palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 2.1 | m2 | 256.745 | 539.165 | |
37 | Hộp giảm tốc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 93.704.116 | 93.704.116 | |
293 | Lắp dựng tháo dỡ giàn giáo phục vụ công tác sửa chữa Palang tổ máy S1 DH3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn gói | 73.275.884 | 73.275.884 | |
38 | Keo silicon đỏ | Theo quy định tại Chương V | 26 | Tuýp | 141.680 | 3.683.680 | |
294 | Palang điện 5 tấn khu vực tầng 12 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
39 | Keo tản nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 1.25 | tuýp | 2.933.139 | 3.666.424 | |
295 | Palang điện 2 tấn khu vực bộ hâm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
40 | Khẩu trang | Theo quy định tại Chương V | 130 | Cái | 85.008 | 11.051.040 | |
296 | Palang điện 2 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
41 | Khí | Theo quy định tại Chương V | 15 | Chai | 3.840.540 | 57.608.100 | |
297 | Palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.000 | 1.656.000 | |
42 | Khí | Theo quy định tại Chương V | 15 | Chai | 3.192.658 | 47.889.870 | |
298 | Palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
43 | Khóa cáp | Theo quy định tại Chương V | 42 | Cái | 88.044 | 3.697.848 | |
299 | Palang điện 2 tấn kku vực băng tải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
44 | Khóa cáp | Theo quy định tại Chương V | 54 | Cái | 58.696 | 3.169.584 | |
300 | Palang điện 2 tấn kku vực nóc silo thải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
45 | Khóa cáp | Theo quy định tại Chương V | 24 | Cái | 73.876 | 1.773.024 | |
301 | Palang điện 2 tấn kku vực nóc thải xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
46 | Khóa cáp | Theo quy định tại Chương V | 126 | Cái | 125.488 | 15.811.488 | |
302 | Palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
47 | Palang xích | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 162.429.036 | 162.429.036 | |
303 | Palang điện 5 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
48 | Mỡ bôi trơn | Theo quy định tại Chương V | 51.5 | Kg | 147.085 | 7.574.878 | |
304 | Palang điện 3 tấn khu vực nóc ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
49 | Mỡ bôi trơn | Theo quy định tại Chương V | 446 | Kg | 101.808 | 45.406.368 | |
305 | Palang điện 3 tấn khu vực nóc ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
50 | Nước kiểm tra vết nứt mối hàn | Theo quy định tại Chương V | 17 | Bộ | 256.036 | 4.352.612 | |
306 | Palang điện 40 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
51 | Que hàn | Theo quy định tại Chương V | 69 | Kg | 389.620 | 26.883.780 | |
307 | Palang điện 20 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
52 | Que hàn | Theo quy định tại Chương V | 34.5 | kg | 34.988 | 1.207.086 | |
308 | Palang điện 20 tấn kku vực máy nghiền | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
53 | Sơn chống rỉ | Theo quy định tại Chương V | 211.5 | Kg | 124.195 | 26.267.243 | |
309 | Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
54 | Sơn vàng | Theo quy định tại Chương V | 586.73 | kg | 435.527 | 255.536.757 | |
310 | Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền B, #3 máy nghiền A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
55 | Tay bấm điều khiển | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 360.760 | 360.760 | |
311 | Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
56 | Tay bấm điều khiển | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 510.048 | 1.530.144 | |
312 | Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền C | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
57 | Thép hộp | Theo quy định tại Chương V | 255 | mét | 98.164 | 25.031.820 | |
313 | Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền C, #2 máy nghiền D | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
58 | Thép hộp | Theo quy định tại Chương V | 343 | mét | 208.472 | 71.505.896 | |
314 | Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền D | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
59 | Thép tấm | Theo quy định tại Chương V | 3 | M2 | 11.767.536 | 35.302.608 | |
315 | Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền E | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
60 | Tole 9 sóng vuông | Theo quy định tại Chương V | 79 | tấm | 529.276 | 41.812.804 | |
316 | Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền E, #2 máy nghiền F | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
61 | Tủ điện | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 1.027.180 | 4.108.720 | |
317 | Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền F | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
62 | Tủ điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.566.000 | 5.566.000 | |
318 | Palang điện 3 tấn khu vực quạt gió chèn | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
63 | Vải bạt | Theo quy định tại Chương V | 74 | m2 | 78.336 | 5.796.864 | |
319 | Cầu trục hai dầm 80/32 tấn khu vực gian tuabine | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.600.001 | 4.600.001 | |
64 | Vecni cách điện | Theo quy định tại Chương V | 95 | kg | 142.479 | 13.535.505 | |
320 | Palang điện 06 tấn khu vực bơm mạch hở | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
65 | Vít bắn tole | Theo quy định tại Chương V | 1066 | cái | 3.036 | 3.236.376 | |
321 | Palang điện 06 tấn khu vực động cơ bơm mạch kín | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
66 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 34.926 | 139.704 | |
322 | Palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp BFPT | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
67 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 42 | Cái | 785.312 | 32.983.104 | |
323 | Palang điện 10 tấn khu vực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
68 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 86 | Cái | 1.319.648 | 113.489.728 | |
324 | Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
69 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 152 | Cái | 1.319.648 | 200.586.496 | |
325 | Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
70 | Xăng thơm | Theo quy định tại Chương V | 72 | Lít | 275.993 | 19.871.496 | |
326 | Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
71 | Bàn chải sắt | Theo quy định tại Chương V | 86 | Cái | 18.354 | 1.578.444 | |
327 | Palang điện 03 tấn khu vực bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
72 | Băng keo | Theo quy định tại Chương V | 21.5 | Cuộn | 7.154 | 153.811 | |
328 | Palang điện 06 tấn khu vực động cơ bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
73 | Băng keo | Theo quy định tại Chương V | 21.5 | Cuộn | 6.072 | 130.548 | |
329 | Palang điện 03 tấn khu vực bơm điền đầy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
74 | Bút xóa | Theo quy định tại Chương V | 12.9 | Cây | 17.204 | 221.932 | |
330 | Palang điện 03 tấn khu vực bơm điền đầy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
75 | Cọ sơn | Theo quy định tại Chương V | 92 | Cái | 23.000 | 2.116.000 | |
331 | Palang điện 20 tấn khu vực Quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.656.001 | 1.656.001 | |
76 | Cồn công nghiệp | Theo quy định tại Chương V | 46 | Lít | 65.780 | 3.025.880 | |
332 | Cầu trục dầm đôi 40 tấn khu vực động cơ Quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.680.001 | 3.680.001 | |
77 | Giấy nhám | Theo quy định tại Chương V | 94 | Tờ | 7.084 | 665.896 | |
333 | Palang điện 3 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
78 | Keo silicon | Theo quy định tại Chương V | 46 | Chai | 70.840 | 3.258.640 | |
334 | Palang điện 2 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
79 | Xăng A92 | Theo quy định tại Chương V | 46 | Lít | 22.264 | 1.024.144 | |
335 | Palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 690.000 | 690.000 | |
80 | Cát thạch anh | Theo quy định tại Chương V | 99.94 | m3 | 4.251.400 | 424.884.916 | |
336 | Cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.760.001 | 2.760.001 | |
81 | Cọ sơn | Theo quy định tại Chương V | 82.86 | Cái | 12.475 | 1.033.679 | |
337 | Palang điện 5 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
82 | Cọ sơn | Theo quy định tại Chương V | 82.86 | cái | 15.180 | 1.257.815 | |
338 | Palang điện 5 tấn khu vực Quạt sục khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.196.000 | 1.196.000 | |
83 | Dung môi | Theo quy định tại Chương V | 37.52 | Kg | 172.040 | 6.454.941 | |
339 | Cầu trục hai dầm 50/10 tấn khu vực trong nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.680.001 | 3.680.001 | |
84 | Sơn chống rỉ | Theo quy định tại Chương V | 201.64 | Kg | 460.460 | 92.847.154 | |
340 | Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.760.001 | 2.760.001 | |
85 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực tầng 12 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 18.551.712 | 18.551.712 | |
341 | Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 644.001 | 644.001 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ý nghĩa của sự sống là để tiến hóa thành con người trọn vẹn mà bạn có sứ mệnh trở thành. "
Oprah Winfrey