03PTV-SCL-2024: Providing materials and repair services for Hoist system of unit S1 of Duyen Hai 3 Thermal Power Plant

        Watching
Tender ID
Views
10
Contractor selection plan ID
Bidding package name
03PTV-SCL-2024: Providing materials and repair services for Hoist system of unit S1 of Duyen Hai 3 Thermal Power Plant
Bidding method
Online bidding
Tender value
8.324.307.149 VND
Estimated price
8.394.488.931 VND
Publication date
11:07 09/08/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
1029/QĐ-NĐDH
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Duyen Hai Thermal Power Company
Approval date
03/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0309069977

TIN PHAT MECHANICAL COMPANY LIMITED

8.313.661.092 VND 8.313.661.092 VND 195 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực bộ hâm
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
2 Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Phòng châm hóa chất - hệ thống xử lý nước hổn hợp
1 Cái Theo quy định tại Chương V 644.001
3 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực SCR
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
4 Cầu trục 02 tấn khu vực nhà máy ép bùn - hệ thống xử lý nước thải
1 Cái Theo quy định tại Chương V 644.001
5 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
6 Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực xử lý nước hổn hợp
1 Cái Theo quy định tại Chương V 644.001
7 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
8 Palang điện 03 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
9 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực tầng 12
1 palang Theo quy định tại Chương V 6.586.046
10 Palang điện 10 tấn máy phát diesel S1
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
11 Đại tu palang điện 2 tấn khu vực bộ hâm
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
12 Palang điện 02 tấn Nhà dầu 200m3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
13 Đại tu palang điện tấn khu vực SCR
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
14 Palang điện 02 tấn Nhà dầu 5000m3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
15 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH
1 palang Theo quy định tại Chương V 8.355.553
16 Cầu trục 1 dầm 10 tấn Nhà máy nén khí điều khiển
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.024.000
17 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH
1 palang Theo quy định tại Chương V 8.355.553
18 Cầu trục 1 dầm 10 tấn Nhà máy nén khí tro bay
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.024.000
19 Đại tu palang điện 2 tấn khu vực băng tải xỉ
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
20 Cầu trục 2 dầm 20 tấn khu vực Workshop
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.760.001
21 Đại tu palang điện 2 tấn khu vực nóc silo thải xỉ
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
22 Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.104.000
23 Đại tu palang điện 2 tấn khu vực nóc silo thải xỉ
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
24 Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.104.000
25 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF
1 palang Theo quy định tại Chương V 8.355.553
26 Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.104.000
27 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực quạt PAF, FDF
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
28 Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.104.000
29 Đại tu palang điện 3 tấn khu vực nóc ESP nhánh A
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
30 Palang điện 05 tấn tháp T1
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
31 Đại tu palang điện 3 tấn khu vực nóc ESP nhánh B
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
32 Palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3A
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
33 Đại tu palang điện 40 tấn khu vực quạt khói
1 palang Theo quy định tại Chương V 13.991.763
34 Palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3B
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
35 Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực quạt khói
1 palang Theo quy định tại Chương V 11.370.270
36 Palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trên tại động cơ C2
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
37 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực băng tải xỉ
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
38 Palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C4
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
39 Đại tu palang điện 01 tấn khu vực nóc silo thải xỉ
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
40 Palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C3C
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
41 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực nóc silo thải xỉ
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
42 Palang điện 05 tấn tháp T4
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
43 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
44 Palang điện 05 tấn tháp T5
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
45 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
46 Palang điện 05 tấn T6 tại động cơ C9A/B
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
47 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh A
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
48 Palang điện 05 tấn T6 tại động cơ C8A/B
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
49 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh B
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
50 Cầu trục 1 dầm 10 tấn tháp MSMN
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.024.000
51 Đại tu palang điện 40 tấn khu vực quạt khói
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
52 Palang điện 02 tấn tháp MSMN
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
53 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt khói
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
54 Cầu trục gàu múc 1 dầm 10 tấn giữa tháp T3 và T4
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.024.000
55 Đại tu Cẩu trục 20 tấn khu vực máy nghiền
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 28.475.511
56 Palang điện 1 tấn phòng sục khí
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
57 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền A
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
58 Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
59 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền B, #3 máy nghiền A
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
60 Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
61 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền B
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
62 Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
63 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền C
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
64 Palang điện 1 tấn trên nóc silo 3
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
65 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền C, #2 máy nghiền D
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
66 Cầu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU1
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.024.000
67 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền D
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
68 Cầu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU2
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.024.000
69 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền E
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
70 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền E, #2 máy nghiền F
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
71 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền F
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
72 Đại tu palang điện 3 tấn khu vực quạt gió chèn
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
73 Đại tu cẩu trục dầm đôi 20 tấn khu vực máy nghiền
2 Cẩu trục Theo quy định tại Chương V 52.789.858
74 Đại tu cẩu trục dầm đơn 20 tấn khu vực con lăn #2, #3 các máy nghiền
9 Cẩu trục Theo quy định tại Chương V 147.818.975
75 Đại tu palang điện 3 tấn khu vực quạt gió chèn máy nghiền
2 Cẩu trục Theo quy định tại Chương V 26.574.929
76 Đại tu Cầu trục hai dầm 80/32 tấn khu vực gian tuabine
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 36.864.289
77 Đại tu palang điện 06 tấn khu vực bơm mạch hở
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
78 Đại tu Palang điện 06 tấn khu vực động cơ bơm mạch kín
2 palang Theo quy định tại Chương V 9.797.374
79 Đại tu Palang điện 10 tấn khu vực bơm cấp điện
1 palang Theo quy định tại Chương V 7.700.180
80 Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp BFPT
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
81 Đại tu Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện
1 palang Theo quy định tại Chương V 7.700.180
82 Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện
1 palang Theo quy định tại Chương V 7.700.180
83 Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện
1 palang Theo quy định tại Chương V 7.700.180
84 Đại tu Palang điện 06 tấn khu vực động cơ bơm chân không
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
85 Đại tu Palang điện 03 tấn khu vực bơm chân không
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
86 Đại tu Palang điện 03 tấn khu vực bơm điền đầy
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
87 Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu ra bình ngưng
1 palang Theo quy định tại Chương V 11.370.270
88 Đại tu cầu trục tuabin dầm đôi 80/32T
1 cầu trục Theo quy định tại Chương V 90.801.505
89 Đaị tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực bơm tăng áp
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
90 Đại tu cầu trục dầm đơn 3 tấn khu vực bơm hút chân không bình ngưng
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 12.487.808
91 Đại tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực bơm nước mạch kín
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
92 Đại tu cầu trục dầm đơn 3 tấn khu vực bơm nước điền đầy bình ngưng
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 12.487.808
93 Đại tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực bơm nước mạch hở
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
94 Đại tu cầu trục dấm đơn 16 tấn khu vực motor bơm cấp điện
2 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 36.743.424
95 Đại tu cầu trục dầm đơn 10 tấn khu vực bơm cấp điện
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
96 Đại tu cầu trục dầm đơn 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
97 Đại tu cầu trục dấm đơn 20 tấn khu vực van nước tuần hoàn đầu vào/thoát bình ngưng
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
98 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt tăng áp
1 palang Theo quy định tại Chương V 8.355.553
99 Đại tu Cầu trục dầm đôi 40 tấn khu vực động cơ Quạt tăng áp
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 10.321.673
100 Đại tu palang điện 3 tấn khu vực bộ GGH
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
101 Đại tu palang điện 2 tấn khu vực bộ GGH
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
102 Đại tu palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
103 Đại tu Cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 13.729.614
104 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ
1 palang Theo quy định tại Chương V 6.586.046
105 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực Quạt sục khí
1 palang Theo quy định tại Chương V 6.586.046
106 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực quạt tăng áp
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
107 Đại tu cấu trục dấm đôi 40 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
108 Đại tu palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
109 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực khu vực bộ GGH
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
110 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực nhà máy nén khí ESP
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
111 Đại tu cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
112 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực quạt sụt khí
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
113 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
114 Đại tu Cầu trục hai dầm 50/10 tấn khu vực trong nhà bơm
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 31.490.228
115 Đại tu Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 20.578.264
116 Đại tu cầu trục dầm đôi 50/10T khu vực nhà bơm tuần hoàn
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 90.801.505
117 Đại tu bán cầu trục dầm đôi 20/5T khu vực lưới quay rác
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 46.236.126
118 Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 8.814.315
119 Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Phòng châm hóa chất - hệ thống xử lý nước hổn hợp
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 8.814.315
120 Đại tu Cầu trục 02 tấn khu vực nhà máy ép bùn - hệ thống xử lý nước thải
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 8.814.315
121 Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực xử lý nước hổn hợp
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 8.814.315
122 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
123 Đại tu cầu trục dầm đơn 2 tấn khu vực xử lý nước khử khoáng, nhà lọc RO
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 12.487.808
124 Đại tu cầu trục dầm đơn 2 tấn khu vực xử lý nước khử khoáng, nhà bơm
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 12.487.808
125 Đại tu cầu trục dấm đơn 2 tấn khu vực xử lý nước hỗn hợp, nhà bơm
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 12.487.808
126 Đại tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực xử lý nước hỗn hợp, nhà bơm
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
127 Đại tu cầu trục dấm đơn 3 tấn khu vực xử lý nước thải, nhà ép bùn
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 12.487.808
128 Đại tu palang điện 10 tấn máy phát diesel S1
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.222.255
129 Đại tu palang điện 02 tấn Nhà dầu 200m3
2 palang Theo quy định tại Chương V 9.797.374
130 Đại tu palang điện 02 tấn Nhà dầu 5000m3
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
131 Đại tu cầu trục dầm đơn 3 tấn khu vực nhà dầu 200m3
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 12.487.808
132 Đại tu cầu trục dầm đơn 3 tấn khu vực nhà dầu 5000m3
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 12.487.808
133 Đại tu palang điện 10 tấn máy phát diesel S1
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
134 Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn Nhà máy nén khí điều khiển
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 12.222.255
135 Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn Nhà máy nén khí tro bay
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 12.222.255
136 Đại tu cầu trục dấm đơn 5 tấn nhà máy nén khí điều khiển
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
137 Đại tu cầu trục dấm đơn 5 tấn nhà máy nén khí tro bay
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
138 Đại tu Cầu trục 2 dầm 20 tấn khu vực Workshop
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 13.729.614
139 Đại tu Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 11.960.106
140 Đại tu palang tự hành 500Kg khu vực Workshop
1 palang Theo quy định tại Chương V 6.586.046
141 Đại tu Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 10.452.748
142 Đại tu Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe
2 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 20.545.495
143 Đại tu cầu trục 2 dấm 20 tấn khu vực workshop
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 24.615.616
144 Đại tu cầu trục 2 dầm 5 tấn khu vực workshop
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
145 Đại tu palang từ hành 500Kg khu vực workshop
1 palang Theo quy định tại Chương V 6.423.904
146 Đaị tu cầu trục 2 dầm 5 tấn khu vực kho vật tư
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
147 Đaị tu cầu trục dầm đơn 5 tấn khu vực Ga ra sửa xe
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
148 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T1
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
149 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3A
1 palang Theo quy định tại Chương V 8.093.404
150 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3B
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
151 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trên tại động cơ C2
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
152 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C4
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
153 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C3C
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
154 Đại tu palang điện 02 tấn tháp T3 tại động cơ C3
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
155 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T4
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
156 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T5
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
157 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T6 tại động cơ C9A/B
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
158 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 05 tấn tháp T6 tại động cơ C8A/B
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 8.093.404
159 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn tháp MSMN
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 9.928.449
160 Đại tu palang điện 02 tấn tháp MSMN
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
161 Đại tu Cầu trục gàu múc 1 dầm 10 tấn giữa tháp T3 và T4
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 16.809.868
162 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T6 tại động cơ C9A/B
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
163 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T1
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
164 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3A
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
165 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt tại động cơ C3B
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
166 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trên tại động cơ C2
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
167 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C4
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
168 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 tại động cơ C3C
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
169 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T4
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
170 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T5
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
171 Đại tu palang điện 02 tấn tháp T3 tại động cơ C3C
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
172 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 05 tấn tháp T6 tại động cơ C8A/B
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
173 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn tháp MSMN
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
174 Đại tu palang điện 02 tấn tháp MSMN
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
175 Đại tu Cầu trục gàu múc 1 dầm 10 tấn giữa tháp T3 và T4
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
176 Đại tu palang điện 1 tấn phòng sục khí
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
177 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
178 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
179 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
180 Đại tu palang điện 1 tấn trên nóc silo 3
1 palang Theo quy định tại Chương V 5.078.687
181 Đại tu palang điện 1 tấn phòng sục khí
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
182 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
183 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
184 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
185 Đại tu palang điện 1 tấn trên nóc silo 3
1 palang Theo quy định tại Chương V 12.487.808
186 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU1
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.186.152
187 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU2
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.186.152
188 Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU1
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
189 Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn khu vực GSU2
1 Cầu trục Theo quy định tại Chương V 18.551.712
190 Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực SCR
14.26 m2 Theo quy định tại Chương V 1.078.703
191 Sơn palang điện 02 tấn khu vực SCR
14.26 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
192 Vệ sinh palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH
15.14 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
193 Sơn palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH
15.14 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
194 Vệ sinh palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH
15.14 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
195 Sơn palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH
15.14 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
196 Vệ sinh palang điện 5 tấn khu vực tầng 12
20.18 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
197 Sơn palang điện 5 tấn khu vực tầng 12
20.18 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
198 Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực bộ hâm
84.1 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
199 Sơn palang điện 02 tấn khu vực bộ hâm
84.1 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
200 Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực băng tải xỉ
10.68 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
201 Sơn palang điện 05 tấn khu vực băng tải xỉ
10.68 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
202 Vệ sinh palang điện 01 tấn khu vực nóc silo thải xỉ
3.95 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
203 Sơn palang điện 01 tấn khu vực nóc silo thải xỉ
3.95 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
204 Vệ sinh palang điện 03 tấn khu vực nóc silo thải xỉ
5.43 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
205 Sơn palang điện 03 tấn khu vực nóc silo thải xỉ
5.43 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
206 Bàn chải thau
26 Cái Theo quy định tại Chương V 20.240
207 Vệ sinh palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF
104.28 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
208 Băng kín răng ống
8 Cuộn Theo quy định tại Chương V 21.905
209 Sơn palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF
104.28 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
210 Bao tay len có gai cao su
130 Đôi Theo quy định tại Chương V 5.506
211 Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF
104.28 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
212 Biến áp
2 cái Theo quy định tại Chương V 3.315.312
213 Sơn palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF
104.28 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
214 Bulong
488 bộ Theo quy định tại Chương V 143.704
215 Vệ sinh palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh A
36.43 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
216 Cáp điều khiển
25 Mét Theo quy định tại Chương V 2.277.000
217 Sơn palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh A
36.43 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
218 Cáp điều khiển
40 mét Theo quy định tại Chương V 735.724
219 Vệ sinh palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh B
36.43 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
220 Cáp thép
460 Mét Theo quy định tại Chương V 70.840
221 Sơn palang điện 03 tấn khu vực nóc ESP nhánh B
36.43 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
222 Cáp thép
580 Mét Theo quy định tại Chương V 16.115
223 Vệ sinh palang điện 40 tấn khu vực quạt khói
298.58 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
224 Cáp thép
1.220 Mét Theo quy định tại Chương V 40.076
225 Sơn palang điện 40 tấn khu vực quạt khói
298.58 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
226 Cáp thép
200 Mét Theo quy định tại Chương V 308.660
227 Vệ sinh palang điện 20 tấn khu vực quạt khói
149.29 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
228 Chén đánh rỉ
345 Cái Theo quy định tại Chương V 50.140
229 Sơn palang điện 20 tấn khu vực quạt khói
149.29 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
230 Contactor
6 cái Theo quy định tại Chương V 2.944.920
231 Vệ sinh palang điện 20 tấn khu vực quạt tăng áp
51.48 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
232 Contactor
8 cái Theo quy định tại Chương V 2.944.920
233 Sơn palang điện 20 tấn khu vực quạt tăng áp
51.48 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
234 Cuộn màng
2 Cuộn Theo quy định tại Chương V 229.724
235 Vệ sinh cấu trục dấm đôi 40 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp
102.96 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
236 Đá cắt
543 Viên Theo quy định tại Chương V 41.492
237 Sơn cấu trục dấm đôi 40 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp
102.96 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
238 Đá cắt
131 viên Theo quy định tại Chương V 182.160
239 Vệ sinh palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH
11.1 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
240 Đá mài
334 Viên Theo quy định tại Chương V 17.204
241 Sơn palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH
11.1 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
242 Đá nhám xếp
120 Viên Theo quy định tại Chương V 17.710
243 Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực khu vực bộ GGH
12.67 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
244 Dẫn hướng cáp
6 Cái Theo quy định tại Chương V 12.796.740
245 Sơn palang điện 02 tấn khu vực khu vực bộ GGH
12.67 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
246 Dẫn hướng cáp
6 Cái Theo quy định tại Chương V 32.066.232
247 Vệ sinh cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ
188.5 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
248 Dẫn hướng cáp
10 Cái Theo quy định tại Chương V 14.856.160
249 Sơn cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ
188.5 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
250 Dẫn hướng cáp
4 Cái Theo quy định tại Chương V 15.297.392
251 Vệ sinh palang điện 10 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ
83.1 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
252 Dẫn hướng cáp
4 Cái Theo quy định tại Chương V 77.904.772
253 Sơn palang điện 10 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ
83.1 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
254 Dẫn hướng cáp
16 Cái Theo quy định tại Chương V 20.593.188
255 Vệ sinh bán cầu trục dầm đôi 20/5T khu vực lưới quay rác
384.24 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
256 Dầu bôi trơn
469 Lít Theo quy định tại Chương V 67.804
257 Sơn bán cầu trục dầm đôi 20/5T khu vực lưới quay rác
384.24 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
258 Dầu DO
569 Lít Theo quy định tại Chương V 19.330
259 Vệ sinh palang điện 1 tấn phòng sục khí
9.63 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
260 Dầu nhả rỉ sét
160 Bình Theo quy định tại Chương V 49.588
261 Sơn palang điện 1 tấn phòng sục khí
9.63 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
262 Dầu bôi trơn
733 lit Theo quy định tại Chương V 47.266
263 Vệ sinh palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1
3.14 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
264 Dung môi
8 Kg Theo quy định tại Chương V 61.640
265 Sơn palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1
3.14 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
266 Giấy nhám vải
72.5 mét Theo quy định tại Chương V 11.086
267 Vệ sinh palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2
3.14 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
268 Giấy nhám
30 Tờ Theo quy định tại Chương V 7.084
269 Sơn palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2
3.14 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
270 Giấy nhám
244 Tờ Theo quy định tại Chương V 7.084
271 Vệ sinh palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3
3.14 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
272 Giấy nhám
30 Tờ Theo quy định tại Chương V 7.084
273 Sơn palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3
3.14 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
274 Giẻ lau màu
648.81 Kg Theo quy định tại Chương V 20.240
275 Vệ sinh palang điện 1 tấn trên nóc silo 3
2.1 m2 Theo quy định tại Chương V 278.703
276 Gỗ hộp
1 M3 Theo quy định tại Chương V 16.932.784
277 Sơn palang điện 1 tấn trên nóc silo 3
2.1 m2 Theo quy định tại Chương V 256.745
278 Hộp giảm tốc
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 93.704.116
279 Lắp dựng tháo dỡ giàn giáo phục vụ công tác sửa chữa Palang tổ máy S1 DH3
1 Trọn gói Theo quy định tại Chương V 73.275.884
280 Keo silicon đỏ
26 Tuýp Theo quy định tại Chương V 141.680
281 Palang điện 5 tấn khu vực tầng 12
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
282 Keo tản nhiệt
1.25 tuýp Theo quy định tại Chương V 2.933.139
283 Palang điện 2 tấn khu vực bộ hâm
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
284 Khẩu trang
130 Cái Theo quy định tại Chương V 85.008
285 Palang điện 2 tấn khu vực SCR
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
286 Khí
15 Chai Theo quy định tại Chương V 3.840.540
287 Palang điện 10 tấn khu vực vách trái APH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.000
288 Khí
15 Chai Theo quy định tại Chương V 3.192.658
289 Palang điện 10 tấn khu vực vách phải APH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
290 Khóa cáp
42 Cái Theo quy định tại Chương V 88.044
291 Palang điện 2 tấn kku vực băng tải xỉ
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
292 Khóa cáp
54 Cái Theo quy định tại Chương V 58.696
293 Palang điện 2 tấn kku vực nóc silo thải xỉ
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
294 Khóa cáp
24 Cái Theo quy định tại Chương V 73.876
295 Palang điện 2 tấn kku vực nóc thải xỉ
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
296 Khóa cáp
126 Cái Theo quy định tại Chương V 125.488
297 Palang điện 20 tấn khu vực quạt PAF, FDF
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
298 Palang xích
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 162.429.036
299 Palang điện 5 tấn khu vực quạt PAF, FDF
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
300 Mỡ bôi trơn
51.5 Kg Theo quy định tại Chương V 147.085
301 Palang điện 3 tấn khu vực nóc ESP nhánh A
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
302 Mỡ bôi trơn
446 Kg Theo quy định tại Chương V 101.808
303 Palang điện 3 tấn khu vực nóc ESP nhánh B
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
304 Nước kiểm tra vết nứt mối hàn
17 Bộ Theo quy định tại Chương V 256.036
305 Palang điện 40 tấn khu vực quạt khói
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
306 Que hàn
69 Kg Theo quy định tại Chương V 389.620
307 Palang điện 20 tấn khu vực quạt khói
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
308 Que hàn
34.5 kg Theo quy định tại Chương V 34.988
309 Palang điện 20 tấn kku vực máy nghiền
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
310 Sơn chống rỉ
211.5 Kg Theo quy định tại Chương V 124.195
311 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền A
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
312 Sơn vàng
586.73 kg Theo quy định tại Chương V 435.527
313 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền B, #3 máy nghiền A
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
314 Tay bấm điều khiển
1 Cái Theo quy định tại Chương V 360.760
315 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền B
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
316 Tay bấm điều khiển
3 Cái Theo quy định tại Chương V 510.048
317 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền C
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
318 Thép hộp
255 mét Theo quy định tại Chương V 98.164
319 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền C, #2 máy nghiền D
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
320 Thép hộp
343 mét Theo quy định tại Chương V 208.472
321 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền D
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
322 Thép tấm
3 M2 Theo quy định tại Chương V 11.767.536
323 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #2 máy nghiền E
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
324 Tole 9 sóng vuông
79 tấm Theo quy định tại Chương V 529.276
325 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền E, #2 máy nghiền F
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
326 Tủ điện
4 Cái Theo quy định tại Chương V 1.027.180
327 Palang điện 20 tấn khu vực con lăn #3 máy nghiền F
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
328 Tủ điện
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.566.000
329 Palang điện 3 tấn khu vực quạt gió chèn
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
330 Vải bạt
74 m2 Theo quy định tại Chương V 78.336
331 Cầu trục hai dầm 80/32 tấn khu vực gian tuabine
1 Cái Theo quy định tại Chương V 4.600.001
332 Vecni cách điện
95 kg Theo quy định tại Chương V 142.479
333 Palang điện 06 tấn khu vực bơm mạch hở
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
334 Vít bắn tole
1.066 cái Theo quy định tại Chương V 3.036
335 Palang điện 06 tấn khu vực động cơ bơm mạch kín
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
336 Vòng bi
4 Cái Theo quy định tại Chương V 34.926
337 Palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp BFPT
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
338 Vòng bi
42 Cái Theo quy định tại Chương V 785.312
339 Palang điện 10 tấn khu vực bơm cấp điện
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
340 Vòng bi
86 Cái Theo quy định tại Chương V 1.319.648
341 Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
342 Vòng bi
152 Cái Theo quy định tại Chương V 1.319.648
343 Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
344 Xăng thơm
72 Lít Theo quy định tại Chương V 275.993
345 Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
346 Bàn chải sắt
86 Cái Theo quy định tại Chương V 18.354
347 Palang điện 03 tấn khu vực bơm chân không
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
348 Băng keo
21.5 Cuộn Theo quy định tại Chương V 7.154
349 Palang điện 06 tấn khu vực động cơ bơm chân không
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
350 Băng keo
21.5 Cuộn Theo quy định tại Chương V 6.072
351 Palang điện 03 tấn khu vực bơm điền đầy
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
352 Bút xóa
12.9 Cây Theo quy định tại Chương V 17.204
353 Palang điện 03 tấn khu vực bơm điền đầy
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
354 Cọ sơn
92 Cái Theo quy định tại Chương V 23.000
355 Palang điện 20 tấn khu vực Quạt tăng áp
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.656.001
356 Cồn công nghiệp
46 Lít Theo quy định tại Chương V 65.780
357 Cầu trục dầm đôi 40 tấn khu vực động cơ Quạt tăng áp
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.680.001
358 Giấy nhám
94 Tờ Theo quy định tại Chương V 7.084
359 Palang điện 3 tấn khu vực bộ GGH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
360 Keo silicon
46 Chai Theo quy định tại Chương V 70.840
361 Palang điện 2 tấn khu vực bộ GGH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
362 Xăng A92
46 Lít Theo quy định tại Chương V 22.264
363 Palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO
1 Cái Theo quy định tại Chương V 690.000
364 Cát thạch anh
99.94 m3 Theo quy định tại Chương V 4.251.400
365 Cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.760.001
366 Cọ sơn
82.86 Cái Theo quy định tại Chương V 12.475
367 Palang điện 5 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ.
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
368 Cọ sơn
82.86 cái Theo quy định tại Chương V 15.180
369 Palang điện 5 tấn khu vực Quạt sục khí
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.000
370 Dung môi
37.52 Kg Theo quy định tại Chương V 172.040
371 Cầu trục hai dầm 50/10 tấn khu vực trong nhà bơm
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.680.001
372 Sơn chống rỉ
201.64 Kg Theo quy định tại Chương V 460.460
373 Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.760.001
374 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực tầng 12
1 palang Theo quy định tại Chương V 18.551.712
375 Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng
1 Cái Theo quy định tại Chương V 644.001
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1156 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1870 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38636 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second