Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0315858190 | HỒ HOÀNG PHI |
200.000.000 VND | 200.000.000 VND | 5 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn ép ly hợp Kpaz |
ΓΕΝΕΗΡΑΤΟΡ 312273131 cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR
|
6 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | null | 2.950.000 | |
2 | Bàn trà sắt máy |
17inhc Vinasum - VNS-BCUOCSD Φ10-12/xuất xứ VN
|
10 | Cái | Φ10-12/xuất xứ VN | null | 66.000 | |
3 | Bánh răng khởi động |
Kpaz M03 - 20R- 2019 Kpaz/Xuất xứ USSR
|
4 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | null | 246.000 | |
4 | Băng keo cách điện |
NANO 5MILx3/4''x 20y (yards) xuất xứ ĐL
|
10 | Cuộn | xuất xứ ĐL | null | 8.000 | |
5 | Bi chữ thập trục các đăng |
F62*160(163) HRC56 Kpaz/Xuất xứ USSR
|
3 | Bộ | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | null | 420.000 | |
6 | Bơm nước |
740.50-1307010 Kpaz/Xuất xứ USSR
|
3 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | null | 484.000 | |
7 | Bu ly bơm nước |
Kpaz 740.51-1307216 Kpaz/xuất xứ VN
|
4 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN | null | 446.000 | |
8 | Cao su chắn bùn |
Kamaz 5511-8404282 40x60/xuất xứ VN
|
40 | M2 | 40x60/xuất xứ VN | null | 122.000 | |
9 | Cát rà su páp |
1057844185_VNAMZ-3618720116/ABRO xuất xứ VN
|
10 | Hộp | xuất xứ VN | null | 56.000 | |
10 | Cần + chổi gạt mưa |
8925205010/ cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR
|
6 | Bộ | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | null | 116.000 | |
11 | Còi điện |
DC 24V; HORN DC 24V/ Kpaz/Xuất xứ VN
|
8 | Cái | DC 24V/dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | null | 115.000 | |
12 | Còi hơi |
KPaZ 5320-3721410; HQ kpaz/Xuất xứ VN
|
9 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | null | 415.000 | |
13 | Công tắc còi hơi |
WG9719584115 Kpaz/Xuất xứ VN
|
4 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | null | 122.000 | |
14 | Củ chia hơi 1 tầng |
628450 Kpaz/Xuất xứ VN
|
3 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | null | 1.225.000 | |
15 | Củ chia hơi 2 ngả |
35515400-10 Kpaz/Xuất xứ VN
|
3 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | null | 1.560.000 | |
16 | Chụp chắn bụi bầu phanh |
Howo 661-3519310-10 Kpaz/Xuất xứ ĐL
|
10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ ĐL | null | 62.000 | |
17 | Chụp chắn bụi xi lanh TL lái |
Starex 6614613096 Kpaz/Xuất xứ ĐL
|
10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ ĐL | null | 142.000 | |
18 | Dây cu roa |
6k-170306 Kpaz/HQ
|
30 | Cái | Cho xe Kpaz/HQ | null | 66.000 | |
19 | Dung dịch tẩy rửa |
JIP145 Ichinen xuất xứ VN
|
150 | Lít | xuất xứ VN | null | 31.000 | |
20 | Dung môi pha sơn |
Acetone – C3H60 xuất xứ VN
|
150 | Lít | xuất xứ VN | null | 32.000 | |
21 | Đèn hậu 3 khoang |
381-3731 Kpaz/xuất xứ VN
|
5 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN | null | 256.000 | |
22 | Đèn lùi |
L16 Kpaz/xuất xứ VN
|
5 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN | null | 146.000 | |
23 | Đèn sương mù |
35.3743 3LED Comet Kpaz/xuất xứ VN
|
2 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN | null | 146.000 | |
24 | Đèn xi nhan nóc |
FD30-12 Osram /Germany
|
20 | Cái | cho xe Kpaz//Germany | null | 55.000 | |
25 | Đệm cao su cửa |
EPDM (chữ H) Kpaz//Japan
|
10 | Bộ | cho xe Kpaz//Japan | null | 363.000 | |
26 | Đĩa ma sát ly hợp |
70-1601130/ Kpaz/Xuất xứ USSR
|
10 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | null | 399.000 | |
27 | Gương chiếu hậu |
SL-798 - Sl798 Kpaz/HQ
|
4 | Cái | Cho xe Kpaz/HQ | null | 142.000 | |
28 | Giắc cắm điện |
4P-6.3 xuất xứ VN
|
9 | Bịch | xuất xứ VN | null | 35.000 | |
29 | Giăng đệm động cơ |
DYG 94585082 Kpaz//Japan
|
10 | Bộ | cho xe Kpaz//Japan | null | 762.000 | |
30 | Giẻ lau thô/VN |
40x40 xuất xứ VN
|
50 | Kg | xuất xứ VN | null | 12.000 | |
31 | Hộp RP-7 |
Selleys 300g/ Úc
|
4 | Hộp | xuất xứ Úc | null | 75.000 | |
32 | Két nước làm mát động cơ |
54115Ш-1301010-01 Kpaz/Xuất xứ USSR
|
2 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | null | 4.460.000 | |
33 | Khóa điện |
Kpaz 23.3704-11 Kpaz/Xuất xứ USSR
|
4 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | null | 134.000 | |
34 | Khóa mát |
КАMЭК 1400.3737-1402.3737 Kpaz/Xuất xứ USSR
|
6 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | null | 134.000 | |
35 | Khoen đồng/VN |
phi 6-10 phi 6-10/vn
|
80 | Cái | phi 6-10/vn | null | 12.000 | |
36 | Khởi động |
Kpaz 7402-3708401-10/2 24В-5,2КВm Xuất xứ USSR
|
1 | Cái | 24В-5,2КВm Xuất xứ USSR | null | 4.455.000 | |
37 | Lọc gió |
PML P181073 Kpaz/Xuất xứ VN
|
10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | null | 256.000 | |
38 | Lõi lọc tinh |
Difa 740.1117040 Kpaz/Xuất xứ VN
|
9 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | null | 156.000 | |
39 | Lõi lọc thô |
фТ060-1116981,00p Kpaz/Xuất xứ VN
|
9 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | null | 124.000 | |
40 | Đầu bọc ắc qui |
bằng Chì Vuông Phi 18 (D18 mm) /Xuất xứ VN
|
12 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | null | 19.000 | |
41 | Má phanh tay |
6520-3501105-41 Kpaz/xuất xứ Thái Lan
|
14 | Cái | dùng cho xe Kpaz/xuất xứ Thái Lan | null | 155.000 | |
42 | Màng cao su bát phanh |
Kraz 100-3519150 /d=100/USSR
|
36 | Cái | dùng cho xe Kpaz/d=100/USSR | null | 152.000 | |
43 | Máy phát điện ô tô |
24В 4018.3771-53 dùng Kpaz/24В /USSR
|
1 | Cái | dùng cho xe Kpaz/24В /USSR | null | 2.558.000 | |
44 | Ống cao su bầu lọc gió |
YC4E140-20 OLLIN Kpaz/ 90/90/JAPAN
|
10 | Bộ | dùng cho xe Kpaz/ 90/90/JAPAN | null | 364.000 | |
45 | Ống cao su bơm lốp tự động |
300 PSI Kpaz/300 PSI/JAPAN
|
10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/300 PSI/JAPAN | null | 184.000 | |
46 | Ống cao su cấp dầu trợ lực lái |
100bar 4310-3407200-01 Kpaz/100bar/JAPAN
|
12 | Cái | dùng cho xe Kpaz/100bar/JAPAN | null | 184.000 | |
47 | Ống cao su dẫn hơi phanh |
WG9725360154/ Howo Sinotruk Kpaz/xuất xứJapan
|
40 | Cái | dùng cho xe Kpaz/xuất xứJapan | null | 164.000 | |
48 | Ống đồng |
ф8 JIS H3300 /LHCT Luvata /xuất xứ Thái Lan
|
50 | M | dùng cho xe Kpaz/xuất xứ Thái Lan | null | 84.000 | |
49 | Ống nước cao su |
Mitsubishi 17127560160 Kpaz/xuất xứJapan
|
8 | Bộ | dùng cho xe Kpaz/xuất xứJapan | null | 860.000 | |
50 | Phớt bơm nước |
6520 Kpaz/160 x 170 x 17//JAPAN
|
8 | Cái | dùng cho xe Kpaz/160 x 170 x 17//JAPAN | null | 124.000 | |
51 | Phớt cầu hộp số |
WG9003071105/Howo /105x130/Phớt dầu /sx HQ
|
40 | Cái | dùng cho xe Kpaz/105x130/Phớt dầu /sx HQ | null | 84.000 | |
52 | Phớt chặn dầu trục cân bằng |
740-1318166/howo /100x125x12/Phớt dầu /sx HQ
|
10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/100x125x12/Phớt dầu /sx HQ | null | 84.000 | |
53 | Phớt đầu trục bánh xe |
1115-2918180/kamaz /Phớt dầu /sx HQ
|
40 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Phớt dầu /sx HQ | null | 84.000 | |
54 | Phớt hộp số |
105x130/ WG9003071105/Howo /Phớt dầu hộp số/sx HQ
|
10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Phớt dầu hộp số/sx HQ | null | 84.000 | |
55 | Phớt trục khưỷu |
740.1005160-01 Kpaz/Phớt dầu trục khuỷu/sx HQ
|
30 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Phớt dầu trục khuỷu/sx HQ | null | 134.000 | |
56 | Rơ le gạt mưa |
КАMЭК 24B 3312.3777-20 /Điện áp 24V/USSR
|
2 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Điện áp 24V/USSR | null | 150.000 | |
57 | Sin làm kín dầu trợ lực lái |
SEAL KIT-POWER STEERING/Phớt dầu/ĐL
|
10 | Bộ | dùng cho xe Kpaz/Phớt dầu/ĐL | null | 355.000 | |
58 | Sơn chịu nhiệt |
XB-16 Chịu nhiệt 400 độ C/Nga
|
20 | Kg | Chịu nhiệt 400 độ C/Nga | null | 175.000 | |
59 | Sơn màu đen |
510 Sơn dầu Hãng Bạch Tuyết/VN
|
60 | Kg | Sơn dầu Hãng Bạch Tuyết/VN | null | 82.000 | |
60 | Sơn màu rêu |
657 Sơn dầu Hãng Bạch Tuyết/VN
|
100 | Kg | Sơn dầu Hãng Bạch Tuyết/VN | null | 116.000 | |
61 | Tay cửa trong |
812W62680-1121 Tay mở cửa trong/USSR
|
8 | Cái | Tay mở cửa trong/USSR | null | 115.000 | |
62 | Tấm lót sàn cao su chịu dầu |
chịu dầu, chống cháy, chơn trượt; dày 5ly/Japan
|
5 | Cái | chịu dầu, chống cháy, chơn trượt; dày 5ly/Japan | null | 495.000 | |
63 | Vòi phun kết hợp |
Kpaz 273.1112010-20; Injector 3609962 Kim phun dầu cao áp/USSR
|
10 | cái | Kim phun dầu cao áp/USSR | null | 755.000 | |
64 | Vòng bi bánh xe |
50 x 110 x 42.25/GPZ /USA
|
40 | Cái | /USA | null | 365.000 | |
65 | Vòng bi bơm nước |
NSK 6005ZZ /Japan
|
6 | Cái | /Japan | null | 244.000 | |
66 | Vòng bi đảo |
32313/ Kpaz/Xuất xứ USSR
|
3 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | null | 443.000 | |
67 | Vú bơm mỡ |
S-1K65381U22275 inox/304/VN
|
30 | Cái | inox/304/VN | null | 14.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Gái đẹp phải biết làm duyên, vợ đẹp phải biết chiều chồng yêu con. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...