Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 5Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bàn ép ly hợp Kpaz | ΓΕΝΕΗΡΑΤΟΡ 312273131 | 6 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
2 | Bàn trà sắt máy | 17inhc Vinasum - VNS-BCUOCSD | 10 | Cái | Φ10-12/xuất xứ VN |
3 | Bánh răng khởi động | Kpaz M03 - 20R- 2019 | 4 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
4 | Băng keo cách điện | NANO 5MILx3/4''x 20y (yards) | 10 | Cuộn | xuất xứ ĐL |
5 | Bi chữ thập trục các đăng | F62*160(163) HRC56 | 3 | Bộ | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
6 | Bơm nước | 740.50-1307010 | 3 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
7 | Bu ly bơm nước | Kpaz 740.51-1307216 | 4 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN |
8 | Cao su chắn bùn | Kamaz 5511-8404282 | 40 | M2 | 40x60/xuất xứ VN |
9 | Cát rà su páp | 1057844185_VNAMZ-3618720116/ABRO | 10 | Hộp | xuất xứ VN |
10 | Cần + chổi gạt mưa | 8925205010/ | 6 | Bộ | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
11 | Còi điện | DC 24V; HORN | 8 | Cái | DC 24V/dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
12 | Còi hơi | KPaZ 5320-3721410; HQ | 9 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
13 | Công tắc còi hơi | WG9719584115 | 4 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
14 | Củ chia hơi 1 tầng | 628450 | 3 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
15 | Củ chia hơi 2 ngả | 35515400-10 | 3 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
16 | Chụp chắn bụi bầu phanh | Howo 661-3519310-10 | 10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ ĐL |
17 | Chụp chắn bụi xi lanh TL lái | Starex 6614613096 | 10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ ĐL |
18 | Dây cu roa | 6k-170306 | 30 | Cái | Cho xe Kpaz/HQ |
19 | Dung dịch tẩy rửa | JIP145 Ichinen | 150 | Lít | xuất xứ VN |
20 | Dung môi pha sơn | Acetone – C3H60 | 150 | Lít | xuất xứ VN |
21 | Đèn hậu 3 khoang | 381-3731 | 5 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN |
22 | Đèn lùi | L16 ngang 32cm, cao 9cm, sâu 7.5 cm | 5 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN |
23 | Đèn sương mù | 35.3743 3LED Comet | 2 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN |
24 | Đèn xi nhan nóc | FD30-12 Osram | 20 | Cái | cho xe Kpaz//Germany |
25 | Đệm cao su cửa | EPDM (chữ H) | 10 | Bộ | cho xe Kpaz//Japan |
26 | Đĩa ma sát ly hợp | 70-1601130/ | 10 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
27 | Gương chiếu hậu | SL-798 - Sl798 | 4 | Cái | Cho xe Kpaz/HQ |
28 | Giắc cắm điện | 4P-6.3 | 9 | Bịch | xuất xứ VN |
29 | Giăng đệm động cơ | DYG 94585082 | 10 | Bộ | cho xe Kpaz//Japan |
30 | Giẻ lau thô/VN | 40x40 | 50 | Kg | xuất xứ VN |
31 | Hộp RP-7 | Selleys 300g | 4 | Hộp | xuất xứ Úc |
32 | Két nước làm mát động cơ | 54115Ш-1301010-01/ | 2 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
33 | Khóa điện | Kpaz 23.3704-11 | 4 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
34 | Khóa mát | КАMЭК 1400.3737-1402.3737 | 6 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
35 | Khoen đồng/VN | phi 6-10 | 80 | Cái | phi 6-10/vn |
36 | Khởi động | Kpaz 7402-3708401-10/2 | 1 | Cái | 24В-5,2КВm Xuất xứ USSR |
37 | Lọc gió | PML P181073 | 10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
38 | Lõi lọc tinh | Difa 740.1117040 | 9 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
39 | Lõi lọc thô | фТ060-1116981,00p | 9 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
40 | Đầu bọc ắc qui | bằng Chì Vuông Phi 18 (D18 mm) | 12 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
41 | Má phanh tay | 6520-3501105-41 | 14 | Cái | dùng cho xe Kpaz/xuất xứ Thái Lan |
42 | Màng cao su bát phanh | Kraz 100-3519150 | 36 | Cái | dùng cho xe Kpaz/d=100/USSR |
43 | Máy phát điện ô tô | 24В 4018.3771-53 | 1 | Cái | dùng cho xe Kpaz/24В /USSR |
44 | Ống cao su bầu lọc gió | YC4E140-20 OLLIN | 10 | Bộ | dùng cho xe Kpaz/ 90/90/JAPAN |
45 | Ống cao su bơm lốp tự động | 300 PSI | 10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/300 PSI/JAPAN |
46 | Ống cao su cấp dầu trợ lực lái | 100bar 4310-3407200-01 | 12 | Cái | dùng cho xe Kpaz/100bar/JAPAN |
47 | Ống cao su dẫn hơi phanh | WG9725360154/ Howo Sinotruk | 40 | Cái | dùng cho xe Kpaz/xuất xứJapan |
48 | Ống đồng | ф8 JIS H3300 /LHCT Luvata | 50 | M | dùng cho xe Kpaz/xuất xứ Thái Lan |
49 | Ống nước cao su | Mitsubishi 17127560160 | 8 | Bộ | dùng cho xe Kpaz/xuất xứJapan |
50 | Phớt bơm nước | 6520 | 8 | Cái | dùng cho xe Kpaz/160 x 170 x 17//JAPAN |
51 | Phớt cầu hộp số | WG9003071105/Howo | 40 | Cái | dùng cho xe Kpaz/105x130/Phớt dầu /sx HQ |
52 | Phớt chặn dầu trục cân bằng | 740-1318166/howo | 10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/100x125x12/Phớt dầu /sx HQ |
53 | Phớt đầu trục bánh xe | 1115-2918180/kamaz | 40 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Phớt dầu /sx HQ |
54 | Phớt hộp số | 105x130/ WG9003071105/Howo | 10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Phớt dầu hộp số/sx HQ |
55 | Phớt trục khưỷu | 740.1005160-01 | 30 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Phớt dầu trục khuỷu/sx HQ |
56 | Rơ le gạt mưa | КАMЭК 24B 3312.3777-20 | 2 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Điện áp 24V/USSR |
57 | Sin làm kín dầu trợ lực lái | SEAL KIT-POWER STEERING | 10 | Bộ | dùng cho xe Kpaz/Phớt dầu/ĐL |
58 | Sơn chịu nhiệt | XB-16 | 20 | Kg | Chịu nhiệt 400 độ C/Nga |
59 | Sơn màu đen | BT 510 | 60 | Kg | Sơn dầu Hãng Bạch Tuyết/VN |
60 | Sơn màu rêu | BT 657 | 100 | Kg | Sơn dầu Hãng Bạch Tuyết/VN |
61 | Tay cửa trong | 812W62680-1121 | 8 | Cái | Tay mở cửa trong/USSR |
62 | Tấm lót sàn cao su chịu dầu | 5 | Cái | chịu dầu, chống cháy, chơn trượt; dày 5ly/Japan | |
63 | Vòi phun kết hợp | Kpaz 273.1112010-20; Injector 3609962 | 10 | cái | Kim phun dầu cao áp/USSR |
64 | Vòng bi bánh xe | 50 x 110 x 42.25/GPZ | 40 | Cái | /USA |
65 | Vòng bi bơm nước | NSK 6005ZZ | 6 | Cái | /Japan |
66 | Vòng bi đảo | 32313/ | 3 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
67 | Vú bơm mỡ | S-1K65381U22275 | 30 | Cái | inox/304/VN |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 5Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bàn ép ly hợp Kpaz | ΓΕΝΕΗΡΑΤΟΡ 312273131 | 6 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
2 | Bàn trà sắt máy | 17inhc Vinasum - VNS-BCUOCSD | 10 | Cái | Φ10-12/xuất xứ VN |
3 | Bánh răng khởi động | Kpaz M03 - 20R- 2019 | 4 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
4 | Băng keo cách điện | NANO 5MILx3/4''x 20y (yards) | 10 | Cuộn | xuất xứ ĐL |
5 | Bi chữ thập trục các đăng | F62*160(163) HRC56 | 3 | Bộ | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
6 | Bơm nước | 740.50-1307010 | 3 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
7 | Bu ly bơm nước | Kpaz 740.51-1307216 | 4 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN |
8 | Cao su chắn bùn | Kamaz 5511-8404282 | 40 | M2 | 40x60/xuất xứ VN |
9 | Cát rà su páp | 1057844185_VNAMZ-3618720116/ABRO | 10 | Hộp | xuất xứ VN |
10 | Cần + chổi gạt mưa | 8925205010/ | 6 | Bộ | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
11 | Còi điện | DC 24V; HORN | 8 | Cái | DC 24V/dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
12 | Còi hơi | KPaZ 5320-3721410; HQ | 9 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
13 | Công tắc còi hơi | WG9719584115 | 4 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
14 | Củ chia hơi 1 tầng | 628450 | 3 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
15 | Củ chia hơi 2 ngả | 35515400-10 | 3 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
16 | Chụp chắn bụi bầu phanh | Howo 661-3519310-10 | 10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ ĐL |
17 | Chụp chắn bụi xi lanh TL lái | Starex 6614613096 | 10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ ĐL |
18 | Dây cu roa | 6k-170306 | 30 | Cái | Cho xe Kpaz/HQ |
19 | Dung dịch tẩy rửa | JIP145 Ichinen | 150 | Lít | xuất xứ VN |
20 | Dung môi pha sơn | Acetone – C3H60 | 150 | Lít | xuất xứ VN |
21 | Đèn hậu 3 khoang | 381-3731 | 5 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN |
22 | Đèn lùi | L16 ngang 32cm, cao 9cm, sâu 7.5 cm | 5 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN |
23 | Đèn sương mù | 35.3743 3LED Comet | 2 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN |
24 | Đèn xi nhan nóc | FD30-12 Osram | 20 | Cái | cho xe Kpaz//Germany |
25 | Đệm cao su cửa | EPDM (chữ H) | 10 | Bộ | cho xe Kpaz//Japan |
26 | Đĩa ma sát ly hợp | 70-1601130/ | 10 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
27 | Gương chiếu hậu | SL-798 - Sl798 | 4 | Cái | Cho xe Kpaz/HQ |
28 | Giắc cắm điện | 4P-6.3 | 9 | Bịch | xuất xứ VN |
29 | Giăng đệm động cơ | DYG 94585082 | 10 | Bộ | cho xe Kpaz//Japan |
30 | Giẻ lau thô/VN | 40x40 | 50 | Kg | xuất xứ VN |
31 | Hộp RP-7 | Selleys 300g | 4 | Hộp | xuất xứ Úc |
32 | Két nước làm mát động cơ | 54115Ш-1301010-01/ | 2 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
33 | Khóa điện | Kpaz 23.3704-11 | 4 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
34 | Khóa mát | КАMЭК 1400.3737-1402.3737 | 6 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
35 | Khoen đồng/VN | phi 6-10 | 80 | Cái | phi 6-10/vn |
36 | Khởi động | Kpaz 7402-3708401-10/2 | 1 | Cái | 24В-5,2КВm Xuất xứ USSR |
37 | Lọc gió | PML P181073 | 10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
38 | Lõi lọc tinh | Difa 740.1117040 | 9 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
39 | Lõi lọc thô | фТ060-1116981,00p | 9 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
40 | Đầu bọc ắc qui | bằng Chì Vuông Phi 18 (D18 mm) | 12 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN |
41 | Má phanh tay | 6520-3501105-41 | 14 | Cái | dùng cho xe Kpaz/xuất xứ Thái Lan |
42 | Màng cao su bát phanh | Kraz 100-3519150 | 36 | Cái | dùng cho xe Kpaz/d=100/USSR |
43 | Máy phát điện ô tô | 24В 4018.3771-53 | 1 | Cái | dùng cho xe Kpaz/24В /USSR |
44 | Ống cao su bầu lọc gió | YC4E140-20 OLLIN | 10 | Bộ | dùng cho xe Kpaz/ 90/90/JAPAN |
45 | Ống cao su bơm lốp tự động | 300 PSI | 10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/300 PSI/JAPAN |
46 | Ống cao su cấp dầu trợ lực lái | 100bar 4310-3407200-01 | 12 | Cái | dùng cho xe Kpaz/100bar/JAPAN |
47 | Ống cao su dẫn hơi phanh | WG9725360154/ Howo Sinotruk | 40 | Cái | dùng cho xe Kpaz/xuất xứJapan |
48 | Ống đồng | ф8 JIS H3300 /LHCT Luvata | 50 | M | dùng cho xe Kpaz/xuất xứ Thái Lan |
49 | Ống nước cao su | Mitsubishi 17127560160 | 8 | Bộ | dùng cho xe Kpaz/xuất xứJapan |
50 | Phớt bơm nước | 6520 | 8 | Cái | dùng cho xe Kpaz/160 x 170 x 17//JAPAN |
51 | Phớt cầu hộp số | WG9003071105/Howo | 40 | Cái | dùng cho xe Kpaz/105x130/Phớt dầu /sx HQ |
52 | Phớt chặn dầu trục cân bằng | 740-1318166/howo | 10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/100x125x12/Phớt dầu /sx HQ |
53 | Phớt đầu trục bánh xe | 1115-2918180/kamaz | 40 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Phớt dầu /sx HQ |
54 | Phớt hộp số | 105x130/ WG9003071105/Howo | 10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Phớt dầu hộp số/sx HQ |
55 | Phớt trục khưỷu | 740.1005160-01 | 30 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Phớt dầu trục khuỷu/sx HQ |
56 | Rơ le gạt mưa | КАMЭК 24B 3312.3777-20 | 2 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Điện áp 24V/USSR |
57 | Sin làm kín dầu trợ lực lái | SEAL KIT-POWER STEERING | 10 | Bộ | dùng cho xe Kpaz/Phớt dầu/ĐL |
58 | Sơn chịu nhiệt | XB-16 | 20 | Kg | Chịu nhiệt 400 độ C/Nga |
59 | Sơn màu đen | BT 510 | 60 | Kg | Sơn dầu Hãng Bạch Tuyết/VN |
60 | Sơn màu rêu | BT 657 | 100 | Kg | Sơn dầu Hãng Bạch Tuyết/VN |
61 | Tay cửa trong | 812W62680-1121 | 8 | Cái | Tay mở cửa trong/USSR |
62 | Tấm lót sàn cao su chịu dầu | 5 | Cái | chịu dầu, chống cháy, chơn trượt; dày 5ly/Japan | |
63 | Vòi phun kết hợp | Kpaz 273.1112010-20; Injector 3609962 | 10 | cái | Kim phun dầu cao áp/USSR |
64 | Vòng bi bánh xe | 50 x 110 x 42.25/GPZ | 40 | Cái | /USA |
65 | Vòng bi bơm nước | NSK 6005ZZ | 6 | Cái | /Japan |
66 | Vòng bi đảo | 32313/ | 3 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR |
67 | Vú bơm mỡ | S-1K65381U22275 | 30 | Cái | inox/304/VN |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn ép ly hợp Kpaz |
ΓΕΝΕΗΡΑΤΟΡ 312273131
|
6 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | |
2 | Bàn trà sắt máy |
17inhc Vinasum - VNS-BCUOCSD
|
10 | Cái | Φ10-12/xuất xứ VN | |
3 | Bánh răng khởi động |
Kpaz M03 - 20R- 2019
|
4 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | |
4 | Băng keo cách điện |
NANO 5MILx3/4''x 20y (yards)
|
10 | Cuộn | xuất xứ ĐL | |
5 | Bi chữ thập trục các đăng |
F62*160(163) HRC56
|
3 | Bộ | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | |
6 | Bơm nước |
740.50-1307010
|
3 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | |
7 | Bu ly bơm nước |
Kpaz 740.51-1307216
|
4 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN | |
8 | Cao su chắn bùn |
Kamaz 5511-8404282
|
40 | M2 | 40x60/xuất xứ VN | |
9 | Cát rà su páp |
1057844185_VNAMZ-3618720116/ABRO
|
10 | Hộp | xuất xứ VN | |
10 | Cần + chổi gạt mưa |
8925205010/
|
6 | Bộ | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | |
11 | Còi điện |
DC 24V; HORN
|
8 | Cái | DC 24V/dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | |
12 | Còi hơi |
KPaZ 5320-3721410; HQ
|
9 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | |
13 | Công tắc còi hơi |
WG9719584115
|
4 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | |
14 | Củ chia hơi 1 tầng |
628450
|
3 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | |
15 | Củ chia hơi 2 ngả |
35515400-10
|
3 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | |
16 | Chụp chắn bụi bầu phanh |
Howo 661-3519310-10
|
10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ ĐL | |
17 | Chụp chắn bụi xi lanh TL lái |
Starex 6614613096
|
10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ ĐL | |
18 | Dây cu roa |
6k-170306
|
30 | Cái | Cho xe Kpaz/HQ | |
19 | Dung dịch tẩy rửa |
JIP145 Ichinen
|
150 | Lít | xuất xứ VN | |
20 | Dung môi pha sơn |
Acetone – C3H60
|
150 | Lít | xuất xứ VN | |
21 | Đèn hậu 3 khoang |
381-3731
|
5 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN | |
22 | Đèn lùi |
L16 ngang 32cm, cao 9cm, sâu 7.5 cm
|
5 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN | |
23 | Đèn sương mù |
35.3743 3LED Comet
|
2 | Cái | cho xe Kpaz/xuất xứ VN | |
24 | Đèn xi nhan nóc |
FD30-12 Osram
|
20 | Cái | cho xe Kpaz//Germany | |
25 | Đệm cao su cửa |
EPDM (chữ H)
|
10 | Bộ | cho xe Kpaz//Japan | |
26 | Đĩa ma sát ly hợp |
70-1601130/
|
10 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | |
27 | Gương chiếu hậu |
SL-798 - Sl798
|
4 | Cái | Cho xe Kpaz/HQ | |
28 | Giắc cắm điện |
4P-6.3
|
9 | Bịch | xuất xứ VN | |
29 | Giăng đệm động cơ |
DYG 94585082
|
10 | Bộ | cho xe Kpaz//Japan | |
30 | Giẻ lau thô/VN |
40x40
|
50 | Kg | xuất xứ VN | |
31 | Hộp RP-7 |
Selleys 300g
|
4 | Hộp | xuất xứ Úc | |
32 | Két nước làm mát động cơ |
54115Ш-1301010-01/
|
2 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | |
33 | Khóa điện |
Kpaz 23.3704-11
|
4 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | |
34 | Khóa mát |
КАMЭК 1400.3737-1402.3737
|
6 | Cái | cho xe Kpaz/Xuất xứ USSR | |
35 | Khoen đồng/VN |
phi 6-10
|
80 | Cái | phi 6-10/vn | |
36 | Khởi động |
Kpaz 7402-3708401-10/2
|
1 | Cái | 24В-5,2КВm Xuất xứ USSR | |
37 | Lọc gió |
PML P181073
|
10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | |
38 | Lõi lọc tinh |
Difa 740.1117040
|
9 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | |
39 | Lõi lọc thô |
фТ060-1116981,00p
|
9 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | |
40 | Đầu bọc ắc qui |
bằng Chì Vuông Phi 18 (D18 mm)
|
12 | Cái | dùng cho xe Kpaz/Xuất xứ VN | |
41 | Má phanh tay |
6520-3501105-41
|
14 | Cái | dùng cho xe Kpaz/xuất xứ Thái Lan | |
42 | Màng cao su bát phanh |
Kraz 100-3519150
|
36 | Cái | dùng cho xe Kpaz/d=100/USSR | |
43 | Máy phát điện ô tô |
24В 4018.3771-53
|
1 | Cái | dùng cho xe Kpaz/24В /USSR | |
44 | Ống cao su bầu lọc gió |
YC4E140-20 OLLIN
|
10 | Bộ | dùng cho xe Kpaz/ 90/90/JAPAN | |
45 | Ống cao su bơm lốp tự động |
300 PSI
|
10 | Cái | dùng cho xe Kpaz/300 PSI/JAPAN | |
46 | Ống cao su cấp dầu trợ lực lái |
100bar 4310-3407200-01
|
12 | Cái | dùng cho xe Kpaz/100bar/JAPAN | |
47 | Ống cao su dẫn hơi phanh |
WG9725360154/ Howo Sinotruk
|
40 | Cái | dùng cho xe Kpaz/xuất xứJapan | |
48 | Ống đồng |
ф8 JIS H3300 /LHCT Luvata
|
50 | M | dùng cho xe Kpaz/xuất xứ Thái Lan | |
49 | Ống nước cao su |
Mitsubishi 17127560160
|
8 | Bộ | dùng cho xe Kpaz/xuất xứJapan | |
50 | Phớt bơm nước |
6520
|
8 | Cái | dùng cho xe Kpaz/160 x 170 x 17//JAPAN |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung đoàn 276 như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,75 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.255.271.200 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.247.551.200 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,62%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng để tâm đến vợ của người khác để khỏi mất vợ của mình. "
Tục ngữ Ucraina
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung đoàn 276 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung đoàn 276 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.