Bảo trì hệ thống máy phát điện dự phòng, hệ thống trạm điện hạ thế, các tủ điện tầng tại trụ sở 22 Hùng Vương

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
14
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Bảo trì hệ thống máy phát điện dự phòng, hệ thống trạm điện hạ thế, các tủ điện tầng tại trụ sở 22 Hùng Vương
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
270.759.000 VND
Ngày đăng tải
09:52 21/06/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
Số 717/QĐ-VPQH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Văn phòng Quốc hội
Ngày phê duyệt
18/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn2800824722

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN LỰC HÀ NỘI

197.104.966,24 VND 197.104.966 VND 12 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0106649997 Liên danh HLS-DME CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG HOÀNG LIÊN SƠN Giá dự thầu cao hơn nhà thầu trúng thầu
2 vn0106479992 Liên danh Công ty cổ phần giải pháp công nghiệp Letuv Việt Nam - Công ty cổ phần thí nghiệm điện Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP LETUV VIỆT NAM Giá dự thầu cao hơn nhà thầu trúng thầu
3 vn0106108980 Liên danh Công ty cổ phần giải pháp công nghiệp Letuv Việt Nam - Công ty cổ phần thí nghiệm điện Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN THÍ NGHIỆM ĐIỆN VIỆT NAM Giá dự thầu cao hơn nhà thầu trúng thầu
4 vn0106454099 Liên danh HLS-DME CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VÀ QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG Giá dự thầu cao hơn nhà thầu trúng thầu

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bảo dưỡng MCB 3P 100A - Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế
16 Cái Theo quy định tại Chương V 135.000
2 Contactor ≤ 100A - Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế
8 Cái Theo quy định tại Chương V 367.500
3 Dàn thanh cái 2500A - Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế
3 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
4 Tụ bù- Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế
16 Bình Theo quy định tại Chương V 289.500
5 Đồng hồ đa chức năng - Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế
2 Cái Theo quy định tại Chương V 862.500
6 Bảo dưỡng BCCB 800A - Tủ điện TĐT 2 (2 tủ)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 297.000
7 Bảo dưỡng BCCB 400A - Tủ điện TĐT 2 (2 tủ)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 195.000
8 Bảo dưỡng BCCB 250A- Tủ điện TĐT 2 (2 tủ)
4 Cái Theo quy định tại Chương V 180.000
9 Bảo dưỡng BCCB 160A- Tủ điện TĐT 2 (2 tủ)
5 Cái Theo quy định tại Chương V 165.000
10 Bảo dưỡng BCCB 100A- Tủ điện TĐT 2 (2 tủ)
12 Cái Theo quy định tại Chương V 135.000
11 Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện TĐT 2 (2 tủ)
11 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
12 Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện ATS2 nguồn máy phát
1 Cái Theo quy định tại Chương V 360.000
13 Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện ATS2 nguồn máy phát
5 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
14 Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện ATS2 nguồn Lưới
2 Cái Theo quy định tại Chương V 360.000
15 Dàn thanh cái 2500A - Tủ điện ATS2 nguồn Lưới
5 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
16 Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện liên lạc
1 Cái Theo quy định tại Chương V 360.000
17 Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện liên lạc
3 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
18 Cầu chì 2A- Tủ điện liên lạc
30 Cái Theo quy định tại Chương V 67.500
19 Role trung gian- Tủ điện liên lạc
18 Cái Theo quy định tại Chương V 442.500
20 Role bảo vệ diện áp- Tủ điện liên lạc
6 Cái Theo quy định tại Chương V 817.500
21 Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện ATS1 nguồn Lưới
2 Cái Theo quy định tại Chương V 360.000
22 Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện ATS1 nguồn Lưới
5 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
23 Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện ATS1 nguồn máy phát
1 Cái Theo quy định tại Chương V 360.000
24 Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện ATS1 nguồn máy phát
5 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
25 Role trung gian- Tủ điện ATS1 nguồn máy phát
12 Cái Theo quy định tại Chương V 442.500
26 Role bảo vệ diện áp- Tủ điện ATS1 nguồn máy phát
1 Cái Theo quy định tại Chương V 817.500
27 Bảo dưỡng BCCB 800A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 297.000
28 Bảo dưỡng BCCB 400A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 195.000
29 Bảo dưỡng BCCB 250A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 180.000
30 Bảo dưỡng BCCB 160A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ)
5 Cái Theo quy định tại Chương V 165.000
31 Bảo dưỡng BCCB 100A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ)
13 Cái Theo quy định tại Chương V 135.000
32 Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ)
5 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
33 Bảo dưỡng MCCB ≤ 100A- Tủ điện tầng TĐ 1.2
22 Cái Theo quy định tại Chương V 120.000
34 Bảo dưỡng Aptomat nhánh ≤50A- Tủ điện tầng TĐ 1.2
638 Cái Theo quy định tại Chương V 93.410
35 Dàn thanh cái hạ thế (22*0.5/10=1.1)- Tủ điện tầng TĐ 1.2
1.1 10m Theo quy định tại Chương V 1.800.000
36 Bảo dưỡng MCCB ≤ 50A- Tủ điện ánh sáng tầng TS1.2
22 Cái Theo quy định tại Chương V 91.000
37 Bảo dưỡng Aptomat nhánh ≤ 10A- Tủ điện ánh sáng tầng TS1.2
968 Cái Theo quy định tại Chương V 56.000
38 Dàn thanh cái hạ thế (22*0.5/10=1.1)- Tủ điện ánh sáng tầng TS1.2
1.1 10m Theo quy định tại Chương V 1.800.000
39 MCCB 400A- Tủ điện khu bếp (2 tủ)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 127.500
40 MCCB ≤ 50A- Tủ điện khu bếp (2 tủ)
19 Cái Theo quy định tại Chương V 91.000
41 Aptomat nhánh ≤ 10A- Tủ điện khu bếp (2 tủ)
77 Cái Theo quy định tại Chương V 56.000
42 Dàn thanh cái hạ thế (22*0.5/10=0.1)- Tủ điện khu bếp (2 tủ)
0.1 10m Theo quy định tại Chương V 1.800.000
43 MCCB ≤ 50A- Tủ điện bưu điện (2 tủ)
20 Cái Theo quy định tại Chương V 91.000
44 Aptomat nhánh ≤ 10A- Tủ điện bưu điện (2 tủ)
79 Cái Theo quy định tại Chương V 56.000
45 Dàn thanh cái hạ thế (22*0.5/10=0.1)- Tủ điện bưu điện (2 tủ)
0.1 10m Theo quy định tại Chương V 1.800.000
46 MCCB ≤ 100A- Tủ điện TĐ-SC
8 Cái Theo quy định tại Chương V 91.000
47 MCCB ≤ 250A- Tủ điện TĐ-SC
2 Cái Theo quy định tại Chương V 127.500
48 Dàn thanh cái hạ thế- Tủ điện TĐ-SC
6 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 267.000
49 Ca xe vận chuyển TBTC
2 Ca Theo quy định tại Chương V 1.500.000
50 Thí nghiệm aptomat và khởi động từ 1000- 2000A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
5 Cái Theo quy định tại Chương V 1.062.000
51 Thí nghiệm aptomat và khởi động từ 500 < 1000A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
4 Cái Theo quy định tại Chương V 762.000
52 Thí nghiệm aptomat và khởi động từ 300 < 500A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 675.000
53 Thí nghiệm aptomat và khởi động từ <300A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
22 Cái Theo quy định tại Chương V 525.000
54 Thí nghiệm aptomat và khởi động từ 100A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
59 Cái Theo quy định tại Chương V 367.500
55 Tháo dỡ thiết bị thí nghiệm- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
15 Công Theo quy định tại Chương V 480.000
56 Ca xe đưa người và thiết bị đến công trình và về- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
2 Ca Theo quy định tại Chương V 2.250.000
57 BẢO TRÌ HỆ THỐNG MÁY PHÁT ĐIỆN DỰ PHÒNG: Hệ thống máy phát điện động cơ Diesel 1265KVA, máy cắt hạ thế ACB 2000A (2 lần/ năm hỗ trợ 24/7) gồm 2 2tổ máy
1 Gói Theo quy định tại Chương V 12.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Con người phải học cách làm đẹp cho mình, bất luận là học thức hay vẻ bề ngoài. Chỉ khi bạn sống cho bản thân mình thì người khác mới thích bạn. "

Lục Xu

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây