Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2800824722 | HA NOI POWER JOINT STOCK COMPANY |
197.104.966,24 VND | 197.104.966 VND | 12 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0106649997 | Liên danh HLS-DME | HOANG LIEN SON ENERGY JOINT STOCK COMPANY | The bid price is higher than the winning bidder |
2 | vn0106479992 | Liên danh Công ty cổ phần giải pháp công nghiệp Letuv Việt Nam - Công ty cổ phần thí nghiệm điện Việt Nam | LETUV VIET NAM INDUSTRIAL SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY | The bid price is higher than the winning bidder |
3 | vn0106108980 | Liên danh Công ty cổ phần giải pháp công nghiệp Letuv Việt Nam - Công ty cổ phần thí nghiệm điện Việt Nam | VIET NAM ELECTRICAL TESTING JOINT STOCK COMPANY | The bid price is higher than the winning bidder |
4 | vn0106454099 | Liên danh HLS-DME | ENERGY MANAGEMENT AND SUSTAINABLE DEVELOPMENT TECHNOLOGY SERVICES COMPANY LIMITED | The bid price is higher than the winning bidder |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo dưỡng MCB 3P 100A - Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 135.000 | ||
2 | Contactor ≤ 100A - Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 367.500 | ||
3 | Dàn thanh cái 2500A - Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế |
|
3 | Phân đoạn | Theo quy định tại Chương V | 472.500 | ||
4 | Tụ bù- Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế |
|
16 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 289.500 | ||
5 | Đồng hồ đa chức năng - Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 862.500 | ||
6 | Bảo dưỡng BCCB 800A - Tủ điện TĐT 2 (2 tủ) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 297.000 | ||
7 | Bảo dưỡng BCCB 400A - Tủ điện TĐT 2 (2 tủ) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 195.000 | ||
8 | Bảo dưỡng BCCB 250A- Tủ điện TĐT 2 (2 tủ) |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
9 | Bảo dưỡng BCCB 160A- Tủ điện TĐT 2 (2 tủ) |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 165.000 | ||
10 | Bảo dưỡng BCCB 100A- Tủ điện TĐT 2 (2 tủ) |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 135.000 | ||
11 | Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện TĐT 2 (2 tủ) |
|
11 | Phân đoạn | Theo quy định tại Chương V | 472.500 | ||
12 | Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện ATS2 nguồn máy phát |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 360.000 | ||
13 | Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện ATS2 nguồn máy phát |
|
5 | Phân đoạn | Theo quy định tại Chương V | 472.500 | ||
14 | Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện ATS2 nguồn Lưới |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 360.000 | ||
15 | Dàn thanh cái 2500A - Tủ điện ATS2 nguồn Lưới |
|
5 | Phân đoạn | Theo quy định tại Chương V | 472.500 | ||
16 | Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện liên lạc |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 360.000 | ||
17 | Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện liên lạc |
|
3 | Phân đoạn | Theo quy định tại Chương V | 472.500 | ||
18 | Cầu chì 2A- Tủ điện liên lạc |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 67.500 | ||
19 | Role trung gian- Tủ điện liên lạc |
|
18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 442.500 | ||
20 | Role bảo vệ diện áp- Tủ điện liên lạc |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 817.500 | ||
21 | Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện ATS1 nguồn Lưới |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 360.000 | ||
22 | Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện ATS1 nguồn Lưới |
|
5 | Phân đoạn | Theo quy định tại Chương V | 472.500 | ||
23 | Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện ATS1 nguồn máy phát |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 360.000 | ||
24 | Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện ATS1 nguồn máy phát |
|
5 | Phân đoạn | Theo quy định tại Chương V | 472.500 | ||
25 | Role trung gian- Tủ điện ATS1 nguồn máy phát |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 442.500 | ||
26 | Role bảo vệ diện áp- Tủ điện ATS1 nguồn máy phát |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 817.500 | ||
27 | Bảo dưỡng BCCB 800A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 297.000 | ||
28 | Bảo dưỡng BCCB 400A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 195.000 | ||
29 | Bảo dưỡng BCCB 250A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
30 | Bảo dưỡng BCCB 160A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ) |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 165.000 | ||
31 | Bảo dưỡng BCCB 100A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ) |
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 135.000 | ||
32 | Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ) |
|
5 | Phân đoạn | Theo quy định tại Chương V | 472.500 | ||
33 | Bảo dưỡng MCCB ≤ 100A- Tủ điện tầng TĐ 1.2 |
|
22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
34 | Bảo dưỡng Aptomat nhánh ≤50A- Tủ điện tầng TĐ 1.2 |
|
638 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 93.410 | ||
35 | Dàn thanh cái hạ thế (22*0.5/10=1.1)- Tủ điện tầng TĐ 1.2 |
|
1.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
36 | Bảo dưỡng MCCB ≤ 50A- Tủ điện ánh sáng tầng TS1.2 |
|
22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 91.000 | ||
37 | Bảo dưỡng Aptomat nhánh ≤ 10A- Tủ điện ánh sáng tầng TS1.2 |
|
968 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 56.000 | ||
38 | Dàn thanh cái hạ thế (22*0.5/10=1.1)- Tủ điện ánh sáng tầng TS1.2 |
|
1.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
39 | MCCB 400A- Tủ điện khu bếp (2 tủ) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 127.500 | ||
40 | MCCB ≤ 50A- Tủ điện khu bếp (2 tủ) |
|
19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 91.000 | ||
41 | Aptomat nhánh ≤ 10A- Tủ điện khu bếp (2 tủ) |
|
77 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 56.000 | ||
42 | Dàn thanh cái hạ thế (22*0.5/10=0.1)- Tủ điện khu bếp (2 tủ) |
|
0.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
43 | MCCB ≤ 50A- Tủ điện bưu điện (2 tủ) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 91.000 | ||
44 | Aptomat nhánh ≤ 10A- Tủ điện bưu điện (2 tủ) |
|
79 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 56.000 | ||
45 | Dàn thanh cái hạ thế (22*0.5/10=0.1)- Tủ điện bưu điện (2 tủ) |
|
0.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
46 | MCCB ≤ 100A- Tủ điện TĐ-SC |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 91.000 | ||
47 | MCCB ≤ 250A- Tủ điện TĐ-SC |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 127.500 | ||
48 | Dàn thanh cái hạ thế- Tủ điện TĐ-SC |
|
6 | Phân đoạn | Theo quy định tại Chương V | 267.000 | ||
49 | Ca xe vận chuyển TBTC |
|
2 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
50 | Thí nghiệm aptomat và khởi động từ 1000- 2000A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7) |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.062.000 | ||
51 | Thí nghiệm aptomat và khởi động từ 500 < 1000A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7) |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 762.000 | ||
52 | Thí nghiệm aptomat và khởi động từ 300 < 500A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 675.000 | ||
53 | Thí nghiệm aptomat và khởi động từ <300A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7) |
|
22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 525.000 | ||
54 | Thí nghiệm aptomat và khởi động từ 100A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7) |
|
59 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 367.500 | ||
55 | Tháo dỡ thiết bị thí nghiệm- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7) |
|
15 | Công | Theo quy định tại Chương V | 480.000 | ||
56 | Ca xe đưa người và thiết bị đến công trình và về- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7) |
|
2 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 2.250.000 | ||
57 | BẢO TRÌ HỆ THỐNG MÁY PHÁT ĐIỆN DỰ PHÒNG: Hệ thống máy phát điện động cơ Diesel 1265KVA, máy cắt hạ thế ACB 2000A (2 lần/ năm hỗ trợ 24/7) gồm 2 2tổ máy |
|
1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 12.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.