Maintenance of backup generator system, low voltage power station system, floor electrical cabinets at 22 Hung Vuong headquarters

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Maintenance of backup generator system, low voltage power station system, floor electrical cabinets at 22 Hung Vuong headquarters
Bidding method
Online bidding
Tender value
270.759.000 VND
Publication date
09:52 21/06/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
Số 717/QĐ-VPQH
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Congress office
Approval date
18/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn2800824722

HA NOI POWER JOINT STOCK COMPANY

197.104.966,24 VND 197.104.966 VND 12 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0106649997 Liên danh HLS-DME HOANG LIEN SON ENERGY JOINT STOCK COMPANY The bid price is higher than the winning bidder
2 vn0106479992 Liên danh Công ty cổ phần giải pháp công nghiệp Letuv Việt Nam - Công ty cổ phần thí nghiệm điện Việt Nam LETUV VIET NAM INDUSTRIAL SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY The bid price is higher than the winning bidder
3 vn0106108980 Liên danh Công ty cổ phần giải pháp công nghiệp Letuv Việt Nam - Công ty cổ phần thí nghiệm điện Việt Nam VIET NAM ELECTRICAL TESTING JOINT STOCK COMPANY The bid price is higher than the winning bidder
4 vn0106454099 Liên danh HLS-DME ENERGY MANAGEMENT AND SUSTAINABLE DEVELOPMENT TECHNOLOGY SERVICES COMPANY LIMITED The bid price is higher than the winning bidder

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bảo dưỡng MCB 3P 100A - Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế
16 Cái Theo quy định tại Chương V 135.000
2 Contactor ≤ 100A - Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế
8 Cái Theo quy định tại Chương V 367.500
3 Dàn thanh cái 2500A - Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế
3 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
4 Tụ bù- Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế
16 Bình Theo quy định tại Chương V 289.500
5 Đồng hồ đa chức năng - Tủ tụ bù 400kVAr (2 tủ), Trạm điện hạ thế
2 Cái Theo quy định tại Chương V 862.500
6 Bảo dưỡng BCCB 800A - Tủ điện TĐT 2 (2 tủ)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 297.000
7 Bảo dưỡng BCCB 400A - Tủ điện TĐT 2 (2 tủ)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 195.000
8 Bảo dưỡng BCCB 250A- Tủ điện TĐT 2 (2 tủ)
4 Cái Theo quy định tại Chương V 180.000
9 Bảo dưỡng BCCB 160A- Tủ điện TĐT 2 (2 tủ)
5 Cái Theo quy định tại Chương V 165.000
10 Bảo dưỡng BCCB 100A- Tủ điện TĐT 2 (2 tủ)
12 Cái Theo quy định tại Chương V 135.000
11 Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện TĐT 2 (2 tủ)
11 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
12 Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện ATS2 nguồn máy phát
1 Cái Theo quy định tại Chương V 360.000
13 Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện ATS2 nguồn máy phát
5 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
14 Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện ATS2 nguồn Lưới
2 Cái Theo quy định tại Chương V 360.000
15 Dàn thanh cái 2500A - Tủ điện ATS2 nguồn Lưới
5 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
16 Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện liên lạc
1 Cái Theo quy định tại Chương V 360.000
17 Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện liên lạc
3 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
18 Cầu chì 2A- Tủ điện liên lạc
30 Cái Theo quy định tại Chương V 67.500
19 Role trung gian- Tủ điện liên lạc
18 Cái Theo quy định tại Chương V 442.500
20 Role bảo vệ diện áp- Tủ điện liên lạc
6 Cái Theo quy định tại Chương V 817.500
21 Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện ATS1 nguồn Lưới
2 Cái Theo quy định tại Chương V 360.000
22 Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện ATS1 nguồn Lưới
5 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
23 Máy cắt hạ thế ACB 2000A- Tủ điện ATS1 nguồn máy phát
1 Cái Theo quy định tại Chương V 360.000
24 Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện ATS1 nguồn máy phát
5 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
25 Role trung gian- Tủ điện ATS1 nguồn máy phát
12 Cái Theo quy định tại Chương V 442.500
26 Role bảo vệ diện áp- Tủ điện ATS1 nguồn máy phát
1 Cái Theo quy định tại Chương V 817.500
27 Bảo dưỡng BCCB 800A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 297.000
28 Bảo dưỡng BCCB 400A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 195.000
29 Bảo dưỡng BCCB 250A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 180.000
30 Bảo dưỡng BCCB 160A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ)
5 Cái Theo quy định tại Chương V 165.000
31 Bảo dưỡng BCCB 100A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ)
13 Cái Theo quy định tại Chương V 135.000
32 Dàn thanh cái 2500A- Tủ điện TĐT 1 (2 tủ)
5 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 472.500
33 Bảo dưỡng MCCB ≤ 100A- Tủ điện tầng TĐ 1.2
22 Cái Theo quy định tại Chương V 120.000
34 Bảo dưỡng Aptomat nhánh ≤50A- Tủ điện tầng TĐ 1.2
638 Cái Theo quy định tại Chương V 93.410
35 Dàn thanh cái hạ thế (22*0.5/10=1.1)- Tủ điện tầng TĐ 1.2
1.1 10m Theo quy định tại Chương V 1.800.000
36 Bảo dưỡng MCCB ≤ 50A- Tủ điện ánh sáng tầng TS1.2
22 Cái Theo quy định tại Chương V 91.000
37 Bảo dưỡng Aptomat nhánh ≤ 10A- Tủ điện ánh sáng tầng TS1.2
968 Cái Theo quy định tại Chương V 56.000
38 Dàn thanh cái hạ thế (22*0.5/10=1.1)- Tủ điện ánh sáng tầng TS1.2
1.1 10m Theo quy định tại Chương V 1.800.000
39 MCCB 400A- Tủ điện khu bếp (2 tủ)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 127.500
40 MCCB ≤ 50A- Tủ điện khu bếp (2 tủ)
19 Cái Theo quy định tại Chương V 91.000
41 Aptomat nhánh ≤ 10A- Tủ điện khu bếp (2 tủ)
77 Cái Theo quy định tại Chương V 56.000
42 Dàn thanh cái hạ thế (22*0.5/10=0.1)- Tủ điện khu bếp (2 tủ)
0.1 10m Theo quy định tại Chương V 1.800.000
43 MCCB ≤ 50A- Tủ điện bưu điện (2 tủ)
20 Cái Theo quy định tại Chương V 91.000
44 Aptomat nhánh ≤ 10A- Tủ điện bưu điện (2 tủ)
79 Cái Theo quy định tại Chương V 56.000
45 Dàn thanh cái hạ thế (22*0.5/10=0.1)- Tủ điện bưu điện (2 tủ)
0.1 10m Theo quy định tại Chương V 1.800.000
46 MCCB ≤ 100A- Tủ điện TĐ-SC
8 Cái Theo quy định tại Chương V 91.000
47 MCCB ≤ 250A- Tủ điện TĐ-SC
2 Cái Theo quy định tại Chương V 127.500
48 Dàn thanh cái hạ thế- Tủ điện TĐ-SC
6 Phân đoạn Theo quy định tại Chương V 267.000
49 Ca xe vận chuyển TBTC
2 Ca Theo quy định tại Chương V 1.500.000
50 Thí nghiệm aptomat và khởi động từ 1000- 2000A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
5 Cái Theo quy định tại Chương V 1.062.000
51 Thí nghiệm aptomat và khởi động từ 500 < 1000A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
4 Cái Theo quy định tại Chương V 762.000
52 Thí nghiệm aptomat và khởi động từ 300 < 500A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 675.000
53 Thí nghiệm aptomat và khởi động từ <300A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
22 Cái Theo quy định tại Chương V 525.000
54 Thí nghiệm aptomat và khởi động từ 100A- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
59 Cái Theo quy định tại Chương V 367.500
55 Tháo dỡ thiết bị thí nghiệm- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
15 Công Theo quy định tại Chương V 480.000
56 Ca xe đưa người và thiết bị đến công trình và về- Dịch vụ thí nghiệm thiết bị điện (1 lần/năm hỗ trợ kỹ thuật 24/7)
2 Ca Theo quy định tại Chương V 2.250.000
57 BẢO TRÌ HỆ THỐNG MÁY PHÁT ĐIỆN DỰ PHÒNG: Hệ thống máy phát điện động cơ Diesel 1265KVA, máy cắt hạ thế ACB 2000A (2 lần/ năm hỗ trợ 24/7) gồm 2 2tổ máy
1 Gói Theo quy định tại Chương V 12.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1156 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1874 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38640 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second