Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313207845 | CÔNG TY TNHH ĐẠI THỊNH PHÁT VIỆT NAM |
913.489.920 VND | 548.536.320 VND | 210 ngày | 25/10/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn3502217594 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ PHONG LAN | Không đáp ứng yêu cầu về giá | |
2 | vn0305260845 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO NGHI | Không đáp ứng yêu cầu về giá | |
3 | vn0303730904 | Công ty Cổ phần Công nghệ Quỳnh | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | |
4 | vn3502182119 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT NPL | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | |
5 | vn0305280954 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ CÔNG NGHỆ BÁCH VIỆT | Không đáp ứng yêu cầu về giá | |
6 | vn3502300235 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ HITECH | Không đáp ứng yêu cầu về giá | |
7 | vn3500724662 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VẠN AN | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | |
8 | vn3502244894 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH ĐỨC | Không đáp ứng yêu cầu về giá | |
9 | vn0106166566 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NATIONAL FORTUNE | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | |
10 | vn0313236596 | CÔNG TY CỔ PHẦN INTECH PUMPS VIỆT NAM | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | |
11 | vn3502204919 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DẦU KHÍ HOÀNG ĐĂNG | Không đáp ứng yêu cầu về giá |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Air operated diaphragm pumps 3/4" Husky 716 Fluid: Chemical, lube oil, water Liters per cycle: 0.15 (+20%) Max Solids: 2.5mm Viscosity: Up to 5000 cps Max. fluid working pres.: 7 bar Air pres. oper. range: 2.1 to 7 bar Max. free flow delivery: 61 L/min Fluid inlet size: 3/4” NPT(F) Fluid outlet size: 3/4” NPT(F) Stainless steel pumps: 316 stainless steel Model: D54311 |
|
2 | Ea | Graco - EU/G7 | 29.458.080 | ||
2 | D05300-Kit,716 Seat,316SST Model: D05300 |
|
2 | Ea | Graco - EU/G7 | 2.793.960 | ||
3 | D05010-Kit,716 Ball,PTFE Model: D05010 |
|
2 | Ea | Graco - EU/G7 | 3.378.240 | ||
4 | D05001 - Kit, 716 Diaphragm, PTFE Model: D05001 |
|
2 | Ea | Graco - EU/G7 | 6.828.840 | ||
5 | D05311 - Kit, 716 Fluid Section Rebuild Model: D05311 |
|
2 | Ea | Graco - EU/G7 | 9.622.800 | ||
6 | 241657 - Kit, 716 Air Valve Model: 241657 |
|
2 | Ea | Graco - EU/G7 | 2.028.240 | ||
7 | Air operated diaphragm pumps 1"-Husky 1050S Fluid: Chemical, lube oil, water Liters per cycle: 0.64 (+20%) Max Solids: 3.2mm Viscosity: Up to 10000 cps Max. fluid working pres : 8.6 bar Air pres. oper. range: 2.1 to 8.6 bar Max. free flow delivery: 189 L/min Fluid inlet size: 1” NPT(F) Fluid outlet size: 1” NPT(F) Stainless steel pumps: 316 stainless steel Model: 651009 |
|
6 | Ea | Graco - EU/G7 | 43.951.680 | ||
8 | 24B637 - Kit, 1050 Seat, 316 SST Model: 24B637 |
|
6 | Ea | Graco - EU/G7 | 4.164.480 | ||
9 | 24B645 - Kit, 1050 Ball, PTFE Model: 24B645 |
|
6 | Ea | Graco - EU/G7 | 1.881.360 | ||
10 | 24B627 - Kit, 1050 Diaphragm, PTFE Model: 24B627 |
|
6 | Ea | Graco - EU/G7 | 7.011.360 | ||
11 | 24B768 - Kit, 1050 Air Valve Model: 24B768 |
|
6 | Ea | Graco - EU/G7 | 3.487.320 | ||
12 | 25A856 - Kit, 1050 Fluid Section Rebuild Model: 25A856 |
|
6 | Ea | Graco - EU/G7 | 12.726.720 | ||
13 | 15R676 - Kit, 1050 Diaphragm Install Tool Model: 15R676 |
|
6 | Ea | Graco - EU/G7 | 163.080 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đôi khi phải nhượng bộ mà thừa nhận rằng củ cải là củ lê. "
Ngạn ngữ Đức
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...