Bơm chuyển hóa phẩm (số hiệu gói thầu:VT-1904/23-KT)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
42
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Bơm chuyển hóa phẩm (số hiệu gói thầu:VT-1904/23-KT)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
672.596.602 VND
Ngày đăng tải
09:42 27/10/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
284/BCKQLCNT/TM
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Liên doanh Việt - Nga Vietsovpetro do Xí nghiệp Khai thác Dầu khí được ủy quyền
Ngày phê duyệt
17/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0313207845

CÔNG TY TNHH ĐẠI THỊNH PHÁT VIỆT NAM

913.489.920 VND 548.536.320 VND 210 ngày 25/10/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn3502217594 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ PHONG LAN Không đáp ứng yêu cầu về giá
2 vn0305260845 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO NGHI Không đáp ứng yêu cầu về giá
3 vn0303730904 Công ty Cổ phần Công nghệ Quỳnh Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật
4 vn3502182119 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT NPL Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật
5 vn0305280954 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ CÔNG NGHỆ BÁCH VIỆT Không đáp ứng yêu cầu về giá
6 vn3502300235 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ HITECH Không đáp ứng yêu cầu về giá
7 vn3500724662 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VẠN AN Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật
8 vn3502244894 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH ĐỨC Không đáp ứng yêu cầu về giá
9 vn0106166566 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NATIONAL FORTUNE Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật
10 vn0313236596 CÔNG TY CỔ PHẦN INTECH PUMPS VIỆT NAM Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật
11 vn3502204919 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DẦU KHÍ HOÀNG ĐĂNG Không đáp ứng yêu cầu về giá

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Air operated diaphragm pumps 3/4" Husky 716 Fluid: Chemical, lube oil, water Liters per cycle: 0.15 (+20%) Max Solids: 2.5mm Viscosity: Up to 5000 cps Max. fluid working pres.: 7 bar Air pres. oper. range: 2.1 to 7 bar Max. free flow delivery: 61 L/min Fluid inlet size: 3/4” NPT(F) Fluid outlet size: 3/4” NPT(F) Stainless steel pumps: 316 stainless steel Model: D54311
2 Ea Graco - EU/G7 29.458.080
2 D05300-Kit,716 Seat,316SST Model: D05300
2 Ea Graco - EU/G7 2.793.960
3 D05010-Kit,716 Ball,PTFE Model: D05010
2 Ea Graco - EU/G7 3.378.240
4 D05001 - Kit, 716 Diaphragm, PTFE Model: D05001
2 Ea Graco - EU/G7 6.828.840
5 D05311 - Kit, 716 Fluid Section Rebuild Model: D05311
2 Ea Graco - EU/G7 9.622.800
6 241657 - Kit, 716 Air Valve Model: 241657
2 Ea Graco - EU/G7 2.028.240
7 Air operated diaphragm pumps 1"-Husky 1050S Fluid: Chemical, lube oil, water Liters per cycle: 0.64 (+20%) Max Solids: 3.2mm Viscosity: Up to 10000 cps Max. fluid working pres : 8.6 bar Air pres. oper. range: 2.1 to 8.6 bar Max. free flow delivery: 189 L/min Fluid inlet size: 1” NPT(F) Fluid outlet size: 1” NPT(F) Stainless steel pumps: 316 stainless steel Model: 651009
6 Ea Graco - EU/G7 43.951.680
8 24B637 - Kit, 1050 Seat, 316 SST Model: 24B637
6 Ea Graco - EU/G7 4.164.480
9 24B645 - Kit, 1050 Ball, PTFE Model: 24B645
6 Ea Graco - EU/G7 1.881.360
10 24B627 - Kit, 1050 Diaphragm, PTFE Model: 24B627
6 Ea Graco - EU/G7 7.011.360
11 24B768 - Kit, 1050 Air Valve Model: 24B768
6 Ea Graco - EU/G7 3.487.320
12 25A856 - Kit, 1050 Fluid Section Rebuild Model: 25A856
6 Ea Graco - EU/G7 12.726.720
13 15R676 - Kit, 1050 Diaphragm Install Tool Model: 15R676
6 Ea Graco - EU/G7 163.080
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8458 dự án đang đợi nhà thầu
  • 817 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 949 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25131 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39083 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đôi khi phải nhượng bộ mà thừa nhận rằng củ cải là củ lê. "

Ngạn ngữ Đức

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây