Cải tạo, nâng cấp đường dây 22 kV và Trạm biến áp 560kVA

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
21
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cải tạo, nâng cấp đường dây 22 kV và Trạm biến áp 560kVA
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
409.113.943 VND
Ngày đăng tải
16:15 28/12/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
593/QĐ-PTTH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Đài Phát thanh và Truyền hình Vĩnh Long
Ngày phê duyệt
27/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1501058316

CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG LÂM TIẾN ĐẠT

401.018.640,353 VND 401.018.640 VND 45 ngày 29/12/2023

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
144 Co nhựa P.V.C phi 60 (Co 90 độ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 7.814 23.442
145 Khâu răng trong + ngoài P60 Theo quy định tại Chương V 2 bộ 28.972 57.944
146 Cáp đồng bọc CV 600V - 25mm2 Theo quy định tại Chương V 12 m 88.742 1.064.904
147 Cáp đồng bọc mềm 4x4mm2 có lớp giáp băng đồng Theo quy định tại Chương V 30 m 83.549 2.506.470
148 Lắp đặt ống bảo vệ PVC Theo quy định tại Chương V 0.4 10m 801.072 320.429
149 Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha <=1000V Theo quy định tại Chương V 1 tủ 1.835.773 1.835.773
150 Lắp đặt hộp nối cáp khô kiểm tra, số ruột cáp <=6 Theo quy định tại Chương V 1 hộp 221.387 221.387
151 Bộ dây dẫn 22kV xuống MBA trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
152 Cáp đồng bọc trung thế 24KV - 25mm2 Theo quy định tại Chương V 30 m 136.684 4.100.520
153 Kẹp quai 240 Theo quy định tại Chương V 3 Cái 137.045 411.135
154 Kẹp hotline 2/0 Theo quy định tại Chương V 3 Cái 88.959 266.877
155 Nắp chụp kẹp quai Theo quy định tại Chương V 3 Cái 215.184 645.552
156 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm² Theo quy định tại Chương V 30 m 26.702 801.060
157 Bộ tiếp đất TBA + hệ thống đo đếm trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
158 Cáp đồng trần xoắn C25mm2 Theo quy định tại Chương V 81 m 77.506 6.277.986
159 Cọc đất P16x2400 mạ Cu (01 đầu hàn đầu coss sắt 35mm 2 loại ép) đã bao gồm boulon P10x40 + 02 long đền tròn Theo quy định tại Chương V 7 Bộ 288.515 2.019.605
160 Ống nhựa P.V.C phi 21 Theo quy định tại Chương V 12 m 30.601 367.212
161 Nối CU 4/0 Theo quy định tại Chương V 2 Cái 93.767 187.534
162 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa đất cấp II Theo quy định tại Chương V 7 cọc 1.385.103 9.695.721
163 Kéo rải dây tiếp địa dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) Theo quy định tại Chương V 36.16 10m 164.732 5.956.709
164 Phần thu hồi (sử dụng lại) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
165 Tháo cầu chì tự rơi điện áp 35(22)kV Theo quy định tại Chương V 1 bộ 3 pha 627.215 627.215
166 Tháo LA <= 35kV Theo quy định tại Chương V 3 bộ 1 pha 196.005 588.015
167 Tháo xà thép trọng lượng 15kg (cột đỡ) Theo quy định tại Chương V 2 bộ 254.806 509.612
168 Tháo tủ điện hạ áp xoay chiều 3 pha bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 4 bộ 1.176.028 4.704.112
169 Tháo công tơ 3 pha trên cột bê tông ly tâm Theo quy định tại Chương V 1 cái 117.603 117.603
170 Tháo áp tô mát <=600A Theo quy định tại Chương V 3 Cái 980.023 2.940.069
171 Bộ dây nối từ MCCB mới tới phụ tải hiện hữu (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
172 Cáp đồng bọc CV 300mm2 Theo quy định tại Chương V 9 m 1.051.878 9.466.902
173 Cáp đồng bọc CV 150mm2 Theo quy định tại Chương V 3 m 661.180 1.983.540
174 Cáp đồng bọc CV 70mm2 Theo quy định tại Chương V 12 m 162.290 1.947.480
175 Cáp đồng bọc CV 95mm2 Theo quy định tại Chương V 12 m 307.749 3.692.988
176 Đầu coss đồng 300mm2 Theo quy định tại Chương V 3 cái 120.215 360.645
177 Đầu coss đồng 150mm2 Theo quy định tại Chương V 1 cái 114.204 114.204
178 Đầu coss đồng 95mm2 Theo quy định tại Chương V 4 cái 96.172 384.688
179 Đầu coss đồng 70mm2 Theo quy định tại Chương V 4 cái 60.107 240.428
180 Ống nối Cu 300mm2 Theo quy định tại Chương V 3 cái 48.086 144.258
181 Ống nối Cu 70mm2 Theo quy định tại Chương V 4 cái 42.075 168.300
182 Ống nối Cu 95mm2 Theo quy định tại Chương V 4 cái 45.682 182.728
183 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm² Theo quy định tại Chương V 24 m 25.481 611.544
184 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=300mm2 Theo quy định tại Chương V 12 m 47.041 564.492
185 Ép đầu Coss dây tiết diện <=300mm2 Theo quy định tại Chương V 0.4 10 đầu 568.414 227.366
186 Ép đầu Coss dây tiết diện <=95mm2 Theo quy định tại Chương V 0.8 10 đầu 226.809 181.447
187 Ép nối dây các loại. Ép nối dây. Tiết diện dây <= 300mm2 Theo quy định tại Chương V 3 mối 1.255.822 3.767.466
188 Ép nối dây các loại. Ép nối dây. Tiết diện dây <= 120mm2 Theo quy định tại Chương V 8 mối 734.656 5.877.248
189 CHI PHÍ THIẾT BỊ (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
190 MUA SẮM THIẾT BỊ - ĐƯỜNG DÂY (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
191 Chì trung thế 30K (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 3 Sợi 0 0
192 MUA SẮM THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
193 MBA 3 pha 560kVA 22/0,4kV (SDL) Theo quy định tại Chương V 1 Máy 0 0
194 Chụp bảo vệ sứ cao MBA (phân màu) Theo quy định tại Chương V 3 Cái 48.086 144.258
195 FCO 24kV – 100A Polyme + (Bass L+I) Theo quy định tại Chương V 3 Cái 1.650.000 4.950.000
196 LA 18kV – 10kA Polyme + (Bass L+I) Theo quy định tại Chương V 3 Cái 1.100.000 3.300.000
197 Chụp bảo vệ LA silicon (phân màu) Theo quy định tại Chương V 3 Cái 36.064 108.192
198 Chì trung thế 25K Theo quy định tại Chương V 3 Sợi 72.129 216.387
199 Tủ điện tổng MCCB 800A (phần hạ thế) + bù 240kVAr Theo quy định tại Chương V 1 Tủ 106.600.000 106.600.000
200 Vỏ tủ 2 ngăn H1600 x W1400 x D700 tole 2.0mm , 2 lớp cửa ,ngoài trời, sơn tĩnh điện kèm nhãn , kiểu tự đứng ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
201 Ngăn MCCB 800A Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
202 MCCB 3P-800A/65kA (chỉnh dòng 0.8-1) ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
203 MCCB 3P-400A/42kA ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
204 MCCB 3P-200A/30kA ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
205 MCCB 3P-100A/22kA ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
206 Đồng hồ đo đếm đa chức năng ( 1 bộ ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
207 MCT 600V - 800/5A - CL1.15VA ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
208 Cầu chì 2A+ Đế ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
209 Đèn báo pha 220V ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
210 Sứ đỡ thanh cái M51 ( 2 cái ) Theo quy định tại Chương V 2 cái 0 0
211 Hệ Thanh đỡ Busbar ( 1 lô ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
212 Hệ busbar đấu nối, xi mạ niken, bọc cách điện +phụ kiện ( 1 lô ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
213 Ngăn tủ bù 240KVAR Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
214 MCCB 3P-400A/42kA ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
215 MCCB 3P-100A/22kA ( 6 cái ) Theo quy định tại Chương V 6 cái 0 0
216 Contactor 3p-75A ( 6 cái ) Theo quy định tại Chương V 6 cái 0 0
217 Tụ bù 3p-20kVAR/440V ( 12 cái ) Theo quy định tại Chương V 12 cái 0 0
218 Bộ điều khiển tủ bù 6 cấp ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
219 Cầu chì 5A+ Đế ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
220 Đèn báo pha 220V ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
221 MCT 600V - 800/5A - CL1.15VA ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
222 Quạt hút D200 ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
223 Đầu dò nhiệt 0-60oC ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
224 Hệ busbar , bọc cách điện trong tủ , cáp điện đấu nối và phụ kiện ( 1 bộ ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
225 Biến điện áp TU 22000:√3/110:√3V-15VA ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
226 Biến dòng điện (TI) 0,6kV 250/5 ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
227 Điện kế điện tử 3pha 3x57,5-240V- 3x5(6)A ( 2cái ) Theo quy định tại Chương V 2 cái 0 0
228 LẮP ĐẶT VÀ TNHC THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
229 Tủ điện tổng MCCB 800A (phần hạ thế) + bù 240kVAr Theo quy định tại Chương V 1 TỦ 0 0
230 Vỏ tủ 2 ngăn H1600 x W1400 x D700 tole 2.0mm , 2 lớp cửa ,ngoài trời, sơn tĩnh điện kèm nhãn , kiểu tự đứng ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
231 Ngăn MCCB 800A Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
232 MCCB 3P-800A/65kA (chỉnh dòng 0.8-1) ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
233 MCCB 3P-400A/42kA ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
234 MCCB 3P-200A/30kA ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
235 MCCB 3P-100A/22kA ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
236 Đồng hồ đo đếm đa chức năng ( 1 bộ ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
237 MCT 600V - 800/5A - CL1.15VA ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
238 Cầu chì 2A+ Đế ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
239 Đèn báo pha 220V ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
240 Sứ đỡ thanh cái M51 ( 2 cái ) Theo quy định tại Chương V 2 cái 0 0
241 Hệ Thanh đỡ Busbar ( 1 lô ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
242 Hệ busbar đấu nối, xi mạ niken, bọc cách điện +phụ kiện ( 1 lô ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
243 Ngăn tủ bù 240KVAR Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
244 MCCB 3P-400A/42kA ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
245 MCCB 3P-100A/22kA ( 6 cái ) Theo quy định tại Chương V 6 cái 0 0
246 Contactor 3p-75A ( 6 cái ) Theo quy định tại Chương V 6 cái 0 0
247 Tụ bù 3p-20kVAR/440V ( 12 cái ) Theo quy định tại Chương V 12 cái 0 0
248 Bộ điều khiển tủ bù 6 cấp ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
249 Cầu chì 5A+ Đế ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
250 Đèn báo pha 220V ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
251 MCT 600V - 800/5A - CL1.15VA ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
252 Quạt hút D200 ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
253 Đầu dò nhiệt 0-60oC ( 1 cái ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
254 Hệ busbar , bọc cách điện trong tủ , cáp điện đấu nối và phụ kiện ( 1 bộ ) Theo quy định tại Chương V 1 cái 0 0
255 Biến điện áp TU 22000:√3/110:√3V-15VA ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
256 Biến dòng điện (TI) 0,6kV 250/5 ( 3 cái ) Theo quy định tại Chương V 3 cái 0 0
1 CHI PHÍ XÂY DỰNG (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
257 Điện kế điện tử 3pha 3x57,5-240V- 3x5(6)A ( 2cái ) Theo quy định tại Chương V 2 cái 0 0
2 ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
258 Tháo lắp máy biến áp phân phối, máy biến áp 3 pha 35 (22)/0,4kV, công suất <=560kVa Theo quy định tại Chương V 1 máy 6.059.357 6.059.357
3 PHẦN XÂY DỰNG (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
259 Lắp đặt thiết bị đo đếm các loại Theo quy định tại Chương V 2 cái 128.172 256.344
4 PHẦN MÓNG, TIẾP ĐỊA (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
260 Lắp đặt cầu chì tự rơi loại 35(22)KV Theo quy định tại Chương V 1 bộ 1.281.715 1.281.715
5 Xi măng PCB 40 Theo quy định tại Chương V 1075.68 Kg 2.044 2.198.690
261 Tháo lắp chống sét van <=35kV Theo quy định tại Chương V 1 bộ 801.072 801.072
6 Cát vàng to Theo quy định tại Chương V 1.9 m3 444.794 845.109
262 Lắp đặt máy biến điện áp 3 pha độc lập <=35KV Theo quy định tại Chương V 1 bộ 2.061.366 2.061.366
7 Đá 1x2 (xanh, trắng) Theo quy định tại Chương V 3.26 m3 504.901 1.645.977
263 Lắp đặt máy biến dòng <=35KV Theo quy định tại Chương V 1 bộ 2.061.366 2.061.366
8 Đá 4x6 (xanh, trắng) Theo quy định tại Chương V 0.18 m3 360.000 64.800
264 Lắp đặt aptômát và khởi động từ dòng điện <=300A Theo quy định tại Chương V 1 cái 1.335.120 1.335.120
9 Gỗ ván cốt pha (nhóm 6 & 7) Theo quy định tại Chương V 0.336 m3 4.699.298 1.578.964
265 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trên cột Theo quy định tại Chương V 1 bộ 1.051.074 1.051.074
10 Đinh các loại Theo quy định tại Chương V 6.363 kg 24.000 152.712
266 LẮP ĐẶT VÀ TNHC THIẾT BỊ - ĐƯỜNG DÂY (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
11 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, đất cấp II, rộng>1m, sâu>1m Theo quy định tại Chương V 4.6 m3 447.572 2.058.831
267 Tháo lắp cầu chì tự rơi 35 (22) kV 1 bộ (3pha) Theo quy định tại Chương V 1 bộ 588.144 588.144
12 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt k=0,95 Theo quy định tại Chương V 0.452 m3 241.000 108.932
13 Ván khuôn móng cột vuông, chữa nhật Theo quy định tại Chương V 0.16 100m2 4.699.298 751.888
14 Đổ bê tông lót móng đá 4x7cm bằng TC, chiều rộng>250cm, M150 Theo quy định tại Chương V 0.2 m3 467.250 93.450
15 Đổ bê tông móng đá 1x2cm bằng TC, chiều rộng>250cm, M200 Theo quy định tại Chương V 3.68 m3 733.106 2.697.830
16 BỘ TIẾP ĐẤT LẶP LẠI TRUNG ( LUỒN TRONG TRỤ ) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
17 Cáp đồng trần xoắn C25mm2 Theo quy định tại Chương V 18 m 77.506 1.395.108
18 Kẹp ép nhôm 2 rãnh WR 279 (25-70)mm2 Theo quy định tại Chương V 2 Cái 24.043 48.086
19 Cọc đất P16x2400 mạ Cu (01 đầu hàn đầu coss sắt 35mm 2 loại ép) đã bao gồm boulon P10x40 + 02 long đền tròn Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 154.258 154.258
20 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.1 10cọc 1.385.103 138.510
21 Kéo rải dây tiếp địa dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) Theo quy định tại Chương V 1.2 10m 164.732 197.678
22 PHẦN LẮP ĐẶT (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
23 PHẦN TRỤ (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
24 Trụ bê tông ly tâm 12m - F900, K=2 Theo quy định tại Chương V 2 Trụ 11.420.387 22.840.774
25 Dựng cột bê tông bằng TC kết hợp cơ giới, chiều cao ≤12m Theo quy định tại Chương V 2 Cột 1.391.677 2.783.354
26 PHẦN CHẰNG, XÀ, CÁCH ĐIỆN (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
27 Bộ xà đơn 2,4m (đỡ dây) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 1.015.813 1.015.813
28 Đà đa năng V75x8-2400 04 ốp mạ Zn Theo quy định tại Chương V 1 Thanh 901.610 901.610
29 Thanh chống dẹp 60x6-920 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Cây 114.204 228.408
30 Boulon P16x60 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Con 10.940 21.880
31 Boulon P16x300 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Con 25.345 50.690
32 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 8 Cái 2.645 21.160
33 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, trọng lượng xà 25kg Theo quy định tại Chương V 1 bộ 555.928 555.928
34 Bộ xà đôi 2,4m (trụ đơn) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
35 Đà đa năng V75x8-2400 04 ốp mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Thanh 901.610 1.803.220
36 Thanh chống dẹp 60x6-920 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 4 Cây 114.204 456.816
37 Boulon P16x60 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 4 Con 10.940 43.760
38 Boulon P16x300 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Con 25.345 50.690
39 Boulon P16x300 VRS Mạ Zn (04 đai ốc) Theo quy định tại Chương V 2 Con 27.649 55.298
40 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 16 Cái 2.645 42.320
41 Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 25kg Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 555.928 1.111.856
42 Bộ xà đôi 2,4m lắp LBFCO composite (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
43 Đà composite 75x75x6 2,4m Theo quy định tại Chương V 2 Cây 1.586.833 3.173.666
44 Thanh chống dẹp composite 60x6-920 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 4 cái 168.300 673.200
45 Boulon P16x60 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 4 Con 10.940 43.760
46 Boulon P16x400 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Con 48.086 96.172
47 Boulon P16x400 VRS Mạ Zn (04 đai ốc) Theo quy định tại Chương V 2 Con 54.097 108.194
48 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 16 Cái 2.645 42.320
49 Lắp đặt xà thép, trọng lượng xà ≤15kg; loại cột đỡ Theo quy định tại Chương V 2 bộ 250.905 501.810
50 Bộ xà đơn lắp FCO dài 3m composite (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
51 Đà 75x75x6-3,0m 03 ốp composite Theo quy định tại Chương V 1 Thanh 1.923.434 1.923.434
52 Boulon P16x450 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Con 34.862 69.724
53 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 4 Cái 2.645 10.580
54 Lắp đặt xà thép, trọng lượng xà ≤15kg; loại cột đỡ Theo quy định tại Chương V 1 bộ 250.905 250.905
55 Bộ Sứ treo Polymes 25kV néo cuối (3 pha) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
56 Sứ treo Polymes 25KV (SDL) Theo quy định tại Chương V 6 Cái 0 0
57 Móc treo chữ U phi 16 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 12 Cái 24.043 288.516
58 Giáp níu cáp dây bọc cỡ 50mm2 + phụ kiện Theo quy định tại Chương V 6 cái 256.057 1.536.342
59 Tháo lắp cách điện polymer/ composite/ silicon đỡ đơn dây dẫn trên cột thép sắt. điện áp <=35kV. Chiều cao lắp chuỗi <= 20m Theo quy định tại Chương V 6 Bộ 176.234 1.057.404
60 Bộ Sứ đứng 24kV + ty ĐBC (bộ 3 pha) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
61 Sứ đứng 24KV đường rò 460 + ty ĐBC Theo quy định tại Chương V 12 Cái 480.858 5.770.296
62 Dây buộc dầu sứ không từ tính Theo quy định tại Chương V 12 sợi 240.429 2.885.148
63 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, loại sứ 15 đến 22KV Theo quy định tại Chương V 1.2 sứ 1.111.856 1.334.227
64 Bộ Uclevis (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
65 Rack 1 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Cái 20.436 40.872
66 Sứ ống chỉ 600V Theo quy định tại Chương V 2 Cái 19.234 38.468
67 Boulon P16x300 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Con 25.245 50.490
68 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 4 Cái 2.645 10.580
69 Lắp đặt rack 1 sứ hạ thế bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2 bộ 25.767 51.534
70 Phần dây và phụ kiện (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
71 Cáp nhôm bọc trung thế ACXH 24KV - 50mm2 (có lõi thép) Theo quy định tại Chương V 122.4 m 97.254 11.903.890
72 Cáp nhôm trần AC50mm2 Theo quy định tại Chương V 40.8 m 19.956 814.205
73 Cáp đồng bọc trung thế 24KV - 25mm2 Theo quy định tại Chương V 12 m 136.684 1.640.208
74 Kẹp quai 2/0 Theo quy định tại Chương V 3 Cái 55.299 165.897
75 Kẹp hotline 2/0 Theo quy định tại Chương V 3 Cái 88.959 266.877
76 Nắp chụp kẹp quai Theo quy định tại Chương V 3 Cái 215.184 645.552
77 Kẹp ép nhôm 2 rãnh WR 419 (70-95/70-95)mm2 Theo quy định tại Chương V 2 Cái 16.830 33.660
78 Kẹp nhôm // AC 50-70mm2 Theo quy định tại Chương V 4 Cái 20.436 81.744
79 Bảng tên LB FCO Theo quy định tại Chương V 1 Cái 60.107 60.107
80 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR, AACSR,...), tiết diện dây ≤50mm2 Theo quy định tại Chương V 0.33 km/dây 8.582.152 2.832.110
81 Lắp đặt kẹp quai Theo quy định tại Chương V 3 cái 196.789 590.367
82 Lắp đặt kẹp hotline Theo quy định tại Chương V 3 cái 245.986 737.958
83 TRẠM BIẾN ÁP (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
84 PHẦN XÂY DỰNG (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
85 Bộ cáp suất trạm 560kVA (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
86 Cáp đồng bọc 600V - CV 185mm2 (3xCV185 cho 1 pha) Theo quy định tại Chương V 63 m 901.610 56.801.430
87 Cáp đồng bọc 600V - CV 150mm2 (2xCV150 cho 1 pha) Theo quy định tại Chương V 14 m 661.180 9.256.520
88 Cáp đồng bọc 600V - CV 150mm2 (tủ bù) Theo quy định tại Chương V 9 m 661.180 5.950.620
89 Cáp đồng bọc 600V - CV 95mm2 (nguội tăng cường) Theo quy định tại Chương V 10 m 307.749 3.077.490
90 Đầu coss ép CU 185mm2 Theo quy định tại Chương V 18 Cái 180.322 3.245.796
91 Đầu coss ép CU 150mm2 Theo quy định tại Chương V 10 Cái 104.587 1.045.870
92 Đầu coss đồng 95mm2 Theo quy định tại Chương V 1 cái 45.682 45.682
93 Ống nhựa P.V.C phi 90 Theo quy định tại Chương V 4 m 30.054 120.216
94 Co nhựa P.V.C phi 60 (Co 90 độ) Theo quy định tại Chương V 2 Cái 9.617 19.234
95 Nối giảm nhựa P.V.C phi 60-42 Theo quy định tại Chương V 8 Cái 6.011 48.088
96 Dây đai INOX (1m) + khoá đai Theo quy định tại Chương V 6 bộ 15.628 93.768
97 Băng keo cách điện hạ thế (đỏ, vàng, xanh) Theo quy định tại Chương V 5 Cuộn 4.809 24.045
98 Bảng tên trạm theo mẫu Điện lực Theo quy định tại Chương V 1 Cái 60.107 60.107
99 Boulon P16x300 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 1 Con 25.245 25.245
100 Boulon P12x40 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 4 Con 4.688 18.752
101 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.645 5.290
102 Kẹp ép nhôm 2 rãnh WR 909 (120-240/95-150)mm2 Theo quy định tại Chương V 10 Cái 36.185 361.850
103 Ốc xiết cáp 4/0 Theo quy định tại Chương V 2 cái 105.789 211.578
104 Băng keo cách điện hạ thế (đỏ, vàng, xanh) Theo quy định tại Chương V 5 cuồn 4.809 24.045
105 Lắp đặt ống bảo vệ PVC Theo quy định tại Chương V 0.4 10m 801.072 320.429
106 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 3kg/m Theo quy định tại Chương V 0.96 100m 1.762.359 1.691.865
107 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện ≤ 150mm² Theo quy định tại Chương V 2.8 10 đầu 645.574 1.807.607
108 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện ≤ 120mm² Theo quy định tại Chương V 1.1 11 đầu 49.897 54.887
109 Bộ xà đỡ máy biến áp trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
110 Đà U160x68x5-3200 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Thanh 1.983.541 3.967.082
111 Đà U100x46x4,5-800 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Thanh 254.855 509.710
112 Đà U100x46x4,5-500 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 4 Thanh 150.268 601.072
113 Kẹp tăng đưa phi 22 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Cái 336.601 673.202
114 Móc treo chữ U phi 16 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 12 Cái 24.043 288.516
115 Boulon mắt P16x300 Mạ Zn (02 đai ốc) Theo quy định tại Chương V 2 Con 36.064 72.128
116 Boulon P16x300 VRS Mạ Zn (04 đai ốc) Theo quy định tại Chương V 4 Con 27.649 110.596
117 Boulon P16x400 VRS Mạ Zn (04 đai ốc) Theo quy định tại Chương V 8 Con 33.660 269.280
118 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 28 Cái 2.645 74.060
119 Lắp đặt xà thép chiều cao <20m Theo quy định tại Chương V 0.12 tấn 6.110.287 733.234
120 Bộ đà đơn V75x8 - 3m 3 ốp đỡ sứ trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
121 Đà đa năng V75x8-3000 03 ốp mạ Zn Theo quy định tại Chương V 1 Thanh 2.163.863 2.163.863
122 Sứ đứng 24KV đường rò 460 + ty ĐBC Theo quy định tại Chương V 3 bộ 540.966 1.622.898
123 Dây buộc cổ sứ đơn không từ tính Theo quy định tại Chương V 3 sợi 240.429 721.287
124 Boulon P16x300 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 1 Con 25.245 25.245
125 Boulon P16x60 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Con 10.940 21.880
126 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.645 5.290
127 Lắp đặt xà thép chiều cao <20m Theo quy định tại Chương V 0.025 tấn 6.110.287 152.757
128 Đà bắt TU + TI trạm giàn (giàn đơn) trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
129 Đà V75x8-3000 03 ốp mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Thanh 2.163.863 4.327.726
130 Sắt V50x50x5-300 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 12 Thanh 192.343 2.308.116
131 Sứ đứng 24KV đường rò 460 + ty ĐBC Theo quy định tại Chương V 6 Cái 540.966 3.245.796
132 Boulon P12x60 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 36 Con 6.251 225.036
133 Boulon P16x350 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 4 Con 27.649 110.596
134 Boulon P16x350 VRS Mạ Zn (04 đai ốc) Theo quy định tại Chương V 4 Con 30.054 120.216
135 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 88 Cái 2.645 232.760
136 Lắp đặt xà thép chiều cao <20m Theo quy định tại Chương V 0.05 tấn 6.110.287 305.514
137 Hộp điện kế 3 pha trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) Theo quy định tại Chương V 1 Hạng mục 0 0
138 Thùng cầu dao 3 pha Composite Theo quy định tại Chương V 1 Cái 382.282 382.282
139 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn Theo quy định tại Chương V 4 Cái 2.645 10.580
140 Boulon P16x400 Mạ Zn Theo quy định tại Chương V 2 Con 31.256 62.512
141 Hộp điện kế composit 3 pha treo trụ Theo quy định tại Chương V 1 cái 382.282 382.282
142 Dây đai INOX (1m) + khoá đai Theo quy định tại Chương V 2 bộ 15.628 31.256
143 Ống nhựa P.V.C phi 60 Theo quy định tại Chương V 4 m 32.458 129.832
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 425 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Con tim có đôi mắt riêng mà trí óc không biết. "

Charles Henry Parkhurst

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây