Renovating and upgrading 22kV transmission lines and 560kVA substations

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Renovating and upgrading 22kV transmission lines and 560kVA substations
Bidding method
Online bidding
Tender value
409.113.943 VND
Publication date
16:15 28/12/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
593/QĐ-PTTH
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vinh Long Radio and Television Station
Approval date
27/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1501058316

CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG LÂM TIẾN ĐẠT

401.018.640,353 VND 401.018.640 VND 45 day 29/12/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Co nhựa P.V.C phi 60 (Co 90 độ)
3 cái Theo quy định tại Chương V 7.814
2 Khâu răng trong + ngoài P60
2 bộ Theo quy định tại Chương V 28.972
3 Cáp đồng bọc CV 600V - 25mm2
12 m Theo quy định tại Chương V 88.742
4 Cáp đồng bọc mềm 4x4mm2 có lớp giáp băng đồng
30 m Theo quy định tại Chương V 83.549
5 Lắp đặt ống bảo vệ PVC
0.4 10m Theo quy định tại Chương V 801.072
6 Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha <=1000V
1 tủ Theo quy định tại Chương V 1.835.773
7 Lắp đặt hộp nối cáp khô kiểm tra, số ruột cáp <=6
1 hộp Theo quy định tại Chương V 221.387
8 Bộ dây dẫn 22kV xuống MBA trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
9 Cáp đồng bọc trung thế 24KV - 25mm2
30 m Theo quy định tại Chương V 136.684
10 Kẹp quai 240
3 Cái Theo quy định tại Chương V 137.045
11 Kẹp hotline 2/0
3 Cái Theo quy định tại Chương V 88.959
12 Nắp chụp kẹp quai
3 Cái Theo quy định tại Chương V 215.184
13 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm²
30 m Theo quy định tại Chương V 26.702
14 Bộ tiếp đất TBA + hệ thống đo đếm trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
15 Cáp đồng trần xoắn C25mm2
81 m Theo quy định tại Chương V 77.506
16 Cọc đất P16x2400 mạ Cu (01 đầu hàn đầu coss sắt 35mm 2 loại ép) đã bao gồm boulon P10x40 + 02 long đền tròn
7 Bộ Theo quy định tại Chương V 288.515
17 Ống nhựa P.V.C phi 21
12 m Theo quy định tại Chương V 30.601
18 Nối CU 4/0
2 Cái Theo quy định tại Chương V 93.767
19 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa đất cấp II
7 cọc Theo quy định tại Chương V 1.385.103
20 Kéo rải dây tiếp địa dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn)
36.16 10m Theo quy định tại Chương V 164.732
21 Phần thu hồi (sử dụng lại) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
22 Tháo cầu chì tự rơi điện áp 35(22)kV
1 bộ 3 pha Theo quy định tại Chương V 627.215
23 Tháo LA <= 35kV
3 bộ 1 pha Theo quy định tại Chương V 196.005
24 Tháo xà thép trọng lượng 15kg (cột đỡ)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 254.806
25 Tháo tủ điện hạ áp xoay chiều 3 pha bằng thủ công
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.176.028
26 Tháo công tơ 3 pha trên cột bê tông ly tâm
1 cái Theo quy định tại Chương V 117.603
27 Tháo áp tô mát <=600A
3 Cái Theo quy định tại Chương V 980.023
28 Bộ dây nối từ MCCB mới tới phụ tải hiện hữu (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
29 Cáp đồng bọc CV 300mm2
9 m Theo quy định tại Chương V 1.051.878
30 Cáp đồng bọc CV 150mm2
3 m Theo quy định tại Chương V 661.180
31 Cáp đồng bọc CV 70mm2
12 m Theo quy định tại Chương V 162.290
32 Cáp đồng bọc CV 95mm2
12 m Theo quy định tại Chương V 307.749
33 Đầu coss đồng 300mm2
3 cái Theo quy định tại Chương V 120.215
34 Đầu coss đồng 150mm2
1 cái Theo quy định tại Chương V 114.204
35 Đầu coss đồng 95mm2
4 cái Theo quy định tại Chương V 96.172
36 Đầu coss đồng 70mm2
4 cái Theo quy định tại Chương V 60.107
37 Ống nối Cu 300mm2
3 cái Theo quy định tại Chương V 48.086
38 Ống nối Cu 70mm2
4 cái Theo quy định tại Chương V 42.075
39 Ống nối Cu 95mm2
4 cái Theo quy định tại Chương V 45.682
40 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm²
24 m Theo quy định tại Chương V 25.481
41 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=300mm2
12 m Theo quy định tại Chương V 47.041
42 Ép đầu Coss dây tiết diện <=300mm2
0.4 10 đầu Theo quy định tại Chương V 568.414
43 Ép đầu Coss dây tiết diện <=95mm2
0.8 10 đầu Theo quy định tại Chương V 226.809
44 Ép nối dây các loại. Ép nối dây. Tiết diện dây <= 300mm2
3 mối Theo quy định tại Chương V 1.255.822
45 Ép nối dây các loại. Ép nối dây. Tiết diện dây <= 120mm2
8 mối Theo quy định tại Chương V 734.656
46 CHI PHÍ THIẾT BỊ (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
47 MUA SẮM THIẾT BỊ - ĐƯỜNG DÂY (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
48 Chì trung thế 30K (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 0
49 MUA SẮM THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
50 MBA 3 pha 560kVA 22/0,4kV (SDL)
1 Máy Theo quy định tại Chương V 0
51 Chụp bảo vệ sứ cao MBA (phân màu)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 48.086
52 FCO 24kV – 100A Polyme + (Bass L+I)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 1.650.000
53 LA 18kV – 10kA Polyme + (Bass L+I)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
54 Chụp bảo vệ LA silicon (phân màu)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 36.064
55 Chì trung thế 25K
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 72.129
56 Tủ điện tổng MCCB 800A (phần hạ thế) + bù 240kVAr
1 Tủ Theo quy định tại Chương V 106.600.000
57 Vỏ tủ 2 ngăn H1600 x W1400 x D700 tole 2.0mm , 2 lớp cửa ,ngoài trời, sơn tĩnh điện kèm nhãn , kiểu tự đứng ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
58 Ngăn MCCB 800A
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
59 MCCB 3P-800A/65kA (chỉnh dòng 0.8-1) ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
60 MCCB 3P-400A/42kA ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
61 MCCB 3P-200A/30kA ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
62 MCCB 3P-100A/22kA ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
63 Đồng hồ đo đếm đa chức năng ( 1 bộ )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
64 MCT 600V - 800/5A - CL1.15VA ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
65 Cầu chì 2A+ Đế ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
66 Đèn báo pha 220V ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
67 Sứ đỡ thanh cái M51 ( 2 cái )
2 cái Theo quy định tại Chương V 0
68 Hệ Thanh đỡ Busbar ( 1 lô )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
69 Hệ busbar đấu nối, xi mạ niken, bọc cách điện +phụ kiện ( 1 lô )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
70 Ngăn tủ bù 240KVAR
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
71 MCCB 3P-400A/42kA ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
72 MCCB 3P-100A/22kA ( 6 cái )
6 cái Theo quy định tại Chương V 0
73 Contactor 3p-75A ( 6 cái )
6 cái Theo quy định tại Chương V 0
74 Tụ bù 3p-20kVAR/440V ( 12 cái )
12 cái Theo quy định tại Chương V 0
75 Bộ điều khiển tủ bù 6 cấp ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
76 Cầu chì 5A+ Đế ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
77 Đèn báo pha 220V ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
78 MCT 600V - 800/5A - CL1.15VA ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
79 Quạt hút D200 ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
80 Đầu dò nhiệt 0-60oC ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
81 Hệ busbar , bọc cách điện trong tủ , cáp điện đấu nối và phụ kiện ( 1 bộ )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
82 Biến điện áp TU 22000:√3/110:√3V-15VA ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
83 Biến dòng điện (TI) 0,6kV 250/5 ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
84 Điện kế điện tử 3pha 3x57,5-240V- 3x5(6)A ( 2cái )
2 cái Theo quy định tại Chương V 0
85 LẮP ĐẶT VÀ TNHC THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
86 Tủ điện tổng MCCB 800A (phần hạ thế) + bù 240kVAr
1 TỦ Theo quy định tại Chương V 0
87 Vỏ tủ 2 ngăn H1600 x W1400 x D700 tole 2.0mm , 2 lớp cửa ,ngoài trời, sơn tĩnh điện kèm nhãn , kiểu tự đứng ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
88 Ngăn MCCB 800A
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
89 MCCB 3P-800A/65kA (chỉnh dòng 0.8-1) ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
90 MCCB 3P-400A/42kA ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
91 MCCB 3P-200A/30kA ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
92 MCCB 3P-100A/22kA ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
93 Đồng hồ đo đếm đa chức năng ( 1 bộ )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
94 MCT 600V - 800/5A - CL1.15VA ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
95 Cầu chì 2A+ Đế ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
96 Đèn báo pha 220V ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
97 Sứ đỡ thanh cái M51 ( 2 cái )
2 cái Theo quy định tại Chương V 0
98 Hệ Thanh đỡ Busbar ( 1 lô )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
99 Hệ busbar đấu nối, xi mạ niken, bọc cách điện +phụ kiện ( 1 lô )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
100 Ngăn tủ bù 240KVAR
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
101 MCCB 3P-400A/42kA ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
102 MCCB 3P-100A/22kA ( 6 cái )
6 cái Theo quy định tại Chương V 0
103 Contactor 3p-75A ( 6 cái )
6 cái Theo quy định tại Chương V 0
104 Tụ bù 3p-20kVAR/440V ( 12 cái )
12 cái Theo quy định tại Chương V 0
105 Bộ điều khiển tủ bù 6 cấp ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
106 Cầu chì 5A+ Đế ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
107 Đèn báo pha 220V ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
108 MCT 600V - 800/5A - CL1.15VA ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
109 Quạt hút D200 ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
110 Đầu dò nhiệt 0-60oC ( 1 cái )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
111 Hệ busbar , bọc cách điện trong tủ , cáp điện đấu nối và phụ kiện ( 1 bộ )
1 cái Theo quy định tại Chương V 0
112 Biến điện áp TU 22000:√3/110:√3V-15VA ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
113 Biến dòng điện (TI) 0,6kV 250/5 ( 3 cái )
3 cái Theo quy định tại Chương V 0
114 CHI PHÍ XÂY DỰNG (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
115 Điện kế điện tử 3pha 3x57,5-240V- 3x5(6)A ( 2cái )
2 cái Theo quy định tại Chương V 0
116 ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
117 Tháo lắp máy biến áp phân phối, máy biến áp 3 pha 35 (22)/0,4kV, công suất <=560kVa
1 máy Theo quy định tại Chương V 6.059.357
118 PHẦN XÂY DỰNG (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
119 Lắp đặt thiết bị đo đếm các loại
2 cái Theo quy định tại Chương V 128.172
120 PHẦN MÓNG, TIẾP ĐỊA (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
121 Lắp đặt cầu chì tự rơi loại 35(22)KV
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.281.715
122 Xi măng PCB 40
1075.68 Kg Theo quy định tại Chương V 2.044
123 Tháo lắp chống sét van <=35kV
1 bộ Theo quy định tại Chương V 801.072
124 Cát vàng to
1.9 m3 Theo quy định tại Chương V 444.794
125 Lắp đặt máy biến điện áp 3 pha độc lập <=35KV
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.061.366
126 Đá 1x2 (xanh, trắng)
3.26 m3 Theo quy định tại Chương V 504.901
127 Lắp đặt máy biến dòng <=35KV
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.061.366
128 Đá 4x6 (xanh, trắng)
0.18 m3 Theo quy định tại Chương V 360.000
129 Lắp đặt aptômát và khởi động từ dòng điện <=300A
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.335.120
130 Gỗ ván cốt pha (nhóm 6 & 7)
0.336 m3 Theo quy định tại Chương V 4.699.298
131 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trên cột
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.051.074
132 Đinh các loại
6.363 kg Theo quy định tại Chương V 24.000
133 LẮP ĐẶT VÀ TNHC THIẾT BỊ - ĐƯỜNG DÂY (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
134 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, đất cấp II, rộng>1m, sâu>1m
4.6 m3 Theo quy định tại Chương V 447.572
135 Tháo lắp cầu chì tự rơi 35 (22) kV 1 bộ (3pha)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 588.144
136 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt k=0,95
0.452 m3 Theo quy định tại Chương V 241.000
137 Ván khuôn móng cột vuông, chữa nhật
0.16 100m2 Theo quy định tại Chương V 4.699.298
138 Đổ bê tông lót móng đá 4x7cm bằng TC, chiều rộng>250cm, M150
0.2 m3 Theo quy định tại Chương V 467.250
139 Đổ bê tông móng đá 1x2cm bằng TC, chiều rộng>250cm, M200
3.68 m3 Theo quy định tại Chương V 733.106
140 BỘ TIẾP ĐẤT LẶP LẠI TRUNG ( LUỒN TRONG TRỤ ) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
141 Cáp đồng trần xoắn C25mm2
18 m Theo quy định tại Chương V 77.506
142 Kẹp ép nhôm 2 rãnh WR 279 (25-70)mm2
2 Cái Theo quy định tại Chương V 24.043
143 Cọc đất P16x2400 mạ Cu (01 đầu hàn đầu coss sắt 35mm 2 loại ép) đã bao gồm boulon P10x40 + 02 long đền tròn
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 154.258
144 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa đất cấp II
0.1 10cọc Theo quy định tại Chương V 1.385.103
145 Kéo rải dây tiếp địa dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn)
1.2 10m Theo quy định tại Chương V 164.732
146 PHẦN LẮP ĐẶT (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
147 PHẦN TRỤ (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
148 Trụ bê tông ly tâm 12m - F900, K=2
2 Trụ Theo quy định tại Chương V 11.420.387
149 Dựng cột bê tông bằng TC kết hợp cơ giới, chiều cao ≤12m
2 Cột Theo quy định tại Chương V 1.391.677
150 PHẦN CHẰNG, XÀ, CÁCH ĐIỆN (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
151 Bộ xà đơn 2,4m (đỡ dây)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 1.015.813
152 Đà đa năng V75x8-2400 04 ốp mạ Zn
1 Thanh Theo quy định tại Chương V 901.610
153 Thanh chống dẹp 60x6-920 mạ Zn
2 Cây Theo quy định tại Chương V 114.204
154 Boulon P16x60 Mạ Zn
2 Con Theo quy định tại Chương V 10.940
155 Boulon P16x300 Mạ Zn
2 Con Theo quy định tại Chương V 25.345
156 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn
8 Cái Theo quy định tại Chương V 2.645
157 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, trọng lượng xà 25kg
1 bộ Theo quy định tại Chương V 555.928
158 Bộ xà đôi 2,4m (trụ đơn) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
159 Đà đa năng V75x8-2400 04 ốp mạ Zn
2 Thanh Theo quy định tại Chương V 901.610
160 Thanh chống dẹp 60x6-920 mạ Zn
4 Cây Theo quy định tại Chương V 114.204
161 Boulon P16x60 Mạ Zn
4 Con Theo quy định tại Chương V 10.940
162 Boulon P16x300 Mạ Zn
2 Con Theo quy định tại Chương V 25.345
163 Boulon P16x300 VRS Mạ Zn (04 đai ốc)
2 Con Theo quy định tại Chương V 27.649
164 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn
16 Cái Theo quy định tại Chương V 2.645
165 Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 25kg
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 555.928
166 Bộ xà đôi 2,4m lắp LBFCO composite (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
167 Đà composite 75x75x6 2,4m
2 Cây Theo quy định tại Chương V 1.586.833
168 Thanh chống dẹp composite 60x6-920 mạ Zn
4 cái Theo quy định tại Chương V 168.300
169 Boulon P16x60 Mạ Zn
4 Con Theo quy định tại Chương V 10.940
170 Boulon P16x400 Mạ Zn
2 Con Theo quy định tại Chương V 48.086
171 Boulon P16x400 VRS Mạ Zn (04 đai ốc)
2 Con Theo quy định tại Chương V 54.097
172 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn
16 Cái Theo quy định tại Chương V 2.645
173 Lắp đặt xà thép, trọng lượng xà ≤15kg; loại cột đỡ
2 bộ Theo quy định tại Chương V 250.905
174 Bộ xà đơn lắp FCO dài 3m composite (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
175 Đà 75x75x6-3,0m 03 ốp composite
1 Thanh Theo quy định tại Chương V 1.923.434
176 Boulon P16x450 Mạ Zn
2 Con Theo quy định tại Chương V 34.862
177 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn
4 Cái Theo quy định tại Chương V 2.645
178 Lắp đặt xà thép, trọng lượng xà ≤15kg; loại cột đỡ
1 bộ Theo quy định tại Chương V 250.905
179 Bộ Sứ treo Polymes 25kV néo cuối (3 pha) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
180 Sứ treo Polymes 25KV (SDL)
6 Cái Theo quy định tại Chương V 0
181 Móc treo chữ U phi 16 mạ Zn
12 Cái Theo quy định tại Chương V 24.043
182 Giáp níu cáp dây bọc cỡ 50mm2 + phụ kiện
6 cái Theo quy định tại Chương V 256.057
183 Tháo lắp cách điện polymer/ composite/ silicon đỡ đơn dây dẫn trên cột thép sắt. điện áp <=35kV. Chiều cao lắp chuỗi <= 20m
6 Bộ Theo quy định tại Chương V 176.234
184 Bộ Sứ đứng 24kV + ty ĐBC (bộ 3 pha) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
185 Sứ đứng 24KV đường rò 460 + ty ĐBC
12 Cái Theo quy định tại Chương V 480.858
186 Dây buộc dầu sứ không từ tính
12 sợi Theo quy định tại Chương V 240.429
187 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, loại sứ 15 đến 22KV
1.2 sứ Theo quy định tại Chương V 1.111.856
188 Bộ Uclevis (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
189 Rack 1 mạ Zn
2 Cái Theo quy định tại Chương V 20.436
190 Sứ ống chỉ 600V
2 Cái Theo quy định tại Chương V 19.234
191 Boulon P16x300 Mạ Zn
2 Con Theo quy định tại Chương V 25.245
192 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn
4 Cái Theo quy định tại Chương V 2.645
193 Lắp đặt rack 1 sứ hạ thế bằng thủ công
2 bộ Theo quy định tại Chương V 25.767
194 Phần dây và phụ kiện (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
195 Cáp nhôm bọc trung thế ACXH 24KV - 50mm2 (có lõi thép)
122.4 m Theo quy định tại Chương V 97.254
196 Cáp nhôm trần AC50mm2
40.8 m Theo quy định tại Chương V 19.956
197 Cáp đồng bọc trung thế 24KV - 25mm2
12 m Theo quy định tại Chương V 136.684
198 Kẹp quai 2/0
3 Cái Theo quy định tại Chương V 55.299
199 Kẹp hotline 2/0
3 Cái Theo quy định tại Chương V 88.959
200 Nắp chụp kẹp quai
3 Cái Theo quy định tại Chương V 215.184
201 Kẹp ép nhôm 2 rãnh WR 419 (70-95/70-95)mm2
2 Cái Theo quy định tại Chương V 16.830
202 Kẹp nhôm // AC 50-70mm2
4 Cái Theo quy định tại Chương V 20.436
203 Bảng tên LB FCO
1 Cái Theo quy định tại Chương V 60.107
204 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR, AACSR,...), tiết diện dây ≤50mm2
0.33 km/dây Theo quy định tại Chương V 8.582.152
205 Lắp đặt kẹp quai
3 cái Theo quy định tại Chương V 196.789
206 Lắp đặt kẹp hotline
3 cái Theo quy định tại Chương V 245.986
207 TRẠM BIẾN ÁP (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
208 PHẦN XÂY DỰNG (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
209 Bộ cáp suất trạm 560kVA (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
210 Cáp đồng bọc 600V - CV 185mm2 (3xCV185 cho 1 pha)
63 m Theo quy định tại Chương V 901.610
211 Cáp đồng bọc 600V - CV 150mm2 (2xCV150 cho 1 pha)
14 m Theo quy định tại Chương V 661.180
212 Cáp đồng bọc 600V - CV 150mm2 (tủ bù)
9 m Theo quy định tại Chương V 661.180
213 Cáp đồng bọc 600V - CV 95mm2 (nguội tăng cường)
10 m Theo quy định tại Chương V 307.749
214 Đầu coss ép CU 185mm2
18 Cái Theo quy định tại Chương V 180.322
215 Đầu coss ép CU 150mm2
10 Cái Theo quy định tại Chương V 104.587
216 Đầu coss đồng 95mm2
1 cái Theo quy định tại Chương V 45.682
217 Ống nhựa P.V.C phi 90
4 m Theo quy định tại Chương V 30.054
218 Co nhựa P.V.C phi 60 (Co 90 độ)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 9.617
219 Nối giảm nhựa P.V.C phi 60-42
8 Cái Theo quy định tại Chương V 6.011
220 Dây đai INOX (1m) + khoá đai
6 bộ Theo quy định tại Chương V 15.628
221 Băng keo cách điện hạ thế (đỏ, vàng, xanh)
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V 4.809
222 Bảng tên trạm theo mẫu Điện lực
1 Cái Theo quy định tại Chương V 60.107
223 Boulon P16x300 Mạ Zn
1 Con Theo quy định tại Chương V 25.245
224 Boulon P12x40 Mạ Zn
4 Con Theo quy định tại Chương V 4.688
225 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.645
226 Kẹp ép nhôm 2 rãnh WR 909 (120-240/95-150)mm2
10 Cái Theo quy định tại Chương V 36.185
227 Ốc xiết cáp 4/0
2 cái Theo quy định tại Chương V 105.789
228 Băng keo cách điện hạ thế (đỏ, vàng, xanh)
5 cuồn Theo quy định tại Chương V 4.809
229 Lắp đặt ống bảo vệ PVC
0.4 10m Theo quy định tại Chương V 801.072
230 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 3kg/m
0.96 100m Theo quy định tại Chương V 1.762.359
231 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện ≤ 150mm²
2.8 10 đầu Theo quy định tại Chương V 645.574
232 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện ≤ 120mm²
1.1 11 đầu Theo quy định tại Chương V 49.897
233 Bộ xà đỡ máy biến áp trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
234 Đà U160x68x5-3200 mạ Zn
2 Thanh Theo quy định tại Chương V 1.983.541
235 Đà U100x46x4,5-800 mạ Zn
2 Thanh Theo quy định tại Chương V 254.855
236 Đà U100x46x4,5-500 mạ Zn
4 Thanh Theo quy định tại Chương V 150.268
237 Kẹp tăng đưa phi 22 mạ Zn
2 Cái Theo quy định tại Chương V 336.601
238 Móc treo chữ U phi 16 mạ Zn
12 Cái Theo quy định tại Chương V 24.043
239 Boulon mắt P16x300 Mạ Zn (02 đai ốc)
2 Con Theo quy định tại Chương V 36.064
240 Boulon P16x300 VRS Mạ Zn (04 đai ốc)
4 Con Theo quy định tại Chương V 27.649
241 Boulon P16x400 VRS Mạ Zn (04 đai ốc)
8 Con Theo quy định tại Chương V 33.660
242 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn
28 Cái Theo quy định tại Chương V 2.645
243 Lắp đặt xà thép chiều cao <20m
0.12 tấn Theo quy định tại Chương V 6.110.287
244 Bộ đà đơn V75x8 - 3m 3 ốp đỡ sứ trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
245 Đà đa năng V75x8-3000 03 ốp mạ Zn
1 Thanh Theo quy định tại Chương V 2.163.863
246 Sứ đứng 24KV đường rò 460 + ty ĐBC
3 bộ Theo quy định tại Chương V 540.966
247 Dây buộc cổ sứ đơn không từ tính
3 sợi Theo quy định tại Chương V 240.429
248 Boulon P16x300 Mạ Zn
1 Con Theo quy định tại Chương V 25.245
249 Boulon P16x60 Mạ Zn
2 Con Theo quy định tại Chương V 10.940
250 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.645
251 Lắp đặt xà thép chiều cao <20m
0.025 tấn Theo quy định tại Chương V 6.110.287
252 Đà bắt TU + TI trạm giàn (giàn đơn) trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
253 Đà V75x8-3000 03 ốp mạ Zn
2 Thanh Theo quy định tại Chương V 2.163.863
254 Sắt V50x50x5-300 mạ Zn
12 Thanh Theo quy định tại Chương V 192.343
255 Sứ đứng 24KV đường rò 460 + ty ĐBC
6 Cái Theo quy định tại Chương V 540.966
256 Boulon P12x60 Mạ Zn
36 Con Theo quy định tại Chương V 6.251
257 Boulon P16x350 Mạ Zn
4 Con Theo quy định tại Chương V 27.649
258 Boulon P16x350 VRS Mạ Zn (04 đai ốc)
4 Con Theo quy định tại Chương V 30.054
259 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn
88 Cái Theo quy định tại Chương V 2.645
260 Lắp đặt xà thép chiều cao <20m
0.05 tấn Theo quy định tại Chương V 6.110.287
261 Hộp điện kế 3 pha trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY)
1 Hạng mục Theo quy định tại Chương V 0
262 Thùng cầu dao 3 pha Composite
1 Cái Theo quy định tại Chương V 382.282
263 Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn
4 Cái Theo quy định tại Chương V 2.645
264 Boulon P16x400 Mạ Zn
2 Con Theo quy định tại Chương V 31.256
265 Hộp điện kế composit 3 pha treo trụ
1 cái Theo quy định tại Chương V 382.282
266 Dây đai INOX (1m) + khoá đai
2 bộ Theo quy định tại Chương V 15.628
267 Ống nhựa P.V.C phi 60
4 m Theo quy định tại Chương V 32.458
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8546 Projects are waiting for contractors
  • 421 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 436 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24870 Tender notices posted in the past month
  • 38646 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second