Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1501058316 | CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG LÂM TIẾN ĐẠT |
401.018.640,353 VND | 401.018.640 VND | 45 day | 29/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Co nhựa P.V.C phi 60 (Co 90 độ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 7.814 | ||
2 | Khâu răng trong + ngoài P60 |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 28.972 | ||
3 | Cáp đồng bọc CV 600V - 25mm2 |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 88.742 | ||
4 | Cáp đồng bọc mềm 4x4mm2 có lớp giáp băng đồng |
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V | 83.549 | ||
5 | Lắp đặt ống bảo vệ PVC |
|
0.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 801.072 | ||
6 | Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha <=1000V |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 1.835.773 | ||
7 | Lắp đặt hộp nối cáp khô kiểm tra, số ruột cáp <=6 |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 221.387 | ||
8 | Bộ dây dẫn 22kV xuống MBA trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
9 | Cáp đồng bọc trung thế 24KV - 25mm2 |
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V | 136.684 | ||
10 | Kẹp quai 240 |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 137.045 | ||
11 | Kẹp hotline 2/0 |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 88.959 | ||
12 | Nắp chụp kẹp quai |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 215.184 | ||
13 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm² |
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V | 26.702 | ||
14 | Bộ tiếp đất TBA + hệ thống đo đếm trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
15 | Cáp đồng trần xoắn C25mm2 |
|
81 | m | Theo quy định tại Chương V | 77.506 | ||
16 | Cọc đất P16x2400 mạ Cu (01 đầu hàn đầu coss sắt 35mm 2 loại ép) đã bao gồm boulon P10x40 + 02 long đền tròn |
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 288.515 | ||
17 | Ống nhựa P.V.C phi 21 |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 30.601 | ||
18 | Nối CU 4/0 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 93.767 | ||
19 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa đất cấp II |
|
7 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 1.385.103 | ||
20 | Kéo rải dây tiếp địa dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) |
|
36.16 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 164.732 | ||
21 | Phần thu hồi (sử dụng lại) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
22 | Tháo cầu chì tự rơi điện áp 35(22)kV |
|
1 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | 627.215 | ||
23 | Tháo LA <= 35kV |
|
3 | bộ 1 pha | Theo quy định tại Chương V | 196.005 | ||
24 | Tháo xà thép trọng lượng 15kg (cột đỡ) |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 254.806 | ||
25 | Tháo tủ điện hạ áp xoay chiều 3 pha bằng thủ công |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.176.028 | ||
26 | Tháo công tơ 3 pha trên cột bê tông ly tâm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 117.603 | ||
27 | Tháo áp tô mát <=600A |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 980.023 | ||
28 | Bộ dây nối từ MCCB mới tới phụ tải hiện hữu (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
29 | Cáp đồng bọc CV 300mm2 |
|
9 | m | Theo quy định tại Chương V | 1.051.878 | ||
30 | Cáp đồng bọc CV 150mm2 |
|
3 | m | Theo quy định tại Chương V | 661.180 | ||
31 | Cáp đồng bọc CV 70mm2 |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 162.290 | ||
32 | Cáp đồng bọc CV 95mm2 |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 307.749 | ||
33 | Đầu coss đồng 300mm2 |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 120.215 | ||
34 | Đầu coss đồng 150mm2 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 114.204 | ||
35 | Đầu coss đồng 95mm2 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 96.172 | ||
36 | Đầu coss đồng 70mm2 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.107 | ||
37 | Ống nối Cu 300mm2 |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 48.086 | ||
38 | Ống nối Cu 70mm2 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 42.075 | ||
39 | Ống nối Cu 95mm2 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 45.682 | ||
40 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=95mm² |
|
24 | m | Theo quy định tại Chương V | 25.481 | ||
41 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <=300mm2 |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 47.041 | ||
42 | Ép đầu Coss dây tiết diện <=300mm2 |
|
0.4 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 568.414 | ||
43 | Ép đầu Coss dây tiết diện <=95mm2 |
|
0.8 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 226.809 | ||
44 | Ép nối dây các loại. Ép nối dây. Tiết diện dây <= 300mm2 |
|
3 | mối | Theo quy định tại Chương V | 1.255.822 | ||
45 | Ép nối dây các loại. Ép nối dây. Tiết diện dây <= 120mm2 |
|
8 | mối | Theo quy định tại Chương V | 734.656 | ||
46 | CHI PHÍ THIẾT BỊ (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
47 | MUA SẮM THIẾT BỊ - ĐƯỜNG DÂY (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
48 | Chì trung thế 30K (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
49 | MUA SẮM THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
50 | MBA 3 pha 560kVA 22/0,4kV (SDL) |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
51 | Chụp bảo vệ sứ cao MBA (phân màu) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 48.086 | ||
52 | FCO 24kV – 100A Polyme + (Bass L+I) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
53 | LA 18kV – 10kA Polyme + (Bass L+I) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
54 | Chụp bảo vệ LA silicon (phân màu) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 36.064 | ||
55 | Chì trung thế 25K |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 72.129 | ||
56 | Tủ điện tổng MCCB 800A (phần hạ thế) + bù 240kVAr |
|
1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 106.600.000 | ||
57 | Vỏ tủ 2 ngăn H1600 x W1400 x D700 tole 2.0mm , 2 lớp cửa ,ngoài trời, sơn tĩnh điện kèm nhãn , kiểu tự đứng ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
58 | Ngăn MCCB 800A |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
59 | MCCB 3P-800A/65kA (chỉnh dòng 0.8-1) ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
60 | MCCB 3P-400A/42kA ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
61 | MCCB 3P-200A/30kA ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
62 | MCCB 3P-100A/22kA ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
63 | Đồng hồ đo đếm đa chức năng ( 1 bộ ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
64 | MCT 600V - 800/5A - CL1.15VA ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
65 | Cầu chì 2A+ Đế ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
66 | Đèn báo pha 220V ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
67 | Sứ đỡ thanh cái M51 ( 2 cái ) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
68 | Hệ Thanh đỡ Busbar ( 1 lô ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
69 | Hệ busbar đấu nối, xi mạ niken, bọc cách điện +phụ kiện ( 1 lô ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
70 | Ngăn tủ bù 240KVAR |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
71 | MCCB 3P-400A/42kA ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
72 | MCCB 3P-100A/22kA ( 6 cái ) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
73 | Contactor 3p-75A ( 6 cái ) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
74 | Tụ bù 3p-20kVAR/440V ( 12 cái ) |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
75 | Bộ điều khiển tủ bù 6 cấp ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
76 | Cầu chì 5A+ Đế ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
77 | Đèn báo pha 220V ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
78 | MCT 600V - 800/5A - CL1.15VA ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
79 | Quạt hút D200 ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
80 | Đầu dò nhiệt 0-60oC ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
81 | Hệ busbar , bọc cách điện trong tủ , cáp điện đấu nối và phụ kiện ( 1 bộ ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
82 | Biến điện áp TU 22000:√3/110:√3V-15VA ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
83 | Biến dòng điện (TI) 0,6kV 250/5 ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
84 | Điện kế điện tử 3pha 3x57,5-240V- 3x5(6)A ( 2cái ) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
85 | LẮP ĐẶT VÀ TNHC THIẾT BỊ - TRẠM BIẾN ÁP (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
86 | Tủ điện tổng MCCB 800A (phần hạ thế) + bù 240kVAr |
|
1 | TỦ | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
87 | Vỏ tủ 2 ngăn H1600 x W1400 x D700 tole 2.0mm , 2 lớp cửa ,ngoài trời, sơn tĩnh điện kèm nhãn , kiểu tự đứng ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
88 | Ngăn MCCB 800A |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
89 | MCCB 3P-800A/65kA (chỉnh dòng 0.8-1) ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
90 | MCCB 3P-400A/42kA ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
91 | MCCB 3P-200A/30kA ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
92 | MCCB 3P-100A/22kA ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
93 | Đồng hồ đo đếm đa chức năng ( 1 bộ ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
94 | MCT 600V - 800/5A - CL1.15VA ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
95 | Cầu chì 2A+ Đế ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
96 | Đèn báo pha 220V ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
97 | Sứ đỡ thanh cái M51 ( 2 cái ) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
98 | Hệ Thanh đỡ Busbar ( 1 lô ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
99 | Hệ busbar đấu nối, xi mạ niken, bọc cách điện +phụ kiện ( 1 lô ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
100 | Ngăn tủ bù 240KVAR |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
101 | MCCB 3P-400A/42kA ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
102 | MCCB 3P-100A/22kA ( 6 cái ) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
103 | Contactor 3p-75A ( 6 cái ) |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
104 | Tụ bù 3p-20kVAR/440V ( 12 cái ) |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
105 | Bộ điều khiển tủ bù 6 cấp ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
106 | Cầu chì 5A+ Đế ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
107 | Đèn báo pha 220V ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
108 | MCT 600V - 800/5A - CL1.15VA ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
109 | Quạt hút D200 ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
110 | Đầu dò nhiệt 0-60oC ( 1 cái ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
111 | Hệ busbar , bọc cách điện trong tủ , cáp điện đấu nối và phụ kiện ( 1 bộ ) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
112 | Biến điện áp TU 22000:√3/110:√3V-15VA ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
113 | Biến dòng điện (TI) 0,6kV 250/5 ( 3 cái ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
114 | CHI PHÍ XÂY DỰNG (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
115 | Điện kế điện tử 3pha 3x57,5-240V- 3x5(6)A ( 2cái ) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
116 | ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
117 | Tháo lắp máy biến áp phân phối, máy biến áp 3 pha 35 (22)/0,4kV, công suất <=560kVa |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 6.059.357 | ||
118 | PHẦN XÂY DỰNG (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
119 | Lắp đặt thiết bị đo đếm các loại |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 128.172 | ||
120 | PHẦN MÓNG, TIẾP ĐỊA (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
121 | Lắp đặt cầu chì tự rơi loại 35(22)KV |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.281.715 | ||
122 | Xi măng PCB 40 |
|
1075.68 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 2.044 | ||
123 | Tháo lắp chống sét van <=35kV |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 801.072 | ||
124 | Cát vàng to |
|
1.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 444.794 | ||
125 | Lắp đặt máy biến điện áp 3 pha độc lập <=35KV |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.061.366 | ||
126 | Đá 1x2 (xanh, trắng) |
|
3.26 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 504.901 | ||
127 | Lắp đặt máy biến dòng <=35KV |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.061.366 | ||
128 | Đá 4x6 (xanh, trắng) |
|
0.18 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 360.000 | ||
129 | Lắp đặt aptômát và khởi động từ dòng điện <=300A |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.335.120 | ||
130 | Gỗ ván cốt pha (nhóm 6 & 7) |
|
0.336 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 4.699.298 | ||
131 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trên cột |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.051.074 | ||
132 | Đinh các loại |
|
6.363 | kg | Theo quy định tại Chương V | 24.000 | ||
133 | LẮP ĐẶT VÀ TNHC THIẾT BỊ - ĐƯỜNG DÂY (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
134 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, đất cấp II, rộng>1m, sâu>1m |
|
4.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 447.572 | ||
135 | Tháo lắp cầu chì tự rơi 35 (22) kV 1 bộ (3pha) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 588.144 | ||
136 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt k=0,95 |
|
0.452 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 241.000 | ||
137 | Ván khuôn móng cột vuông, chữa nhật |
|
0.16 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.699.298 | ||
138 | Đổ bê tông lót móng đá 4x7cm bằng TC, chiều rộng>250cm, M150 |
|
0.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 467.250 | ||
139 | Đổ bê tông móng đá 1x2cm bằng TC, chiều rộng>250cm, M200 |
|
3.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 733.106 | ||
140 | BỘ TIẾP ĐẤT LẶP LẠI TRUNG ( LUỒN TRONG TRỤ ) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
141 | Cáp đồng trần xoắn C25mm2 |
|
18 | m | Theo quy định tại Chương V | 77.506 | ||
142 | Kẹp ép nhôm 2 rãnh WR 279 (25-70)mm2 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 24.043 | ||
143 | Cọc đất P16x2400 mạ Cu (01 đầu hàn đầu coss sắt 35mm 2 loại ép) đã bao gồm boulon P10x40 + 02 long đền tròn |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 154.258 | ||
144 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa đất cấp II |
|
0.1 | 10cọc | Theo quy định tại Chương V | 1.385.103 | ||
145 | Kéo rải dây tiếp địa dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) |
|
1.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 164.732 | ||
146 | PHẦN LẮP ĐẶT (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
147 | PHẦN TRỤ (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
148 | Trụ bê tông ly tâm 12m - F900, K=2 |
|
2 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | 11.420.387 | ||
149 | Dựng cột bê tông bằng TC kết hợp cơ giới, chiều cao ≤12m |
|
2 | Cột | Theo quy định tại Chương V | 1.391.677 | ||
150 | PHẦN CHẰNG, XÀ, CÁCH ĐIỆN (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
151 | Bộ xà đơn 2,4m (đỡ dây) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 1.015.813 | ||
152 | Đà đa năng V75x8-2400 04 ốp mạ Zn |
|
1 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 901.610 | ||
153 | Thanh chống dẹp 60x6-920 mạ Zn |
|
2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 114.204 | ||
154 | Boulon P16x60 Mạ Zn |
|
2 | Con | Theo quy định tại Chương V | 10.940 | ||
155 | Boulon P16x300 Mạ Zn |
|
2 | Con | Theo quy định tại Chương V | 25.345 | ||
156 | Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.645 | ||
157 | Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, trọng lượng xà 25kg |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 555.928 | ||
158 | Bộ xà đôi 2,4m (trụ đơn) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
159 | Đà đa năng V75x8-2400 04 ốp mạ Zn |
|
2 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 901.610 | ||
160 | Thanh chống dẹp 60x6-920 mạ Zn |
|
4 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 114.204 | ||
161 | Boulon P16x60 Mạ Zn |
|
4 | Con | Theo quy định tại Chương V | 10.940 | ||
162 | Boulon P16x300 Mạ Zn |
|
2 | Con | Theo quy định tại Chương V | 25.345 | ||
163 | Boulon P16x300 VRS Mạ Zn (04 đai ốc) |
|
2 | Con | Theo quy định tại Chương V | 27.649 | ||
164 | Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.645 | ||
165 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 25kg |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 555.928 | ||
166 | Bộ xà đôi 2,4m lắp LBFCO composite (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
167 | Đà composite 75x75x6 2,4m |
|
2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 1.586.833 | ||
168 | Thanh chống dẹp composite 60x6-920 mạ Zn |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 168.300 | ||
169 | Boulon P16x60 Mạ Zn |
|
4 | Con | Theo quy định tại Chương V | 10.940 | ||
170 | Boulon P16x400 Mạ Zn |
|
2 | Con | Theo quy định tại Chương V | 48.086 | ||
171 | Boulon P16x400 VRS Mạ Zn (04 đai ốc) |
|
2 | Con | Theo quy định tại Chương V | 54.097 | ||
172 | Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.645 | ||
173 | Lắp đặt xà thép, trọng lượng xà ≤15kg; loại cột đỡ |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 250.905 | ||
174 | Bộ xà đơn lắp FCO dài 3m composite (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
175 | Đà 75x75x6-3,0m 03 ốp composite |
|
1 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 1.923.434 | ||
176 | Boulon P16x450 Mạ Zn |
|
2 | Con | Theo quy định tại Chương V | 34.862 | ||
177 | Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.645 | ||
178 | Lắp đặt xà thép, trọng lượng xà ≤15kg; loại cột đỡ |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 250.905 | ||
179 | Bộ Sứ treo Polymes 25kV néo cuối (3 pha) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
180 | Sứ treo Polymes 25KV (SDL) |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
181 | Móc treo chữ U phi 16 mạ Zn |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 24.043 | ||
182 | Giáp níu cáp dây bọc cỡ 50mm2 + phụ kiện |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 256.057 | ||
183 | Tháo lắp cách điện polymer/ composite/ silicon đỡ đơn dây dẫn trên cột thép sắt. điện áp <=35kV. Chiều cao lắp chuỗi <= 20m |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 176.234 | ||
184 | Bộ Sứ đứng 24kV + ty ĐBC (bộ 3 pha) (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
185 | Sứ đứng 24KV đường rò 460 + ty ĐBC |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 480.858 | ||
186 | Dây buộc dầu sứ không từ tính |
|
12 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 240.429 | ||
187 | Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, loại sứ 15 đến 22KV |
|
1.2 | sứ | Theo quy định tại Chương V | 1.111.856 | ||
188 | Bộ Uclevis (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
189 | Rack 1 mạ Zn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 20.436 | ||
190 | Sứ ống chỉ 600V |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 19.234 | ||
191 | Boulon P16x300 Mạ Zn |
|
2 | Con | Theo quy định tại Chương V | 25.245 | ||
192 | Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.645 | ||
193 | Lắp đặt rack 1 sứ hạ thế bằng thủ công |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 25.767 | ||
194 | Phần dây và phụ kiện (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
195 | Cáp nhôm bọc trung thế ACXH 24KV - 50mm2 (có lõi thép) |
|
122.4 | m | Theo quy định tại Chương V | 97.254 | ||
196 | Cáp nhôm trần AC50mm2 |
|
40.8 | m | Theo quy định tại Chương V | 19.956 | ||
197 | Cáp đồng bọc trung thế 24KV - 25mm2 |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 136.684 | ||
198 | Kẹp quai 2/0 |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 55.299 | ||
199 | Kẹp hotline 2/0 |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 88.959 | ||
200 | Nắp chụp kẹp quai |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 215.184 | ||
201 | Kẹp ép nhôm 2 rãnh WR 419 (70-95/70-95)mm2 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 16.830 | ||
202 | Kẹp nhôm // AC 50-70mm2 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 20.436 | ||
203 | Bảng tên LB FCO |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 60.107 | ||
204 | Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây nhôm lõi thép (AC, ACSR, AACSR,...), tiết diện dây ≤50mm2 |
|
0.33 | km/dây | Theo quy định tại Chương V | 8.582.152 | ||
205 | Lắp đặt kẹp quai |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 196.789 | ||
206 | Lắp đặt kẹp hotline |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 245.986 | ||
207 | TRẠM BIẾN ÁP (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
208 | PHẦN XÂY DỰNG (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
209 | Bộ cáp suất trạm 560kVA (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
210 | Cáp đồng bọc 600V - CV 185mm2 (3xCV185 cho 1 pha) |
|
63 | m | Theo quy định tại Chương V | 901.610 | ||
211 | Cáp đồng bọc 600V - CV 150mm2 (2xCV150 cho 1 pha) |
|
14 | m | Theo quy định tại Chương V | 661.180 | ||
212 | Cáp đồng bọc 600V - CV 150mm2 (tủ bù) |
|
9 | m | Theo quy định tại Chương V | 661.180 | ||
213 | Cáp đồng bọc 600V - CV 95mm2 (nguội tăng cường) |
|
10 | m | Theo quy định tại Chương V | 307.749 | ||
214 | Đầu coss ép CU 185mm2 |
|
18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 180.322 | ||
215 | Đầu coss ép CU 150mm2 |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 104.587 | ||
216 | Đầu coss đồng 95mm2 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 45.682 | ||
217 | Ống nhựa P.V.C phi 90 |
|
4 | m | Theo quy định tại Chương V | 30.054 | ||
218 | Co nhựa P.V.C phi 60 (Co 90 độ) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 9.617 | ||
219 | Nối giảm nhựa P.V.C phi 60-42 |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 6.011 | ||
220 | Dây đai INOX (1m) + khoá đai |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 15.628 | ||
221 | Băng keo cách điện hạ thế (đỏ, vàng, xanh) |
|
5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 4.809 | ||
222 | Bảng tên trạm theo mẫu Điện lực |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 60.107 | ||
223 | Boulon P16x300 Mạ Zn |
|
1 | Con | Theo quy định tại Chương V | 25.245 | ||
224 | Boulon P12x40 Mạ Zn |
|
4 | Con | Theo quy định tại Chương V | 4.688 | ||
225 | Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.645 | ||
226 | Kẹp ép nhôm 2 rãnh WR 909 (120-240/95-150)mm2 |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 36.185 | ||
227 | Ốc xiết cáp 4/0 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 105.789 | ||
228 | Băng keo cách điện hạ thế (đỏ, vàng, xanh) |
|
5 | cuồn | Theo quy định tại Chương V | 4.809 | ||
229 | Lắp đặt ống bảo vệ PVC |
|
0.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 801.072 | ||
230 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 3kg/m |
|
0.96 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.762.359 | ||
231 | Ép đầu cốt, cáp có tiết diện ≤ 150mm² |
|
2.8 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 645.574 | ||
232 | Ép đầu cốt, cáp có tiết diện ≤ 120mm² |
|
1.1 | 11 đầu | Theo quy định tại Chương V | 49.897 | ||
233 | Bộ xà đỡ máy biến áp trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
234 | Đà U160x68x5-3200 mạ Zn |
|
2 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 1.983.541 | ||
235 | Đà U100x46x4,5-800 mạ Zn |
|
2 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 254.855 | ||
236 | Đà U100x46x4,5-500 mạ Zn |
|
4 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 150.268 | ||
237 | Kẹp tăng đưa phi 22 mạ Zn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 336.601 | ||
238 | Móc treo chữ U phi 16 mạ Zn |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 24.043 | ||
239 | Boulon mắt P16x300 Mạ Zn (02 đai ốc) |
|
2 | Con | Theo quy định tại Chương V | 36.064 | ||
240 | Boulon P16x300 VRS Mạ Zn (04 đai ốc) |
|
4 | Con | Theo quy định tại Chương V | 27.649 | ||
241 | Boulon P16x400 VRS Mạ Zn (04 đai ốc) |
|
8 | Con | Theo quy định tại Chương V | 33.660 | ||
242 | Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn |
|
28 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.645 | ||
243 | Lắp đặt xà thép chiều cao <20m |
|
0.12 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.110.287 | ||
244 | Bộ đà đơn V75x8 - 3m 3 ốp đỡ sứ trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
245 | Đà đa năng V75x8-3000 03 ốp mạ Zn |
|
1 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 2.163.863 | ||
246 | Sứ đứng 24KV đường rò 460 + ty ĐBC |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 540.966 | ||
247 | Dây buộc cổ sứ đơn không từ tính |
|
3 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 240.429 | ||
248 | Boulon P16x300 Mạ Zn |
|
1 | Con | Theo quy định tại Chương V | 25.245 | ||
249 | Boulon P16x60 Mạ Zn |
|
2 | Con | Theo quy định tại Chương V | 10.940 | ||
250 | Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.645 | ||
251 | Lắp đặt xà thép chiều cao <20m |
|
0.025 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.110.287 | ||
252 | Đà bắt TU + TI trạm giàn (giàn đơn) trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
253 | Đà V75x8-3000 03 ốp mạ Zn |
|
2 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 2.163.863 | ||
254 | Sắt V50x50x5-300 mạ Zn |
|
12 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 192.343 | ||
255 | Sứ đứng 24KV đường rò 460 + ty ĐBC |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 540.966 | ||
256 | Boulon P12x60 Mạ Zn |
|
36 | Con | Theo quy định tại Chương V | 6.251 | ||
257 | Boulon P16x350 Mạ Zn |
|
4 | Con | Theo quy định tại Chương V | 27.649 | ||
258 | Boulon P16x350 VRS Mạ Zn (04 đai ốc) |
|
4 | Con | Theo quy định tại Chương V | 30.054 | ||
259 | Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn |
|
88 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.645 | ||
260 | Lắp đặt xà thép chiều cao <20m |
|
0.05 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.110.287 | ||
261 | Hộp điện kế 3 pha trạm giàn (NHÀ THẦU KHÔNG CHÀO GIÁ NÀY) |
|
1 | Hạng mục | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
262 | Thùng cầu dao 3 pha Composite |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 382.282 | ||
263 | Rondell vuông 50x50x2,5 phi 18 mạ Zn |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.645 | ||
264 | Boulon P16x400 Mạ Zn |
|
2 | Con | Theo quy định tại Chương V | 31.256 | ||
265 | Hộp điện kế composit 3 pha treo trụ |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 382.282 | ||
266 | Dây đai INOX (1m) + khoá đai |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 15.628 | ||
267 | Ống nhựa P.V.C phi 60 |
|
4 | m | Theo quy định tại Chương V | 32.458 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.