Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312020989 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & CẢNH QUAN THUẦN VIỆT |
4.101.382.298,538 VND | 4.101.382.241 VND | 255 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0307551712 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ NAM THIÊN | Xếp hạng 3 | |
2 | vn0302408148 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VIỆT ÚC | Xếp hạng 4 | |
3 | vn0303065119 | CÔNG TY TNHH HOÀNG LAM | Xếp hạng 2 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
212 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
213 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 1860.32 | 100 m2/lần | 51.744 | 96.260.398 | |
214 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 132.88 | 100 m2/lần | 50.128 | 6.661.009 | |
215 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 16.61 | 100 m2/lần | 38.202 | 634.535 | |
216 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
217 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D19 phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 48.86 | 100 m2/lần | 59.498 | 2.907.072 | |
218 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
219 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 18.17 | 1 tấn rác | 112.149 | 2.037.747 | |
220 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 18.17 | 1 tấn rác | 101.513 | 1.844.491 | |
221 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 18.17 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 19.188 | |
222 | Cắt cỏ không thuần chủng ở những khu đất trống | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
223 | Phát thảm cỏ bằng máy (Phần đất trống thuộc dải phân cách đường D11b) | Theo quy định tại Chương V | 50.85 | 100 m2/lần | 59.498 | 3.025.473 | |
224 | VỆ SINH MÔI TRƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
225 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D14A | Theo quy định tại Chương V | 146.73 | Km | 272.079 | 39.922.152 | |
226 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D14 | Theo quy định tại Chương V | 98.34 | Km | 272.079 | 26.756.249 | |
227 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D15 | Theo quy định tại Chương V | 16.368 | Km | 272.079 | 4.453.389 | |
228 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D6 | Theo quy định tại Chương V | 85.668 | Km | 272.079 | 23.308.464 | |
229 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D11B | Theo quy định tại Chương V | 25.146 | Km | 272.079 | 6.841.699 | |
230 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D7 | Theo quy định tại Chương V | 101.508 | Km | 272.079 | 27.618.195 | |
231 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D12 | Theo quy định tại Chương V | 125.4 | Km | 272.079 | 34.118.707 | |
232 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D18 | Theo quy định tại Chương V | 80.916 | Km | 272.079 | 22.015.544 | |
233 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D10b | Theo quy định tại Chương V | 23.694 | Km | 272.079 | 6.446.640 | |
234 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D17 | Theo quy định tại Chương V | 73.722 | Km | 272.079 | 20.058.208 | |
235 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D15 - đoạn 2 | Theo quy định tại Chương V | 75.504 | Km | 272.079 | 20.543.053 | |
236 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D20 | Theo quy định tại Chương V | 92.268 | Km | 272.079 | 25.104.185 | |
237 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D16 | Theo quy định tại Chương V | 36.498 | Km | 272.079 | 9.930.339 | |
238 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D19 | Theo quy định tại Chương V | 35.046 | Km | 272.079 | 9.535.281 | |
1 | CHĂM SÓC, BẢO DƯỠNG MẢNG XANH | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
2 | Đường D6 (tưới nước thủy cục) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
3 | Cây kiểng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
4 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 262.08 | 100 cây/lần | 51.054 | 13.380.232 | |
5 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 18.72 | 100 cây/năm | 1.003.115 | 18.778.313 | |
6 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
7 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 5874.4 | 100 m2/lần | 45.876 | 269.493.974 | |
8 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 419.6 | 100 m2/lần | 50.128 | 21.033.709 | |
9 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 52.45 | 100 m2/lần | 38.202 | 2.003.695 | |
10 | Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
11 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1327.2 | 100 m2/lần | 54.442 | 72.255.422 | |
12 | Chăm sóc bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 94.8 | 100 m2/năm | 754.659 | 71.541.673 | |
13 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
14 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D6 phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 408.04 | 100 m2/lần | 59.498 | 24.277.564 | |
15 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
16 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 82.04 | 1 tấn rác | 112.149 | 9.200.704 | |
17 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 82.04 | 1 tấn rác | 101.513 | 8.328.127 | |
18 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 82.04 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 86.634 | |
19 | Đường D7 (tưới nước thủy cục) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
20 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
21 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 2080 | 1 cây/năm | 10.678 | 22.210.240 | |
22 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 520 | 1 cây/lần | 261.207 | 135.827.640 | |
23 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 520 | 1 cây | 10.741 | 5.585.320 | |
24 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
25 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 10069.92 | 100 m2/lần | 45.876 | 461.967.650 | |
26 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 719.28 | 100 m2/lần | 50.128 | 36.056.068 | |
27 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 89.91 | 100 m2/lần | 38.202 | 3.434.742 | |
28 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
29 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D7 phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 150.44 | 100 m2/lần | 59.498 | 8.950.879 | |
30 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
31 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 102.02 | 1 tấn rác | 112.149 | 11.441.441 | |
32 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 102.02 | 1 tấn rác | 101.513 | 10.356.356 | |
33 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 102.02 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 107.733 | |
34 | Đường D10B (tưới nước xe bồn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
35 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
36 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 544 | 1 cây/năm | 10.678 | 5.808.832 | |
37 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
38 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 385.28 | 100 m2/lần | 51.744 | 19.935.928 | |
39 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 27.52 | 100 m2/lần | 50.128 | 1.379.523 | |
40 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 3.44 | 100 m2/lần | 38.202 | 131.415 | |
41 | Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
42 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 110.88 | 100 m2/lần | 55.204 | 6.121.020 | |
43 | Chăm sóc bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 7.92 | 100 m2/năm | 499.747 | 3.957.996 | |
44 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
45 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D10b phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 37.18 | 100 m2/lần | 59.498 | 2.212.136 | |
46 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
47 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 6.47 | 1 tấn rác | 112.149 | 725.604 | |
48 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.47 | 1 tấn rác | 101.513 | 656.789 | |
49 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.47 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 6.832 | |
50 | Đường D11b (tưới nuớc thủy cục kết hợp xe bồn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
51 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
52 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 432 | 1 cây/năm | 10.678 | 4.612.896 | |
53 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
54 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1678.88 | 100 m2/lần | 45.876 | 77.020.299 | |
55 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 1678.88 | 100 m2/lần | 51.744 | 86.871.967 | |
56 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 239.84 | 100 m2/lần | 50.128 | 12.022.700 | |
57 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 29.98 | 100 m2/lần | 38.202 | 1.145.296 | |
58 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
59 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D11b phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 47.96 | 100 m2/lần | 59.498 | 2.853.524 | |
60 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
61 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 16.79 | 1 tấn rác | 112.149 | 1.882.982 | |
62 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 16.79 | 1 tấn rác | 101.513 | 1.704.403 | |
63 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 16.79 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 17.730 | |
64 | Đường D12 (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
65 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
66 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 1576 | 1 cây/năm | 10.678 | 16.828.528 | |
67 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 394 | 1 cây/lần | 261.207 | 102.915.558 | |
68 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 394 | 1 cây | 10.741 | 4.231.954 | |
69 | Cây kiểng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
70 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 272.16 | 100 cây/lần | 51.054 | 13.894.857 | |
71 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 272.16 | 100 cây/lần | 53.126 | 14.458.772 | |
72 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 38.88 | 100 cây/năm | 1.003.115 | 39.001.111 | |
73 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
74 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 4393.76 | 100 m2/lần | 45.876 | 201.568.134 | |
75 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 4393.76 | 100 m2/lần | 51.744 | 227.350.717 | |
76 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 627.68 | 100 m2/lần | 50.128 | 31.464.343 | |
77 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 78.46 | 100 m2/lần | 38.202 | 2.997.329 | |
78 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
79 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D12 phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 316.56 | 100 m2/lần | 59.498 | 18.834.687 | |
80 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
81 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 55.13 | 1 tấn rác | 112.149 | 6.182.774 | |
82 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 55.13 | 1 tấn rác | 101.513 | 5.596.412 | |
83 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 55.13 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 58.217 | |
84 | Đường D14A (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
85 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
86 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 2096 | 1 cây/năm | 10.678 | 22.381.088 | |
87 | Cây kiểng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
88 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 11.2 | 100 cây/lần | 51.054 | 571.805 | |
89 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 10.08 | 100 cây/lần | 53.126 | 535.510 | |
90 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 1.52 | 100 cây/năm | 1.003.115 | 1.524.735 | |
91 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
92 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 3131.52 | 100 m2/lần | 45.876 | 143.661.612 | |
93 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 3131.52 | 100 m2/lần | 51.744 | 162.037.371 | |
94 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 447.36 | 100 m2/lần | 50.128 | 22.425.262 | |
95 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 55.92 | 100 m2/lần | 38.202 | 2.136.256 | |
96 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
97 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D14A phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 262.56 | 100 m2/lần | 59.498 | 15.621.795 | |
98 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
99 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 64.43 | 1 tấn rác | 112.149 | 7.225.760 | |
100 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 64.43 | 1 tấn rác | 101.513 | 6.540.483 | |
101 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 64.43 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 68.038 | |
102 | Đường D14 (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
103 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
104 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 2568 | 1 cây/năm | 10.678 | 27.421.104 | |
105 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 642 | 1 cây/lần | 261.207 | 167.694.894 | |
106 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 642 | 1 cây | 10.741 | 6.895.722 | |
107 | Cây kiểng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
108 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2.24 | 100 cây/lần | 51.054 | 114.361 | |
109 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.12 | 100 cây/lần | 53.126 | 59.501 | |
110 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.24 | 100 cây/năm | 1.003.115 | 240.748 | |
111 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
112 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2611.84 | 100 m2/lần | 45.876 | 119.820.772 | |
113 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 2611.84 | 100 m2/lần | 51.744 | 135.147.049 | |
114 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 373.12 | 100 m2/lần | 50.128 | 18.703.759 | |
115 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 46.64 | 100 m2/lần | 38.202 | 1.781.741 | |
116 | Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
117 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 32.48 | 100 m2/lần | 54.442 | 1.768.276 | |
118 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 31.36 | 100 m2/lần | 55.204 | 1.731.197 | |
119 | Chăm sóc bồn kiểng | Theo quy định tại Chương V | 4.56 | 100 m2/năm | 499.747 | 2.278.846 | |
120 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
121 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D14 phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 432.96 | 100 m2/lần | 59.498 | 25.760.254 | |
122 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
123 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 70.02 | 1 tấn rác | 112.149 | 7.852.673 | |
124 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 70.02 | 1 tấn rác | 101.513 | 7.107.940 | |
125 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 70.02 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 73.941 | |
126 | Đường D15 - đoạn 1 (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
127 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
128 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 496 | 1 cây/năm | 10.678 | 5.296.288 | |
129 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
130 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công | Theo quy định tại Chương V | 515.2 | 100 m2/lần | 45.876 | 23.635.315 | |
131 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 514.08 | 100 m2/lần | 51.744 | 26.600.556 | |
132 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 73.52 | 100 m2/lần | 50.128 | 3.685.411 | |
133 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 9.19 | 100 m2/lần | 38.202 | 351.076 | |
134 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
135 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D15-đoạn 1 phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 56.56 | 100 m2/lần | 59.498 | 3.365.207 | |
136 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
137 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 11.59 | 1 tấn rác | 112.149 | 1.299.807 | |
138 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 11.59 | 1 tấn rác | 101.513 | 1.176.536 | |
139 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 11.59 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 12.239 | |
140 | Đường D15 Đoạn II (tưới nước xe bồn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
141 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
142 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 2128 | 1 cây/năm | 10.678 | 22.722.784 | |
143 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
144 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 3456.32 | 100 m2/lần | 51.744 | 178.843.822 | |
145 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 246.88 | 100 m2/lần | 50.128 | 12.375.601 | |
146 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 30.86 | 100 m2/lần | 38.202 | 1.178.914 | |
147 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
148 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D15- đoạn 2 phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 126.96 | 100 m2/lần | 59.498 | 7.553.866 | |
149 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
150 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 37.38 | 1 tấn rác | 112.149 | 4.192.130 | |
151 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 37.38 | 1 tấn rác | 101.513 | 3.794.556 | |
152 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 37.38 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 39.473 | |
153 | Đường D17 (tưới nước xe bồn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
154 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
155 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 2040 | 1 cây/năm | 10.678 | 21.783.120 | |
156 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 510 | 1 cây/lần | 261.207 | 133.215.570 | |
157 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 510 | 1 cây | 10.741 | 5.477.910 | |
158 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
159 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 2098.88 | 100 m2/lần | 51.744 | 108.604.447 | |
160 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 149.92 | 100 m2/lần | 50.128 | 7.515.190 | |
161 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 18.74 | 100 m2/lần | 38.202 | 715.905 | |
162 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
163 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D17 phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 127.46 | 100 m2/lần | 59.498 | 7.583.615 | |
164 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
165 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 27.74 | 1 tấn rác | 112.149 | 3.111.013 | |
166 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.74 | 1 tấn rác | 101.513 | 2.815.971 | |
167 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.74 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 29.293 | |
168 | Đường D18 (tưới nước xe bồn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
169 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
170 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 2120 | 1 cây/năm | 10.678 | 22.637.360 | |
171 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
172 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 3944.64 | 100 m2/lần | 51.744 | 204.111.452 | |
173 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 281.76 | 100 m2/lần | 50.128 | 14.124.065 | |
174 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 35.22 | 100 m2/lần | 38.202 | 1.345.474 | |
175 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
176 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D18 phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 281.04 | 100 m2/lần | 59.498 | 16.721.318 | |
177 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
178 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 42.23 | 1 tấn rác | 112.149 | 4.736.052 | |
179 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 42.23 | 1 tấn rác | 101.513 | 4.286.894 | |
180 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 42.23 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 44.595 | |
181 | Đường D20 (tưới nước xe bồn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
182 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
183 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 2544 | 1 cây/năm | 10.678 | 27.164.832 | |
184 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 636 | 1 cây/lần | 261.207 | 166.127.652 | |
185 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 636 | 1 cây | 10.741 | 6.831.276 | |
186 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
187 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 1921.92 | 100 m2/lần | 51.744 | 99.447.828 | |
188 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 137.28 | 100 m2/lần | 50.128 | 6.881.572 | |
189 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 17.16 | 100 m2/lần | 38.202 | 655.546 | |
190 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
191 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D20 phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 140.38 | 100 m2/lần | 59.498 | 8.352.329 | |
192 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
193 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 27.77 | 1 tấn rác | 112.149 | 3.114.378 | |
194 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.77 | 1 tấn rác | 101.513 | 2.819.016 | |
195 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.77 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 29.325 | |
196 | Đường D16 (tưới nước xe bồn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
197 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
198 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 520 | 1 cây/năm | 10.678 | 5.552.560 | |
199 | Thảm cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
200 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 | Theo quy định tại Chương V | 1307.04 | 100 m2/lần | 51.744 | 67.631.478 | |
201 | Phát thảm cỏ bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 93.36 | 100 m2/lần | 50.128 | 4.679.950 | |
202 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | Theo quy định tại Chương V | 11.67 | 100 m2/lần | 38.202 | 445.817 | |
203 | Cắt thảm cỏ tự nhiên | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
204 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D16 phần vỉa hè) | Theo quy định tại Chương V | 53.64 | 100 m2/lần | 59.498 | 3.191.473 | |
205 | Các công tác khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
206 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | Theo quy định tại Chương V | 14.7 | 1 tấn rác | 112.149 | 1.648.590 | |
207 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 14.7 | 1 tấn rác | 101.513 | 1.492.241 | |
208 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 14.7 | 1 tấn rác/1Km | 1.056 | 15.523 | |
209 | Đường D19 (tưới nước xe bồn) | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
210 | Cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | * | 1 | 0 | |
211 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn | Theo quy định tại Chương V | 584 | 1 cây/năm | 10.678 | 6.235.952 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người không biết khả năng của bản thân không hiểu được chính mình. "
XENOPHON
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...