“Chăm sóc, bảo dưỡng mảng xanh và vệ sinh môi trường Khu vực 6” cho các tháng còn lại năm 2024 trong Khu Công nghệ cao

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
61
Số KHLCNT
Tên gói thầu
“Chăm sóc, bảo dưỡng mảng xanh và vệ sinh môi trường Khu vực 6” cho các tháng còn lại năm 2024 trong Khu Công nghệ cao
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
5.869.515.730 VND
Ngày đăng tải
16:47 25/04/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
58/QĐ-BQLCDA-DTHT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban Quản lý các dự án Đầu tư - Xây dựng Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày phê duyệt
19/04/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0312020989

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & CẢNH QUAN THUẦN VIỆT

4.101.382.298,538 VND 4.101.382.241 VND 255 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0307551712 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ NAM THIÊN Xếp hạng 3
2 vn0302408148 CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VIỆT ÚC Xếp hạng 4
3 vn0303065119 CÔNG TY TNHH HOÀNG LAM Xếp hạng 2

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
212 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
213 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 1860.32 100 m2/lần 51.744 96.260.398
214 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 132.88 100 m2/lần 50.128 6.661.009
215 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 16.61 100 m2/lần 38.202 634.535
216 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
217 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D19 phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 48.86 100 m2/lần 59.498 2.907.072
218 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
219 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 18.17 1 tấn rác 112.149 2.037.747
220 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 18.17 1 tấn rác 101.513 1.844.491
221 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 18.17 1 tấn rác/1Km 1.056 19.188
222 Cắt cỏ không thuần chủng ở những khu đất trống Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
223 Phát thảm cỏ bằng máy (Phần đất trống thuộc dải phân cách đường D11b) Theo quy định tại Chương V 50.85 100 m2/lần 59.498 3.025.473
224 VỆ SINH MÔI TRƯỜNG Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
225 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D14A Theo quy định tại Chương V 146.73 Km 272.079 39.922.152
226 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D14 Theo quy định tại Chương V 98.34 Km 272.079 26.756.249
227 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D15 Theo quy định tại Chương V 16.368 Km 272.079 4.453.389
228 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D6 Theo quy định tại Chương V 85.668 Km 272.079 23.308.464
229 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D11B Theo quy định tại Chương V 25.146 Km 272.079 6.841.699
230 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D7 Theo quy định tại Chương V 101.508 Km 272.079 27.618.195
231 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D12 Theo quy định tại Chương V 125.4 Km 272.079 34.118.707
232 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D18 Theo quy định tại Chương V 80.916 Km 272.079 22.015.544
233 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D10b Theo quy định tại Chương V 23.694 Km 272.079 6.446.640
234 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D17 Theo quy định tại Chương V 73.722 Km 272.079 20.058.208
235 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D15 - đoạn 2 Theo quy định tại Chương V 75.504 Km 272.079 20.543.053
236 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D20 Theo quy định tại Chương V 92.268 Km 272.079 25.104.185
237 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D16 Theo quy định tại Chương V 36.498 Km 272.079 9.930.339
238 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D19 Theo quy định tại Chương V 35.046 Km 272.079 9.535.281
1 CHĂM SÓC, BẢO DƯỠNG MẢNG XANH Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
2 Đường D6 (tưới nước thủy cục) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
3 Cây kiểng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
4 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 262.08 100 cây/lần 51.054 13.380.232
5 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Theo quy định tại Chương V 18.72 100 cây/năm 1.003.115 18.778.313
6 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
7 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 5874.4 100 m2/lần 45.876 269.493.974
8 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 419.6 100 m2/lần 50.128 21.033.709
9 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 52.45 100 m2/lần 38.202 2.003.695
10 Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
11 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 1327.2 100 m2/lần 54.442 72.255.422
12 Chăm sóc bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 94.8 100 m2/năm 754.659 71.541.673
13 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
14 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D6 phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 408.04 100 m2/lần 59.498 24.277.564
15 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
16 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 82.04 1 tấn rác 112.149 9.200.704
17 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 82.04 1 tấn rác 101.513 8.328.127
18 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 82.04 1 tấn rác/1Km 1.056 86.634
19 Đường D7 (tưới nước thủy cục) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
20 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
21 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 2080 1 cây/năm 10.678 22.210.240
22 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 Theo quy định tại Chương V 520 1 cây/lần 261.207 135.827.640
23 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 Theo quy định tại Chương V 520 1 cây 10.741 5.585.320
24 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
25 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 10069.92 100 m2/lần 45.876 461.967.650
26 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 719.28 100 m2/lần 50.128 36.056.068
27 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 89.91 100 m2/lần 38.202 3.434.742
28 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
29 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D7 phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 150.44 100 m2/lần 59.498 8.950.879
30 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
31 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 102.02 1 tấn rác 112.149 11.441.441
32 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 102.02 1 tấn rác 101.513 10.356.356
33 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 102.02 1 tấn rác/1Km 1.056 107.733
34 Đường D10B (tưới nước xe bồn) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
35 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
36 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 544 1 cây/năm 10.678 5.808.832
37 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
38 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 385.28 100 m2/lần 51.744 19.935.928
39 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 27.52 100 m2/lần 50.128 1.379.523
40 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 3.44 100 m2/lần 38.202 131.415
41 Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
42 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 110.88 100 m2/lần 55.204 6.121.020
43 Chăm sóc bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 7.92 100 m2/năm 499.747 3.957.996
44 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
45 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D10b phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 37.18 100 m2/lần 59.498 2.212.136
46 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
47 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 6.47 1 tấn rác 112.149 725.604
48 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 6.47 1 tấn rác 101.513 656.789
49 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 6.47 1 tấn rác/1Km 1.056 6.832
50 Đường D11b (tưới nuớc thủy cục kết hợp xe bồn) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
51 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
52 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 432 1 cây/năm 10.678 4.612.896
53 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
54 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 1678.88 100 m2/lần 45.876 77.020.299
55 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 1678.88 100 m2/lần 51.744 86.871.967
56 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 239.84 100 m2/lần 50.128 12.022.700
57 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 29.98 100 m2/lần 38.202 1.145.296
58 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
59 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D11b phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 47.96 100 m2/lần 59.498 2.853.524
60 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
61 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 16.79 1 tấn rác 112.149 1.882.982
62 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 16.79 1 tấn rác 101.513 1.704.403
63 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 16.79 1 tấn rác/1Km 1.056 17.730
64 Đường D12 (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
65 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
66 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 1576 1 cây/năm 10.678 16.828.528
67 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 Theo quy định tại Chương V 394 1 cây/lần 261.207 102.915.558
68 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 Theo quy định tại Chương V 394 1 cây 10.741 4.231.954
69 Cây kiểng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
70 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 272.16 100 cây/lần 51.054 13.894.857
71 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 272.16 100 cây/lần 53.126 14.458.772
72 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Theo quy định tại Chương V 38.88 100 cây/năm 1.003.115 39.001.111
73 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
74 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 4393.76 100 m2/lần 45.876 201.568.134
75 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 4393.76 100 m2/lần 51.744 227.350.717
76 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 627.68 100 m2/lần 50.128 31.464.343
77 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 78.46 100 m2/lần 38.202 2.997.329
78 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
79 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D12 phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 316.56 100 m2/lần 59.498 18.834.687
80 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
81 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 55.13 1 tấn rác 112.149 6.182.774
82 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 55.13 1 tấn rác 101.513 5.596.412
83 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 55.13 1 tấn rác/1Km 1.056 58.217
84 Đường D14A (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
85 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
86 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 2096 1 cây/năm 10.678 22.381.088
87 Cây kiểng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
88 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 11.2 100 cây/lần 51.054 571.805
89 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 10.08 100 cây/lần 53.126 535.510
90 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Theo quy định tại Chương V 1.52 100 cây/năm 1.003.115 1.524.735
91 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
92 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 3131.52 100 m2/lần 45.876 143.661.612
93 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 3131.52 100 m2/lần 51.744 162.037.371
94 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 447.36 100 m2/lần 50.128 22.425.262
95 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 55.92 100 m2/lần 38.202 2.136.256
96 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
97 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D14A phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 262.56 100 m2/lần 59.498 15.621.795
98 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
99 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 64.43 1 tấn rác 112.149 7.225.760
100 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 64.43 1 tấn rác 101.513 6.540.483
101 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 64.43 1 tấn rác/1Km 1.056 68.038
102 Đường D14 (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
103 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
104 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 2568 1 cây/năm 10.678 27.421.104
105 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 Theo quy định tại Chương V 642 1 cây/lần 261.207 167.694.894
106 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 Theo quy định tại Chương V 642 1 cây 10.741 6.895.722
107 Cây kiểng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
108 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 2.24 100 cây/lần 51.054 114.361
109 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 1.12 100 cây/lần 53.126 59.501
110 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.24 100 cây/năm 1.003.115 240.748
111 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
112 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 2611.84 100 m2/lần 45.876 119.820.772
113 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 2611.84 100 m2/lần 51.744 135.147.049
114 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 373.12 100 m2/lần 50.128 18.703.759
115 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 46.64 100 m2/lần 38.202 1.781.741
116 Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
117 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 32.48 100 m2/lần 54.442 1.768.276
118 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 31.36 100 m2/lần 55.204 1.731.197
119 Chăm sóc bồn kiểng Theo quy định tại Chương V 4.56 100 m2/năm 499.747 2.278.846
120 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
121 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D14 phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 432.96 100 m2/lần 59.498 25.760.254
122 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
123 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 70.02 1 tấn rác 112.149 7.852.673
124 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 70.02 1 tấn rác 101.513 7.107.940
125 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 70.02 1 tấn rác/1Km 1.056 73.941
126 Đường D15 - đoạn 1 (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
127 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
128 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 496 1 cây/năm 10.678 5.296.288
129 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
130 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công Theo quy định tại Chương V 515.2 100 m2/lần 45.876 23.635.315
131 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 514.08 100 m2/lần 51.744 26.600.556
132 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 73.52 100 m2/lần 50.128 3.685.411
133 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 9.19 100 m2/lần 38.202 351.076
134 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
135 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D15-đoạn 1 phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 56.56 100 m2/lần 59.498 3.365.207
136 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
137 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 11.59 1 tấn rác 112.149 1.299.807
138 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 11.59 1 tấn rác 101.513 1.176.536
139 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 11.59 1 tấn rác/1Km 1.056 12.239
140 Đường D15 Đoạn II (tưới nước xe bồn) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
141 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
142 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 2128 1 cây/năm 10.678 22.722.784
143 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
144 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 3456.32 100 m2/lần 51.744 178.843.822
145 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 246.88 100 m2/lần 50.128 12.375.601
146 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 30.86 100 m2/lần 38.202 1.178.914
147 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
148 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D15- đoạn 2 phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 126.96 100 m2/lần 59.498 7.553.866
149 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
150 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 37.38 1 tấn rác 112.149 4.192.130
151 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 37.38 1 tấn rác 101.513 3.794.556
152 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 37.38 1 tấn rác/1Km 1.056 39.473
153 Đường D17 (tưới nước xe bồn) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
154 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
155 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 2040 1 cây/năm 10.678 21.783.120
156 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 Theo quy định tại Chương V 510 1 cây/lần 261.207 133.215.570
157 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 Theo quy định tại Chương V 510 1 cây 10.741 5.477.910
158 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
159 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 2098.88 100 m2/lần 51.744 108.604.447
160 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 149.92 100 m2/lần 50.128 7.515.190
161 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 18.74 100 m2/lần 38.202 715.905
162 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
163 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D17 phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 127.46 100 m2/lần 59.498 7.583.615
164 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
165 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 27.74 1 tấn rác 112.149 3.111.013
166 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 27.74 1 tấn rác 101.513 2.815.971
167 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 27.74 1 tấn rác/1Km 1.056 29.293
168 Đường D18 (tưới nước xe bồn) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
169 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
170 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 2120 1 cây/năm 10.678 22.637.360
171 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
172 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 3944.64 100 m2/lần 51.744 204.111.452
173 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 281.76 100 m2/lần 50.128 14.124.065
174 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 35.22 100 m2/lần 38.202 1.345.474
175 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
176 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D18 phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 281.04 100 m2/lần 59.498 16.721.318
177 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
178 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 42.23 1 tấn rác 112.149 4.736.052
179 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 42.23 1 tấn rác 101.513 4.286.894
180 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 42.23 1 tấn rác/1Km 1.056 44.595
181 Đường D20 (tưới nước xe bồn) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
182 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
183 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 2544 1 cây/năm 10.678 27.164.832
184 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 Theo quy định tại Chương V 636 1 cây/lần 261.207 166.127.652
185 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 Theo quy định tại Chương V 636 1 cây 10.741 6.831.276
186 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
187 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 1921.92 100 m2/lần 51.744 99.447.828
188 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 137.28 100 m2/lần 50.128 6.881.572
189 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 17.16 100 m2/lần 38.202 655.546
190 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
191 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D20 phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 140.38 100 m2/lần 59.498 8.352.329
192 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
193 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 27.77 1 tấn rác 112.149 3.114.378
194 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 27.77 1 tấn rác 101.513 2.819.016
195 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 27.77 1 tấn rác/1Km 1.056 29.325
196 Đường D16 (tưới nước xe bồn) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
197 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
198 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 520 1 cây/năm 10.678 5.552.560
199 Thảm cỏ lá gừng Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
200 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 Theo quy định tại Chương V 1307.04 100 m2/lần 51.744 67.631.478
201 Phát thảm cỏ bằng máy Theo quy định tại Chương V 93.36 100 m2/lần 50.128 4.679.950
202 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ Theo quy định tại Chương V 11.67 100 m2/lần 38.202 445.817
203 Cắt thảm cỏ tự nhiên Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
204 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D16 phần vỉa hè) Theo quy định tại Chương V 53.64 100 m2/lần 59.498 3.191.473
205 Các công tác khác Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
206 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m Theo quy định tại Chương V 14.7 1 tấn rác 112.149 1.648.590
207 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 14.7 1 tấn rác 101.513 1.492.241
208 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 14.7 1 tấn rác/1Km 1.056 15.523
209 Đường D19 (tưới nước xe bồn) Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
210 Cây xanh Theo quy định tại Chương V 0 * 1 0
211 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn Theo quy định tại Chương V 584 1 cây/năm 10.678 6.235.952
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8338 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1144 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1863 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24365 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38616 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người không biết khả năng của bản thân không hiểu được chính mình. "

XENOPHON

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây