Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312020989 | THUAN VIET LANDSCAPE & CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
4.101.382.298,538 VND | 4.101.382.241 VND | 255 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0307551712 | NAM THIEN SERVICES JOINT STOCK COMPANY | Rated 3 | |
2 | vn0302408148 | VIETNAM - AUSTRALIA ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY | Rated 4 | |
3 | vn0303065119 | HOANG LAM COMPANY LIMITED | Rated 2 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
2 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
1860.32 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.744 | ||
3 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
132.88 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
4 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
16.61 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
5 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
6 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D19 phần vỉa hè) |
|
48.86 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
7 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
8 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
18.17 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
9 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
18.17 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
10 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
18.17 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
11 | Cắt cỏ không thuần chủng ở những khu đất trống |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
12 | Phát thảm cỏ bằng máy (Phần đất trống thuộc dải phân cách đường D11b) |
|
50.85 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
13 | VỆ SINH MÔI TRƯỜNG |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
14 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D14A |
|
146.73 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
15 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D14 |
|
98.34 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
16 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D15 |
|
16.368 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
17 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D6 |
|
85.668 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
18 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D11B |
|
25.146 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
19 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D7 |
|
101.508 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
20 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D12 |
|
125.4 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
21 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D18 |
|
80.916 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
22 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D10b |
|
23.694 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
23 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D17 |
|
73.722 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
24 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D15 - đoạn 2 |
|
75.504 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
25 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D20 |
|
92.268 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
26 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D16 |
|
36.498 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
27 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D19 |
|
35.046 | Km | Theo quy định tại Chương V | 272.079 | ||
28 | CHĂM SÓC, BẢO DƯỠNG MẢNG XANH |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
29 | Đường D6 (tưới nước thủy cục) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
30 | Cây kiểng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
31 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
262.08 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.054 | ||
32 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình |
|
18.72 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 1.003.115 | ||
33 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
34 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
5874.4 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 45.876 | ||
35 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
419.6 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
36 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
52.45 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
37 | Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
38 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
1327.2 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 54.442 | ||
39 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
94.8 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 754.659 | ||
40 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
41 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D6 phần vỉa hè) |
|
408.04 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
42 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
43 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
82.04 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
44 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
82.04 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
45 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
82.04 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
46 | Đường D7 (tưới nước thủy cục) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
47 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
48 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
2.080 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 | ||
49 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 |
|
520 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 261.207 | ||
50 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 |
|
520 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 10.741 | ||
51 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
52 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
10069.92 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 45.876 | ||
53 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
719.28 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
54 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
89.91 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
55 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
56 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D7 phần vỉa hè) |
|
150.44 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
57 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
58 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
102.02 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
59 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
102.02 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
60 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
102.02 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
61 | Đường D10B (tưới nước xe bồn) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
62 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
63 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
544 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 | ||
64 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
65 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
385.28 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.744 | ||
66 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
27.52 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
67 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
3.44 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
68 | Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
69 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
110.88 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 55.204 | ||
70 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
7.92 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 499.747 | ||
71 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
72 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D10b phần vỉa hè) |
|
37.18 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
73 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
74 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
6.47 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
75 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
6.47 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
76 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
6.47 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
77 | Đường D11b (tưới nuớc thủy cục kết hợp xe bồn) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
78 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
79 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
432 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 | ||
80 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
81 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
1678.88 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 45.876 | ||
82 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
1678.88 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.744 | ||
83 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
239.84 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
84 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
29.98 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
85 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
86 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D11b phần vỉa hè) |
|
47.96 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
87 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
88 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
16.79 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
89 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
16.79 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
90 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
16.79 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
91 | Đường D12 (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
92 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
93 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
1.576 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 | ||
94 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 |
|
394 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 261.207 | ||
95 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 |
|
394 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 10.741 | ||
96 | Cây kiểng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
97 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
272.16 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.054 | ||
98 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
272.16 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 53.126 | ||
99 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình |
|
38.88 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 1.003.115 | ||
100 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
101 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
4393.76 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 45.876 | ||
102 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
4393.76 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.744 | ||
103 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
627.68 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
104 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
78.46 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
105 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
106 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D12 phần vỉa hè) |
|
316.56 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
107 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
108 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
55.13 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
109 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
55.13 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
110 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
55.13 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
111 | Đường D14A (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
112 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
113 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
2.096 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 | ||
114 | Cây kiểng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
115 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
11.2 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.054 | ||
116 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
10.08 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 53.126 | ||
117 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình |
|
1.52 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 1.003.115 | ||
118 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
119 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
3131.52 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 45.876 | ||
120 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
3131.52 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.744 | ||
121 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
447.36 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
122 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
55.92 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
123 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
124 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D14A phần vỉa hè) |
|
262.56 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
125 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
126 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
64.43 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
127 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
64.43 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
128 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
64.43 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
129 | Đường D14 (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
130 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
131 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
2.568 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 | ||
132 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 |
|
642 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 261.207 | ||
133 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 |
|
642 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 10.741 | ||
134 | Cây kiểng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
135 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
2.24 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.054 | ||
136 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
1.12 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 53.126 | ||
137 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình |
|
0.24 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 1.003.115 | ||
138 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
139 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
2611.84 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 45.876 | ||
140 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
2611.84 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.744 | ||
141 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
373.12 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
142 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
46.64 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
143 | Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
144 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
32.48 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 54.442 | ||
145 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
31.36 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 55.204 | ||
146 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
4.56 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 499.747 | ||
147 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
148 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D14 phần vỉa hè) |
|
432.96 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
149 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
150 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
70.02 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
151 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
70.02 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
152 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
70.02 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
153 | Đường D15 - đoạn 1 (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
154 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
155 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
496 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 | ||
156 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
157 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công |
|
515.2 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 45.876 | ||
158 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
514.08 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.744 | ||
159 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
73.52 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
160 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
9.19 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
161 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
162 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D15-đoạn 1 phần vỉa hè) |
|
56.56 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
163 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
164 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
11.59 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
165 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
11.59 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
166 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
11.59 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
167 | Đường D15 Đoạn II (tưới nước xe bồn) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
168 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
169 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
2.128 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 | ||
170 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
171 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
3456.32 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.744 | ||
172 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
246.88 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
173 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
30.86 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
174 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
175 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D15- đoạn 2 phần vỉa hè) |
|
126.96 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
176 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
177 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
37.38 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
178 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
37.38 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
179 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
37.38 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
180 | Đường D17 (tưới nước xe bồn) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
181 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
182 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
2.040 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 | ||
183 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 |
|
510 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 261.207 | ||
184 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 |
|
510 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 10.741 | ||
185 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
186 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
2098.88 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.744 | ||
187 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
149.92 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
188 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
18.74 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
189 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
190 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D17 phần vỉa hè) |
|
127.46 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
191 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
192 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
27.74 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
193 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
27.74 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
194 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
27.74 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
195 | Đường D18 (tưới nước xe bồn) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
196 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
197 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
2.120 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 | ||
198 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
199 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
3944.64 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.744 | ||
200 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
281.76 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
201 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
35.22 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
202 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
203 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D18 phần vỉa hè) |
|
281.04 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
204 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
205 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
42.23 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
206 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
42.23 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
207 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
42.23 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
208 | Đường D20 (tưới nước xe bồn) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
209 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
210 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
2.544 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 | ||
211 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 |
|
636 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 261.207 | ||
212 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 |
|
636 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 10.741 | ||
213 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
214 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
1921.92 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.744 | ||
215 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
137.28 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
216 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
17.16 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
217 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
218 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D20 phần vỉa hè) |
|
140.38 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
219 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
220 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
27.77 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
221 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
27.77 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
222 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
27.77 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
223 | Đường D16 (tưới nước xe bồn) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
224 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
225 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
520 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 | ||
226 | Thảm cỏ lá gừng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
227 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
|
1307.04 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.744 | ||
228 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
93.36 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.128 | ||
229 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
|
11.67 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 38.202 | ||
230 | Cắt thảm cỏ tự nhiên |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
231 | Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D16 phần vỉa hè) |
|
53.64 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.498 | ||
232 | Các công tác khác |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
233 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
|
14.7 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 112.149 | ||
234 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
|
14.7 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 101.513 | ||
235 | Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
|
14.7 | 1 tấn rác/1Km | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | ||
236 | Đường D19 (tưới nước xe bồn) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
237 | Cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 1 | ||
238 | Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
|
584 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.678 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.