“Care and maintenance of green areas and environmental sanitation in Area 6” for the remaining months of 2024 in the High-Tech Park

        Watching
Tender ID
Views
11
Contractor selection plan ID
Bidding package name
“Care and maintenance of green areas and environmental sanitation in Area 6” for the remaining months of 2024 in the High-Tech Park
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.869.515.730 VND
Publication date
16:47 25/04/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
58/QĐ-BQLCDA-DTHT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Management Board of Investment and Construction Projects of Ho Chi Minh City Hi-Tech Park
Approval date
19/04/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0312020989

THUAN VIET LANDSCAPE & CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

4.101.382.298,538 VND 4.101.382.241 VND 255 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0307551712 NAM THIEN SERVICES JOINT STOCK COMPANY Rated 3
2 vn0302408148 VIETNAM - AUSTRALIA ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY Rated 4
3 vn0303065119 HOANG LAM COMPANY LIMITED Rated 2

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
2 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
1860.32 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.744
3 Phát thảm cỏ bằng máy
132.88 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
4 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
16.61 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
5 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
6 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D19 phần vỉa hè)
48.86 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
7 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
8 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
18.17 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
9 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
18.17 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
10 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
18.17 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
11 Cắt cỏ không thuần chủng ở những khu đất trống
0 * Theo quy định tại Chương V 1
12 Phát thảm cỏ bằng máy (Phần đất trống thuộc dải phân cách đường D11b)
50.85 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
13 VỆ SINH MÔI TRƯỜNG
0 * Theo quy định tại Chương V 1
14 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D14A
146.73 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
15 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D14
98.34 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
16 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D15
16.368 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
17 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D6
85.668 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
18 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D11B
25.146 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
19 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D7
101.508 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
20 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D12
125.4 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
21 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D18
80.916 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
22 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D10b
23.694 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
23 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D17
73.722 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
24 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D15 - đoạn 2
75.504 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
25 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D20
92.268 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
26 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D16
36.498 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
27 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công Đường D19
35.046 Km Theo quy định tại Chương V 272.079
28 CHĂM SÓC, BẢO DƯỠNG MẢNG XANH
0 * Theo quy định tại Chương V 1
29 Đường D6 (tưới nước thủy cục)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
30 Cây kiểng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
31 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công
262.08 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 51.054
32 Chăm sóc cây kiểng tạo hình
18.72 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 1.003.115
33 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
34 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công
5874.4 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 45.876
35 Phát thảm cỏ bằng máy
419.6 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
36 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
52.45 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
37 Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
38 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng nước máy tưới thủ công
1327.2 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 54.442
39 Chăm sóc bồn kiểng
94.8 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 754.659
40 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
41 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D6 phần vỉa hè)
408.04 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
42 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
43 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
82.04 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
44 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
82.04 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
45 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
82.04 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
46 Đường D7 (tưới nước thủy cục)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
47 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
48 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
2.080 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
49 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1
520 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 261.207
50 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1
520 1 cây Theo quy định tại Chương V 10.741
51 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
52 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công
10069.92 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 45.876
53 Phát thảm cỏ bằng máy
719.28 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
54 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
89.91 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
55 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
56 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D7 phần vỉa hè)
150.44 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
57 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
58 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
102.02 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
59 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
102.02 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
60 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
102.02 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
61 Đường D10B (tưới nước xe bồn)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
62 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
63 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
544 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
64 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
65 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
385.28 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.744
66 Phát thảm cỏ bằng máy
27.52 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
67 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
3.44 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
68 Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
69 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
110.88 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 55.204
70 Chăm sóc bồn kiểng
7.92 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 499.747
71 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
72 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D10b phần vỉa hè)
37.18 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
73 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
74 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
6.47 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
75 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
6.47 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
76 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
6.47 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
77 Đường D11b (tưới nuớc thủy cục kết hợp xe bồn)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
78 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
79 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
432 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
80 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
81 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công
1678.88 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 45.876
82 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
1678.88 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.744
83 Phát thảm cỏ bằng máy
239.84 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
84 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
29.98 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
85 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
86 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D11b phần vỉa hè)
47.96 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
87 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
88 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
16.79 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
89 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
16.79 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
90 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
16.79 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
91 Đường D12 (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
92 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
93 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
1.576 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
94 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1
394 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 261.207
95 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1
394 1 cây Theo quy định tại Chương V 10.741
96 Cây kiểng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
97 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công
272.16 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 51.054
98 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
272.16 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 53.126
99 Chăm sóc cây kiểng tạo hình
38.88 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 1.003.115
100 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
101 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công
4393.76 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 45.876
102 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
4393.76 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.744
103 Phát thảm cỏ bằng máy
627.68 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
104 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
78.46 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
105 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
106 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D12 phần vỉa hè)
316.56 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
107 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
108 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
55.13 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
109 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
55.13 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
110 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
55.13 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
111 Đường D14A (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
112 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
113 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
2.096 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
114 Cây kiểng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
115 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công
11.2 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 51.054
116 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
10.08 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 53.126
117 Chăm sóc cây kiểng tạo hình
1.52 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 1.003.115
118 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
119 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công
3131.52 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 45.876
120 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
3131.52 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.744
121 Phát thảm cỏ bằng máy
447.36 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
122 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
55.92 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
123 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
124 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D14A phần vỉa hè)
262.56 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
125 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
126 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
64.43 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
127 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
64.43 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
128 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
64.43 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
129 Đường D14 (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
130 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
131 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
2.568 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
132 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1
642 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 261.207
133 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1
642 1 cây Theo quy định tại Chương V 10.741
134 Cây kiểng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
135 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công
2.24 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 51.054
136 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
1.12 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 53.126
137 Chăm sóc cây kiểng tạo hình
0.24 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 1.003.115
138 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
139 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công
2611.84 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 45.876
140 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
2611.84 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.744
141 Phát thảm cỏ bằng máy
373.12 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
142 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
46.64 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
143 Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
144 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng nước máy tưới thủ công
32.48 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 54.442
145 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
31.36 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 55.204
146 Chăm sóc bồn kiểng
4.56 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 499.747
147 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
148 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D14 phần vỉa hè)
432.96 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
149 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
150 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
70.02 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
151 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
70.02 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
152 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
70.02 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
153 Đường D15 - đoạn 1 (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
154 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
155 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
496 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
156 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
157 Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công
515.2 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 45.876
158 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
514.08 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.744
159 Phát thảm cỏ bằng máy
73.52 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
160 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
9.19 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
161 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
162 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D15-đoạn 1 phần vỉa hè)
56.56 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
163 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
164 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
11.59 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
165 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
11.59 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
166 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
11.59 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
167 Đường D15 Đoạn II (tưới nước xe bồn)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
168 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
169 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
2.128 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
170 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
171 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
3456.32 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.744
172 Phát thảm cỏ bằng máy
246.88 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
173 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
30.86 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
174 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
175 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D15- đoạn 2 phần vỉa hè)
126.96 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
176 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
177 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
37.38 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
178 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
37.38 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
179 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
37.38 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
180 Đường D17 (tưới nước xe bồn)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
181 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
182 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
2.040 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
183 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1
510 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 261.207
184 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1
510 1 cây Theo quy định tại Chương V 10.741
185 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
186 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
2098.88 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.744
187 Phát thảm cỏ bằng máy
149.92 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
188 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
18.74 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
189 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
190 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D17 phần vỉa hè)
127.46 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
191 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
192 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
27.74 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
193 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
27.74 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
194 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
27.74 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
195 Đường D18 (tưới nước xe bồn)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
196 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
197 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
2.120 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
198 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
199 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
3944.64 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.744
200 Phát thảm cỏ bằng máy
281.76 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
201 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
35.22 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
202 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
203 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D18 phần vỉa hè)
281.04 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
204 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
205 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
42.23 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
206 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
42.23 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
207 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
42.23 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
208 Đường D20 (tưới nước xe bồn)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
209 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
210 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
2.544 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
211 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1
636 1 cây/lần Theo quy định tại Chương V 261.207
212 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1
636 1 cây Theo quy định tại Chương V 10.741
213 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
214 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
1921.92 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.744
215 Phát thảm cỏ bằng máy
137.28 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
216 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
17.16 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
217 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
218 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D20 phần vỉa hè)
140.38 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
219 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
220 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
27.77 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
221 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
27.77 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
222 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
27.77 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
223 Đường D16 (tưới nước xe bồn)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
224 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
225 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
520 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
226 Thảm cỏ lá gừng
0 * Theo quy định tại Chương V 1
227 Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3
1307.04 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.744
228 Phát thảm cỏ bằng máy
93.36 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.128
229 Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ
11.67 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 38.202
230 Cắt thảm cỏ tự nhiên
0 * Theo quy định tại Chương V 1
231 Phát thảm cỏ bằng máy (Đường D16 phần vỉa hè)
53.64 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.498
232 Các công tác khác
0 * Theo quy định tại Chương V 1
233 Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m
14.7 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 112.149
234 Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn
14.7 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 101.513
235 Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn
14.7 1 tấn rác/1Km Theo quy định tại Chương V 1.056
236 Đường D19 (tưới nước xe bồn)
0 * Theo quy định tại Chương V 1
237 Cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 1
238 Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn
584 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.678
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8279 Projects are waiting for contractors
  • 1104 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1782 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24320 Tender notices posted in the past month
  • 38540 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second