1 |
Chăm sóc cây xanh, cây cảnh, vườn hoa, thảm cỏ tại di tích Nguyễn Thị Minh Khai |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
70.358.754 |
1.1 |
Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
33.18 |
|
100m2/lần |
40.550 |
1.345.449 |
1.2 |
Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
33.18 |
|
100m2/lần |
80.400 |
2.667.672 |
1.3 |
Trồng dặm cỏ |
Theo quy định tại Chương V |
27.65 |
|
1m2/lần |
66.346 |
1.834.467 |
1.4 |
Phòng trừ sâu cỏ 6 lần |
Theo quy định tại Chương V |
33.18 |
|
100m2/lần |
22.509 |
746.849 |
1.5 |
Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
33.18 |
|
100m2/lần |
56.329 |
1.868.996 |
1.6 |
Tưới nước thảm cỏ bằng giếng khoan 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
829.5 |
|
100m2/lần |
39.600 |
32.848.200 |
1.7 |
Duy trì cây viền bồn |
Theo quy định tại Chương V |
0.8 |
|
100m2/năm |
3.385.450 |
2.708.360 |
1.8 |
Tưới nước cây viền bồn bằng giếng khoan 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
120 |
|
100m2/lần |
39.600 |
4.752.000 |
1.9 |
Trồng dặm cây viền bồn |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
|
1m2 trồng dặm/lần |
49.400 |
197.600 |
1.10 |
Duy trì cây cảnh tạo hình |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
100cây/năm |
10.227.721 |
10.227.721 |
1.11 |
Tưới nước cây cảnh bằng giếng khoan 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
150 |
|
100 cây/lần |
39.600 |
5.940.000 |
1.12 |
Duy trì cây bóng mát loại 1 |
Theo quy định tại Chương V |
36 |
|
1 cây/năm |
145.040 |
5.221.440 |
2 |
Chăm sóc cây xanh, cây cảnh, vườn hoa, thảm cỏ tại di tích Lê Hồng Phong |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
1.407.307.193 |
2.1 |
Trồng hoa màu bốn mùa |
Theo quy định tại Chương V |
48.08 |
|
100m2/lần |
2.584.047 |
124.240.980 |
2.2 |
Tưới nước hoa màu bằng máy bơm điện 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
1803 |
|
100m2/lần |
39.600 |
71.398.800 |
2.3 |
Phòng trừ sâu bệnh cho hoa màu 6 lần |
Theo quy định tại Chương V |
72.12 |
|
100m2/lần |
52.505 |
3.786.661 |
2.4 |
Bón phân và xử lý đất hoa màu 4 lần |
Theo quy định tại Chương V |
48.08 |
|
100m2/lần |
119.037 |
5.723.299 |
2.5 |
Cắt xén thảm cỏ mỗi năm 6 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
712.98 |
|
100m2/lần |
40.049 |
28.554.136 |
2.6 |
Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
712.98 |
|
100m2/lần |
80.007 |
57.043.391 |
2.7 |
Trồng dặm cỏ lá tre |
Theo quy định tại Chương V |
594.15 |
|
1m2/lần |
66.346 |
39.419.476 |
2.8 |
Phòng trừ sâu cỏ 6 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
712.98 |
|
100m2/lần |
22.509 |
16.048.467 |
2.9 |
Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
712.98 |
|
100m2/lần |
56.329 |
40.161.450 |
2.10 |
Tưới nước thảm cỏ bằng giếng khoan 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
17824.5 |
|
100m2/lần |
39.600 |
705.850.200 |
2.11 |
Duy trì thảm lá màu |
Theo quy định tại Chương V |
2.14 |
|
100m2/năm |
10.167.715 |
21.758.910 |
2.12 |
Tưới nước thảm lá màu bằng giếng khoan 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
321 |
|
100m2/lần |
39.600 |
12.711.600 |
2.13 |
Duy trì cây viền bồn, bờ rào |
Theo quy định tại Chương V |
4.79 |
|
100m2/năm |
3.385.450 |
16.216.306 |
2.14 |
Tưới nước cây viền bồn bằng giếng khoan 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
718.2 |
|
100m2/lần |
39.600 |
28.440.720 |
2.15 |
Trồng dặm cây viền bồn |
Theo quy định tại Chương V |
23.95 |
|
1m2 trồng dặm/lần |
49.400 |
1.183.130 |
2.16 |
Duy trì cây cảnh tạo hình: 139 cây |
Theo quy định tại Chương V |
1.39 |
|
100cây/năm |
1.050.000 |
1.459.500 |
2.17 |
Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng giếng khoan 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
208.5 |
|
100 cây/lần |
39.600 |
8.256.600 |
2.18 |
Duy trì cây bóng mát loại 1 |
Theo quy định tại Chương V |
196 |
|
1 cây/năm |
145.040 |
28.427.840 |
2.19 |
Duy trì cây bóng mát loại 2 |
Theo quy định tại Chương V |
144 |
|
1 cây/năm |
761.637 |
109.675.728 |
2.20 |
Cắt thấp tán, giảm chiều cao cây loại 2 |
Theo quy định tại Chương V |
47 |
|
1 cây |
1.850.000 |
86.950.000 |
3 |
Chăm sóc cây xanh, cây cảnh, vườn hoa, thảm cỏ tại các di tích Phan Bội Châu |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
210.166.716 |
3.1 |
Trồng hoa màu bốn mùa |
Theo quy định tại Chương V |
13.6 |
|
100m2/lần |
2.350.000 |
31.960.000 |
3.2 |
Tưới nước hoa màu bằng máy bơm điện 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
510 |
|
100m2/lần |
39.600 |
20.196.000 |
3.3 |
Phòng trừ sâu bệnh hoa màu 6 lần |
Theo quy định tại Chương V |
20.4 |
|
100m2/lần |
52.505 |
1.071.102 |
3.4 |
Bón phân và xử lý đất 4 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
13.6 |
|
100m2/lần |
119.037 |
1.618.903 |
3.5 |
Cắt xén thảm cỏ nhung 6 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
77.4 |
|
100m2/lần |
40.049 |
3.099.793 |
3.6 |
Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
77.4 |
|
100m2/lần |
80.008 |
6.192.619 |
3.7 |
Trồng dặm cỏ nhung |
Theo quy định tại Chương V |
64.5 |
|
1m2/lần |
66.346 |
4.279.317 |
3.8 |
Phòng trừ sâu cỏ 6 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
77.4 |
|
100m2/lần |
22.509 |
1.742.197 |
3.9 |
Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
77.4 |
|
100m2/lần |
56.329 |
4.359.865 |
3.10 |
Tưới nước thảm cỏ bằng giếng khoan 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
1935 |
|
100m2/lần |
39.600 |
76.626.000 |
3.11 |
Duy trì thảm lá màu |
Theo quy định tại Chương V |
1.953 |
|
100m2/năm |
11.820.000 |
23.084.460 |
3.12 |
Tưới nước thảm lá màu bằng giếng khoan 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
292.95 |
|
100m2/lần |
39.600 |
11.600.820 |
3.13 |
Duy trì cây viền bồn , bờ rào |
Theo quy định tại Chương V |
0.98 |
|
100m2/năm |
3.385.450 |
3.317.741 |
3.14 |
Tưới nước cây viền bồn bằng giếng khoan 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
146.25 |
|
100m2/lần |
39.600 |
5.791.500 |
3.15 |
Trồng dặm viền bồn |
Theo quy định tại Chương V |
4.9 |
|
1m2 trồng dặm/lần |
49.400 |
242.060 |
3.16 |
Duy trì cây ăn quả |
Theo quy định tại Chương V |
0.33 |
|
100 cây/năm |
9.850.000 |
3.250.500 |
3.17 |
Tưới nước cây ăn quả bằng giếng khoan 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
49.5 |
|
100 cây/lần |
39.600 |
1.960.200 |
3.18 |
Duy trì cây cảnh tạo hình, trổ hoa |
Theo quy định tại Chương V |
0.34 |
|
100 cây/năm |
1.050.000 |
357.000 |
3.19 |
Tưới nước cây cảnh bằng giếng khoan 150 lần/năm |
Theo quy định tại Chương V |
51 |
|
100 cây/lần |
39.600 |
2.019.600 |
3.20 |
Duy trì cây xanh bóng mát loại 1 |
Theo quy định tại Chương V |
51 |
|
1 cây/năm |
145.040 |
7.397.040 |