Taking care of trees, ornamental plants, flower gardens, and lawns at Phan Boi Chau, Le Hong Phong, and Nguyen Thi Minh Khai relics in 2024

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Taking care of trees, ornamental plants, flower gardens, and lawns at Phan Boi Chau, Le Hong Phong, and Nguyen Thi Minh Khai relics in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.379.547.000 VND
Publication date
10:57 19/09/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
315/QĐ-BQLDT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Monument Management Board
Approval date
17/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn2900326819

CÔNG TY CP CÔNG VIÊN CÂY XANH THÀNH PHỐ VINH

1.687.832.662,5704 VND 1.687.832.000 VND 12 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn2900474937 Không The investor compared and successfully negotiated with the top ranked bidder

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chăm sóc cây xanh, cây cảnh, vườn hoa, thảm cỏ tại di tích Nguyễn Thị Minh Khai
0 Theo quy định tại Chương V
2 Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm
33.18 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 40.550
3 Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm
33.18 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 80.400
4 Trồng dặm cỏ
27.65 1m2/lần Theo quy định tại Chương V 66.346
5 Phòng trừ sâu cỏ 6 lần
33.18 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 22.509
6 Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm
33.18 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 56.329
7 Tưới nước thảm cỏ bằng giếng khoan 150 lần/năm
829.5 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
8 Duy trì cây viền bồn
0.8 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 3.385.450
9 Tưới nước cây viền bồn bằng giếng khoan 150 lần/năm
120 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
10 Trồng dặm cây viền bồn
4 1m2 trồng dặm/lần Theo quy định tại Chương V 49.400
11 Duy trì cây cảnh tạo hình
1 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 10.227.721
12 Tưới nước cây cảnh bằng giếng khoan 150 lần/năm
150 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
13 Duy trì cây bóng mát loại 1
36 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 145.040
14 Chăm sóc cây xanh, cây cảnh, vườn hoa, thảm cỏ tại di tích Lê Hồng Phong
0 Theo quy định tại Chương V
15 Trồng hoa màu bốn mùa
48.08 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.584.047
16 Tưới nước hoa màu bằng máy bơm điện 150 lần/năm
1.803 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
17 Phòng trừ sâu bệnh cho hoa màu 6 lần
72.12 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 52.505
18 Bón phân và xử lý đất hoa màu 4 lần
48.08 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.037
19 Cắt xén thảm cỏ mỗi năm 6 lần/năm
712.98 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 40.049
20 Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm
712.98 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 80.007
21 Trồng dặm cỏ lá tre
594.15 1m2/lần Theo quy định tại Chương V 66.346
22 Phòng trừ sâu cỏ 6 lần/năm
712.98 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 22.509
23 Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm
712.98 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 56.329
24 Tưới nước thảm cỏ bằng giếng khoan 150 lần/năm
17824.5 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
25 Duy trì thảm lá màu
2.14 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 10.167.715
26 Tưới nước thảm lá màu bằng giếng khoan 150 lần/năm
321 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
27 Duy trì cây viền bồn, bờ rào
4.79 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 3.385.450
28 Tưới nước cây viền bồn bằng giếng khoan 150 lần/năm
718.2 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
29 Trồng dặm cây viền bồn
23.95 1m2 trồng dặm/lần Theo quy định tại Chương V 49.400
30 Duy trì cây cảnh tạo hình: 139 cây
1.39 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 1.050.000
31 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng giếng khoan 150 lần/năm
208.5 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
32 Duy trì cây bóng mát loại 1
196 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 145.040
33 Duy trì cây bóng mát loại 2
144 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 761.637
34 Cắt thấp tán, giảm chiều cao cây loại 2
47 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.850.000
35 Chăm sóc cây xanh, cây cảnh, vườn hoa, thảm cỏ tại các di tích Phan Bội Châu
0 Theo quy định tại Chương V
36 Trồng hoa màu bốn mùa
13.6 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.350.000
37 Tưới nước hoa màu bằng máy bơm điện 150 lần/năm
510 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
38 Phòng trừ sâu bệnh hoa màu 6 lần
20.4 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 52.505
39 Bón phân và xử lý đất 4 lần/năm
13.6 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 119.037
40 Cắt xén thảm cỏ nhung 6 lần/năm
77.4 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 40.049
41 Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm
77.4 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 80.008
42 Trồng dặm cỏ nhung
64.5 1m2/lần Theo quy định tại Chương V 66.346
43 Phòng trừ sâu cỏ 6 lần/năm
77.4 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 22.509
44 Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm
77.4 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 56.329
45 Tưới nước thảm cỏ bằng giếng khoan 150 lần/năm
1.935 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
46 Duy trì thảm lá màu
1.953 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 11.820.000
47 Tưới nước thảm lá màu bằng giếng khoan 150 lần/năm
292.95 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
48 Duy trì cây viền bồn , bờ rào
0.98 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 3.385.450
49 Tưới nước cây viền bồn bằng giếng khoan 150 lần/năm
146.25 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
50 Trồng dặm viền bồn
4.9 1m2 trồng dặm/lần Theo quy định tại Chương V 49.400
51 Duy trì cây ăn quả
0.33 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 9.850.000
52 Tưới nước cây ăn quả bằng giếng khoan 150 lần/năm
49.5 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
53 Duy trì cây cảnh tạo hình, trổ hoa
0.34 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 1.050.000
54 Tưới nước cây cảnh bằng giếng khoan 150 lần/năm
51 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 39.600
55 Duy trì cây xanh bóng mát loại 1
51 1 cây/năm Theo quy định tại Chương V 145.040
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second