1 |
Chăm sóc cây xanh, cây cảnh, vườn hoa, thảm cỏ tại di tích Nguyễn Thị Minh Khai |
|
0 |
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
2 |
Cắt xén thảm cỏ 6 lần/năm |
|
33.18 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
40.550 |
|
3 |
Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm |
|
33.18 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
80.400 |
|
4 |
Trồng dặm cỏ |
|
27.65 |
1m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
66.346 |
|
5 |
Phòng trừ sâu cỏ 6 lần |
|
33.18 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
22.509 |
|
6 |
Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm |
|
33.18 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
56.329 |
|
7 |
Tưới nước thảm cỏ bằng giếng khoan 150 lần/năm |
|
829.5 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
8 |
Duy trì cây viền bồn |
|
0.8 |
100m2/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.385.450 |
|
9 |
Tưới nước cây viền bồn bằng giếng khoan 150 lần/năm |
|
120 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
10 |
Trồng dặm cây viền bồn |
|
4 |
1m2 trồng dặm/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
49.400 |
|
11 |
Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1 |
100cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.227.721 |
|
12 |
Tưới nước cây cảnh bằng giếng khoan 150 lần/năm |
|
150 |
100 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
13 |
Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
36 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
145.040 |
|
14 |
Chăm sóc cây xanh, cây cảnh, vườn hoa, thảm cỏ tại di tích Lê Hồng Phong |
|
0 |
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
15 |
Trồng hoa màu bốn mùa |
|
48.08 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.584.047 |
|
16 |
Tưới nước hoa màu bằng máy bơm điện 150 lần/năm |
|
1.803 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
17 |
Phòng trừ sâu bệnh cho hoa màu 6 lần |
|
72.12 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
52.505 |
|
18 |
Bón phân và xử lý đất hoa màu 4 lần |
|
48.08 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
119.037 |
|
19 |
Cắt xén thảm cỏ mỗi năm 6 lần/năm |
|
712.98 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
40.049 |
|
20 |
Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm |
|
712.98 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
80.007 |
|
21 |
Trồng dặm cỏ lá tre |
|
594.15 |
1m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
66.346 |
|
22 |
Phòng trừ sâu cỏ 6 lần/năm |
|
712.98 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
22.509 |
|
23 |
Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm |
|
712.98 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
56.329 |
|
24 |
Tưới nước thảm cỏ bằng giếng khoan 150 lần/năm |
|
17824.5 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
25 |
Duy trì thảm lá màu |
|
2.14 |
100m2/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.167.715 |
|
26 |
Tưới nước thảm lá màu bằng giếng khoan 150 lần/năm |
|
321 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
27 |
Duy trì cây viền bồn, bờ rào |
|
4.79 |
100m2/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.385.450 |
|
28 |
Tưới nước cây viền bồn bằng giếng khoan 150 lần/năm |
|
718.2 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
29 |
Trồng dặm cây viền bồn |
|
23.95 |
1m2 trồng dặm/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
49.400 |
|
30 |
Duy trì cây cảnh tạo hình: 139 cây |
|
1.39 |
100cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.050.000 |
|
31 |
Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng giếng khoan 150 lần/năm |
|
208.5 |
100 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
32 |
Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
196 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
145.040 |
|
33 |
Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
144 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
761.637 |
|
34 |
Cắt thấp tán, giảm chiều cao cây loại 2 |
|
47 |
1 cây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.850.000 |
|
35 |
Chăm sóc cây xanh, cây cảnh, vườn hoa, thảm cỏ tại các di tích Phan Bội Châu |
|
0 |
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
36 |
Trồng hoa màu bốn mùa |
|
13.6 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.350.000 |
|
37 |
Tưới nước hoa màu bằng máy bơm điện 150 lần/năm |
|
510 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
38 |
Phòng trừ sâu bệnh hoa màu 6 lần |
|
20.4 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
52.505 |
|
39 |
Bón phân và xử lý đất 4 lần/năm |
|
13.6 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
119.037 |
|
40 |
Cắt xén thảm cỏ nhung 6 lần/năm |
|
77.4 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
40.049 |
|
41 |
Nhổ cỏ tạp 6 lần/năm |
|
77.4 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
80.008 |
|
42 |
Trồng dặm cỏ nhung |
|
64.5 |
1m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
66.346 |
|
43 |
Phòng trừ sâu cỏ 6 lần/năm |
|
77.4 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
22.509 |
|
44 |
Bón phân thảm cỏ 6 lần/năm |
|
77.4 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
56.329 |
|
45 |
Tưới nước thảm cỏ bằng giếng khoan 150 lần/năm |
|
1.935 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
46 |
Duy trì thảm lá màu |
|
1.953 |
100m2/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
11.820.000 |
|
47 |
Tưới nước thảm lá màu bằng giếng khoan 150 lần/năm |
|
292.95 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
48 |
Duy trì cây viền bồn , bờ rào |
|
0.98 |
100m2/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.385.450 |
|
49 |
Tưới nước cây viền bồn bằng giếng khoan 150 lần/năm |
|
146.25 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
50 |
Trồng dặm viền bồn |
|
4.9 |
1m2 trồng dặm/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
49.400 |
|
51 |
Duy trì cây ăn quả |
|
0.33 |
100 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.850.000 |
|
52 |
Tưới nước cây ăn quả bằng giếng khoan 150 lần/năm |
|
49.5 |
100 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
53 |
Duy trì cây cảnh tạo hình, trổ hoa |
|
0.34 |
100 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.050.000 |
|
54 |
Tưới nước cây cảnh bằng giếng khoan 150 lần/năm |
|
51 |
100 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
39.600 |
|
55 |
Duy trì cây xanh bóng mát loại 1 |
|
51 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
|
145.040 |
|