Chi phí thiết bị

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
432
Số KHLCNT
Gói thầu
Chi phí thiết bị
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
13.671.357.000 VND
Giá dự toán
13.671.357.000 VND
Hoàn thành
15:28 23/09/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
5 tháng
Báo cáo đánh giá e-HSDT
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 1801284605 Liên danh CÔNG TY CP GIÁO DỤC MEKONGCÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THIẾT BỊ SAO MAICông ty TNHH Trang Thiết Bị Mẫu Giáo Ti Ti 13.259.744.000 VND 0 13.259.744.000 VND 5 tháng
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:
# Tên nhà thầu Vai trò
1 CÔNG TY CP GIÁO DỤC MEKONG Liên danh chính
2 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THIẾT BỊ SAO MAI Liên danh phụ
3 Công ty TNHH Trang Thiết Bị Mẫu Giáo Ti Ti Liên danh phụ

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
2 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
3 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
4 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
5 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
6 Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
7 Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
8 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
9 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
10 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
11 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
12 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
2 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
13 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
14 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
15 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
16 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
17 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
18 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
7 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
19 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
20 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
21 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
22 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
23 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
24 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
25 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
26 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
27 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
28 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
29 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
30 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
31 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
32 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
33 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
34 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
35 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
36 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
37 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
8 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
38 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
39 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
40 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
41 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
42 Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
43 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
44 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
45 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
46 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
47 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
2 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
48 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
49 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
50 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
51 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
52 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
53 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
7 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
54 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
55 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
56 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
57 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
58 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
59 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
60 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
61 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
62 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
63 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
64 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
65 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
66 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
67 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
68 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
69 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
70 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
71 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
72 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
73 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
74 Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0018SP
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.371.000
75 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
76 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
77 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
78 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
79 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
80 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
81 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
82 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
83 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
84 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
85 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
86 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
87 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
88 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
89 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
90 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
91 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
92 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
93 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
94 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
95 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
96 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
97 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
98 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
99 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
100 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
101 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
102 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
103 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
104 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
105 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
106 Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0011CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
107 Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0004TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
108 Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0008SP
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
109 Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0005TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
110 Dây nhảy cá nhân (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0012CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
111 Dây nhảy tập thể (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0013CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
112 Bóng nhồi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0006TM
1 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
113 Dây kéo co (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0014CL
1 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
114 Xà đơn (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0029CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
115 Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0018SP
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.371.000
116 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
117 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
118 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
119 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
120 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
121 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
122 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
123 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
124 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
125 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
126 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
127 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
128 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
129 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
130 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
131 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
132 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
133 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
134 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
135 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
136 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
137 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
138 Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
139 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
140 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
141 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
142 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
35 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
143 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
35 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
144 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
145 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
146 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
147 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
148 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
149 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
150 Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0011CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
151 Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0004TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
152 Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0008SP
20 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
153 Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0005TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
154 Dây nhảy cá nhân (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0012CL
20 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
155 Dây nhảy tập thể (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0013CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
156 Bóng nhồi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0006TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
157 Dây kéo co (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0014CL
2 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
158 Xà đơn (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0029CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
159 Xà kép (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0030CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
160 Quả bóng (Ném bóng) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-0084TM
10 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
161 Lưới chắn bóng (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-0085TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
162 Bàn đạp xuất phát (Chạy cự li ngắn:) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0027TM
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 600.000
163 Dây đích (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0028TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
164 Quả bóng đá (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-0086TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 241.500
165 Cầu môn (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0041CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.965.000
166 Quả bóng rổ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0050TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
167 Cột, bảng bóng rổ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0016CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
168 Quả bóng chuyền da (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0051TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 186.000
169 Cột và lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-002CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.382.000
170 Quả cầu lông (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0034TM
20 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
171 Vợt (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0053TM
16 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
172 Cột, lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-0003CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
173 Quả cầu đá (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-0087TM
12 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 24.000
174 Cột, lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0017CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
175 Trống nhỏ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0012TM
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
176 Song loan (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0019CL
10 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
177 Thanh phách (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0020CL
20 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
178 Triangle (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0021CL
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
179 Tambourine (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0021TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
180 Kèn phím (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0016TM
10 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
181 Recorder (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0017TM
25 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
182 Xylophone (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0019TM
3 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
183 Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc)
GDDC-0020TM
1 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
184 Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc)
GDDC-0056TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
185 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
186 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
187 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
188 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
189 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
190 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
191 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
192 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
193 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
194 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
195 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
35 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
196 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
35 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
197 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
35 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
198 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
35 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
199 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
35 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
200 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
6 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
201 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
35 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
202 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
35 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
203 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng):
GD38-0219SP
1 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
204 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
1 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
205 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
206 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: )
GD38-0039VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
207 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
208 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
209 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
210 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
4 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
211 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
212 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
213 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
214 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
8 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
215 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
216 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
217 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
218 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
219 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
220 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
221 Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
222 Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
223 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
224 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
225 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
226 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
227 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
2 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
228 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
229 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
230 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
231 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
232 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
233 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
7 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
234 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
235 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
236 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
237 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
238 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
239 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
240 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
241 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
242 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
243 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
244 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
245 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
246 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
247 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
248 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
249 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
250 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
251 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
252 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
253 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
254 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
255 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
256 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
257 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
258 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
259 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
260 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
261 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
262 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
263 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
264 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
265 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
266 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
267 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
268 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
269 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
270 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
271 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
272 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
273 Xà kép (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0030CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
274 Quả bóng (Ném bóng) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-0084TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
275 Lưới chắn bóng (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-0085TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
276 Bàn đạp xuất phát (Chạy cự li ngắn:) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0027TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 600.000
277 Dây đích (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0028TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
278 Quả bóng đá (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-0086TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 241.500
279 Cầu môn (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0041CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.965.000
280 Quả bóng rổ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0050TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
281 Cột, bảng bóng rổ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0016CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
282 Quả bóng chuyền da (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0051TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 186.000
283 Cột và lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-002CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.382.000
284 Quả bóng bàn (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0052TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
285 Vợt (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0035TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
286 Bàn, lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0054TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.435.000
287 Quả cầu lông (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0034TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
288 Vợt (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0053TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
289 Cột, lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-0003CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
290 Quả cầu đá (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-0087TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 24.000
291 Cột, lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0017CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
292 Võ: Đích đấm, đá (cầm tay) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0010TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 155.000
293 Thiết bị bảo hộ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0036TM.2
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.835.000
294 Thảm xốp (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
295 Gậy (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0042CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 437.000
296 Dây kéo co (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0014CL
2 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
297 Bàn cờ, quân cờ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0008TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 344.000
298 Bàn và quân cờ treo tường (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0009TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.289.000
299 Phao bơi (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0055TM.1
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 299.000
300 Sào cứu hộ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0018CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 713.000
301 Phao cứu sinh (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0055TM.2
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 335.800
302 Thể dục Aerobic: Thảm xốp (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
303 Thiết bị âm thanh đa năng di động (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
304 Trống nhỏ (môn âm nhạc)
GDDC-0012TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
305 Song loan (môn âm nhạc)
GDDC-0019CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
306 Thanh phách (môn âm nhạc)
GDDC-0020CL
2 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
307 Triangle (môn âm nhạc)
GDDC-0021CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
308 Tambourine (môn âm nhạc)
GDDC-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
309 Kèn phím (môn âm nhạc)
GDDC-0016TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
310 Recorder (môn âm nhạc)
GDDC-0017TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
311 Xylophone (môn âm nhạc)
GDDC-0019TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
312 Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc)
GDDC-0020TM
1 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
313 Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc)
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
314 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
315 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
316 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
317 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
318 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
319 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
320 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
321 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
322 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
323 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
324 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
325 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
326 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
327 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
328 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng:
GD38-0219SP
2 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
329 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
330 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
331 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6
GD38-0039VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
332 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
333 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
334 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
335 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
336 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
337 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
338 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
339 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
8 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
340 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
341 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
342 Cột, bảng bóng rổ
GDDC-0016CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
343 Trống nhỏ
GDDC-0012TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
344 Song loan (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0019CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
345 Thanh phách (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0020CL
2 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
346 Triangle (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0021CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
347 Tambourine (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
348 Kèn phím (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0016TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
349 Recorder (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0017TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
350 Xylophone (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0019TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
351 Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc)
GDDC-0020TM
1 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
352 Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc)
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
353 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
354 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
355 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
356 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
357 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
358 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
359 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
360 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
361 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
362 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
363 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
364 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
365 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
366 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
367 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
368 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
369 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
370 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng):
GD38-0219SP
2 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
371 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
372 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
373 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: )
GD38-0039VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
374 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
375 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
376 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
377 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
378 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
379 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
380 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
381 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
8 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
382 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
383 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
384 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
385 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
386 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
387 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
388 Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
389 Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
390 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
391 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
392 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
393 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
394 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
2 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
395 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
396 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
397 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
398 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
399 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
400 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
7 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
401 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
402 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
403 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
404 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
405 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
406 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
407 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
408 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
409 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
410 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
411 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
412 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
413 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
414 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
415 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
416 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
417 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
418 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
419 Kính hiển vi
GDDC-0018SP
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.371.000
420 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
421 Quả bóng bàn
GDDC-0052TM
10 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
422 Vợt
GDDC-0035TM
6 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
423 Bàn, lưới
GDDC-0054TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.435.000
424 Quả cầu lông
GDDC-0034TM
12 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
425 Vợt
GDDC-0053TM
12 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
426 Cột, lưới
GD38-0003CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
427 Quả cầu đá
GD38-0087TM
50 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 24.000
428 Cột, lưới
GDDC-0017CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
429 Đích đấm, đá (cầm tay)
GDDC-0010TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 155.000
430 Thiết bị bảo hộ
GDDC-0036TM.2
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.835.000
431 Thảm xốp
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
432 Gậy
GDDC-0042CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 437.000
433 Dây kéo co
GDDC-0014CL
2 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
434 Bàn cờ, quân cờ
GDDC-0008TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 344.000
435 Bàn và quân cờ treo tường
GDDC-0009TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.289.000
436 Phao bơi
GDDC-0055TM.1
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 299.000
437 Sào cứu hộ
GDDC-0018CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 713.000
438 Phao cứu sinh
GDDC-0055TM.2
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 335.800
439 Thảm xốp
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
440 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
441 Trống nhỏ
GDDC-0012TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
442 Song loan
GDDC-0019CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
443 Thanh phách
GDDC-0020CL
2 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
444 Triangle
GDDC-0021CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
445 Tambourine
GDDC-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
446 Kèn phím
GDDC-0016TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
447 Recorder
GDDC-0017TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
448 Xylophone
GDDC-0019TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
449 Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc)
GDDC-0020TM
5 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
450 Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc)
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
451 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
452 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
453 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
454 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
455 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
456 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
457 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
458 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
459 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
460 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
461 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
462 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
463 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
464 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
465 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng:
GD38-0219SP
2 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
466 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
467 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
468 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6
GD38-0039VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
469 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
470 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
471 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
472 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
473 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
474 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
475 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
476 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
477 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
478 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
479 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
480 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
481 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
482 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
483 Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
484 Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
485 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
486 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
1 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
487 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
1 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
488 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
1 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
489 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
1 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
490 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
1 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
491 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
492 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
493 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
494 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
7 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
495 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
496 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
497 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
498 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
499 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
500 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
501 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
502 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
503 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
504 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
505 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
506 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
507 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
508 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
509 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
510 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
511 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
512 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
513 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
514 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
515 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
516 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
517 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
518 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
519 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
520 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
521 Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
522 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
523 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
524 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
525 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
526 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
527 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
528 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
529 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
530 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
531 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
532 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
533 Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0011CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
534 Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0004TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
535 Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0008SP
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
536 Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0005TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
537 Xà đơn
GDDC-0029CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
538 Xà kép
GDDC-0030CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
539 Quả bóng
GD38-0084TM
5 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
540 Lưới chắn bóng
GD38-0085TM
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
541 Dây đích
GDDC-0028TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
542 Quả bóng đá
GD38-0086TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 241.500
543 Cầu môn
GDDC-0041CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.965.000
544 Quả bóng rổ
GDDC-0050TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
545 Cột, bảng bóng rổ
GDDC-0016CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
546 Quả bóng bàn
GDDC-0052TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
547 Vợt
GDDC-0035TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
548 Bàn, lưới
GDDC-0054TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.435.000
549 Quả cầu lông
GDDC-0034TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
550 Vợt
GDDC-0053TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
551 Cột, lưới
GD38-0003CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
552 Quả cầu đá
GD38-0087TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 24.000
553 Cột, lưới
GDDC-0017CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
554 Dây kéo co
GDDC-0014CL
1 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
555 Bàn cờ, quân cờ
GDDC-0008TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 344.000
556 Bàn và quân cờ treo tường
GDDC-0009TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.289.000
557 Phao bơi
GDDC-0055TM.1
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 299.000
558 Sào cứu hộ
GDDC-0018CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 713.000
559 Phao cứu sinh
GDDC-0055TM.2
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 335.800
560 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
561 Trống nhỏ
GDDC-0012TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
562 Song loan
GDDC-0019CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
563 Thanh phách
GDDC-0020CL
2 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
564 Triangle
GDDC-0021CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
565 Tambourine
GDDC-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
566 Kèn phím
GDDC-0016TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
567 Recorder
GDDC-0017TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
568 Xylophone
GDDC-0019TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
569 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
570 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
571 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
572 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
573 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
574 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
575 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
576 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
577 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
578 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
579 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
580 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
581 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
582 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
583 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
584 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
585 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
586 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
587 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
588 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
589 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
590 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
591 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
592 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
593 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
594 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
595 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
596 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
597 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
598 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
599 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
600 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
601 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
602 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
603 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
604 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
605 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
606 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
607 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
608 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
609 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
610 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
611 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
612 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
613 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
614 Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
615 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
616 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
617 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
618 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
619 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
620 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
621 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
622 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
623 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
624 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
625 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
626 Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0011CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
627 Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0004TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
628 Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0008SP
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
629 Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0005TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
630 Dây nhảy cá nhân
GDDC-0012CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
631 Dây nhảy tập thể
GDDC-0013CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
632 Bóng nhồi
GDDC-0006TM
1 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
633 Dây kéo co
GDDC-0014CL
1 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
634 Xà đơn
GDDC-0029CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
635 Xà kép
GDDC-0030CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
636 Quả bóng
GD38-0084TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
637 Lưới chắn bóng
GD38-0085TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
638 Bàn đạp xuất phát
GDDC-0027TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 600.000
639 Dây đích
GDDC-0028TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
640 Quả bóng đá
GD38-0086TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 241.500
641 Cầu môn
GDDC-0041CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.965.000
642 Quả bóng rổ
GDDC-0050TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
643 Cột, bảng bóng rổ
GDDC-0016CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
644 Quả bóng chuyền da
GDDC-0051TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 186.000
645 Cột và lưới
GD38-002CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.382.000
646 Quả bóng bàn
GDDC-0052TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
647 Vợt
GDDC-0035TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
648 Bàn, lưới
GDDC-0054TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.435.000
649 Quả cầu lông
GDDC-0034TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
650 Vợt
GDDC-0053TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
651 Cột, lưới
GD38-0003CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
652 Quả cầu đá
GD38-0087TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 24.000
653 Cột, lưới
GDDC-0017CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
654 Đích đấm, đá (cầm tay)
GDDC-0010TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 155.000
655 Thiết bị bảo hộ
GDDC-0036TM.2
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.835.000
656 Thảm xốp
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
657 Gậy
GDDC-0042CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 437.000
658 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
15 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
659 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
15 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
660 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
15 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
661 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
662 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
663 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
664 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
665 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
666 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng):
GD38-0219SP
2 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
667 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
668 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
669 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: )
GD38-0039VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
670 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
671 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
672 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
673 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
674 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
675 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
676 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
677 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
8 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
678 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
679 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
680 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
681 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
682 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
683 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
684 Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
685 Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
686 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
687 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
688 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
689 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
690 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
1 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
691 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
692 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
693 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
694 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
695 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
696 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
697 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
698 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
699 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
700 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
701 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
702 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
703 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
704 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
705 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
706 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
707 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
708 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
709 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
710 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
711 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
712 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
713 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
714 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
715 Kính hiển vi
GDDC-0018SP
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.371.000
716 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
717 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
718 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
719 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
720 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
721 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
722 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
723 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
724 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
725 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
726 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
727 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
728 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
729 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
730 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
731 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
732 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
733 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
734 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
735 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
736 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
737 Dây kéo co
GDDC-0014CL
2 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
738 Bàn cờ, quân cờ
GDDC-0008TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 344.000
739 Bàn và quân cờ treo tường
GDDC-0009TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.289.000
740 Phao bơi
GDDC-0055TM.1
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 299.000
741 Sào cứu hộ
GDDC-0018CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 713.000
742 Phao cứu sinh
GDDC-0055TM.2
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 335.800
743 Thảm xốp
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
744 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
745 Trống nhỏ
GDDC-0012TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
746 Song loan
GDDC-0019CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
747 Thanh phách
GDDC-0020CL
2 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
748 Triangle
GDDC-0021CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
749 Tambourine
GDDC-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
750 Kèn phím
GDDC-0016TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
751 Recorder
GDDC-0017TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
752 Xylophone
GDDC-0019TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
753 Electric keyboard (đàn phím điện tử)
GDDC-0020TM
1 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
754 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
755 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
756 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
757 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
758 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
759 Bàn, ghế học mĩ thuật (1 bàn 2 ghế)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
760 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
761 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
762 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
763 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
764 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
765 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
766 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
767 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
768 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
769 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
770 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
771 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng):
GD38-0219SP
2 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
772 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
773 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
774 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: )
GD38-0039VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
775 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
776 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
777 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
778 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
779 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
780 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
781 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
782 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
783 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
784 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
785 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
786 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
787 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
788 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
789 Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
790 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
791 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
792 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
793 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
794 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
2 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
795 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
796 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
797 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
798 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
799 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
800 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
7 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
801 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
802 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
803 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
804 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
805 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
806 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
807 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
808 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
809 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
810 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
811 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
812 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
813 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
814 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
815 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
816 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
817 Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
818 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
819 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
820 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
821 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
822 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
823 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
3 BỘ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
824 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
825 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
826 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
827 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
828 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
829 Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0011CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
830 Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0004TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
831 Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0008SP
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
832 Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0005TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
833 Dây nhảy cá nhân
GDDC-0012CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
834 Dây nhảy tập thể
GDDC-0013CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
835 Bóng nhồi
GDDC-0006TM
1 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
836 Dây kéo co
GDDC-0014CL
1 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
837 Xà đơn
GDDC-0029CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
838 Xà kép
GDDC-0030CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
839 Quả bóng
GD38-0084TM
1 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
840 Lưới chắn bóng
GD38-0085TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
841 Bàn đạp xuất phát
GDDC-0027TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 600.000
842 Dây đích
GDDC-0028TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
843 Quả bóng đá
GD38-0086TM
1 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 241.500
844 Cầu môn
GDDC-0041CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.965.000
845 Quả bóng rổ
GDDC-0050TM
1 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
846 Cột, bảng bóng rổ
GDDC-0016CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
847 Quả bóng chuyền da
GDDC-0051TM
1 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 186.000
848 Cột và lưới
GD38-002CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.382.000
849 Quả bóng bàn
GDDC-0052TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
850 Vợt
GDDC-0035TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
851 Bàn, lưới
GDDC-0054TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.435.000
852 Quả cầu lông
GDDC-0034TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
853 Vợt
GDDC-0053TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
854 Cột, lưới
GD38-0003CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
855 Quả cầu đá
GD38-0087TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 24.000
856 Cột, lưới
GDDC-0017CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
857 Đích đấm, đá (cầm tay)
GDDC-0010TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 155.000
858 Thiết bị bảo hộ
GDDC-0036TM.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.835.000
859 Thảm xốp
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
860 Đẩy gậy: Gậy
GDDC-0042CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 437.000
861 Dây kéo co
GDDC-0014CL
2 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
862 Bàn cờ, quân cờ
GDDC-0008TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 344.000
863 Bàn và quân cờ treo tường
GDDC-0009TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.289.000
864 Phao bơi
GDDC-0055TM.1
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 299.000
865 Sào cứu hộ
GDDC-0018CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 713.000
866 Phao cứu sinh
GDDC-0055TM.2
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 335.800
867 Thảm xốp
GDDC-0007TM
1 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
868 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
869 Trống nhỏ
GDDC-0012TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
870 Song loan
GDDC-0019CL
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
871 Thanh phách
GDDC-0020CL
1 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
872 Triangle
GDDC-0021CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
873 Tambourine
GDDC-0021TM
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
874 Kèn phím
GDDC-0016TM
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
875 Recorder
GDDC-0017TM
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
876 Xylophone
GDDC-0019TM
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
877 Electric keyboard (đàn phím điện tử)
GDDC-0020TM
1 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
878 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
879 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
880 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
881 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
882 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
883 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
884 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
885 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
886 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
887 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
888 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
889 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
890 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
891 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
892 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
893 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
894 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
1 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
895 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
896 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
897 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
898 Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0018SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.371.000
899 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
900 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
901 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
902 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
903 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
904 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
905 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
906 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
907 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
908 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
909 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
910 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
911 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
912 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
913 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
914 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
915 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
916 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
917 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
918 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
919 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
920 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
921 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
922 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
10 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
923 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
924 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
925 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
926 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
927 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
928 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
929 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
930 Cờ lệnh thể thao
GDDC-0011CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
931 Biển lật số
GDDC-0004TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
932 Nấm thể thao
GDDC-0008SP
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
933 Bơm
GDDC-0005TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
934 Dây nhảy cá nhân
GDDC-0012CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
935 Dây nhảy tập thể
GDDC-0013CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
936 Bóng nhồi
GDDC-0006TM
1 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
937 Dây kéo co
GDDC-0014CL
1 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
938 Xà đơn
GDDC-0029CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
939 Xà kép
GDDC-0030CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
940 Quả bóng
GD38-0084TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
941 Lưới chắn bóng
GD38-0085TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
942 Bàn đạp xuất phát
GDDC-0027TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 600.000
943 Dây đích
GDDC-0028TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
944 Quả bóng đá
GD38-0086TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 241.500
945 Cầu môn
GDDC-0041CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.965.000
946 Quả bóng rổ
GDDC-0050TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
947 Cột, bảng bóng rổ
GDDC-0016CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
948 Quả bóng chuyền da
GDDC-0051TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 186.000
949 Cột và lưới
GD38-002CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.382.000
950 Quả bóng bàn
GDDC-0052TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
951 Vợt
GDDC-0035TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
952 Bàn, lưới
GDDC-0054TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.435.000
953 Quả cầu lông
GDDC-0034TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
954 Vợt
GDDC-0053TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
955 Cột, lưới
GD38-0003CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
956 Quả cầu đá
GD38-0087TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 24.000
957 Cột, lưới
GDDC-0017CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
958 Đích đấm, đá (cầm tay)
GDDC-0010TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 155.000
959 Thiết bị bảo hộ
GDDC-0036TM.2
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.835.000
960 Thảm xốp
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
961 Đẩy gậy: Gậy
GDDC-0042CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 437.000
962 Dây kéo co
GDDC-0014CL
2 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
963 Bàn cờ, quân cờ
GDDC-0008TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 344.000
964 Bàn và quân cờ treo tường
GDDC-0009TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.289.000
965 Phao bơi
GDDC-0055TM.1
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 299.000
966 Sào cứu hộ
GDDC-0018CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 713.000
967 Phao cứu sinh
GDDC-0055TM.2
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 335.800
968 Trống nhỏ
GDDC-0012TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
969 Song loan
GDDC-0019CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
970 Thanh phách
GDDC-0020CL
2 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
971 Triangle
GDDC-0021CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
972 Tambourine
GDDC-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
973 Kèn phím
GDDC-0016TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
974 Recorder
GDDC-0017TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
975 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
4 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
976 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng):
GD38-0219SP
1 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
977 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
978 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
979 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: )
GD38-0039VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
980 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
981 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
982 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
983 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
984 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
985 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
986 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
987 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
8 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
988 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
8 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
989 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
990 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
991 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
992 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
993 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
994 Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
995 Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
996 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
997 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
3 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
998 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
3 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
999 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
1000 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
1 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
1001 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
1 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
1002 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1003 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
1004 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
1005 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1006 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
5 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
1007 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
1008 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1009 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
1010 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
1011 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
1012 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
1013 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
1014 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
1015 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
1016 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
1017 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
1018 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
1019 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1020 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1021 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
1022 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
1023 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
1024 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
1025 Kính hiển vi
GDDC-0018SP
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.371.000
1026 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
1027 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
1028 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
1029 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
1030 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1031 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
1032 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1033 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
1034 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
1035 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1036 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
1037 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
1038 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
1039 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1040 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1041 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
1042 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
1043 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
1044 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
1045 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
1046 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
1047 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
1048 Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
1049 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
1050 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
1051 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
1052 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
30 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
1053 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
30 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
1054 Xylophone
GDDC-0019TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
1055 Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc)
GDDC-0020TM
1 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
1056 Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc)
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1057 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
1058 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
1059 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
1060 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
1061 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1062 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
1063 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
1064 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1065 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
1066 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
1067 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
1068 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
1069 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
1070 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
1071 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng:
GD38-0219SP
2 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
1072 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
1073 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
1074 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6
GD38-0039VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
1075 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
1076 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1077 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
1078 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
1079 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1080 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
1081 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
1082 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
1083 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
1084 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
1085 Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0011CL
4 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
1086 Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0004TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
1087 Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0008SP
20 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1088 Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0005TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1089 Dây nhảy cá nhân
GDDC-0012CL
20 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
1090 Dây nhảy tập thể
GDDC-0013CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
1091 Bóng nhồi
GDDC-0006TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
1092 Dây kéo co
GDDC-0014CL
2 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
1093 Xà đơn
GDDC-0029CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
1094 Xà kép
GDDC-0030CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
1095 Quả bóng
GD38-0084TM
10 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
1096 Lưới chắn bóng
GD38-0085TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
1097 Bàn đạp xuất phát
GDDC-0027TM
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 600.000
1098 Dây đích
GDDC-0028TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
1099 Quả bóng đá
GD38-0086TM
20 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 241.500
1100 Cầu môn
GDDC-0041CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.965.000
1101 Quả bóng rổ
GDDC-0050TM
15 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
1102 Cột, bảng bóng rổ
GDDC-0016CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
1103 Quả bóng chuyền da
GDDC-0051TM
20 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 186.000
1104 Cột và lưới
GD38-002CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.382.000
1105 Quả bóng bàn
GDDC-0052TM
30 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1106 Vợt
GDDC-0035TM
15 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
1107 Bàn, lưới
GDDC-0054TM
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.435.000
1108 Quả cầu lông
GDDC-0034TM
50 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
1109 Vợt
GDDC-0053TM
20 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
1110 Cột, lưới
GD38-0003CL
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
1111 Quả cầu đá
GD38-0087TM
30 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 24.000
1112 Cột, lưới
GDDC-0017CL
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
1113 Đích đấm, đá (cầm tay)
GDDC-0010TM
10 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 155.000
1114 Thiết bị bảo hộ
GDDC-0036TM.2
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.835.000
1115 Thảm xốp
GDDC-0007TM
60 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
1116 Đẩy gậy: Gậy
GDDC-0042CL
10 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 437.000
1117 Dây kéo co
GDDC-0014CL
2 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
1118 Bàn cờ, quân cờ
GDDC-0008TM
20 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 344.000
1119 Bàn và quân cờ treo tường
GDDC-0009TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.289.000
1120 Phao bơi
GDDC-0055TM.1
20 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 299.000
1121 Sào cứu hộ
GDDC-0018CL
20 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 713.000
1122 Phao cứu sinh
GDDC-0055TM.2
6 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 335.800
1123 Thảm xốp
GDDC-0007TM
60 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
1124 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1125 Trống nhỏ
GDDC-0012TM
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
1126 Song loan
GDDC-0019CL
10 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
1127 Thanh phách
GDDC-0020CL
20 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
1128 Triangle
GDDC-0021CL
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
1129 Tambourine
GDDC-0021TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
1130 Kèn phím
GDDC-0016TM
10 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
1131 Recorder
GDDC-0017TM
25 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
1132 Xylophone
GDDC-0019TM
3 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
1133 Electric keyboard (đàn phím điện tử)
GDDC-0020TM
1 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
1134 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1135 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
1136 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
1137 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
1138 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
1139 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
1140 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
1141 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
1142 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1143 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
1144 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
30 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
1145 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
30 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1146 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
30 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
1147 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
30 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
1148 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
30 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
1149 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
150 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
1150 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
30 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
1151 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
30 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
1152 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng):
GD38-0219SP
30 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
1153 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
1154 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
1155 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: )
GD38-0039VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
1156 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
1157 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1158 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
1159 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
1160 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
1161 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
1162 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
1163 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
1164 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
1165 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
1166 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
1167 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
1168 Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
1169 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
1170 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
1171 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
1172 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
1173 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
2 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
1174 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
1175 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1176 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
1177 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
1178 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1179 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
7 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
1180 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
1181 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1182 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
1183 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
1184 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
1185 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
1186 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
1187 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
1188 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
1189 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
1190 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
1191 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
1192 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1193 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1194 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
1195 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
1196 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
1197 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
1198 Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0018SP
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.371.000
1199 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
1200 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
1201 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
1202 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
1203 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1204 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
1205 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1206 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
1207 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
1208 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1209 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
1210 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
1211 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
1212 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1213 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1214 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
1215 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
1216 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
1217 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
1218 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
1219 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
1220 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
1221 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
1222 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
1223 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
1224 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1225 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
1226 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
1227 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
1228 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
1229 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
1230 Biển lật số
GDDC-0004TM
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
1231 Nấm thể thao
GDDC-0008SP
10 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1232 Bơm
GDDC-0005TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1233 Dây nhảy cá nhân
GDDC-0012CL
30 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
1234 Dây nhảy tập thể
GDDC-0013CL
4 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
1235 Bóng nhồi
GDDC-0006TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
1236 Dây kéo co
GDDC-0014CL
2 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
1237 Xà đơn
GDDC-0029CL
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
1238 Xà kép
GDDC-0030CL
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
1239 Quả bóng
GD38-0084TM
40 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
1240 Lưới chắn bóng
GD38-0085TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
1241 Bàn đạp xuất phát
GDDC-0027TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 600.000
1242 Dây đích
GDDC-0028TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
1243 Quả bóng đá
GD38-0086TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 241.500
1244 Cầu môn
GDDC-0041CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.965.000
1245 Quả bóng rổ
GDDC-0050TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
1246 Cột, bảng bóng rổ
GDDC-0016CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
1247 Quả bóng chuyền da
GDDC-0051TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 186.000
1248 Cột và lưới
GD38-002CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.382.000
1249 Quả bóng bàn
GDDC-0052TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1250 Vợt
GDDC-0035TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
1251 Bàn, lưới
GDDC-0054TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.435.000
1252 Quả cầu lông
GDDC-0034TM
20 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
1253 Vợt
GDDC-0053TM
20 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
1254 Cột, lưới
GD38-0003CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
1255 Quả cầu đá
GD38-0087TM
20 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 24.000
1256 Cột, lưới
GDDC-0017CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
1257 Bàn cờ, quân cờ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0008TM
10 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 344.000
1258 Bàn và quân cờ treo tường (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0009TM
10 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.289.000
1259 Phao bơi (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0055TM.1
20 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 299.000
1260 Sào cứu hộ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0018CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 713.000
1261 Phao cứu sinh (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0055TM.2
10 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 335.800
1262 Thảm xốp
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
1263 Thiết bị âm thanh đa năng di động (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1264 Trống nhỏ (môn âm nhạc)
GDDC-0012TM
10 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
1265 Song loan (môn âm nhạc)
GDDC-0019CL
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
1266 Thanh phách (môn âm nhạc)
GDDC-0020CL
20 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
1267 Triangle (môn âm nhạc)
GDDC-0021CL
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
1268 Tambourine (môn âm nhạc)
GDDC-0021TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
1269 Kèn phím (môn âm nhạc)
GDDC-0016TM
20 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
1270 Recorder (môn âm nhạc)
GDDC-0017TM
30 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
1271 Xylophone (môn âm nhạc)
GDDC-0019TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
1272 Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc)
GDDC-0020TM
2 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
1273 Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc)
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1274 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
1275 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
1276 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
1277 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
1278 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1279 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
1280 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
1281 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1282 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
1283 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
1284 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
1285 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
1286 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
1287 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
1288 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng:
GD38-0219SP
2 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
1289 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
1290 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
1291 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6
GD38-0039VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
1292 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
1293 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1294 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
1295 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
1296 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
1297 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
1298 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
1299 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
1300 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
8 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
1301 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
1302 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
1303 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
1304 Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
1305 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
1306 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
3 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
1307 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
1 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
1308 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
1309 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
2 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
1310 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
1311 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1312 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
1313 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
3 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
1314 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
3 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1315 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
7 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
1316 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
1317 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1318 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
1319 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
1320 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
1321 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
1322 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
1323 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
1324 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
1325 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
6 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
1326 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
1327 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
1328 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1329 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1330 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
1331 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
1332 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
1333 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
1334 Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0018SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.371.000
1335 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
1336 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
1337 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
1338 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
1339 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1340 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
1341 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1342 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
1343 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
1344 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1345 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
1346 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
1347 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
1348 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1349 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1350 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
1351 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
1352 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
1353 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
1354 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
1355 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
1356 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
1357 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
1358 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
1359 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
1360 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1361 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
1362 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
1363 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
1364 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
1365 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
1366 Cờ lệnh thể thao
GDDC-0011CL
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
1367 Biển lật số
GDDC-0004TM
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
1368 Nấm thể thao
GDDC-0008SP
20 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1369 Bơm
GDDC-0005TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1370 Dây nhảy cá nhân
GDDC-0012CL
20 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
1371 Dây nhảy tập thể
GDDC-0013CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
1372 Bóng nhồi
GDDC-0006TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
1373 Dây kéo co
GDDC-0014CL
1 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
1374 Xà đơn
GDDC-0029CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
1375 Xà kép
GDDC-0030CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
1376 Quả bóng
GD38-0084TM
10 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
1377 Lưới chắn bóng
GD38-0085TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
1378 Quả bóng rổ
GDDC-0050TM
3 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
1379 Cột, bảng bóng rổ
GDDC-0016CL
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
1380 Quả bóng chuyền da
GDDC-0051TM
20 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 186.000
1381 Cột và lưới
GD38-002CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.382.000
1382 Quả bóng bàn
GDDC-0052TM
10 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1383 Vợt
GDDC-0035TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
1384 Bàn, lưới
GDDC-0054TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.435.000
1385 Quả cầu lông
GDDC-0034TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
1386 Vợt
GDDC-0053TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
1387 Cột, lưới
GD38-0003CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
1388 Bàn cờ, quân cờ
GDDC-0008TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 344.000
1389 Bàn và quân cờ treo tường
GDDC-0009TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.289.000
1390 Phao bơi
GDDC-0055TM.1
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 299.000
1391 Sào cứu hộ
GDDC-0018CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 713.000
1392 Phao cứu sinh
GDDC-0055TM.2
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 335.800
1393 Thảm xốp
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
1394 Thiết bị âm thanh đa năng di động (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1395 Trống nhỏ (môn âm nhạc)
GDDC-0012TM
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
1396 Song loan (môn âm nhạc)
GDDC-0019CL
10 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
1397 Thanh phách (môn âm nhạc)
GDDC-0020CL
10 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
1398 Triangle (môn âm nhạc)
GDDC-0021CL
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
1399 Tambourine (môn âm nhạc)
GDDC-0021TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
1400 Kèn phím (môn âm nhạc)
GDDC-0016TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
1401 Recorder (môn âm nhạc)
GDDC-0017TM
10 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
1402 Xylophone (môn âm nhạc)
GDDC-0019TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
1403 Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc)
GDDC-0020TM
2 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
1404 Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc)
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1405 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
1406 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
1407 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
1408 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
1409 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1410 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
1411 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
30 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
1412 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
30 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1413 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
30 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
1414 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
30 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
1415 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
30 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
1416 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
1417 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
30 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
1418 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
30 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
1419 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng:
GD38-0219SP
2 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
1420 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
1421 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
1422 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6
GD38-0039VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
1423 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
1424 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1425 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
1426 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
1427 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
1428 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
1429 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
1430 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
8 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
1431 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
8 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
1432 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
1433 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
1434 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
1435 Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
1436 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
1437 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
3 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
1438 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
3 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
1439 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
3 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
1440 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
3 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
1441 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
3 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
1442 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1443 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
1444 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
3 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
1445 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1446 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
7 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
1447 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
1448 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1449 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
3 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
1450 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
3 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
1451 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
1452 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
1453 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
3 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
1454 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
3 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
1455 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
3 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
1456 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
3 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
1457 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
1458 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
1459 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1460 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1461 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
1462 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
1463 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
1464 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
3 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
1465 Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0018SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.371.000
1466 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
1467 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
1468 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
1469 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
1470 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1471 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
1472 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1473 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
1474 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
1475 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1476 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
1477 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
1478 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
1479 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1480 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1481 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
1482 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
1483 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
1484 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
1485 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
1486 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
1487 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
1488 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
1489 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
1490 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
1491 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1492 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
1493 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
1494 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
1495 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
1496 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
1497 Cờ lệnh thể thao
GDDC-0011CL
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
1498 Biển lật số
GDDC-0004TM
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
1499 Nấm thể thao
GDDC-0008SP
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1500 Bơm
GDDC-0005TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1501 Dây nhảy cá nhân
GDDC-0012CL
40 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
1502 Dây nhảy tập thể
GDDC-0013CL
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
1503 Bóng nhồi
GDDC-0006TM
3 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
1504 Dây kéo co
GDDC-0014CL
3 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
1505 Xà đơn
GDDC-0029CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
1506 Xà kép
GDDC-0030CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
1507 Quả bóng
GD38-0084TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
1508 Lưới chắn bóng
GD38-0085TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
1509 Bàn đạp xuất phát
GDDC-0027TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 600.000
1510 Dây đích
GDDC-0028TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
1511 Quả bóng đá
GD38-0086TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 241.500
1512 Cầu môn
GDDC-0041CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.965.000
1513 Quả bóng rổ
GDDC-0050TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
1514 Cột, bảng bóng rổ
GDDC-0016CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
1515 Quả bóng chuyền da
GDDC-0051TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 186.000
1516 Cột và lưới
GD38-002CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.382.000
1517 Quả bóng bàn
GDDC-0052TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1518 Vợt
GDDC-0035TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
1519 Bàn, lưới
GDDC-0054TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.435.000
1520 Quả cầu lông
GDDC-0034TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
1521 Vợt
GDDC-0053TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
1522 Cột, lưới
GD38-0003CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
1523 Quả cầu đá
GD38-0087TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 24.000
1524 Cột, lưới
GDDC-0017CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
1525 Đích đấm, đá (cầm tay)
GDDC-0010TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 155.000
1526 Thiết bị bảo hộ
GDDC-0036TM.2
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.835.000
1527 Thảm xốp
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
1528 Đẩy gậy: Gậy
GDDC-0042CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 437.000
1529 Dây kéo co
GDDC-0014CL
2 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
1530 Bàn cờ, quân cờ
GDDC-0008TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 344.000
1531 Bàn và quân cờ treo tường
GDDC-0009TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.289.000
1532 Phao bơi
GDDC-0055TM.1
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 299.000
1533 Sào cứu hộ
GDDC-0018CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 713.000
1534 Phao cứu sinh
GDDC-0055TM.2
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 335.800
1535 Thảm xốp
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
1536 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1537 Trống nhỏ
GDDC-0012TM
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
1538 Song loan
GDDC-0019CL
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
1539 Thanh phách
GDDC-0020CL
5 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
1540 Triangle
GDDC-0021CL
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
1541 Tambourine
GDDC-0021TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
1542 Kèn phím
GDDC-0016TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
1543 Recorder
GDDC-0017TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
1544 Xylophone
GDDC-0019TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
1545 Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc)
GDDC-0020TM
5 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
1546 Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc)
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1547 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
1548 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
1549 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
1550 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
1551 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1552 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
1553 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
1554 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1555 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
1556 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
1557 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
1558 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
1559 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
1560 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
20 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
1561 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng:
GD38-0219SP
2 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
1562 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
1563 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
1564 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6
GD38-0039VN
12 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
1565 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
1566 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1567 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
1568 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
1569 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
1570 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
1571 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
1572 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
8 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
1573 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
1574 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
1575 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
1576 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
1577 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
1578 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
1579 Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
1580 Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
1581 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
1582 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
3 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
1583 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
3 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
1584 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
4 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
1585 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
3 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
1586 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
3 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
1587 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1588 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
1589 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
1590 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1591 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
7 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
1592 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
1593 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1594 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
1595 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
1596 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
1597 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
1598 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
1599 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
1600 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
1601 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
1602 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
1603 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
1604 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1605 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1606 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
1607 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
1608 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
1609 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
1610 Kính hiển vi
GDDC-0018SP
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.371.000
1611 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
1612 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
1613 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
1614 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
1615 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1616 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
1617 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1618 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
1619 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
1620 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1621 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
1622 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
1623 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
1624 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1625 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1626 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
1627 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
1628 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
1629 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
1630 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
1631 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
1632 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
1633 Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
1634 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
1635 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
1636 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
1637 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
1638 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
1639 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1640 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
1641 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
1642 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
1643 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
1644 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
1645 Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0011CL
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
1646 Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0004TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
1647 Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0008SP
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1648 Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0005TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1649 Dây nhảy cá nhân
GDDC-0012CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
1650 Dây nhảy tập thể
GDDC-0013CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
1651 Bóng nhồi
GDDC-0006TM
1 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
1652 Dây kéo co
GDDC-0014CL
1 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
1653 Xà đơn
GDDC-0029CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
1654 Xà kép
GDDC-0030CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
1655 Quả bóng
GD38-0084TM
10 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
1656 Lưới chắn bóng
GD38-0085TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
1657 Bàn đạp xuất phát
GDDC-0027TM
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 600.000
1658 Dây đích
GDDC-0028TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
1659 Quả bóng đá
GD38-0086TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 241.500
1660 Cầu môn
GDDC-0041CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.965.000
1661 Quả bóng rổ
GDDC-0050TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
1662 Cột, bảng bóng rổ
GDDC-0016CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
1663 Quả bóng chuyền da
GDDC-0051TM
6 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 186.000
1664 Cột và lưới
GD38-002CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.382.000
1665 Quả bóng bàn
GDDC-0052TM
5 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1666 Vợt
GDDC-0035TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
1667 Bàn, lưới
GDDC-0054TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.435.000
1668 Quả cầu lông
GDDC-0034TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
1669 Vợt
GDDC-0053TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
1670 Cột, lưới
GD38-0003CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
1671 Quả cầu đá
GD38-0087TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 24.000
1672 Cột, lưới
GDDC-0017CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
1673 Đích đấm, đá (cầm tay)
GDDC-0010TM
6 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 155.000
1674 Thiết bị bảo hộ
GDDC-0036TM.2
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.835.000
1675 Thảm xốp
GDDC-0007TM
4 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
1676 Đẩy gậy: Gậy
GDDC-0042CL
4 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 437.000
1677 Dây kéo co
GDDC-0014CL
2 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
1678 Bàn cờ, quân cờ
GDDC-0008TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 344.000
1679 Bàn và quân cờ treo tường
GDDC-0009TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.289.000
1680 Phao bơi
GDDC-0055TM.1
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 299.000
1681 Sào cứu hộ
GDDC-0018CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 713.000
1682 Phao cứu sinh
GDDC-0055TM.2
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 335.800
1683 Thảm xốp
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
1684 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1685 Trống nhỏ
GDDC-0012TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
1686 Song loan
GDDC-0019CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
1687 Thanh phách
GDDC-0020CL
2 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
1688 Triangle
GDDC-0021CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
1689 Tambourine
GDDC-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
1690 Kèn phím
GDDC-0016TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
1691 Recorder
GDDC-0017TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
1692 Xylophone
GDDC-0019TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
1693 Electric keyboard (đàn phím điện tử)
GDDC-0020TM
1 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
1694 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1695 Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
1696 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
1697 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
1698 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
1699 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
1700 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
1701 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
1702 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1703 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
1704 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
1705 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1706 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
1707 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
1708 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
1709 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
1710 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
1711 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
5 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
1712 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng):
GD38-0219SP
4 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
1713 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
1714 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
1715 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: )
GD38-0039VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
1716 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
1717 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1718 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
1719 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
4 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
1720 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
1721 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
1722 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
1723 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
1724 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
1725 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
1726 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
1727 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
1728 Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
1729 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
1730 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
3 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
1731 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
3 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
1732 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
4 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
1733 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
3 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
1734 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
3 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
1735 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1736 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
1737 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
1738 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1739 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
7 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
1740 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
1741 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1742 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
1743 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
1744 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
1745 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
1746 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
1747 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
1748 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
1749 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
1750 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
1751 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
1752 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1753 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1754 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
1755 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
1756 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
1757 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
1758 Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0018SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.371.000
1759 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
1760 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
1761 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
1762 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
1763 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1764 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
1765 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1766 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
1767 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
1768 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1769 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
1770 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
1771 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
1772 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1773 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1774 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
1775 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
1776 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
1777 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
1778 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
1779 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
1780 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
1781 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
1782 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
1783 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
1784 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1785 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
1786 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
1787 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
1788 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
1789 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
1790 Cờ lệnh thể thao
GDDC-0011CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
1791 Biển lật số
GDDC-0004TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
1792 Nấm thể thao
GDDC-0008SP
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1793 Bơm
GDDC-0005TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1794 Dây nhảy cá nhân
GDDC-0012CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
1795 Dây nhảy tập thể
GDDC-0013CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
1796 Bóng nhồi
GDDC-0006TM
1 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
1797 Dây kéo co
GDDC-0014CL
1 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
1798 Xà đơn
GDDC-0029CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
1799 Xà kép
GDDC-0030CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
1800 Quả bóng
GD38-0084TM
10 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
1801 Lưới chắn bóng
GD38-0085TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
1802 Bàn đạp xuất phát
GDDC-0027TM
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 600.000
1803 Dây đích
GDDC-0028TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
1804 Quả bóng đá
GD38-0086TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 241.500
1805 Cầu môn
GDDC-0041CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.965.000
1806 Quả bóng rổ
GDDC-0050TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
1807 Cột, bảng bóng rổ
GDDC-0016CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
1808 Quả bóng chuyền da
GDDC-0051TM
6 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 186.000
1809 Cột và lưới
GD38-002CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.382.000
1810 Quả bóng bàn
GDDC-0052TM
5 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1811 Vợt
GDDC-0035TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
1812 Bàn, lưới
GDDC-0054TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.435.000
1813 Quả cầu lông
GDDC-0034TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 26.000
1814 Vợt
GDDC-0053TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 266.000
1815 Cột, lưới
GD38-0003CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
1816 Quả cầu đá
GD38-0087TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 24.000
1817 Cột, lưới
GDDC-0017CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.983.500
1818 Đích đấm, đá (cầm tay)
GDDC-0010TM
6 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 155.000
1819 Thiết bị bảo hộ
GDDC-0036TM.2
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.835.000
1820 Thảm xốp
GDDC-0007TM
4 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
1821 Đẩy gậy: Gậy
GDDC-0042CL
4 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 437.000
1822 Dây kéo co
GDDC-0014CL
2 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
1823 Bàn cờ, quân cờ
GDDC-0008TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 344.000
1824 Bàn và quân cờ treo tường
GDDC-0009TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.289.000
1825 Phao bơi
GDDC-0055TM.1
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 299.000
1826 Sào cứu hộ
GDDC-0018CL
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 713.000
1827 Phao cứu sinh
GDDC-0055TM.2
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 335.800
1828 Thảm xốp
GDDC-0007TM
2 Tấm Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 483.000
1829 Thiết bị âm thanh đa năng di động
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1830 Trống nhỏ
GDDC-0012TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 184.000
1831 Song loan
GDDC-0019CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 41.000
1832 Thanh phách
GDDC-0020CL
2 Cặp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.000
1833 Triangle
GDDC-0021CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 99.000
1834 Tambourine
GDDC-0021TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 491.000
1835 Kèn phím
GDDC-0016TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.092.500
1836 Recorder
GDDC-0017TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 109.000
1837 Xylophone
GDDC-0019TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.725.000
1838 Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc)
GDDC-0020TM
1 Cây Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 14.607.000
1839 Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc)
GDDC-0056TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 7.236.000
1840 Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0002TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.012.500
1841 Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0025CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.797.000
1842 Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0026CL
17 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.808.000
1843 Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0037CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.129.000
1844 Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1845 Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GD38-0089TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 943.000
1846 Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.072.000
1847 Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0027CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1848 Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0003TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 115.000
1849 Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0024CL
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 67.000
1850 Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0004TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 125.000
1851 Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDMD38-0005TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 207.000
1852 Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0023TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.012.000
1853 Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật)
GDDC-0022TM
2 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.680.000
1854 Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng:
GD38-0219SP
4 Tờ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.000
1855 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam:
GD38-0220SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 135.000
1856 Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới:
GD38-0221SP
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 169.000
1857 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6
GD38-0039VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.221.440
1858 Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GD38-0230SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.925.000
1859 Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0023CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 9.770.000
1860 Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0040CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 10.051.000
1861 Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp)
GDDC-0039CL
3 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.034.000
1862 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học:
GD38-0001VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.220.000
1863 Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học)
GD38-0001TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 230.000
1864 Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học)
GD38-0009SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.576.000
1865 Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất )
GD38-0010SP
8 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 69.000
1866 Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG)
GD38-0011SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 66.000
1867 Phần mềm toán học (Hình học và đo lường)
GDDC-0001VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.500
1868 Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất)
GDDC-0002VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 4.542.660
1869 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ .
GD38-0070VN
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.500.500
1870 Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân.
GD38-0072VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.021.500
1871 BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT )
GD38-0024VN
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 11.401.500
1872 Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256)
Dell OptiPlex 3090
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Malaysisa 14.960.000
1873 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
1874 (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm)
ASANZO - UD65UD71
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 21.919.000
1875 Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt
GDDC-0111SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.500.000
1876 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
1877 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
1 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
1878 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
3 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1879 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
1880 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
1881 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
1882 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
1883 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
1884 Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0011CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
1885 Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0004TM
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
1886 Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0008SP
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1887 Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0005TM
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1888 Dây nhảy cá nhân (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0012CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
1889 Dây nhảy tập thể (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0013CL
1 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
1890 Bóng nhồi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0006TM
1 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
1891 Dây kéo co (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0014CL
1 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
1892 Xà đơn (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0029CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
1893 Xà kép (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0030CL
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
1894 Quả bóng (Ném bóng) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-0084TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
1895 Lưới chắn bóng (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GD38-0085TM
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
1896 Bàn đạp xuất phát (Chạy cự li ngắn:) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0027TM
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 600.000
1897 Dây đích (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất)
GDDC-0028TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
1898 Quả bóng rổ
GDDC-0050TM
2 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
1899 Quả địa cầu hành chính (môn địa lý)
GDDC-0038TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
1900 Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý)
GDDC-0039TM
2 quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 608.000
1901 La bàn (môn địa lý)
GD38-0004TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 92.000
1902 Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý)
GDDC-0040TM
2 hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 151.000
1903 Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý)
GDDC-0041TM
2 chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 195.500
1904 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0010SP.1
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1905 Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0051SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.742.000
1906 Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0052SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 1.462.500
1907 Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0015TM
14 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1908 Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0016TM
14 Hộp Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 315.000
1909 Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0017SP
14 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 607.000
1910 Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0043TM
14 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 386.000
1911 Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0018TM
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 526.500
1912 Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0011SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.169.000
1913 Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0030SP
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 129.000
1914 Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0044SP
2 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 22.400.000
1915 Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0020TM
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.374.000
1916 Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0021TM
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.245.000
1917 Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0022TM
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 2.235.000
1918 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0001TM.1
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 392.000
1919 Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0023TM
14 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 102.000
1920 Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0026TM
14 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 304.000
1921 Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0027TM
14 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1922 Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0028TM
14 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 245.000
1923 Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0029TM
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.205.000
1924 Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0032TM
14 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 323.000
1925 Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GD38-0033TM
14 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 161.000
1926 Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDMD38-0001TM
4 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 679.000
1927 Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên)
GDDC-0018SP
7 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.371.000
1928 Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên.
GD38-0025VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.913.500
1929 Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0089SP
14 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 374.000
1930 Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0090SP
14 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 187.000
1931 Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0091SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.000
1932 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0092SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1933 Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0093SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 409.500
1934 Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0094SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.105.000
1935 Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0095SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 372.000
1936 Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0096SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 377.000
1937 Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0097SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 201.000
1938 Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0098SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 550.000
1939 Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên)
GD38-0099SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.895.000
1940 Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0100SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 33.000
1941 Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0101SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1942 Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0102SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1943 Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên)
GD38-0103SP
7 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 303.000
1944 Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0162SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.831.000
1945 Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0163SP
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.515.500
1946 Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0014SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.093.000
1947 Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0164SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.520.000
1948 Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0165SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.106.000
1949 Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0016SP
1 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.195.500
1950 Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0010SP.2
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.069.000
1951 Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.1
100 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 17.000
1952 Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ)
GDDC-0036TM.3
50 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 75.000
1953 Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6
GD38-0073VN
6 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 2.042.000
1954 Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0198SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.052.000
1955 Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ)
GD38-0199SP
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 253.000
1956 Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0001TM
5 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Trung Quốc 385.000
1957 Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0002TM
5 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 7.000
1958 Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất)
GDDC-0003TM
5 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 103.000
1959 Cờ lệnh thể thao
GDDC-0011CL
10 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 37.000
1960 Biển lật số
GDDC-0004TM
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 828.000
1961 Nấm thể thao
GDDC-0008SP
5 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.000
1962 Bơm
GDDC-0005TM
2 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 414.000
1963 Dây nhảy cá nhân
GDDC-0012CL
50 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 29.000
1964 Dây nhảy tập thể
GDDC-0013CL
5 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 52.000
1965 Bóng nhồi
GDDC-0006TM
50 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 505.000
1966 Dây kéo co
GDDC-0014CL
5 Cuộn Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.822.000
1967 Xà đơn
GDDC-0029CL
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.155.000
1968 Xà kép
GDDC-0030CL
5 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 8.160.000
1969 Quả bóng
GD38-0084TM
50 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 19.000
1970 Lưới chắn bóng
GD38-0085TM
5 Cái Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.050.000
1971 Bàn đạp xuất phát
GDDC-0027TM
10 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 600.000
1972 Dây đích
GDDC-0028TM
5 Chiếc Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 172.500
1973 Quả bóng đá
GD38-0086TM
10 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 241.500
1974 Cầu môn
GDDC-0041CL
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 16.965.000
1975 Quả bóng rổ
GDDC-0050TM
5 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 373.000
1976 Cột, bảng bóng rổ
GDDC-0016CL
2 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 13.688.000
1977 Quả bóng chuyền da
GDDC-0051TM
10 Quả Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 186.000
1978 Cột và lưới
GD38-002CL
4 Bộ Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 5.382.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8472 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1065 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1349 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25365 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39433 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Một khi báo chí chạm vào một câu chuyện, sự thực mất đi vĩnh viễn, thậm chí cả đối với các nhân vật chính. "

Norman Mailer

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây