Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1801284605 | Liên danh CÔNG TY CP GIÁO DỤC MEKONG và CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THIẾT BỊ SAO MAI và Công ty TNHH Trang Thiết Bị Mẫu Giáo Ti Ti | 13.259.744.000 VND | 0 | 13.259.744.000 VND | 5 tháng |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CP GIÁO DỤC MEKONG | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THIẾT BỊ SAO MAI | sub-partnership |
3 | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Mẫu Giáo Ti Ti | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
2 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
3 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
4 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
5 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
6 | Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
7 | Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
8 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
9 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
10 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
11 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
12 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
2 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
13 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
14 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
15 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
16 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
17 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
18 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
7 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
19 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
20 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
21 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
22 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
23 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
24 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
25 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
26 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
27 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
28 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
29 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
30 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
31 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
32 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
33 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
34 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
35 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
36 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
37 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
8 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
38 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
39 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
40 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
41 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
42 | Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
43 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
44 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
45 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
46 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
47 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
2 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
48 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
49 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
50 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
51 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
52 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
53 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
7 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
54 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
55 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
56 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
57 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
58 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
59 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
60 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
61 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
62 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
63 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
64 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
65 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
66 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
67 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
68 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
69 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
70 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
71 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
72 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
73 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
74 | Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0018SP
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.371.000 | |
75 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
76 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
77 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
78 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
79 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
80 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
81 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
82 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
83 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
84 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
85 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
86 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
87 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
88 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
89 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
90 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
91 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
92 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
93 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
94 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
95 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
96 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
97 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
98 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
99 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
100 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
101 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
102 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
103 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
104 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
105 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
106 | Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0011CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
107 | Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0004TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
108 | Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0008SP
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
109 | Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0005TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
110 | Dây nhảy cá nhân (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0012CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
111 | Dây nhảy tập thể (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0013CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
112 | Bóng nhồi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0006TM
|
1 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
113 | Dây kéo co (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0014CL
|
1 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
114 | Xà đơn (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0029CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
115 | Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0018SP
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.371.000 | |
116 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
117 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
118 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
119 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
120 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
121 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
122 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
123 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
124 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
125 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
126 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
127 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
128 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
129 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
130 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
131 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
132 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
133 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
134 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
135 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
136 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
137 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
138 | Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
139 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
140 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
141 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
142 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
35 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
143 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
35 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
144 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
145 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
146 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
147 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
148 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
149 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
150 | Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0011CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
151 | Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0004TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
152 | Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0008SP
|
20 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
153 | Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0005TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
154 | Dây nhảy cá nhân (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0012CL
|
20 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
155 | Dây nhảy tập thể (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0013CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
156 | Bóng nhồi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0006TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
157 | Dây kéo co (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0014CL
|
2 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
158 | Xà đơn (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0029CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
159 | Xà kép (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0030CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
160 | Quả bóng (Ném bóng) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-0084TM
|
10 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
161 | Lưới chắn bóng (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-0085TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
162 | Bàn đạp xuất phát (Chạy cự li ngắn:) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0027TM
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
163 | Dây đích (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0028TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
164 | Quả bóng đá (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-0086TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 241.500 | |
165 | Cầu môn (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0041CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.965.000 | |
166 | Quả bóng rổ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0050TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
167 | Cột, bảng bóng rổ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0016CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
168 | Quả bóng chuyền da (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0051TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 186.000 | |
169 | Cột và lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-002CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.382.000 | |
170 | Quả cầu lông (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0034TM
|
20 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
171 | Vợt (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0053TM
|
16 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
172 | Cột, lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-0003CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
173 | Quả cầu đá (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-0087TM
|
12 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
174 | Cột, lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0017CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
175 | Trống nhỏ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0012TM
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
176 | Song loan (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0019CL
|
10 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
177 | Thanh phách (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0020CL
|
20 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
178 | Triangle (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0021CL
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
179 | Tambourine (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0021TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
180 | Kèn phím (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0016TM
|
10 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
181 | Recorder (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0017TM
|
25 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
182 | Xylophone (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0019TM
|
3 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
183 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc) |
GDDC-0020TM
|
1 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
184 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc) |
GDDC-0056TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
185 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
186 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
187 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
188 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
189 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
190 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
191 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
192 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
193 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
194 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
195 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
35 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
196 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
35 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
197 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
35 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
198 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
35 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
199 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
35 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
200 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
6 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
201 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
35 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
202 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
35 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
203 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng): |
GD38-0219SP
|
1 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
204 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
1 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
205 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
206 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: ) |
GD38-0039VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
207 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
208 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
209 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
210 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
4 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
211 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
212 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
213 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
214 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
8 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
215 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
216 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
217 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
218 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
219 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
220 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
221 | Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
222 | Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
223 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
224 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
225 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
226 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
227 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
2 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
228 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
229 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
230 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
231 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
232 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
233 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
7 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
234 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
235 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
236 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
237 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
238 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
239 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
240 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
241 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
242 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
243 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
244 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
245 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
246 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
247 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
248 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
249 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
250 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
251 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
252 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
253 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
254 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
255 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
256 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
257 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
258 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
259 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
260 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
261 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
262 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
263 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
264 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
265 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
266 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
267 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
268 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
269 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
270 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
271 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
272 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
273 | Xà kép (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0030CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
274 | Quả bóng (Ném bóng) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-0084TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
275 | Lưới chắn bóng (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-0085TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
276 | Bàn đạp xuất phát (Chạy cự li ngắn:) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0027TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
277 | Dây đích (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0028TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
278 | Quả bóng đá (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-0086TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 241.500 | |
279 | Cầu môn (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0041CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.965.000 | |
280 | Quả bóng rổ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0050TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
281 | Cột, bảng bóng rổ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0016CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
282 | Quả bóng chuyền da (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0051TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 186.000 | |
283 | Cột và lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-002CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.382.000 | |
284 | Quả bóng bàn (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0052TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
285 | Vợt (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0035TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
286 | Bàn, lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0054TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.435.000 | |
287 | Quả cầu lông (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0034TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
288 | Vợt (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0053TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
289 | Cột, lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-0003CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
290 | Quả cầu đá (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-0087TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
291 | Cột, lưới (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0017CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
292 | Võ: Đích đấm, đá (cầm tay) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0010TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
293 | Thiết bị bảo hộ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0036TM.2
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.835.000 | |
294 | Thảm xốp (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
295 | Gậy (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0042CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 437.000 | |
296 | Dây kéo co (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0014CL
|
2 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
297 | Bàn cờ, quân cờ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0008TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
298 | Bàn và quân cờ treo tường (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0009TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.289.000 | |
299 | Phao bơi (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0055TM.1
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
300 | Sào cứu hộ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0018CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 713.000 | |
301 | Phao cứu sinh (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0055TM.2
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 335.800 | |
302 | Thể dục Aerobic: Thảm xốp (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
303 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
304 | Trống nhỏ (môn âm nhạc) |
GDDC-0012TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
305 | Song loan (môn âm nhạc) |
GDDC-0019CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
306 | Thanh phách (môn âm nhạc) |
GDDC-0020CL
|
2 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
307 | Triangle (môn âm nhạc) |
GDDC-0021CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
308 | Tambourine (môn âm nhạc) |
GDDC-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
309 | Kèn phím (môn âm nhạc) |
GDDC-0016TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
310 | Recorder (môn âm nhạc) |
GDDC-0017TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
311 | Xylophone (môn âm nhạc) |
GDDC-0019TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
312 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc) |
GDDC-0020TM
|
1 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
313 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc) |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
314 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
315 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
316 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
317 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
318 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
319 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
320 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
321 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
322 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
323 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
324 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
325 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
326 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
327 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
328 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng: |
GD38-0219SP
|
2 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
329 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
330 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
331 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 |
GD38-0039VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
332 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
333 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
334 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
335 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
336 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
337 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
338 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
339 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
8 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
340 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
341 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
342 | Cột, bảng bóng rổ |
GDDC-0016CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
343 | Trống nhỏ |
GDDC-0012TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
344 | Song loan (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0019CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
345 | Thanh phách (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0020CL
|
2 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
346 | Triangle (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0021CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
347 | Tambourine (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
348 | Kèn phím (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0016TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
349 | Recorder (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0017TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
350 | Xylophone (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0019TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
351 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc) |
GDDC-0020TM
|
1 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
352 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc) |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
353 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
354 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
355 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
356 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
357 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
358 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
359 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
360 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
361 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
362 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
363 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
364 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
365 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
366 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
367 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
368 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
369 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
370 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng): |
GD38-0219SP
|
2 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
371 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
372 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
373 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: ) |
GD38-0039VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
374 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
375 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
376 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
377 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
378 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
379 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
380 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
381 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
8 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
382 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
383 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
384 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
385 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
386 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
387 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
388 | Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
389 | Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
390 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
391 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
392 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
393 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
394 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
2 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
395 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
396 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
397 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
398 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
399 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
400 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
7 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
401 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
402 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
403 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
404 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
405 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
406 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
407 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
408 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
409 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
410 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
411 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
412 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
413 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
414 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
415 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
416 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
417 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
418 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
419 | Kính hiển vi |
GDDC-0018SP
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.371.000 | |
420 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
421 | Quả bóng bàn |
GDDC-0052TM
|
10 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
422 | Vợt |
GDDC-0035TM
|
6 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
423 | Bàn, lưới |
GDDC-0054TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.435.000 | |
424 | Quả cầu lông |
GDDC-0034TM
|
12 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
425 | Vợt |
GDDC-0053TM
|
12 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
426 | Cột, lưới |
GD38-0003CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
427 | Quả cầu đá |
GD38-0087TM
|
50 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
428 | Cột, lưới |
GDDC-0017CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
429 | Đích đấm, đá (cầm tay) |
GDDC-0010TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
430 | Thiết bị bảo hộ |
GDDC-0036TM.2
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.835.000 | |
431 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
432 | Gậy |
GDDC-0042CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 437.000 | |
433 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
2 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
434 | Bàn cờ, quân cờ |
GDDC-0008TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
435 | Bàn và quân cờ treo tường |
GDDC-0009TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.289.000 | |
436 | Phao bơi |
GDDC-0055TM.1
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
437 | Sào cứu hộ |
GDDC-0018CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 713.000 | |
438 | Phao cứu sinh |
GDDC-0055TM.2
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 335.800 | |
439 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
440 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
441 | Trống nhỏ |
GDDC-0012TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
442 | Song loan |
GDDC-0019CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
443 | Thanh phách |
GDDC-0020CL
|
2 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
444 | Triangle |
GDDC-0021CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
445 | Tambourine |
GDDC-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
446 | Kèn phím |
GDDC-0016TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
447 | Recorder |
GDDC-0017TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
448 | Xylophone |
GDDC-0019TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
449 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc) |
GDDC-0020TM
|
5 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
450 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc) |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
451 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
452 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
453 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
454 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
455 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
456 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
457 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
458 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
459 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
460 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
461 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
462 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
463 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
464 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
465 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng: |
GD38-0219SP
|
2 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
466 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
467 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
468 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 |
GD38-0039VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
469 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
470 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
471 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
472 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
473 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
474 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
475 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
476 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
477 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
478 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
479 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
480 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
481 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
482 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
483 | Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
484 | Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
485 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
486 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
1 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
487 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
1 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
488 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
1 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
489 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
1 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
490 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
1 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
491 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
492 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
493 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
494 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
7 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
495 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
496 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
497 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
498 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
499 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
500 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
501 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
502 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
503 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
504 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
505 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
506 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
507 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
508 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
509 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
510 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
511 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
512 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
513 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
514 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
515 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
516 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
517 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
518 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
519 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
520 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
521 | Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
522 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
523 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
524 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
525 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
526 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
527 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
528 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
529 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
530 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
531 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
532 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
533 | Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0011CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
534 | Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0004TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
535 | Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0008SP
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
536 | Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0005TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
537 | Xà đơn |
GDDC-0029CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
538 | Xà kép |
GDDC-0030CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
539 | Quả bóng |
GD38-0084TM
|
5 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
540 | Lưới chắn bóng |
GD38-0085TM
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
541 | Dây đích |
GDDC-0028TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
542 | Quả bóng đá |
GD38-0086TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 241.500 | |
543 | Cầu môn |
GDDC-0041CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.965.000 | |
544 | Quả bóng rổ |
GDDC-0050TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
545 | Cột, bảng bóng rổ |
GDDC-0016CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
546 | Quả bóng bàn |
GDDC-0052TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
547 | Vợt |
GDDC-0035TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
548 | Bàn, lưới |
GDDC-0054TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.435.000 | |
549 | Quả cầu lông |
GDDC-0034TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
550 | Vợt |
GDDC-0053TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
551 | Cột, lưới |
GD38-0003CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
552 | Quả cầu đá |
GD38-0087TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
553 | Cột, lưới |
GDDC-0017CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
554 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
1 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
555 | Bàn cờ, quân cờ |
GDDC-0008TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
556 | Bàn và quân cờ treo tường |
GDDC-0009TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.289.000 | |
557 | Phao bơi |
GDDC-0055TM.1
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
558 | Sào cứu hộ |
GDDC-0018CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 713.000 | |
559 | Phao cứu sinh |
GDDC-0055TM.2
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 335.800 | |
560 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
561 | Trống nhỏ |
GDDC-0012TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
562 | Song loan |
GDDC-0019CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
563 | Thanh phách |
GDDC-0020CL
|
2 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
564 | Triangle |
GDDC-0021CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
565 | Tambourine |
GDDC-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
566 | Kèn phím |
GDDC-0016TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
567 | Recorder |
GDDC-0017TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
568 | Xylophone |
GDDC-0019TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
569 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
570 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
571 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
572 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
573 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
574 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
575 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
576 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
577 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
578 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
579 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
580 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
581 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
582 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
583 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
584 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
585 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
586 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
587 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
588 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
589 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
590 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
591 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
592 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
593 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
594 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
595 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
596 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
597 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
598 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
599 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
600 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
601 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
602 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
603 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
604 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
605 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
606 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
607 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
608 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
609 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
610 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
611 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
612 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
613 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
614 | Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
615 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
616 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
617 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
618 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
619 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
620 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
621 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
622 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
623 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
624 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
625 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
626 | Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0011CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
627 | Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0004TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
628 | Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0008SP
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
629 | Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0005TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
630 | Dây nhảy cá nhân |
GDDC-0012CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
631 | Dây nhảy tập thể |
GDDC-0013CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
632 | Bóng nhồi |
GDDC-0006TM
|
1 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
633 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
1 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
634 | Xà đơn |
GDDC-0029CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
635 | Xà kép |
GDDC-0030CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
636 | Quả bóng |
GD38-0084TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
637 | Lưới chắn bóng |
GD38-0085TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
638 | Bàn đạp xuất phát |
GDDC-0027TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
639 | Dây đích |
GDDC-0028TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
640 | Quả bóng đá |
GD38-0086TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 241.500 | |
641 | Cầu môn |
GDDC-0041CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.965.000 | |
642 | Quả bóng rổ |
GDDC-0050TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
643 | Cột, bảng bóng rổ |
GDDC-0016CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
644 | Quả bóng chuyền da |
GDDC-0051TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 186.000 | |
645 | Cột và lưới |
GD38-002CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.382.000 | |
646 | Quả bóng bàn |
GDDC-0052TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
647 | Vợt |
GDDC-0035TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
648 | Bàn, lưới |
GDDC-0054TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.435.000 | |
649 | Quả cầu lông |
GDDC-0034TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
650 | Vợt |
GDDC-0053TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
651 | Cột, lưới |
GD38-0003CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
652 | Quả cầu đá |
GD38-0087TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
653 | Cột, lưới |
GDDC-0017CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
654 | Đích đấm, đá (cầm tay) |
GDDC-0010TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
655 | Thiết bị bảo hộ |
GDDC-0036TM.2
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.835.000 | |
656 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
657 | Gậy |
GDDC-0042CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 437.000 | |
658 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
15 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
659 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
15 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
660 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
15 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
661 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
662 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
663 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
664 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
665 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
666 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng): |
GD38-0219SP
|
2 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
667 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
668 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
669 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: ) |
GD38-0039VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
670 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
671 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
672 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
673 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
674 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
675 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
676 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
677 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
8 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
678 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
679 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
680 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
681 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
682 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
683 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
684 | Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
685 | Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
686 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
687 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
688 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
689 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
690 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
1 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
691 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
692 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
693 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
694 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
695 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
696 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
697 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
698 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
699 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
700 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
701 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
702 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
703 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
704 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
705 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
706 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
707 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
708 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
709 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
710 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
711 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
712 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
713 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
714 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
715 | Kính hiển vi |
GDDC-0018SP
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.371.000 | |
716 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
717 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
718 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
719 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
720 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
721 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
722 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
723 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
724 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
725 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
726 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
727 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
728 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
729 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
730 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
731 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
732 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
733 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
734 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
735 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
736 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
737 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
2 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
738 | Bàn cờ, quân cờ |
GDDC-0008TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
739 | Bàn và quân cờ treo tường |
GDDC-0009TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.289.000 | |
740 | Phao bơi |
GDDC-0055TM.1
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
741 | Sào cứu hộ |
GDDC-0018CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 713.000 | |
742 | Phao cứu sinh |
GDDC-0055TM.2
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 335.800 | |
743 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
744 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
745 | Trống nhỏ |
GDDC-0012TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
746 | Song loan |
GDDC-0019CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
747 | Thanh phách |
GDDC-0020CL
|
2 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
748 | Triangle |
GDDC-0021CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
749 | Tambourine |
GDDC-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
750 | Kèn phím |
GDDC-0016TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
751 | Recorder |
GDDC-0017TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
752 | Xylophone |
GDDC-0019TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
753 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) |
GDDC-0020TM
|
1 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
754 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
755 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
756 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
757 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
758 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
759 | Bàn, ghế học mĩ thuật (1 bàn 2 ghế) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
760 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
761 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
762 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
763 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
764 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
765 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
766 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
767 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
768 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
769 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
770 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
771 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng): |
GD38-0219SP
|
2 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
772 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
773 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
774 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: ) |
GD38-0039VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
775 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
776 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
777 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
778 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
779 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
780 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
781 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
782 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
783 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
784 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
785 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
786 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
787 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
788 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
789 | Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
790 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
791 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
792 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
793 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
794 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
2 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
795 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
796 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
797 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
798 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
799 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
800 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
7 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
801 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
802 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
803 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
804 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
805 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
806 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
807 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
808 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
809 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
810 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
811 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
812 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
813 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
814 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
815 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
816 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
817 | Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
818 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
819 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
820 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
821 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
822 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
823 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
3 | BỘ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
824 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
825 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
826 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
827 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
828 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
829 | Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0011CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
830 | Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0004TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
831 | Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0008SP
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
832 | Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0005TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
833 | Dây nhảy cá nhân |
GDDC-0012CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
834 | Dây nhảy tập thể |
GDDC-0013CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
835 | Bóng nhồi |
GDDC-0006TM
|
1 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
836 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
1 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
837 | Xà đơn |
GDDC-0029CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
838 | Xà kép |
GDDC-0030CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
839 | Quả bóng |
GD38-0084TM
|
1 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
840 | Lưới chắn bóng |
GD38-0085TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
841 | Bàn đạp xuất phát |
GDDC-0027TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
842 | Dây đích |
GDDC-0028TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
843 | Quả bóng đá |
GD38-0086TM
|
1 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 241.500 | |
844 | Cầu môn |
GDDC-0041CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.965.000 | |
845 | Quả bóng rổ |
GDDC-0050TM
|
1 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
846 | Cột, bảng bóng rổ |
GDDC-0016CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
847 | Quả bóng chuyền da |
GDDC-0051TM
|
1 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 186.000 | |
848 | Cột và lưới |
GD38-002CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.382.000 | |
849 | Quả bóng bàn |
GDDC-0052TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
850 | Vợt |
GDDC-0035TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
851 | Bàn, lưới |
GDDC-0054TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.435.000 | |
852 | Quả cầu lông |
GDDC-0034TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
853 | Vợt |
GDDC-0053TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
854 | Cột, lưới |
GD38-0003CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
855 | Quả cầu đá |
GD38-0087TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
856 | Cột, lưới |
GDDC-0017CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
857 | Đích đấm, đá (cầm tay) |
GDDC-0010TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
858 | Thiết bị bảo hộ |
GDDC-0036TM.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.835.000 | |
859 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
860 | Đẩy gậy: Gậy |
GDDC-0042CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 437.000 | |
861 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
2 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
862 | Bàn cờ, quân cờ |
GDDC-0008TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
863 | Bàn và quân cờ treo tường |
GDDC-0009TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.289.000 | |
864 | Phao bơi |
GDDC-0055TM.1
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
865 | Sào cứu hộ |
GDDC-0018CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 713.000 | |
866 | Phao cứu sinh |
GDDC-0055TM.2
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 335.800 | |
867 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
1 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
868 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
869 | Trống nhỏ |
GDDC-0012TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
870 | Song loan |
GDDC-0019CL
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
871 | Thanh phách |
GDDC-0020CL
|
1 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
872 | Triangle |
GDDC-0021CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
873 | Tambourine |
GDDC-0021TM
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
874 | Kèn phím |
GDDC-0016TM
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
875 | Recorder |
GDDC-0017TM
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
876 | Xylophone |
GDDC-0019TM
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
877 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) |
GDDC-0020TM
|
1 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
878 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
879 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
880 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
881 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
882 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
883 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
884 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
885 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
886 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
887 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
888 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
889 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
890 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
891 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
892 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
893 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
894 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
1 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
895 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
896 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
897 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
898 | Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0018SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.371.000 | |
899 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
900 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
901 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
902 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
903 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
904 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
905 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
906 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
907 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
908 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
909 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
910 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
911 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
912 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
913 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
914 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
915 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
916 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
917 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
918 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
919 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
920 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
921 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
922 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
10 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
923 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
924 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
925 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
926 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
927 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
928 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
929 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
930 | Cờ lệnh thể thao |
GDDC-0011CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
931 | Biển lật số |
GDDC-0004TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
932 | Nấm thể thao |
GDDC-0008SP
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
933 | Bơm |
GDDC-0005TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
934 | Dây nhảy cá nhân |
GDDC-0012CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
935 | Dây nhảy tập thể |
GDDC-0013CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
936 | Bóng nhồi |
GDDC-0006TM
|
1 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
937 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
1 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
938 | Xà đơn |
GDDC-0029CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
939 | Xà kép |
GDDC-0030CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
940 | Quả bóng |
GD38-0084TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
941 | Lưới chắn bóng |
GD38-0085TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
942 | Bàn đạp xuất phát |
GDDC-0027TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
943 | Dây đích |
GDDC-0028TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
944 | Quả bóng đá |
GD38-0086TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 241.500 | |
945 | Cầu môn |
GDDC-0041CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.965.000 | |
946 | Quả bóng rổ |
GDDC-0050TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
947 | Cột, bảng bóng rổ |
GDDC-0016CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
948 | Quả bóng chuyền da |
GDDC-0051TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 186.000 | |
949 | Cột và lưới |
GD38-002CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.382.000 | |
950 | Quả bóng bàn |
GDDC-0052TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
951 | Vợt |
GDDC-0035TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
952 | Bàn, lưới |
GDDC-0054TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.435.000 | |
953 | Quả cầu lông |
GDDC-0034TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
954 | Vợt |
GDDC-0053TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
955 | Cột, lưới |
GD38-0003CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
956 | Quả cầu đá |
GD38-0087TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
957 | Cột, lưới |
GDDC-0017CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
958 | Đích đấm, đá (cầm tay) |
GDDC-0010TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
959 | Thiết bị bảo hộ |
GDDC-0036TM.2
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.835.000 | |
960 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
961 | Đẩy gậy: Gậy |
GDDC-0042CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 437.000 | |
962 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
2 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
963 | Bàn cờ, quân cờ |
GDDC-0008TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
964 | Bàn và quân cờ treo tường |
GDDC-0009TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.289.000 | |
965 | Phao bơi |
GDDC-0055TM.1
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
966 | Sào cứu hộ |
GDDC-0018CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 713.000 | |
967 | Phao cứu sinh |
GDDC-0055TM.2
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 335.800 | |
968 | Trống nhỏ |
GDDC-0012TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
969 | Song loan |
GDDC-0019CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
970 | Thanh phách |
GDDC-0020CL
|
2 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
971 | Triangle |
GDDC-0021CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
972 | Tambourine |
GDDC-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
973 | Kèn phím |
GDDC-0016TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
974 | Recorder |
GDDC-0017TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
975 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
4 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
976 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng): |
GD38-0219SP
|
1 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
977 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
978 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
979 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: ) |
GD38-0039VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
980 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
981 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
982 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
983 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
984 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
985 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
986 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
987 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
8 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
988 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
8 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
989 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
990 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
991 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
992 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
993 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
994 | Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
995 | Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
996 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
997 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
3 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
998 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
3 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
999 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
1000 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
1 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
1001 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
1 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
1002 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1003 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
1004 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
1005 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1006 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
5 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
1007 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
1008 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1009 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
1010 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
1011 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
1012 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
1013 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
1014 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
1015 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
1016 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
1017 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
1018 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
1019 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1020 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1021 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
1022 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
1023 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
1024 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
1025 | Kính hiển vi |
GDDC-0018SP
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.371.000 | |
1026 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
1027 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
1028 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
1029 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
1030 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1031 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
1032 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1033 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
1034 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
1035 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1036 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
1037 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
1038 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
1039 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1040 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1041 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
1042 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
1043 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
1044 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
1045 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
1046 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
1047 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
1048 | Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
1049 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
1050 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
1051 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
1052 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
30 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
1053 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
30 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
1054 | Xylophone |
GDDC-0019TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
1055 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc) |
GDDC-0020TM
|
1 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
1056 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc) |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1057 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
1058 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
1059 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
1060 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
1061 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1062 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
1063 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
1064 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1065 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
1066 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
1067 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
1068 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
1069 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
1070 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
1071 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng: |
GD38-0219SP
|
2 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
1072 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
1073 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
1074 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 |
GD38-0039VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
1075 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
1076 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1077 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
1078 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
1079 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1080 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
1081 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
1082 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
1083 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
1084 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
1085 | Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0011CL
|
4 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
1086 | Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0004TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
1087 | Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0008SP
|
20 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1088 | Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0005TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1089 | Dây nhảy cá nhân |
GDDC-0012CL
|
20 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
1090 | Dây nhảy tập thể |
GDDC-0013CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
1091 | Bóng nhồi |
GDDC-0006TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
1092 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
2 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
1093 | Xà đơn |
GDDC-0029CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
1094 | Xà kép |
GDDC-0030CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
1095 | Quả bóng |
GD38-0084TM
|
10 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
1096 | Lưới chắn bóng |
GD38-0085TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
1097 | Bàn đạp xuất phát |
GDDC-0027TM
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
1098 | Dây đích |
GDDC-0028TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
1099 | Quả bóng đá |
GD38-0086TM
|
20 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 241.500 | |
1100 | Cầu môn |
GDDC-0041CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.965.000 | |
1101 | Quả bóng rổ |
GDDC-0050TM
|
15 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
1102 | Cột, bảng bóng rổ |
GDDC-0016CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
1103 | Quả bóng chuyền da |
GDDC-0051TM
|
20 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 186.000 | |
1104 | Cột và lưới |
GD38-002CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.382.000 | |
1105 | Quả bóng bàn |
GDDC-0052TM
|
30 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1106 | Vợt |
GDDC-0035TM
|
15 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
1107 | Bàn, lưới |
GDDC-0054TM
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.435.000 | |
1108 | Quả cầu lông |
GDDC-0034TM
|
50 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
1109 | Vợt |
GDDC-0053TM
|
20 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
1110 | Cột, lưới |
GD38-0003CL
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
1111 | Quả cầu đá |
GD38-0087TM
|
30 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
1112 | Cột, lưới |
GDDC-0017CL
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
1113 | Đích đấm, đá (cầm tay) |
GDDC-0010TM
|
10 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
1114 | Thiết bị bảo hộ |
GDDC-0036TM.2
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.835.000 | |
1115 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
60 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
1116 | Đẩy gậy: Gậy |
GDDC-0042CL
|
10 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 437.000 | |
1117 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
2 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
1118 | Bàn cờ, quân cờ |
GDDC-0008TM
|
20 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
1119 | Bàn và quân cờ treo tường |
GDDC-0009TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.289.000 | |
1120 | Phao bơi |
GDDC-0055TM.1
|
20 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
1121 | Sào cứu hộ |
GDDC-0018CL
|
20 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 713.000 | |
1122 | Phao cứu sinh |
GDDC-0055TM.2
|
6 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 335.800 | |
1123 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
60 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
1124 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1125 | Trống nhỏ |
GDDC-0012TM
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
1126 | Song loan |
GDDC-0019CL
|
10 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
1127 | Thanh phách |
GDDC-0020CL
|
20 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
1128 | Triangle |
GDDC-0021CL
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
1129 | Tambourine |
GDDC-0021TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
1130 | Kèn phím |
GDDC-0016TM
|
10 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
1131 | Recorder |
GDDC-0017TM
|
25 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
1132 | Xylophone |
GDDC-0019TM
|
3 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
1133 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) |
GDDC-0020TM
|
1 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
1134 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1135 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
1136 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
1137 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
1138 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
1139 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
1140 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
1141 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
1142 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1143 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
1144 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
30 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
1145 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
30 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1146 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
30 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
1147 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
30 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
1148 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
30 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
1149 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
150 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
1150 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
30 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
1151 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
30 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
1152 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng): |
GD38-0219SP
|
30 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
1153 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
1154 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
1155 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: ) |
GD38-0039VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
1156 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
1157 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1158 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
1159 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
1160 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
1161 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
1162 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
1163 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
1164 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
1165 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
1166 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
1167 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
1168 | Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
1169 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
1170 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
1171 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
1172 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
1173 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
2 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
1174 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
1175 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1176 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
1177 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
1178 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1179 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
7 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
1180 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
1181 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1182 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
1183 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
1184 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
1185 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
1186 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
1187 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
1188 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
1189 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
1190 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
1191 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
1192 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1193 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1194 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
1195 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
1196 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
1197 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
1198 | Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0018SP
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.371.000 | |
1199 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
1200 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
1201 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
1202 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
1203 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1204 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
1205 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1206 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
1207 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
1208 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1209 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
1210 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
1211 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
1212 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1213 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1214 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
1215 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
1216 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
1217 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
1218 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
1219 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
1220 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
1221 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
1222 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
1223 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
1224 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1225 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
1226 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
1227 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
1228 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
1229 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
1230 | Biển lật số |
GDDC-0004TM
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
1231 | Nấm thể thao |
GDDC-0008SP
|
10 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1232 | Bơm |
GDDC-0005TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1233 | Dây nhảy cá nhân |
GDDC-0012CL
|
30 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
1234 | Dây nhảy tập thể |
GDDC-0013CL
|
4 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
1235 | Bóng nhồi |
GDDC-0006TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
1236 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
2 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
1237 | Xà đơn |
GDDC-0029CL
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
1238 | Xà kép |
GDDC-0030CL
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
1239 | Quả bóng |
GD38-0084TM
|
40 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
1240 | Lưới chắn bóng |
GD38-0085TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
1241 | Bàn đạp xuất phát |
GDDC-0027TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
1242 | Dây đích |
GDDC-0028TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
1243 | Quả bóng đá |
GD38-0086TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 241.500 | |
1244 | Cầu môn |
GDDC-0041CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.965.000 | |
1245 | Quả bóng rổ |
GDDC-0050TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
1246 | Cột, bảng bóng rổ |
GDDC-0016CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
1247 | Quả bóng chuyền da |
GDDC-0051TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 186.000 | |
1248 | Cột và lưới |
GD38-002CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.382.000 | |
1249 | Quả bóng bàn |
GDDC-0052TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1250 | Vợt |
GDDC-0035TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
1251 | Bàn, lưới |
GDDC-0054TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.435.000 | |
1252 | Quả cầu lông |
GDDC-0034TM
|
20 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
1253 | Vợt |
GDDC-0053TM
|
20 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
1254 | Cột, lưới |
GD38-0003CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
1255 | Quả cầu đá |
GD38-0087TM
|
20 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
1256 | Cột, lưới |
GDDC-0017CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
1257 | Bàn cờ, quân cờ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0008TM
|
10 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
1258 | Bàn và quân cờ treo tường (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0009TM
|
10 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.289.000 | |
1259 | Phao bơi (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0055TM.1
|
20 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
1260 | Sào cứu hộ (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0018CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 713.000 | |
1261 | Phao cứu sinh (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0055TM.2
|
10 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 335.800 | |
1262 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
1263 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1264 | Trống nhỏ (môn âm nhạc) |
GDDC-0012TM
|
10 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
1265 | Song loan (môn âm nhạc) |
GDDC-0019CL
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
1266 | Thanh phách (môn âm nhạc) |
GDDC-0020CL
|
20 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
1267 | Triangle (môn âm nhạc) |
GDDC-0021CL
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
1268 | Tambourine (môn âm nhạc) |
GDDC-0021TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
1269 | Kèn phím (môn âm nhạc) |
GDDC-0016TM
|
20 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
1270 | Recorder (môn âm nhạc) |
GDDC-0017TM
|
30 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
1271 | Xylophone (môn âm nhạc) |
GDDC-0019TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
1272 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc) |
GDDC-0020TM
|
2 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
1273 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc) |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1274 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
1275 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
1276 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
1277 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
1278 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1279 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
1280 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
1281 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1282 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
1283 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
1284 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
1285 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
1286 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
1287 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
1288 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng: |
GD38-0219SP
|
2 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
1289 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
1290 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
1291 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 |
GD38-0039VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
1292 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
1293 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1294 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
1295 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
1296 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
1297 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
1298 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
1299 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
1300 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
8 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
1301 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
1302 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
1303 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
1304 | Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
1305 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
1306 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
3 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
1307 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
1 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
1308 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
1309 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
2 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
1310 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
1311 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1312 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
1313 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
3 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
1314 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
3 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1315 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
7 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
1316 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
1317 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1318 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
1319 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
1320 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
1321 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
1322 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
1323 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
1324 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
1325 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
6 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
1326 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
1327 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
1328 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1329 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1330 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
1331 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
1332 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
1333 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
1334 | Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0018SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.371.000 | |
1335 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
1336 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
1337 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
1338 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
1339 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1340 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
1341 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1342 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
1343 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
1344 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1345 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
1346 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
1347 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
1348 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1349 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1350 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
1351 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
1352 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
1353 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
1354 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
1355 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
1356 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
1357 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
1358 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
1359 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
1360 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1361 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
1362 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
1363 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
1364 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
1365 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
1366 | Cờ lệnh thể thao |
GDDC-0011CL
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
1367 | Biển lật số |
GDDC-0004TM
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
1368 | Nấm thể thao |
GDDC-0008SP
|
20 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1369 | Bơm |
GDDC-0005TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1370 | Dây nhảy cá nhân |
GDDC-0012CL
|
20 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
1371 | Dây nhảy tập thể |
GDDC-0013CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
1372 | Bóng nhồi |
GDDC-0006TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
1373 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
1 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
1374 | Xà đơn |
GDDC-0029CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
1375 | Xà kép |
GDDC-0030CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
1376 | Quả bóng |
GD38-0084TM
|
10 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
1377 | Lưới chắn bóng |
GD38-0085TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
1378 | Quả bóng rổ |
GDDC-0050TM
|
3 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
1379 | Cột, bảng bóng rổ |
GDDC-0016CL
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
1380 | Quả bóng chuyền da |
GDDC-0051TM
|
20 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 186.000 | |
1381 | Cột và lưới |
GD38-002CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.382.000 | |
1382 | Quả bóng bàn |
GDDC-0052TM
|
10 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1383 | Vợt |
GDDC-0035TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
1384 | Bàn, lưới |
GDDC-0054TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.435.000 | |
1385 | Quả cầu lông |
GDDC-0034TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
1386 | Vợt |
GDDC-0053TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
1387 | Cột, lưới |
GD38-0003CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
1388 | Bàn cờ, quân cờ |
GDDC-0008TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
1389 | Bàn và quân cờ treo tường |
GDDC-0009TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.289.000 | |
1390 | Phao bơi |
GDDC-0055TM.1
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
1391 | Sào cứu hộ |
GDDC-0018CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 713.000 | |
1392 | Phao cứu sinh |
GDDC-0055TM.2
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 335.800 | |
1393 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
1394 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1395 | Trống nhỏ (môn âm nhạc) |
GDDC-0012TM
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
1396 | Song loan (môn âm nhạc) |
GDDC-0019CL
|
10 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
1397 | Thanh phách (môn âm nhạc) |
GDDC-0020CL
|
10 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
1398 | Triangle (môn âm nhạc) |
GDDC-0021CL
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
1399 | Tambourine (môn âm nhạc) |
GDDC-0021TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
1400 | Kèn phím (môn âm nhạc) |
GDDC-0016TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
1401 | Recorder (môn âm nhạc) |
GDDC-0017TM
|
10 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
1402 | Xylophone (môn âm nhạc) |
GDDC-0019TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
1403 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc) |
GDDC-0020TM
|
2 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
1404 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc) |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1405 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
1406 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
1407 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
1408 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
1409 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1410 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
1411 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
30 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
1412 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
30 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1413 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
30 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
1414 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
30 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
1415 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
30 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
1416 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
1417 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
30 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
1418 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
30 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
1419 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng: |
GD38-0219SP
|
2 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
1420 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
1421 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
1422 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 |
GD38-0039VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
1423 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
1424 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1425 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
1426 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
1427 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
1428 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
1429 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
1430 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
8 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
1431 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
8 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
1432 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
1433 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
1434 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
1435 | Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
1436 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
1437 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
3 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
1438 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
3 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
1439 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
3 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
1440 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
3 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
1441 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
3 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
1442 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1443 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
1444 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
3 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
1445 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1446 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
7 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
1447 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
1448 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1449 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
3 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
1450 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
3 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
1451 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
1452 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
1453 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
3 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
1454 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
3 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
1455 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
3 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
1456 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
3 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
1457 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
1458 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
1459 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1460 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1461 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
1462 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
1463 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
1464 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
3 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
1465 | Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0018SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.371.000 | |
1466 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
1467 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
1468 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
1469 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
1470 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1471 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
1472 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1473 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
1474 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
1475 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1476 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
1477 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
1478 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
1479 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1480 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1481 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
1482 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
1483 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
1484 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
1485 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
1486 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
1487 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
1488 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
1489 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
1490 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
1491 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1492 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
1493 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
1494 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
1495 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
1496 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
1497 | Cờ lệnh thể thao |
GDDC-0011CL
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
1498 | Biển lật số |
GDDC-0004TM
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
1499 | Nấm thể thao |
GDDC-0008SP
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1500 | Bơm |
GDDC-0005TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1501 | Dây nhảy cá nhân |
GDDC-0012CL
|
40 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
1502 | Dây nhảy tập thể |
GDDC-0013CL
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
1503 | Bóng nhồi |
GDDC-0006TM
|
3 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
1504 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
3 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
1505 | Xà đơn |
GDDC-0029CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
1506 | Xà kép |
GDDC-0030CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
1507 | Quả bóng |
GD38-0084TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
1508 | Lưới chắn bóng |
GD38-0085TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
1509 | Bàn đạp xuất phát |
GDDC-0027TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
1510 | Dây đích |
GDDC-0028TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
1511 | Quả bóng đá |
GD38-0086TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 241.500 | |
1512 | Cầu môn |
GDDC-0041CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.965.000 | |
1513 | Quả bóng rổ |
GDDC-0050TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
1514 | Cột, bảng bóng rổ |
GDDC-0016CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
1515 | Quả bóng chuyền da |
GDDC-0051TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 186.000 | |
1516 | Cột và lưới |
GD38-002CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.382.000 | |
1517 | Quả bóng bàn |
GDDC-0052TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1518 | Vợt |
GDDC-0035TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
1519 | Bàn, lưới |
GDDC-0054TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.435.000 | |
1520 | Quả cầu lông |
GDDC-0034TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
1521 | Vợt |
GDDC-0053TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
1522 | Cột, lưới |
GD38-0003CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
1523 | Quả cầu đá |
GD38-0087TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
1524 | Cột, lưới |
GDDC-0017CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
1525 | Đích đấm, đá (cầm tay) |
GDDC-0010TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
1526 | Thiết bị bảo hộ |
GDDC-0036TM.2
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.835.000 | |
1527 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
1528 | Đẩy gậy: Gậy |
GDDC-0042CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 437.000 | |
1529 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
2 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
1530 | Bàn cờ, quân cờ |
GDDC-0008TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
1531 | Bàn và quân cờ treo tường |
GDDC-0009TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.289.000 | |
1532 | Phao bơi |
GDDC-0055TM.1
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
1533 | Sào cứu hộ |
GDDC-0018CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 713.000 | |
1534 | Phao cứu sinh |
GDDC-0055TM.2
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 335.800 | |
1535 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
1536 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1537 | Trống nhỏ |
GDDC-0012TM
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
1538 | Song loan |
GDDC-0019CL
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
1539 | Thanh phách |
GDDC-0020CL
|
5 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
1540 | Triangle |
GDDC-0021CL
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
1541 | Tambourine |
GDDC-0021TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
1542 | Kèn phím |
GDDC-0016TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
1543 | Recorder |
GDDC-0017TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
1544 | Xylophone |
GDDC-0019TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
1545 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc) |
GDDC-0020TM
|
5 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
1546 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc) |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1547 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
1548 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
1549 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
1550 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
1551 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1552 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
1553 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
1554 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1555 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
1556 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
1557 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
1558 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
1559 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
1560 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
20 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
1561 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng: |
GD38-0219SP
|
2 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
1562 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
1563 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
1564 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 |
GD38-0039VN
|
12 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
1565 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
1566 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1567 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
1568 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
1569 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
1570 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
1571 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
1572 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
8 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
1573 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
1574 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
1575 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
1576 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
1577 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) (bảo hành 5 năm) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
1578 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
1579 | Phụ kiện + dây diện+ công lắp đặt+Giá treo |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
1580 | Bộ học liệu điện tử môn giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
1581 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video, tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
1582 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
3 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
1583 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
3 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
1584 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
4 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
1585 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
3 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
1586 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
3 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
1587 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1588 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
1589 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
1590 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1591 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
7 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
1592 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
1593 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1594 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
1595 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
1596 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
1597 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
1598 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
1599 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
1600 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
1601 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
1602 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
1603 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
1604 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1605 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1606 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
1607 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
1608 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
1609 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
1610 | Kính hiển vi |
GDDC-0018SP
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.371.000 | |
1611 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
1612 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
1613 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
1614 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
1615 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1616 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
1617 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1618 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
1619 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
1620 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1621 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
1622 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
1623 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
1624 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1625 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1626 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
1627 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
1628 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
1629 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
1630 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
1631 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
1632 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
1633 | Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
1634 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
1635 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
1636 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
1637 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
1638 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
1639 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1640 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
1641 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
1642 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
1643 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
1644 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
1645 | Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0011CL
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
1646 | Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0004TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
1647 | Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0008SP
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1648 | Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0005TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1649 | Dây nhảy cá nhân |
GDDC-0012CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
1650 | Dây nhảy tập thể |
GDDC-0013CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
1651 | Bóng nhồi |
GDDC-0006TM
|
1 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
1652 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
1 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
1653 | Xà đơn |
GDDC-0029CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
1654 | Xà kép |
GDDC-0030CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
1655 | Quả bóng |
GD38-0084TM
|
10 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
1656 | Lưới chắn bóng |
GD38-0085TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
1657 | Bàn đạp xuất phát |
GDDC-0027TM
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
1658 | Dây đích |
GDDC-0028TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
1659 | Quả bóng đá |
GD38-0086TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 241.500 | |
1660 | Cầu môn |
GDDC-0041CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.965.000 | |
1661 | Quả bóng rổ |
GDDC-0050TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
1662 | Cột, bảng bóng rổ |
GDDC-0016CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
1663 | Quả bóng chuyền da |
GDDC-0051TM
|
6 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 186.000 | |
1664 | Cột và lưới |
GD38-002CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.382.000 | |
1665 | Quả bóng bàn |
GDDC-0052TM
|
5 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1666 | Vợt |
GDDC-0035TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
1667 | Bàn, lưới |
GDDC-0054TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.435.000 | |
1668 | Quả cầu lông |
GDDC-0034TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
1669 | Vợt |
GDDC-0053TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
1670 | Cột, lưới |
GD38-0003CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
1671 | Quả cầu đá |
GD38-0087TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
1672 | Cột, lưới |
GDDC-0017CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
1673 | Đích đấm, đá (cầm tay) |
GDDC-0010TM
|
6 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
1674 | Thiết bị bảo hộ |
GDDC-0036TM.2
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.835.000 | |
1675 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
4 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
1676 | Đẩy gậy: Gậy |
GDDC-0042CL
|
4 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 437.000 | |
1677 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
2 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
1678 | Bàn cờ, quân cờ |
GDDC-0008TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
1679 | Bàn và quân cờ treo tường |
GDDC-0009TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.289.000 | |
1680 | Phao bơi |
GDDC-0055TM.1
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
1681 | Sào cứu hộ |
GDDC-0018CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 713.000 | |
1682 | Phao cứu sinh |
GDDC-0055TM.2
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 335.800 | |
1683 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
1684 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1685 | Trống nhỏ |
GDDC-0012TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
1686 | Song loan |
GDDC-0019CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
1687 | Thanh phách |
GDDC-0020CL
|
2 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
1688 | Triangle |
GDDC-0021CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
1689 | Tambourine |
GDDC-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
1690 | Kèn phím |
GDDC-0016TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
1691 | Recorder |
GDDC-0017TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
1692 | Xylophone |
GDDC-0019TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
1693 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) |
GDDC-0020TM
|
1 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
1694 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1695 | Máy tính làm việc Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
1696 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
1697 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
1698 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
1699 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
1700 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
1701 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
1702 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1703 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
1704 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
1705 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1706 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
1707 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
1708 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
1709 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
1710 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
1711 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
5 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
1712 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình (Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng): |
GD38-0219SP
|
4 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
1713 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
1714 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
1715 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT: ) |
GD38-0039VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
1716 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
1717 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1718 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
1719 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
4 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
1720 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
1721 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
1722 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
1723 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
1724 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
1725 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
1726 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
1727 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
1728 | Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
1729 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
1730 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
3 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
1731 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
3 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
1732 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
4 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
1733 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
3 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
1734 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
3 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
1735 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1736 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
1737 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
1738 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1739 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
7 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
1740 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
1741 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1742 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
1743 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
1744 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
1745 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
1746 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
1747 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
1748 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
1749 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
1750 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
1751 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
1752 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1753 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1754 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
1755 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
1756 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
1757 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
1758 | Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0018SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.371.000 | |
1759 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
1760 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
1761 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
1762 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
1763 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1764 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
1765 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1766 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
1767 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
1768 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1769 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
1770 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
1771 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
1772 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1773 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1774 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
1775 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
1776 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
1777 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
1778 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
1779 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
1780 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
1781 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
1782 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
1783 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
1784 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1785 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
1786 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
1787 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
1788 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
1789 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
1790 | Cờ lệnh thể thao |
GDDC-0011CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
1791 | Biển lật số |
GDDC-0004TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
1792 | Nấm thể thao |
GDDC-0008SP
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1793 | Bơm |
GDDC-0005TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1794 | Dây nhảy cá nhân |
GDDC-0012CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
1795 | Dây nhảy tập thể |
GDDC-0013CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
1796 | Bóng nhồi |
GDDC-0006TM
|
1 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
1797 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
1 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
1798 | Xà đơn |
GDDC-0029CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
1799 | Xà kép |
GDDC-0030CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
1800 | Quả bóng |
GD38-0084TM
|
10 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
1801 | Lưới chắn bóng |
GD38-0085TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
1802 | Bàn đạp xuất phát |
GDDC-0027TM
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
1803 | Dây đích |
GDDC-0028TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
1804 | Quả bóng đá |
GD38-0086TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 241.500 | |
1805 | Cầu môn |
GDDC-0041CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.965.000 | |
1806 | Quả bóng rổ |
GDDC-0050TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
1807 | Cột, bảng bóng rổ |
GDDC-0016CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
1808 | Quả bóng chuyền da |
GDDC-0051TM
|
6 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 186.000 | |
1809 | Cột và lưới |
GD38-002CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.382.000 | |
1810 | Quả bóng bàn |
GDDC-0052TM
|
5 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1811 | Vợt |
GDDC-0035TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
1812 | Bàn, lưới |
GDDC-0054TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.435.000 | |
1813 | Quả cầu lông |
GDDC-0034TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
1814 | Vợt |
GDDC-0053TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
1815 | Cột, lưới |
GD38-0003CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
1816 | Quả cầu đá |
GD38-0087TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
1817 | Cột, lưới |
GDDC-0017CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.983.500 | |
1818 | Đích đấm, đá (cầm tay) |
GDDC-0010TM
|
6 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
1819 | Thiết bị bảo hộ |
GDDC-0036TM.2
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.835.000 | |
1820 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
4 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
1821 | Đẩy gậy: Gậy |
GDDC-0042CL
|
4 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 437.000 | |
1822 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
2 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
1823 | Bàn cờ, quân cờ |
GDDC-0008TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
1824 | Bàn và quân cờ treo tường |
GDDC-0009TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.289.000 | |
1825 | Phao bơi |
GDDC-0055TM.1
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
1826 | Sào cứu hộ |
GDDC-0018CL
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 713.000 | |
1827 | Phao cứu sinh |
GDDC-0055TM.2
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 335.800 | |
1828 | Thảm xốp |
GDDC-0007TM
|
2 | Tấm | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 483.000 | |
1829 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1830 | Trống nhỏ |
GDDC-0012TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 184.000 | |
1831 | Song loan |
GDDC-0019CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
1832 | Thanh phách |
GDDC-0020CL
|
2 | Cặp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
1833 | Triangle |
GDDC-0021CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
1834 | Tambourine |
GDDC-0021TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 491.000 | |
1835 | Kèn phím |
GDDC-0016TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.092.500 | |
1836 | Recorder |
GDDC-0017TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
1837 | Xylophone |
GDDC-0019TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.725.000 | |
1838 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) - (môn âm nhạc) |
GDDC-0020TM
|
1 | Cây | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 14.607.000 | |
1839 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (môn âm nhạc) |
GDDC-0056TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 7.236.000 | |
1840 | Đèn chiếu sáng (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0002TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.012.500 | |
1841 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0025CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.797.000 | |
1842 | Bàn, ghế học mĩ thuật (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0026CL
|
17 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.808.000 | |
1843 | Bục, bệ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0037CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.129.000 | |
1844 | Tủ/giá (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1845 | Mẫu vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GD38-0089TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 943.000 | |
1846 | Giá vẽ 3 chân hoặc chữ A (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.072.000 | |
1847 | Bảng vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0027CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1848 | Bút lông vẽ (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0003TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 115.000 | |
1849 | Bảng pha màu (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0024CL
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
1850 | Ống rửa bút (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0004TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
1851 | Lô đồ họa (tranh in) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDMD38-0005TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 207.000 | |
1852 | Màn Goát (Gouache colour) (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0023TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.012.000 | |
1853 | Đất nặn (TB dùng chung môn mỹ thuật) |
GDDC-0022TM
|
2 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.680.000 | |
1854 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình: Mĩ thuật tạo hình và mĩ thuật ứng dụng: |
GD38-0219SP
|
4 | Tờ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
1855 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Việt Nam: |
GD38-0220SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
1856 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại; Lịch sử mĩ thuật Thế giới: |
GD38-0221SP
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 169.000 | |
1857 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP lớp 6 |
GD38-0039VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.221.440 | |
1858 | Bộ dụng cụ lao động sân trường (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GD38-0230SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.925.000 | |
1859 | Tủ đựng thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0023CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.770.000 | |
1860 | Giá để thiết bị (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0040CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 10.051.000 | |
1861 | Giá treo tranh (môn hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp) |
GDDC-0039CL
|
3 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.034.000 | |
1862 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGỮ VĂN 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy, các tư liệu và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề : Chủ đề 1-Đọc, chủ đề 2 - viết, video/clicp/phim và các tác phẩm văn học: |
GD38-0001VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.220.000 | |
1863 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán (Hình học) |
GD38-0001TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
1864 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Hình học) |
GD38-0009SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.576.000 | |
1865 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất (Thống kê và Xác suất ) |
GD38-0010SP
|
8 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | |
1866 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng, Hình học phẳng: (HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG) |
GD38-0011SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
1867 | Phần mềm toán học (Hình học và đo lường) |
GDDC-0001VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.500 | |
1868 | Phần mềm toán học (Thống kê và Xác suất) |
GDDC-0002VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 4.542.660 | |
1869 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ NGOẠI NGỮ lớp 6 (Bộ học liệu điện tử đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): Bộ tranh ảnh điện tử, video được quy định theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, Ngân hàng câu hỏi và bộ đề theo các chủ đề trong chương trình GDPT, Sách tham khảo môn Ngoại Ngữ . |
GD38-0070VN
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.500.500 | |
1870 | Bộ học liệu điện tử giáo dục công dân lớp 6 bao gồm BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau): chủ đề 1 - yêu nước, chủ đề 2 nhân ái, chủ đề 3 - chăm chỉ, chủ đề 4 - trách nhiệm, chủ đề 5 - kỹ năng nhận thức , quản lý bản thân, chủ đề 6 - kỹ năng tự bảo vệ, chủ đề 7 - Hoạt động tiêu dùng , chủ đề 8 - quyền và nghĩa vụ công dân. |
GD38-0072VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.021.500 | |
1871 | BỘ HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ HỖ TRỢ GV lớp 6 môn Lịch sử và địa lý (Bộ học liệu điện tử bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ video tranh ảnh, tư liệu thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT ) |
GD38-0024VN
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 11.401.500 | |
1872 | Máy tính để bàn Dell Optiplex 3090 hoặc tương đương (Intel Core3-10105.4GB.SSD256) |
Dell OptiPlex 3090
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Malaysisa | 14.960.000 | |
1873 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
1874 | (Màn hình hiển thị) Android Tivi Asando 65 inch hoặc tương đương (bảo hành 3 năm) |
ASANZO - UD65UD71
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 21.919.000 | |
1875 | Phụ kiện + dây diện+ tủ bảo vệ + công lắp đặt |
GDDC-0111SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | |
1876 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
1877 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
1 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
1878 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
3 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1879 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
1880 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
1881 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
1882 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
1883 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
1884 | Cờ lệnh thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0011CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
1885 | Biển lật số (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0004TM
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
1886 | Nấm thể thao (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0008SP
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1887 | Bơm (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0005TM
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1888 | Dây nhảy cá nhân (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0012CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
1889 | Dây nhảy tập thể (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0013CL
|
1 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
1890 | Bóng nhồi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0006TM
|
1 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
1891 | Dây kéo co (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0014CL
|
1 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
1892 | Xà đơn (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0029CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
1893 | Xà kép (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0030CL
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
1894 | Quả bóng (Ném bóng) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-0084TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
1895 | Lưới chắn bóng (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GD38-0085TM
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
1896 | Bàn đạp xuất phát (Chạy cự li ngắn:) (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0027TM
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
1897 | Dây đích (TB theo chủ đề môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0028TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
1898 | Quả bóng rổ |
GDDC-0050TM
|
2 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
1899 | Quả địa cầu hành chính (môn địa lý) |
GDDC-0038TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
1900 | Quả địa cầu tự nhiên (môn địa lý) |
GDDC-0039TM
|
2 | quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 608.000 | |
1901 | La bàn (môn địa lý) |
GD38-0004TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
1902 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam (môn địa lý) |
GDDC-0040TM
|
2 | hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
1903 | Nhiệt - ẩm kế treo tường (môn địa lý) |
GDDC-0041TM
|
2 | chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 195.500 | |
1904 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0010SP.1
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1905 | Bộ giá thí nghiệm (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0051SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.742.000 | |
1906 | Đồng hồ đo thời gian hiện số (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0052SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 1.462.500 | |
1907 | Bảng thép (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0015TM
|
14 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1908 | Quả kim loại (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0016TM
|
14 | Hộp | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
1909 | Đồng hồ đo điện đa năng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0017SP
|
14 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 607.000 | |
1910 | Dây nối (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0043TM
|
14 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 386.000 | |
1911 | Giá quang học (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0018TM
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 526.500 | |
1912 | Máy phát âm tần (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0011SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.169.000 | |
1913 | Cổng quang (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0030SP
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 129.000 | |
1914 | Bộ thu nhận số liệu (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0044SP
|
2 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 22.400.000 | |
1915 | Cảm biến điện thế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0020TM
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.374.000 | |
1916 | Cảm biến dòng điện (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0021TM
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.245.000 | |
1917 | Cảm biến nhiệt độ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0022TM
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 2.235.000 | |
1918 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0001TM.1
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 392.000 | |
1919 | Bộ lực kế (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0023TM
|
14 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 102.000 | |
1920 | Biến trở con chạy (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0026TM
|
14 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 304.000 | |
1921 | Ampe kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0027TM
|
14 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1922 | Vôn kế một chiều (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0028TM
|
14 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 245.000 | |
1923 | Nguồn sáng (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0029TM
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.205.000 | |
1924 | Thấu kính hội tụ (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0032TM
|
14 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 323.000 | |
1925 | Thấu kính phân kì (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0033TM
|
14 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 161.000 | |
1926 | Cân điện tử (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDMD38-0001TM
|
4 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 679.000 | |
1927 | Kính hiển vi (TB dùng chung môn khoa học tự nhiên) |
GDDC-0018SP
|
7 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.371.000 | |
1928 | Bộ học liệu điện tử môn Khoa học tự nhiên đã bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
GD38-0025VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.913.500 | |
1929 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc; (Tính chất và sự chuyển thể của chất -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0089SP
|
14 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 374.000 | |
1930 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0090SP
|
14 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | |
1931 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích (oxi và không khí-TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0091SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | |
1932 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi (chất tinh khiết, hỗn hợp và dung dịch- TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0092SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1933 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất (tách chất khỏi hỗn hợp -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0093SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 409.500 | |
1934 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0094SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.105.000 | |
1935 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0095SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 372.000 | |
1936 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0096SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | |
1937 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0097SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 201.000 | |
1938 | Bộ dụng cụ quan sát nấm (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0098SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
1939 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên (đơn vị cơ sở của sự sống -TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0099SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.895.000 | |
1940 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0100SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
1941 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0101SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1942 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0102SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1943 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo (TB dụng cụ môn khoa học tự nhiên môn khoa học tự nhiên) |
GD38-0103SP
|
7 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 303.000 | |
1944 | Bộ vật liệu cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0162SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.831.000 | |
1945 | Bộ dụng cụ cơ khí (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0163SP
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.515.500 | |
1946 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0014SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.093.000 | |
1947 | Bộ vật liệu điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0164SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.520.000 | |
1948 | Bộ dụng cụ điện (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0165SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.106.000 | |
1949 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0016SP
|
1 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.195.500 | |
1950 | Biến áp nguồn (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0010SP.2
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.069.000 | |
1951 | Găng tay bảo hộ lao động (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.1
|
100 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
1952 | Kính bảo hộ (TB dùng chung môn công nghệ) |
GDDC-0036TM.3
|
50 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
1953 | Bộ học liệu điện tử môn công nghệ bao gồm phần mềm giảng dạy và tích hợp toàn bộ tranh ảnh, video thuộc các chủ đề theo thông tư 38/2021/TT-BGDĐT cụ thể như sau: BỘ TRANH ĐIỆN TỬ, VIDEO CÔNG NGHỆ 6 |
GD38-0073VN
|
6 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.042.000 | |
1954 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0198SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.052.000 | |
1955 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. (TB dùng chung môn công nghệ) |
GD38-0199SP
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
1956 | Đồng hồ bấm giây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0001TM
|
5 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Trung Quốc | 385.000 | |
1957 | Còi (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0002TM
|
5 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
1958 | Thước dây (TB dùng chung môn giáo dục thể chất) |
GDDC-0003TM
|
5 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 103.000 | |
1959 | Cờ lệnh thể thao |
GDDC-0011CL
|
10 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
1960 | Biển lật số |
GDDC-0004TM
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 828.000 | |
1961 | Nấm thể thao |
GDDC-0008SP
|
5 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
1962 | Bơm |
GDDC-0005TM
|
2 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 414.000 | |
1963 | Dây nhảy cá nhân |
GDDC-0012CL
|
50 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
1964 | Dây nhảy tập thể |
GDDC-0013CL
|
5 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
1965 | Bóng nhồi |
GDDC-0006TM
|
50 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
1966 | Dây kéo co |
GDDC-0014CL
|
5 | Cuộn | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.822.000 | |
1967 | Xà đơn |
GDDC-0029CL
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.155.000 | |
1968 | Xà kép |
GDDC-0030CL
|
5 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.160.000 | |
1969 | Quả bóng |
GD38-0084TM
|
50 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
1970 | Lưới chắn bóng |
GD38-0085TM
|
5 | Cái | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.050.000 | |
1971 | Bàn đạp xuất phát |
GDDC-0027TM
|
10 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
1972 | Dây đích |
GDDC-0028TM
|
5 | Chiếc | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 172.500 | |
1973 | Quả bóng đá |
GD38-0086TM
|
10 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 241.500 | |
1974 | Cầu môn |
GDDC-0041CL
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.965.000 | |
1975 | Quả bóng rổ |
GDDC-0050TM
|
5 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 373.000 | |
1976 | Cột, bảng bóng rổ |
GDDC-0016CL
|
2 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.688.000 | |
1977 | Quả bóng chuyền da |
GDDC-0051TM
|
10 | Quả | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 186.000 | |
1978 | Cột và lưới |
GD38-002CL
|
4 | Bộ | Theo Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.382.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.