Cung cấp 01 bộ guồng bơm dự phòng cho các bơm chính Trạm bơm Hóa An

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
248
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp 01 bộ guồng bơm dự phòng cho các bơm chính Trạm bơm Hóa An
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
35.590.000.000 VND
Ngày đăng tải
15:06 15/08/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1585/QĐ-TCT-KHĐT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV
Ngày phê duyệt
10/08/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0302967643 NHÀ THẦU LIÊN DANH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ V.H.P + CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH TRANG

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ V.H.P

35.490.279.000 VND 32.354.729.000 VND 315 ngày 15/08/2023
2 vn0303601592 NHÀ THẦU LIÊN DANH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ V.H.P + CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH TRANG

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH TRANG

35.490.279.000 VND 32.354.729.000 VND 315 ngày 15/08/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Metal Case PN: 3820 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 1.320.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Cutless Rubber Bearing PN: 3112.1 Vật liệu: TM-1/Rubber (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 715.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Coupling bolt PN: 8660 Vật liệu: S45CN (hoặc tương đương)
12 Cái Torishima/ Nhật 11.495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Impeller for Total Head 57m H2O PN: 2300 Vật liệu: CAC402 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 5.258.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Shaft Protecting Sleeve PN: 5290.1 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 607.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Shaft Protecting Sleeve PN: 5290.2 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 275.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Shaft Protecting Sleeve PN: 5290.3 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 940.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Casing Wear Ring PN: 5020.1 Vật liệu: CAC701 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 1.254.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Casing Wear Ring PN: 5020.2 Vật liệu: CAC701 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 1.254.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Impeller Wear Ring PN: 5030.1 Vật liệu: CAC701 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 434.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Impeller Wear Ring PN: 5030.2 Vật liệu: CAC701 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 434.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cutless Rubber Bearing PN: 3112.1 Vật liệu: TM-1/Rubber (hoặc tương đương)
2 Cái Torishima/ Nhật 715.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cutless Rubber Bearing PN: 3112.2 Vật liệu: TM-1/Rubber (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 156.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Diffuser Casing PN: 1120 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 3.608.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Suction Bellmouth PN: 1380 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 2.629.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Slinger PN: 2710 Vật liệu: SUS420J2 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 563.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Hexagon Head Bolt (20 cái/bơm) PN: 9010.6Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương)
1 Bộ Torishima/ Nhật 49.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Hexagon Head Bolt (28 cái/bơm) PN: 9010.7Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương)
1 Bộ Torishima/ Nhật 209.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Hexagon Head Bolt (28 cái/bơm) PN: 9010.8Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương)
1 Bộ Torishima/ Nhật 209.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Hexagon Head Bolt PN: 9010.9 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 2.398.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Hexagon Head Bolt (08 cái/bơm) PN: 9010.10Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương)
1 Bộ Torishima/ Nhật 5.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cap PN: 5800.1 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 112.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Cap PN: 5800.2 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 112.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Taper Pipe PN: 7211 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 3.124.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
O-ring Ø 8,4 x Ø 290 PN: 4120.2 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương)
2 Cái Torishima/ Nhật 1.199.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
O-ring Ø 5,7 x Ø 190 PN: 4120.5 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 605.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
O-ring Ø 5,7 x Ø 190 PN: 4120.6 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 605.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
O-ring Ø 6 x Ø 1910 PN: 4121.5 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 1.430.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
O-ring Ø 8 x Ø 3740 PN: 4121.6 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 2.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
O-ring Ø 8 x Ø 3520 PN: 4121.7 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 2.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
O-ring Ø 3 x Ø 560 PN: 4121.8 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 363.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Protective Ring PN: 5120.3 Vật liệu: D-2 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 1.067.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Key PN: 9400.3 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương)
2 Cái Torishima/ Nhật 82.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Key PN: 9400.4 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 5.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Key PN: 9400.5 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 5.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Set Crew (02 cái/bơm)PN: 9040.6Vật liệu: SUS316(hoặc tương đương)
1 Bộ Torishima/ Nhật 2.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Set Crew (02 cái/bơm) PN: 9040.7Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương)
1 Bộ Torishima/ Nhật 2.640.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Set Crew (16 cái/bơm) PN: 9041.2Vật liệu: SUS316(hoặc tương đương)
4 Bộ Torishima/ Nhật 27.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Set Crew (04 cái/bơm)PN: 9041.3Vật liệu: SUS316(hoặc tương đương)
1 Bộ Torishima/ Nhật 2.640.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Shaft Enclosing Tube PN: 7140.4 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 3.190.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Plate PN: 6802 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 63.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Bearing Spider PN: 3830 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 2.310.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Impeller Nut PN: 9220 Vật liệu: SUS304 HCr (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 689.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Bearing Spider PN: 3830 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 2.310.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Cutless Rubber Bearing PN: 3112.1 Vật liệu: TM-1/Rubber (hoặc tương đương)
1 Cái Torishima/ Nhật 715.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1158 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38636 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Bất cứ điều gì bạn có thể làm hay mơ ước, hãy bắt tay thực hiện. Sự táo bạo chính là tài năng, sức mạnh và ma thuật "

Johann Wolfgang von Goethe

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây