Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302967643 | NHÀ THẦU LIÊN DANH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ V.H.P + CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH TRANG | V.H.P TECHNOLOGY CO., LTD |
35.490.279.000 VND | 32.354.729.000 VND | 315 day | 15/08/2023 | |
2 | vn0303601592 | NHÀ THẦU LIÊN DANH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ V.H.P + CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH TRANG | MINH TRANG TECHNOLOGIES CORPORATION |
35.490.279.000 VND | 32.354.729.000 VND | 315 day | 15/08/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metal Case
PN: 3820
Vật liệu: FC250
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 1.320.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cutless Rubber Bearing
PN: 3112.1
Vật liệu: TM-1/Rubber
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 715.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Coupling bolt
PN: 8660
Vật liệu: S45CN
(hoặc tương đương) |
12 | Cái | Torishima/ Nhật | 11.495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Impeller for Total Head 57m H2O
PN: 2300
Vật liệu: CAC402
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 5.258.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Shaft Protecting Sleeve
PN: 5290.1
Vật liệu: SUS304
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 607.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Shaft Protecting Sleeve
PN: 5290.2
Vật liệu: SUS304
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 275.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Shaft Protecting Sleeve
PN: 5290.3
Vật liệu: SUS304
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 940.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Casing Wear Ring
PN: 5020.1
Vật liệu: CAC701
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 1.254.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Casing Wear Ring
PN: 5020.2
Vật liệu: CAC701
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 1.254.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Impeller Wear Ring
PN: 5030.1
Vật liệu: CAC701
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 434.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Impeller Wear Ring
PN: 5030.2
Vật liệu: CAC701
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 434.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cutless Rubber Bearing
PN: 3112.1
Vật liệu: TM-1/Rubber
(hoặc tương đương) |
2 | Cái | Torishima/ Nhật | 715.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cutless Rubber Bearing
PN: 3112.2
Vật liệu: TM-1/Rubber
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 156.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Diffuser Casing
PN: 1120
Vật liệu: FC250
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 3.608.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Suction Bellmouth
PN: 1380
Vật liệu: FC250
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 2.629.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Slinger
PN: 2710
Vật liệu: SUS420J2
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 563.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hexagon Head Bolt (20 cái/bơm) PN: 9010.6Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương) |
1 | Bộ | Torishima/ Nhật | 49.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hexagon Head Bolt (28 cái/bơm) PN: 9010.7Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương) |
1 | Bộ | Torishima/ Nhật | 209.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hexagon Head Bolt (28 cái/bơm) PN: 9010.8Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương) |
1 | Bộ | Torishima/ Nhật | 209.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hexagon Head Bolt
PN: 9010.9
Vật liệu: SUS304
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 2.398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hexagon Head Bolt (08 cái/bơm) PN: 9010.10Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương) |
1 | Bộ | Torishima/ Nhật | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cap
PN: 5800.1
Vật liệu: FC250
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 112.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cap
PN: 5800.2
Vật liệu: FC250
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 112.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Taper Pipe
PN: 7211
Vật liệu: FC250
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 3.124.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | O-ring Ø 8,4 x Ø 290
PN: 4120.2
Vật liệu: NBR
(hoặc tương đương) |
2 | Cái | Torishima/ Nhật | 1.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | O-ring Ø 5,7 x Ø 190
PN: 4120.5
Vật liệu: NBR
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | O-ring Ø 5,7 x Ø 190
PN: 4120.6
Vật liệu: NBR
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | O-ring Ø 6 x Ø 1910
PN: 4121.5
Vật liệu: NBR
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | O-ring Ø 8 x Ø 3740
PN: 4121.6
Vật liệu: NBR
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | O-ring Ø 8 x Ø 3520
PN: 4121.7
Vật liệu: NBR
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | O-ring Ø 3 x Ø 560
PN: 4121.8
Vật liệu: NBR
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Protective Ring
PN: 5120.3
Vật liệu: D-2
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 1.067.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Key
PN: 9400.3
Vật liệu: SUS304
(hoặc tương đương) |
2 | Cái | Torishima/ Nhật | 82.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Key
PN: 9400.4
Vật liệu: SUS304
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Key
PN: 9400.5
Vật liệu: SUS304
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Set Crew (02 cái/bơm)PN: 9040.6Vật liệu: SUS316(hoặc tương đương) |
1 | Bộ | Torishima/ Nhật | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Set Crew (02 cái/bơm) PN: 9040.7Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương) |
1 | Bộ | Torishima/ Nhật | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Set Crew (16 cái/bơm) PN: 9041.2Vật liệu: SUS316(hoặc tương đương) |
4 | Bộ | Torishima/ Nhật | 27.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Set Crew (04 cái/bơm)PN: 9041.3Vật liệu: SUS316(hoặc tương đương) |
1 | Bộ | Torishima/ Nhật | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Shaft Enclosing Tube
PN: 7140.4
Vật liệu: SUS304
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 3.190.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Plate
PN: 6802
Vật liệu: SUS304
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 63.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bearing Spider
PN: 3830
Vật liệu: FC250
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 2.310.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Impeller Nut
PN: 9220
Vật liệu: SUS304 HCr
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 689.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bearing Spider
PN: 3830
Vật liệu: FC250
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 2.310.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cutless Rubber Bearing
PN: 3112.1
Vật liệu: TM-1/Rubber
(hoặc tương đương) |
1 | Cái | Torishima/ Nhật | 715.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.