Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Impeller for Total Head 57m H2O PN: 2300 Vật liệu: CAC402 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Shaft Protecting Sleeve PN: 5290.1 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
3 | Shaft Protecting Sleeve PN: 5290.2 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
4 | Shaft Protecting Sleeve PN: 5290.3 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
5 | Casing Wear Ring PN: 5020.1 Vật liệu: CAC701 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
6 | Casing Wear Ring PN: 5020.2 Vật liệu: CAC701 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
7 | Impeller Wear Ring PN: 5030.1 Vật liệu: CAC701 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
8 | Impeller Wear Ring PN: 5030.2 Vật liệu: CAC701 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
9 | Cutless Rubber Bearing PN: 3112.1 Vật liệu: TM-1/Rubber (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
10 | Cutless Rubber Bearing PN: 3112.2 Vật liệu: TM-1/Rubber (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
11 | Diffuser Casing PN: 1120 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
12 | Suction Bellmouth PN: 1380 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
13 | Slinger PN: 2710 Vật liệu: SUS420J2 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
14 | Hexagon Head Bolt (20 cái/bơm) PN: 9010.6Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
15 | Hexagon Head Bolt (28 cái/bơm) PN: 9010.7Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
16 | Hexagon Head Bolt (28 cái/bơm) PN: 9010.8Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
17 | Hexagon Head Bolt PN: 9010.9 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
18 | Hexagon Head Bolt (08 cái/bơm) PN: 9010.10Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
19 | Cap PN: 5800.1 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
20 | Cap PN: 5800.2 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
21 | Taper Pipe PN: 7211 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
22 | O-ring Ø 8,4 x Ø 290 PN: 4120.2 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
23 | O-ring Ø 5,7 x Ø 190 PN: 4120.5 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
24 | O-ring Ø 5,7 x Ø 190 PN: 4120.6 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
25 | O-ring Ø 6 x Ø 1910 PN: 4121.5 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
26 | O-ring Ø 8 x Ø 3740 PN: 4121.6 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
27 | O-ring Ø 8 x Ø 3520 PN: 4121.7 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
28 | O-ring Ø 3 x Ø 560 PN: 4121.8 Vật liệu: NBR (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
29 | Protective Ring PN: 5120.3 Vật liệu: D-2 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
30 | Key PN: 9400.3 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
31 | Key PN: 9400.4 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
32 | Key PN: 9400.5 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
33 | Set Crew (02 cái/bơm)PN: 9040.6Vật liệu: SUS316(hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
34 | Set Crew (02 cái/bơm) PN: 9040.7Vật liệu: SUS304(hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
35 | Set Crew (16 cái/bơm) PN: 9041.2Vật liệu: SUS316(hoặc tương đương) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
36 | Set Crew (04 cái/bơm)PN: 9041.3Vật liệu: SUS316(hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
37 | Shaft Enclosing Tube PN: 7140.4 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
38 | Plate PN: 6802 Vật liệu: SUS304 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
39 | Bearing Spider PN: 3830 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
40 | Impeller Nut PN: 9220 Vật liệu: SUS304 HCr (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
41 | Bearing Spider PN: 3830 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
42 | Cutless Rubber Bearing PN: 3112.1 Vật liệu: TM-1/Rubber (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
43 | Metal Case PN: 3820 Vật liệu: FC250 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
44 | Cutless Rubber Bearing PN: 3112.1 Vật liệu: TM-1/Rubber (hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 | |
45 | Coupling bolt PN: 8660 Vật liệu: S45CN (hoặc tương đương) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy nước Thủ Đức, số 02 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 60 | 315 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TỔNG CÔNG TY CẤP NƯỚC SÀI GÒN - TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN as follows:
- Has relationships with 299 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.17 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 50.57%, Construction 37.55%, Consulting 8.81%, Non-consulting 3.07%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,817,901,460,947 VND, in which the total winning value is: 2,698,108,646,623 VND.
- The savings rate is: 4.25%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor SAIGON WATER CORPORATION:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding SAIGON WATER CORPORATION:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.