Cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh tại Cơ quan UBCKNN

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
2
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh tại Cơ quan UBCKNN
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
504.992.000 VND
Ngày đăng tải
16:54 29/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1176/QĐ-UBCK
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước
Ngày phê duyệt
29/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0311915440

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH NEW POST

438.668.375 VND 438.668.375 VND 2 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0108436923 CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH MAXXPOST xếp hạng thứ 2
2 vn0102595740 TỔNG CÔNG TY BƯU ĐIỆN VIỆT NAM Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Đến 50gr- Hà Nội- Dịch vụ CPN
2.600 chiếc Theo quy định tại Chương V 9.356
2 Trên 50gr - 100gr- Hà Nội- Dịch vụ CPN
1.500 chiếc Theo quy định tại Chương V 9.720
3 Trên 100gr -250gr- Hà Nội- Dịch vụ CPN
1.400 chiếc Theo quy định tại Chương V 10.449
4 Trên 250gr -500gr- Hà Nội- Dịch vụ CPN
1.300 chiếc Theo quy định tại Chương V 13.973
5 Trên 500gr -1000gr- Hà Nội- Dịch vụ CPN
300 chiếc Theo quy định tại Chương V 16.403
6 Trên 1000gr -1500gr - Hà Nội- Dịch vụ CPN
200 chiếc Theo quy định tại Chương V 19.440
7 Trên 1500gr -2000gr- Hà Nội- Dịch vụ CPN
100 chiếc Theo quy định tại Chương V 21.870
8 Đến 50gr- Đến 300km- Dịch vụ CPN
2.300 chiếc Theo quy định tại Chương V 9.720
9 Trên 50gr - 100gr-Đến 300km- Dịch vụ CPN
1.200 chiếc Theo quy định tại Chương V 10.935
10 Trên 100gr -250gr-Đến 300km- Dịch vụ CPN
800 chiếc Theo quy định tại Chương V 18.225
11 Trên 250gr -500gr-Đến 300km- Dịch vụ CPN
600 chiếc Theo quy định tại Chương V 30.375
12 Trên 500gr -1000gr-Đến 300km- Dịch vụ CPN
300 chiếc Theo quy định tại Chương V 42.525
13 Trên 1000gr -1500gr-Đến 300km- Dịch vụ CPN
200 chiếc Theo quy định tại Chương V 52.245
14 Trên 1500gr -2000gr-Đến 300km- Dịch vụ CPN
150 chiếc Theo quy định tại Chương V 61.965
15 Đến 50gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN
2.000 chiếc Theo quy định tại Chương V 13.365
16 Trên 50gr - 100gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN
1.000 chiếc Theo quy định tại Chương V 17.618
17 Trên 100gr -250gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN
600 chiếc Theo quy định tại Chương V 26.730
18 Trên 250gr -500gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN
500 chiếc Theo quy định tại Chương V 38.880
19 Trên 500gr -1000gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN
200 chiếc Theo quy định tại Chương V 53.217
20 Trên 1000gr -1500gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN
200 chiếc Theo quy định tại Chương V 66.825
21 Trên 1500gr -2000gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN
200 chiếc Theo quy định tại Chương V 80.190
22 Trên 50gr - 100gr- Hà Nội- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ
400 chiếc Theo quy định tại Chương V 83.835
23 Trên 100gr -250gr- Hà Nội- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ
100 chiếc Theo quy định tại Chương V 83.835
24 Trên 250gr -500gr- Hà Nội- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ
35 chiếc Theo quy định tại Chương V 83.835
25 Trên 50gr - 100gr- Đến 300km- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ
50 chiếc Theo quy định tại Chương V 168.885
26 Trên 100gr -250gr- Đến 300km- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ
30 chiếc Theo quy định tại Chương V 168.885
27 Trên 250gr -500gr- Đến 300km- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ
20 chiếc Theo quy định tại Chương V 168.885
28 Trên 50gr - 100gr- Trên 300km- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ
100 chiếc Theo quy định tại Chương V 243.000
29 Trên 100gr -250gr- Trên 300km- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ
50 chiếc Theo quy định tại Chương V 243.000
30 Đến 500gr-Vùng 1- Thư quốc tế
35 chiếc Theo quy định tại Chương V 616.442
31 Đến 500gr- Vùng 2- Thư quốc tế
10 chiếc Theo quy định tại Chương V 722.293
32 Đến 500gr- Vùng 3- Thư quốc tế
10 chiếc Theo quy định tại Chương V 832.810
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây