1 |
Đến 50gr- Hà Nội- Dịch vụ CPN |
|
2.600 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.356 |
|
2 |
Trên 50gr - 100gr- Hà Nội- Dịch vụ CPN |
|
1.500 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.720 |
|
3 |
Trên 100gr -250gr- Hà Nội- Dịch vụ CPN |
|
1.400 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.449 |
|
4 |
Trên 250gr -500gr- Hà Nội- Dịch vụ CPN |
|
1.300 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.973 |
|
5 |
Trên 500gr -1000gr- Hà Nội- Dịch vụ CPN |
|
300 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.403 |
|
6 |
Trên 1000gr -1500gr - Hà Nội- Dịch vụ CPN |
|
200 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
19.440 |
|
7 |
Trên 1500gr -2000gr- Hà Nội- Dịch vụ CPN |
|
100 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
21.870 |
|
8 |
Đến 50gr- Đến 300km- Dịch vụ CPN |
|
2.300 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.720 |
|
9 |
Trên 50gr - 100gr-Đến 300km- Dịch vụ CPN |
|
1.200 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.935 |
|
10 |
Trên 100gr -250gr-Đến 300km- Dịch vụ CPN |
|
800 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
18.225 |
|
11 |
Trên 250gr -500gr-Đến 300km- Dịch vụ CPN |
|
600 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
30.375 |
|
12 |
Trên 500gr -1000gr-Đến 300km- Dịch vụ CPN |
|
300 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
42.525 |
|
13 |
Trên 1000gr -1500gr-Đến 300km- Dịch vụ CPN |
|
200 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
52.245 |
|
14 |
Trên 1500gr -2000gr-Đến 300km- Dịch vụ CPN |
|
150 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
61.965 |
|
15 |
Đến 50gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN |
|
2.000 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.365 |
|
16 |
Trên 50gr - 100gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN |
|
1.000 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
17.618 |
|
17 |
Trên 100gr -250gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN |
|
600 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
26.730 |
|
18 |
Trên 250gr -500gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN |
|
500 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
38.880 |
|
19 |
Trên 500gr -1000gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN |
|
200 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
53.217 |
|
20 |
Trên 1000gr -1500gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN |
|
200 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
66.825 |
|
21 |
Trên 1500gr -2000gr- Trên 300km- Dịch vụ CPN |
|
200 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
80.190 |
|
22 |
Trên 50gr - 100gr- Hà Nội- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ |
|
400 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
83.835 |
|
23 |
Trên 100gr -250gr- Hà Nội- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ |
|
100 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
83.835 |
|
24 |
Trên 250gr -500gr- Hà Nội- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ |
|
35 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
83.835 |
|
25 |
Trên 50gr - 100gr- Đến 300km- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ |
|
50 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
168.885 |
|
26 |
Trên 100gr -250gr- Đến 300km- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ |
|
30 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
168.885 |
|
27 |
Trên 250gr -500gr- Đến 300km- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ |
|
20 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
168.885 |
|
28 |
Trên 50gr - 100gr- Trên 300km- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ |
|
100 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
243.000 |
|
29 |
Trên 100gr -250gr- Trên 300km- Phát trong ngày, hỏa tốc, phát hẹn giờ |
|
50 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
243.000 |
|
30 |
Đến 500gr-Vùng 1- Thư quốc tế |
|
35 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
616.442 |
|
31 |
Đến 500gr- Vùng 2- Thư quốc tế |
|
10 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
722.293 |
|
32 |
Đến 500gr- Vùng 3- Thư quốc tế |
|
10 |
chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
|
832.810 |
|