1 |
Kiểm xạ phòng X- quang tổng hợp |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Phòng |
1.260.000 |
2.520.000 |
2 |
Kiểm xạ Phòng CT-Snaner |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Phòng |
1.260.000 |
1.260.000 |
3 |
Kiểm xạ Phòng C-ARM |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Phòng |
1.260.000 |
1.260.000 |
4 |
Kiểm định Máy CT Scaner 16 lát cắt |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Hệ thống |
3.675.000 |
3.675.000 |
5 |
Kiểm định Máy X-quang di động |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Máy |
2.100.000 |
2.100.000 |
6 |
Kiểm định máy C-ARM |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Máy |
2.100.000 |
4.200.000 |
7 |
Đo và đọc liều kế |
Theo quy định tại Chương V |
11 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
945.000 |
10.395.000 |
8 |
Tủ ATSH cấp 2( AC2-4E8) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
3.990.000 |
3.990.000 |
9 |
Tủ lạnh (VR-148M) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
630.000 |
630.000 |
10 |
Tủ đông(MDF-136) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
840.000 |
840.000 |
11 |
Tủ Trữ Máu( MBR 107 DR) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
630.000 |
630.000 |
12 |
Tủ bảo quản hóa chất( SANAKY) |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
630.000 |
1.260.000 |
13 |
Micropipet 5, 10,20,100 |
Theo quy định tại Chương V |
17 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
262.500 |
4.462.500 |
14 |
Máy li tâm máu 24 mao quản ( HaematoKrit 200) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
630.000 |
630.000 |
15 |
Máy ly tâm đa năng (EBA-20,EBA 200,Rotofix 32A) |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
630.000 |
2.520.000 |
16 |
Máy lắc(Rotamax 120) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
630.000 |
630.000 |
17 |
Máy huyết học miễn dịch ( Model: DIANA FUGE) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
630.000 |
630.000 |
18 |
Tủ bảo quản Vaccin( MPR-S163) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
630.000 |
630.000 |
19 |
Tủ bảo quản hóa chất/thuốc ( SH-CH-149R,ESCO) |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
630.000 |
2.520.000 |
20 |
Tủ bảo quản hóa chất/thuốc ( ALASKA) |
Theo quy định tại Chương V |
7 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
630.000 |
4.410.000 |
21 |
Nhiệt ẩm kế tự ghi |
Theo quy định tại Chương V |
9 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
262.500 |
2.362.500 |
22 |
Nhiệt ẩm kế cơ |
Theo quy định tại Chương V |
38 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
262.000 |
9.956.000 |
23 |
Nhiệt kế tủ lạnh |
Theo quy định tại Chương V |
17 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
210.000 |
3.570.000 |
24 |
Cân |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
262.500 |
2.625.000 |
25 |
Đồng hồ huyết áp |
Theo quy định tại Chương V |
40 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
63.000 |
2.520.000 |
26 |
Huyết áp điện tử |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
315.000 |
630.000 |
27 |
PHƯƠNG TIỆN ĐO KHÚC XẠ MẮT |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Cái |
1.890.000 |
1.890.000 |
28 |
Máy điện tim |
Theo quy định tại Chương V |
5 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Máy |
945.000 |
4.725.000 |
29 |
Dao mổ điện cao tần |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Máy |
1.050.000 |
4.200.000 |
30 |
Máy giúp thở |
Theo quy định tại Chương V |
10 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Máy |
1.365.000 |
13.650.000 |
31 |
Máy gây mê kèm thở |
Theo quy định tại Chương V |
4 |
Bệnh viện Quận 12, 111 Dương Thị Mười, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
Máy |
1.470.000 |
5.880.000 |