Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0310539722 | SMEQ - Hoàng Nguyên | Ho Chi Minh City Technical Center of Standards Metrology anh Quality |
101.201.000 VND | 101.201.000 VND | 270 day | 30/11/2023 | |
2 | vn0312863298 | SMEQ - Hoàng Nguyên | HOANG NGUYEN SCIENCE TECHNOLOGY SERVICES COMPANY LIMITED |
101.201.000 VND | 101.201.000 VND | 270 day | 30/11/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0316108144 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN VÙNG 3 | CENTER OF TESTING AND CALIBRATION REGION 3 | Bidders whose E-bids do not meet the technical requirements of the E-bids |
2 | vn3702707483 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN VÙNG 3 | CÔNG TY CP KHOA HỌC KỸ THUẬT - HUẤN LUYỆN VÀ KIỂM ĐỊNH VIỆT | Bidders whose E-bids do not meet the technical requirements of the E-bids |
3 | vn0313388214 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN VÙNG 3 | EQUIPMENT INSPECTION AND METROLOGY INSTITUTE | Bidders whose E-bids do not meet the technical requirements of the E-bids |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kiểm xạ phòng X- quang tổng hợp |
|
2 | Phòng | Theo quy định tại Chương V | 1.260.000 | ||
2 | Kiểm xạ Phòng CT-Snaner |
|
1 | Phòng | Theo quy định tại Chương V | 1.260.000 | ||
3 | Kiểm xạ Phòng C-ARM |
|
1 | Phòng | Theo quy định tại Chương V | 1.260.000 | ||
4 | Kiểm định Máy CT Scaner 16 lát cắt |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 3.675.000 | ||
5 | Kiểm định Máy X-quang di động |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
6 | Kiểm định máy C-ARM |
|
2 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
7 | Đo và đọc liều kế |
|
11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 945.000 | ||
8 | Tủ ATSH cấp 2( AC2-4E8) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.990.000 | ||
9 | Tủ lạnh (VR-148M) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
10 | Tủ đông(MDF-136) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 840.000 | ||
11 | Tủ Trữ Máu( MBR 107 DR) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
12 | Tủ bảo quản hóa chất( SANAKY) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
13 | Micropipet 5, 10,20,100 |
|
17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 262.500 | ||
14 | Máy li tâm máu 24 mao quản ( HaematoKrit 200) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
15 | Máy ly tâm đa năng (EBA-20,EBA 200,Rotofix 32A) |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
16 | Máy lắc(Rotamax 120) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
17 | Máy huyết học miễn dịch ( Model: DIANA FUGE) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
18 | Tủ bảo quản Vaccin( MPR-S163) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
19 | Tủ bảo quản hóa chất/thuốc ( SH-CH-149R,ESCO) |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
20 | Tủ bảo quản hóa chất/thuốc ( ALASKA) |
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
21 | Nhiệt ẩm kế tự ghi |
|
9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 262.500 | ||
22 | Nhiệt ẩm kế cơ |
|
38 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 262.000 | ||
23 | Nhiệt kế tủ lạnh |
|
17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
24 | Cân |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 262.500 | ||
25 | Đồng hồ huyết áp |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 63.000 | ||
26 | Huyết áp điện tử |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 315.000 | ||
27 | PHƯƠNG TIỆN ĐO KHÚC XẠ MẮT |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.890.000 | ||
28 | Máy điện tim |
|
5 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 945.000 | ||
29 | Dao mổ điện cao tần |
|
4 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.050.000 | ||
30 | Máy giúp thở |
|
10 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.365.000 | ||
31 | Máy gây mê kèm thở |
|
4 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.470.000 |