Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104753865 | Liên danh VCC-ACT-Xuân Long | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL |
18.688.378.102,29 VND | 18.348.589.409 VND | 210 ngày | 06/02/2024 | |
2 | vn0311355333 | Liên danh VCC-ACT-Xuân Long | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ACT |
18.688.378.102,29 VND | 18.348.589.409 VND | 210 ngày | 06/02/2024 | |
3 | vn0303771957 | Liên danh VCC-ACT-Xuân Long | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUÂN LONG |
18.688.378.102,29 VND | 18.348.589.409 VND | 210 ngày | 06/02/2024 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm |
|
270 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | 4.462 | ||
2 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.05 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
3 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 53.393 | ||
4 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
202 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
5 | Băng quấn bảo ôn |
|
24 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 60.662 | ||
6 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
5.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
7 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
8 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
5.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.740 | ||
9 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
202 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
10 | Colie + Vít nở bắt ống nhựa |
|
480 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.267 | ||
11 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2 |
|
27 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 202.927 | ||
12 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
13 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
40 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
14 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
5.05 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
15 | Ống nhựa PVC Fi34 Bình Minh hoặc chủng loại tương đương |
|
240 | M | Theo quy định tại Chương V | 17.672 | ||
16 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
27 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 320.361 | ||
17 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
6.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
18 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 93.030 | ||
19 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
5.05 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
20 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tường |
|
24 | máy | Theo quy định tại Chương V | 663.437 | ||
21 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
29.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.740 | ||
22 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
23 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị) |
|
4.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.278 | ||
24 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
101 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.159.719 | ||
25 | Cung cấp và lắp đặt dây nhảy quang |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
26 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
216 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
27 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
28 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
11.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
29 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
202 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
30 | Cung cấp và lắp đặt Dây nhảy quang FC/LC 5m (Chỉ tiêu kỹ thuật đính kèm) |
|
1.808 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 55.147 | ||
31 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
2.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 465.150 | ||
32 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
33 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
1.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 138.306 | ||
34 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
10.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
35 | Cung cấp và lắp đặt Đầu connector quang LC/LC (Chỉ tiêu kỹ thuật đính kèm) |
|
1.808 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 16.544 | ||
36 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị) |
|
24.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.278 | ||
37 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.017.118 | ||
38 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
39 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
20.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
40 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
62.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
41 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
42 | Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 350.870 | ||
43 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
101 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.487.001 | ||
44 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
8.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
45 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.406.689 | ||
46 | Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.221 | ||
47 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
101 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
48 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
21.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
49 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
50 | Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 396 | ||
51 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
101 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.068.692 | ||
52 | Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch |
|
27 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.631.522 | ||
53 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 1RRU + 2 Anten), H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
54 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
5 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
55 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
202 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
56 | Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF |
|
27 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.221 | ||
57 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
54 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
58 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.351.819 | ||
59 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite, 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
60 | Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm |
|
27 | cái | Theo quy định tại Chương V | 396 | ||
61 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
54 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
62 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
15 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
63 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
228 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
64 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
27 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
65 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.9 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
66 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 971.538 | ||
67 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
228 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
68 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
81 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.757.365 | ||
69 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.9 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
70 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
30 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
71 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
5.7 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
72 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
81 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
73 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
36 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.159.719 | ||
74 | Thay đổi vị trí trạm_cosite, 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
75 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
5.7 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
76 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
81 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.263.000 | ||
77 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
72 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
78 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
7 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
79 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
114 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
80 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
162 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
81 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
41.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
82 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
7 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
83 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
456 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
84 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite, 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
85 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
1.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
86 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.2 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
87 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
11.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
88 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
322 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
89 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
3.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
90 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.2 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
91 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
22.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
92 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
322 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
93 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
36 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
94 | Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m |
|
3 | m | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
95 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
114 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.135.532 | ||
96 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
9.2 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
97 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
36 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.757.365 | ||
98 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
|
9 | m | Theo quy định tại Chương V | 601 | ||
99 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
114 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
100 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
9.2 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
101 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
21.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
102 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
|
1 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 1.679 | ||
103 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
114 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.478.977 | ||
104 | Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m |
|
138 | m | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
105 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.263.000 | ||
106 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.267 | ||
107 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
456 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
108 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
|
414 | m | Theo quy định tại Chương V | 601 | ||
109 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
36 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
110 | Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.458 | ||
111 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite, 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
112 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
|
46 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 1.679 | ||
113 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 1RRU + 2 Anten), 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
114 | Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) |
|
2 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 4.037 | ||
115 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
610 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
116 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
|
46 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.267 | ||
117 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
45 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
118 | Lắp đặt bình cứu hoả |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 188.544 | ||
119 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
610 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
120 | Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường |
|
46 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.458 | ||
121 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
45 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
122 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy |
|
0.5 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 17.659 | ||
123 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
15.25 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
124 | Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) |
|
92 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 4.037 | ||
125 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.75 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
126 | Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 348.313 | ||
127 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
15.25 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
128 | Lắp đặt bình cứu hoả |
|
46 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.131.262 | ||
129 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.75 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
130 | Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A |
|
1 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 15.139 | ||
131 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
305 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
132 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy |
|
23 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 17.659 | ||
133 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
134 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
135 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
1.830 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
136 | Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2) |
|
46 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.044.940 | ||
137 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
120 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
138 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2 |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 925 | ||
139 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
30.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
140 | Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A |
|
46 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 15.139 | ||
141 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
64.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
142 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 252.046 | ||
143 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
61 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
144 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
|
552 | m | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
145 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
1.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
146 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm |
|
10 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | 4.462 | ||
147 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
305 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.815.406 | ||
148 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2 |
|
552 | m | Theo quy định tại Chương V | 925 | ||
149 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
3 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
150 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
151 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
305 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
152 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
138 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.386.254 | ||
153 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
154 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2 |
|
1 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 40.585 | ||
155 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
305 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.266.020 | ||
156 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm |
|
460 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | 4.462 | ||
157 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.717.950 | ||
158 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 53.393 | ||
159 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
1.830 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
160 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
9.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
161 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
18 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
162 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
1.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.740 | ||
163 | Lắp cáp quang và Module quang cho RRU |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
164 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2 |
|
46 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 202.927 | ||
165 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.882.334 | ||
166 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
16 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
167 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
6.832 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
168 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
46 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 320.361 | ||
169 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
60 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
170 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 93.030 | ||
171 | Lắp baseband |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
172 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
50.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.740 | ||
173 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 1RRU + 2 Anten), 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
174 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị) |
|
0.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.278 | ||
175 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
256 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.740 | ||
176 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
736 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
177 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
60 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
178 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
4.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
179 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
51.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
180 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
4.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 465.150 | ||
181 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
60 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
182 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 138.306 | ||
183 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
256 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 414.739 | ||
184 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị) |
|
41.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.278 | ||
185 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
1 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
186 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
187 | Lắp đặt Diplexer/ Triplexer |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
188 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
197.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
189 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
1 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
190 | Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 350.870 | ||
191 | Lắp đặt diplexer/ Triplexer trên cột anten trạm BTS |
|
1.919 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 445.865 | ||
192 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
13.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
193 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
194 | Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.221 | ||
195 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
1.919 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 91.199 | ||
196 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
36.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
197 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
240 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
198 | Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 396 | ||
199 | Lắp 01 thiết bị RRU và phụ trợ (CA bằng RRU 3G 2100 1T2R/2T2R hỗ trợ 4G), H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
200 | Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch |
|
46 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.631.522 | ||
201 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
126 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
202 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
1 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
203 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
68 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
204 | Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF |
|
46 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.221 | ||
205 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
206 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.941.393 | ||
207 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
68 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
208 | Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm |
|
46 | cái | Theo quy định tại Chương V | 396 | ||
209 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
210 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
211 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
1.7 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
212 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
46 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
213 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
214 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.344.524 | ||
215 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
1.7 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
216 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
138 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.717.950 | ||
217 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.017.118 | ||
218 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
219 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
34 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.159.719 | ||
220 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
138 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
221 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
24 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
222 | Thay đổi vị trí trạm_cosite, 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
223 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
68 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
224 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
138 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.882.334 | ||
225 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.406.689 | ||
226 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
14 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
227 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
3.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
228 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
552 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
229 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
120 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
230 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
14 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
231 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
6.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
232 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite, 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
233 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 2 Anten), H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
234 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.4 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
235 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
34 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.757.365 | ||
236 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
63 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
237 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
16 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
238 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.4 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
239 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
34 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
240 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
63 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
241 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
16 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
242 | Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m |
|
6 | m | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
243 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
34 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.263.000 | ||
244 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
1.8 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
245 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.2 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
246 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
|
18 | m | Theo quy định tại Chương V | 601 | ||
247 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
68 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
248 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
1.8 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
249 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.2 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
250 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
|
2 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 1.679 | ||
251 | Lắp 01 thiết bị RRU và phụ trợ (CA bằng RRU 3G 2100 1T2R/2T2R hỗ trợ 4G), 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
252 | Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m |
|
27 | m | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
253 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.159.719 | ||
254 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.267 | ||
255 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
78 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
256 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
|
81 | m | Theo quy định tại Chương V | 601 | ||
257 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
24 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
258 | Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.458 | ||
259 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
78 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
260 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
|
9 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 1.679 | ||
261 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
9.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
262 | Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) |
|
4 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 4.037 | ||
263 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
1.95 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
264 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.267 | ||
265 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
266 | Lắp đặt bình cứu hoả |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 188.544 | ||
267 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
1.95 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
268 | Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.458 | ||
269 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
1.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
270 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy |
|
1 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 17.659 | ||
271 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
39 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
272 | Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) |
|
18 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 4.037 | ||
273 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
274 | Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2) |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 348.313 | ||
275 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
156 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
276 | Lắp đặt bình cứu hoả |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.131.262 | ||
277 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.757.365 | ||
278 | Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A |
|
2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 15.139 | ||
279 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
3.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
280 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy |
|
4.5 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 17.659 | ||
281 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
282 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
|
24 | m | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
283 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
7.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
284 | Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2) |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.044.940 | ||
285 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.263.000 | ||
286 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2 |
|
24 | m | Theo quy định tại Chương V | 925 | ||
287 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
39 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.717.950 | ||
288 | Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A |
|
9 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 15.139 | ||
289 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
16 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
290 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 252.046 | ||
291 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
39 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
292 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
|
108 | m | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
293 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 2 Anten), 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
294 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm |
|
20 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | 4.462 | ||
295 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
39 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.882.334 | ||
296 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2 |
|
108 | m | Theo quy định tại Chương V | 925 | ||
297 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
20 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
298 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
299 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
156 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
300 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
27 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.386.254 | ||
301 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
20 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
302 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2 |
|
2 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 40.585 | ||
303 | Lắp 01 thiết bị RRU và phụ trợ (CA bằng RRU 3G 2100 1T2R/2T2R hỗ trợ 4G), 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
304 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm |
|
90 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | 4.462 | ||
305 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.25 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
306 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 53.393 | ||
307 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
214 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
308 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
1.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
309 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.25 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
310 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
2.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.740 | ||
311 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
214 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
312 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2 |
|
9 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 202.927 | ||
313 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
314 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
48 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
315 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
5.35 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
316 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 320.361 | ||
317 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
60 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
318 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 93.030 | ||
319 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
5.35 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
320 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
9.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.740 | ||
321 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
21.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
322 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị) |
|
1.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.278 | ||
323 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
107 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
324 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
216 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
325 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
326 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
12.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
327 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
642 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
328 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 465.150 | ||
329 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
330 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 138.306 | ||
331 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
10.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
332 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị) |
|
8.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.278 | ||
333 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
334 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
1.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
335 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
21.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
336 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
56.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
337 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.717.950 | ||
338 | Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 350.870 | ||
339 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
107 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.017.118 | ||
340 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
2.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
341 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
10 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
342 | Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.221 | ||
343 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
107 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
344 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
7.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
345 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.882.334 | ||
346 | Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 396 | ||
347 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
107 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.406.689 | ||
348 | Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.631.522 | ||
349 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
40 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
350 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
2 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
351 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
642 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
352 | Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.221 | ||
353 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 2 Anten), 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
354 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.017.118 | ||
355 | Lắp 02 thiết bị RRU và phụ trợ (CA bằng RRU 3G 2100 4T4R hỗ trợ 4G) , H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
356 | Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm |
|
9 | cái | Theo quy định tại Chương V | 396 | ||
357 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
24 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
358 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
359 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
392 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
360 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
9 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
361 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
24 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
362 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.406.689 | ||
363 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
392 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
364 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
27 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.017.118 | ||
365 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.3 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
366 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
36 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
367 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
4.9 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
368 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
27 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
369 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.3 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
370 | Lắp đặt thiết bị trạm Inbuiding Newsite |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
371 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
4.9 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
372 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
27 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.406.689 | ||
373 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
374 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
72 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
375 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
196 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.159.719 | ||
376 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
162 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
377 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
108 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
378 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
72 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
379 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
392 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
380 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite và kéo điện AC, H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
381 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
37.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
382 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
4.8 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
383 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
19.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
384 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
28 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
385 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
1.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
386 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
4.8 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
387 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
39.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
388 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
28 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
389 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
2.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
390 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
|
216 | m | Theo quy định tại Chương V | 601 | ||
391 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
196 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.757.365 | ||
392 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.8 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
393 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
394 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
|
24 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 1.679 | ||
395 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
196 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
396 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.8 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
397 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.017.118 | ||
398 | Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.458 | ||
399 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
196 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.263.000 | ||
400 | Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
401 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
402 | Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) |
|
48 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 4.037 | ||
403 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
392 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
404 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
|
36 | m | Theo quy định tại Chương V | 601 | ||
405 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.406.689 | ||
406 | Lắp đặt bình cứu hoả |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.131.262 | ||
407 | Lắp 02 thiết bị RRU và phụ trợ (CA bằng RRU 3G 2100 4T4R hỗ trợ 4G), 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
408 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
|
4 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 1.679 | ||
409 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
72 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
410 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy |
|
12 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 17.659 | ||
411 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
436 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
412 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.267 | ||
413 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 3 Anten), H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
414 | Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2) |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.044.940 | ||
415 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
436 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
416 | Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.458 | ||
417 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
50 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
418 | Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A |
|
24 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 15.139 | ||
419 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
5.45 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
420 | Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) |
|
8 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 4.037 | ||
421 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
50 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
422 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2 |
|
24 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 202.927 | ||
423 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
5.45 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
424 | Lắp đặt bình cứu hoả |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.131.262 | ||
425 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.5 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
426 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
24 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 320.361 | ||
427 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
218 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
428 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy |
|
2 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 17.659 | ||
429 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.5 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
430 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
79.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.740 | ||
431 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
872 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
432 | Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2) |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.044.940 | ||
433 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.159.719 | ||
434 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài) |
|
2.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 457.073 | ||
435 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
21.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
436 | Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A |
|
4 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 15.139 | ||
437 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
60 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
438 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị) |
|
28.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.278 | ||
439 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
43.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
440 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
|
48 | m | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
441 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
23 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
442 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
7.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
443 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
218 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.717.950 | ||
444 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2 |
|
48 | m | Theo quy định tại Chương V | 925 | ||
445 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
446 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
19.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
447 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
218 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
448 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.159.719 | ||
449 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
450 | Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.631.522 | ||
451 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
218 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.882.334 | ||
452 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm |
|
40 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | 4.462 | ||
453 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
454 | Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.221 | ||
455 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
872 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
456 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
457 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.757.365 | ||
458 | Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm |
|
24 | cái | Theo quy định tại Chương V | 396 | ||
459 | Lắp 02 thiết bị RRU và phụ trợ (CA bằng RRU 3G 2100 4T4R hỗ trợ 4G), 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
460 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2 |
|
4 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 202.927 | ||
461 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
22 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
462 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
24 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
463 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
1.148 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
464 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 320.361 | ||
465 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.263.000 | ||
466 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
48 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
467 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
1.148 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
468 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
4.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.740 | ||
469 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
40 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
470 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
48 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.263.000 | ||
471 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
14.35 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
472 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
32 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
473 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 3 Anten), 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
474 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
52.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
475 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
14.35 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
476 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 465.150 | ||
477 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
50 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
478 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite 900MHz ( 1RRU + 1 Anten), H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
479 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
574 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
480 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị) |
|
3.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.278 | ||
481 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
50 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
482 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
2 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
483 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
3.444 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
484 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
9.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
485 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.5 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
486 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
2 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
487 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
57.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
488 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
1.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
489 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.5 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
490 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.05 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
491 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
114.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
492 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
3.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
493 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
494 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.05 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
495 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
574 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.613.694 | ||
496 | Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.631.522 | ||
497 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
120 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
498 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.159.719 | ||
499 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
574 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
500 | Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.221 | ||
501 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
43 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
502 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
503 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
574 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.125.351 | ||
504 | Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 396 | ||
505 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
506 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
2.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
507 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
3.444 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
508 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
4 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
509 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
510 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
511 | Lắp đặt Anten đa băng (Lắp 01 anten thu 03 anten), 20m≤H |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
512 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.757.365 | ||
513 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
514 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
515 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
62 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
516 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
517 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.717.950 | ||
518 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
519 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
62 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
520 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.263.000 | ||
521 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
22 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
522 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.757.365 | ||
523 | Tháo dỡ, thu hồi anten định hướng di động, độ cao tháo dỡ <=20m |
|
186 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 401.250 | ||
524 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
24 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
525 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.882.334 | ||
526 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
527 | Tháo dỡ thu hồi dây nhảy (jumper)- ngoài trời, độ cao tháo dỡ <=60m |
|
186 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.053 | ||
528 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.888 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
529 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
80 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
530 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.263.000 | ||
531 | Tháo dỡ bộ gá RRU, bộ gá treo anten các loại lắp đặt ở độ cao H <=30m |
|
186 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.187 | ||
532 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 200m |
|
0.888 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 10.091 | ||
533 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 3 Anten), 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
534 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
535 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
62 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 24.161 | ||
536 | Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x25mm2 |
|
0.024 | km | Theo quy định tại Chương V | 2.781.704 | ||
537 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
60 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
538 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite 900MHz ( 1RRU + 1 Anten), 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
539 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
6.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
540 | Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x35mm2 |
|
1.6 | km | Theo quy định tại Chương V | 50.905.392 | ||
541 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
60 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
542 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
2 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
543 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
12.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
544 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.086 | ||
545 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.6 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
546 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
2 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
547 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
62 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.622.183 | ||
548 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên tuyến cột có sẵn. Vào cột điện vuông |
|
40 | cột | Theo quy định tại Chương V | 5.814 | ||
549 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.6 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
550 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.05 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
551 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
248 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
552 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
|
0.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.017 | ||
553 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
36 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
554 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.05 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
555 | Lắp đặt Anten đa băng (Lắp 01 anten thu 03 anten), 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
556 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
1.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
557 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
216 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
558 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
559 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
79 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
560 | Lắp đặt tủ nguồn tích hợp V5-1P |
|
4 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.525 | ||
561 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
75.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
562 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
563 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
79 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
564 | Lắp đặt điện kế 1 pha |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 7.686 | ||
565 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
2.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
566 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
4.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
567 | Tháo dỡ, thu hồi anten định hướng di động, độ cao tháo dỡ <= 40m |
|
237 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 480.567 | ||
568 | Lắp đặt hộp điện kế |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.972 | ||
569 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
4.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
570 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
571 | Tháo dỡ thu hồi dây nhảy (jumper)- ngoài trời, độ cao tháo dỡ <=60m |
|
237 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.053 | ||
572 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite và kéo điện AC, 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
573 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
574 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
575 | Tháo dỡ bộ gá RRU, bộ gá treo anten các loại lắp đặt ở độ cao 30 < H <= 60m |
|
237 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.707 | ||
576 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
56 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
577 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
36 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.017.118 | ||
578 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
579 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
79 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 25.205 | ||
580 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
56 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
581 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
26.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
582 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.717.950 | ||
583 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
7.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
584 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
1.6 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
585 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.406.689 | ||
586 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
587 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
15.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
588 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
1.6 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
589 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
144 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
590 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.882.334 | ||
591 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
79 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.523.810 | ||
592 | Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m |
|
24 | m | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
593 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 3 Anten + AC), H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
594 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
595 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
316 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
596 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
|
72 | m | Theo quy định tại Chương V | 601 | ||
597 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
10 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
598 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite 900MHz ( 1RRU + 1 Anten), 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
599 | Lắp đặt Anten đa băng (Lắp 01 anten thu 03 anten), 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
600 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
|
8 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 1.679 | ||
601 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
10 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
602 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
4 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
603 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
267 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
604 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.267 | ||
605 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.1 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
606 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
4 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
607 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
267 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
608 | Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.458 | ||
609 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.1 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
610 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.1 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
611 | Tháo dỡ, thu hồi anten định hướng di động, độ cao tháo dỡ <= 60m |
|
801 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 553.725 | ||
612 | Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) |
|
16 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 4.037 | ||
613 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.159.719 | ||
614 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.1 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
615 | Tháo dỡ thu hồi dây nhảy (jumper)- ngoài trời, độ cao tháo dỡ <=60m |
|
801 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.053 | ||
616 | Lắp đặt bình cứu hoả |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.131.262 | ||
617 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
618 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
619 | Tháo dỡ bộ gá RRU, bộ gá treo anten các loại lắp đặt ở độ cao 30 < H <= 60m |
|
801 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.707 | ||
620 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy |
|
4 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 17.659 | ||
621 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
4.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
622 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
24 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
623 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
267 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 25.205 | ||
624 | Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2) |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.044.940 | ||
625 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
626 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
12.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
627 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
26.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
628 | Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A |
|
8 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 15.139 | ||
629 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
630 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
631 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
53.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
632 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
|
96 | m | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
633 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
634 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
635 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
267 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.017.118 | ||
636 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2 |
|
96 | m | Theo quy định tại Chương V | 925 | ||
637 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.757.365 | ||
638 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
639 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
1.068 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
640 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
641 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
4.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
642 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.017.118 | ||
643 | Lắp đặt thiết bị Mixmode 2G-4G |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
644 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm |
|
80 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | 4.462 | ||
645 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.263.000 | ||
646 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
647 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
28 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
648 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
1.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
649 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
650 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.406.689 | ||
651 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro cosite SRAN900, H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
652 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2 |
|
8 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 202.927 | ||
653 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.444 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
654 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
655 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
35 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
656 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 320.361 | ||
657 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 200m |
|
0.444 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 10.091 | ||
658 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite 900MHz ( 1RRU + 2 Anten), H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
659 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
35 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
660 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
8.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.740 | ||
661 | Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x25mm2 |
|
0.012 | km | Theo quy định tại Chương V | 2.781.704 | ||
662 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
87 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
663 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.25 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
664 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
128 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
665 | Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x35mm2 |
|
0.8 | km | Theo quy định tại Chương V | 50.905.392 | ||
666 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
87 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
667 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.25 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
668 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 465.150 | ||
669 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.086 | ||
670 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
1.45 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
671 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 241.608 | ||
672 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị) |
|
7.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.278 | ||
673 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên tuyến cột có sẵn. Vào cột điện vuông |
|
20 | cột | Theo quy định tại Chương V | 5.814 | ||
674 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
1.45 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
675 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 53.393 | ||
676 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
34.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
677 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
|
0.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.017 | ||
678 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
58 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 241.608 | ||
679 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
30 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
680 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
2.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
681 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
682 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
116 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
683 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài) |
|
0.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 91.415 | ||
684 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
6.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
685 | Lắp đặt tủ nguồn tích hợp V5-1P |
|
2 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.525 | ||
686 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
66.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
687 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
1.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 138.306 | ||
688 | Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.631.522 | ||
689 | Lắp đặt điện kế 1 pha |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 7.686 | ||
690 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
2.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
691 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
692 | Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.221 | ||
693 | Lắp đặt hộp điện kế |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.972 | ||
694 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
5.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
695 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
5 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
696 | Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 396 | ||
697 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 3 Anten + AC), 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
698 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
58 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 264.216 | ||
699 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.351.819 | ||
700 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
8 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
701 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
5 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
702 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
58 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.081.455 | ||
703 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
15 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
704 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.717.950 | ||
705 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
5 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
706 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
34.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
707 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 971.538 | ||
708 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
24 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
709 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.05 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
710 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
29 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 777.231 | ||
711 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
30 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
712 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.882.334 | ||
713 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.05 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
714 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
58 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
715 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro cosite SRAN900, 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
716 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
96 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
717 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
718 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite 900MHz ( 1RRU + 2 Anten), 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
719 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
35 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
720 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
1.776 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
721 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
722 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
102 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
723 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
35 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
724 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 200m |
|
1.776 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 10.091 | ||
725 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
4.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
726 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
102 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
727 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.25 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
728 | Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x25mm2 |
|
0.048 | km | Theo quy định tại Chương V | 2.781.704 | ||
729 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
730 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
1.7 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
731 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.25 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
732 | Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x35mm2 |
|
3.2 | km | Theo quy định tại Chương V | 50.905.392 | ||
733 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
734 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
1.7 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
735 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 252.046 | ||
736 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.086 | ||
737 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
738 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
68 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 252.046 | ||
739 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 53.393 | ||
740 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên tuyến cột có sẵn. Vào cột điện vuông |
|
80 | cột | Theo quy định tại Chương V | 5.814 | ||
741 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.717.950 | ||
742 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
272 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
743 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
60 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
744 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
|
1.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.017 | ||
745 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
2.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
746 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
146.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
747 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài) |
|
0.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 91.415 | ||
748 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
3.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
749 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.882.334 | ||
750 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
3.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
751 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
1.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 138.306 | ||
752 | Lắp đặt tủ nguồn tích hợp V5-1P |
|
8 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.525 | ||
753 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
754 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
6.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
755 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
756 | Lắp đặt điện kế 1 pha |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 7.686 | ||
757 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.222 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
758 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
68 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 264.216 | ||
759 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
5 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
760 | Lắp đặt hộp điện kế |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.972 | ||
761 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 200m |
|
0.222 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 10.091 | ||
762 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
68 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.358.975 | ||
763 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.941.393 | ||
764 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite và kéo điện AC, 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
765 | Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x25mm2 |
|
0.006 | km | Theo quy định tại Chương V | 2.781.704 | ||
766 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
40.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
767 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
15 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
768 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
7 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
769 | Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x35mm2 |
|
0.4 | km | Theo quy định tại Chương V | 50.905.392 | ||
770 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
34 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 941.167 | ||
771 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.344.524 | ||
772 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
7 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
773 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.086 | ||
774 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
136 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
775 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
60 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
776 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.2 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
777 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên tuyến cột có sẵn. Vào cột điện vuông |
|
10 | cột | Theo quy định tại Chương V | 5.814 | ||
778 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite 900MHz ( 1RRU + 2 Anten), 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
779 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite SRAN900MHz ( 1 RRU + 2 Anten), H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
780 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.2 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
781 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
|
0.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.017 | ||
782 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
153 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
783 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
24 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
784 | Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m |
|
3 | m | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
785 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
786 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
153 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
787 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
24 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
788 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
|
9 | m | Theo quy định tại Chương V | 601 | ||
789 | Lắp đặt tủ nguồn tích hợp V5-1P |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.525 | ||
790 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
2.55 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
791 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.4 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
792 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
|
1 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 1.679 | ||
793 | Lắp đặt điện kế 1 pha |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 7.686 | ||
794 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
2.55 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
795 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.4 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
796 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.267 | ||
797 | Lắp đặt hộp điện kế |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.972 | ||
798 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
102 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 252.046 | ||
799 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 241.608 | ||
800 | Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.458 | ||
801 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 3 Anten + AC), 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
802 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
612 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
803 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
32 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
804 | Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) |
|
2 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 4.037 | ||
805 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
15 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
806 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
321.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
807 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 138.306 | ||
808 | Lắp đặt bình cứu hoả |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.131.262 | ||
809 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
15 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
810 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
5.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
811 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
1.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
812 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy |
|
0.5 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 17.659 | ||
813 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.15 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
814 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
10.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
815 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.351.819 | ||
816 | Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.044.940 | ||
817 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.15 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
818 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
102 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 264.216 | ||
819 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
9.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
820 | Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A |
|
1 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 15.139 | ||
821 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
822 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
102 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.613.694 | ||
823 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 971.538 | ||
824 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
825 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
54 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
826 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
61.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
827 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
16 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
828 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2 |
|
12 | m | Theo quy định tại Chương V | 925 | ||
829 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
18.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
830 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
51 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.125.351 | ||
831 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite SRAN900MHz ( 1 RRU + 2 Anten), 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
832 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
833 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
834 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
306 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
835 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
6 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
836 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm |
|
10 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | 4.462 | ||
837 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
1.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
838 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro Cosite, H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
839 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
6 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
840 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
841 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
842 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
35 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
843 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.1 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
844 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2 |
|
1 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 202.927 | ||
845 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.017.118 | ||
846 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
35 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
847 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.1 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
848 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 320.361 | ||
849 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
6.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
850 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.25 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
851 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 252.046 | ||
852 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
1.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.740 | ||
853 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.406.689 | ||
854 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.25 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
855 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
16 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
856 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
24 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
857 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
36 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
858 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.159.719 | ||
859 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 138.306 | ||
860 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 465.150 | ||
861 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.666 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
862 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 320.361 | ||
863 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
864 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị) |
|
0.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.278 | ||
865 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 200m |
|
0.666 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 10.091 | ||
866 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
30 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
867 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.941.393 | ||
868 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
6.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
869 | Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x25mm2 |
|
0.018 | km | Theo quy định tại Chương V | 2.781.704 | ||
870 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài) |
|
0.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 457.073 | ||
871 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
2.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
872 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
873 | Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x35mm2 |
|
1.2 | km | Theo quy định tại Chương V | 50.905.392 | ||
874 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
1.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
875 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.344.524 | ||
876 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
877 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.086 | ||
878 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
879 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
880 | Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.631.522 | ||
881 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên tuyến cột có sẵn. Vào cột điện vuông |
|
30 | cột | Theo quy định tại Chương V | 5.814 | ||
882 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
5 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
883 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite SRAN900MHz ( 2 RRU + 3 Anten), H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
884 | Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.221 | ||
885 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
|
0.6 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.017 | ||
886 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.757.365 | ||
887 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
35 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
888 | Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 396 | ||
889 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
1.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
890 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
15 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
891 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
35 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
892 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
1 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
893 | Lắp đặt tủ nguồn tích hợp V5-1P |
|
3 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.525 | ||
894 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.263.000 | ||
895 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.35 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
896 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.017.118 | ||
897 | Lắp đặt điện kế 1 pha |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 7.686 | ||
898 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
30 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
899 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.35 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
900 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
901 | Lắp đặt hộp điện kế |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.972 | ||
902 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro Cosite, 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
903 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
21 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 241.608 | ||
904 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.406.689 | ||
905 | Lắp đặt thiết bị trạm Small Newsite, H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
906 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
63 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
907 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
42 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
908 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
18 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
909 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
8 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
910 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
63 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
911 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
1.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 138.306 | ||
912 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.222 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
913 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
8 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
914 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.45 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
915 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
2.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
916 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 200m |
|
0.222 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 10.091 | ||
917 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.12 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
918 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.45 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
919 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m |
|
21 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.351.819 | ||
920 | Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x25mm2 |
|
0.006 | km | Theo quy định tại Chương V | 2.781.704 | ||
921 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.12 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
922 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
27 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
923 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
15.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
924 | Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x35mm2 |
|
0.4 | km | Theo quy định tại Chương V | 50.905.392 | ||
925 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
926 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 320.361 | ||
927 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) |
|
14 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 971.538 | ||
928 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.086 | ||
929 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 465.150 | ||
930 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
108 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
931 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
28 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
932 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên tuyến cột có sẵn. Vào cột điện vuông |
|
10 | cột | Theo quy định tại Chương V | 5.814 | ||
933 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
9.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
934 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài) |
|
0.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 457.073 | ||
935 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite SRAN900MHz ( 2 RRU + 3 Anten, 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
936 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
|
0.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.017 | ||
937 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
938 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
2.7 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
939 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
10 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
940 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
941 | Lắp đặt thiết bị Smallcell outdoor (Micro cell, Mini Macro, Repeater outdoor hoặc tương đương) |
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.431.301 | ||
942 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
7.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
943 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
10 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
944 | Lắp đặt tủ nguồn tích hợp V5-1P |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.525 | ||
945 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m |
|
16 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 72.348 | ||
946 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
9 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
947 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.1 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
948 | Lắp đặt điện kế 1 pha |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 7.686 | ||
949 | Thay đổi vị trí trạm_cosite, H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
950 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
27 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.135.532 | ||
951 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.1 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
952 | Lắp đặt hộp điện kế |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.972 | ||
953 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
35 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
954 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
27 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
955 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 252.046 | ||
956 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 1RRU + 1 Anten), 20m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
957 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
35 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
958 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
27 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.478.977 | ||
959 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
24 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
960 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite, H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
961 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
2 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
962 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
1 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
963 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
108 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
964 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 138.306 | ||
965 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
189 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
966 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
2 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
967 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
1 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
968 | Lắp đặt thiết bị trạm Macro Cosite, 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
969 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
970 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
189 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
971 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.05 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
972 | Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m |
|
15 | m | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
973 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
175 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
974 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.941.393 | ||
975 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
5.4 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
976 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
0.05 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
977 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
|
45 | m | Theo quy định tại Chương V | 601 | ||
978 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
175 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
979 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
4.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
980 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
5.4 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
981 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
982 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
|
5 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 1.679 | ||
983 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
1.25 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
984 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.344.524 | ||
985 | Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m |
|
81 | m | Theo quy định tại Chương V | 18.374 | ||
986 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
987 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.267 | ||
988 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
1.25 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.198 | ||
989 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
16 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
990 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
|
243 | m | Theo quy định tại Chương V | 601 | ||
991 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
4.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.494 | ||
992 | Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.458 | ||
993 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m |
|
75 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.209.821 | ||
994 | Vận chuyển cơ giới cho toàn bộ gói thầu (Cự ly vận chuyển 1 trạm <=30km, loại đường là cấp III ) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
995 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm |
|
27 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 1.679 | ||
996 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
0.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
997 | Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) |
|
10 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 4.037 | ||
998 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2 |
|
25 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 320.361 | ||
999 | Vận chuyển cơ giới thiết bị |
|
1.233 | Trạm | Theo quy định tại Chương V | 2.157 | ||
1000 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
|
27 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.267 | ||
1001 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
0.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
1002 | Lắp đặt bình cứu hoả |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 188.544 | ||
1003 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị) |
|
450 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.901 | ||
1004 | Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển |
|
1.233 | 1 trạm | Theo quy định tại Chương V | 627 | ||
1005 | Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường |
|
27 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.458 | ||
1006 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 462.379 | ||
1007 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy |
|
2.5 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 17.659 | ||
1008 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài) |
|
2.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 457.073 | ||
1009 | Lắp đặt điều hòa |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
1010 | Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…) |
|
54 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 4.037 | ||
1011 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.717.950 | ||
1012 | Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2) |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 348.313 | ||
1013 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài) |
|
7.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 691.532 | ||
1014 | Giá đỡ máy điều hòa 2 cục |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 335.018 | ||
1015 | Lắp đặt bình cứu hoả |
|
27 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.131.262 | ||
1016 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
1017 | Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A |
|
5 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 15.139 | ||
1018 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
20 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
1019 | Hộp cài MCB nổi sino |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 51.011 | ||
1020 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy |
|
13.5 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 17.659 | ||
1021 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.882.334 | ||
1022 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
1023 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà |
|
25 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 10.368 | ||
1024 | Cao su non, băng dính |
|
72 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 43.867 | ||
1025 | Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2) |
|
27 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.044.940 | ||
1026 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
1027 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2 |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 925 | ||
1028 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m |
|
75 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.815.406 | ||
1029 | Vít nở M16 + phụ kiện (bắt gá điều hòa) |
|
192 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 18.800 | ||
1030 | Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A |
|
27 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 15.139 | ||
1031 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 1RRU + 1 Anten), 40m
|
|
| Theo quy định tại Chương V |
| 0 |
| |
1032 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 241.608 | ||
1033 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m |
|
75 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 136.799 | ||
1034 | Ống bảo ôn |
|
72 | M | Theo quy định tại Chương V | 18.474 | ||
1035 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
|
324 | m | Theo quy định tại Chương V | 414 | ||
1036 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg |
|
2 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 291 | ||
1037 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm |
|
50 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | 4.462 | ||
1038 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20) |
|
75 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.266.020 | ||
1039 | Ống đồng D6, D12 (Đối với điều hòa các tổng trạm sử dụng ống đồng D12) |
|
24 | M | Theo quy định tại Chương V | 136.614 | ||
1040 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2 |
|
324 | m | Theo quy định tại Chương V | 925 | ||
1041 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ |
|
2 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 306 | ||
1042 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm |
|
1 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 8.934 | ||
1043 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m |
|
450 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 86.078 | ||
1044 | Ống đồng D9.52 |
|
24 | M | Theo quy định tại Chương V | 125.334 | ||
1045 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m |
|
81 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.328.845 | ||
1046 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
0.05 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.670 | ||
1047 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2 |
|
5 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 40.585 | ||
1048 | Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite, H≤20m |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
1049 | Ống thoát nước điều hòa |
|
24 | M | Theo quy định tại Chương V | 6.618 |