Provision of installation services of 4G equipment to expand the Southern region's radio network phase 3

Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Provision of installation services of 4G equipment to expand the Southern region's radio network phase 3
Investor
Bidding method
Online bidding
Tender value
22.943.057.777 VND
Publication date
10:12 19/02/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Non-consulting
Approval ID
050203/QĐ-VTNet
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
VIETTEL NETWORK CORPORATION
Approval date
05/02/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104753865 Liên danh VCC-ACT-Xuân Long

VIETTEL CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION

18.688.378.102,29 VND 18.348.589.409 VND 210 day 06/02/2024
2 vn0311355333 Liên danh VCC-ACT-Xuân Long

ACT TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY

18.688.378.102,29 VND 18.348.589.409 VND 210 day 06/02/2024
3 vn0303771957 Liên danh VCC-ACT-Xuân Long

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUÂN LONG

18.688.378.102,29 VND 18.348.589.409 VND 210 day 06/02/2024

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm
270 1 m Theo quy định tại Chương V 4.462
2 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.05 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
3 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
5 10m Theo quy định tại Chương V 53.393
4 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
202 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
5 Băng quấn bảo ôn
24 Cuộn Theo quy định tại Chương V 60.662
6 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
5.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
7 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
8 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
5.5 10m Theo quy định tại Chương V 1.740
9 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
202 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
10 Colie + Vít nở bắt ống nhựa
480 Bộ Theo quy định tại Chương V 6.267
11 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2
27 10 m Theo quy định tại Chương V 202.927
12 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
12 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
13 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
40 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
14 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
5.05 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
15 Ống nhựa PVC Fi34 Bình Minh hoặc chủng loại tương đương
240 M Theo quy định tại Chương V 17.672
16 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
27 10m Theo quy định tại Chương V 320.361
17 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
6.3 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
18 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.5 10m Theo quy định tại Chương V 93.030
19 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
5.05 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
20 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tường
24 máy Theo quy định tại Chương V 663.437
21 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
29.7 10m Theo quy định tại Chương V 1.740
22 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.1 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
23 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị)
4.5 10m Theo quy định tại Chương V 2.278
24 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
101 bộ Theo quy định tại Chương V 1.159.719
25 Cung cấp và lắp đặt dây nhảy quang
Theo quy định tại Chương V 0
26 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
216 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
27 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
28 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
11.5 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
29 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
202 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
30 Cung cấp và lắp đặt Dây nhảy quang FC/LC 5m (Chỉ tiêu kỹ thuật đính kèm)
1.808 Sợi Theo quy định tại Chương V 55.147
31 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
2.7 10m Theo quy định tại Chương V 465.150
32 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
2 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
33 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
1.5 10m Theo quy định tại Chương V 138.306
34 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
10.1 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
35 Cung cấp và lắp đặt Đầu connector quang LC/LC (Chỉ tiêu kỹ thuật đính kèm)
1.808 Cái Theo quy định tại Chương V 16.544
36 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị)
24.3 10m Theo quy định tại Chương V 2.278
37 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.017.118
38 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
39 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
20.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
40 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
62.1 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
41 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
1 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
42 Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch
5 bộ Theo quy định tại Chương V 350.870
43 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
101 bộ Theo quy định tại Chương V 1.487.001
44 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
8.1 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
45 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.406.689
46 Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF
5 bộ Theo quy định tại Chương V 1.221
47 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
101 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
48 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
21.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
49 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
6 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
50 Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm
5 cái Theo quy định tại Chương V 396
51 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
101 bộ Theo quy định tại Chương V 1.068.692
52 Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch
27 bộ Theo quy định tại Chương V 2.631.522
53 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 1RRU + 2 Anten), H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
54 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
5 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
55 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
202 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
56 Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF
27 bộ Theo quy định tại Chương V 1.221
57 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
54 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
58 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
15 bộ Theo quy định tại Chương V 1.351.819
59 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite, 20m
Theo quy định tại Chương V 0
60 Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm
27 cái Theo quy định tại Chương V 396
61 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
54 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
62 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
15 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
63 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
228 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
64 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
27 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
65 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.9 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
66 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
15 bộ Theo quy định tại Chương V 971.538
67 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
228 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
68 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
81 bộ Theo quy định tại Chương V 1.757.365
69 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.9 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
70 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
30 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
71 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
5.7 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
72 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
81 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
73 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
36 bộ Theo quy định tại Chương V 1.159.719
74 Thay đổi vị trí trạm_cosite, 20m
Theo quy định tại Chương V 0
75 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
5.7 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
76 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
81 bộ Theo quy định tại Chương V 1.263.000
77 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
72 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
78 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
7 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
79 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
114 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
80 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
162 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
81 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
41.4 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
82 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
7 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
83 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
456 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
84 Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite, 20m
Theo quy định tại Chương V 0
85 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
1.8 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
86 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.2 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
87 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
11.4 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
88 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
322 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
89 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
3.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
90 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.2 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
91 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
22.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
92 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
322 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
93 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
36 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
94 Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m
3 m Theo quy định tại Chương V 18.374
95 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
114 bộ Theo quy định tại Chương V 2.135.532
96 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
9.2 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
97 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
36 bộ Theo quy định tại Chương V 1.757.365
98 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm
9 m Theo quy định tại Chương V 601
99 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
114 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
100 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
9.2 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
101 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
21.6 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
102 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm
1 bảng Theo quy định tại Chương V 1.679
103 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
114 bộ Theo quy định tại Chương V 1.478.977
104 Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m
138 m Theo quy định tại Chương V 18.374
105 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
18 bộ Theo quy định tại Chương V 1.263.000
106 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng
1 bộ Theo quy định tại Chương V 6.267
107 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
456 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
108 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm
414 m Theo quy định tại Chương V 601
109 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
36 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
110 Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.458
111 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite, 40m
Theo quy định tại Chương V 0
112 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm
46 bảng Theo quy định tại Chương V 1.679
113 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 1RRU + 2 Anten), 20m
Theo quy định tại Chương V 0
114 Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…)
2 trạm Theo quy định tại Chương V 4.037
115 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
610 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
116 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng
46 bộ Theo quy định tại Chương V 6.267
117 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
45 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
118 Lắp đặt bình cứu hoả
1 bộ Theo quy định tại Chương V 188.544
119 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
610 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
120 Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường
46 bộ Theo quy định tại Chương V 2.458
121 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
45 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
122 Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy
0.5 10 đầu Theo quy định tại Chương V 17.659
123 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
15.25 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
124 Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…)
92 trạm Theo quy định tại Chương V 4.037
125 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.75 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
126 Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 348.313
127 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
15.25 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
128 Lắp đặt bình cứu hoả
46 bộ Theo quy định tại Chương V 1.131.262
129 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.75 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
130 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A
1 1 cái Theo quy định tại Chương V 15.139
131 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
305 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
132 Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy
23 10 đầu Theo quy định tại Chương V 17.659
133 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
30 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
134 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2
12 m Theo quy định tại Chương V 414
135 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
1.830 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
136 Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2)
46 bộ Theo quy định tại Chương V 1.044.940
137 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
120 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
138 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2
12 m Theo quy định tại Chương V 925
139 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
30.5 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
140 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A
46 1 cái Theo quy định tại Chương V 15.139
141 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
64.5 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
142 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
3 bộ Theo quy định tại Chương V 252.046
143 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
61 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
144 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2
552 m Theo quy định tại Chương V 414
145 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
1.5 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
146 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm
10 1 m Theo quy định tại Chương V 4.462
147 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
305 bộ Theo quy định tại Chương V 1.815.406
148 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2
552 m Theo quy định tại Chương V 925
149 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
3 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
150 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
151 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
305 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
152 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
138 bộ Theo quy định tại Chương V 1.386.254
153 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
30 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
154 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2
1 10 m Theo quy định tại Chương V 40.585
155 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
305 bộ Theo quy định tại Chương V 1.266.020
156 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm
460 1 m Theo quy định tại Chương V 4.462
157 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
30 bộ Theo quy định tại Chương V 2.717.950
158 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
1 10m Theo quy định tại Chương V 53.393
159 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
1.830 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
160 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
9.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
161 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
18 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
162 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
1.1 10m Theo quy định tại Chương V 1.740
163 Lắp cáp quang và Module quang cho RRU
Theo quy định tại Chương V 0
164 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2
46 10 m Theo quy định tại Chương V 202.927
165 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
15 bộ Theo quy định tại Chương V 1.882.334
166 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
16 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
167 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
6.832 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
168 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
46 10m Theo quy định tại Chương V 320.361
169 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
60 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
170 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.1 10m Theo quy định tại Chương V 93.030
171 Lắp baseband
Theo quy định tại Chương V 0
172 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
50.6 10m Theo quy định tại Chương V 1.740
173 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 1RRU + 2 Anten), 40m
Theo quy định tại Chương V 0
174 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị)
0.9 10m Theo quy định tại Chương V 2.278
175 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
256 10m Theo quy định tại Chương V 1.740
176 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
736 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
177 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
60 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
178 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
4.3 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
179 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
51.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
180 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
4.6 10m Theo quy định tại Chương V 465.150
181 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
60 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
182 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.3 10m Theo quy định tại Chương V 138.306
183 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
256 thiết bị Theo quy định tại Chương V 414.739
184 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị)
41.4 10m Theo quy định tại Chương V 2.278
185 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
1 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
186 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
187 Lắp đặt Diplexer/ Triplexer
Theo quy định tại Chương V 0
188 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
197.8 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
189 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
1 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
190 Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch
1 bộ Theo quy định tại Chương V 350.870
191 Lắp đặt diplexer/ Triplexer trên cột anten trạm BTS
1.919 bộ Theo quy định tại Chương V 445.865
192 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
13.8 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
193 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
40 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
194 Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.221
195 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
1.919 10m Theo quy định tại Chương V 91.199
196 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
36.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
197 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
240 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
198 Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm
1 cái Theo quy định tại Chương V 396
199 Lắp 01 thiết bị RRU và phụ trợ (CA bằng RRU 3G 2100 1T2R/2T2R hỗ trợ 4G), H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
200 Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch
46 bộ Theo quy định tại Chương V 2.631.522
201 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
126 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
202 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
1 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
203 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
68 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
204 Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF
46 bộ Theo quy định tại Chương V 1.221
205 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
2 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
206 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
3 bộ Theo quy định tại Chương V 1.941.393
207 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
68 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
208 Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm
46 cái Theo quy định tại Chương V 396
209 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
210 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
3 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
211 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
1.7 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
212 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
46 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
213 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
40 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
214 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
3 bộ Theo quy định tại Chương V 1.344.524
215 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
1.7 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
216 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
138 bộ Theo quy định tại Chương V 2.717.950
217 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
40 bộ Theo quy định tại Chương V 2.017.118
218 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
12 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
219 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
34 bộ Theo quy định tại Chương V 1.159.719
220 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
138 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
221 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
24 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
222 Thay đổi vị trí trạm_cosite, 40m
Theo quy định tại Chương V 0
223 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
68 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
224 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
138 bộ Theo quy định tại Chương V 1.882.334
225 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
20 bộ Theo quy định tại Chương V 1.406.689
226 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
14 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
227 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
3.4 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
228 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
552 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
229 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
120 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
230 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
14 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
231 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
6.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
232 Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite, 40m
Theo quy định tại Chương V 0
233 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 2 Anten), H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
234 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.4 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
235 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
34 bộ Theo quy định tại Chương V 1.757.365
236 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
63 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
237 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
16 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
238 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.4 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
239 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
34 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
240 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
63 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
241 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
16 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
242 Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m
6 m Theo quy định tại Chương V 18.374
243 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
34 bộ Theo quy định tại Chương V 1.263.000
244 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
1.8 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
245 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.2 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
246 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm
18 m Theo quy định tại Chương V 601
247 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
68 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
248 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
1.8 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
249 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.2 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
250 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm
2 bảng Theo quy định tại Chương V 1.679
251 Lắp 01 thiết bị RRU và phụ trợ (CA bằng RRU 3G 2100 1T2R/2T2R hỗ trợ 4G), 20m
Theo quy định tại Chương V 0
252 Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m
27 m Theo quy định tại Chương V 18.374
253 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
8 bộ Theo quy định tại Chương V 1.159.719
254 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng
2 bộ Theo quy định tại Chương V 6.267
255 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
78 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
256 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm
81 m Theo quy định tại Chương V 601
257 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
24 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
258 Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.458
259 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
78 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
260 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm
9 bảng Theo quy định tại Chương V 1.679
261 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
9.2 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
262 Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…)
4 trạm Theo quy định tại Chương V 4.037
263 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
1.95 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
264 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng
9 bộ Theo quy định tại Chương V 6.267
265 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.8 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
266 Lắp đặt bình cứu hoả
2 bộ Theo quy định tại Chương V 188.544
267 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
1.95 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
268 Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường
9 bộ Theo quy định tại Chương V 2.458
269 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
1.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
270 Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy
1 10 đầu Theo quy định tại Chương V 17.659
271 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
39 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
272 Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…)
18 trạm Theo quy định tại Chương V 4.037
273 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
8 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
274 Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 348.313
275 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
156 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
276 Lắp đặt bình cứu hoả
9 bộ Theo quy định tại Chương V 1.131.262
277 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
8 bộ Theo quy định tại Chương V 1.757.365
278 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A
2 1 cái Theo quy định tại Chương V 15.139
279 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
3.9 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
280 Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy
4.5 10 đầu Theo quy định tại Chương V 17.659
281 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
8 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
282 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2
24 m Theo quy định tại Chương V 414
283 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
7.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
284 Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2)
9 bộ Theo quy định tại Chương V 1.044.940
285 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
8 bộ Theo quy định tại Chương V 1.263.000
286 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2
24 m Theo quy định tại Chương V 925
287 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
39 bộ Theo quy định tại Chương V 2.717.950
288 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A
9 1 cái Theo quy định tại Chương V 15.139
289 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
16 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
290 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
6 bộ Theo quy định tại Chương V 252.046
291 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
39 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
292 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2
108 m Theo quy định tại Chương V 414
293 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 2 Anten), 20m
Theo quy định tại Chương V 0
294 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm
20 1 m Theo quy định tại Chương V 4.462
295 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
39 bộ Theo quy định tại Chương V 1.882.334
296 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2
108 m Theo quy định tại Chương V 925
297 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
20 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
298 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
299 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
156 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
300 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
27 bộ Theo quy định tại Chương V 1.386.254
301 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
20 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
302 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2
2 10 m Theo quy định tại Chương V 40.585
303 Lắp 01 thiết bị RRU và phụ trợ (CA bằng RRU 3G 2100 1T2R/2T2R hỗ trợ 4G), 40m
Theo quy định tại Chương V 0
304 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm
90 1 m Theo quy định tại Chương V 4.462
305 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.25 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
306 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
2 10m Theo quy định tại Chương V 53.393
307 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
214 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
308 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
1.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
309 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.25 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
310 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
2.2 10m Theo quy định tại Chương V 1.740
311 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
214 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
312 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2
9 10 m Theo quy định tại Chương V 202.927
313 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
10 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
314 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
48 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
315 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
5.35 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
316 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
9 10m Theo quy định tại Chương V 320.361
317 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
60 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
318 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.2 10m Theo quy định tại Chương V 93.030
319 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
5.35 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
320 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
9.9 10m Theo quy định tại Chương V 1.740
321 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
21.5 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
322 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị)
1.8 10m Theo quy định tại Chương V 2.278
323 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
107 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
324 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
216 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
325 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
1 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
326 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
12.6 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
327 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
642 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
328 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.9 10m Theo quy định tại Chương V 465.150
329 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
330 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.6 10m Theo quy định tại Chương V 138.306
331 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
10.7 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
332 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị)
8.1 10m Theo quy định tại Chương V 2.278
333 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
10 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
334 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
1.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
335 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
21.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
336 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
56.7 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
337 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
10 bộ Theo quy định tại Chương V 2.717.950
338 Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch
2 bộ Theo quy định tại Chương V 350.870
339 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
107 bộ Theo quy định tại Chương V 2.017.118
340 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
2.7 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
341 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
10 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
342 Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF
2 bộ Theo quy định tại Chương V 1.221
343 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
107 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
344 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
7.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
345 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
10 bộ Theo quy định tại Chương V 1.882.334
346 Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm
2 cái Theo quy định tại Chương V 396
347 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
107 bộ Theo quy định tại Chương V 1.406.689
348 Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch
9 bộ Theo quy định tại Chương V 2.631.522
349 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
40 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
350 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
2 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
351 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
642 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
352 Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF
9 bộ Theo quy định tại Chương V 1.221
353 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 2 Anten), 40m
Theo quy định tại Chương V 0
354 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
6 bộ Theo quy định tại Chương V 2.017.118
355 Lắp 02 thiết bị RRU và phụ trợ (CA bằng RRU 3G 2100 4T4R hỗ trợ 4G) , H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
356 Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm
9 cái Theo quy định tại Chương V 396
357 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
24 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
358 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
6 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
359 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
392 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
360 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
9 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
361 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
24 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
362 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
6 bộ Theo quy định tại Chương V 1.406.689
363 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
392 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
364 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
27 bộ Theo quy định tại Chương V 2.017.118
365 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.3 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
366 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
36 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
367 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
4.9 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
368 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
27 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
369 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.3 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
370 Lắp đặt thiết bị trạm Inbuiding Newsite
Theo quy định tại Chương V 0
371 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
4.9 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
372 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
27 bộ Theo quy định tại Chương V 1.406.689
373 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
12 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
374 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
72 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
375 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
196 bộ Theo quy định tại Chương V 1.159.719
376 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
162 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
377 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
108 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
378 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
72 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
379 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
392 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
380 Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite và kéo điện AC, H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
381 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
37.8 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
382 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
4.8 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
383 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
19.6 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
384 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
28 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
385 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
1.2 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
386 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
4.8 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
387 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
39.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
388 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
28 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
389 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
2.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
390 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm
216 m Theo quy định tại Chương V 601
391 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
196 bộ Theo quy định tại Chương V 1.757.365
392 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.8 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
393 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
12 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
394 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm
24 bảng Theo quy định tại Chương V 1.679
395 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
196 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
396 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.8 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
397 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
12 bộ Theo quy định tại Chương V 2.017.118
398 Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường
24 bộ Theo quy định tại Chương V 2.458
399 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
196 bộ Theo quy định tại Chương V 1.263.000
400 Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m
12 m Theo quy định tại Chương V 18.374
401 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
12 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
402 Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…)
48 trạm Theo quy định tại Chương V 4.037
403 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
392 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
404 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm
36 m Theo quy định tại Chương V 601
405 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
12 bộ Theo quy định tại Chương V 1.406.689
406 Lắp đặt bình cứu hoả
24 bộ Theo quy định tại Chương V 1.131.262
407 Lắp 02 thiết bị RRU và phụ trợ (CA bằng RRU 3G 2100 4T4R hỗ trợ 4G), 20m
Theo quy định tại Chương V 0
408 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm
4 bảng Theo quy định tại Chương V 1.679
409 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
72 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
410 Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy
12 10 đầu Theo quy định tại Chương V 17.659
411 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
436 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
412 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng
4 bộ Theo quy định tại Chương V 6.267
413 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 3 Anten), H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
414 Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2)
24 bộ Theo quy định tại Chương V 1.044.940
415 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
436 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
416 Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường
4 bộ Theo quy định tại Chương V 2.458
417 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
50 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
418 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A
24 1 cái Theo quy định tại Chương V 15.139
419 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
5.45 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
420 Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…)
8 trạm Theo quy định tại Chương V 4.037
421 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
50 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
422 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2
24 10 m Theo quy định tại Chương V 202.927
423 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
5.45 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
424 Lắp đặt bình cứu hoả
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.131.262
425 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.5 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
426 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
24 10m Theo quy định tại Chương V 320.361
427 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
218 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
428 Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy
2 10 đầu Theo quy định tại Chương V 17.659
429 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.5 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
430 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
79.2 10m Theo quy định tại Chương V 1.740
431 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
872 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
432 Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2)
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.044.940
433 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
30 bộ Theo quy định tại Chương V 1.159.719
434 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài)
2.4 10m Theo quy định tại Chương V 457.073
435 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
21.8 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
436 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A
4 1 cái Theo quy định tại Chương V 15.139
437 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
60 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
438 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị)
28.8 10m Theo quy định tại Chương V 2.278
439 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
43.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
440 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2
48 m Theo quy định tại Chương V 414
441 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
23 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
442 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
7.2 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
443 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
218 bộ Theo quy định tại Chương V 2.717.950
444 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2
48 m Theo quy định tại Chương V 925
445 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
2 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
446 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
19.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
447 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
218 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
448 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
12 bộ Theo quy định tại Chương V 1.159.719
449 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
450 Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch
24 bộ Theo quy định tại Chương V 2.631.522
451 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
218 bộ Theo quy định tại Chương V 1.882.334
452 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm
40 1 m Theo quy định tại Chương V 4.462
453 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
20 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
454 Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF
24 bộ Theo quy định tại Chương V 1.221
455 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
872 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
456 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
457 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
30 bộ Theo quy định tại Chương V 1.757.365
458 Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm
24 cái Theo quy định tại Chương V 396
459 Lắp 02 thiết bị RRU và phụ trợ (CA bằng RRU 3G 2100 4T4R hỗ trợ 4G), 40m
Theo quy định tại Chương V 0
460 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2
4 10 m Theo quy định tại Chương V 202.927
461 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
22 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
462 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
24 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
463 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
1.148 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
464 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
4 10m Theo quy định tại Chương V 320.361
465 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
20 bộ Theo quy định tại Chương V 1.263.000
466 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
48 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
467 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
1.148 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
468 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
4.4 10m Theo quy định tại Chương V 1.740
469 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
40 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
470 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
48 bộ Theo quy định tại Chương V 1.263.000
471 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
14.35 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
472 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
32 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
473 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 3 Anten), 20m
Theo quy định tại Chương V 0
474 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
52.8 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
475 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
14.35 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
476 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.4 10m Theo quy định tại Chương V 465.150
477 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
50 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
478 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite 900MHz ( 1RRU + 1 Anten), H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
479 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
574 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
480 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị)
3.6 10m Theo quy định tại Chương V 2.278
481 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
50 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
482 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
2 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
483 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
3.444 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
484 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
9.2 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
485 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.5 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
486 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
2 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
487 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
57.4 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
488 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
1.2 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
489 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.5 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
490 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.05 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
491 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
114.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
492 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
3.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
493 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
30 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
494 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.05 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
495 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
574 bộ Theo quy định tại Chương V 1.613.694
496 Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch
4 bộ Theo quy định tại Chương V 2.631.522
497 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
120 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
498 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.159.719
499 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
574 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
500 Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.221
501 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
43 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
502 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
4 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
503 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
574 bộ Theo quy định tại Chương V 1.125.351
504 Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm
4 cái Theo quy định tại Chương V 396
505 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
2 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
506 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
2.3 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
507 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
3.444 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
508 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
4 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
509 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
510 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.1 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
511 Lắp đặt Anten đa băng (Lắp 01 anten thu 03 anten), 20m≤H
Theo quy định tại Chương V 0
512 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
12 bộ Theo quy định tại Chương V 1.757.365
513 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
20 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
514 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
515 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
62 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
516 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
12 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
517 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
30 bộ Theo quy định tại Chương V 2.717.950
518 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
2 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
519 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
62 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
520 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
12 bộ Theo quy định tại Chương V 1.263.000
521 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
22 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
522 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.757.365
523 Tháo dỡ, thu hồi anten định hướng di động, độ cao tháo dỡ <=20m
186 bộ Theo quy định tại Chương V 401.250
524 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
24 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
525 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
20 bộ Theo quy định tại Chương V 1.882.334
526 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
1 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
527 Tháo dỡ thu hồi dây nhảy (jumper)- ngoài trời, độ cao tháo dỡ <=60m
186 10m Theo quy định tại Chương V 2.053
528 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.888 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
529 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
80 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
530 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.263.000
531 Tháo dỡ bộ gá RRU, bộ gá treo anten các loại lắp đặt ở độ cao H <=30m
186 bộ Theo quy định tại Chương V 4.187
532 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 200m
0.888 Tấn Theo quy định tại Chương V 10.091
533 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 3 Anten), 40m
Theo quy định tại Chương V 0
534 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
2 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
535 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
62 bộ Theo quy định tại Chương V 24.161
536 Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x25mm2
0.024 km Theo quy định tại Chương V 2.781.704
537 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
60 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
538 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite 900MHz ( 1RRU + 1 Anten), 20m
Theo quy định tại Chương V 0
539 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
6.2 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
540 Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x35mm2
1.6 km Theo quy định tại Chương V 50.905.392
541 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
60 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
542 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
2 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
543 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
12.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
544 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe
4 cái Theo quy định tại Chương V 4.086
545 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.6 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
546 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
2 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
547 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
62 bộ Theo quy định tại Chương V 1.622.183
548 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên tuyến cột có sẵn. Vào cột điện vuông
40 cột Theo quy định tại Chương V 5.814
549 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.6 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
550 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.05 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
551 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
248 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
552 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm
0.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.017
553 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
36 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
554 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.05 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
555 Lắp đặt Anten đa băng (Lắp 01 anten thu 03 anten), 20m
Theo quy định tại Chương V 0
556 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
1.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
557 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
216 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
558 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
559 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
79 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
560 Lắp đặt tủ nguồn tích hợp V5-1P
4 tủ Theo quy định tại Chương V 4.525
561 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
75.6 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
562 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
8 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
563 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
79 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
564 Lắp đặt điện kế 1 pha
4 cái Theo quy định tại Chương V 7.686
565 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
2.4 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
566 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
4.3 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
567 Tháo dỡ, thu hồi anten định hướng di động, độ cao tháo dỡ <= 40m
237 bộ Theo quy định tại Chương V 480.567
568 Lắp đặt hộp điện kế
4 cái Theo quy định tại Chương V 5.972
569 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
4.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
570 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.1 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
571 Tháo dỡ thu hồi dây nhảy (jumper)- ngoài trời, độ cao tháo dỡ <=60m
237 10m Theo quy định tại Chương V 2.053
572 Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite và kéo điện AC, 20m
Theo quy định tại Chương V 0
573 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
24 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
574 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
575 Tháo dỡ bộ gá RRU, bộ gá treo anten các loại lắp đặt ở độ cao 30 < H <= 60m
237 bộ Theo quy định tại Chương V 4.707
576 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
56 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
577 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
36 bộ Theo quy định tại Chương V 2.017.118
578 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
2 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
579 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
79 bộ Theo quy định tại Chương V 25.205
580 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
56 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
581 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
26.4 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
582 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.717.950
583 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
7.9 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
584 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
1.6 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
585 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
24 bộ Theo quy định tại Chương V 1.406.689
586 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
1 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
587 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
15.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
588 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
1.6 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
589 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
144 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
590 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.882.334
591 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
79 bộ Theo quy định tại Chương V 2.523.810
592 Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m
24 m Theo quy định tại Chương V 18.374
593 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 3 Anten + AC), H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
594 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
4 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
595 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
316 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
596 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm
72 m Theo quy định tại Chương V 601
597 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
10 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
598 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite 900MHz ( 1RRU + 1 Anten), 40m
Theo quy định tại Chương V 0
599 Lắp đặt Anten đa băng (Lắp 01 anten thu 03 anten), 40m
Theo quy định tại Chương V 0
600 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm
8 bảng Theo quy định tại Chương V 1.679
601 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
10 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
602 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
4 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
603 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
267 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
604 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng
8 bộ Theo quy định tại Chương V 6.267
605 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.1 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
606 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
4 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
607 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
267 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
608 Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường
8 bộ Theo quy định tại Chương V 2.458
609 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.1 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
610 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.1 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
611 Tháo dỡ, thu hồi anten định hướng di động, độ cao tháo dỡ <= 60m
801 bộ Theo quy định tại Chương V 553.725
612 Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…)
16 trạm Theo quy định tại Chương V 4.037
613 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
6 bộ Theo quy định tại Chương V 1.159.719
614 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.1 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
615 Tháo dỡ thu hồi dây nhảy (jumper)- ngoài trời, độ cao tháo dỡ <=60m
801 10m Theo quy định tại Chương V 2.053
616 Lắp đặt bình cứu hoả
8 bộ Theo quy định tại Chương V 1.131.262
617 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
12 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
618 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
2 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
619 Tháo dỡ bộ gá RRU, bộ gá treo anten các loại lắp đặt ở độ cao 30 < H <= 60m
801 bộ Theo quy định tại Chương V 4.707
620 Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy
4 10 đầu Theo quy định tại Chương V 17.659
621 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
4.6 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
622 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
24 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
623 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
267 bộ Theo quy định tại Chương V 25.205
624 Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2)
8 bộ Theo quy định tại Chương V 1.044.940
625 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.4 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
626 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
12.6 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
627 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
26.7 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
628 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A
8 1 cái Theo quy định tại Chương V 15.139
629 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
630 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.2 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
631 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
53.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
632 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2
96 m Theo quy định tại Chương V 414
633 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
4 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
634 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
635 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
267 bộ Theo quy định tại Chương V 2.017.118
636 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2
96 m Theo quy định tại Chương V 925
637 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
6 bộ Theo quy định tại Chương V 1.757.365
638 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
4 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
639 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
1.068 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
640 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
24 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
641 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
4.4 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
642 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.017.118
643 Lắp đặt thiết bị Mixmode 2G-4G
Theo quy định tại Chương V 0
644 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm
80 1 m Theo quy định tại Chương V 4.462
645 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.263.000
646 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
2 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
647 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
28 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
648 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
1.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
649 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
8 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
650 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 1.406.689
651 Lắp đặt thiết bị trạm Macro cosite SRAN900, H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
652 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2
8 10 m Theo quy định tại Chương V 202.927
653 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.444 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
654 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
12 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
655 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
35 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
656 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
8 10m Theo quy định tại Chương V 320.361
657 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 200m
0.444 Tấn Theo quy định tại Chương V 10.091
658 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite 900MHz ( 1RRU + 2 Anten), H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
659 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
35 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
660 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
8.8 10m Theo quy định tại Chương V 1.740
661 Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x25mm2
0.012 km Theo quy định tại Chương V 2.781.704
662 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
87 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
663 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.25 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
664 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
128 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
665 Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x35mm2
0.8 km Theo quy định tại Chương V 50.905.392
666 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
87 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
667 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.25 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
668 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.8 10m Theo quy định tại Chương V 465.150
669 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe
2 cái Theo quy định tại Chương V 4.086
670 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
1.45 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
671 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
15 bộ Theo quy định tại Chương V 241.608
672 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị)
7.2 10m Theo quy định tại Chương V 2.278
673 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên tuyến cột có sẵn. Vào cột điện vuông
20 cột Theo quy định tại Chương V 5.814
674 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
1.45 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
675 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
5 10m Theo quy định tại Chương V 53.393
676 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
34.4 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
677 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm
0.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.017
678 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
58 bộ Theo quy định tại Chương V 241.608
679 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
30 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
680 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
2.4 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
681 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
682 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
116 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
683 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài)
0.5 10m Theo quy định tại Chương V 91.415
684 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
6.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
685 Lắp đặt tủ nguồn tích hợp V5-1P
2 tủ Theo quy định tại Chương V 4.525
686 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
66.7 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
687 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
1.5 10m Theo quy định tại Chương V 138.306
688 Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch
8 bộ Theo quy định tại Chương V 2.631.522
689 Lắp đặt điện kế 1 pha
2 cái Theo quy định tại Chương V 7.686
690 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
2.9 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
691 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
692 Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF
8 bộ Theo quy định tại Chương V 1.221
693 Lắp đặt hộp điện kế
2 cái Theo quy định tại Chương V 5.972
694 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
5.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
695 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
5 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
696 Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm
8 cái Theo quy định tại Chương V 396
697 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 3 Anten + AC), 20m
Theo quy định tại Chương V 0
698 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
58 bộ Theo quy định tại Chương V 264.216
699 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
15 bộ Theo quy định tại Chương V 1.351.819
700 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
8 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
701 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
5 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
702 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
58 bộ Theo quy định tại Chương V 1.081.455
703 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
15 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
704 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
24 bộ Theo quy định tại Chương V 2.717.950
705 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
5 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
706 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
34.8 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
707 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
15 bộ Theo quy định tại Chương V 971.538
708 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
24 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
709 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.05 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
710 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
29 bộ Theo quy định tại Chương V 777.231
711 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
30 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
712 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
24 bộ Theo quy định tại Chương V 1.882.334
713 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.05 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
714 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
58 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
715 Lắp đặt thiết bị trạm Macro cosite SRAN900, 20m
Theo quy định tại Chương V 0
716 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
96 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
717 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
3 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
718 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite 900MHz ( 1RRU + 2 Anten), 20m
Theo quy định tại Chương V 0
719 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
35 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
720 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
1.776 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
721 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
12 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
722 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
102 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
723 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
35 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
724 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 200m
1.776 Tấn Theo quy định tại Chương V 10.091
725 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
4.3 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
726 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
102 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
727 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.25 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
728 Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x25mm2
0.048 km Theo quy định tại Chương V 2.781.704
729 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.2 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
730 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
1.7 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
731 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.25 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
732 Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x35mm2
3.2 km Theo quy định tại Chương V 50.905.392
733 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
734 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
1.7 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
735 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
15 bộ Theo quy định tại Chương V 252.046
736 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe
8 cái Theo quy định tại Chương V 4.086
737 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
2 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
738 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
68 bộ Theo quy định tại Chương V 252.046
739 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
5 10m Theo quy định tại Chương V 53.393
740 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên tuyến cột có sẵn. Vào cột điện vuông
80 cột Theo quy định tại Chương V 5.814
741 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
3 bộ Theo quy định tại Chương V 2.717.950
742 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
272 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
743 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
60 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
744 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm
1.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.017
745 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
2.2 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
746 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
146.2 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
747 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài)
0.5 10m Theo quy định tại Chương V 91.415
748 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
3.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
749 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 1.882.334
750 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
3.4 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
751 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
1.5 10m Theo quy định tại Chương V 138.306
752 Lắp đặt tủ nguồn tích hợp V5-1P
8 tủ Theo quy định tại Chương V 4.525
753 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
8 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
754 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
6.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
755 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
756 Lắp đặt điện kế 1 pha
8 cái Theo quy định tại Chương V 7.686
757 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.222 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
758 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
68 bộ Theo quy định tại Chương V 264.216
759 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
5 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
760 Lắp đặt hộp điện kế
8 cái Theo quy định tại Chương V 5.972
761 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 200m
0.222 Tấn Theo quy định tại Chương V 10.091
762 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
68 bộ Theo quy định tại Chương V 1.358.975
763 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
15 bộ Theo quy định tại Chương V 1.941.393
764 Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite và kéo điện AC, 40m
Theo quy định tại Chương V 0
765 Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x25mm2
0.006 km Theo quy định tại Chương V 2.781.704
766 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
40.8 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
767 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
15 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
768 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
7 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
769 Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x35mm2
0.4 km Theo quy định tại Chương V 50.905.392
770 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
34 bộ Theo quy định tại Chương V 941.167
771 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
15 bộ Theo quy định tại Chương V 1.344.524
772 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
7 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
773 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.086
774 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
136 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
775 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
60 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
776 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.2 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
777 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên tuyến cột có sẵn. Vào cột điện vuông
10 cột Theo quy định tại Chương V 5.814
778 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite 900MHz ( 1RRU + 2 Anten), 40m
Theo quy định tại Chương V 0
779 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite SRAN900MHz ( 1 RRU + 2 Anten), H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
780 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.2 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
781 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm
0.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.017
782 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
153 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
783 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
24 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
784 Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m
3 m Theo quy định tại Chương V 18.374
785 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
786 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
153 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
787 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
24 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
788 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm
9 m Theo quy định tại Chương V 601
789 Lắp đặt tủ nguồn tích hợp V5-1P
1 tủ Theo quy định tại Chương V 4.525
790 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
2.55 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
791 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.4 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
792 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm
1 bảng Theo quy định tại Chương V 1.679
793 Lắp đặt điện kế 1 pha
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.686
794 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
2.55 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
795 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.4 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
796 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng
1 bộ Theo quy định tại Chương V 6.267
797 Lắp đặt hộp điện kế
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.972
798 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
102 bộ Theo quy định tại Chương V 252.046
799 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
16 bộ Theo quy định tại Chương V 241.608
800 Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.458
801 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 2RRU + 3 Anten + AC), 40m
Theo quy định tại Chương V 0
802 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
612 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
803 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
32 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
804 Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…)
2 trạm Theo quy định tại Chương V 4.037
805 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
15 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
806 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
321.3 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
807 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.8 10m Theo quy định tại Chương V 138.306
808 Lắp đặt bình cứu hoả
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.131.262
809 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
15 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
810 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
5.1 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
811 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
1.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
812 Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy
0.5 10 đầu Theo quy định tại Chương V 17.659
813 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.15 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
814 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
10.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
815 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
16 bộ Theo quy định tại Chương V 1.351.819
816 Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.044.940
817 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.15 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
818 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
102 bộ Theo quy định tại Chương V 264.216
819 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
9.6 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
820 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A
1 1 cái Theo quy định tại Chương V 15.139
821 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
9 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
822 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
102 bộ Theo quy định tại Chương V 1.613.694
823 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
8 bộ Theo quy định tại Chương V 971.538
824 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2
12 m Theo quy định tại Chương V 414
825 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
54 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
826 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
61.2 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
827 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
16 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
828 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2
12 m Theo quy định tại Chương V 925
829 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
18.9 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
830 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
51 bộ Theo quy định tại Chương V 1.125.351
831 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite SRAN900MHz ( 1 RRU + 2 Anten), 20m
Theo quy định tại Chương V 0
832 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
3 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
833 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.6 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
834 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
306 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
835 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
6 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
836 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm
10 1 m Theo quy định tại Chương V 4.462
837 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
1.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
838 Lắp đặt thiết bị trạm Macro Cosite, H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
839 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
6 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
840 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
841 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
6 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
842 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
35 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
843 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.1 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
844 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2
1 10 m Theo quy định tại Chương V 202.927
845 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
9 bộ Theo quy định tại Chương V 2.017.118
846 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
35 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
847 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.1 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
848 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
1 10m Theo quy định tại Chương V 320.361
849 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
6.6 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
850 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.25 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
851 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
4 bộ Theo quy định tại Chương V 252.046
852 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây đi cùng thiết bị)
1.1 10m Theo quy định tại Chương V 1.740
853 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
6 bộ Theo quy định tại Chương V 1.406.689
854 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.25 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
855 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
16 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
856 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
24 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
857 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
36 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
858 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
15 bộ Theo quy định tại Chương V 1.159.719
859 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.2 10m Theo quy định tại Chương V 138.306
860 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.1 10m Theo quy định tại Chương V 465.150
861 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.666 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
862 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
5 10m Theo quy định tại Chương V 320.361
863 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
864 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 (Kl đi cùng thiết bị)
0.9 10m Theo quy định tại Chương V 2.278
865 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 200m
0.666 Tấn Theo quy định tại Chương V 10.091
866 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
30 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
867 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.941.393
868 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
6.3 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
869 Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x25mm2
0.018 km Theo quy định tại Chương V 2.781.704
870 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài)
0.5 10m Theo quy định tại Chương V 457.073
871 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
2.4 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
872 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.3 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
873 Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x35mm2
1.2 km Theo quy định tại Chương V 50.905.392
874 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
1.5 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
875 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 1.344.524
876 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
877 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe
3 cái Theo quy định tại Chương V 4.086
878 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
879 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
8 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
880 Lắp đặt rack 19 inch hoặc 21 inch hoặc 23 inch
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.631.522
881 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên tuyến cột có sẵn. Vào cột điện vuông
30 cột Theo quy định tại Chương V 5.814
882 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
5 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
883 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite SRAN900MHz ( 2 RRU + 3 Anten), H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
884 Lắp đặt khung giá đấu dây tín hiệu số DF, DDF
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.221
885 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm
0.6 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.017
886 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
15 bộ Theo quy định tại Chương V 1.757.365
887 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
35 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
888 Lắp đặt phiến đấu dây vào khung giá. Loại phiến đấu cáp 120 ôm
1 cái Theo quy định tại Chương V 396
889 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
1.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
890 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
15 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
891 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
35 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
892 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
1 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
893 Lắp đặt tủ nguồn tích hợp V5-1P
3 tủ Theo quy định tại Chương V 4.525
894 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
15 bộ Theo quy định tại Chương V 1.263.000
895 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.35 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
896 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
3 bộ Theo quy định tại Chương V 2.017.118
897 Lắp đặt điện kế 1 pha
3 cái Theo quy định tại Chương V 7.686
898 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
30 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
899 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.35 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
900 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
3 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
901 Lắp đặt hộp điện kế
3 cái Theo quy định tại Chương V 5.972
902 Lắp đặt thiết bị trạm Macro Cosite, 20m
Theo quy định tại Chương V 0
903 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
21 bộ Theo quy định tại Chương V 241.608
904 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
3 bộ Theo quy định tại Chương V 1.406.689
905 Lắp đặt thiết bị trạm Small Newsite, H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
906 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
63 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
907 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
42 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
908 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
18 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
909 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
8 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
910 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
63 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
911 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
1.4 10m Theo quy định tại Chương V 138.306
912 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.222 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
913 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
8 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
914 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.45 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
915 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
2.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
916 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 200m
0.222 Tấn Theo quy định tại Chương V 10.091
917 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.12 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
918 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.45 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
919 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m
21 bộ Theo quy định tại Chương V 1.351.819
920 Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x25mm2
0.006 km Theo quy định tại Chương V 2.781.704
921 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.12 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
922 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
27 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
923 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
15.4 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
924 Lắp đặt cáp vặn xoắn loại 2 ruột. Loại cáp <= 2x35mm2
0.4 km Theo quy định tại Chương V 50.905.392
925 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
8 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
926 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
9 10m Theo quy định tại Chương V 320.361
927 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20)
14 bộ Theo quy định tại Chương V 971.538
928 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.086
929 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.8 10m Theo quy định tại Chương V 465.150
930 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
108 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
931 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
28 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
932 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên tuyến cột có sẵn. Vào cột điện vuông
10 cột Theo quy định tại Chương V 5.814
933 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
9.2 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
934 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài)
0.9 10m Theo quy định tại Chương V 457.073
935 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite SRAN900MHz ( 2 RRU + 3 Anten, 20m
Theo quy định tại Chương V 0
936 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm
0.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.017
937 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
938 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
2.7 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
939 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
10 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
940 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.4 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
941 Lắp đặt thiết bị Smallcell outdoor (Micro cell, Mini Macro, Repeater outdoor hoặc tương đương)
8 bộ Theo quy định tại Chương V 1.431.301
942 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
7.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
943 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
10 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
944 Lắp đặt tủ nguồn tích hợp V5-1P
1 tủ Theo quy định tại Chương V 4.525
945 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m
16 10m Theo quy định tại Chương V 72.348
946 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
9 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
947 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.1 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
948 Lắp đặt điện kế 1 pha
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.686
949 Thay đổi vị trí trạm_cosite, H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
950 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
27 bộ Theo quy định tại Chương V 2.135.532
951 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.1 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
952 Lắp đặt hộp điện kế
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.972
953 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
35 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
954 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
27 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
955 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
6 bộ Theo quy định tại Chương V 252.046
956 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 1RRU + 1 Anten), 20m
Theo quy định tại Chương V 0
957 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
35 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
958 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
27 bộ Theo quy định tại Chương V 1.478.977
959 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
24 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
960 Lắp đặt thiết bị trạm Macro Newsite, H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
961 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
2 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
962 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
1 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
963 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
108 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
964 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.4 10m Theo quy định tại Chương V 138.306
965 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
189 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
966 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
2 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
967 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
1 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
968 Lắp đặt thiết bị trạm Macro Cosite, 40m
Theo quy định tại Chương V 0
969 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.8 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
970 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
189 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
971 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.05 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
972 Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m
15 m Theo quy định tại Chương V 18.374
973 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
175 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
974 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
6 bộ Theo quy định tại Chương V 1.941.393
975 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
5.4 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
976 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
0.05 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
977 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm
45 m Theo quy định tại Chương V 601
978 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
175 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
979 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
4.4 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
980 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
5.4 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
981 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
982 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm
5 bảng Theo quy định tại Chương V 1.679
983 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
1.25 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
984 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.344.524
985 Lắp đặt cầu cáp trong nhà, độ cao lắp đặt <= 3m
81 m Theo quy định tại Chương V 18.374
986 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
8 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
987 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng
5 bộ Theo quy định tại Chương V 6.267
988 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
1.25 Tấn Theo quy định tại Chương V 5.198
989 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
16 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
990 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm
243 m Theo quy định tại Chương V 601
991 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
4.3 10m Theo quy định tại Chương V 2.494
992 Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường
5 bộ Theo quy định tại Chương V 2.458
993 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m < H <= 60m
75 bộ Theo quy định tại Chương V 1.209.821
994 Vận chuyển cơ giới cho toàn bộ gói thầu (Cự ly vận chuyển 1 trạm <=30km, loại đường là cấp III )
Theo quy định tại Chương V 0
995 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - 1 công tắc, 1 ổ cắm
27 bảng Theo quy định tại Chương V 1.679
996 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
0.1 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
997 Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…)
10 trạm Theo quy định tại Chương V 4.037
998 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 6 mm2
25 10m Theo quy định tại Chương V 320.361
999 Vận chuyển cơ giới thiết bị
1.233 Trạm Theo quy định tại Chương V 2.157
1000 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng
27 bộ Theo quy định tại Chương V 6.267
1001 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
0.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
1002 Lắp đặt bình cứu hoả
5 bộ Theo quy định tại Chương V 188.544
1003 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây đi cùng thiết bị)
450 10m Theo quy định tại Chương V 1.901
1004 Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển
1.233 1 trạm Theo quy định tại Chương V 627
1005 Lắp đặt hộp bịt cáp xuyên tường
27 bộ Theo quy định tại Chương V 2.458
1006 Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS
2 bộ Theo quy định tại Chương V 462.379
1007 Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy
2.5 10 đầu Theo quy định tại Chương V 17.659
1008 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 (KL dây mua ngoài)
2.5 10m Theo quy định tại Chương V 457.073
1009 Lắp đặt điều hòa
Theo quy định tại Chương V 0
1010 Lắp đặt bảng, biển nhà trạm (tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy, bảng tên…)
54 trạm Theo quy định tại Chương V 4.037
1011 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 20 < h <= 40m
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.717.950
1012 Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2)
5 bộ Theo quy định tại Chương V 348.313
1013 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1, KL dây mua ngoài)
7.5 10m Theo quy định tại Chương V 691.532
1014 Giá đỡ máy điều hòa 2 cục
24 Cái Theo quy định tại Chương V 335.018
1015 Lắp đặt bình cứu hoả
27 bộ Theo quy định tại Chương V 1.131.262
1016 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
1 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
1017 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A
5 1 cái Theo quy định tại Chương V 15.139
1018 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
20 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
1019 Hộp cài MCB nổi sino
24 Cái Theo quy định tại Chương V 51.011
1020 Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy
13.5 10 đầu Theo quy định tại Chương V 17.659
1021 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 20m < h <= 40m (trang 20)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.882.334
1022 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2
60 m Theo quy định tại Chương V 414
1023 Lắp đặt khối phân tán trong nhà
25 thiết bị Theo quy định tại Chương V 10.368
1024 Cao su non, băng dính
72 Cuộn Theo quy định tại Chương V 43.867
1025 Lắp đặt tấm tiếp đất trong phòng máy, kích thước <= 300x120x10mm (S<=0,024m2)
27 bộ Theo quy định tại Chương V 1.044.940
1026 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
4 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
1027 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2
60 m Theo quy định tại Chương V 925
1028 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao 40 < h <= 60m
75 bộ Theo quy định tại Chương V 1.815.406
1029 Vít nở M16 + phụ kiện (bắt gá điều hòa)
192 Cái Theo quy định tại Chương V 18.800
1030 Lắp đặt aptomat và khởi động từ <=100A
27 1 cái Theo quy định tại Chương V 15.139
1031 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Newsite ( 1RRU + 1 Anten), 40m
Theo quy định tại Chương V 0
1032 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
15 bộ Theo quy định tại Chương V 241.608
1033 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m
75 10m Theo quy định tại Chương V 136.799
1034 Ống bảo ôn
72 M Theo quy định tại Chương V 18.474
1035 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2
324 m Theo quy định tại Chương V 414
1036 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg
2 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 291
1037 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<= F 20) mm
50 1 m Theo quy định tại Chương V 4.462
1038 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt 40m < h <= 60m (trang 20)
75 bộ Theo quy định tại Chương V 1.266.020
1039 Ống đồng D6, D12 (Đối với điều hòa các tổng trạm sử dụng ống đồng D12)
24 M Theo quy định tại Chương V 136.614
1040 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 10mm2
324 m Theo quy định tại Chương V 925
1041 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m, độ dốc ≤ 15 độ
2 Cấu kiện Theo quy định tại Chương V 306
1042 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm
1 10 cái Theo quy định tại Chương V 8.934
1043 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt 30m < h <= 60m
450 10m Theo quy định tại Chương V 86.078
1044 Ống đồng D9.52
24 M Theo quy định tại Chương V 125.334
1045 Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao <= 30m
81 bộ Theo quy định tại Chương V 1.328.845
1046 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
0.05 Tấn Theo quy định tại Chương V 3.670
1047 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2
5 10 m Theo quy định tại Chương V 40.585
1048 Lắp đặt thiết bị trạm RRU Cosite, H≤20m
Theo quy định tại Chương V 0
1049 Ống thoát nước điều hòa
24 M Theo quy định tại Chương V 6.618
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second