Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0800004797 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH |
2.567.166.448 VND | 2.567.166.448 VND | 14 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gạch kiềm tính B322 (for BZ) |
Gạch kiềm tính Vimag S80S - Quy cách VDZ B322
|
25.153 | kg | VDZ B322; 66,5/76,5x220x198; Số lượng viên: 2.719 viên; Gạch kiềm tính: + Thành phần hoá: MgO: 79 - 84%; Al2O3: 13- 17%; Fe2O3 ≤ 0,7%; CaO ≤ 2,0%; SiO2 ≤ 1%; Cr2O3 = 0%; + Khối lượng thể tích: ≥ 2,85 g/cm³; + Độ xốp biểu kiến: ≤ 19%; + Độ bền nén nguội: ≥ 50 N/mm2; + Nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng: ≥ 1.700 °C; + Độ chịu lửa ≥ 1.700 °C; + Độ bền sốc nhiệt: 1.000 °C - không khí ≥ 30 lần; + Độ dẫn nhiệt: 300°C ≤ 4,0 W/m.K; 700°C ≤ 3,1 W/m.K; 1.000 °C ≤ 2,9 W/m.K | Nhà máy VLCL kiềm tính Việt Nam - Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hoàng Thạch | 31.504 | Sử dụng cho hạng mục 431.100 |
2 | Gạch kiềm tính B622 (for BZ) |
Gạch kiềm tính Vimag S80S - Quy cách VDZ B622
|
54.878 | kg | VDZ B622; 69/74x220x198; Số lượng viên: 5933 viên; Gạch kiềm tính: + Thành phần hoá: MgO: 79 - 84%; Al2O3: 13- 17%; Fe2O3 ≤ 0,7%; CaO ≤ 2,0%; SiO2 ≤ 1%; Cr2O3 = 0%; + Khối lượng thể tích: ≥ 2,85 g/cm³; + Độ xốp biểu kiến: ≤ 19%; + Độ bền nén nguội: ≥ 50 N/mm2; + Nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng: ≥ 1.700 °C; + Độ chịu lửa ≥ 1.700 °C; + Độ bền sốc nhiệt: 1.000 °C - không khí ≥ 30 lần; + Độ dẫn nhiệt: 300°C ≤ 4,0 W/m.K; 700°C ≤ 3,1 W/m.K; 1.000 °C ≤ 2,9 W/m.K | Nhà máy VLCL kiềm tính Việt Nam - Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hoàng Thạch | 31.504 | Sử dụng cho hạng mục 431.100 |
3 | Gạch kiềm tính BP22 (for BZ) |
Gạch kiềm tính Vimag S80S - Quy cách VDZ BP22
|
632 | kg | VDZ BP22; 59/64x220x198; Số lượng viên: 80 viên; Gạch kiềm tính: + Thành phần hoá: MgO: 79 - 84%; Al2O3: 13- 17%; Fe2O3 ≤ 0,7%; CaO ≤ 2,0%; SiO2 ≤ 1%; Cr2O3 = 0%; + Khối lượng thể tích: ≥ 2,85 g/cm³; + Độ xốp biểu kiến: ≤ 19%; + Độ bền nén nguội: ≥ 50 N/mm2; + Nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng: ≥ 1.700 °C; + Độ chịu lửa ≥ 1.700 °C; + Độ bền sốc nhiệt: 1.000 °C - không khí ≥ 30 lần; + Độ dẫn nhiệt: 300°C ≤ 4,0 W/m.K; 700°C ≤ 3,1 W/m.K; 1.000 °C ≤ 2,9 W/m.K | Nhà máy VLCL kiềm tính Việt Nam - Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hoàng Thạch | 31.504 | Sử dụng cho hạng mục 431.100 |
4 | Gạch kiềm tính BP+22 (for BZ) |
Gạch kiềm tính Vimag S80S - Quy cách VDZ BP+22
|
824 | kg | VDZ BP+22; 75,5/83x220x198; Số lượng viên: 80 viên; Gạch kiềm tính: + Thành phần hoá: MgO: 79 - 84%; Al2O3: 13- 17%; Fe2O3 ≤ 0,7%; CaO ≤ 2,0%; SiO2 ≤ 1%; Cr2O3 = 0%; + Khối lượng thể tích: ≥ 2,85 g/cm³; + Độ xốp biểu kiến: ≤ 19%; + Độ bền nén nguội: ≥ 50 N/mm2; + Nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng: ≥ 1.700 °C; + Độ chịu lửa ≥ 1.700 °C; + Độ bền sốc nhiệt: 1.000 °C - không khí ≥ 30 lần; + Độ dẫn nhiệt: 300°C ≤ 4,0 W/m.K; 700°C ≤ 3,1 W/m.K; 1.000 °C ≤ 2,9 W/m.K | Nhà máy VLCL kiềm tính Việt Nam - Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hoàng Thạch | 31.504 | Sử dụng cho hạng mục 431.100 |