Supply of refractory bricks used in zonal kilns

        Watching
Tender ID
Views
141
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supply of refractory bricks used in zonal kilns
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.957.979.000 VND
Estimated price
2.957.979.000 VND
Completion date
13:36 17/12/2021
Contract Period
14 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0800004797

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XI MĂNG VICEM HOÀNG THẠCH

2.567.166.448 VND 2.567.166.448 VND 14 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Gạch kiềm tính B322 (for BZ)
Gạch kiềm tính Vimag S80S - Quy cách VDZ B322
25.153 kg VDZ B322; 66,5/76,5x220x198; Số lượng viên: 2.719 viên; Gạch kiềm tính: + Thành phần hoá: MgO: 79 - 84%; Al2O3: 13- 17%; Fe2O3 ≤ 0,7%; CaO ≤ 2,0%; SiO2 ≤ 1%; Cr2O3 = 0%; + Khối lượng thể tích: ≥ 2,85 g/cm³; + Độ xốp biểu kiến: ≤ 19%; + Độ bền nén nguội: ≥ 50 N/mm2; + Nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng: ≥ 1.700 °C; + Độ chịu lửa ≥ 1.700 °C; + Độ bền sốc nhiệt: 1.000 °C - không khí ≥ 30 lần; + Độ dẫn nhiệt: 300°C ≤ 4,0 W/m.K; 700°C ≤ 3,1 W/m.K; 1.000 °C ≤ 2,9 W/m.K Nhà máy VLCL kiềm tính Việt Nam - Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hoàng Thạch 31.504 Sử dụng cho hạng mục 431.100
2 Gạch kiềm tính B622 (for BZ)
Gạch kiềm tính Vimag S80S - Quy cách VDZ B622
54.878 kg VDZ B622; 69/74x220x198; Số lượng viên: 5933 viên; Gạch kiềm tính: + Thành phần hoá: MgO: 79 - 84%; Al2O3: 13- 17%; Fe2O3 ≤ 0,7%; CaO ≤ 2,0%; SiO2 ≤ 1%; Cr2O3 = 0%; + Khối lượng thể tích: ≥ 2,85 g/cm³; + Độ xốp biểu kiến: ≤ 19%; + Độ bền nén nguội: ≥ 50 N/mm2; + Nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng: ≥ 1.700 °C; + Độ chịu lửa ≥ 1.700 °C; + Độ bền sốc nhiệt: 1.000 °C - không khí ≥ 30 lần; + Độ dẫn nhiệt: 300°C ≤ 4,0 W/m.K; 700°C ≤ 3,1 W/m.K; 1.000 °C ≤ 2,9 W/m.K Nhà máy VLCL kiềm tính Việt Nam - Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hoàng Thạch 31.504 Sử dụng cho hạng mục 431.100
3 Gạch kiềm tính BP22 (for BZ)
Gạch kiềm tính Vimag S80S - Quy cách VDZ BP22
632 kg VDZ BP22; 59/64x220x198; Số lượng viên: 80 viên; Gạch kiềm tính: + Thành phần hoá: MgO: 79 - 84%; Al2O3: 13- 17%; Fe2O3 ≤ 0,7%; CaO ≤ 2,0%; SiO2 ≤ 1%; Cr2O3 = 0%; + Khối lượng thể tích: ≥ 2,85 g/cm³; + Độ xốp biểu kiến: ≤ 19%; + Độ bền nén nguội: ≥ 50 N/mm2; + Nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng: ≥ 1.700 °C; + Độ chịu lửa ≥ 1.700 °C; + Độ bền sốc nhiệt: 1.000 °C - không khí ≥ 30 lần; + Độ dẫn nhiệt: 300°C ≤ 4,0 W/m.K; 700°C ≤ 3,1 W/m.K; 1.000 °C ≤ 2,9 W/m.K Nhà máy VLCL kiềm tính Việt Nam - Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hoàng Thạch 31.504 Sử dụng cho hạng mục 431.100
4 Gạch kiềm tính BP+22 (for BZ)
Gạch kiềm tính Vimag S80S - Quy cách VDZ BP+22
824 kg VDZ BP+22; 75,5/83x220x198; Số lượng viên: 80 viên; Gạch kiềm tính: + Thành phần hoá: MgO: 79 - 84%; Al2O3: 13- 17%; Fe2O3 ≤ 0,7%; CaO ≤ 2,0%; SiO2 ≤ 1%; Cr2O3 = 0%; + Khối lượng thể tích: ≥ 2,85 g/cm³; + Độ xốp biểu kiến: ≤ 19%; + Độ bền nén nguội: ≥ 50 N/mm2; + Nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng: ≥ 1.700 °C; + Độ chịu lửa ≥ 1.700 °C; + Độ bền sốc nhiệt: 1.000 °C - không khí ≥ 30 lần; + Độ dẫn nhiệt: 300°C ≤ 4,0 W/m.K; 700°C ≤ 3,1 W/m.K; 1.000 °C ≤ 2,9 W/m.K Nhà máy VLCL kiềm tính Việt Nam - Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hoàng Thạch 31.504 Sử dụng cho hạng mục 431.100
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second