Cung cấp giấy tờ chuyên môn

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
50
Số KHLCNT
Gói thầu
Cung cấp giấy tờ chuyên môn
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
393.317.160 VND
Giá dự toán
393.317.160 VND
Hoàn thành
16:13 23/09/2020
Tỷ lệ giảm giá (%)
5%
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
12 tháng
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

đáp ứng yêu cầu của hồ sơ, giá dự thầu sau giảm giá và hiệu chỉnh sai lệch không vượt giá kế hoạch

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0101786767

Công ty TNHH Văn Hóa và Truyền thông Hoàng Minh

282.072.982 VND 282.072.981 VND 12 tháng

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bảng gây mê hồi sức
M01
5.000 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 248
2 Bảng sơ kết 15 ngày điều trị
M02
7.000 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 248
3 Bảng theo dõi điều trị
M03
600 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 248
4 Bao đựng thuốc
M04
36.700 Cái KT: 10cm x 8cm, in 1 mặt, 1 màu,giấy ngoại 60g/m2, độ trắng 90 ISO. Có nắp, dán thành phẩm. Việt Nam 400
5 Bao đựng phim
M05
10.000 Cái KT 26cm x 32cm, in giấy Grap định lượng 260g/m2 Việt Nam 3.000
6 Bệnh án thường
M06
3.400 Quyển KT: 46x32cm, in 1 màu, 2mặt. Bìa Duplech 400g/m2. Ruột: 2 tờ A3 in 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO, gáy: 5cm x 29cm, in 2 mặt, 1 mầu đen, 30 trang, đóng ghim Việt Nam 4.000
7 Bệnh án Pemphigus
M07
500 Bộ KT: Bìa 46cm x 32 cm, Bìa Duplech 400g/m2 in 1 màu đen, 2 mặt, giấy Duplex. Ruột gồm 2 tờ A3 gập đôi, in 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO, đóng ghim gáy 26 trang Việt Nam 3.500
8 Biên bản hội chẩn trước thủ thuật
M08
1.000 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 248
9 Biên bản hội chẩn trước mổ
M09
1.600 Tờ KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 128
10 Biên bản hội chẩn bệnh nhân sử dụng thuốc có dấu *
M10
1.000 Tờ KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 128
11 Cách thức mổ
M11
1.000 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 264
12 Cách thức thủ thuật
M12
200 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 310
13 Đơn thuốc 1 mặt( kinh bao)
M13
140.000 Tờ KT: A5, in 1 mặt, in 4 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 300
14 Đơn thuốc 2 mặt ( 2 mặt đơn thuốc - kính báo)
M14
80.100 Tờ KT: A5, in 4 màu, 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 300
15 Giấy cam đoan phẫu thuật - thủ thuật
M15
17.000 Tờ KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 128
16 Giấy chăm sóc cấp I
M16
1.500 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 248
17 Giấy chuyển viện
M17
700 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 248
18 Giấy chuyển tuyến
M18
3.700 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 248
19 Tờ tái khám Pemphigus
M19
500 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 264
20 Giấy hẹn khám lại
M20
4.500 Tờ KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 128
21 Phiếu khám chuyên khoa
M21
5.300 Tờ KT: A5, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 128
22 Giấy mời hội chẩn
M22
2.800 Tờ KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 128
23 Giấy ra viện
M23
6.500 Tờ KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 128
24 Giấy hẹn bảo hiểm
M24
800 Tờ KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 248
25 Lịch phẫu thuật
M25
500 Tờ KT A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 248
26 Lý lịch máy (quyển nhỏ)
M26
230 Quyển KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO, 100 tờ/ quyển, bìa in 4 mầu, keo gáy. Việt Nam 25.000
27 Nhãn dán tuýp
M27
100.500 Nhãn KT: 3,5cm x 2cm giấy đề can Amzon Indonesia, in 1 mầu Việt Nam 40
28 Phiếu chăm sóc cấp II, III
M28
15.000 Tờ KT A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 248
29 Phiếu công khai thuốc (in ngang)
M29
17.000 Tờ KT A4 ngang, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 250
30 Phiếu công khai vật tư (in ngang)
M30
17.000 Tờ KT A4 ngang, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 250
31 Phiếu giao, nhận đồ vải
M31
28 Quyển KT: 10,5 x 30cm, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO, 100 tờ/ quyển, chạy rãnh xé, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. Việt Nam 32.000
32 Phiếu giao, nhận dụng cụ
M32
20 Quyển KT: 10,5 x 30cm, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO , 100 tờ/ quyển, chạy rãnh xé, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. Việt Nam 32.000
33 Phiếu mượn tài sản
M33
23 Quyển KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO , 100 tờ/ quyển, chạy rãnh xé, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. Việt Nam 52.000
34 Phiếu phẫu thuật
M34
500 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 248
35 Phiếu thử phản ứng
M35
2.600 Tờ KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 128
36 Phiếu xét nghiệm (bé)
M36
165 Quyển KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. Việt Nam 22.000
37 Phiếu xét nghiệm (to)
M37
61 Quyển KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu. Việt Nam 140.000
38 Phiếu xét nghiệm đông máu cơ bản
M38
6 Quyển KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. Việt Nam 70.000
39 Phiếu xét nghiệm huyết học
M39
26 Quyển KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2. in 4 mầu. Việt Nam 70.000
40 Phiếu xét nghiệm sinh hóa
M40
39 Quyển KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2. Việt Nam 70.000
41 Sổ bàn giao chuyển viện
M41
5 Quyển KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu keo, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2,in 4 mầu. Việt Nam 70.000
42 Sổ biên bản hội chẩn
M42
8 Quyển KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu keo, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2,in 4 mầu. Việt Nam 70.000
43 Sổ chỉ phẫu thuật
M43
30 Quyển KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 Việt Nam 140.000
44 Sổ đi buồng điều dưỡng trưởng
M44
12 Quyển KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 Việt Nam 70.000
45 Sổ giao ban phòng
M45
65 Quyển KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 Việt Nam 70.000
46 Sổ giao ban bác sĩ
M46
10 Quyển KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 Việt Nam 70.000
47 Sổ hội đồng người bệnh
M47
18 Quyển KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 Việt Nam 70.000
48 Sơ kết bệnh án trước mổ
M48
1.000 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 248
49 Sổ kiểm tra
M49
10 Quyển KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu Việt Nam 70.000
50 Sổ lĩnh văn phòng phẩm
M50
30 Quyển KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, chạy rãnh xé.bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu Việt Nam 55.000
51 Sổ mời hội chẩn
M51
8 Quyển KT: A5, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu Việt Nam 70.000
52 Sổ nghỉ việc hưởng BHYT
M52
1 Quyển KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu Việt Nam 70.000
53 Sổ ra, vào viện
M53
5 Quyển KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển.bìa Đupléch 300g/m2 in 4 mầu, khâu chỉ, keo gáy. Việt Nam 140.000
54 Sổ sai sót chuyên môn
M54
10 Quyển KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển.bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu,khâu chỉ, keo gáy. Việt Nam 140.000
55 Sổ thông tin thuốc
M55
1 Quyển KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 in 4 mầu. Việt Nam 70.400
56 Sổ thuốc bé
M56
50 Quyển KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 Việt Nam 70.400
57 Sổ thuốc to
M57
1 Quyển KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 Việt Nam 140.000
58 Sổ phiếu yêu cầu
M58
10 Quyển KT: A4 ngang, in 1 mặt, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/quyển, chạy rãnh xé, bìa xanh ngoại Indo 200g/m2 Việt Nam 70.400
59 Toa chấm công
M59
250 Tờ KT: A3, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO Việt Nam 1.360
60 Phiếu bàn giao bệnh nhân phẫu thuật
M60
5.001 Tờ KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO Việt Nam 128
61 Bảng kiểm dụng cụ vật tư y tế bệnh nhân phẫu thuật nội trú
M61
5.000 Tờ KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO Việt Nam 128
62 Sổ ngoại kiểm
M62
4 Quyển KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu Việt Nam 70.000
63 Sổ nội kiểm
M63
6 Quyển KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu Việt Nam 70.000
64 Sổ nhật kí vận hành máy
M64
92 Quyển KT: A5, in 1 màu, 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2, 50 trang/ quyển.bìa Đupléch 300g/m2 in 4 màu. Việt Nam 55.000
65 Giấy cam kết khám chữa bệnh tự nguyện
M65
5.000 Tờ KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 128
66 Bảng kiểm an toàn phẫu thuật
M66
5.000 Tờ KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. Việt Nam 240
67 Đăng kí sử dụng thuốc, dịch vụ kỹ thuật ngoài BHYT
M67
1.000 Tờ KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO Việt Nam 128
68 Giấy chứng nhận nghỉ ốm bảo hiểm
M68
1 Quyển KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, chạy rãnh xé.bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu Việt Nam 70.000
69 Phiếu Công khai dịch vụ khám,chữa bệnh nội trú
M69
11.000 Tờ KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 700
70 Thẻ phẫu thuật giấy cứng
M70
1.000 Tờ KT: A5, in 2 mặt, 4 màu, giấy Ofset 250 g/m2, Indo. Việt Nam 700
71 Phiếu tái khám Á vảy nến
M71
200 Tờ KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO Việt Nam 248
72 Thẻ dịch vụ
M72
5.000 Cái KT: A5, in 2 mặt, 4 màu, giấy Ofset 250 g/m2, Indo. Việt Nam 1.008
73 Sổ phiếu hấp dụng cụ (A5, chạy rãnh xé, 100 tờ/quyển, đóng gim)
M73
14 Quyển KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, đóng ghim, chạy rãnh xé Việt Nam 60.000
74 Phiếu đăng ký khám bệnh
M74
360.000 Tờ KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO Việt Nam 200
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây