Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
đáp ứng yêu cầu của hồ sơ, giá dự thầu sau giảm giá và hiệu chỉnh sai lệch không vượt giá kế hoạch
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101786767 | Công ty TNHH Văn Hóa và Truyền thông Hoàng Minh |
282.072.982 VND | 282.072.981 VND | 12 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng gây mê hồi sức |
M01
|
5.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 248 | |
2 | Bảng sơ kết 15 ngày điều trị |
M02
|
7.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 248 | |
3 | Bảng theo dõi điều trị |
M03
|
600 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 248 | |
4 | Bao đựng thuốc |
M04
|
36.700 | Cái | KT: 10cm x 8cm, in 1 mặt, 1 màu,giấy ngoại 60g/m2, độ trắng 90 ISO. Có nắp, dán thành phẩm. | Việt Nam | 400 | |
5 | Bao đựng phim |
M05
|
10.000 | Cái | KT 26cm x 32cm, in giấy Grap định lượng 260g/m2 | Việt Nam | 3.000 | |
6 | Bệnh án thường |
M06
|
3.400 | Quyển | KT: 46x32cm, in 1 màu, 2mặt. Bìa Duplech 400g/m2. Ruột: 2 tờ A3 in 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO, gáy: 5cm x 29cm, in 2 mặt, 1 mầu đen, 30 trang, đóng ghim | Việt Nam | 4.000 | |
7 | Bệnh án Pemphigus |
M07
|
500 | Bộ | KT: Bìa 46cm x 32 cm, Bìa Duplech 400g/m2 in 1 màu đen, 2 mặt, giấy Duplex. Ruột gồm 2 tờ A3 gập đôi, in 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO, đóng ghim gáy 26 trang | Việt Nam | 3.500 | |
8 | Biên bản hội chẩn trước thủ thuật |
M08
|
1.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 248 | |
9 | Biên bản hội chẩn trước mổ |
M09
|
1.600 | Tờ | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 128 | |
10 | Biên bản hội chẩn bệnh nhân sử dụng thuốc có dấu * |
M10
|
1.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 128 | |
11 | Cách thức mổ |
M11
|
1.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 264 | |
12 | Cách thức thủ thuật |
M12
|
200 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 310 | |
13 | Đơn thuốc 1 mặt( kinh bao) |
M13
|
140.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, in 4 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 300 | |
14 | Đơn thuốc 2 mặt ( 2 mặt đơn thuốc - kính báo) |
M14
|
80.100 | Tờ | KT: A5, in 4 màu, 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 300 | |
15 | Giấy cam đoan phẫu thuật - thủ thuật |
M15
|
17.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 128 | |
16 | Giấy chăm sóc cấp I |
M16
|
1.500 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 248 | |
17 | Giấy chuyển viện |
M17
|
700 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 248 | |
18 | Giấy chuyển tuyến |
M18
|
3.700 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 248 | |
19 | Tờ tái khám Pemphigus |
M19
|
500 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 264 | |
20 | Giấy hẹn khám lại |
M20
|
4.500 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 128 | |
21 | Phiếu khám chuyên khoa |
M21
|
5.300 | Tờ | KT: A5, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 128 | |
22 | Giấy mời hội chẩn |
M22
|
2.800 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 128 | |
23 | Giấy ra viện |
M23
|
6.500 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 128 | |
24 | Giấy hẹn bảo hiểm |
M24
|
800 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 248 | |
25 | Lịch phẫu thuật |
M25
|
500 | Tờ | KT A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 248 | |
26 | Lý lịch máy (quyển nhỏ) |
M26
|
230 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO, 100 tờ/ quyển, bìa in 4 mầu, keo gáy. | Việt Nam | 25.000 | |
27 | Nhãn dán tuýp |
M27
|
100.500 | Nhãn | KT: 3,5cm x 2cm giấy đề can Amzon Indonesia, in 1 mầu | Việt Nam | 40 | |
28 | Phiếu chăm sóc cấp II, III |
M28
|
15.000 | Tờ | KT A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 248 | |
29 | Phiếu công khai thuốc (in ngang) |
M29
|
17.000 | Tờ | KT A4 ngang, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 250 | |
30 | Phiếu công khai vật tư (in ngang) |
M30
|
17.000 | Tờ | KT A4 ngang, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 250 | |
31 | Phiếu giao, nhận đồ vải |
M31
|
28 | Quyển | KT: 10,5 x 30cm, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO, 100 tờ/ quyển, chạy rãnh xé, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | Việt Nam | 32.000 | |
32 | Phiếu giao, nhận dụng cụ |
M32
|
20 | Quyển | KT: 10,5 x 30cm, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO , 100 tờ/ quyển, chạy rãnh xé, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | Việt Nam | 32.000 | |
33 | Phiếu mượn tài sản |
M33
|
23 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO , 100 tờ/ quyển, chạy rãnh xé, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | Việt Nam | 52.000 | |
34 | Phiếu phẫu thuật |
M34
|
500 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 248 | |
35 | Phiếu thử phản ứng |
M35
|
2.600 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 128 | |
36 | Phiếu xét nghiệm (bé) |
M36
|
165 | Quyển | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | Việt Nam | 22.000 | |
37 | Phiếu xét nghiệm (to) |
M37
|
61 | Quyển | KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu. | Việt Nam | 140.000 | |
38 | Phiếu xét nghiệm đông máu cơ bản |
M38
|
6 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | Việt Nam | 70.000 | |
39 | Phiếu xét nghiệm huyết học |
M39
|
26 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2. in 4 mầu. | Việt Nam | 70.000 | |
40 | Phiếu xét nghiệm sinh hóa |
M40
|
39 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2. | Việt Nam | 70.000 | |
41 | Sổ bàn giao chuyển viện |
M41
|
5 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu keo, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2,in 4 mầu. | Việt Nam | 70.000 | |
42 | Sổ biên bản hội chẩn |
M42
|
8 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu keo, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2,in 4 mầu. | Việt Nam | 70.000 | |
43 | Sổ chỉ phẫu thuật |
M43
|
30 | Quyển | KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | Việt Nam | 140.000 | |
44 | Sổ đi buồng điều dưỡng trưởng |
M44
|
12 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | Việt Nam | 70.000 | |
45 | Sổ giao ban phòng |
M45
|
65 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | Việt Nam | 70.000 | |
46 | Sổ giao ban bác sĩ |
M46
|
10 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | Việt Nam | 70.000 | |
47 | Sổ hội đồng người bệnh |
M47
|
18 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | Việt Nam | 70.000 | |
48 | Sơ kết bệnh án trước mổ |
M48
|
1.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 248 | |
49 | Sổ kiểm tra |
M49
|
10 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu | Việt Nam | 70.000 | |
50 | Sổ lĩnh văn phòng phẩm |
M50
|
30 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, chạy rãnh xé.bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu | Việt Nam | 55.000 | |
51 | Sổ mời hội chẩn |
M51
|
8 | Quyển | KT: A5, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu | Việt Nam | 70.000 | |
52 | Sổ nghỉ việc hưởng BHYT |
M52
|
1 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu | Việt Nam | 70.000 | |
53 | Sổ ra, vào viện |
M53
|
5 | Quyển | KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển.bìa Đupléch 300g/m2 in 4 mầu, khâu chỉ, keo gáy. | Việt Nam | 140.000 | |
54 | Sổ sai sót chuyên môn |
M54
|
10 | Quyển | KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển.bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu,khâu chỉ, keo gáy. | Việt Nam | 140.000 | |
55 | Sổ thông tin thuốc |
M55
|
1 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 in 4 mầu. | Việt Nam | 70.400 | |
56 | Sổ thuốc bé |
M56
|
50 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | Việt Nam | 70.400 | |
57 | Sổ thuốc to |
M57
|
1 | Quyển | KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | Việt Nam | 140.000 | |
58 | Sổ phiếu yêu cầu |
M58
|
10 | Quyển | KT: A4 ngang, in 1 mặt, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/quyển, chạy rãnh xé, bìa xanh ngoại Indo 200g/m2 | Việt Nam | 70.400 | |
59 | Toa chấm công |
M59
|
250 | Tờ | KT: A3, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 1.360 | |
60 | Phiếu bàn giao bệnh nhân phẫu thuật |
M60
|
5.001 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 128 | |
61 | Bảng kiểm dụng cụ vật tư y tế bệnh nhân phẫu thuật nội trú |
M61
|
5.000 | Tờ | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 128 | |
62 | Sổ ngoại kiểm |
M62
|
4 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu | Việt Nam | 70.000 | |
63 | Sổ nội kiểm |
M63
|
6 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu | Việt Nam | 70.000 | |
64 | Sổ nhật kí vận hành máy |
M64
|
92 | Quyển | KT: A5, in 1 màu, 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2, 50 trang/ quyển.bìa Đupléch 300g/m2 in 4 màu. | Việt Nam | 55.000 | |
65 | Giấy cam kết khám chữa bệnh tự nguyện |
M65
|
5.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 128 | |
66 | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật |
M66
|
5.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | Việt Nam | 240 | |
67 | Đăng kí sử dụng thuốc, dịch vụ kỹ thuật ngoài BHYT |
M67
|
1.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 128 | |
68 | Giấy chứng nhận nghỉ ốm bảo hiểm |
M68
|
1 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, chạy rãnh xé.bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu | Việt Nam | 70.000 | |
69 | Phiếu Công khai dịch vụ khám,chữa bệnh nội trú |
M69
|
11.000 | Tờ | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 700 | |
70 | Thẻ phẫu thuật giấy cứng |
M70
|
1.000 | Tờ | KT: A5, in 2 mặt, 4 màu, giấy Ofset 250 g/m2, Indo. | Việt Nam | 700 | |
71 | Phiếu tái khám Á vảy nến |
M71
|
200 | Tờ | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 248 | |
72 | Thẻ dịch vụ |
M72
|
5.000 | Cái | KT: A5, in 2 mặt, 4 màu, giấy Ofset 250 g/m2, Indo. | Việt Nam | 1.008 | |
73 | Sổ phiếu hấp dụng cụ (A5, chạy rãnh xé, 100 tờ/quyển, đóng gim) |
M73
|
14 | Quyển | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, đóng ghim, chạy rãnh xé | Việt Nam | 60.000 | |
74 | Phiếu đăng ký khám bệnh |
M74
|
360.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | Việt Nam | 200 |