Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bệnh viện Da liễu Trung ương |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp giấy tờ chuyên môn Cung cấp đồ dùng, văn phòng phẩm và trang phục y tế bằng nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh năm 2020-2021 12 Tháng |
E-CDNT 3 | nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh năm 2020-2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Bản scan cam kết đến thời điểm tham dự thầu, nhà thầu không vi phạm bất cứ quy định nào của pháp luật về đấu thầu dẫn đến bị cấm tham gia hoạt động đấu thầu thuộc lĩnh vực ngành nghề mình kinh doanh. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hóa phải được cam kết nếu trúng thầu nhà thầu sẽ cung ứng đầy đủ hàng hoá theo yêu cầu của bệnh viện trong bất cứ trường hợp nào. - Giấy phép kinh doanh đúng ngành nghề - Hàng hoá dự thầu phải đúng chủng loại, mẫu mã thiết kế theo yêu cầu của HSMT. - Nhà thầu phải cung cấp hàng mẫu cho bên mời thầu (khi được yêu cầu) |
E-CDNT 12.2 | Giá đã bao gồm các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có), phí vận chuyện tới kho của Bệnh viện Da liễu Trung ương |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | Không áp dụng |
E-CDNT 16.1 | 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 5.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Bệnh viện Da liễu Trung ương
15a Phương Mai – Đống Đa – Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Bệnh viện Da liễu Trung ương, địa chỉ: 15A Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội -024. 35764379 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Hành chính – Bệnh viện Da liễu Trung ương Điện thoại: 024. 35764379 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Bệnh viện Da liễu Trung ương Điện thoại: 024. 35764379 |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bảng gây mê hồi sức | 5.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
2 | Bảng sơ kết 15 ngày điều trị | 7.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
3 | Bảng theo dõi điều trị | 600 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
4 | Bao đựng thuốc | 36.700 | Cái | KT: 10cm x 8cm, in 1 mặt, 1 màu,giấy ngoại 60g/m2, độ trắng 90 ISO. Có nắp, dán thành phẩm. | ||
5 | Bao đựng phim | 10.000 | Cái | KT 26cm x 32cm, in giấy Grap định lượng 260g/m2 | ||
6 | Bệnh án thường | 3.400 | Quyển | KT: 46x32cm, in 1 màu, 2mặt. Bìa Duplech 400g/m2. Ruột: 2 tờ A3 in 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO, gáy: 5cm x 29cm, in 2 mặt, 1 mầu đen, 30 trang, đóng ghim | ||
7 | Bệnh án Pemphigus | 500 | Bộ | KT: Bìa 46cm x 32 cm, Bìa Duplech 400g/m2 in 1 màu đen, 2 mặt, giấy Duplex. Ruột gồm 2 tờ A3 gập đôi, in 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO, đóng ghim gáy 26 trang | ||
8 | Biên bản hội chẩn trước thủ thuật | 1.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
9 | Biên bản hội chẩn trước mổ | 1.600 | Tờ | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
10 | Biên bản hội chẩn bệnh nhân sử dụng thuốc có dấu * | 1.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
11 | Cách thức mổ | 1.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
12 | Cách thức thủ thuật | 200 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
13 | Đơn thuốc 1 mặt( kinh bao) | 140.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, in 4 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
14 | Đơn thuốc 2 mặt ( 2 mặt đơn thuốc - kính báo) | 80.100 | Tờ | KT: A5, in 4 màu, 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
15 | Giấy cam đoan phẫu thuật - thủ thuật | 17.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
16 | Giấy chăm sóc cấp I | 1.500 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
17 | Giấy chuyển viện | 700 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
18 | Giấy chuyển tuyến | 3.700 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
19 | Tờ tái khám Pemphigus | 500 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
20 | Giấy hẹn khám lại | 4.500 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
21 | Phiếu khám chuyên khoa | 5.300 | Tờ | KT: A5, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
22 | Giấy mời hội chẩn | 2.800 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
23 | Giấy ra viện | 6.500 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
24 | Giấy hẹn bảo hiểm | 800 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
25 | Lịch phẫu thuật | 500 | Tờ | KT A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
26 | Lý lịch máy (quyển nhỏ) | 230 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO, 100 tờ/ quyển, bìa in 4 mầu, keo gáy. | ||
27 | Nhãn dán tuýp | 100.500 | Nhãn | KT: 3,5cm x 2cm giấy đề can Amzon Indonesia, in 1 mầu | ||
28 | Phiếu chăm sóc cấp II, III | 15.000 | Tờ | KT A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
29 | Phiếu công khai thuốc (in ngang) | 17.000 | Tờ | KT A4 ngang, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
30 | Phiếu công khai vật tư (in ngang) | 17.000 | Tờ | KT A4 ngang, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
31 | Phiếu giao, nhận đồ vải | 28 | Quyển | KT: 10,5 x 30cm, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO, 100 tờ/ quyển, chạy rãnh xé, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | ||
32 | Phiếu giao, nhận dụng cụ | 20 | Quyển | KT: 10,5 x 30cm, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO , 100 tờ/ quyển, chạy rãnh xé, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | ||
33 | Phiếu mượn tài sản | 23 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO , 100 tờ/ quyển, chạy rãnh xé, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | ||
34 | Phiếu phẫu thuật | 500 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
35 | Phiếu thử phản ứng | 2.600 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
36 | Phiếu xét nghiệm (bé) | 165 | Quyển | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | ||
37 | Phiếu xét nghiệm (to) | 61 | Quyển | KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu. | ||
38 | Phiếu xét nghiệm đông máu cơ bản | 6 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | ||
39 | Phiếu xét nghiệm huyết học | 26 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2. in 4 mầu. | ||
40 | Phiếu xét nghiệm sinh hóa | 39 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2. | ||
41 | Sổ bàn giao chuyển viện | 5 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu keo, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2,in 4 mầu. | ||
42 | Sổ biên bản hội chẩn | 8 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu keo, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2,in 4 mầu. | ||
43 | Sổ chỉ phẫu thuật | 30 | Quyển | KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | ||
44 | Sổ đi buồng điều dưỡng trưởng | 12 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | ||
45 | Sổ giao ban phòng | 65 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | ||
46 | Sổ giao ban bác sĩ | 10 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | ||
47 | Sổ hội đồng người bệnh | 18 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | ||
48 | Sơ kết bệnh án trước mổ | 1.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
49 | Sổ kiểm tra | 10 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu | ||
50 | Sổ lĩnh văn phòng phẩm | 30 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, chạy rãnh xé.bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu | ||
51 | Sổ mời hội chẩn | 8 | Quyển | KT: A5, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu | ||
52 | Sổ nghỉ việc hưởng BHYT | 1 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu | ||
53 | Sổ ra, vào viện | 5 | Quyển | KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển.bìa Đupléch 300g/m2 in 4 mầu, khâu chỉ, keo gáy. | ||
54 | Sổ sai sót chuyên môn | 10 | Quyển | KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển.bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu,khâu chỉ, keo gáy. | ||
55 | Sổ thông tin thuốc | 1 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 in 4 mầu. | ||
56 | Sổ thuốc bé | 50 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | ||
57 | Sổ thuốc to | 1 | Quyển | KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | ||
58 | Sổ phiếu yêu cầu | 10 | Quyển | KT: A4 ngang, in 1 mặt, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/quyển, chạy rãnh xé, bìa xanh ngoại Indo 200g/m2 | ||
59 | Toa chấm công | 250 | Tờ | KT: A3, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO | ||
60 | Phiếu bàn giao bệnh nhân phẫu thuật | 5.001 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO | ||
61 | Bảng kiểm dụng cụ vật tư y tế bệnh nhân phẫu thuật nội trú | 5.000 | Tờ | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO | ||
62 | Sổ ngoại kiểm | 4 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu | ||
63 | Sổ nội kiểm | 6 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu | ||
64 | Sổ nhật kí vận hành máy | 92 | Quyển | KT: A5, in 1 màu, 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2, 50 trang/ quyển.bìa Đupléch 300g/m2 in 4 màu. | ||
65 | Giấy cam kết khám chữa bệnh tự nguyện | 5.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
66 | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật | 5.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
67 | Đăng kí sử dụng thuốc, dịch vụ kỹ thuật ngoài BHYT | 1.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO | ||
68 | Giấy chứng nhận nghỉ ốm bảo hiểm | 1 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, chạy rãnh xé.bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu | ||
69 | Phiếu Công khai dịch vụ khám,chữa bệnh nội trú | 11.000 | Tờ | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
70 | Thẻ phẫu thuật giấy cứng | 1.000 | Tờ | KT: A5, in 2 mặt, 4 màu, giấy Ofset 250 g/m2, Indo. | ||
71 | Phiếu tái khám Á vảy nến | 200 | Tờ | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO | ||
72 | Thẻ dịch vụ | 5.000 | Cái | KT: A5, in 2 mặt, 4 màu, giấy Ofset 250 g/m2, Indo. | ||
73 | Sổ phiếu hấp dụng cụ (A5, chạy rãnh xé, 100 tờ/quyển, đóng gim) | 14 | Quyển | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, đóng ghim, chạy rãnh xé | ||
74 | Phiếu đăng ký khám bệnh | 360.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bảng gây mê hồi sức | 5.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
2 | Bảng sơ kết 15 ngày điều trị | 7.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
3 | Bảng theo dõi điều trị | 600 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
4 | Bao đựng thuốc | 36.700 | Cái | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
5 | Bao đựng phim | 10.000 | Cái | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
6 | Bệnh án thường | 3.400 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
7 | Bệnh án Pemphigus | 500 | Bộ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
8 | Biên bản hội chẩn trước thủ thuật | 1.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
9 | Biên bản hội chẩn trước mổ | 1.600 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
10 | Biên bản hội chẩn bệnh nhân sử dụng thuốc có dấu * | 1.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
11 | Cách thức mổ | 1.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
12 | Cách thức thủ thuật | 200 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
13 | Đơn thuốc 1 mặt( kinh bao) | 140.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
14 | Đơn thuốc 2 mặt ( 2 mặt đơn thuốc - kính báo) | 80.100 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
15 | Giấy cam đoan phẫu thuật - thủ thuật | 17.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
16 | Giấy chăm sóc cấp I | 1.500 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
17 | Giấy chuyển viện | 700 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
18 | Giấy chuyển tuyến | 3.700 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
19 | Tờ tái khám Pemphigus | 500 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
20 | Giấy hẹn khám lại | 4.500 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
21 | Phiếu khám chuyên khoa | 5.300 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
22 | Giấy mời hội chẩn | 2.800 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
23 | Giấy ra viện | 6.500 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
24 | Giấy hẹn bảo hiểm | 800 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
25 | Lịch phẫu thuật | 500 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
26 | Lý lịch máy (quyển nhỏ) | 230 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
27 | Nhãn dán tuýp | 100.500 | Nhãn | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
28 | Phiếu chăm sóc cấp II, III | 15.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
29 | Phiếu công khai thuốc (in ngang) | 17.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
30 | Phiếu công khai vật tư (in ngang) | 17.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
31 | Phiếu giao, nhận đồ vải | 28 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
32 | Phiếu giao, nhận dụng cụ | 20 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
33 | Phiếu mượn tài sản | 23 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
34 | Phiếu phẫu thuật | 500 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
35 | Phiếu thử phản ứng | 2.600 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
36 | Phiếu xét nghiệm (bé) | 165 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
37 | Phiếu xét nghiệm (to) | 61 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
38 | Phiếu xét nghiệm đông máu cơ bản | 6 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
39 | Phiếu xét nghiệm huyết học | 26 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
40 | Phiếu xét nghiệm sinh hóa | 39 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
41 | Sổ bàn giao chuyển viện | 5 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
42 | Sổ biên bản hội chẩn | 8 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
43 | Sổ chỉ phẫu thuật | 30 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
44 | Sổ đi buồng điều dưỡng trưởng | 12 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
45 | Sổ giao ban phòng | 65 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
46 | Sổ giao ban bác sĩ | 10 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
47 | Sổ hội đồng người bệnh | 18 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
48 | Sơ kết bệnh án trước mổ | 1.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
49 | Sổ kiểm tra | 10 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
50 | Sổ lĩnh văn phòng phẩm | 30 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
51 | Sổ mời hội chẩn | 8 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
52 | Sổ nghỉ việc hưởng BHYT | 1 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
53 | Sổ ra, vào viện | 5 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
54 | Sổ sai sót chuyên môn | 10 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
55 | Sổ thông tin thuốc | 1 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
56 | Sổ thuốc bé | 50 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
57 | Sổ thuốc to | 1 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
58 | Sổ phiếu yêu cầu | 10 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
59 | Toa chấm công | 250 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
60 | Phiếu bàn giao bệnh nhân phẫu thuật | 5.001 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
61 | Bảng kiểm dụng cụ vật tư y tế bệnh nhân phẫu thuật nội trú | 5.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
62 | Sổ ngoại kiểm | 4 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
63 | Sổ nội kiểm | 6 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
64 | Sổ nhật kí vận hành máy | 92 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
65 | Giấy cam kết khám chữa bệnh tự nguyện | 5.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
66 | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật | 5.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
67 | Đăng kí sử dụng thuốc, dịch vụ kỹ thuật ngoài BHYT | 1.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
68 | Giấy chứng nhận nghỉ ốm bảo hiểm | 1 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
69 | Phiếu Công khai dịch vụ khám,chữa bệnh nội trú | 11.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
70 | Thẻ phẫu thuật giấy cứng | 1.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
71 | Phiếu tái khám Á vảy nến | 200 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
72 | Thẻ dịch vụ | 5.000 | Cái | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
73 | Sổ phiếu hấp dụng cụ (A5, chạy rãnh xé, 100 tờ/quyển, đóng gim) | 14 | Quyển | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
74 | Phiếu đăng ký khám bệnh | 360.000 | Tờ | Bệnh viện da liễu TW | giao hàng từng đợt khi có yêu cầu hoặc cung ứng đột xuất và không quá 48h khi nhận được yêu cầu |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | cán bộ chuyên trách | 3 | Cử nhân đại học | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng gây mê hồi sức | 5.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
2 | Bảng sơ kết 15 ngày điều trị | 7.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
3 | Bảng theo dõi điều trị | 600 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
4 | Bao đựng thuốc | 36.700 | Cái | KT: 10cm x 8cm, in 1 mặt, 1 màu,giấy ngoại 60g/m2, độ trắng 90 ISO. Có nắp, dán thành phẩm. | ||
5 | Bao đựng phim | 10.000 | Cái | KT 26cm x 32cm, in giấy Grap định lượng 260g/m2 | ||
6 | Bệnh án thường | 3.400 | Quyển | KT: 46x32cm, in 1 màu, 2mặt. Bìa Duplech 400g/m2. Ruột: 2 tờ A3 in 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO, gáy: 5cm x 29cm, in 2 mặt, 1 mầu đen, 30 trang, đóng ghim | ||
7 | Bệnh án Pemphigus | 500 | Bộ | KT: Bìa 46cm x 32 cm, Bìa Duplech 400g/m2 in 1 màu đen, 2 mặt, giấy Duplex. Ruột gồm 2 tờ A3 gập đôi, in 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO, đóng ghim gáy 26 trang | ||
8 | Biên bản hội chẩn trước thủ thuật | 1.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
9 | Biên bản hội chẩn trước mổ | 1.600 | Tờ | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
10 | Biên bản hội chẩn bệnh nhân sử dụng thuốc có dấu * | 1.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
11 | Cách thức mổ | 1.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
12 | Cách thức thủ thuật | 200 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
13 | Đơn thuốc 1 mặt( kinh bao) | 140.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, in 4 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
14 | Đơn thuốc 2 mặt ( 2 mặt đơn thuốc - kính báo) | 80.100 | Tờ | KT: A5, in 4 màu, 2 mặt, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
15 | Giấy cam đoan phẫu thuật - thủ thuật | 17.000 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
16 | Giấy chăm sóc cấp I | 1.500 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
17 | Giấy chuyển viện | 700 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
18 | Giấy chuyển tuyến | 3.700 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
19 | Tờ tái khám Pemphigus | 500 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
20 | Giấy hẹn khám lại | 4.500 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
21 | Phiếu khám chuyên khoa | 5.300 | Tờ | KT: A5, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
22 | Giấy mời hội chẩn | 2.800 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
23 | Giấy ra viện | 6.500 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
24 | Giấy hẹn bảo hiểm | 800 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
25 | Lịch phẫu thuật | 500 | Tờ | KT A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
26 | Lý lịch máy (quyển nhỏ) | 230 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO, 100 tờ/ quyển, bìa in 4 mầu, keo gáy. | ||
27 | Nhãn dán tuýp | 100.500 | Nhãn | KT: 3,5cm x 2cm giấy đề can Amzon Indonesia, in 1 mầu | ||
28 | Phiếu chăm sóc cấp II, III | 15.000 | Tờ | KT A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
29 | Phiếu công khai thuốc (in ngang) | 17.000 | Tờ | KT A4 ngang, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
30 | Phiếu công khai vật tư (in ngang) | 17.000 | Tờ | KT A4 ngang, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
31 | Phiếu giao, nhận đồ vải | 28 | Quyển | KT: 10,5 x 30cm, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO, 100 tờ/ quyển, chạy rãnh xé, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | ||
32 | Phiếu giao, nhận dụng cụ | 20 | Quyển | KT: 10,5 x 30cm, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO , 100 tờ/ quyển, chạy rãnh xé, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | ||
33 | Phiếu mượn tài sản | 23 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO , 100 tờ/ quyển, chạy rãnh xé, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | ||
34 | Phiếu phẫu thuật | 500 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
35 | Phiếu thử phản ứng | 2.600 | Tờ | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2 độ trắng 90 ISO | ||
36 | Phiếu xét nghiệm (bé) | 165 | Quyển | KT: A5, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | ||
37 | Phiếu xét nghiệm (to) | 61 | Quyển | KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu. | ||
38 | Phiếu xét nghiệm đông máu cơ bản | 6 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu. | ||
39 | Phiếu xét nghiệm huyết học | 26 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2. in 4 mầu. | ||
40 | Phiếu xét nghiệm sinh hóa | 39 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2. | ||
41 | Sổ bàn giao chuyển viện | 5 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu keo, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2,in 4 mầu. | ||
42 | Sổ biên bản hội chẩn | 8 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu keo, bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2,in 4 mầu. | ||
43 | Sổ chỉ phẫu thuật | 30 | Quyển | KT: A3, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | ||
44 | Sổ đi buồng điều dưỡng trưởng | 12 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | ||
45 | Sổ giao ban phòng | 65 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | ||
46 | Sổ giao ban bác sĩ | 10 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | ||
47 | Sổ hội đồng người bệnh | 18 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2 | ||
48 | Sơ kết bệnh án trước mổ | 1.000 | Tờ | KT A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, độ trắng 90 ISO. | ||
49 | Sổ kiểm tra | 10 | Quyển | KT: A4, in 2 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, khâu, keo gáy, bìa Đupléch 300g/m2, in 4 mầu | ||
50 | Sổ lĩnh văn phòng phẩm | 30 | Quyển | KT: A4, in 1 mặt, 1 màu, giấy ngoại 80g/m2, 100 tờ/ quyển, block, chạy rãnh xé.bìa giấy xanh ngoại Indo 200g/m2, in 4 mầu |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Da liễu Trung ương như sau:
- Có quan hệ với 355 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,86 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,55%, Xây lắp 2,91%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 6,18%, Hỗn hợp 0,36%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 859.267.449.664 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 443.497.318.579 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 48,39%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Với mỗi thất bại đều có một tập hợp những hành động khác. Bạn chỉ cần tìm ra nó mà thôi. Khi bạn gặp phải cản trở trên đường, hãy đi vòng hướng khác. "
Mary Kay Ash
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Da liễu Trung ương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Da liễu Trung ương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.