Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 8.408.991.150 | 8.498.651.150 | 19 | Xem chi tiết |
2 | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 1.647.290.500 | 1.790.032.960 | 32 | Xem chi tiết |
3 | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 227.675.676 | 385.536.850 | 17 | Xem chi tiết |
4 | vn0301762121 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH | 160.088.300 | 205.937.500 | 4 | Xem chi tiết |
5 | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 120.041.000 | 126.328.590 | 8 | Xem chi tiết |
6 | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 470.169.000 | 911.093.670 | 25 | Xem chi tiết |
7 | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 1.668.248.000 | 2.328.534.000 | 15 | Xem chi tiết |
8 | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 416.400.000 | 1.025.125.500 | 5 | Xem chi tiết |
9 | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 704.000.000 | 926.750.000 | 1 | Xem chi tiết |
10 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 3.833.347.500 | 3.833.347.500 | 6 | Xem chi tiết |
11 | vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 37.114.400 | 69.065.600 | 3 | Xem chi tiết |
12 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 67.836.000 | 109.548.000 | 2 | Xem chi tiết |
13 | vn3800237998 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT MỸ | 702.000.000 | 702.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
14 | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 2.276.436.960 | 2.786.995.840 | 19 | Xem chi tiết |
15 | vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 2.203.314.624 | 3.195.558.816 | 11 | Xem chi tiết |
16 | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 210.000.000 | 310.845.000 | 1 | Xem chi tiết |
17 | vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 17.100.000 | 71.736.000 | 1 | Xem chi tiết |
18 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 484.122.800 | 658.961.920 | 2 | Xem chi tiết |
19 | vn0304061396 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG | 1.971.888.750 | 2.293.500.000 | 2 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 19 nhà thầu | 25.597.301.396 | 30.229.548.896 | 174 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất dinh dưỡng bổ sung cho nuôi cấy vi khuẩn lao |
|
1.800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ | 56.592.000 | |
2 | Môi trường BHI, dạng bột đồng nhất |
|
4.500 | Gram | Theo quy định tại Chương V. | Thermofisher (Oxoid-Anh) | 11.722.500 | |
3 | Môi trường Cook meat |
|
500 | Gram | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited-UK | 880.000 | |
4 | Môi trường lưu trữ, nuôi cấy và bảo quản chủng vi sinh vật, dạng bột đồng nhất (SKIM MILK) |
|
4.000 | Gram | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 4.200.000 | |
5 | Môi trường BHI lỏng có bổ sung gentamicin, đổ sẵn trong tube |
|
1.000 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI009ER ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 19.950.000 | |
6 | Môi trường chuyên chở bệnh phẩm kỵ khí Thioglycolate, đổ sẵn trong tube |
|
120 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | H.014.005, MDL - Việt Nam | 1.122.000 | |
7 | Môi trường vận chuyển H. Pylori, đổ sẵn trong tube |
|
360 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI004CP ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 7.182.000 | |
8 | Môi trường urea test nhanh H. Pylori, đổ sẵn trong tube hoặc giếng nhựa 0.2 - 1ml |
|
720 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI004ID ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 5.745.600 | |
9 | Ống chứa sẵn môi trường cấy lao, đổ sẵn trong tube |
|
1.800 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ | 127.998.000 | |
10 | Ống cấy lao chứa sẵn môi trường PZA, đổ sẵn trong tube |
|
1.800 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ | 166.392.000 | |
11 | Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy vi khuẩn lao chứa PZA và pyrazynamid, đổ sẵn trong tube |
|
1.800 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ | 152.496.000 | |
12 | Môi trường nuôi cấy chuẩn bị sẵn Loweinstein Jensen, đổ sẵn trong tube |
|
1.800 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 112.662.000 | |
13 | Môi trường vận chuyển Streptococus nhóm B, đổ sẵn trong tube |
|
1.800 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | T510762; MELAB Todd Hewitt Broth + Antibiotic; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam. | 39.600.000 | |
14 | Môi trường nuôi cấy vi nấm SDA, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm |
|
6.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | H.010.010, MDL - Việt Nam | 60.775.000 | |
15 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn MC, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm |
|
55.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | H.004.010, MDL - Việt Nam | 459.250.000 | |
16 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn BA đổ sẵn trên đĩa petri 90mm |
|
55.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Alphachem | 704.000.000 | |
17 | Môi trường thạch máu kỵ khí, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm |
|
120 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI007AP ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 2.381.400 | |
18 | Môi trường nuôi cấy và phân lập bệnh phẩm nước tiểu, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm |
|
18.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI009AP ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 323.946.000 | |
19 | Môi trường thạch nâu nuôi cấy các loại vi khuẩn khó mọc (CA), đổ sẵn trên đĩa petri 90mm |
|
14.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | H.005.010, MDL - Việt Nam | 235.625.000 | |
20 | Môi trường nuôi cấy chọn lọc H.Pylori, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm |
|
1.040 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | H.065.010, MDL - Việt Nam | 21.892.000 | |
21 | Môi trường nuôi cấy và phân lập vi nấm Candida, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm |
|
1.220 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | H.052.010, MDL - Việt Nam | 24.461.000 | |
22 | Môi trường thực hiện kháng sinh đồ MHA dành cho nhóm vi khuẩn dễ mọc, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm |
|
55.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | H.007.010, MDL - Việt Nam | 514.250.000 | |
23 | Môi trường thực hiện kháng sinh đồ (MHA) có bổ sung máu cừu dành cho nhóm vi khuẩn khó mọc loại nhỏ, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm |
|
16.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | H.043.010, MDL - Việt Nam | 215.325.000 | |
24 | Đĩa kháng sinh Ceftazidime/Clavulanic acid 30/10µg |
|
17.500 | đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113098 | 20.825.000 | |
25 | Đĩa kháng sinh Cefotaxim/Clavulanic acid 30/10µg |
|
20.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113092 | 23.800.000 | |
26 | Đĩa kháng sinh Cefotaxim 30µg |
|
25.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113018 | 28.500.000 | |
27 | Đĩa kháng sinh Ceftazidime 30µg |
|
20.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113013 | 23.800.000 | |
28 | Đĩa kháng sinh Cefoxitin 30µg |
|
12.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI040AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 15.750.000 | |
29 | Đĩa kháng sinh Ceftriaxone 30µg |
|
7.200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113056 | 7.920.000 | |
30 | Đĩa kháng sinh Meropenem 10µg |
|
13.800 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI008AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 17.388.000 | |
31 | Đĩa kháng sinh Amikacin 30µg |
|
9.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E110124 | 10.710.000 | |
32 | Đĩa kháng sinh Levofloxacin 5µg |
|
20.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E110106 | 23.800.000 | |
33 | Đĩa kháng sinh Ciprofloxacin 5µg |
|
9.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113142 | 10.710.000 | |
34 | Đĩa kháng sinh Cefepime 30µg |
|
4.200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113002 | 4.998.000 | |
35 | Đĩa kháng sinh Gentamicin 10µg |
|
15.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu:E115072 | 17.850.000 | |
36 | Đĩa kháng sinh Ertapenem 10µg |
|
15.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI050AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 18.900.000 | |
37 | Đĩa kháng sinh Imipenem 10µg |
|
9.600 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI014AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 12.096.000 | |
38 | Đĩa kháng sinh Cefoperazone/Sulbactam |
|
12.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI049AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 15.120.000 | |
39 | Đĩa kháng sinh Linezolid 30µg |
|
4.800 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E110107 | 5.712.000 | |
40 | Đĩa kháng sinh Piperacillin/Tazobactam 100/10µg |
|
5.200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI048AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 6.552.000 | |
41 | Đĩa kháng sinh Doxycycline 30µg |
|
4.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E111412 | 5.355.000 | |
42 | Đĩa kháng sinh Penicillin G 10 units |
|
2.400 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI001AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 3.024.000 | |
43 | Đĩa kháng sinh Oxacillin 1µg |
|
250 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI002AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 315.000 | |
44 | Đĩa kháng sinh Ampicillin 10µg |
|
1.200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI003AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 1.512.000 | |
45 | Đĩa kháng sinh Erythromycin 15µg |
|
300 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI022AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 378.000 | |
46 | Đĩa kháng sinh Clindamycin 2µg |
|
1.200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI024AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 1.512.000 | |
47 | Đĩa kháng nấm Caspofungin 5mcg |
|
1.250 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 7.575.000 | |
48 | Đĩa kháng nấm Fluconazole 25mcg |
|
1.250 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E190632 | 1.862.500 | |
49 | Đĩa kháng nấm Voriconazole 1mcg |
|
3.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 5.130.000 | |
50 | E-Test CLARITHROMYCIN 0,016 - 256 (μg/mL) |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 30.462.000 | |
51 | E test TETRACYCLINE 0,016 - 256 (μg/mL) |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 30.462.000 | |
52 | E test- LEVOFLOXACIN 0,002 - 32 (μg/mL) |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 30.462.000 | |
53 | E-test Vancomycin 0,016-256 µg/ml |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 30.462.000 | |
54 | E-test Penicilin 0,016-256 µg/ml |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 30.462.000 | |
55 | E-test Ceftriaxone 0,016-256 µg/ml |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 30.462.000 | |
56 | E-test Clindamycin 0.016-256 ug/ml |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 30.462.000 | |
57 | E test- AMOXICILLIN - MIC 0,016 - 256 (μg/mL) |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 30.462.000 | |
58 | E-Test METRONIDAZOLE (MIC 0,016 - 256 μg/mL) |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 30.462.000 | |
59 | E-Test MEROPENEM (MIC 0,002 - 32 μg/mL) |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 30.462.000 | |
60 | E-Test Amoxicillin/Axit Clavulanic 2/1 (MIC 0,016 - 256 μg/mL) |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 30.462.000 | |
61 | Đĩa giấy Oxidase |
|
120 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI001BD ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 252.000 | |
62 | Đĩa giấy Optochin |
|
2.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI012BD ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 4.200.000 | |
63 | Đĩa giấy kháng sinh Metronidazole 5µg |
|
1.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 2.565.000 | |
64 | Đĩa giấy kháng sinh Amoxicillin / Clavulanic acid 20/10µg |
|
500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI004AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 630.000 | |
65 | Đĩa giấy kháng sinh Tetracycline 30µg |
|
250 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI027AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 315.000 | |
66 | Đĩa kháng sinh Vancomycin 30µg |
|
900 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI029AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 1.134.000 | |
67 | Đĩa kháng sinh Sulfamethoxazole/Trimethoprim 23.75/1.25µg |
|
3.600 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI033AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 4.536.000 | |
68 | Đĩa kháng sinh Novobiocin 30µg |
|
500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 855.000 | |
69 | Đĩa kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 10/10µg |
|
6.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E171021 | 7.735.000 | |
70 | Đĩa kháng sinh Colistin 10µg |
|
6.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113114 | 7.140.000 | |
71 | Đĩa kháng sinh Minocycline 30 μg |
|
3.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 5.130.000 | |
72 | Đĩa kháng sinh Fosfomycin G6P 200/50 μg |
|
5.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 8.550.000 | |
73 | Thẻ định danh nhóm trực khuẩn gram âm |
|
18.500 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ | 2.368.000.000 | |
74 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn gram âm |
|
13.000 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ | 1.699.360.000 | |
75 | Thẻ định danh nhóm vi khuẩn gram dương |
|
8.300 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ | 1.062.400.000 | |
76 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn gram dương |
|
3.000 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ | 366.360.000 | |
77 | Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí |
|
280 | Card | Theo quy định tại Chương V. | REMEL EUROPE LTD-UK | 50.260.000 | |
78 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm khó nuôi cấy |
|
280 | Card | Theo quy định tại Chương V. | REMEL EUROPE LTD-UK | 50.260.000 | |
79 | Thẻ định danh vi nấm |
|
2.000 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ | 269.440.000 | |
80 | Thẻ kháng nấm đồ dành cho vi nấm |
|
2.000 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký, mã hiệu: 420739 Nhãn hiệu: AST-YS08 Hãng sản xuất: BioMerieux Inc | 359.100.000 | |
81 | Thẻ kháng sinh đồ dành cho nhóm liên cầu |
|
720 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký, mã hiệu: 421040 Nhãn hiệu: AST-ST03 Hãng sản xuất: BioMerieux Inc | 129.276.000 | |
82 | Chất chỉ thị làm kháng sinh đồ vi khuẩn |
|
2.280 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ | 130.340.760 | |
83 | Canh trường pha loãng huyền dịch làm kháng sinh đồ |
|
300.000 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ | 956.700.000 | |
84 | Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân gây bệnh đường hô hấp trên bằng kỹ thuật PCR |
|
12 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Qiagen GmbH, Đức. Ký mã hiệu: 691214 | 33.918.000 | |
85 | Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân bệnh nhiễm trùng máu bằng kỹ thuật PCR |
|
60 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp Ký, mã hiệu: RFIT-ASY-0147 Nhãn hiệu: FilmArray BCID2 Panel Hãng sản xuất: BioMerieux S.A | 277.920.000 | |
86 | Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân bệnh viêm não, viêm màng não bằng kỹ thuật PCR |
|
12 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp Ký, mã hiệu: RFIT-ASY-0119 Nhãn hiệu: FilmArray Meningitis/ Encephalitis (ME) Panel Hãng sản xuất: BioMerieux S.A | 55.584.000 | |
87 | Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân bệnh đường tiêu hóa bằng kỹ thuật PCR |
|
12 | Test | Theo quy định tại Chương V. | STAT-Dx Life S.L., Tây Ban Nha. Ký mã hiệu: 691411 | 33.918.000 | |
88 | Hóa chất dùng để xét nghiệm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis |
|
1.800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ | 153.495.000 | |
89 | Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân gây bệnh đường hô hấp dưới bằng kỹ thuật PCR |
|
360 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp Ký, mã hiệu: RFIT-ASY-0143 Nhãn hiệu: FilmArray PN plus panel Hãng sản xuất: BioMerieux S.A | 1.667.520.000 | |
90 | Bộ ống chuẩn máy cấy lao |
|
51 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ | 23.052.000 | |
91 | Hóa chất xét nghiệm vi khuẩn lao bằng kỹ thuật PCR khép kín |
|
1.080 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, Tosoh | 702.000.000 | |
92 | Hóa chất xét nghiệm Entamoeba histolytica IgG |
|
1.824 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5004; E. histolytica IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 63.201.600 | |
93 | Hóa chất xét nghiệm Entamoeba histolytica IgM |
|
1.728 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5018; E. histolytica IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 79.833.600 | |
94 | Hóa chất xét nghiệm Echinococcus IgG (Sán dây chó) |
|
1.344 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5005; Echinococcus IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 46.569.600 | |
95 | Hóa chất xét nghiệm Echinococcus IgM (Sán dây chó) |
|
96 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5033; Echinococcus IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 4.435.200 | |
96 | Hóa chất xét nghiệm Fasciola IgG (Sán lá gan) |
|
11.328 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5006; Fasciola IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 392.515.200 | |
97 | Hóa chất xét nghiệm Fasciola IgM (Sán lá gan) |
|
4.800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5019; Fasciola IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 221.760.000 | |
98 | Hóa chất xét nghiệm Strongyloides IgG (Giun lươn) |
|
11.232 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5012; Strongyloides IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 389.188.800 | |
99 | Hóa chất xét nghiệm Strongyloides IgM (Giun lươn) |
|
4.992 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5022; Strongyloides IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 230.630.400 | |
100 | Hóa chất xét nghiệm Toxocara IgG (Giun đũa chó-mèo) |
|
17.184 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5001; Toxocara IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 595.425.600 | |
101 | Hóa chất xét nghiệm Toxocara IgM (Giun đũa chó-mèo) |
|
12.480 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5024; Toxocara IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 576.576.000 | |
102 | Hóa chất xét nghiệm Cysticercosis IgG (Ấu trùng sán dải heo) |
|
11.040 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5013; Cysticercosis IgG (T.Solium) ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 382.536.000 | |
103 | Hóa chất xét nghiệm Cysticercosis IgM (Ấu trùng sán dải heo) |
|
3.552 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5038; Cysticercosis IgM (T.Solium) ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 164.102.400 | |
104 | Hóa chất xét nghiệm Trichinella IgG(Giun xoắn) |
|
480 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5014; Trichinella IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 16.632.000 | |
105 | Hóa chất xét nghiệm Trichinella IgM(Giun xoắn) |
|
768 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5025; Trichinella IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 35.481.600 | |
106 | Hóa chất xét nghiệm Schistosoma IgG (Sán máng) |
|
960 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5011; Schistosoma IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 33.264.000 | |
107 | Hóa chất xét nghiệm Schistosoma IgM (Sán máng) |
|
768 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5021; Schistosoma IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 35.481.600 | |
108 | Hóa chất xét nghiệm Paragonimus IgG(Sán lá phổi) |
|
2.496 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5029; Paragonimus IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 103.993.344 | |
109 | Hóa chất xét nghiệm Paragonimus IgM (Sán lá phổi) |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5036; Paragonimus IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 46.200.000 | |
110 | Hóa chất xét nghiệm Gnathostoma IgM (Giun đầu gai) |
|
1.192 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5044; Gnathostoma IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 78.600.480 | |
111 | Hóa chất xét nghiệm Gnathostoma IgG (Giun đầu gai) |
|
4.128 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; E01GNA01.1A; AccuElis Gnathostoma spinigerum Detection Kit; Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương | 139.741.056 | |
112 | Hóa chất xét nghiệm Angiostrongylus IgM (Giun tròn) |
|
3.168 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5030; Angiostrongylus IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 208.897.920 | |
113 | Hóa chất xét nghiệm Angiostrongylus IgG (Giun tròn) |
|
3.168 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5027; Angiostrongylus IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 131.991.552 | |
114 | Hóa chất xét nghiệm Aspergillus fumigatus IgA |
|
768 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức; ESR132A; SERION ELISA classic Aspergillus fumigatus IgA; Institut Virion\Serion GmbH | 86.752.512 | |
115 | Hóa chất xét nghiệm Aspergillus fumigatus IgG |
|
768 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức; ESR132G; SERION ELISA classic Aspergillus fumigatus IgG; Institut Virion\Serion GmbH | 75.398.400 | |
116 | Hóa chất xét nghiệm Aspergillus fumigatus IgM |
|
768 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức; ESR132M; SERION ELISA classic Aspergillus fumigatus IgM; Institut Virion\Serion GmbH | 75.398.400 | |
117 | Hóa chất xét nghiệm Candida albicans IgA |
|
768 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức; ESR117A; SERION ELISA classic Candida albicans IgA; Institut Virion\Serion GmbH | 47.061.504 | |
118 | Hóa chất xét nghiệm Candida albicans IgG |
|
768 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức; ESR117G; SERION ELISA classic Candida albicans IgG; Institut Virion\Serion GmbH | 47.061.504 | |
119 | Hóa chất xét nghiệm Candida albicans IgM |
|
768 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức; ESR117M; SERION ELISA classic Candida albicans IgM; Institut Virion\Serion GmbH | 47.061.504 | |
120 | Đầu côn thể tích 1000-1100 uL |
|
85.040 | Tip | Theo quy định tại Chương V. | Hãng Ritter (Đức), mã hàng 49001-0000 | 221.104.000 | |
121 | Chai cấy máu hiếu khí |
|
10.350 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Model: TDR Resin Aerobic Hãng sản xuất: Hunan Mindray Medical Technology Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 1.009.125.000 | |
122 | Chai cấy máu kỵ khí |
|
10.500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Model: TDR Resin Anaerobic Hãng sản xuất: Hunan Mindray Medical Technology Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 1.023.750.000 | |
123 | Chai cấy máu dành cho trẻ em |
|
700 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson Caribe, Ltd./Mỹ | 77.000.000 | |
124 | Chai cấy máu tìm nấm |
|
1.200 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson Caribe, Ltd./Mỹ | 132.000.000 | |
125 | Thuốc nhuộm gram vi khuẩn màu tím |
|
12.000 | mL | Theo quy định tại Chương V. | B100904; MELAB - Crystal Violet; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam. | 16.800.000 | |
126 | Thuốc cố định màu vi khuẩn khi nhuộm gram |
|
12.000 | mL | Theo quy định tại Chương V. | B100905; MELAB - Lugol; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam. | 8.700.000 | |
127 | Thuốc nhuộm gram vi khuẩn màu đỏ |
|
12.000 | mL | Theo quy định tại Chương V. | B250914; MELAB - Carbol Fuchsin; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam. | 28.800.000 | |
128 | Bộ thuốc nhuộm huỳnh quang phát hiện trực khuẩn kháng acid (AFB) |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada, S.A – Tây Ban Nha | 210.000.000 | |
129 | Bộ thuốc nhuộm Zielnelson phát hiện trực khuẩn kháng Acid (AFB) |
|
26.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp Ký, mã hiệu: 760240-0000 Nhãn hiệu: KIT COLD ZN RAL STAINER Hãng sản xuất: BioMerieux S.A | 1.343.947.500 | |
130 | Huyết tương thỏ đông khô |
|
2.400 | mL | Theo quy định tại Chương V. | H.002.020, MDL - Việt Nam | 54.120.000 | |
131 | Test nhanh xét nghiệm M.tuberculosis complex |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Russian Federation, AO Vector-Best | 17.100.000 | |
132 | Hóa chất xét nghiệm PYR |
|
430 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 17.221.500 | |
133 | Túi ủ dành cho nhóm vi hiếu khí, sử dụng cho bình kín 2.5L |
|
500 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Thermofisher (Oxoid-Anh) | 46.585.000 | |
134 | Túi ủ dành cho vi khuẩn kỵ khí, sử dụng cho bình kín 2.5L |
|
1.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Thermofisher (Oxoid-Anh) | 89.320.000 | |
135 | Hóa chất xét nghiệm Clonorchis sinensis IgG |
|
1.152 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5028; Clonorchis IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 47.996.928 | |
136 | Hóa chất xét nghiệm Clonorchis sinensis IgM |
|
1.152 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5043; Clonorchis IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC | 75.962.880 | |
137 | Đĩa kháng sinh Ceftazidime-Avibactam 30/20 µg |
|
1.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 6.780.000 | |
138 | Đĩa kháng sinh Ceftolozane-Tazobactam 30/10 µg |
|
1.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 1.980.000 | |
139 | Đĩa kháng sinh Tigecycline 15 µg |
|
1.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI053AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 1.260.000 | |
140 | Đầu côn thể tích 300 uL |
|
103.960 | Tip | Theo quy định tại Chương V. | Hãng Ritter (Đức), mã hàng 49000-0000 | 263.018.800 | |
141 | Đĩa petri nhựa loại 90mm |
|
120.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy - Trung Quốc | 212.160.000 | |
142 | Típ lọc (Filter Pipet Tip) 100-1000 ul |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Yongyue/Trung Quốc. Ký mã hiệu: YPT1000-T-F-S | 8.900.000 | |
143 | Típ lọc (Filter Pipet Tip) 200 ul |
|
20.544 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Yongyue/Trung Quốc. Ký mã hiệu: YPT0200-T-F-S | 18.058.176 | |
144 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm 40-50ml |
|
17.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | V.022.001, MDL - Việt Nam | 16.262.000 | |
145 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm tiệt khuẩn 40-50ml |
|
25.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | V.023.001, MDL - Việt Nam | 27.216.000 | |
146 | Ống Eppendorf 1.5ml có nắp |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | V.021.001, MDL - Việt Nam | 3.900.000 | |
147 | Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp, tiệt khuẩn |
|
7.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, URN-20750324, URI, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 3.729.600 | |
148 | E-Test ANIDULAFUNGIN (MIC 0.002-32 μg/mL) |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 132.010.000 | |
149 | E-Test CASPOFUNGIN (MIC 0.002-32 μg/mL) |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 132.010.000 | |
150 | E-Test MICAFUNGIN (MIC 0.002-32 μg/mL) |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 132.010.000 | |
151 | E-Test FLUCONAZOLE (MIC 0.016-256 μg/mL) |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 132.010.000 | |
152 | E-Test ITRACONAZOLE (MIC 0.002-32 μg/mL) |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 132.010.000 | |
153 | E-Test VORICONAZOLE (MIC 0.002-32 μg/mL) |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 132.010.000 | |
154 | Chủng chuẩn nấm Candida albicans (ATCC 90028) |
|
5 | Vòng | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc-USA | 5.896.000 | |
155 | Chủng chuẩn nấm Candida krusei (ATCC 6258) |
|
5 | Vòng | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc-USA | 1.845.000 | |
156 | Chủng chuẩn nấm Candida parapsilosis (ATCC 22019) |
|
5 | Vòng | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc-USA | 5.600.000 | |
157 | Chủng chuẩn vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (ATCC 49619) |
|
5 | Vòng | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc-USA | 1.850.000 | |
158 | Chủng chuẩn vi khuẩn Haemophilus influenzae (ATCC 49766) |
|
5 | Vòng | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc-USA | 3.450.000 | |
159 | E-Test CEFTOLOZANE-TAZOBACTAM (MIC 0.016-256 μg/mL) |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 101.540.000 | |
160 | Túi ủ tạo môi trường kỵ khí, kèm túi ủ và chất chỉ thị |
|
800 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson Caribe, Ltd./Mỹ | 132.040.000 | |
161 | Que chỉ thị kỵ khí |
|
800 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Thermofisher (Oxoid-Anh) | 12.460.800 | |
162 | Môi trường nuôi cấy dùng để phân lập Streptococcus nhóm B |
|
7.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | P901529; MELAB Chromogenic Strepto B; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam. | 322.500.000 | |
163 | Que cấy nhựa tiệt khuẩn vòng cỡ 10µL |
|
6.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | LP0002-25, Mida - Việt Nam | 4.050.000 | |
164 | Khuyên cấy kim loại định lượng 1µL |
|
100 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: SE02.1 ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 3.780.000 | |
165 | Khuyên cấy kim loại 10µL |
|
100 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: SE02.1b ;Hãng sản xuất: Nam Khoa | 2.310.000 | |
166 | Ống falcon 15-20ml đáy nhọn |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CT0007, Mida - Việt Nam | 19.500.000 | |
167 | Ống falcon 40-60ml đáy nhọn |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ZMB-Trung Quốc | 3.750.000 | |
168 | Dung dịch mực tàu |
|
1.000 | mL | Theo quy định tại Chương V. | H.053.010, MDL - Việt Nam | 10.500.000 | |
169 | Dung dịch Lactophenol cotton blue (LPCB) |
|
1.000 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 30.050.000 | |
170 | Canh trường pha loãng huyền dịch định danh vi khuẩn |
|
97.000 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ | 468.607.000 | |
171 | Chỉ thị làm kháng sinh đồ nhóm liên cầu khuẩn |
|
170 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ | 9.718.390 | |
172 | Canh trường pha loãng huyền dịch làm kháng sinh đồ vi khuẩn cho nhóm liên cầu khuẩn |
|
15.200 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ | 57.000.000 | |
173 | Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông EDTA K2 |
|
600 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, VTV-30750104, VATRACY, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 868.800 | |
174 | Ống nghiệm lấy máu chân không |
|
22.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, VTV-30750404, VATRACY, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 32.516.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu những nỗi đau khổ hủy diệt hạnh phúc thì những thú vui đều làm xáo trộn hạnh phúc. "
Levis
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...