Cung cấp hóa chất xét nghiệm và vật tư cho Khoa Vi sinh năm 2023-2024 (gồm 195 phần)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
50
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp hóa chất xét nghiệm và vật tư cho Khoa Vi sinh năm 2023-2024 (gồm 195 phần)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
31.986.464.411 VND
Ngày đăng tải
14:19 05/03/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
320/QĐ-BVĐHYD
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM
Ngày phê duyệt
29/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 8.408.991.150 8.498.651.150 19 Xem chi tiết
2 vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 1.647.290.500 1.790.032.960 32 Xem chi tiết
3 vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 227.675.676 385.536.850 17 Xem chi tiết
4 vn0301762121 CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH 160.088.300 205.937.500 4 Xem chi tiết
5 vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 120.041.000 126.328.590 8 Xem chi tiết
6 vn0301888910 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA 470.169.000 911.093.670 25 Xem chi tiết
7 vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 1.668.248.000 2.328.534.000 15 Xem chi tiết
8 vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 416.400.000 1.025.125.500 5 Xem chi tiết
9 vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 704.000.000 926.750.000 1 Xem chi tiết
10 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 3.833.347.500 3.833.347.500 6 Xem chi tiết
11 vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 37.114.400 69.065.600 3 Xem chi tiết
12 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 67.836.000 109.548.000 2 Xem chi tiết
13 vn3800237998 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT MỸ 702.000.000 702.000.000 1 Xem chi tiết
14 vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 2.276.436.960 2.786.995.840 19 Xem chi tiết
15 vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 2.203.314.624 3.195.558.816 11 Xem chi tiết
16 vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 210.000.000 310.845.000 1 Xem chi tiết
17 vn0315765965 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN 17.100.000 71.736.000 1 Xem chi tiết
18 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 484.122.800 658.961.920 2 Xem chi tiết
19 vn0304061396 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG 1.971.888.750 2.293.500.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 19 nhà thầu 25.597.301.396 30.229.548.896 174

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Hóa chất dinh dưỡng bổ sung cho nuôi cấy vi khuẩn lao
1.800 Test Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ 56.592.000
2 Môi trường BHI, dạng bột đồng nhất
4.500 Gram Theo quy định tại Chương V. Thermofisher (Oxoid-Anh) 11.722.500
3 Môi trường Cook meat
500 Gram Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited-UK 880.000
4 Môi trường lưu trữ, nuôi cấy và bảo quản chủng vi sinh vật, dạng bột đồng nhất (SKIM MILK)
4.000 Gram Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 4.200.000
5 Môi trường BHI lỏng có bổ sung gentamicin, đổ sẵn trong tube
1.000 Tube Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI009ER ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 19.950.000
6 Môi trường chuyên chở bệnh phẩm kỵ khí Thioglycolate, đổ sẵn trong tube
120 Tube Theo quy định tại Chương V. H.014.005, MDL - Việt Nam 1.122.000
7 Môi trường vận chuyển H. Pylori, đổ sẵn trong tube
360 Tube Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI004CP ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 7.182.000
8 Môi trường urea test nhanh H. Pylori, đổ sẵn trong tube hoặc giếng nhựa 0.2 - 1ml
720 Test Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI004ID ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 5.745.600
9 Ống chứa sẵn môi trường cấy lao, đổ sẵn trong tube
1.800 Tube Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ 127.998.000
10 Ống cấy lao chứa sẵn môi trường PZA, đổ sẵn trong tube
1.800 Tube Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ 166.392.000
11 Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy vi khuẩn lao chứa PZA và pyrazynamid, đổ sẵn trong tube
1.800 Tube Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ 152.496.000
12 Môi trường nuôi cấy chuẩn bị sẵn Loweinstein Jensen, đổ sẵn trong tube
1.800 Tube Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 112.662.000
13 Môi trường vận chuyển Streptococus nhóm B, đổ sẵn trong tube
1.800 Tube Theo quy định tại Chương V. T510762; MELAB Todd Hewitt Broth + Antibiotic; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam. 39.600.000
14 Môi trường nuôi cấy vi nấm SDA, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm
6.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. H.010.010, MDL - Việt Nam 60.775.000
15 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn MC, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm
55.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. H.004.010, MDL - Việt Nam 459.250.000
16 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn BA đổ sẵn trên đĩa petri 90mm
55.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Alphachem 704.000.000
17 Môi trường thạch máu kỵ khí, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm
120 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI007AP ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 2.381.400
18 Môi trường nuôi cấy và phân lập bệnh phẩm nước tiểu, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm
18.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI009AP ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 323.946.000
19 Môi trường thạch nâu nuôi cấy các loại vi khuẩn khó mọc (CA), đổ sẵn trên đĩa petri 90mm
14.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. H.005.010, MDL - Việt Nam 235.625.000
20 Môi trường nuôi cấy chọn lọc H.Pylori, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm
1.040 Đĩa Theo quy định tại Chương V. H.065.010, MDL - Việt Nam 21.892.000
21 Môi trường nuôi cấy và phân lập vi nấm Candida, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm
1.220 Đĩa Theo quy định tại Chương V. H.052.010, MDL - Việt Nam 24.461.000
22 Môi trường thực hiện kháng sinh đồ MHA dành cho nhóm vi khuẩn dễ mọc, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm
55.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. H.007.010, MDL - Việt Nam 514.250.000
23 Môi trường thực hiện kháng sinh đồ (MHA) có bổ sung máu cừu dành cho nhóm vi khuẩn khó mọc loại nhỏ, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm
16.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. H.043.010, MDL - Việt Nam 215.325.000
24 Đĩa kháng sinh Ceftazidime/Clavulanic acid 30/10µg
17.500 đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113098 20.825.000
25 Đĩa kháng sinh Cefotaxim/Clavulanic acid 30/10µg
20.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113092 23.800.000
26 Đĩa kháng sinh Cefotaxim 30µg
25.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113018 28.500.000
27 Đĩa kháng sinh Ceftazidime 30µg
20.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113013 23.800.000
28 Đĩa kháng sinh Cefoxitin 30µg
12.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI040AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 15.750.000
29 Đĩa kháng sinh Ceftriaxone 30µg
7.200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113056 7.920.000
30 Đĩa kháng sinh Meropenem 10µg
13.800 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI008AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 17.388.000
31 Đĩa kháng sinh Amikacin 30µg
9.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E110124 10.710.000
32 Đĩa kháng sinh Levofloxacin 5µg
20.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E110106 23.800.000
33 Đĩa kháng sinh Ciprofloxacin 5µg
9.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113142 10.710.000
34 Đĩa kháng sinh Cefepime 30µg
4.200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113002 4.998.000
35 Đĩa kháng sinh Gentamicin 10µg
15.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu:E115072 17.850.000
36 Đĩa kháng sinh Ertapenem 10µg
15.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI050AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 18.900.000
37 Đĩa kháng sinh Imipenem 10µg
9.600 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI014AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 12.096.000
38 Đĩa kháng sinh Cefoperazone/Sulbactam
12.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI049AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 15.120.000
39 Đĩa kháng sinh Linezolid 30µg
4.800 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E110107 5.712.000
40 Đĩa kháng sinh Piperacillin/Tazobactam 100/10µg
5.200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI048AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 6.552.000
41 Đĩa kháng sinh Doxycycline 30µg
4.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E111412 5.355.000
42 Đĩa kháng sinh Penicillin G 10 units
2.400 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI001AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 3.024.000
43 Đĩa kháng sinh Oxacillin 1µg
250 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI002AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 315.000
44 Đĩa kháng sinh Ampicillin 10µg
1.200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI003AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 1.512.000
45 Đĩa kháng sinh Erythromycin 15µg
300 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI022AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 378.000
46 Đĩa kháng sinh Clindamycin 2µg
1.200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI024AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 1.512.000
47 Đĩa kháng nấm Caspofungin 5mcg
1.250 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 7.575.000
48 Đĩa kháng nấm Fluconazole 25mcg
1.250 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E190632 1.862.500
49 Đĩa kháng nấm Voriconazole 1mcg
3.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 5.130.000
50 E-Test CLARITHROMYCIN 0,016 - 256 (μg/mL)
300 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 30.462.000
51 E test TETRACYCLINE 0,016 - 256 (μg/mL)
300 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 30.462.000
52 E test- LEVOFLOXACIN 0,002 - 32 (μg/mL)
300 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 30.462.000
53 E-test Vancomycin 0,016-256 µg/ml
300 test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 30.462.000
54 E-test Penicilin 0,016-256 µg/ml
300 test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 30.462.000
55 E-test Ceftriaxone 0,016-256 µg/ml
300 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 30.462.000
56 E-test Clindamycin 0.016-256 ug/ml
300 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 30.462.000
57 E test- AMOXICILLIN - MIC 0,016 - 256 (μg/mL)
300 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 30.462.000
58 E-Test METRONIDAZOLE (MIC 0,016 - 256 μg/mL)
300 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 30.462.000
59 E-Test MEROPENEM (MIC 0,002 - 32 μg/mL)
300 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 30.462.000
60 E-Test Amoxicillin/Axit Clavulanic 2/1 (MIC 0,016 - 256 μg/mL)
300 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 30.462.000
61 Đĩa giấy Oxidase
120 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI001BD ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 252.000
62 Đĩa giấy Optochin
2.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI012BD ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 4.200.000
63 Đĩa giấy kháng sinh Metronidazole 5µg
1.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 2.565.000
64 Đĩa giấy kháng sinh Amoxicillin / Clavulanic acid 20/10µg
500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI004AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 630.000
65 Đĩa giấy kháng sinh Tetracycline 30µg
250 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI027AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 315.000
66 Đĩa kháng sinh Vancomycin 30µg
900 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI029AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 1.134.000
67 Đĩa kháng sinh Sulfamethoxazole/Trimethoprim 23.75/1.25µg
3.600 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI033AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 4.536.000
68 Đĩa kháng sinh Novobiocin 30µg
500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 855.000
69 Đĩa kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 10/10µg
6.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E171021 7.735.000
70 Đĩa kháng sinh Colistin 10µg
6.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Biomaxima/Ba Lan. Ký mã hiệu: E113114 7.140.000
71 Đĩa kháng sinh Minocycline 30 μg
3.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 5.130.000
72 Đĩa kháng sinh Fosfomycin G6P 200/50 μg
5.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 8.550.000
73 Thẻ định danh nhóm trực khuẩn gram âm
18.500 Card Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ 2.368.000.000
74 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn gram âm
13.000 Card Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ 1.699.360.000
75 Thẻ định danh nhóm vi khuẩn gram dương
8.300 Card Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ 1.062.400.000
76 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn gram dương
3.000 Card Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ 366.360.000
77 Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí
280 Card Theo quy định tại Chương V. REMEL EUROPE LTD-UK 50.260.000
78 Thẻ định danh vi khuẩn gram âm khó nuôi cấy
280 Card Theo quy định tại Chương V. REMEL EUROPE LTD-UK 50.260.000
79 Thẻ định danh vi nấm
2.000 Card Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ 269.440.000
80 Thẻ kháng nấm đồ dành cho vi nấm
2.000 Card Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký, mã hiệu: 420739 Nhãn hiệu: AST-YS08 Hãng sản xuất: BioMerieux Inc 359.100.000
81 Thẻ kháng sinh đồ dành cho nhóm liên cầu
720 Card Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký, mã hiệu: 421040 Nhãn hiệu: AST-ST03 Hãng sản xuất: BioMerieux Inc 129.276.000
82 Chất chỉ thị làm kháng sinh đồ vi khuẩn
2.280 mL Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ 130.340.760
83 Canh trường pha loãng huyền dịch làm kháng sinh đồ
300.000 mL Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ 956.700.000
84 Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân gây bệnh đường hô hấp trên bằng kỹ thuật PCR
12 Test Theo quy định tại Chương V. Qiagen GmbH, Đức. Ký mã hiệu: 691214 33.918.000
85 Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân bệnh nhiễm trùng máu bằng kỹ thuật PCR
60 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp Ký, mã hiệu: RFIT-ASY-0147 Nhãn hiệu: FilmArray BCID2 Panel Hãng sản xuất: BioMerieux S.A 277.920.000
86 Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân bệnh viêm não, viêm màng não bằng kỹ thuật PCR
12 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp Ký, mã hiệu: RFIT-ASY-0119 Nhãn hiệu: FilmArray Meningitis/ Encephalitis (ME) Panel Hãng sản xuất: BioMerieux S.A 55.584.000
87 Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân bệnh đường tiêu hóa bằng kỹ thuật PCR
12 Test Theo quy định tại Chương V. STAT-Dx Life S.L., Tây Ban Nha. Ký mã hiệu: 691411 33.918.000
88 Hóa chất dùng để xét nghiệm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis
1.800 Test Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ 153.495.000
89 Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân gây bệnh đường hô hấp dưới bằng kỹ thuật PCR
360 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp Ký, mã hiệu: RFIT-ASY-0143 Nhãn hiệu: FilmArray PN plus panel Hãng sản xuất: BioMerieux S.A 1.667.520.000
90 Bộ ống chuẩn máy cấy lao
51 Ống Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ 23.052.000
91 Hóa chất xét nghiệm vi khuẩn lao bằng kỹ thuật PCR khép kín
1.080 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, Tosoh 702.000.000
92 Hóa chất xét nghiệm Entamoeba histolytica IgG
1.824 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5004; E. histolytica IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 63.201.600
93 Hóa chất xét nghiệm Entamoeba histolytica IgM
1.728 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5018; E. histolytica IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 79.833.600
94 Hóa chất xét nghiệm Echinococcus IgG (Sán dây chó)
1.344 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5005; Echinococcus IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 46.569.600
95 Hóa chất xét nghiệm Echinococcus IgM (Sán dây chó)
96 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5033; Echinococcus IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 4.435.200
96 Hóa chất xét nghiệm Fasciola IgG (Sán lá gan)
11.328 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5006; Fasciola IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 392.515.200
97 Hóa chất xét nghiệm Fasciola IgM (Sán lá gan)
4.800 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5019; Fasciola IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 221.760.000
98 Hóa chất xét nghiệm Strongyloides IgG (Giun lươn)
11.232 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5012; Strongyloides IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 389.188.800
99 Hóa chất xét nghiệm Strongyloides IgM (Giun lươn)
4.992 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5022; Strongyloides IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 230.630.400
100 Hóa chất xét nghiệm Toxocara IgG (Giun đũa chó-mèo)
17.184 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5001; Toxocara IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 595.425.600
101 Hóa chất xét nghiệm Toxocara IgM (Giun đũa chó-mèo)
12.480 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5024; Toxocara IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 576.576.000
102 Hóa chất xét nghiệm Cysticercosis IgG (Ấu trùng sán dải heo)
11.040 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5013; Cysticercosis IgG (T.Solium) ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 382.536.000
103 Hóa chất xét nghiệm Cysticercosis IgM (Ấu trùng sán dải heo)
3.552 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5038; Cysticercosis IgM (T.Solium) ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 164.102.400
104 Hóa chất xét nghiệm Trichinella IgG(Giun xoắn)
480 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5014; Trichinella IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 16.632.000
105 Hóa chất xét nghiệm Trichinella IgM(Giun xoắn)
768 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5025; Trichinella IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 35.481.600
106 Hóa chất xét nghiệm Schistosoma IgG (Sán máng)
960 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5011; Schistosoma IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 33.264.000
107 Hóa chất xét nghiệm Schistosoma IgM (Sán máng)
768 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5021; Schistosoma IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 35.481.600
108 Hóa chất xét nghiệm Paragonimus IgG(Sán lá phổi)
2.496 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5029; Paragonimus IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 103.993.344
109 Hóa chất xét nghiệm Paragonimus IgM (Sán lá phổi)
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5036; Paragonimus IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 46.200.000
110 Hóa chất xét nghiệm Gnathostoma IgM (Giun đầu gai)
1.192 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5044; Gnathostoma IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 78.600.480
111 Hóa chất xét nghiệm Gnathostoma IgG (Giun đầu gai)
4.128 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; E01GNA01.1A; AccuElis Gnathostoma spinigerum Detection Kit; Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương 139.741.056
112 Hóa chất xét nghiệm Angiostrongylus IgM (Giun tròn)
3.168 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5030; Angiostrongylus IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 208.897.920
113 Hóa chất xét nghiệm Angiostrongylus IgG (Giun tròn)
3.168 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5027; Angiostrongylus IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 131.991.552
114 Hóa chất xét nghiệm Aspergillus fumigatus IgA
768 Test Theo quy định tại Chương V. Đức; ESR132A; SERION ELISA classic Aspergillus fumigatus IgA; Institut Virion\Serion GmbH 86.752.512
115 Hóa chất xét nghiệm Aspergillus fumigatus IgG
768 Test Theo quy định tại Chương V. Đức; ESR132G; SERION ELISA classic Aspergillus fumigatus IgG; Institut Virion\Serion GmbH 75.398.400
116 Hóa chất xét nghiệm Aspergillus fumigatus IgM
768 Test Theo quy định tại Chương V. Đức; ESR132M; SERION ELISA classic Aspergillus fumigatus IgM; Institut Virion\Serion GmbH 75.398.400
117 Hóa chất xét nghiệm Candida albicans IgA
768 Test Theo quy định tại Chương V. Đức; ESR117A; SERION ELISA classic Candida albicans IgA; Institut Virion\Serion GmbH 47.061.504
118 Hóa chất xét nghiệm Candida albicans IgG
768 Test Theo quy định tại Chương V. Đức; ESR117G; SERION ELISA classic Candida albicans IgG; Institut Virion\Serion GmbH 47.061.504
119 Hóa chất xét nghiệm Candida albicans IgM
768 Test Theo quy định tại Chương V. Đức; ESR117M; SERION ELISA classic Candida albicans IgM; Institut Virion\Serion GmbH 47.061.504
120 Đầu côn thể tích 1000-1100 uL
85.040 Tip Theo quy định tại Chương V. Hãng Ritter (Đức), mã hàng 49001-0000 221.104.000
121 Chai cấy máu hiếu khí
10.350 Chai Theo quy định tại Chương V. Model: TDR Resin Aerobic Hãng sản xuất: Hunan Mindray Medical Technology Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc 1.009.125.000
122 Chai cấy máu kỵ khí
10.500 Chai Theo quy định tại Chương V. Model: TDR Resin Anaerobic Hãng sản xuất: Hunan Mindray Medical Technology Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc 1.023.750.000
123 Chai cấy máu dành cho trẻ em
700 Chai Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson Caribe, Ltd./Mỹ 77.000.000
124 Chai cấy máu tìm nấm
1.200 chai Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson Caribe, Ltd./Mỹ 132.000.000
125 Thuốc nhuộm gram vi khuẩn màu tím
12.000 mL Theo quy định tại Chương V. B100904; MELAB - Crystal Violet; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam. 16.800.000
126 Thuốc cố định màu vi khuẩn khi nhuộm gram
12.000 mL Theo quy định tại Chương V. B100905; MELAB - Lugol; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam. 8.700.000
127 Thuốc nhuộm gram vi khuẩn màu đỏ
12.000 mL Theo quy định tại Chương V. B250914; MELAB - Carbol Fuchsin; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam. 28.800.000
128 Bộ thuốc nhuộm huỳnh quang phát hiện trực khuẩn kháng acid (AFB)
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada, S.A – Tây Ban Nha 210.000.000
129 Bộ thuốc nhuộm Zielnelson phát hiện trực khuẩn kháng Acid (AFB)
26.500 Test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp Ký, mã hiệu: 760240-0000 Nhãn hiệu: KIT COLD ZN RAL STAINER Hãng sản xuất: BioMerieux S.A 1.343.947.500
130 Huyết tương thỏ đông khô
2.400 mL Theo quy định tại Chương V. H.002.020, MDL - Việt Nam 54.120.000
131 Test nhanh xét nghiệm M.tuberculosis complex
600 Test Theo quy định tại Chương V. Russian Federation, AO Vector-Best 17.100.000
132 Hóa chất xét nghiệm PYR
430 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 17.221.500
133 Túi ủ dành cho nhóm vi hiếu khí, sử dụng cho bình kín 2.5L
500 Túi Theo quy định tại Chương V. Thermofisher (Oxoid-Anh) 46.585.000
134 Túi ủ dành cho vi khuẩn kỵ khí, sử dụng cho bình kín 2.5L
1.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Thermofisher (Oxoid-Anh) 89.320.000
135 Hóa chất xét nghiệm Clonorchis sinensis IgG
1.152 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5028; Clonorchis IgG ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 47.996.928
136 Hóa chất xét nghiệm Clonorchis sinensis IgM
1.152 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5043; Clonorchis IgM ELISA Kit; New Life Diagnostics LLC 75.962.880
137 Đĩa kháng sinh Ceftazidime-Avibactam 30/20 µg
1.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 6.780.000
138 Đĩa kháng sinh Ceftolozane-Tazobactam 30/10 µg
1.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 1.980.000
139 Đĩa kháng sinh Tigecycline 15 µg
1.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI053AB ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 1.260.000
140 Đầu côn thể tích 300 uL
103.960 Tip Theo quy định tại Chương V. Hãng Ritter (Đức), mã hàng 49000-0000 263.018.800
141 Đĩa petri nhựa loại 90mm
120.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy - Trung Quốc 212.160.000
142 Típ lọc (Filter Pipet Tip) 100-1000 ul
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Yongyue/Trung Quốc. Ký mã hiệu: YPT1000-T-F-S 8.900.000
143 Típ lọc (Filter Pipet Tip) 200 ul
20.544 Cái Theo quy định tại Chương V. Yongyue/Trung Quốc. Ký mã hiệu: YPT0200-T-F-S 18.058.176
144 Lọ đựng mẫu bệnh phẩm 40-50ml
17.300 Cái Theo quy định tại Chương V. V.022.001, MDL - Việt Nam 16.262.000
145 Lọ đựng mẫu bệnh phẩm tiệt khuẩn 40-50ml
25.200 Cái Theo quy định tại Chương V. V.023.001, MDL - Việt Nam 27.216.000
146 Ống Eppendorf 1.5ml có nắp
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. V.021.001, MDL - Việt Nam 3.900.000
147 Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp, tiệt khuẩn
7.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, URN-20750324, URI, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 3.729.600
148 E-Test ANIDULAFUNGIN (MIC 0.002-32 μg/mL)
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 132.010.000
149 E-Test CASPOFUNGIN (MIC 0.002-32 μg/mL)
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 132.010.000
150 E-Test MICAFUNGIN (MIC 0.002-32 μg/mL)
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 132.010.000
151 E-Test FLUCONAZOLE (MIC 0.016-256 μg/mL)
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 132.010.000
152 E-Test ITRACONAZOLE (MIC 0.002-32 μg/mL)
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 132.010.000
153 E-Test VORICONAZOLE (MIC 0.002-32 μg/mL)
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 132.010.000
154 Chủng chuẩn nấm Candida albicans (ATCC 90028)
5 Vòng Theo quy định tại Chương V. Remel Inc-USA 5.896.000
155 Chủng chuẩn nấm Candida krusei (ATCC 6258)
5 Vòng Theo quy định tại Chương V. Remel Inc-USA 1.845.000
156 Chủng chuẩn nấm Candida parapsilosis (ATCC 22019)
5 Vòng Theo quy định tại Chương V. Remel Inc-USA 5.600.000
157 Chủng chuẩn vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (ATCC 49619)
5 Vòng Theo quy định tại Chương V. Remel Inc-USA 1.850.000
158 Chủng chuẩn vi khuẩn Haemophilus influenzae (ATCC 49766)
5 Vòng Theo quy định tại Chương V. Remel Inc-USA 3.450.000
159 E-Test CEFTOLOZANE-TAZOBACTAM (MIC 0.016-256 μg/mL)
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 101.540.000
160 Túi ủ tạo môi trường kỵ khí, kèm túi ủ và chất chỉ thị
800 Túi Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson Caribe, Ltd./Mỹ 132.040.000
161 Que chỉ thị kỵ khí
800 Que Theo quy định tại Chương V. Thermofisher (Oxoid-Anh) 12.460.800
162 Môi trường nuôi cấy dùng để phân lập Streptococcus nhóm B
7.500 Test Theo quy định tại Chương V. P901529; MELAB Chromogenic Strepto B; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam. 322.500.000
163 Que cấy nhựa tiệt khuẩn vòng cỡ 10µL
6.000 Que Theo quy định tại Chương V. LP0002-25, Mida - Việt Nam 4.050.000
164 Khuyên cấy kim loại định lượng 1µL
100 Que Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: SE02.1 ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 3.780.000
165 Khuyên cấy kim loại 10µL
100 Que Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: SE02.1b ;Hãng sản xuất: Nam Khoa 2.310.000
166 Ống falcon 15-20ml đáy nhọn
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. CT0007, Mida - Việt Nam 19.500.000
167 Ống falcon 40-60ml đáy nhọn
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. ZMB-Trung Quốc 3.750.000
168 Dung dịch mực tàu
1.000 mL Theo quy định tại Chương V. H.053.010, MDL - Việt Nam 10.500.000
169 Dung dịch Lactophenol cotton blue (LPCB)
1.000 mL Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 30.050.000
170 Canh trường pha loãng huyền dịch định danh vi khuẩn
97.000 mL Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ 468.607.000
171 Chỉ thị làm kháng sinh đồ nhóm liên cầu khuẩn
170 mL Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD)/Mỹ 9.718.390
172 Canh trường pha loãng huyền dịch làm kháng sinh đồ vi khuẩn cho nhóm liên cầu khuẩn
15.200 mL Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems/Mỹ 57.000.000
173 Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông EDTA K2
600 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, VTV-30750104, VATRACY, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 868.800
174 Ống nghiệm lấy máu chân không
22.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, VTV-30750404, VATRACY, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 32.516.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8468 dự án đang đợi nhà thầu
  • 533 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 551 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24931 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38743 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu những nỗi đau khổ hủy diệt hạnh phúc thì những thú vui đều làm xáo trộn hạnh phúc. "

Levis

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây