Thông báo mời thầu

Cung cấp hóa chất xét nghiệm và vật tư cho Khoa Vi sinh năm 2023-2024 (gồm 195 phần)

Tìm thấy: 11:32 07/11/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp hóa chất xét nghiệm và vật tư cho Khoa Vi sinh năm 2023-2024
Tên gói thầu
Cung cấp hóa chất xét nghiệm và vật tư cho Khoa Vi sinh năm 2023-2024 (gồm 195 phần)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
16:00 17/11/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
3658/QĐ-BVĐHYD
Ngày phê duyệt
06/11/2023 16:44
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:46 06/11/2023
đến
16:00 17/11/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
16:00 17/11/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
959.593.912 VND
Số tiền bằng chữ
Chín trăm năm mươi chín triệu năm trăm chín mươi ba nghìn chín trăm mười hai đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 17/11/2023 (14/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Hóa chất dinh dưỡng bổ sung cho nuôi cấy vi khuẩn lao 56.592.000 56.592.000 0 12 tháng
2 Môi trường BHI, dạng bột đồng nhất 18.175.500 18.175.500 0 12 tháng
3 Môi trường Cook meat 880.000 880.000 0 12 tháng
4 Môi trường Brilliant Green Bile Lactose (BGBL), dạng bột đồng nhất 13.200.000 13.200.000 0 12 tháng
5 Môi trường lưu trữ, nuôi cấy và bảo quản chủng vi sinh vật, dạng bột đồng nhất (SKIM MILK) 5.184.000 5.184.000 0 12 tháng
6 Môi trường BHI lỏng có bổ sung gentamicin, đổ sẵn trong tube 152.095.000 152.095.000 0 12 tháng
7 Môi trường chuyên chở bệnh phẩm kỵ khí Thioglycolate, đổ sẵn trong tube 1.764.000 1.764.000 0 12 tháng
8 Môi trường vận chuyển H. Pylori, đổ sẵn trong tube 43.951.680 43.951.680 0 12 tháng
9 Môi trường urea test nhanh H. Pylori, đổ sẵn trong tube hoặc giếng nhựa 0.2 - 1ml 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
10 Ống chứa sẵn môi trường cấy lao, đổ sẵn trong tube 127.998.000 127.998.000 0 12 tháng
11 Ống cấy lao chứa sẵn môi trường PZA, đổ sẵn trong tube 166.392.000 166.392.000 0 12 tháng
12 Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy vi khuẩn lao chứa PZA và pyrazynamid, đổ sẵn trong tube 152.496.000 152.496.000 0 12 tháng
13 Môi trường nuôi cấy chuẩn bị sẵn Loweinstein Jensen, đổ sẵn trong tube 117.972.000 117.972.000 0 12 tháng
14 Môi trường vận chuyển Streptococus nhóm B, đổ sẵn trong tube 183.411.000 183.411.000 0 12 tháng
15 Môi trường nuôi cấy vi nấm SDA, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 82.875.000 82.875.000 0 12 tháng
16 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn MC, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 701.250.000 701.250.000 0 12 tháng
17 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn BA đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 926.750.000 926.750.000 0 12 tháng
18 Môi trường thạch máu kỵ khí, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 4.100.160 4.100.160 0 12 tháng
19 Môi trường nuôi cấy và phân lập bệnh phẩm nước tiểu, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 522.000.000 522.000.000 0 12 tháng
20 Môi trường thạch nâu nuôi cấy các loại vi khuẩn khó mọc (CA), đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 297.250.000 297.250.000 0 12 tháng
21 Môi trường nuôi cấy chọn lọc H.Pylori, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 30.680.000 30.680.000 0 12 tháng
22 Môi trường nuôi cấy và phân lập vi nấm Candida, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 32.330.000 32.330.000 0 12 tháng
23 Môi trường thực hiện kháng sinh đồ MHA dành cho nhóm vi khuẩn dễ mọc, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 701.250.000 701.250.000 0 12 tháng
24 Môi trường thực hiện kháng sinh đồ (MHA) có bổ sung máu cừu dành cho nhóm vi khuẩn khó mọc loại nhỏ, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 278.025.000 278.025.000 0 12 tháng
25 Môi trường phân lập và xác định nhóm liên cầu B, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 104.239.700 104.239.700 0 12 tháng
26 Đĩa kháng sinh Ceftazidime/Clavulanic acid 30/10µg 38.902.500 38.902.500 0 12 tháng
27 Đĩa kháng sinh Cefotaxim/Clavulanic acid 30/10µg 44.460.000 44.460.000 0 12 tháng
28 Đĩa kháng sinh Cefotaxim 30µg 55.575.000 55.575.000 0 12 tháng
29 Đĩa kháng sinh Ceftazidime 30µg 39.540.000 39.540.000 0 12 tháng
30 Đĩa kháng sinh Cefoxitin 30µg 19.550.000 19.550.000 0 12 tháng
31 Đĩa kháng sinh Ceftriaxone 30µg 14.234.400 14.234.400 0 12 tháng
32 Đĩa kháng sinh Meropenem 10µg 27.282.600 27.282.600 0 12 tháng
33 Đĩa kháng sinh Amikacin 30µg 17.793.000 17.793.000 0 12 tháng
34 Đĩa kháng sinh Levofloxacin 5µg 39.540.000 39.540.000 0 12 tháng
35 Đĩa kháng sinh Ciprofloxacin 5µg 20.007.000 20.007.000 0 12 tháng
36 Đĩa kháng sinh Cefepime 30µg 8.303.400 8.303.400 0 12 tháng
37 Đĩa kháng sinh Gentamicin 10µg 23.460.000 23.460.000 0 12 tháng
38 Đĩa kháng sinh Ertapenem 10µg 29.655.000 29.655.000 0 12 tháng
39 Đĩa kháng sinh Imipenem 10µg 21.340.800 21.340.800 0 12 tháng
40 Đĩa kháng sinh Cefoperazone/Sulbactam 20.076.000 20.076.000 0 12 tháng
41 Đĩa kháng sinh Linezolid 30µg 8.832.000 8.832.000 0 12 tháng
42 Đĩa kháng sinh Piperacillin/Tazobactam 100/10µg 10.280.400 10.280.400 0 12 tháng
43 Đĩa kháng sinh Doxycycline 30µg 10.003.500 10.003.500 0 12 tháng
44 Đĩa kháng sinh Penicillin G 10 units 5.335.200 5.335.200 0 12 tháng
45 Đĩa kháng sinh Oxacillin 1µg 494.250 494.250 0 12 tháng
46 Đĩa kháng sinh Ampicillin 10µg 2.667.600 2.667.600 0 12 tháng
47 Đĩa kháng sinh Erythromycin 15µg 666.900 666.900 0 12 tháng
48 Đĩa kháng sinh Clindamycin 2µg 1.872.000 1.872.000 0 12 tháng
49 Đĩa kháng nấm Caspofungin 5mcg 7.712.500 7.712.500 0 12 tháng
50 Đĩa kháng nấm Fluconazole 25mcg 2.778.750 2.778.750 0 12 tháng
51 Đĩa kháng nấm Voriconazole 1mcg 5.532.000 5.532.000 0 12 tháng
52 E-Test CLARITHROMYCIN 0,016 - 256 (μg/mL) 33.001.500 33.001.500 0 12 tháng
53 E test TETRACYCLINE 0,016 - 256 (μg/mL) 33.001.500 33.001.500 0 12 tháng
54 E test- LEVOFLOXACIN 0,002 - 32 (μg/mL) 33.001.500 33.001.500 0 12 tháng
55 E-test Vancomycin 0,016-256 µg/ml 33.001.500 33.001.500 0 12 tháng
56 E-test Penicilin 0,016-256 µg/ml 33.001.500 33.001.500 0 12 tháng
57 E-test Ceftriaxone 0,016-256 µg/ml 33.001.500 33.001.500 0 12 tháng
58 E-test Clindamycin 0.016-256 ug/ml 33.001.500 33.001.500 0 12 tháng
59 E test- AMOXICILLIN - MIC 0,016 - 256 (μg/mL) 33.001.500 33.001.500 0 12 tháng
60 E-Test METRONIDAZOLE (MIC 0,016 - 256 μg/mL) 33.001.500 33.001.500 0 12 tháng
61 E-Test MEROPENEM (MIC 0,002 - 32 μg/mL) 33.001.500 33.001.500 0 12 tháng
62 E-Test Amoxicillin/Axit Clavulanic 2/1 (MIC 0,016 - 256 μg/mL) 33.001.500 33.001.500 0 12 tháng
63 Đĩa giấy Oxidase 3.129.480 3.129.480 0 12 tháng
64 Đĩa giấy Optochin 6.236.000 6.236.000 0 12 tháng
65 Đĩa giấy kháng sinh Metronidazole 5µg 2.760.000 2.760.000 0 12 tháng
66 Đĩa giấy kháng sinh Amoxicillin / Clavulanic acid 20/10µg 988.500 988.500 0 12 tháng
67 Đĩa giấy kháng sinh Tetracycline 30µg 550.000 550.000 0 12 tháng
68 Đĩa kháng sinh Vancomycin 30µg 1.779.300 1.779.300 0 12 tháng
69 Đĩa kháng sinh Sulfamethoxazole/Trimethoprim 23.75/1.25µg 8.002.800 8.002.800 0 12 tháng
70 Đĩa kháng sinh Novobiocin 30µg 1.111.500 1.111.500 0 12 tháng
71 Đĩa kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 10/10µg 12.850.500 12.850.500 0 12 tháng
72 Đĩa kháng sinh Colistin 10µg 11.064.000 11.064.000 0 12 tháng
73 Đĩa kháng sinh Minocycline 30 μg 5.931.000 5.931.000 0 12 tháng
74 Đĩa kháng sinh Fosfomycin G6P 200/50 μg 11.115.000 11.115.000 0 12 tháng
75 Thẻ định danh nhóm trực khuẩn gram âm 2.368.000.000 2.368.000.000 0 12 tháng
76 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn gram âm 1.699.360.000 1.699.360.000 0 12 tháng
77 Thẻ định danh nhóm vi khuẩn gram dương 1.062.400.000 1.062.400.000 0 12 tháng
78 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn gram dương 366.360.000 366.360.000 0 12 tháng
79 Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí 50.274.000 50.274.000 0 12 tháng
80 Thẻ định danh vi khuẩn gram âm khó nuôi cấy 50.274.000 50.274.000 0 12 tháng
81 Thẻ định danh vi nấm 359.100.000 359.100.000 0 12 tháng
82 Thẻ kháng nấm đồ dành cho vi nấm 359.100.000 359.100.000 0 12 tháng
83 Thẻ kháng sinh đồ dành cho nhóm liên cầu 129.276.000 129.276.000 0 12 tháng
84 Nước muối sinh lý pha huyền dịch vi khuẩn 29.520.000 29.520.000 0 12 tháng
85 Ống nhựa để pha loãng mẫu xét nghiệm 145.200.000 145.200.000 0 12 tháng
86 Chất chỉ thị làm kháng sinh đồ vi khuẩn 130.340.760 130.340.760 0 12 tháng
87 Canh trường pha loãng huyền dịch làm kháng sinh đồ 956.700.000 956.700.000 0 12 tháng
88 Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân gây bệnh đường hô hấp trên bằng kỹ thuật PCR 53.964.000 53.964.000 0 12 tháng
89 Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân bệnh nhiễm trùng máu bằng kỹ thuật PCR 277.920.000 277.920.000 0 12 tháng
90 Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân bệnh viêm não, viêm màng não bằng kỹ thuật PCR 55.584.000 55.584.000 0 12 tháng
91 Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân bệnh đường tiêu hóa bằng kỹ thuật PCR 55.584.000 55.584.000 0 12 tháng
92 Hóa chất dùng để xét nghiệm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis 153.495.000 153.495.000 0 12 tháng
93 Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân gây bệnh đường hô hấp dưới bằng kỹ thuật PCR 1.667.520.000 1.667.520.000 0 12 tháng
94 Bộ ống chuẩn máy cấy lao 23.052.000 23.052.000 0 12 tháng
95 Hóa chất xét nghiệm vi khuẩn lao bằng kỹ thuật PCR khép kín 702.000.000 702.000.000 0 12 tháng
96 Hóa chất xét nghiệm Entamoeba histolytica IgG 100.737.696 100.737.696 0 12 tháng
97 Hóa chất xét nghiệm Entamoeba histolytica IgM 113.978.880 113.978.880 0 12 tháng
98 Hóa chất xét nghiệm Echinococcus IgG (Sán dây chó) 74.188.800 74.188.800 0 12 tháng
99 Hóa chất xét nghiệm Echinococcus IgM (Sán dây chó) 6.332.160 6.332.160 0 12 tháng
100 Hóa chất xét nghiệm Fasciola IgG (Sán lá gan) 495.600.000 495.600.000 0 12 tháng
101 Hóa chất xét nghiệm Fasciola IgM (Sán lá gan) 316.608.000 316.608.000 0 12 tháng
102 Hóa chất xét nghiệm Strongyloides IgG (Giun lươn) 617.760.000 617.760.000 0 12 tháng
103 Hóa chất xét nghiệm Strongyloides IgM (Giun lươn) 280.295.808 280.295.808 0 12 tháng
104 Hóa chất xét nghiệm Toxocara IgG (Giun đũa chó-mèo) 930.788.544 930.788.544 0 12 tháng
105 Hóa chất xét nghiệm Toxocara IgM (Giun đũa chó-mèo) 700.739.520 700.739.520 0 12 tháng
106 Hóa chất xét nghiệm Cysticercosis IgG (Ấu trùng sán dải heo) 530.339.520 530.339.520 0 12 tháng
107 Hóa chất xét nghiệm Cysticercosis IgM (Ấu trùng sán dải heo) 234.289.920 234.289.920 0 12 tháng
108 Hóa chất xét nghiệm Trichinella IgG(Giun xoắn) 26.496.000 26.496.000 0 12 tháng
109 Hóa chất xét nghiệm Trichinella IgM(Giun xoắn) 50.657.280 50.657.280 0 12 tháng
110 Hóa chất xét nghiệm Schistosoma IgG (Sán máng) 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
111 Hóa chất xét nghiệm Schistosoma IgM (Sán máng) 50.657.280 50.657.280 0 12 tháng
112 Hóa chất xét nghiệm Paragonimus IgG(Sán lá phổi) 137.195.136 137.195.136 0 12 tháng
113 Hóa chất xét nghiệm Paragonimus IgM (Sán lá phổi) 65.960.000 65.960.000 0 12 tháng
114 Hóa chất xét nghiệm Gnathostoma IgM (Giun đầu gai) 78.624.320 78.624.320 0 12 tháng
115 Hóa chất xét nghiệm Gnathostoma IgG (Giun đầu gai) 226.899.648 226.899.648 0 12 tháng
116 Hóa chất xét nghiệm Angiostrongylus IgM (Giun tròn) 208.961.280 208.961.280 0 12 tháng
117 Hóa chất xét nghiệm Angiostrongylus IgG (Giun tròn) 174.132.288 174.132.288 0 12 tháng
118 Hóa chất xét nghiệm Aspergillus fumigatus IgA 86.760.960 86.760.960 0 12 tháng
119 Hóa chất xét nghiệm Aspergillus fumigatus IgG 75.444.480 75.444.480 0 12 tháng
120 Hóa chất xét nghiệm Aspergillus fumigatus IgM 73.608.960 73.608.960 0 12 tháng
121 Hóa chất xét nghiệm Candida albicans IgA 47.063.808 47.063.808 0 12 tháng
122 Hóa chất xét nghiệm Candida albicans IgG 47.063.808 47.063.808 0 12 tháng
123 Hóa chất xét nghiệm Candida albicans IgM 47.063.808 47.063.808 0 12 tháng
124 Đầu côn thể tích 1000-1100 uL 322.131.520 322.131.520 0 12 tháng
125 Chai cấy máu hiếu khí 1.138.500.000 1.138.500.000 0 12 tháng
126 Chai cấy máu kỵ khí 1.155.000.000 1.155.000.000 0 12 tháng
127 Chai cấy máu dành cho trẻ em 77.000.000 77.000.000 0 12 tháng
128 Chai cấy máu tìm nấm 132.000.000 132.000.000 0 12 tháng
129 Thuốc nhuộm gram vi khuẩn màu tím 163.800.000 163.800.000 0 12 tháng
130 Thuốc cố định màu vi khuẩn khi nhuộm gram 163.800.000 163.800.000 0 12 tháng
131 Thuốc nhuộm gram vi khuẩn màu đỏ 185.472.000 185.472.000 0 12 tháng
132 Bộ thuốc nhuộm huỳnh quang phát hiện trực khuẩn kháng acid (AFB) 310.845.000 310.845.000 0 12 tháng
133 Bộ thuốc nhuộm Zielnelson phát hiện trực khuẩn kháng Acid (AFB) 1.343.947.500 1.343.947.500 0 12 tháng
134 Huyết tương thỏ đông khô 82.800.000 82.800.000 0 12 tháng
135 Test nhanh xét nghiệm M.tuberculosis complex 71.736.000 71.736.000 0 12 tháng
136 Hóa chất xét nghiệm PYR 17.940.460 17.940.460 0 12 tháng
137 Túi ủ dành cho nhóm vi hiếu khí, sử dụng cho bình kín 2.5L 53.300.000 53.300.000 0 12 tháng
138 Túi ủ dành cho vi khuẩn kỵ khí, sử dụng cho bình kín 2.5L 102.350.000 102.350.000 0 12 tháng
139 Hóa chất xét nghiệm Clonorchis sinensis IgG 63.320.832 63.320.832 0 12 tháng
140 Hóa chất xét nghiệm Clonorchis sinensis IgM 75.985.920 75.985.920 0 12 tháng
141 Bộ định danh nhóm Strepto B bằng kỹ thuật Latex 42.001.600 42.001.600 0 12 tháng
142 Đĩa kháng sinh Ceftazidime-Avibactam 30/20 µg 7.068.000 7.068.000 0 12 tháng
143 Đĩa kháng sinh Ceftolozane-Tazobactam 30/10 µg 2.223.000 2.223.000 0 12 tháng
144 Đĩa kháng sinh Tigecycline 15 µg 1.840.000 1.840.000 0 12 tháng
145 Đầu côn thể tích 300 uL 336.830.400 336.830.400 0 12 tháng
146 Đĩa petri nhựa loại 90mm 237.600.000 237.600.000 0 12 tháng
147 Típ lọc (Filter Pipet Tip) 100-1000 ul 13.540.000 13.540.000 0 12 tháng
148 Típ lọc (Filter Pipet Tip) 200 ul 24.652.800 24.652.800 0 12 tháng
149 Lọ đựng mẫu bệnh phẩm 40-50ml 23.528.000 23.528.000 0 12 tháng
150 Lọ đựng mẫu bệnh phẩm tiệt khuẩn 40-50ml 44.352.000 44.352.000 0 12 tháng
151 Ống Eppendorf 1.5ml có nắp 14.800.000 14.800.000 0 12 tháng
152 Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp, tiệt khuẩn 3.780.000 3.780.000 0 12 tháng
153 Que gòn xét nghiệm đựng trong ống nhựa tiệt khuẩn 35.640.000 35.640.000 0 12 tháng
154 Lam kính đầu nhám 25.4x76.2mm 12.913.920 12.913.920 0 12 tháng
155 Môi trường Mueller Hinton agar + glucose + methylene blue thực hiện kháng nấm đồ, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 248.010.000 248.010.000 0 12 tháng
156 Môi trường phát hiện, sàng lọc phân biệt vi khuẩn đường ruột sinh Carbapenemase, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm 34.170.000 34.170.000 0 12 tháng
157 E-Test ANIDULAFUNGIN (MIC 0.002-32 μg/mL) 143.006.000 143.006.000 0 12 tháng
158 E-Test CASPOFUNGIN (MIC 0.002-32 μg/mL) 143.006.000 143.006.000 0 12 tháng
159 E-Test MICAFUNGIN (MIC 0.002-32 μg/mL) 143.006.000 143.006.000 0 12 tháng
160 E-Test FLUCONAZOLE (MIC 0.016-256 μg/mL) 143.006.000 143.006.000 0 12 tháng
161 E-Test ITRACONAZOLE (MIC 0.002-32 μg/mL) 143.006.000 143.006.000 0 12 tháng
162 E-Test VORICONAZOLE (MIC 0.002-32 μg/mL) 143.006.000 143.006.000 0 12 tháng
163 Chủng chuẩn nấm Candida albicans (ATCC 90028) 7.000.295 7.000.295 0 12 tháng
164 Chủng chuẩn nấm Candida krusei (ATCC 6258) 7.000.295 7.000.295 0 12 tháng
165 Chủng chuẩn nấm Candida parapsilosis (ATCC 22019) 5.600.000 5.600.000 0 12 tháng
166 Chủng chuẩn nấm Candida tropicalis (ATCC 750) 7.000.295 7.000.295 0 12 tháng
167 Chủng chuẩn vi khuẩn Escherichia coli (ATCC 25922) 2.205.000 2.205.000 0 12 tháng
168 Chủng chuẩn vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (ATCC 49619) 1.850.000 1.850.000 0 12 tháng
169 Chủng chuẩn vi khuẩn Staphylococcus saprophyticus (ATCC BAA-750) 3.360.000 3.360.000 0 12 tháng
170 Chủng chuẩn vi khuẩn Stenotrophomonas maltophilia (ATCC 17666 3.255.000 3.255.000 0 12 tháng
171 Chủng chuẩn vi khuẩn Haemophilus influenzae (ATCC 49766) 3.450.000 3.450.000 0 12 tháng
172 Môi trường Mueller Hinton II Broth (Cation-Adjusted), dạng bột đồng nhất 30.420.000 30.420.000 0 12 tháng
173 E-Test CEFTOLOZANE-TAZOBACTAM (MIC 0.016-256 μg/mL) 110.005.000 110.005.000 0 12 tháng
174 Túi tạo môi trường vi hiếu khí, có kèm túi ủ (túi zip) 118.840.000 118.840.000 0 12 tháng
175 Túi ủ tạo môi trường kỵ khí, kèm túi ủ và chất chỉ thị 132.040.000 132.040.000 0 12 tháng
176 Que chỉ thị kỵ khí 32.112.000 32.112.000 0 12 tháng
177 Môi trường nuôi cấy dùng để phân lập Streptococcus nhóm B 328.642.500 328.642.500 0 12 tháng
178 Hộp chứa tube trữ lạnh 1.5 - 2.0 ml 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
179 Que cấy nhựa tiệt khuẩn vòng cỡ 1µL 720.000 720.000 0 12 tháng
180 Que cấy nhựa tiệt khuẩn vòng cỡ 10µL 4.080.000 4.080.000 0 12 tháng
181 Dầu soi kính 9.300.000 9.300.000 0 12 tháng
182 Khuyên cấy kim loại định lượng 1µL 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
183 Khuyên cấy kim loại 10µL 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
184 Ống falcon 15-20ml đáy nhọn 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
185 Ống falcon 40-60ml đáy nhọn 4.275.000 4.275.000 0 12 tháng
186 Dung dịch nhuộm Giemsa 21.120.000 21.120.000 0 12 tháng
187 Dung dịch mực tàu 11.550.000 11.550.000 0 12 tháng
188 Đĩa pha loãng xét nghiệm Elisa 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
189 Dung dịch Lactophenol cotton blue (LPCB) 32.551.000 32.551.000 0 12 tháng
190 Canh trường pha loãng huyền dịch định danh vi khuẩn 468.607.000 468.607.000 0 12 tháng
191 Chỉ thị làm kháng sinh đồ nhóm liên cầu khuẩn 9.718.390 9.718.390 0 12 tháng
192 Canh trường pha loãng huyền dịch làm kháng sinh đồ vi khuẩn cho nhóm liên cầu khuẩn 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
193 Dung dịch làm tan đàm 792.000.000 792.000.000 0 12 tháng
194 Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông EDTA K2 1.419.600 1.419.600 0 12 tháng
195 Ống nghiệm lấy máu chân không 63.866.000 63.866.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh như sau:

  • Có quan hệ với 1366 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,19 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,49%, Xây lắp 0,29%, Tư vấn 0,59%, Phi tư vấn 33,63%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 22.089.247.302.886 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.311.200.887.539 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 66,90%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp hóa chất xét nghiệm và vật tư cho Khoa Vi sinh năm 2023-2024 (gồm 195 phần)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp hóa chất xét nghiệm và vật tư cho Khoa Vi sinh năm 2023-2024 (gồm 195 phần)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 47

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có thể sẽ có những thứ đến với người chờ đợi, nhưng chỉ là những thứ bị người hối hả bỏ lại. "

Abraham Lincoln

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8472 dự án đang đợi nhà thầu
  • 523 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 536 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24923 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38736 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây