Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300252366-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300252366-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất dinh dưỡng bổ sung cho nuôi cấy vi khuẩn lao | 56.592.000 | 56.592.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Môi trường BHI, dạng bột đồng nhất | 18.175.500 | 18.175.500 | 0 | 12 tháng |
3 | Môi trường Cook meat | 880.000 | 880.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Môi trường Brilliant Green Bile Lactose (BGBL), dạng bột đồng nhất | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Môi trường lưu trữ, nuôi cấy và bảo quản chủng vi sinh vật, dạng bột đồng nhất (SKIM MILK) | 5.184.000 | 5.184.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Môi trường BHI lỏng có bổ sung gentamicin, đổ sẵn trong tube | 152.095.000 | 152.095.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Môi trường chuyên chở bệnh phẩm kỵ khí Thioglycolate, đổ sẵn trong tube | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Môi trường vận chuyển H. Pylori, đổ sẵn trong tube | 43.951.680 | 43.951.680 | 0 | 12 tháng |
9 | Môi trường urea test nhanh H. Pylori, đổ sẵn trong tube hoặc giếng nhựa 0.2 - 1ml | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Ống chứa sẵn môi trường cấy lao, đổ sẵn trong tube | 127.998.000 | 127.998.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Ống cấy lao chứa sẵn môi trường PZA, đổ sẵn trong tube | 166.392.000 | 166.392.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy vi khuẩn lao chứa PZA và pyrazynamid, đổ sẵn trong tube | 152.496.000 | 152.496.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Môi trường nuôi cấy chuẩn bị sẵn Loweinstein Jensen, đổ sẵn trong tube | 117.972.000 | 117.972.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Môi trường vận chuyển Streptococus nhóm B, đổ sẵn trong tube | 183.411.000 | 183.411.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Môi trường nuôi cấy vi nấm SDA, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 82.875.000 | 82.875.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn MC, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 701.250.000 | 701.250.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn BA đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 926.750.000 | 926.750.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Môi trường thạch máu kỵ khí, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 4.100.160 | 4.100.160 | 0 | 12 tháng |
19 | Môi trường nuôi cấy và phân lập bệnh phẩm nước tiểu, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 522.000.000 | 522.000.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Môi trường thạch nâu nuôi cấy các loại vi khuẩn khó mọc (CA), đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 297.250.000 | 297.250.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Môi trường nuôi cấy chọn lọc H.Pylori, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 30.680.000 | 30.680.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Môi trường nuôi cấy và phân lập vi nấm Candida, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 32.330.000 | 32.330.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Môi trường thực hiện kháng sinh đồ MHA dành cho nhóm vi khuẩn dễ mọc, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 701.250.000 | 701.250.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Môi trường thực hiện kháng sinh đồ (MHA) có bổ sung máu cừu dành cho nhóm vi khuẩn khó mọc loại nhỏ, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 278.025.000 | 278.025.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Môi trường phân lập và xác định nhóm liên cầu B, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 104.239.700 | 104.239.700 | 0 | 12 tháng |
26 | Đĩa kháng sinh Ceftazidime/Clavulanic acid 30/10µg | 38.902.500 | 38.902.500 | 0 | 12 tháng |
27 | Đĩa kháng sinh Cefotaxim/Clavulanic acid 30/10µg | 44.460.000 | 44.460.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Đĩa kháng sinh Cefotaxim 30µg | 55.575.000 | 55.575.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Đĩa kháng sinh Ceftazidime 30µg | 39.540.000 | 39.540.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Đĩa kháng sinh Cefoxitin 30µg | 19.550.000 | 19.550.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Đĩa kháng sinh Ceftriaxone 30µg | 14.234.400 | 14.234.400 | 0 | 12 tháng |
32 | Đĩa kháng sinh Meropenem 10µg | 27.282.600 | 27.282.600 | 0 | 12 tháng |
33 | Đĩa kháng sinh Amikacin 30µg | 17.793.000 | 17.793.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Đĩa kháng sinh Levofloxacin 5µg | 39.540.000 | 39.540.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Đĩa kháng sinh Ciprofloxacin 5µg | 20.007.000 | 20.007.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Đĩa kháng sinh Cefepime 30µg | 8.303.400 | 8.303.400 | 0 | 12 tháng |
37 | Đĩa kháng sinh Gentamicin 10µg | 23.460.000 | 23.460.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Đĩa kháng sinh Ertapenem 10µg | 29.655.000 | 29.655.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Đĩa kháng sinh Imipenem 10µg | 21.340.800 | 21.340.800 | 0 | 12 tháng |
40 | Đĩa kháng sinh Cefoperazone/Sulbactam | 20.076.000 | 20.076.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Đĩa kháng sinh Linezolid 30µg | 8.832.000 | 8.832.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Đĩa kháng sinh Piperacillin/Tazobactam 100/10µg | 10.280.400 | 10.280.400 | 0 | 12 tháng |
43 | Đĩa kháng sinh Doxycycline 30µg | 10.003.500 | 10.003.500 | 0 | 12 tháng |
44 | Đĩa kháng sinh Penicillin G 10 units | 5.335.200 | 5.335.200 | 0 | 12 tháng |
45 | Đĩa kháng sinh Oxacillin 1µg | 494.250 | 494.250 | 0 | 12 tháng |
46 | Đĩa kháng sinh Ampicillin 10µg | 2.667.600 | 2.667.600 | 0 | 12 tháng |
47 | Đĩa kháng sinh Erythromycin 15µg | 666.900 | 666.900 | 0 | 12 tháng |
48 | Đĩa kháng sinh Clindamycin 2µg | 1.872.000 | 1.872.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Đĩa kháng nấm Caspofungin 5mcg | 7.712.500 | 7.712.500 | 0 | 12 tháng |
50 | Đĩa kháng nấm Fluconazole 25mcg | 2.778.750 | 2.778.750 | 0 | 12 tháng |
51 | Đĩa kháng nấm Voriconazole 1mcg | 5.532.000 | 5.532.000 | 0 | 12 tháng |
52 | E-Test CLARITHROMYCIN 0,016 - 256 (μg/mL) | 33.001.500 | 33.001.500 | 0 | 12 tháng |
53 | E test TETRACYCLINE 0,016 - 256 (μg/mL) | 33.001.500 | 33.001.500 | 0 | 12 tháng |
54 | E test- LEVOFLOXACIN 0,002 - 32 (μg/mL) | 33.001.500 | 33.001.500 | 0 | 12 tháng |
55 | E-test Vancomycin 0,016-256 µg/ml | 33.001.500 | 33.001.500 | 0 | 12 tháng |
56 | E-test Penicilin 0,016-256 µg/ml | 33.001.500 | 33.001.500 | 0 | 12 tháng |
57 | E-test Ceftriaxone 0,016-256 µg/ml | 33.001.500 | 33.001.500 | 0 | 12 tháng |
58 | E-test Clindamycin 0.016-256 ug/ml | 33.001.500 | 33.001.500 | 0 | 12 tháng |
59 | E test- AMOXICILLIN - MIC 0,016 - 256 (μg/mL) | 33.001.500 | 33.001.500 | 0 | 12 tháng |
60 | E-Test METRONIDAZOLE (MIC 0,016 - 256 μg/mL) | 33.001.500 | 33.001.500 | 0 | 12 tháng |
61 | E-Test MEROPENEM (MIC 0,002 - 32 μg/mL) | 33.001.500 | 33.001.500 | 0 | 12 tháng |
62 | E-Test Amoxicillin/Axit Clavulanic 2/1 (MIC 0,016 - 256 μg/mL) | 33.001.500 | 33.001.500 | 0 | 12 tháng |
63 | Đĩa giấy Oxidase | 3.129.480 | 3.129.480 | 0 | 12 tháng |
64 | Đĩa giấy Optochin | 6.236.000 | 6.236.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Đĩa giấy kháng sinh Metronidazole 5µg | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Đĩa giấy kháng sinh Amoxicillin / Clavulanic acid 20/10µg | 988.500 | 988.500 | 0 | 12 tháng |
67 | Đĩa giấy kháng sinh Tetracycline 30µg | 550.000 | 550.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Đĩa kháng sinh Vancomycin 30µg | 1.779.300 | 1.779.300 | 0 | 12 tháng |
69 | Đĩa kháng sinh Sulfamethoxazole/Trimethoprim 23.75/1.25µg | 8.002.800 | 8.002.800 | 0 | 12 tháng |
70 | Đĩa kháng sinh Novobiocin 30µg | 1.111.500 | 1.111.500 | 0 | 12 tháng |
71 | Đĩa kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 10/10µg | 12.850.500 | 12.850.500 | 0 | 12 tháng |
72 | Đĩa kháng sinh Colistin 10µg | 11.064.000 | 11.064.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Đĩa kháng sinh Minocycline 30 μg | 5.931.000 | 5.931.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Đĩa kháng sinh Fosfomycin G6P 200/50 μg | 11.115.000 | 11.115.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Thẻ định danh nhóm trực khuẩn gram âm | 2.368.000.000 | 2.368.000.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn gram âm | 1.699.360.000 | 1.699.360.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Thẻ định danh nhóm vi khuẩn gram dương | 1.062.400.000 | 1.062.400.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn gram dương | 366.360.000 | 366.360.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí | 50.274.000 | 50.274.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm khó nuôi cấy | 50.274.000 | 50.274.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Thẻ định danh vi nấm | 359.100.000 | 359.100.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Thẻ kháng nấm đồ dành cho vi nấm | 359.100.000 | 359.100.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Thẻ kháng sinh đồ dành cho nhóm liên cầu | 129.276.000 | 129.276.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Nước muối sinh lý pha huyền dịch vi khuẩn | 29.520.000 | 29.520.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Ống nhựa để pha loãng mẫu xét nghiệm | 145.200.000 | 145.200.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Chất chỉ thị làm kháng sinh đồ vi khuẩn | 130.340.760 | 130.340.760 | 0 | 12 tháng |
87 | Canh trường pha loãng huyền dịch làm kháng sinh đồ | 956.700.000 | 956.700.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân gây bệnh đường hô hấp trên bằng kỹ thuật PCR | 53.964.000 | 53.964.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân bệnh nhiễm trùng máu bằng kỹ thuật PCR | 277.920.000 | 277.920.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân bệnh viêm não, viêm màng não bằng kỹ thuật PCR | 55.584.000 | 55.584.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân bệnh đường tiêu hóa bằng kỹ thuật PCR | 55.584.000 | 55.584.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Hóa chất dùng để xét nghiệm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis | 153.495.000 | 153.495.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Hóa chất xét nghiệm nhanh chẩn đoán các tác nhân gây bệnh đường hô hấp dưới bằng kỹ thuật PCR | 1.667.520.000 | 1.667.520.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Bộ ống chuẩn máy cấy lao | 23.052.000 | 23.052.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Hóa chất xét nghiệm vi khuẩn lao bằng kỹ thuật PCR khép kín | 702.000.000 | 702.000.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Hóa chất xét nghiệm Entamoeba histolytica IgG | 100.737.696 | 100.737.696 | 0 | 12 tháng |
97 | Hóa chất xét nghiệm Entamoeba histolytica IgM | 113.978.880 | 113.978.880 | 0 | 12 tháng |
98 | Hóa chất xét nghiệm Echinococcus IgG (Sán dây chó) | 74.188.800 | 74.188.800 | 0 | 12 tháng |
99 | Hóa chất xét nghiệm Echinococcus IgM (Sán dây chó) | 6.332.160 | 6.332.160 | 0 | 12 tháng |
100 | Hóa chất xét nghiệm Fasciola IgG (Sán lá gan) | 495.600.000 | 495.600.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Hóa chất xét nghiệm Fasciola IgM (Sán lá gan) | 316.608.000 | 316.608.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Hóa chất xét nghiệm Strongyloides IgG (Giun lươn) | 617.760.000 | 617.760.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Hóa chất xét nghiệm Strongyloides IgM (Giun lươn) | 280.295.808 | 280.295.808 | 0 | 12 tháng |
104 | Hóa chất xét nghiệm Toxocara IgG (Giun đũa chó-mèo) | 930.788.544 | 930.788.544 | 0 | 12 tháng |
105 | Hóa chất xét nghiệm Toxocara IgM (Giun đũa chó-mèo) | 700.739.520 | 700.739.520 | 0 | 12 tháng |
106 | Hóa chất xét nghiệm Cysticercosis IgG (Ấu trùng sán dải heo) | 530.339.520 | 530.339.520 | 0 | 12 tháng |
107 | Hóa chất xét nghiệm Cysticercosis IgM (Ấu trùng sán dải heo) | 234.289.920 | 234.289.920 | 0 | 12 tháng |
108 | Hóa chất xét nghiệm Trichinella IgG(Giun xoắn) | 26.496.000 | 26.496.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Hóa chất xét nghiệm Trichinella IgM(Giun xoắn) | 50.657.280 | 50.657.280 | 0 | 12 tháng |
110 | Hóa chất xét nghiệm Schistosoma IgG (Sán máng) | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Hóa chất xét nghiệm Schistosoma IgM (Sán máng) | 50.657.280 | 50.657.280 | 0 | 12 tháng |
112 | Hóa chất xét nghiệm Paragonimus IgG(Sán lá phổi) | 137.195.136 | 137.195.136 | 0 | 12 tháng |
113 | Hóa chất xét nghiệm Paragonimus IgM (Sán lá phổi) | 65.960.000 | 65.960.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Hóa chất xét nghiệm Gnathostoma IgM (Giun đầu gai) | 78.624.320 | 78.624.320 | 0 | 12 tháng |
115 | Hóa chất xét nghiệm Gnathostoma IgG (Giun đầu gai) | 226.899.648 | 226.899.648 | 0 | 12 tháng |
116 | Hóa chất xét nghiệm Angiostrongylus IgM (Giun tròn) | 208.961.280 | 208.961.280 | 0 | 12 tháng |
117 | Hóa chất xét nghiệm Angiostrongylus IgG (Giun tròn) | 174.132.288 | 174.132.288 | 0 | 12 tháng |
118 | Hóa chất xét nghiệm Aspergillus fumigatus IgA | 86.760.960 | 86.760.960 | 0 | 12 tháng |
119 | Hóa chất xét nghiệm Aspergillus fumigatus IgG | 75.444.480 | 75.444.480 | 0 | 12 tháng |
120 | Hóa chất xét nghiệm Aspergillus fumigatus IgM | 73.608.960 | 73.608.960 | 0 | 12 tháng |
121 | Hóa chất xét nghiệm Candida albicans IgA | 47.063.808 | 47.063.808 | 0 | 12 tháng |
122 | Hóa chất xét nghiệm Candida albicans IgG | 47.063.808 | 47.063.808 | 0 | 12 tháng |
123 | Hóa chất xét nghiệm Candida albicans IgM | 47.063.808 | 47.063.808 | 0 | 12 tháng |
124 | Đầu côn thể tích 1000-1100 uL | 322.131.520 | 322.131.520 | 0 | 12 tháng |
125 | Chai cấy máu hiếu khí | 1.138.500.000 | 1.138.500.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Chai cấy máu kỵ khí | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Chai cấy máu dành cho trẻ em | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Chai cấy máu tìm nấm | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Thuốc nhuộm gram vi khuẩn màu tím | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Thuốc cố định màu vi khuẩn khi nhuộm gram | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Thuốc nhuộm gram vi khuẩn màu đỏ | 185.472.000 | 185.472.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Bộ thuốc nhuộm huỳnh quang phát hiện trực khuẩn kháng acid (AFB) | 310.845.000 | 310.845.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Bộ thuốc nhuộm Zielnelson phát hiện trực khuẩn kháng Acid (AFB) | 1.343.947.500 | 1.343.947.500 | 0 | 12 tháng |
134 | Huyết tương thỏ đông khô | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Test nhanh xét nghiệm M.tuberculosis complex | 71.736.000 | 71.736.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Hóa chất xét nghiệm PYR | 17.940.460 | 17.940.460 | 0 | 12 tháng |
137 | Túi ủ dành cho nhóm vi hiếu khí, sử dụng cho bình kín 2.5L | 53.300.000 | 53.300.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Túi ủ dành cho vi khuẩn kỵ khí, sử dụng cho bình kín 2.5L | 102.350.000 | 102.350.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Hóa chất xét nghiệm Clonorchis sinensis IgG | 63.320.832 | 63.320.832 | 0 | 12 tháng |
140 | Hóa chất xét nghiệm Clonorchis sinensis IgM | 75.985.920 | 75.985.920 | 0 | 12 tháng |
141 | Bộ định danh nhóm Strepto B bằng kỹ thuật Latex | 42.001.600 | 42.001.600 | 0 | 12 tháng |
142 | Đĩa kháng sinh Ceftazidime-Avibactam 30/20 µg | 7.068.000 | 7.068.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Đĩa kháng sinh Ceftolozane-Tazobactam 30/10 µg | 2.223.000 | 2.223.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Đĩa kháng sinh Tigecycline 15 µg | 1.840.000 | 1.840.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Đầu côn thể tích 300 uL | 336.830.400 | 336.830.400 | 0 | 12 tháng |
146 | Đĩa petri nhựa loại 90mm | 237.600.000 | 237.600.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Típ lọc (Filter Pipet Tip) 100-1000 ul | 13.540.000 | 13.540.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Típ lọc (Filter Pipet Tip) 200 ul | 24.652.800 | 24.652.800 | 0 | 12 tháng |
149 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm 40-50ml | 23.528.000 | 23.528.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm tiệt khuẩn 40-50ml | 44.352.000 | 44.352.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Ống Eppendorf 1.5ml có nắp | 14.800.000 | 14.800.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp, tiệt khuẩn | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Que gòn xét nghiệm đựng trong ống nhựa tiệt khuẩn | 35.640.000 | 35.640.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Lam kính đầu nhám 25.4x76.2mm | 12.913.920 | 12.913.920 | 0 | 12 tháng |
155 | Môi trường Mueller Hinton agar + glucose + methylene blue thực hiện kháng nấm đồ, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 248.010.000 | 248.010.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Môi trường phát hiện, sàng lọc phân biệt vi khuẩn đường ruột sinh Carbapenemase, đổ sẵn trên đĩa petri 90mm | 34.170.000 | 34.170.000 | 0 | 12 tháng |
157 | E-Test ANIDULAFUNGIN (MIC 0.002-32 μg/mL) | 143.006.000 | 143.006.000 | 0 | 12 tháng |
158 | E-Test CASPOFUNGIN (MIC 0.002-32 μg/mL) | 143.006.000 | 143.006.000 | 0 | 12 tháng |
159 | E-Test MICAFUNGIN (MIC 0.002-32 μg/mL) | 143.006.000 | 143.006.000 | 0 | 12 tháng |
160 | E-Test FLUCONAZOLE (MIC 0.016-256 μg/mL) | 143.006.000 | 143.006.000 | 0 | 12 tháng |
161 | E-Test ITRACONAZOLE (MIC 0.002-32 μg/mL) | 143.006.000 | 143.006.000 | 0 | 12 tháng |
162 | E-Test VORICONAZOLE (MIC 0.002-32 μg/mL) | 143.006.000 | 143.006.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Chủng chuẩn nấm Candida albicans (ATCC 90028) | 7.000.295 | 7.000.295 | 0 | 12 tháng |
164 | Chủng chuẩn nấm Candida krusei (ATCC 6258) | 7.000.295 | 7.000.295 | 0 | 12 tháng |
165 | Chủng chuẩn nấm Candida parapsilosis (ATCC 22019) | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Chủng chuẩn nấm Candida tropicalis (ATCC 750) | 7.000.295 | 7.000.295 | 0 | 12 tháng |
167 | Chủng chuẩn vi khuẩn Escherichia coli (ATCC 25922) | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Chủng chuẩn vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (ATCC 49619) | 1.850.000 | 1.850.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Chủng chuẩn vi khuẩn Staphylococcus saprophyticus (ATCC BAA-750) | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Chủng chuẩn vi khuẩn Stenotrophomonas maltophilia (ATCC 17666 | 3.255.000 | 3.255.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Chủng chuẩn vi khuẩn Haemophilus influenzae (ATCC 49766) | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Môi trường Mueller Hinton II Broth (Cation-Adjusted), dạng bột đồng nhất | 30.420.000 | 30.420.000 | 0 | 12 tháng |
173 | E-Test CEFTOLOZANE-TAZOBACTAM (MIC 0.016-256 μg/mL) | 110.005.000 | 110.005.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Túi tạo môi trường vi hiếu khí, có kèm túi ủ (túi zip) | 118.840.000 | 118.840.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Túi ủ tạo môi trường kỵ khí, kèm túi ủ và chất chỉ thị | 132.040.000 | 132.040.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Que chỉ thị kỵ khí | 32.112.000 | 32.112.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Môi trường nuôi cấy dùng để phân lập Streptococcus nhóm B | 328.642.500 | 328.642.500 | 0 | 12 tháng |
178 | Hộp chứa tube trữ lạnh 1.5 - 2.0 ml | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Que cấy nhựa tiệt khuẩn vòng cỡ 1µL | 720.000 | 720.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Que cấy nhựa tiệt khuẩn vòng cỡ 10µL | 4.080.000 | 4.080.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Dầu soi kính | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Khuyên cấy kim loại định lượng 1µL | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Khuyên cấy kim loại 10µL | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Ống falcon 15-20ml đáy nhọn | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Ống falcon 40-60ml đáy nhọn | 4.275.000 | 4.275.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Dung dịch nhuộm Giemsa | 21.120.000 | 21.120.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Dung dịch mực tàu | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Đĩa pha loãng xét nghiệm Elisa | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Dung dịch Lactophenol cotton blue (LPCB) | 32.551.000 | 32.551.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Canh trường pha loãng huyền dịch định danh vi khuẩn | 468.607.000 | 468.607.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Chỉ thị làm kháng sinh đồ nhóm liên cầu khuẩn | 9.718.390 | 9.718.390 | 0 | 12 tháng |
192 | Canh trường pha loãng huyền dịch làm kháng sinh đồ vi khuẩn cho nhóm liên cầu khuẩn | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Dung dịch làm tan đàm | 792.000.000 | 792.000.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông EDTA K2 | 1.419.600 | 1.419.600 | 0 | 12 tháng |
195 | Ống nghiệm lấy máu chân không | 63.866.000 | 63.866.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh như sau:
- Có quan hệ với 1366 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,49%, Xây lắp 0,29%, Tư vấn 0,59%, Phi tư vấn 33,63%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 22.089.247.302.886 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.311.200.887.539 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 66,90%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có thể sẽ có những thứ đến với người chờ đợi, nhưng chỉ là những thứ bị người hối hả bỏ lại. "
Abraham Lincoln
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.