Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100109868 | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ - MITEC |
16.320.495.150 VND | 0 | 16.291.895.150 VND | 420 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống tủ Rack |
Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại Mục 2, Chương V của E- HSMT đính kèm | Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT | 468.160.000 | Nhà thầu phải chào giá cho hệ thống này và đính kèm E-HSDT bảng chào giá chi tiết các hạng mục thành phần thuộc hệ thống như theo mô tả tại Mục 2, Chương V và Bảng phạm vi cung cấp Mẫu số 01A của file E- HSMT đính kèm |
2 | Hệ thống điện |
Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại Mục 2, Chương V của E- HSMT đính kèm | Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT | 7.189.600.000 | Nhà thầu phải chào giá cho hệ thống này và đính kèm E-HSDT bảng chào giá chi tiết các hạng mục thành phần thuộc hệ thống như theo mô tả tại Mục 2, Chương V và Bảng phạm vi cung cấp Mẫu số 01A của file E- HSMT đính kèm |
3 | Hệ thống làm mát |
Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại Mục 2, Chương V của E- HSMT đính kèm | Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT | 2.486.227.150 | Nhà thầu phải chào giá cho hệ thống này và đính kèm E-HSDT bảng chào giá chi tiết các hạng mục thành phần thuộc hệ thống như theo mô tả tại Mục 2, Chương V và Bảng phạm vi cung cấp Mẫu số 01A của file E- HSMT đính kèm |
4 | Hệ thống Quản trị hạ tầng tập trung |
Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT
|
1 | Hệ thống | Chi tiết từng hạng mục thành phần của hệ thống này nêu tại Mục 2, Chương V của file E- HSMT đính kèm | Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT | 507.100.000 | Nhà thầu phải chào giá cho hệ thống này và đính kèm E-HSDT bảng chào giá chi tiết các hạng mục thành phần thuộc hệ thống như theo mô tả tại Mục 2, Chương V và Bảng phạm vi cung cấp Mẫu số 01A của file E- HSMT đính kèm |
5 | Hệ thống quản lý cáp |
Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT
|
1 | Hệ thống | Chi tiết từng hạng mục thành phần của hệ thống này nêu tại Mục 2, Chương V của file E- HSMT đính kèm | Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT | 1.176.648.000 | Nhà thầu phải chào giá cho hệ thống này và đính kèm E-HSDT bảng chào giá chi tiết các hạng mục thành phần thuộc hệ thống như theo mô tả tại Mục 2, Chương V và Bảng phạm vi cung cấp Mẫu số 01A của file E- HSMT đính kèm |
6 | Hệ thống kiểm soát vào ra |
Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT
|
1 | Hệ thống | Chi tiết từng hạng mục thành phần của hệ thống này nêu tại Mục 2, Chương V của file E- HSMT đính kèm | Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT | 658.960.000 | Nhà thầu phải chào giá cho hệ thống này và đính kèm E-HSDT bảng chào giá chi tiết các hạng mục thành phần thuộc hệ thống như theo mô tả tại Mục 2, Chương V và Bảng phạm vi cung cấp Mẫu số 01A của file E- HSMT đính kèm |
7 | Hệ thống Camera giám sát |
Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT
|
1 | Hệ thống | Chi tiết từng hạng mục thành phần của hệ thống này nêu tại Mục 2, Chương V của file E- HSMT đính kèm | Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT | 613.100.000 | Nhà thầu phải chào giá cho hệ thống này và đính kèm E-HSDT bảng chào giá chi tiết các hạng mục thành phần thuộc hệ thống như theo mô tả tại Mục 2, Chương V và Bảng phạm vi cung cấp Mẫu số 01A của file E- HSMT đính kèm |
8 | Hệ thống màn hình giám sát NOC/SOC |
Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT
|
1 | Hệ thống | Chi tiết từng hạng mục thành phần của hệ thống này nêu tại Mục 2, Chương V của file E- HSMT đính kèm | Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT | 1.778.700.000 | Nhà thầu phải chào giá cho hệ thống này và đính kèm E-HSDT bảng chào giá chi tiết các hạng mục thành phần thuộc hệ thống như theo mô tả tại Mục 2, Chương V và Bảng phạm vi cung cấp Mẫu số 01A của file E- HSMT đính kèm |
9 | Hệ thống chuyển mạch KVM |
Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT
|
1 | Hệ thống | Chi tiết từng hạng mục thành phần của hệ thống này nêu tại Mục 2, Chương V của file E- HSMT đính kèm | Chi tiết theo bảng danh mục thiết bị chào thầu đính kèm E-HSĐXKT | 1.139.500.000 | Nhà thầu phải chào giá cho hệ thống này và đính kèm E-HSDT bảng chào giá chi tiết các hạng mục thành phần thuộc hệ thống như theo mô tả tại Mục 2, Chương V và Bảng phạm vi cung cấp Mẫu số 01A của file E- HSMT đính kèm |