Cung cấp, lắp đặt hệ thống chữa cháy khí FM-200

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
370
Số KHLCNT
Gói thầu
Cung cấp, lắp đặt hệ thống chữa cháy khí FM-200
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.110.345.630 VND
Giá dự toán
1.110.345.630 VND
Hoàn thành
16:38 07/04/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
118 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, thương thảo hợp đồng thành công, có giá đề nghị trúng thầu không vượt giá gói thầu được duyệt

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0300884494

TRUNG TÂM THIẾT BỊ PCCC 4/10

1.078.900.350 VND 1.070.000.000 VND 118 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 CONTAINER - ĐẶT MÁY PHÁT SÓNG
Việt Nam
1 hệ thống Thiết bị và Vật tư Việt Nam 0 Nhà thầu cung cấp lắp đặt theo danh mục bên dưới (từ STT-2 đến STT-16)
2 Hóa chất FM200 205kg
NAF S 227 /Airfire/Italy ,Tên hóa học: 1,1,1,2,3,3,3-Heptafluoropropane,Khối lượng phân tử : 170 g/mol, Độ hòa tan trong nước: 0.3-0.6g/l, Nhiệt độ đông : -131℃
1 hệ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.1 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 309.958.000
3 Bình chứa FM200 gồm van đầu chai
031108 Airfire/Italy, Bình chứa khí làm bằng thép dung tích 220L, được sản xuất đáp ứng những yêu cầu cho việc chứa khí nén và được nối với van đầu chai bằng đồng đúc, Áp lực bình chứa: 25 bar, Nhiệt độ làm việc: -20℃ ---> + 50℃, Cơ chế tác động van đầu chai: Tác động bằng tay, khí nén hoặc bằng điện
1 hệ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.2 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 178.827.000
4 Giá giữ bình chứa
0825A0 / 0825A2 Airfire/Italy, Chất liệu: thép
1 bộ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.3 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 2.508.000
5 Đầu phun xả khí DN32
063512 Airfire/Italy, Đầu phun phải được chế tạo bằng thép mạ chrome, Áp suất làm việc lớn nhất: 90 bar
3 cái Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.4 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 4.983.000
6 Bộ kích chính bao gồm: Khớp nối cứng, đồng hồ áp lực, ống kích mềm…
0712XX/ 07126X/ 07127X Airfire/Italy, Van điện từ: Điện áp hoạt động 24 VDC, Công suất vào: 4.5W- 9.5W, Dòng điện lớn nhất tại 20 ºC: 0.4A-0.5A, Cấp bảo vệ: IP 65, Bộ kích tay: Cấu tạo bằng đồng kèm chốt an toàn, Vật tư kèm bộ kích chính bao gồm: Khớp nối cứng, đồng hồ áp lực, ống kích mềm…
1 bộ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.5 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 45.595.000
7 Tủ điều khiển xả khí 1 vùng
K11031M2 Kentec/UK Ngõ ra kích hoạt hệ thống chữa cháy: 24 VDCNgõ ra điều khiển khác: Kết nối đến hệ thống báo cháy của tòa nhàSố đầu báo cho 1 zone: tối đa 20 đầu báoNguồn điện: 230V AC +10%/-15% (100 Watts maximum)Ắc quy: 2 x 12 V 7AhSố Zone và số khu vực bảo vệ: 3 Zone - 1 khu vựcCác ngõ vào khác: Trì hoãn, Kích hoạt bằng tay, Giám sát áp lựcThời gian trì hoãn kích hoạt xả khí: (0 - 60) giây, có thể điều chỉnh được
1 cái Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.6 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Kentec/UK hoặc tương đương) Kentec/UK 26.213.000
8 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN65)
Seah DN65 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN65 dày 5,16mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
.14 100m Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 5,16mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương Seah /Việt Nam 37.565.000
9 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN32)
Seah DN32 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN32 dày 3,56mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
.22 100m Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 3,56mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương Seah /Việt Nam 17.545.000
10 Lắp đặt đầu báo khói
SystemSensor/China, Model 882 photoelectric smoke detector
.4 10 đầu SystemSensor/China, Model 882 photoelectric smoke detector hoặc tương đương System Sensor /China 14.679.500
11 Lắp đặt đầu báo nhiệt
SystemSensor/China, Model 5601P
.4 10 đầu SystemSensor/China, Model 5601P hoặc tương đương System Sensor /China 7.865.000
12 Lắp đặt nút nhấn xả/trì hoãn khí
NBG/USA, Model 12LRA
.2 5 nút NBG/USA, Model 12LRA hoặc tương đương NBG/USA 56.353.000
13 Lắp đặt chuông báo cháy
SystemSensor/China, Model SSM24-6
.2 5 chuông SystemSensor/China, Model SSM24-6 hoặc tương đương System Sensor /China 5.236.000
14 Lắp đặt đèn báo cháy
SystemSensor/Mexico, Model P2RL
.2 5 đèn 5 đèn SystemSensor/Mexico, Model P2RL hoặc tương đương SystemSensor /Mexico 13.629.000
15 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn (Lắp đặt ống luồn dây báo cháy D20)
Ống ruột gà D20 IMC, thép mạ kẽm Cát Vạn Lợi/Việt Nam, IMC Smartube/Malaysia
90 m Ống ruột gà, thép mạ kẽm Cát Vạn Lợi/Việt Nam, IMC Smartube/Malaysia hoặc tương đương Cát Vạn Lợi /Việt Nam 45.100
16 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 (bao gồm phụ kiện)
CADIVI 2 ruột 2x1mm2 CVV/FR- 2x1mm2
100 m CADIVI hoặc tương đương Cadivi /Việt Nam 37.400
17 PHÒNG ĐIỆN LẠNH, PHÒNG KỸ THUẬT ĐIỆN
Việt Nam
1 hệ thống Thiết bị và Vật tư Việt Nam 0 Nhà thầu cung cấp lắp đặt theo danh mục bên dưới (từ STT-18 đến STT-36)
18 Hóa chất FM200 55kg
NAF S 227 /Airfire/Italy , Tên hóa học: 1,1,1,2,3,3,3-Heptafluoropropane, Khối lượng phân tử : 170 g/mol
1 hệ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.1 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 83.160.000
19 Bình chứa FM200 gồm van đầu chai
031103 Airfire/ItalyBình chứa khí làm bằng thép dung tích 220L, được sản xuất đáp ứng những yêu cầu cho việc chứa khí nén và được nối với van đầu chai bằng đồng đúcÁp lực bình chứa: 25 barNhiệt độ làm việc: -20℃ ---> + 50℃Cơ chế tác động van đầu chai: Tác động bằng tay, khí nén hoặc bằng điện
1 hệ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.2 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 49.615.500
20 Giá giữ bình chứa
0825A0 / 0825A2 Airfire/Italy, Chất liệu: thép
1 bộ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.3 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 3.498.000
21 Đầu phun xả khí DN32, 360 độ
063502 Airfire/Italy, Đầu phun phải được chế tạo bằng thép mạ chrome, Áp suất làm việc lớn nhất: 90 bar
1 cái Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.4 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 4.983.000
22 Đầu phun xả khí DN25, 360 độ
063402 Airfire/Italy, Đầu phun phải được chế tạo bằng thép mạ chrome, Áp suất làm việc lớn nhất: 90 bar
2 cái Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.5 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 4.717.900
23 Bộ kích chính bao gồm: Khớp nối cứng, đồng hồ áp lực, ống kích mềm…
0712XX/ 07126X/ 07127X Airfire/Italy, Van điện từ:
1 bộ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.6 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 55.599.500
24 Van chọn vùng DN32, loại điện 24VDC
GQ-002 Genice/Korea, Nguồn điện: 24 VDC / 110VAC / 220V AC, Nhiệt độ môi trường làm việc: 0 – 70 độ C
2 cái Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.7 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Giniec/Korea hoặc tương đương) Ginice/Korea 49.803.600
25 Tủ điều khiển xả khí 2 vùng
K21042M3 Kentec/UK, Số Zone và số khu vực bảo vệ: 4 Zone - 2 khu vực, Các ngõ vào khác: Trì hoãn, Kích hoạt bằng tay, Giám sát áp lực, Thời gian trì hoãn kích hoạt xả khí: (0 - 60) giây, có thể điều chỉnh được, Ngõ ra kích hoạt hệ thống chữa cháy: 24 VDC
1 cái Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.8 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Kentec/UK hoặc tương đương) Airfire/Italy 52.424.900
26 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN50)
Seah DN50 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN50 dày 3,91mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
.06 100m Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 3,91mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương Seah/Việt Nam 25.850.000
27 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN32)
Seah DN32 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN32 dày 3,56mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
.3 100m Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 3,56mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương Seah/Việt Nam 17.545.000
28 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN25)
Seah DN25 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN25 dày 3,38mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
.06 100m Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 3,38mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương Seah/Việt Nam 14.300.000
29 Lắp đặt đầu báo khói
SystemSensor/China, Model 882 photoelectric smoke detector
.3 10 đầu SystemSensor/China, Model 882 photoelectric smoke detector hoặc tương đương System Sensor /China 14.679.500
30 Lắp đặt đầu báo nhiệt
SystemSensor/China, Model 5601P
.3 10 đầu SystemSensor/China, Model 5601P hoặc tương đương System Sensor /China 7.865.000
31 Lắp đặt nút nhấn xả/trì hoãn khí
NBG/USA, Model 12LRA
.4 5 nút NBG/USA, Model 12LRA hoặc tương đương NBG/USA 56.353.000
32 Lắp đặt chuông báo cháy
SystemSensor/China, Model SSM24-6
.4 5 chuông SystemSensor/China, Model SSM24-6 hoặc tương đương System Sensor /China 5.236.000
33 Lắp đặt đèn/còi báo cháy
SystemSensor/Mexico, Model P2RL
.4 5 đèn SystemSensor/Mexico, Model P2RL hoặc tương đương SystemSensor /Mexico 13.629.000
34 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn (Lắp đặt ống luồn dây báo cháy D20)
Ống ruột gà D20 IMC, thép mạ kẽm Cát Vạn Lợi/Việt Nam, IMC Smartube/Malaysia
270 m Ống ruột gà, thép mạ kẽm Cát Vạn Lợi/Việt Nam, IMC Smartube/Malaysia hoặc tương đương Cát Vạn Lợi /Việt Nam 45.100
35 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 (bao gồm phụ kiện)
CADIVI 2 ruột 2x1mm2 CVV/FR- 2x1mm2
330 m CADIVI hoặc tương đương Cadivi /Việt Nam 37.400
36 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (bao gồm phụ kiện)
CADIVI 2 ruột 2x1,5mm2 CVV/FR- 2x1mm2
45 m CADIVI hoặc tương đương Cadivi /Việt Nam 44.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8499 dự án đang đợi nhà thầu
  • 147 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 166 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23719 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37188 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Đừng bận tâm về những điều người ta nói xấu sau lưng bạn, vì họ là những người chỉ bới móc sai lầm trong đời bạn thay vì lo sửa sai lỗi lầm của chính mình! "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây