Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, thương thảo hợp đồng thành công, có giá đề nghị trúng thầu không vượt giá gói thầu được duyệt
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0300884494 | TRUNG TÂM THIẾT BỊ PCCC 4/10 |
1.078.900.350 VND | 1.070.000.000 VND | 118 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CONTAINER - ĐẶT MÁY PHÁT SÓNG |
Việt Nam
|
1 | hệ thống | Thiết bị và Vật tư | Việt Nam | 0 | Nhà thầu cung cấp lắp đặt theo danh mục bên dưới (từ STT-2 đến STT-16) |
2 | Hóa chất FM200 205kg |
NAF S 227 /Airfire/Italy ,Tên hóa học: 1,1,1,2,3,3,3-Heptafluoropropane,Khối lượng phân tử : 170 g/mol, Độ hòa tan trong nước: 0.3-0.6g/l, Nhiệt độ đông : -131℃
|
1 | hệ | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.1 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) | Airfire/Italy | 309.958.000 | |
3 | Bình chứa FM200 gồm van đầu chai |
031108 Airfire/Italy, Bình chứa khí làm bằng thép dung tích 220L, được sản xuất đáp ứng những yêu cầu cho việc chứa khí nén và được nối với van đầu chai bằng đồng đúc, Áp lực bình chứa: 25 bar, Nhiệt độ làm việc: -20℃ ---> + 50℃, Cơ chế tác động van đầu chai: Tác động bằng tay, khí nén hoặc bằng điện
|
1 | hệ | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.2 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) | Airfire/Italy | 178.827.000 | |
4 | Giá giữ bình chứa |
0825A0 / 0825A2 Airfire/Italy, Chất liệu: thép
|
1 | bộ | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.3 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) | Airfire/Italy | 2.508.000 | |
5 | Đầu phun xả khí DN32 |
063512 Airfire/Italy, Đầu phun phải được chế tạo bằng thép mạ chrome, Áp suất làm việc lớn nhất: 90 bar
|
3 | cái | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.4 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) | Airfire/Italy | 4.983.000 | |
6 | Bộ kích chính bao gồm: Khớp nối cứng, đồng hồ áp lực, ống kích mềm… |
0712XX/ 07126X/ 07127X Airfire/Italy, Van điện từ: Điện áp hoạt động 24 VDC, Công suất vào: 4.5W- 9.5W, Dòng điện lớn nhất tại 20 ºC: 0.4A-0.5A, Cấp bảo vệ: IP 65, Bộ kích tay: Cấu tạo bằng đồng kèm chốt an toàn, Vật tư kèm bộ kích chính bao gồm: Khớp nối cứng, đồng hồ áp lực, ống kích mềm…
|
1 | bộ | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.5 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) | Airfire/Italy | 45.595.000 | |
7 | Tủ điều khiển xả khí 1 vùng |
K11031M2 Kentec/UK Ngõ ra kích hoạt hệ thống chữa cháy: 24 VDCNgõ ra điều khiển khác: Kết nối đến hệ thống báo cháy của tòa nhàSố đầu báo cho 1 zone: tối đa 20 đầu báoNguồn điện: 230V AC +10%/-15% (100 Watts maximum)Ắc quy: 2 x 12 V 7AhSố Zone và số khu vực bảo vệ: 3 Zone - 1 khu vựcCác ngõ vào khác: Trì hoãn, Kích hoạt bằng tay, Giám sát áp lựcThời gian trì hoãn kích hoạt xả khí: (0 - 60) giây, có thể điều chỉnh được
|
1 | cái | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.6 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Kentec/UK hoặc tương đương) | Kentec/UK | 26.213.000 | |
8 | Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN65) |
Seah DN65 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN65 dày 5,16mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
|
.14 | 100m | Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 5,16mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương | Seah /Việt Nam | 37.565.000 | |
9 | Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN32) |
Seah DN32 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN32 dày 3,56mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
|
.22 | 100m | Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 3,56mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương | Seah /Việt Nam | 17.545.000 | |
10 | Lắp đặt đầu báo khói |
SystemSensor/China, Model 882 photoelectric smoke detector
|
.4 | 10 đầu | SystemSensor/China, Model 882 photoelectric smoke detector hoặc tương đương | System Sensor /China | 14.679.500 | |
11 | Lắp đặt đầu báo nhiệt |
SystemSensor/China, Model 5601P
|
.4 | 10 đầu | SystemSensor/China, Model 5601P hoặc tương đương | System Sensor /China | 7.865.000 | |
12 | Lắp đặt nút nhấn xả/trì hoãn khí |
NBG/USA, Model 12LRA
|
.2 | 5 nút | NBG/USA, Model 12LRA hoặc tương đương | NBG/USA | 56.353.000 | |
13 | Lắp đặt chuông báo cháy |
SystemSensor/China, Model SSM24-6
|
.2 | 5 chuông | SystemSensor/China, Model SSM24-6 hoặc tương đương | System Sensor /China | 5.236.000 | |
14 | Lắp đặt đèn báo cháy |
SystemSensor/Mexico, Model P2RL
|
.2 | 5 đèn | 5 đèn SystemSensor/Mexico, Model P2RL hoặc tương đương | SystemSensor /Mexico | 13.629.000 | |
15 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn (Lắp đặt ống luồn dây báo cháy D20) |
Ống ruột gà D20 IMC, thép mạ kẽm Cát Vạn Lợi/Việt Nam, IMC Smartube/Malaysia
|
90 | m | Ống ruột gà, thép mạ kẽm Cát Vạn Lợi/Việt Nam, IMC Smartube/Malaysia hoặc tương đương | Cát Vạn Lợi /Việt Nam | 45.100 | |
16 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 (bao gồm phụ kiện) |
CADIVI 2 ruột 2x1mm2 CVV/FR- 2x1mm2
|
100 | m | CADIVI hoặc tương đương | Cadivi /Việt Nam | 37.400 | |
17 | PHÒNG ĐIỆN LẠNH, PHÒNG KỸ THUẬT ĐIỆN |
Việt Nam
|
1 | hệ thống | Thiết bị và Vật tư | Việt Nam | 0 | Nhà thầu cung cấp lắp đặt theo danh mục bên dưới (từ STT-18 đến STT-36) |
18 | Hóa chất FM200 55kg |
NAF S 227 /Airfire/Italy , Tên hóa học: 1,1,1,2,3,3,3-Heptafluoropropane, Khối lượng phân tử : 170 g/mol
|
1 | hệ | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.1 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) | Airfire/Italy | 83.160.000 | |
19 | Bình chứa FM200 gồm van đầu chai |
031103 Airfire/ItalyBình chứa khí làm bằng thép dung tích 220L, được sản xuất đáp ứng những yêu cầu cho việc chứa khí nén và được nối với van đầu chai bằng đồng đúcÁp lực bình chứa: 25 barNhiệt độ làm việc: -20℃ ---> + 50℃Cơ chế tác động van đầu chai: Tác động bằng tay, khí nén hoặc bằng điện
|
1 | hệ | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.2 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) | Airfire/Italy | 49.615.500 | |
20 | Giá giữ bình chứa |
0825A0 / 0825A2 Airfire/Italy, Chất liệu: thép
|
1 | bộ | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.3 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) | Airfire/Italy | 3.498.000 | |
21 | Đầu phun xả khí DN32, 360 độ |
063502 Airfire/Italy, Đầu phun phải được chế tạo bằng thép mạ chrome, Áp suất làm việc lớn nhất: 90 bar
|
1 | cái | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.4 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) | Airfire/Italy | 4.983.000 | |
22 | Đầu phun xả khí DN25, 360 độ |
063402 Airfire/Italy, Đầu phun phải được chế tạo bằng thép mạ chrome, Áp suất làm việc lớn nhất: 90 bar
|
2 | cái | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.5 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) | Airfire/Italy | 4.717.900 | |
23 | Bộ kích chính bao gồm: Khớp nối cứng, đồng hồ áp lực, ống kích mềm… |
0712XX/ 07126X/ 07127X Airfire/Italy, Van điện từ:
|
1 | bộ | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.6 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) | Airfire/Italy | 55.599.500 | |
24 | Van chọn vùng DN32, loại điện 24VDC |
GQ-002 Genice/Korea, Nguồn điện: 24 VDC / 110VAC / 220V AC, Nhiệt độ môi trường làm việc: 0 – 70 độ C
|
2 | cái | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.7 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Giniec/Korea hoặc tương đương) | Ginice/Korea | 49.803.600 | |
25 | Tủ điều khiển xả khí 2 vùng |
K21042M3 Kentec/UK, Số Zone và số khu vực bảo vệ: 4 Zone - 2 khu vực, Các ngõ vào khác: Trì hoãn, Kích hoạt bằng tay, Giám sát áp lực, Thời gian trì hoãn kích hoạt xả khí: (0 - 60) giây, có thể điều chỉnh được, Ngõ ra kích hoạt hệ thống chữa cháy: 24 VDC
|
1 | cái | Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.8 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Kentec/UK hoặc tương đương) | Airfire/Italy | 52.424.900 | |
26 | Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN50) |
Seah DN50 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN50 dày 3,91mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
|
.06 | 100m | Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 3,91mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương | Seah/Việt Nam | 25.850.000 | |
27 | Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN32) |
Seah DN32 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN32 dày 3,56mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
|
.3 | 100m | Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 3,56mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương | Seah/Việt Nam | 17.545.000 | |
28 | Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN25) |
Seah DN25 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN25 dày 3,38mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
|
.06 | 100m | Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 3,38mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương | Seah/Việt Nam | 14.300.000 | |
29 | Lắp đặt đầu báo khói |
SystemSensor/China, Model 882 photoelectric smoke detector
|
.3 | 10 đầu | SystemSensor/China, Model 882 photoelectric smoke detector hoặc tương đương | System Sensor /China | 14.679.500 | |
30 | Lắp đặt đầu báo nhiệt |
SystemSensor/China, Model 5601P
|
.3 | 10 đầu | SystemSensor/China, Model 5601P hoặc tương đương | System Sensor /China | 7.865.000 | |
31 | Lắp đặt nút nhấn xả/trì hoãn khí |
NBG/USA, Model 12LRA
|
.4 | 5 nút | NBG/USA, Model 12LRA hoặc tương đương | NBG/USA | 56.353.000 | |
32 | Lắp đặt chuông báo cháy |
SystemSensor/China, Model SSM24-6
|
.4 | 5 chuông | SystemSensor/China, Model SSM24-6 hoặc tương đương | System Sensor /China | 5.236.000 | |
33 | Lắp đặt đèn/còi báo cháy |
SystemSensor/Mexico, Model P2RL
|
.4 | 5 đèn | SystemSensor/Mexico, Model P2RL hoặc tương đương | SystemSensor /Mexico | 13.629.000 | |
34 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn (Lắp đặt ống luồn dây báo cháy D20) |
Ống ruột gà D20 IMC, thép mạ kẽm Cát Vạn Lợi/Việt Nam, IMC Smartube/Malaysia
|
270 | m | Ống ruột gà, thép mạ kẽm Cát Vạn Lợi/Việt Nam, IMC Smartube/Malaysia hoặc tương đương | Cát Vạn Lợi /Việt Nam | 45.100 | |
35 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 (bao gồm phụ kiện) |
CADIVI 2 ruột 2x1mm2 CVV/FR- 2x1mm2
|
330 | m | CADIVI hoặc tương đương | Cadivi /Việt Nam | 37.400 | |
36 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (bao gồm phụ kiện) |
CADIVI 2 ruột 2x1,5mm2 CVV/FR- 2x1mm2
|
45 | m | CADIVI hoặc tương đương | Cadivi /Việt Nam | 44.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng bận tâm về những điều người ta nói xấu sau lưng bạn, vì họ là những người chỉ bới móc sai lầm trong đời bạn thay vì lo sửa sai lỗi lầm của chính mình! "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...