Supply and installation of FM-200 . gas fire extinguishing system

        Watching
Tender ID
Views
336
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supply and installation of FM-200 . gas fire extinguishing system
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.110.345.630 VND
Estimated price
1.110.345.630 VND
Completion date
16:38 07/04/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
118 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, thương thảo hợp đồng thành công, có giá đề nghị trúng thầu không vượt giá gói thầu được duyệt

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0300884494

TRUNG TÂM THIẾT BỊ PCCC 4/10

1.078.900.350 VND 1.070.000.000 VND 118 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 CONTAINER - ĐẶT MÁY PHÁT SÓNG
Việt Nam
1 hệ thống Thiết bị và Vật tư Việt Nam 0 Nhà thầu cung cấp lắp đặt theo danh mục bên dưới (từ STT-2 đến STT-16)
2 Hóa chất FM200 205kg
NAF S 227 /Airfire/Italy ,Tên hóa học: 1,1,1,2,3,3,3-Heptafluoropropane,Khối lượng phân tử : 170 g/mol, Độ hòa tan trong nước: 0.3-0.6g/l, Nhiệt độ đông : -131℃
1 hệ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.1 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 309.958.000
3 Bình chứa FM200 gồm van đầu chai
031108 Airfire/Italy, Bình chứa khí làm bằng thép dung tích 220L, được sản xuất đáp ứng những yêu cầu cho việc chứa khí nén và được nối với van đầu chai bằng đồng đúc, Áp lực bình chứa: 25 bar, Nhiệt độ làm việc: -20℃ ---> + 50℃, Cơ chế tác động van đầu chai: Tác động bằng tay, khí nén hoặc bằng điện
1 hệ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.2 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 178.827.000
4 Giá giữ bình chứa
0825A0 / 0825A2 Airfire/Italy, Chất liệu: thép
1 bộ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.3 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 2.508.000
5 Đầu phun xả khí DN32
063512 Airfire/Italy, Đầu phun phải được chế tạo bằng thép mạ chrome, Áp suất làm việc lớn nhất: 90 bar
3 cái Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.4 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 4.983.000
6 Bộ kích chính bao gồm: Khớp nối cứng, đồng hồ áp lực, ống kích mềm…
0712XX/ 07126X/ 07127X Airfire/Italy, Van điện từ: Điện áp hoạt động 24 VDC, Công suất vào: 4.5W- 9.5W, Dòng điện lớn nhất tại 20 ºC: 0.4A-0.5A, Cấp bảo vệ: IP 65, Bộ kích tay: Cấu tạo bằng đồng kèm chốt an toàn, Vật tư kèm bộ kích chính bao gồm: Khớp nối cứng, đồng hồ áp lực, ống kích mềm…
1 bộ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.5 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 45.595.000
7 Tủ điều khiển xả khí 1 vùng
K11031M2 Kentec/UK Ngõ ra kích hoạt hệ thống chữa cháy: 24 VDCNgõ ra điều khiển khác: Kết nối đến hệ thống báo cháy của tòa nhàSố đầu báo cho 1 zone: tối đa 20 đầu báoNguồn điện: 230V AC +10%/-15% (100 Watts maximum)Ắc quy: 2 x 12 V 7AhSố Zone và số khu vực bảo vệ: 3 Zone - 1 khu vựcCác ngõ vào khác: Trì hoãn, Kích hoạt bằng tay, Giám sát áp lựcThời gian trì hoãn kích hoạt xả khí: (0 - 60) giây, có thể điều chỉnh được
1 cái Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 1.1.6 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Kentec/UK hoặc tương đương) Kentec/UK 26.213.000
8 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN65)
Seah DN65 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN65 dày 5,16mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
.14 100m Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 5,16mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương Seah /Việt Nam 37.565.000
9 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN32)
Seah DN32 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN32 dày 3,56mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
.22 100m Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 3,56mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương Seah /Việt Nam 17.545.000
10 Lắp đặt đầu báo khói
SystemSensor/China, Model 882 photoelectric smoke detector
.4 10 đầu SystemSensor/China, Model 882 photoelectric smoke detector hoặc tương đương System Sensor /China 14.679.500
11 Lắp đặt đầu báo nhiệt
SystemSensor/China, Model 5601P
.4 10 đầu SystemSensor/China, Model 5601P hoặc tương đương System Sensor /China 7.865.000
12 Lắp đặt nút nhấn xả/trì hoãn khí
NBG/USA, Model 12LRA
.2 5 nút NBG/USA, Model 12LRA hoặc tương đương NBG/USA 56.353.000
13 Lắp đặt chuông báo cháy
SystemSensor/China, Model SSM24-6
.2 5 chuông SystemSensor/China, Model SSM24-6 hoặc tương đương System Sensor /China 5.236.000
14 Lắp đặt đèn báo cháy
SystemSensor/Mexico, Model P2RL
.2 5 đèn 5 đèn SystemSensor/Mexico, Model P2RL hoặc tương đương SystemSensor /Mexico 13.629.000
15 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn (Lắp đặt ống luồn dây báo cháy D20)
Ống ruột gà D20 IMC, thép mạ kẽm Cát Vạn Lợi/Việt Nam, IMC Smartube/Malaysia
90 m Ống ruột gà, thép mạ kẽm Cát Vạn Lợi/Việt Nam, IMC Smartube/Malaysia hoặc tương đương Cát Vạn Lợi /Việt Nam 45.100
16 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 (bao gồm phụ kiện)
CADIVI 2 ruột 2x1mm2 CVV/FR- 2x1mm2
100 m CADIVI hoặc tương đương Cadivi /Việt Nam 37.400
17 PHÒNG ĐIỆN LẠNH, PHÒNG KỸ THUẬT ĐIỆN
Việt Nam
1 hệ thống Thiết bị và Vật tư Việt Nam 0 Nhà thầu cung cấp lắp đặt theo danh mục bên dưới (từ STT-18 đến STT-36)
18 Hóa chất FM200 55kg
NAF S 227 /Airfire/Italy , Tên hóa học: 1,1,1,2,3,3,3-Heptafluoropropane, Khối lượng phân tử : 170 g/mol
1 hệ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.1 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 83.160.000
19 Bình chứa FM200 gồm van đầu chai
031103 Airfire/ItalyBình chứa khí làm bằng thép dung tích 220L, được sản xuất đáp ứng những yêu cầu cho việc chứa khí nén và được nối với van đầu chai bằng đồng đúcÁp lực bình chứa: 25 barNhiệt độ làm việc: -20℃ ---> + 50℃Cơ chế tác động van đầu chai: Tác động bằng tay, khí nén hoặc bằng điện
1 hệ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.2 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 49.615.500
20 Giá giữ bình chứa
0825A0 / 0825A2 Airfire/Italy, Chất liệu: thép
1 bộ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.3 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 3.498.000
21 Đầu phun xả khí DN32, 360 độ
063502 Airfire/Italy, Đầu phun phải được chế tạo bằng thép mạ chrome, Áp suất làm việc lớn nhất: 90 bar
1 cái Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.4 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 4.983.000
22 Đầu phun xả khí DN25, 360 độ
063402 Airfire/Italy, Đầu phun phải được chế tạo bằng thép mạ chrome, Áp suất làm việc lớn nhất: 90 bar
2 cái Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.5 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 4.717.900
23 Bộ kích chính bao gồm: Khớp nối cứng, đồng hồ áp lực, ống kích mềm…
0712XX/ 07126X/ 07127X Airfire/Italy, Van điện từ:
1 bộ Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.6 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Airfire/Italy hoặc tương đương) Airfire/Italy 55.599.500
24 Van chọn vùng DN32, loại điện 24VDC
GQ-002 Genice/Korea, Nguồn điện: 24 VDC / 110VAC / 220V AC, Nhiệt độ môi trường làm việc: 0 – 70 độ C
2 cái Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.7 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Giniec/Korea hoặc tương đương) Ginice/Korea 49.803.600
25 Tủ điều khiển xả khí 2 vùng
K21042M3 Kentec/UK, Số Zone và số khu vực bảo vệ: 4 Zone - 2 khu vực, Các ngõ vào khác: Trì hoãn, Kích hoạt bằng tay, Giám sát áp lực, Thời gian trì hoãn kích hoạt xả khí: (0 - 60) giây, có thể điều chỉnh được, Ngõ ra kích hoạt hệ thống chữa cháy: 24 VDC
1 cái Đáp ứng thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật thiết bị được nêu tại mục 2.1.8 trong bảng yêu cầu kỹ thuật ở Mục 2 Chương V (Kentec/UK hoặc tương đương) Airfire/Italy 52.424.900
26 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN50)
Seah DN50 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN50 dày 3,91mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
.06 100m Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 3,91mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương Seah/Việt Nam 25.850.000
27 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN32)
Seah DN32 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN32 dày 3,56mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
.3 100m Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 3,56mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương Seah/Việt Nam 17.545.000
28 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông (DN25)
Seah DN25 Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, DN25 dày 3,38mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương
.06 100m Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng, dày 3,38mm SEAH/Việt Nam hoặc tương đương Seah/Việt Nam 14.300.000
29 Lắp đặt đầu báo khói
SystemSensor/China, Model 882 photoelectric smoke detector
.3 10 đầu SystemSensor/China, Model 882 photoelectric smoke detector hoặc tương đương System Sensor /China 14.679.500
30 Lắp đặt đầu báo nhiệt
SystemSensor/China, Model 5601P
.3 10 đầu SystemSensor/China, Model 5601P hoặc tương đương System Sensor /China 7.865.000
31 Lắp đặt nút nhấn xả/trì hoãn khí
NBG/USA, Model 12LRA
.4 5 nút NBG/USA, Model 12LRA hoặc tương đương NBG/USA 56.353.000
32 Lắp đặt chuông báo cháy
SystemSensor/China, Model SSM24-6
.4 5 chuông SystemSensor/China, Model SSM24-6 hoặc tương đương System Sensor /China 5.236.000
33 Lắp đặt đèn/còi báo cháy
SystemSensor/Mexico, Model P2RL
.4 5 đèn SystemSensor/Mexico, Model P2RL hoặc tương đương SystemSensor /Mexico 13.629.000
34 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn (Lắp đặt ống luồn dây báo cháy D20)
Ống ruột gà D20 IMC, thép mạ kẽm Cát Vạn Lợi/Việt Nam, IMC Smartube/Malaysia
270 m Ống ruột gà, thép mạ kẽm Cát Vạn Lợi/Việt Nam, IMC Smartube/Malaysia hoặc tương đương Cát Vạn Lợi /Việt Nam 45.100
35 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 (bao gồm phụ kiện)
CADIVI 2 ruột 2x1mm2 CVV/FR- 2x1mm2
330 m CADIVI hoặc tương đương Cadivi /Việt Nam 37.400
36 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (bao gồm phụ kiện)
CADIVI 2 ruột 2x1,5mm2 CVV/FR- 2x1mm2
45 m CADIVI hoặc tương đương Cadivi /Việt Nam 44.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8522 Projects are waiting for contractors
  • 142 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23701 Tender notices posted in the past month
  • 37150 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second