Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101601014 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT SỐ- HITD và CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHỆ CAO HÒA LẠC | 11.777.495.546 VND | 0 | 10.955.809.810 VND | 150 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT SỐ- HITD | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHỆ CAO HÒA LẠC | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Màn hình ghép chuyên dụng |
Barco UniSee 700/ Barco/ 2021 trở về sau
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Bỉ | 478.500.000 | |
2 | Khung đỡ tường màn hình |
HTH/HTH/ 2021 trở về sau
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.250.000 | |
3 | Hệ thống giá đỡ chuyên dụng đồng bộ với màn hình hoặc tương đương |
R879240/ Barco/ 2021 trở về sau
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Bỉ | 10.780.000 | |
4 | Hệ thống điều khiển màn hình ghép (bao gồm phần mềm điều khiển, cùng đầy đủ các phụ kiện kèm theo(nếu có)) |
Theo Hồ sơ Đề xuất kỹ thuật - Phần D - Mục 3 - Phạm vi danh mục công việc - Scan đính kèm
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Theo Hồ sơ Đề xuất kỹ thuật - Phần D - Mục 3 - Phạm vi danh mục công việc - Scan đính kèm | 3.588.200.000 | |
5 | Máy chủ (đã bao gồm hệ điều hành có bản quyền Microsoft Windows Server 2019 standard hoặc tương đương) |
PowerEdge R740XD Server/ Dell/ 2021 trở về sau
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Malaysia | 346.544.000 | |
6 | Switch 24 port 10/100/1000 |
Aruba 6100 24G 4SFP + Switch/ Aruba/ 2021 trở về sau
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 72.600.000 | |
7 | Tủ rack 42U (trọn bộ: đã bao gồm ổ cắm, cáp đấu nối các thiết bị trong tủ,…) |
CRS-421000/ Comrack/ 2021 trở về sau
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Việt Nam | 15.400.000 | |
8 | UPS 15KVA |
S3M 15 ACT/ Riello/ 2021 trở về sau
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Italia | 270.600.000 | |
9 | Máy trạm |
Precision 3640 XE Tower/ Dell/ 2021 trở về sau
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Malaysia | 53.900.000 | |
10 | Màn hình 27 inch |
Dell 27 Monitor –P2722H/ Dell/ 2021 trở về sau
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 6.490.000 | |
11 | Máy in màu A4 |
Brother HL-L8360CDW/Brother/ 2021 trở về sau
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 7.700.000 | |
12 | Tủ điện phân phối 1 (TĐ1). Bao gồm: |
|
1 | bộ | - | 0 | ||
13 | + Vỏ tủ trong nhà, 2 lớp cánh, thép sơn tĩnh điện kích thước 600x400x250mm (C x R x S) |
HTH/ HTH/ 2021 trở về sau
|
1 | tủ | - | Việt Nam | 770.000 | |
14 | + Đèn báo pha |
Schneider/ 2021 trở về sau
|
3 | cái | - | Trung Quốc | 48.400 | |
15 | + MCCB 3P 63A |
EZS100E3063/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
1 | cái | - | Trung Quốc | 2.970.000 | |
16 | + MCCB 3P 40A |
EZS100E3040/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
1 | cái | - | Trung Quốc | 2.970.000 | |
17 | + MCB 2P 25A |
EZ934225/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
2 | cái | - | Thái Lan | 199.100 | |
18 | Tủ điện phân phối 2 (TĐ2). Bao gồm: |
|
1 | bộ | - | 0 | ||
19 | + Vỏ tủ trong nhà, 2 lớp cánh, thép sơn tĩnh điện kích thước 600x400x250mm (C x R x S) |
HTH/ HTH/ 2021 trở về sau
|
1 | tủ | - | Việt Nam | 770.000 | |
20 | + Đèn báo pha |
Schneider/ 2021 trở về sau
|
1 | cái | - | Trung Quốc | 48.400 | |
21 | + MCB 2P 80A |
A9N18361/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
1 | cái | - | Trung Quốc | 2.200.000 | |
22 | + MCB 2P 32A |
EZ9F34232/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
3 | cái | - | Thái Lan | 199.100 | |
23 | + MCB 2P 25A |
EZ934225/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
3 | cái | - | Thái Lan | 199.100 | |
24 | MCCB 3P 63A (Lắp bổ sung tại tủ điện tổng tòa nhà) |
EZS100E3063/ Schneider/ 2021 trở về sau
|
1 | cái | - | Trung Quốc | 2.970.000 | |
25 | Ổ cắm chia điện (loại 6 ổ 3 chấu) |
Lioa/ Nhật Linh/ 2021 trở về sau
|
5 | bộ | - | Việt Nam | 44.000 | |
26 | Dây cáp mạng Cat 6 |
Commscope/Commscope/ 2021 trở về sau
|
77.6 | m | - | Trung Quốc | 9.900 | |
27 | Dây điện CU/XLPE/PVC 4x25mm2 |
CXV 4x25/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
44.17 | m | - | Việt Nam | 180.400 | |
28 | Dây điện CU/XLPE/PVC 4x16mm2 |
CXV 4x16/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
3.4 | m | - | Việt Nam | 180.400 | |
29 | Dây điện CU/XLPE/PVC 2x25mm2 |
CXV 2x25/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
3.3 | m | - | Việt Nam | 180.400 | |
30 | Dây điện nguồn Cu/PVC 1x16mm2 (tiếp địa) |
VCm 1x16/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
50.87 | m | - | Việt Nam | 55.000 | |
31 | Dây điện CU/PVC/PVC 2x6mm2 |
CVV 2x6/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
34.25 | m | - | Việt Nam | 44.000 | |
32 | Dây điện Cu/PVC 1x6mm2 (tiếp địa) |
VCm 1x6/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
34.25 | m | - | Việt Nam | 22.000 | |
33 | Dây điện Cu/PVC/PVC 2x4mm2 |
CVV 2x4/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
28.12 | m | - | Việt Nam | 33.000 | |
34 | Dây điện Cu/PVC 1x4mm2 (tiếp địa) |
VCm 1x4/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
28.12 | m | - | Việt Nam | 13.200 | |
35 | Hộp cáp 100x60mm |
Sino/ 2021 trở về sau
|
26.35 | m | - | Việt Nam | 25.300 | |
36 | Ống luồn dây PVC D25 |
Sino/ 2021 trở về sau
|
126.85 | m | - | Việt Nam | 9.900 | |
37 | Điều hòa cục bộ cassette âm trần 1 chiều, công suất ≥ 7.1kW lạnh, bao gồm: Dàn nóng giải nhiệt gió; Dàn lạnh dạng âm trần (đã bao gồm máy bơm nước ngưng); Bộ điều khiển từ xa cho dàn lạnh |
FCF71CVM (Dàn lạnh)RZF71CV2V (Dàn Nóng)/ Daikin/ 2021 trở về sau
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V E-HSMT | Thái Lan | 25.300.000 | |
38 | Ống đồng D9,5/15,9 bọc bảo ôn kèm phụ kiện |
Toàn Phát/ 2021 trở về sau
|
67.61 | m | - | Việt Nam | 22.000 | |
39 | Dây điện Cu/PVC 1x1,5mm2 |
VCm 1x1,5/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
134.02 | m | - | Việt Nam | 6.600 | |
40 | Dây điện CU/PVC/PVC 2x6mm2 |
CVV 2x6/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
62.82 | m | - | Việt Nam | 44.000 | |
41 | Dây điện Cu/PVC 1x6mm2 (tiếp địa) |
VCm 1x6/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
62.82 | m | - | Việt Nam | 22.000 | |
42 | Dây điện Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 |
CVV 2x2,5/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
68.03 | m | - | Việt Nam | 16.500 | |
43 | Dây điện Cu/PVC 1x2,5mm2 (tiếp địa) |
VCm 1x2,5/ Cadivi/ 2021 trở về sau
|
68.03 | m | - | Việt Nam | 7.700 | |
44 | Ống thoát nước ngưng PVC D34 bọc bảo ôn kèm phụ kiện |
Tiền Phong/ 2021 trở về sau
|
3.06 | m | - | Việt Nam | 11.000 | |
45 | Vách gỗ verneer vân sồi cốt MDF chống ẩm liên kết với khung xương sắt màn hình: bắt vít + tai sắt |
Thành An/ 2021 trở về sau
|
12.25 | m2 | - | Việt Nam | 1.892.000 | |
46 | Vách thạch cao (bao gồm đầy đủ phụ kiện lắp đặt, bả và sơn cùng màu với màu tường hiện hữu) |
Thành An/ 2021 trở về sau
|
19.86 | m2 | - | Việt Nam | 220.000 | |
47 | Cửa nhựa lõi thép an toàn dày 8mm bao gồm phụ kiện và thanh gia cố |
Thành An/ 2021 trở về sau
|
3.96 | m2 | - | Việt Nam | 1.100.000 | |
48 | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực an toàn dày 8mm bao gồm phụ kiện và thanh gia cố, kích thước 1300x2200mm (cùng màu với màu cửa tại phòng hiện hữu |
Thành An/ 2021 trở về sau
|
2.86 | m2 | - | Việt Nam | 1.100.000 | |
49 | Bàn vi tính làm việc, kích thước (DxRxC) 1200x700x750mm |
ATM 120/ Hòa Phát/ 2021 trở về sau
|
4 | bộ | - | Việt Nam | 1.199.000 | |
50 | Ghế làm việc lưng cao (DxRxC) 550x550x950m |
SL903/ Hòa Phát/ 2021 trở về sau
|
4 | bộ | - | Việt Nam | 792.000 | |
51 | Đào tạo vận hành, hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng cho tối thiểu 10 người, 1 ngày (02 buổi) |
|
1 | lớp | - | 11.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi món quà từ bạn bè là một điều ước cho hạnh phúc của bạn. "
Richard Bach
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...