Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0109000007 | Viện nghiên cứu Điện tử, Tin học, Tự động hóa |
1.709.999.805 VND | 1.700.000.000 VND | 170 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị chính/Thiết bị phân tích khí HF (Trọn bộ bao gồm: Đầu hút mẫu khí; thiết bị gia nhiệt; ống dẫn khí mẫu; các module phân tích khí; và các phụ kiện kèm theo: bộ lọc tinh, bơm hút khí mẫu, hệ thống van, đường khí hiệu chuẩn và đường khí nén làm vệ sinh thiết bị, bộ điều khiển nhiệt độ ống dẫn, van, …) |
GA5000, Hangzhou Chunlai
|
1 | Bộ | * Phương pháp phân tích khí: Gián tiếp thông qua việc trích hút mẫu. * Cơ chế lấy mẫu: Hot wet (Nóng – ướt). * Nguyên lý phân tích: TDLAS (Tunable diode laser absorption spectroscopy) | Trung quốc, | 750.000.000 | |
2 | Thiết bị chính/Thiết bị tích hợp đo lưu lượng; Nhiệt độ; Áp suất |
PT-500V, Hangzhou Chunlai
|
1 | Bộ | * Vị trí lắp đặt: Thiết bị lắp tại ống khói thải. | Trung quốc, | 145.000.000 | |
3 | Thiết bị chính/Bộ thu thập, xử lý dữ liệu và truyền dữ liệu về trạm trungtâm/Sở TNMT địa phương |
VD1088, VIELINA
|
1 | Bộ | * Chức năng: Thu thập, xử lý dữ liệu, lưu trữ dữ liệu và truyền nhận. * Yêu cầu: Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật theo Điều 39, Thông tư 10/2021/TT-BTNMT. | Việt Nam, | 78.000.000 | |
4 | Thiết bị chính/Máy chủ |
Vostro 3888, DELL, VIELINA
|
1 | bộ | Bao gồm: + 01 bộ máy tính (Phần cứng + Phần mềm quản lý giám sát trung tâm) | VIỆT NAM | 53.000.000 | |
5 | Thiết bị chính/Bộ lưu điện UPS |
HD-5KT9, HYUNDAI
|
1 | bộ | - Công suất: 5KVA/4.5KW Thời gian lưu điện phải bảo đảm Hệ thống hoạt động tối thiểu 30 phút từ khi mất điện. Thời gian đủ để hệ thống hoàn thành việc truyền dữ liệu về cơ quan quản lý (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Phú Thọ). | Châu Á | 45.000.000 | |
6 | Thiết bị chính/Bình khí chuẩn HF và các phụ kiện |
Rigas
|
1 | bình | - Bình khí chuẩn HF - Nồng độ: 100 ppm - Áp suất 12 Mpa - Thể tích: 30 L/bình. - Vỏ hợp kim nhôm Độ chính xác của khí chuẩn là ±5% theo quy định. - Đủ sử dụng trong ít nhất 1 năm đầu kể từ khi bàn giao hệ thống. | Hàn Quốc, | 125.000.000 | |
7 | Thiết bị phụ trợ/Hệ thống camera giám sát |
Hik Vision, DS-2DE2A404IW-DE3, DS-7108NI-Q1/8P/M
|
1 | hệ thống | 1 hệ thống Bao gồm: - 01 camera giám sát điểm phát thải tại ống khói, chịu môi trường khắc nghiệt. - 01 camera giám sát các thiết bị bên trong trạm đo nơi có ánh sáng yếu. - 01 đầu ghi đặt trong buồng điều khiển trung tâm, có màn hình giám sát, kết nối vào mạng Internet cho phép truy cập từ xa (Văn phòng công ty, sở TNMT…); Truyền thông tin về Sở TNMT tỉnh Phú Thọ sử dụng phương thức truyền RTSP. | Trung Quốc, | 38.000.000 | |
8 | Thiết bị phụ trợ/Tủ phối ghép/tủ điện |
VIELINA
|
1 | bộ | Vật liệu SS400, sơn tĩnh điện (Lắp bên trong Trạm đo) | Việt Nam, | 23.000.000 | |
9 | Thiết bị phụ trợ/Các vật tư phụ kiện |
VIELINA
|
1 | bộ | Bao gồm: - Đầu báo cháy/ báo khói. - Đầu đo nhiệt độ trong trạm đo. - Đèn, còi cảnh báo lắp ngoài trạm đo. - Đèn, còi cảnh báo vượt ngưỡng khí thải. - Switch mạng công nghiệp. - Thiết bị bảo vệ chống sét lan truyền, ngắn mạch. - Bộ chuyển đổi quang điện. - Cáp quang. - Các thiết bị cấp nguồn. - Điều hòa nhiệt độ. - Các thiết bị và phụ kiện khác. | Châu Á | 78.000.000 | |
10 | Thiết bị phụ trợ/Modul trạm đo chứa thiết bị |
VIELINA
|
1 | modul | - Kích thước: ~2.800 x 2.000 x 1.600 mm; - Vật liệu: Khung và vách bằng CT3, khung chịu lực dày 6mm, tấm vách 3mm, sơn Epoxy kháng hóa chất. | Việt Nam, | 98.000.000 | |
11 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần phá dỡ/Cắt bê tông nền hiện có dày 250, mác 250, đá 1x2 |
VIELINA
|
13.2 | m | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 49.800 | |
12 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần phá dỡ/Phá dỡ bê tông nền hiện có dày 250, mác 250, đá 1x2 |
VIELINA
|
1.26 | m3 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 495.700 | |
13 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần phá dỡ/Đào móng M1 bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
VIELINA
|
6.804 | m3 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 325.400 | |
14 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cho bê tông lót móng M1 |
VIELINA
|
.013 | 100m2 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 7.849.600 | |
15 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100 |
VIELINA
|
.5 | m3 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 948.000 | |
16 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
VIELINA
|
.1008 | 100m2 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, VIELINA | 11.950.000 | |
17 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
VIELINA
|
.077 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 16.950.000 | |
18 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
VIELINA
|
.064 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 23.398.000 | |
19 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm |
VIELINA
|
.068 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 16.255.000 | |
20 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Gia công, sản xuất bulông móng M20x700 |
VIELINA
|
31.56 | kg | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, VIELINA | 53.500 | |
21 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
VIELINA
|
.0312 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 5.787.000 | |
22 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
VIELINA
|
2.045 | m3 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 1.198.500 | |
23 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Đắp đất móng cột M1 |
VIELINA
|
4.2547 | m2 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 121.000 | |
24 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 (hoàn trả nền cũ đã phá dỡ) |
VIELINA
|
1.125 | m3 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 1.190.000 | |
25 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép I300 (36,7kg/m); CCT34 |
VIELINA
|
.302 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, VIELINA | 31.390.500 | |
26 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép U100 (8,56kg/m); CCT34 |
VIELINA
|
.021 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 30.283.000 | |
27 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép L63x63x6; CCT34 |
VIELINA
|
.022 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 29.914.000 | |
28 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép I300 (36,7kg/m); CCT34 |
VIELINA
|
1.622 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 31.390.500 | |
29 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép U100 (8,56kg/m); CCT34 |
VIELINA
|
.0128 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 30.283.000 | |
30 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép L63x63x6; CCT34 |
VIELINA
|
.022 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 29.914.000 | |
31 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép tấm dày 20; CCT34 |
VIELINA
|
.078 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, VIELINA | 34.454.000 | |
32 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép I300 (36,7kg/m); CCT34 |
VIELINA
|
.29 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 31.390.500 | |
33 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép U100 (8,56kg/m); CCT34 |
VIELINA
|
.063 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 30.283.000 | |
34 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép L63x63x6; CCT34 |
VIELINA
|
.045 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 29.914.000 | |
35 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Tôn nhám dày 6 (48,89kg/m2); CCT34 |
VIELINA
|
1.667 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 36.132.000 | |
36 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép ống DN25 (F33,4x4,55); CCT34 |
VIELINA
|
.172 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 38.928.000 | |
37 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép ống DN20 (F26,7x3,91); CCT34 |
VIELINA
|
.054 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 38.928.000 | |
38 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Làm sạch bề mặt kim loại bằng máy mài đĩa chổi sắt, độ sạch ST2.0 |
VIELINA
|
157.5 | m2 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 42.000 | |
39 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
VIELINA
|
157.5 | m2 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 44.000 | |
40 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Lắp dựng toàn bộ kết cấu thép |
VIELINA
|
4.372 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | Việt Nam, | 4.869.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu anh tâng bốc tất cả mọi người thi ai sẽ là kẻ thù của anh ? "
KIM NGÔN
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...