Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng E-HSMT và có giá thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1401673893 | Liên danh CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẶNG NGUYỄN và CÔNG TY TNHH MTV AN AN PHƯỚC | 1.386.806.600 VND | 1.303.598.204 VND | 12 tháng |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẶNG NGUYỄN | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH MTV AN AN PHƯỚC | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A3 |
Giấy A3 IK plus ; Định lượng: 70gsm. Màu trắng, Ream 500 tờ.
|
2 | Ram | Định lượng 70gsm | Indo | 124.000 | |
2 | Giấy A4 |
Giấy in A4 Natural; Định lượng 70gsm; Màu trắng, Ream 500 tờ.
|
6.774 | Ram | Định lượng 70gsm | Indo | 56.000 | |
3 | Giấy A5 |
Giấy A5 IK plus ; Định lượng: 70gsm. Màu trắng, Ream 500 tờ.
|
4.137 | Ram | Định lượng 70gsm | Indo | 31.000 | |
4 | Giấy A4 For màu xanh |
Giấy ford màu Khải Hoàn; Kích thước: Khổ A4; Định lượng: 70gsm; 500tờ/ ream
|
338 | Ram | Định lượng 70gsm | Việt Nam | 65.000 | |
5 | Giấy A4 For màu hồng |
Giấy ford màu Khải Hoàn; Kích thước: Khổ A4; Định lượng: 70gsm; 500tờ/ ream
|
297 | Ram | Định lượng 70gsm | Việt Nam | 65.000 | |
6 | Giấy than |
Giấy than hiệu KOKUSAI; 100 tờ/ xấp
|
21 | tập | 100 tờ/tập | Nhật Bản | 59.000 | |
7 | Mực dấu các loại |
Mực dấu Shiny S61; dung tích: 28ml, 12 lọ/hộp
|
668 | hộp | 12 lọ/hộp | Đài Loan | 33.000 | |
8 | Băng dính 2 mặt |
Băng dính 2 mặt Hoàn Cầu 5F
|
409 | cuộn | 5F | Việt Nam | 6.200 | |
9 | Băng dính trắng |
Băng dính 2 mặt Hoàn Cầu 3.6P
|
132 | cuộn | 3.6F | Việt Nam | 2.800 | |
10 | Băng keo trong |
Băng keo trong Hoàn Cầu 2p4 100Y
|
274 | cuộn | 2p4 100y | Việt Nam | 6.200 | |
11 | Băng keo đục |
Băng keo đục Hoàn Cầu 2p4 100Y
|
150 | cuộn | 2p4 100y | Việt Nam | 6.200 | |
12 | Băng keo văn phòng |
Băng keo trong văn phòng Hoàn Cầu 1P8
|
104 | cuộn | Trong, 1p8 | Việt Nam | 1.800 | |
13 | Băng keo văn phòng |
Băng keo trong văn phòng Hoàn Cầu 4p8 100Y màng 5.0
|
18.743 | cuộn | Trong, 4p8 100y màng 5.0 | Việt Nam | 11.000 | |
14 | Băng keo văn phòng |
Băng keo đục văn phòng Hoàn Cầu 4p8 100Y màng 5.0
|
19.872 | cuộn | Đục, 4p8 100y màng 5.0 | Việt Nam | 11.000 | |
15 | Băng keo văn phòng |
Băng keo trong văn phòng Hoàn Cầu 6P 100Y
|
1.446 | cuộn | Trong, 6p 100y | Việt Nam | 14.000 | |
16 | Băng keo văn phòng |
Băng keo đục văn phòng Hoàn Cầu 6P 100Y
|
1.440 | cuộn | Đục, 6p 100y | Việt Nam | 14.000 | |
17 | Bìa nhựa mòng lưu tài liệu |
Bìa nhựa mỏng lưu tài liệu Acco
|
18 | chiếc | Bìa Acco hoặc tương đương | Việt Nam | 5.000 | |
18 | Bìa lá (sơ mi lá) |
Bìa lá A4 plus
|
1.790 | Tờ | A4 loại tốt | Việt Nam | 1.400 | |
19 | Bìa còng 1 mặt si |
Bìa còng 1 mặt si ABBA 5F
|
56 | cái | 5F | Việt Nam | 25.000 | |
20 | Bìa còng 1 mặt si |
Bìa còng 1 mặt si ABBA 7F
|
24 | cái | 5F/7F | Việt Nam | 25.000 | |
21 | Bìa còng 2 mặt si |
Bìa còng 2 mặt si ABBA 3F
|
24 | cái | 3F | Việt Nam | 22.000 | |
22 | Bìa còng 2 mặt si |
Bìa còng 2 mặt si ABBA 3.5F
|
24 | cái | 3.5F | Việt Nam | 22.000 | |
23 | Bìa còng 2 mặt si |
Bìa còng 2 mặt si ABBA 7.5F
|
12 | cái | 7.5F | Việt Nam | 25.000 | |
24 | Bìa hộp |
Bìa hộp Rạng Đông DK 10F có kẹp sắt, loại tốt
|
765 | cái | 10F, có kẹp sắt, loại tốt | Việt Nam | 52.000 | |
25 | Bìa hộp |
Bìa hộp Rạng Đông DK 20F, loại tốt
|
42 | cái | 20F, tốt | Việt Nam | 55.000 | |
26 | Bìa acco nhựa bấm lỗ |
Bìa Acco nhựa A4
|
520 | cái | A4 | Việt Nam | 5.000 | |
27 | Sơ mi nút khổ A4 |
Bìa sơ mi nút My Clear khổ A4
|
1.570 | cái | A4, nút | Việt Nam | 2.200 | |
28 | Bút bi |
Bút bi TL 027 mực xanh
|
6.830 | cái | xanh | Việt Nam | 2.700 | |
29 | Bút đế cắm |
Bút đế cắm FO - PH01; bộ/2 cây mực xanh
|
2.058 | cái | xanh | Việt Nam | 11.500 | |
30 | Bút chì |
Bút chì 2b TL GP - 012
|
494 | cái | loại tốt | Việt Nam | 2.500 | |
31 | Bút lông dầu lớn |
Bút lông dầu lớn TL PM-09
|
1.227 | cái | TL PM09 hoặc tương đương | Việt Nam | 7.300 | |
32 | Bút ký |
Bút ký TL RB01
|
54 | cái | TL hoặc tương đương | Việt Nam | 22.000 | |
33 | Bút nhớ dong (dạ quang) |
Bút dạ quang TL HL-03
|
335 | cái | TL hoặc tương đương | Việt Nam | 5.500 | |
34 | Bút xóa kéo |
Bút xóa kéo TL
|
41 | cái | TL hoặc tương đương | Việt Nam | 18.000 | |
35 | Bút xóa nước |
Bút xóa nước TL CP-02
|
74 | cái | TL hoặc tương đương | Việt Nam | 17.500 | |
36 | Ghim cài tài liệu tam giác |
Ghim cài tài liệu tam giác Vân sơn C62; 10 hộp/ lốc
|
745 | hộp | 10 hộp/lốc | Việt Nam | 2.300 | |
37 | Ghim dập |
Ghim dập số 10 plus
|
5.030 | hộp | Cỡ nhỏ, số 10 | Việt Nam | 2.800 | |
38 | Ghim dập |
Ghim dập 23/13
|
324 | hộp | Cỡ 23/13 | Việt Nam | 17.000 | |
39 | Ghim đóng cuốn |
Ghim đóng cuốn SDI 946
|
122 | hộp | SDI 946 hoặc tương đương | Việt Nam | 19.000 | |
40 | Giấy dính |
Giấy dính UNC cỡ 3x3cm
|
96 | tập | Cỡ 3x3cm | Việt Nam | 5.000 | |
41 | Giấy dính |
Giấy dính UNC cỡ 3x5cm
|
16 | tập | Cỡ 3x5cm | Việt Nam | 8.000 | |
42 | Giấy Note 4 màu giấy |
Giấy note 4 màu cỡ 3x3cm
|
126 | xấp | mảnh | Việt Nam | 8.000 | |
43 | Hồ khô |
Hồ khô TL G-014; Trọng lượng 8g
|
250 | Lọ | Khô | Việt Nam | 6.000 | |
44 | Hồ nước |
Hồ nước TL G-08; dung tích 30ml
|
840 | chai | nước 30ml | Việt Nam | 2.800 | |
45 | Keo dán 502 |
Keo dán 502 loại tốt
|
5 | chai | Loại tốt | Việt Nam | 6.000 | |
46 | Kẹp sắt |
Kẹp sắt Slecho 15mm
|
374 | Hộp | 15mm | Việt Nam | 3.300 | |
47 | Kẹp sắt |
Kẹp sắt Slecho 19mm
|
497 | Hộp | 19mm | Việt Nam | 4.000 | |
48 | Kẹp sắt |
Kẹp sắt Slecho 25mm
|
534 | Hộp | 25mm | Việt Nam | 6.000 | |
49 | Kẹp sắt |
Kẹp sắt Slecho 32mm
|
515 | Hộp | 32mm | Việt Nam | 9.000 | |
50 | Kẹp sắt |
Kẹp sắt Slecho 41mm
|
527 | Hộp | 41mm | Việt Nam | 13.500 | |
51 | Kẹp sắt |
Kẹp sắt Slecho 51mm
|
511 | Hộp | 51mm | Việt Nam | 20.000 | |
52 | Tập |
Tập TIE 96 trang
|
106 | quyển | 96 trang | Việt Nam | 4.500 | |
53 | Tập |
Tập TIE 200 trang
|
429 | quyển | 200 trang | Việt Nam | 9.000 | |
54 | Trình ký đôi |
Bìa trình ký đôi A4 si gân PD loại tốt
|
44 | cái | Loại tốt | Việt Nam | 13.000 | |
55 | Bọc đen |
Bọc đen hai quai 40 bóng
|
746 | kg | Hai quai 40 bóng | Việt Nam | 34.000 | |
56 | Bọc trắng không quai |
Bọc trắng không quai 30x40
|
235 | kg | Không quai 30x40 | Việt Nam | 44.000 | |
57 | Bọc trắng không quai |
Bọc trắng không quai 40x60
|
377 | kg | Không quai 40x60 | Việt Nam | 44.000 | |
58 | Bọc trắng không quai |
Bọc trắng không quai 50x70
|
121 | kg | Không quai 50x70 | Việt Nam | 44.000 | |
59 | Bọc trắng không quai |
Bọc trắng không quai 70x130
|
136 | kg | Không quai 70x130 | Việt Nam | 44.000 | |
60 | Tẩy chì |
Tẩy chì TL E-09 hình chữ nhật
|
113 | viên | TL hoặc tương đương | Việt Nam | 2.800 | |
61 | Kéo |
Kéo TL FO-SC02
|
209 | Cây | TL SC 02 lớn hoặc tương đương | Việt Nam | 21.000 | |
62 | Dây thun |
Dây thun vòng lớn Lê Thanh
|
568 | kg | Vòng lớn | Việt Nam | 58.000 | |
63 | Cây lau nhà |
Cây lau nhà Hoàng Long
|
82 | cây | Loại tốt | Việt Nam | 38.000 | |
64 | Chổi bông cỏ |
Chổi bông cỏ
|
130 | cây | Loại tốt | Việt Nam | 25.000 | |
65 | Giấy vệ sinh |
Giấy vệ sinh An An
|
2.970 | cuộn | An An hoặc tương đương | Việt Nam | 3.500 | |
66 | Khăn tay |
Khăn tay 30x40
|
350 | cái | 30x40 | Việt Nam | 7.500 | |
67 | Xà bông cục |
Xà bông cục Lifebuoy
|
202 | cục | Lifebuoy hoặc tương đương | Việt Nam | 12.000 | |
68 | Xịt muỗi |
Xịt muỗi Jumbo 600ml
|
52 | chai | Jumbo 600ml hoặc tương đương | Việt Nam | 55.000 | |
69 | Máy bấm ghim đại |
Máy bấm ghim đại KW TRIO 50LA, sử dụng 23/66 - 23/23
|
26 | cái | Sử dụng ghim 23/66 - 23/23 | Đài Loan | 270.000 | |
70 | Máy bấm số 10 |
Máy bấm số 10 plus
|
229 | cái | Plus hoặc tương đương | Việt Nam | 27.000 | |
71 | Gở kim càng cua |
Gỡ kim càng cua Eagle
|
110 | cái | Eagle hoặc tương đương | Việt Nam | 6.500 | |
72 | Bàn đục lỗ chứng từ |
Bàn đục lỗ chứng từ Deli 0102
|
20 | cái | Deli 0102 hoặc tương đương (02 lỗ) | Việt Nam | 95.000 | |
73 | Dao rọc giấy |
Dao rọc giấy SDI loại lớn,
|
104 | cái | Loại đại, KT 0.5x18x100mm | Đài loan | 15.000 | |
74 | Lưỡi dao rọc giấy |
Lưỡi dao rọc giấy SDI lớn 1404, 10 cái/hộp
|
35 | hộp | hộp 10 cái, SDI lớn 1404 hoặc tương đương | Đài Loan | 18.000 | |
75 | Khay 3 ngăn |
Khay 3 ngăn 9845
|
23 | cái | Khay 3 ngăn 9845 hoặc tương đương | Việt Nam | 45.000 | |
76 | Thước cứng 20cm |
Thước cứng 20cm TL SR-02
|
102 | cây | 20cm TL hoặc tương đương | Việt Nam | 3.000 | |
77 | Chuốt viết chì |
Chuốt viết chì TL S-01
|
57 | cái | TL hoặc tương đương | Việt Nam | 2.000 | |
78 | Máy tính |
Máy tính Casio 3018
|
72 | cái | Casio 3018 hoặc tương đương | Nhật Bản | 220.000 | |
79 | Hốt rác |
Hốt rác nhựa , cán dài
|
24 | cái | Nhựa, cán dài | Việt Nam | 20.000 | |
80 | Dây nilon |
Dây nilon loại 1 kg/cuồn
|
210 | cuồn | Loại 1kg | Việt Nam | 33.000 | |
81 | Xịt phòng |
Xịt phòng Sumo
|
15 | chai | Sumo hoặc tương đương | Việt Nam | 33.000 | |
82 | Sáp đếm tiền |
Sáp đếm tiền Sanlih
|
101 | hộp | Sanlih hoặc tương đương | Việt Nam | 5.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thật đáng tiếc cho những người không được sớm nếm trải thiên nhiên trong cuộc đời. "
Jane Austen
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...