Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Hồ sơ dự thầu đáp ứng tất cả các yêu cầu của Hồ sơ mời thầu, có giá thấp nhất và không vượt giá gói thầu được duyệt.
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3502359285 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG VÂN PHONG |
312.956.600 VND | 312.956.600 VND | 120 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DCEM Plug-in Power Supply PCB (P/N:801.996) NSX: Codel |
801.996 - Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 16.847.600 | |
2 | DCEM Plug-in Master Micro PCB (P/N:801.998) NSX: Codel |
801.998 - Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 18.452.500 | |
3 | DCEM Plug-in Slave Micro PCB (P/N:802.154) NSX: Codel |
802.154 - Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 17.549.400 | |
4 | Detector PCB (needs 300.052) (P/N:801.135) NSX: Codel |
801.135 - Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 2.106.500 | |
5 | RS485 Plug in Interface Card (P/N:802.564) NSX: Codel |
802.564 - Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 39.513.100 | |
6 | VCEM Plug-in Master Micro PCB (P/N:801.995) NSX: Codel |
801.995 -Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 23.566.400 | |
7 | VCEM Plug-in, Slave Micro PCB (P/N:802.155) NSX: Codel |
802.155 - Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 23.466.300 | |
8 | VCEM Plug-in Power Supply PCB (P/N:801.966) NSX: Codel |
801.966 - Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 16.847.600 | |
9 | VCEM Plug-in Comms. PCB (MISO/MOSI) (P/N:801.975) NSX: Codel |
801.975 - Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 19.705.400 | |
10 | 48 volt 100 watt PSU (P/N: 400.059) NSX: Codel |
400.059 - Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 8.323.700 | |
11 | CDC Plug-in Comms. PCB (RS485) (P/N:802.564) NSX: Codel |
802.564 - Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 39.513.100 | |
12 | CDC Plug-in RS232 PCB (P/N:802.034) NSX: Codel |
802.034 - Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 25.773.000 | |
13 | CDC Plug-in PSU PCB (P/N:801.966) NSX: Codel |
801.966 -Codel UK
|
1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 16.847.600 | |
14 | Đầu dò nhiệt độ PT100 Gồm có 2 kênh đo, mỗi kênh ra 3 đầu dây nối. - IP 68; - L=50; - L1 = 175; - L2 = 150; - Ød = 10 - x = M27x2. |
Cảm biến đo T-13. Chủng loại PT100 6W, Class A. Đường kính: 10mm. Chiều dài: 175mm. Dải đo: -100-500oC. Kết nối ren M27*2+KNC IP68. Bộ đôi. Thermoway- Taiwan
|
28 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | null | 1.587.300 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống này lay lắt như ngọn nến trước gió, trời sáng thì mở mắt ra, sau đó lặng lẽ chờ trời tối. "
Lâm Địch Nhi
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...