Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | DCEM Plug-in Power Supply PCB (P/N:801.996) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
2 | DCEM Plug-in Master Micro PCB (P/N:801.998) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
3 | DCEM Plug-in Slave Micro PCB (P/N:802.154) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
4 | Detector PCB (needs 300.052) (P/N:801.135) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
5 | RS485 Plug in Interface Card (P/N:802.564) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
6 | VCEM Plug-in Master Micro PCB (P/N:801.995) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
7 | VCEM Plug-in, Slave Micro PCB (P/N:802.155) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
8 | VCEM Plug-in Power Supply PCB (P/N:801.966) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
9 | VCEM Plug-in Comms. PCB (MISO/MOSI) (P/N:801.975) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
10 | 48 volt 100 watt PSU (P/N: 400.059) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
11 | CDC Plug-in Comms. PCB (RS485) (P/N:802.564) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
12 | CDC Plug-in RS232 PCB (P/N:802.034) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
13 | CDC Plug-in PSU PCB (P/N:801.966) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
14 | Đầu dò nhiệt độ PT100 Gồm có 2 kênh đo, mỗi kênh ra 3 đầu dây nối. - IP 68; - L=50; - L1 = 175; - L2 = 150; - Ød = 10 - x = M27x2. | 28 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | DCEM Plug-in Power Supply PCB (P/N:801.996) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
2 | DCEM Plug-in Master Micro PCB (P/N:801.998) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
3 | DCEM Plug-in Slave Micro PCB (P/N:802.154) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
4 | Detector PCB (needs 300.052) (P/N:801.135) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
5 | RS485 Plug in Interface Card (P/N:802.564) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
6 | VCEM Plug-in Master Micro PCB (P/N:801.995) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
7 | VCEM Plug-in, Slave Micro PCB (P/N:802.155) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
8 | VCEM Plug-in Power Supply PCB (P/N:801.966) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
9 | VCEM Plug-in Comms. PCB (MISO/MOSI) (P/N:801.975) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
10 | 48 volt 100 watt PSU (P/N: 400.059) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
11 | CDC Plug-in Comms. PCB (RS485) (P/N:802.564) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
12 | CDC Plug-in RS232 PCB (P/N:802.034) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
13 | CDC Plug-in PSU PCB (P/N:801.966) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | |
14 | Đầu dò nhiệt độ PT100 Gồm có 2 kênh đo, mỗi kênh ra 3 đầu dây nối. - IP 68; - L=50; - L1 = 175; - L2 = 150; - Ød = 10 - x = M27x2. | 28 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | DCEM Plug-in Power Supply PCB (P/N:801.996) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
2 | DCEM Plug-in Master Micro PCB (P/N:801.998) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
3 | DCEM Plug-in Slave Micro PCB (P/N:802.154) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
4 | Detector PCB (needs 300.052) (P/N:801.135) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
5 | RS485 Plug in Interface Card (P/N:802.564) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
6 | VCEM Plug-in Master Micro PCB (P/N:801.995) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
7 | VCEM Plug-in, Slave Micro PCB (P/N:802.155) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
8 | VCEM Plug-in Power Supply PCB (P/N:801.966) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
9 | VCEM Plug-in Comms. PCB (MISO/MOSI) (P/N:801.975) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
10 | 48 volt 100 watt PSU (P/N: 400.059) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
11 | CDC Plug-in Comms. PCB (RS485) (P/N:802.564) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
12 | CDC Plug-in RS232 PCB (P/N:802.034) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
13 | CDC Plug-in PSU PCB (P/N:801.966) NSX: Codel | 1 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp | ||
14 | Đầu dò nhiệt độ PT100 Gồm có 2 kênh đo, mỗi kênh ra 3 đầu dây nối. - IP 68; - L=50; - L1 = 175; - L2 = 150; - Ød = 10 - x = M27x2. | 28 | Cái | Xem Chương II - Phạm vi cung cấp |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần như sau:
- Có quan hệ với 745 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,89 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,27%, Xây lắp 10,50%, Tư vấn 2,68%, Phi tư vấn 21,54%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.647.767.102.704 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.990.290.741.408 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Điều tốt nhất mà một người cha có thể làm cho con cái của mình là yêu thương mẹ chúng. "
John Wooden
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.