Cung cấp vật tư hệ thống thổi bụi và ESP

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
43
Số KHLCNT
Gói thầu
Cung cấp vật tư hệ thống thổi bụi và ESP
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
9.409.353.800 VND
Giá dự toán
9.409.353.800 VND
Hoàn thành
08:15 30/06/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
120 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0101489884

Công ty TNHH Công nghệ và dịch vụ kỹ thuật DTL

7.525.181.400 VND 7.525.181.400 VND 120 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Van cầu tay quay DN100, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤360mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø26mm, đường kính tâm lỗ Ø198mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ100-63 NSX: Didtek
Van cầu tay quay DN100, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤360mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø26mm, đường kính tâm lỗ Ø198mm±2mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu A105-Cr13, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model: WJ41H-63C-100-X
80 Cái Van cầu tay quay DN100, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤360mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø26mm, đường kính tâm lỗ Ø198mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ100-63 NSX: Didtek Odvalves / Trung Quốc 14.102.000
2 Bulong thép đen M24×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh)
Bulong thép đen M24×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh)
1.280 Bộ Bulong thép đen M24×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) Ningbo Fastener / Trung Quốc 25.300
3 Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness) Ø174×Ø108×3mm; Sealing element Ø143×Ø120×6mm Vật liệu liệu graphit and inconel
Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness) Ø174×Ø108×3mm; Sealing element Ø143×Ø120×6mm.Vật liệu liệu graphit and inconel
160 Cái Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness) Ø174×Ø108×3mm; Sealing element Ø143×Ø120×6mm Vật liệu liệu graphit and inconel XSSEAL / Trung Quốc 1.147.300
4 Van cầu tay quay DN80, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤320mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ80-63 NSX: Didtek
Van cầu tay quay DN80, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤320mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu A105-Cr13, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model: WJ41H-63C-80-X
144 Cái Van cầu tay quay DN80, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤320mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ80-63 NSX: Didtek Odvalves / Trung Quốc 9.618.400
5 Bulong thép đen M20×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh)
Bulong thép đen M20×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh)
2.800 bộ Bulong thép đen M20×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) Ningbo Fastener / Trung Quốc 42.900
6 Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness Ø149×Ø86×3mm; Sealing element Ø119×Ø95×6mm) Vật liệu graphit and inconel
Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness Ø149×Ø86×3mm; Sealing element Ø119×Ø95×6mm). Vật liệu graphit and inconel
350 Cái Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness Ø149×Ø86×3mm; Sealing element Ø119×Ø95×6mm) Vật liệu graphit and inconel XSSEAL / Trung Quốc 947.100
7 Mặt bích inox SS304 DN80, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm, chiều dày mặt bích 25mm.
Mặt bích inox SS304 DN80, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm, chiều dày mặt bích 30 mm.
124 Cái Mặt bích inox SS304 DN80, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm, chiều dày mặt bích 25mm. Hebei Haihao Group steel Pipe / Trung Quốc 1.333.200
8 Đầu nối thẳng: - Một đầu kết nối ren: G3/8" - Một đầu nối nhanh ống Ø ½ inch tube fitting. - Vật liệu: Inox 316 -Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS‐810‐1‐6RS NSX: Swagelok
Đầu nối thẳng: - Một đầu kết nối ren: G3/8" - Một đầu nối nhanh ống Ø ½ inch tube fitting. - Vật liệu: Inox 316 -Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging- Code: ACMC8-6G
224 Cái Đầu nối thẳng: - Một đầu kết nối ren: G3/8" - Một đầu nối nhanh ống Ø ½ inch tube fitting. - Vật liệu: Inox 316 -Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS‐810‐1‐6RS NSX: Swagelok Hy-lok / Hàn Quốc 543.400
9 UNION (OD Tube Metric) - Body material: Stainless Steel - Connection 1, 2 size: ½ inch - Connection 1, 2 type: Tube Fitting Union must have: - Front Ferrule (Tube OD) - Back Ferrule (Tube OD) - Nut (Tube OD) - Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS-810-6 NSX: Swagelok
UNION (OD Tube Metric) - Body material: Stainless Steel - Connection 1, 2 size: ½ inch - Connection 1, 2 type: Tube Fitting Union must have: - Front Ferrule (Tube OD) - Back Ferrule (Tube OD) - Nut (Tube OD) - Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging - Code: ACUA-8
248 Cái UNION (OD Tube Metric) - Body material: Stainless Steel - Connection 1, 2 size: ½ inch - Connection 1, 2 type: Tube Fitting Union must have: - Front Ferrule (Tube OD) - Back Ferrule (Tube OD) - Nut (Tube OD) - Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS-810-6 NSX: Swagelok Hy-lok / Hàn Quốc 719.400
10 Ống inox 316, đường kính ngoài Ø ½, dày 0.065 inch, 06m/cây. NSX: Swagelok
Ống inox 316, đường kính ngoài Ø ½, dày 0.065 inch, 06m/cây. SMLS tube 1/2"OD x0.065"T,vật liệu: INOX 316- 6 Meter BA
17 Cây Ống inox 316, đường kính ngoài Ø ½, dày 0.065 inch, 06m/cây. NSX: Swagelok Centravis / Hàn Quốc 4.400.000
11 Ống siphon: - Cao 300mm - Đường kính ngoài: ½ inch - Độ dày: 0.065 inch - Vật liệu: INOX 316
Ống siphon: - xoắn tròn, Cao 300mm - Đường kính ngoài: ½ inch - Độ dày: 0.065 inch -SMLS tube 1/2"OD x0.065"T.Vật liệu: INOX 316
224 Cái Ống siphon: - Cao 300mm - Đường kính ngoài: ½ inch - Độ dày: 0.065 inch - Vật liệu: INOX 316 Centravis / Hàn Quốc 496.100
12 Đồng hồ đo áp suất: - Sai số chính xác: 1.0 % theo dải đo. - Vật liệu: Vỏ bảo vệ thép không rỉ 304, Kính chịu lực an toàn - Kiểu kết nối chân: Chân đứng, Swagelok Tube Adapter ½ inch OD. - Đường kính mặt: 63mm - Thang đo: 0 - 4MPa - Có dung dịch bôi trơn (glyxerin) Model: P254 series NSX: Wise
Đồng hồ đo áp suất: - Sai số chính xác: 1.0 % to 1.5 % theo dải đo. - Vật liệu: Vỏ bảo vệ thép không rỉ 304, Kính chịu lực an toàn - Kiểu kết nối chân: Chân đứng, Tube Adapter ½ inch OD. Đường kính mặt: 63mm - Thang đo: 0 - 4MPa - Có dung dịch bôi trơn (glyxerin). Model: P254 series. NSX: Wise
224 Cái Đồng hồ đo áp suất: - Sai số chính xác: 1.0 % theo dải đo. - Vật liệu: Vỏ bảo vệ thép không rỉ 304, Kính chịu lực an toàn - Kiểu kết nối chân: Chân đứng, Swagelok Tube Adapter ½ inch OD. - Đường kính mặt: 63mm - Thang đo: 0 - 4MPa - Có dung dịch bôi trơn (glyxerin) Model: P254 series NSX: Wise Wise / Hàn Quốc 794.200
13 Van tay ½ inch: - 2 đầu kết nối tube fitting. - Kích thước ống kết nối: ½ OD. - 316 stainless steel materials - Grafoil packing for high temperature performance - Orifice of 0.0250 inch (6.4 mm); Flow coefficient CV: 0.86 - Designed to be used in the fully open or fully closed position - Oder code: SS‐6DBS8 Model: SS-6DBS8 NSX: Swagelok
Van tay ½ inch: - 2 đầu kết nối tube fitting. - Kích thước ống kết nối: ½ OD. - 316 stainless steel materials - Grafoil packing for high temperature performance - Orifice of 0.0250 inch (6.4 mm); Flow coefficient CV: 0.86 - Designed to be used in the fully open or fully closed position - Order code: VGB2H-8T
224 Cái Van tay ½ inch: - 2 đầu kết nối tube fitting. - Kích thước ống kết nối: ½ OD. - 316 stainless steel materials - Grafoil packing for high temperature performance - Orifice of 0.0250 inch (6.4 mm); Flow coefficient CV: 0.86 - Designed to be used in the fully open or fully closed position - Oder code: SS‐6DBS8 Model: SS-6DBS8 NSX: Swagelok Hy-lok / Hàn Quốc 4.398.900
14 Vòng đệm: - Vật liệu: Nhựa Teflon - Đường kính ngoài: 18mm - Đường kính trong: 8mm - Bề dày: 2mm
Vòng đệm: - Vật liệu: Nhựa Teflon - Đường kính ngoài: 18mm - Đường kính trong: 8mm - Bề dày: 2mm
300 Cái Vòng đệm: - Vật liệu: Nhựa Teflon - Đường kính ngoài: 18mm - Đường kính trong: 8mm - Bề dày: 2mm XSSEAL / Trung Quốc 34.100
15 Thanh cực phóng dạng thanh gai (Rigid Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200825-001P Vật liệu: thép SPCC Bao gồm (bu lông + đai ốc): M10x25mm, vật liệu: HT808 (Thanh gai liền thân (không hàn đính), độ dày thân và gai 1.2mm, đầu treo thanh gai không phải dạng dập dẹp và dày 4mm, lỗ bắt vít hình ovan.) NSX: Tai & Chyun
Thanh cực phóng dạng thanh gai (Rigid Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ. Vật liệu: thép SPCC. Bao gồm (bu lông + đai ốc): M10x25mm, vật liệu: HT8.8 (Thanh gai liền thân (không hàn đính), độ dày thân và gai 1.2mm, đầu treo thanh gai không phải dạng dập dẹp và dày 4mm, lỗ bắt vít hình ovan.). Theo bản vẽ trong hồ sơ chào thầu.
1.000 Bộ Thanh cực phóng dạng thanh gai (Rigid Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200825-001P Vật liệu: thép SPCC Bao gồm (bu lông + đai ốc): M10x25mm, vật liệu: HT808 (Thanh gai liền thân (không hàn đính), độ dày thân và gai 1.2mm, đầu treo thanh gai không phải dạng dập dẹp và dày 4mm, lỗ bắt vít hình ovan.) NSX: Tai & Chyun Efficient Boiler & Energy Consultants / Ấn Độ 1.295.800
16 Thanh cực phóng dạng lò xo (Spring Type Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-012P Vật liệu: inox SS316 NSX: Tai & Chyun
Thanh cực phóng dạng lò xo (Spring Type Discharge Electrode). Thông số kỹ thuật: Vật liệu: inox SS316. Theo bản vẽ trong hồ sơ chào thầu.
1.500 Bộ Thanh cực phóng dạng lò xo (Spring Type Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-012P Vật liệu: inox SS316 NSX: Tai & Chyun Efficient Boiler & Energy Consultants / Ấn Độ 509.300
17 Sứ cách điện 90 kV Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200827-002P NSX: Tai & Chyun
Sứ cách điện 90 kV. Thông số kỹ thuật: Theo bản vẽ trong hồ sơ chào thầu.
8 Cái Sứ cách điện 90 kV Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200827-002P NSX: Tai & Chyun Efficient Boiler & Energy Consultants / Ấn Độ 30.433.700
18 Sứ treo Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-014P Chịu nhiệt ≥ 250oC NSX: Tai & Chyun
Sứ treo. Thông số kỹ thuật: Chịu nhiệt ≥ 250oC, Theo bản vẽ trong hồ sơ chào thầu.
4 Cái Sứ treo Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-014P Chịu nhiệt ≥ 250oC NSX: Tai & Chyun Efficient Boiler & Energy Consultants / Ấn Độ 54.083.700
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1039 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1299 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25343 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39399 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu bạn cần một cỗ máy và bạn không mua nó, rồi cuối cùng bạn sẽ phát hiện mình đã trả cái giá, mà vẫn không có nó. "

Henry Ford

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây