Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101489884 | Công ty TNHH Công nghệ và dịch vụ kỹ thuật DTL |
7.525.181.400 VND | 7.525.181.400 VND | 120 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van cầu tay quay DN100, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤360mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø26mm, đường kính tâm lỗ Ø198mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ100-63 NSX: Didtek |
Van cầu tay quay DN100, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤360mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø26mm, đường kính tâm lỗ Ø198mm±2mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu A105-Cr13, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model: WJ41H-63C-100-X
|
80 | Cái | Van cầu tay quay DN100, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤360mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø26mm, đường kính tâm lỗ Ø198mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ100-63 NSX: Didtek | Odvalves / Trung Quốc | 14.102.000 | |
2 | Bulong thép đen M24×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) |
Bulong thép đen M24×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh)
|
1.280 | Bộ | Bulong thép đen M24×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) | Ningbo Fastener / Trung Quốc | 25.300 | |
3 | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness) Ø174×Ø108×3mm; Sealing element Ø143×Ø120×6mm Vật liệu liệu graphit and inconel |
Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness) Ø174×Ø108×3mm; Sealing element Ø143×Ø120×6mm.Vật liệu liệu graphit and inconel
|
160 | Cái | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness) Ø174×Ø108×3mm; Sealing element Ø143×Ø120×6mm Vật liệu liệu graphit and inconel | XSSEAL / Trung Quốc | 1.147.300 | |
4 | Van cầu tay quay DN80, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤320mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ80-63 NSX: Didtek |
Van cầu tay quay DN80, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤320mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu A105-Cr13, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model: WJ41H-63C-80-X
|
144 | Cái | Van cầu tay quay DN80, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤320mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ80-63 NSX: Didtek | Odvalves / Trung Quốc | 9.618.400 | |
5 | Bulong thép đen M20×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) |
Bulong thép đen M20×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh)
|
2.800 | bộ | Bulong thép đen M20×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) | Ningbo Fastener / Trung Quốc | 42.900 | |
6 | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness Ø149×Ø86×3mm; Sealing element Ø119×Ø95×6mm) Vật liệu graphit and inconel |
Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness Ø149×Ø86×3mm; Sealing element Ø119×Ø95×6mm). Vật liệu graphit and inconel
|
350 | Cái | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness Ø149×Ø86×3mm; Sealing element Ø119×Ø95×6mm) Vật liệu graphit and inconel | XSSEAL / Trung Quốc | 947.100 | |
7 | Mặt bích inox SS304 DN80, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm, chiều dày mặt bích 25mm. |
Mặt bích inox SS304 DN80, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm, chiều dày mặt bích 30 mm.
|
124 | Cái | Mặt bích inox SS304 DN80, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm, chiều dày mặt bích 25mm. | Hebei Haihao Group steel Pipe / Trung Quốc | 1.333.200 | |
8 | Đầu nối thẳng: - Một đầu kết nối ren: G3/8" - Một đầu nối nhanh ống Ø ½ inch tube fitting. - Vật liệu: Inox 316 -Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS‐810‐1‐6RS NSX: Swagelok |
Đầu nối thẳng: - Một đầu kết nối ren: G3/8" - Một đầu nối nhanh ống Ø ½ inch tube fitting. - Vật liệu: Inox 316 -Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging- Code: ACMC8-6G
|
224 | Cái | Đầu nối thẳng: - Một đầu kết nối ren: G3/8" - Một đầu nối nhanh ống Ø ½ inch tube fitting. - Vật liệu: Inox 316 -Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS‐810‐1‐6RS NSX: Swagelok | Hy-lok / Hàn Quốc | 543.400 | |
9 | UNION (OD Tube Metric) - Body material: Stainless Steel - Connection 1, 2 size: ½ inch - Connection 1, 2 type: Tube Fitting Union must have: - Front Ferrule (Tube OD) - Back Ferrule (Tube OD) - Nut (Tube OD) - Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS-810-6 NSX: Swagelok |
UNION (OD Tube Metric) - Body material: Stainless Steel - Connection 1, 2 size: ½ inch - Connection 1, 2 type: Tube Fitting Union must have: - Front Ferrule (Tube OD) - Back Ferrule (Tube OD) - Nut (Tube OD) - Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging - Code: ACUA-8
|
248 | Cái | UNION (OD Tube Metric) - Body material: Stainless Steel - Connection 1, 2 size: ½ inch - Connection 1, 2 type: Tube Fitting Union must have: - Front Ferrule (Tube OD) - Back Ferrule (Tube OD) - Nut (Tube OD) - Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS-810-6 NSX: Swagelok | Hy-lok / Hàn Quốc | 719.400 | |
10 | Ống inox 316, đường kính ngoài Ø ½, dày 0.065 inch, 06m/cây. NSX: Swagelok |
Ống inox 316, đường kính ngoài Ø ½, dày 0.065 inch, 06m/cây. SMLS tube 1/2"OD x0.065"T,vật liệu: INOX 316- 6 Meter BA
|
17 | Cây | Ống inox 316, đường kính ngoài Ø ½, dày 0.065 inch, 06m/cây. NSX: Swagelok | Centravis / Hàn Quốc | 4.400.000 | |
11 | Ống siphon: - Cao 300mm - Đường kính ngoài: ½ inch - Độ dày: 0.065 inch - Vật liệu: INOX 316 |
Ống siphon: - xoắn tròn, Cao 300mm - Đường kính ngoài: ½ inch - Độ dày: 0.065 inch -SMLS tube 1/2"OD x0.065"T.Vật liệu: INOX 316
|
224 | Cái | Ống siphon: - Cao 300mm - Đường kính ngoài: ½ inch - Độ dày: 0.065 inch - Vật liệu: INOX 316 | Centravis / Hàn Quốc | 496.100 | |
12 | Đồng hồ đo áp suất: - Sai số chính xác: 1.0 % theo dải đo. - Vật liệu: Vỏ bảo vệ thép không rỉ 304, Kính chịu lực an toàn - Kiểu kết nối chân: Chân đứng, Swagelok Tube Adapter ½ inch OD. - Đường kính mặt: 63mm - Thang đo: 0 - 4MPa - Có dung dịch bôi trơn (glyxerin) Model: P254 series NSX: Wise |
Đồng hồ đo áp suất: - Sai số chính xác: 1.0 % to 1.5 % theo dải đo. - Vật liệu: Vỏ bảo vệ thép không rỉ 304, Kính chịu lực an toàn - Kiểu kết nối chân: Chân đứng, Tube Adapter ½ inch OD. Đường kính mặt: 63mm - Thang đo: 0 - 4MPa - Có dung dịch bôi trơn (glyxerin). Model: P254 series. NSX: Wise
|
224 | Cái | Đồng hồ đo áp suất: - Sai số chính xác: 1.0 % theo dải đo. - Vật liệu: Vỏ bảo vệ thép không rỉ 304, Kính chịu lực an toàn - Kiểu kết nối chân: Chân đứng, Swagelok Tube Adapter ½ inch OD. - Đường kính mặt: 63mm - Thang đo: 0 - 4MPa - Có dung dịch bôi trơn (glyxerin) Model: P254 series NSX: Wise | Wise / Hàn Quốc | 794.200 | |
13 | Van tay ½ inch: - 2 đầu kết nối tube fitting. - Kích thước ống kết nối: ½ OD. - 316 stainless steel materials - Grafoil packing for high temperature performance - Orifice of 0.0250 inch (6.4 mm); Flow coefficient CV: 0.86 - Designed to be used in the fully open or fully closed position - Oder code: SS‐6DBS8 Model: SS-6DBS8 NSX: Swagelok |
Van tay ½ inch: - 2 đầu kết nối tube fitting. - Kích thước ống kết nối: ½ OD. - 316 stainless steel materials - Grafoil packing for high temperature performance - Orifice of 0.0250 inch (6.4 mm); Flow coefficient CV: 0.86 - Designed to be used in the fully open or fully closed position - Order code: VGB2H-8T
|
224 | Cái | Van tay ½ inch: - 2 đầu kết nối tube fitting. - Kích thước ống kết nối: ½ OD. - 316 stainless steel materials - Grafoil packing for high temperature performance - Orifice of 0.0250 inch (6.4 mm); Flow coefficient CV: 0.86 - Designed to be used in the fully open or fully closed position - Oder code: SS‐6DBS8 Model: SS-6DBS8 NSX: Swagelok | Hy-lok / Hàn Quốc | 4.398.900 | |
14 | Vòng đệm: - Vật liệu: Nhựa Teflon - Đường kính ngoài: 18mm - Đường kính trong: 8mm - Bề dày: 2mm |
Vòng đệm: - Vật liệu: Nhựa Teflon - Đường kính ngoài: 18mm - Đường kính trong: 8mm - Bề dày: 2mm
|
300 | Cái | Vòng đệm: - Vật liệu: Nhựa Teflon - Đường kính ngoài: 18mm - Đường kính trong: 8mm - Bề dày: 2mm | XSSEAL / Trung Quốc | 34.100 | |
15 | Thanh cực phóng dạng thanh gai (Rigid Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200825-001P Vật liệu: thép SPCC Bao gồm (bu lông + đai ốc): M10x25mm, vật liệu: HT808 (Thanh gai liền thân (không hàn đính), độ dày thân và gai 1.2mm, đầu treo thanh gai không phải dạng dập dẹp và dày 4mm, lỗ bắt vít hình ovan.) NSX: Tai & Chyun |
Thanh cực phóng dạng thanh gai (Rigid Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ. Vật liệu: thép SPCC. Bao gồm (bu lông + đai ốc): M10x25mm, vật liệu: HT8.8 (Thanh gai liền thân (không hàn đính), độ dày thân và gai 1.2mm, đầu treo thanh gai không phải dạng dập dẹp và dày 4mm, lỗ bắt vít hình ovan.). Theo bản vẽ trong hồ sơ chào thầu.
|
1.000 | Bộ | Thanh cực phóng dạng thanh gai (Rigid Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200825-001P Vật liệu: thép SPCC Bao gồm (bu lông + đai ốc): M10x25mm, vật liệu: HT808 (Thanh gai liền thân (không hàn đính), độ dày thân và gai 1.2mm, đầu treo thanh gai không phải dạng dập dẹp và dày 4mm, lỗ bắt vít hình ovan.) NSX: Tai & Chyun | Efficient Boiler & Energy Consultants / Ấn Độ | 1.295.800 | |
16 | Thanh cực phóng dạng lò xo (Spring Type Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-012P Vật liệu: inox SS316 NSX: Tai & Chyun |
Thanh cực phóng dạng lò xo (Spring Type Discharge Electrode). Thông số kỹ thuật: Vật liệu: inox SS316. Theo bản vẽ trong hồ sơ chào thầu.
|
1.500 | Bộ | Thanh cực phóng dạng lò xo (Spring Type Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-012P Vật liệu: inox SS316 NSX: Tai & Chyun | Efficient Boiler & Energy Consultants / Ấn Độ | 509.300 | |
17 | Sứ cách điện 90 kV Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200827-002P NSX: Tai & Chyun |
Sứ cách điện 90 kV. Thông số kỹ thuật: Theo bản vẽ trong hồ sơ chào thầu.
|
8 | Cái | Sứ cách điện 90 kV Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200827-002P NSX: Tai & Chyun | Efficient Boiler & Energy Consultants / Ấn Độ | 30.433.700 | |
18 | Sứ treo Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-014P Chịu nhiệt ≥ 250oC NSX: Tai & Chyun |
Sứ treo. Thông số kỹ thuật: Chịu nhiệt ≥ 250oC, Theo bản vẽ trong hồ sơ chào thầu.
|
4 | Cái | Sứ treo Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-014P Chịu nhiệt ≥ 250oC NSX: Tai & Chyun | Efficient Boiler & Energy Consultants / Ấn Độ | 54.083.700 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu bạn cần một cỗ máy và bạn không mua nó, rồi cuối cùng bạn sẽ phát hiện mình đã trả cái giá, mà vẫn không có nó. "
Henry Ford
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...