Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp vật tư hệ thống thổi bụi và ESP Mua sắm vật tư hệ thống thổi bụi và ESP 120 Ngày |
E-CDNT 3 | vốn sản xuất kinh doanh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | 1. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu (một trong các tài liệu) như: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đầu tư được cấp theo quy định của pháp luật hoặc Quyết định thành lập đối với các tổ chức không có đăng ký kinh doanh); 2. Đơn dự thầu theo mẫu trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia; 3. Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ, đáp ứng của hàng hóa. 4. Cam kết bảo hành hàng hóa theo yêu cầu của bên mời thầu 5. Thỏa thuận liên danh nếu là nhà thầu liên danh theo Mẫu số 06 Chương IV - Biểu mẫu theo Thông tư số 04/2017/TT-BKHĐT ngày 15/11/2017. 6. Bảo lãnh dự thầu theo Mẫu số 07A hoặc Mẫu số 07B Chương IV - Biểu mẫu theo Thông tư số 04/2017/TT-BKHĐT ngày 15/11/2017. 7. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người ký đơn dự thầu của nhà thầu và tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu. 8. Bảng giá dự thầu của hàng hóa theo mẫu số 18 Chương IV - Biểu mẫu 9. Tài liệu kỹ thuật, bảng phân tích kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật (Biểu đánh giá đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật theo các tiêu chí về thông số kỹ thuật đã nêu trong bảng Phạm vi cung cấp) để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp chào hàng tương đương (nếu có); |
E-CDNT 10.2(c) | Hàng hóa được coi là hợp lệ nếu có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp. Vì vậy, nhà thầu phải nêu rõ hàng hóa được chào hàng do nhà sản xuất nào cung cấp, nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa sẽ được giao kèm theo hàng hóa trong trường hợp nhà thầu trúng thầu và ký hợp đồng cung cấp chính thức bao gồm: -Tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất (nếu có). - Chứng chỉ xuất xứ do cơ quan có thẩm quyền nước sản xuất hoặc nước xuất khẩu cấp hoặc xác nhận (bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền hoặc bản sao có đóng dấu xác nhận của đơn vị nhập khẩu) áp dụng đối với hàng nhập khẩu (không áp dung đối với mục 14). - Chứng chỉ chất lượng (hoặc chứng chỉ khác có giá trị tương đương) do Nhà sản xuất/Văn phòng đại diện của nhà sản xuất cấp hoặc xác nhận (bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền hoặc bản sao có đóng dấu xác nhận của đơn vị nhập khẩu) không áp dụng đối với mục: 14. - Tờ khai Hải quan hàng hoá nhập khẩu có liệt kê chi tiết hàng hoá (bản sao không thể hiện giá trị hàng hoá có đóng dấu xác nhận của Bên bán) áp dụng đối với hàng nhập khẩu (không áp dung đối với mục 14). - Cam kết hàng hóa nhập khẩu hợp lệ đối với các hạng mục hàng hóa nhập khẩu còn lại. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá là giá đã bao gồm tất cả thuế, phí lệ phí và các chi phí liên quan đến việc giao hàng tại địa điểm của bên mua (đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Để đảm bảo nguồn gốc, xuất xứ và chất lượng hàng hóa sẽ sử dụng, trong quá trình thương thảo hợp đồng để làm cơ sở xem xét phê duyệt trúng thầu, Bên mời thầu được quyền yêu cầu nhà thầu đạt yêu cầu cung cấp bản gốc giấy phép bán hàng, giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc giấy tờ khác có giá trị tương đương để chứng minh nguồn gốc, xuất xứ và chất lượng của hàng hóa nếu được trúng thầu (áp dụng đối với các mục 1,4, 13, 15-18) |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 141.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần
Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.
Điện thoại: 0252 - 3962677 Fax: 0252 - 3962678 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại: 0252 - 3962677 Fax: 0252 - 3962678 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: không áp dụng |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: không áp dụng |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Van cầu tay quay DN100, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤360mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø26mm, đường kính tâm lỗ Ø198mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ100-63 NSX: Didtek | 80 | Cái | Van cầu tay quay DN100, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤360mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø26mm, đường kính tâm lỗ Ø198mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ100-63 NSX: Didtek | ||
2 | Bulong thép đen M24×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) | 1.280 | Bộ | Bulong thép đen M24×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) | ||
3 | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness) Ø174×Ø108×3mm; Sealing element Ø143×Ø120×6mm Vật liệu liệu graphit and inconel | 160 | Cái | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness) Ø174×Ø108×3mm; Sealing element Ø143×Ø120×6mm Vật liệu liệu graphit and inconel | ||
4 | Van cầu tay quay DN80, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤320mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ80-63 NSX: Didtek | 144 | Cái | Van cầu tay quay DN80, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤320mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ80-63 NSX: Didtek | ||
5 | Bulong thép đen M20×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) | 2.800 | bộ | Bulong thép đen M20×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) | ||
6 | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness Ø149×Ø86×3mm; Sealing element Ø119×Ø95×6mm) Vật liệu graphit and inconel | 350 | Cái | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness Ø149×Ø86×3mm; Sealing element Ø119×Ø95×6mm) Vật liệu graphit and inconel | ||
7 | Mặt bích inox SS304 DN80, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm, chiều dày mặt bích 25mm. | 124 | Cái | Mặt bích inox SS304 DN80, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm, chiều dày mặt bích 25mm. | ||
8 | Đầu nối thẳng: - Một đầu kết nối ren: G3/8" - Một đầu nối nhanh ống Ø ½ inch tube fitting. - Vật liệu: Inox 316 -Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS‐810‐1‐6RS NSX: Swagelok | 224 | Cái | Đầu nối thẳng: - Một đầu kết nối ren: G3/8" - Một đầu nối nhanh ống Ø ½ inch tube fitting. - Vật liệu: Inox 316 -Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS‐810‐1‐6RS NSX: Swagelok | ||
9 | UNION (OD Tube Metric) - Body material: Stainless Steel - Connection 1, 2 size: ½ inch - Connection 1, 2 type: Tube Fitting Union must have: - Front Ferrule (Tube OD) - Back Ferrule (Tube OD) - Nut (Tube OD) - Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS-810-6 NSX: Swagelok | 248 | Cái | UNION (OD Tube Metric) - Body material: Stainless Steel - Connection 1, 2 size: ½ inch - Connection 1, 2 type: Tube Fitting Union must have: - Front Ferrule (Tube OD) - Back Ferrule (Tube OD) - Nut (Tube OD) - Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS-810-6 NSX: Swagelok | ||
10 | Ống inox 316, đường kính ngoài Ø ½, dày 0.065 inch, 06m/cây. NSX: Swagelok | 17 | Cây | Ống inox 316, đường kính ngoài Ø ½, dày 0.065 inch, 06m/cây. NSX: Swagelok | ||
11 | Ống siphon: - Cao 300mm - Đường kính ngoài: ½ inch - Độ dày: 0.065 inch - Vật liệu: INOX 316 | 224 | Cái | Ống siphon: - Cao 300mm - Đường kính ngoài: ½ inch - Độ dày: 0.065 inch - Vật liệu: INOX 316 | ||
12 | Đồng hồ đo áp suất: - Sai số chính xác: 1.0 % theo dải đo. - Vật liệu: Vỏ bảo vệ thép không rỉ 304, Kính chịu lực an toàn - Kiểu kết nối chân: Chân đứng, Swagelok Tube Adapter ½ inch OD. - Đường kính mặt: 63mm - Thang đo: 0 - 4MPa - Có dung dịch bôi trơn (glyxerin) Model: P254 series NSX: Wise | 224 | Cái | Đồng hồ đo áp suất: - Sai số chính xác: 1.0 % theo dải đo. - Vật liệu: Vỏ bảo vệ thép không rỉ 304, Kính chịu lực an toàn - Kiểu kết nối chân: Chân đứng, Swagelok Tube Adapter ½ inch OD. - Đường kính mặt: 63mm - Thang đo: 0 - 4MPa - Có dung dịch bôi trơn (glyxerin) Model: P254 series NSX: Wise | ||
13 | Van tay ½ inch: - 2 đầu kết nối tube fitting. - Kích thước ống kết nối: ½ OD. - 316 stainless steel materials - Grafoil packing for high temperature performance - Orifice of 0.0250 inch (6.4 mm); Flow coefficient CV: 0.86 - Designed to be used in the fully open or fully closed position - Oder code: SS‐6DBS8 Model: SS-6DBS8 NSX: Swagelok | 224 | Cái | Van tay ½ inch: - 2 đầu kết nối tube fitting. - Kích thước ống kết nối: ½ OD. - 316 stainless steel materials - Grafoil packing for high temperature performance - Orifice of 0.0250 inch (6.4 mm); Flow coefficient CV: 0.86 - Designed to be used in the fully open or fully closed position - Oder code: SS‐6DBS8 Model: SS-6DBS8 NSX: Swagelok | ||
14 | Vòng đệm: - Vật liệu: Nhựa Teflon - Đường kính ngoài: 18mm - Đường kính trong: 8mm - Bề dày: 2mm | 300 | Cái | Vòng đệm: - Vật liệu: Nhựa Teflon - Đường kính ngoài: 18mm - Đường kính trong: 8mm - Bề dày: 2mm | ||
15 | Thanh cực phóng dạng thanh gai (Rigid Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200825-001P Vật liệu: thép SPCC Bao gồm (bu lông + đai ốc): M10x25mm, vật liệu: HT808 (Thanh gai liền thân (không hàn đính), độ dày thân và gai 1.2mm, đầu treo thanh gai không phải dạng dập dẹp và dày 4mm, lỗ bắt vít hình ovan.) NSX: Tai & Chyun | 1.000 | Bộ | Thanh cực phóng dạng thanh gai (Rigid Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200825-001P Vật liệu: thép SPCC Bao gồm (bu lông + đai ốc): M10x25mm, vật liệu: HT808 (Thanh gai liền thân (không hàn đính), độ dày thân và gai 1.2mm, đầu treo thanh gai không phải dạng dập dẹp và dày 4mm, lỗ bắt vít hình ovan.) NSX: Tai & Chyun | ||
16 | Thanh cực phóng dạng lò xo (Spring Type Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-012P Vật liệu: inox SS316 NSX: Tai & Chyun | 1.500 | Bộ | Thanh cực phóng dạng lò xo (Spring Type Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-012P Vật liệu: inox SS316 NSX: Tai & Chyun | ||
17 | Sứ cách điện 90 kV Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200827-002P NSX: Tai & Chyun | 8 | Cái | Sứ cách điện 90 kV Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200827-002P NSX: Tai & Chyun | ||
18 | Sứ treo Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-014P Chịu nhiệt ≥ 250oC NSX: Tai & Chyun | 4 | Cái | Sứ treo Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-014P Chịu nhiệt ≥ 250oC NSX: Tai & Chyun |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Van cầu tay quay DN100, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤360mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø26mm, đường kính tâm lỗ Ø198mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ100-63 NSX: Didtek | 80 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
2 | Bulong thép đen M24×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) | 1.280 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
3 | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness) Ø174×Ø108×3mm; Sealing element Ø143×Ø120×6mm Vật liệu liệu graphit and inconel | 160 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
4 | Van cầu tay quay DN80, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤320mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ80-63 NSX: Didtek | 144 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
5 | Bulong thép đen M20×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) | 2.800 | bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
6 | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness Ø149×Ø86×3mm; Sealing element Ø119×Ø95×6mm) Vật liệu graphit and inconel | 350 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
7 | Mặt bích inox SS304 DN80, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm, chiều dày mặt bích 25mm. | 124 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
8 | Đầu nối thẳng: - Một đầu kết nối ren: G3/8" - Một đầu nối nhanh ống Ø ½ inch tube fitting. - Vật liệu: Inox 316 -Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS‐810‐1‐6RS NSX: Swagelok | 224 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
9 | UNION (OD Tube Metric) - Body material: Stainless Steel - Connection 1, 2 size: ½ inch - Connection 1, 2 type: Tube Fitting Union must have: - Front Ferrule (Tube OD) - Back Ferrule (Tube OD) - Nut (Tube OD) - Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS-810-6 NSX: Swagelok | 248 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
10 | Ống inox 316, đường kính ngoài Ø ½, dày 0.065 inch, 06m/cây. NSX: Swagelok | 17 | Cây | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
11 | Ống siphon: - Cao 300mm - Đường kính ngoài: ½ inch - Độ dày: 0.065 inch - Vật liệu: INOX 316 | 224 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
12 | Đồng hồ đo áp suất: - Sai số chính xác: 1.0 % theo dải đo. - Vật liệu: Vỏ bảo vệ thép không rỉ 304, Kính chịu lực an toàn - Kiểu kết nối chân: Chân đứng, Swagelok Tube Adapter ½ inch OD. - Đường kính mặt: 63mm - Thang đo: 0 - 4MPa - Có dung dịch bôi trơn (glyxerin) Model: P254 series NSX: Wise | 224 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
13 | Van tay ½ inch: - 2 đầu kết nối tube fitting. - Kích thước ống kết nối: ½ OD. - 316 stainless steel materials - Grafoil packing for high temperature performance - Orifice of 0.0250 inch (6.4 mm); Flow coefficient CV: 0.86 - Designed to be used in the fully open or fully closed position - Oder code: SS‐6DBS8 Model: SS-6DBS8 NSX: Swagelok | 224 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
14 | Vòng đệm: - Vật liệu: Nhựa Teflon - Đường kính ngoài: 18mm - Đường kính trong: 8mm - Bề dày: 2mm | 300 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
15 | Thanh cực phóng dạng thanh gai (Rigid Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200825-001P Vật liệu: thép SPCC Bao gồm (bu lông + đai ốc): M10x25mm, vật liệu: HT808 (Thanh gai liền thân (không hàn đính), độ dày thân và gai 1.2mm, đầu treo thanh gai không phải dạng dập dẹp và dày 4mm, lỗ bắt vít hình ovan.) NSX: Tai & Chyun | 1.000 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
16 | Thanh cực phóng dạng lò xo (Spring Type Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-012P Vật liệu: inox SS316 NSX: Tai & Chyun | 1.500 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
17 | Sứ cách điện 90 kV Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200827-002P NSX: Tai & Chyun | 8 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
18 | Sứ treo Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-014P Chịu nhiệt ≥ 250oC NSX: Tai & Chyun | 4 | Cái | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân. Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (hàng đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển) | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van cầu tay quay DN100, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤360mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø26mm, đường kính tâm lỗ Ø198mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ100-63 NSX: Didtek | 80 | Cái | Van cầu tay quay DN100, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤360mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø26mm, đường kính tâm lỗ Ø198mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ100-63 NSX: Didtek | ||
2 | Bulong thép đen M24×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) | 1.280 | Bộ | Bulong thép đen M24×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) | ||
3 | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness) Ø174×Ø108×3mm; Sealing element Ø143×Ø120×6mm Vật liệu liệu graphit and inconel | 160 | Cái | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness) Ø174×Ø108×3mm; Sealing element Ø143×Ø120×6mm Vật liệu liệu graphit and inconel | ||
4 | Van cầu tay quay DN80, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤320mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ80-63 NSX: Didtek | 144 | Cái | Van cầu tay quay DN80, PN63bar. Chiều dài lắp ghép ≤320mm. Kiểu lắp ghép 02 mặt bích, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm. Thân van vật liệu GS-C25, đĩa van vật liệu GS A105-Cr13 20, bellows bằng inox SS304. Môi trường làm việc: hơi có nhiệt độ cao >400℃. Model DT-PZ80-63 NSX: Didtek | ||
5 | Bulong thép đen M20×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) | 2.800 | bộ | Bulong thép đen M20×100mm (bao gồm bulong, đai ốc, long đền, đệm vênh) | ||
6 | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness Ø149×Ø86×3mm; Sealing element Ø119×Ø95×6mm) Vật liệu graphit and inconel | 350 | Cái | Spiral wound gasket (outer ×inner ring×thickness Ø149×Ø86×3mm; Sealing element Ø119×Ø95×6mm) Vật liệu graphit and inconel | ||
7 | Mặt bích inox SS304 DN80, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm, chiều dày mặt bích 25mm. | 124 | Cái | Mặt bích inox SS304 DN80, 08 lỗ bulong Ø22mm, đường kính tâm lỗ Ø170mm, chiều dày mặt bích 25mm. | ||
8 | Đầu nối thẳng: - Một đầu kết nối ren: G3/8" - Một đầu nối nhanh ống Ø ½ inch tube fitting. - Vật liệu: Inox 316 -Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS‐810‐1‐6RS NSX: Swagelok | 224 | Cái | Đầu nối thẳng: - Một đầu kết nối ren: G3/8" - Một đầu nối nhanh ống Ø ½ inch tube fitting. - Vật liệu: Inox 316 -Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS‐810‐1‐6RS NSX: Swagelok | ||
9 | UNION (OD Tube Metric) - Body material: Stainless Steel - Connection 1, 2 size: ½ inch - Connection 1, 2 type: Tube Fitting Union must have: - Front Ferrule (Tube OD) - Back Ferrule (Tube OD) - Nut (Tube OD) - Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS-810-6 NSX: Swagelok | 248 | Cái | UNION (OD Tube Metric) - Body material: Stainless Steel - Connection 1, 2 size: ½ inch - Connection 1, 2 type: Tube Fitting Union must have: - Front Ferrule (Tube OD) - Back Ferrule (Tube OD) - Nut (Tube OD) - Cleaning Process Standard Cleaning and Packaging (SC-10) - Oder code: SS-810-6 NSX: Swagelok | ||
10 | Ống inox 316, đường kính ngoài Ø ½, dày 0.065 inch, 06m/cây. NSX: Swagelok | 17 | Cây | Ống inox 316, đường kính ngoài Ø ½, dày 0.065 inch, 06m/cây. NSX: Swagelok | ||
11 | Ống siphon: - Cao 300mm - Đường kính ngoài: ½ inch - Độ dày: 0.065 inch - Vật liệu: INOX 316 | 224 | Cái | Ống siphon: - Cao 300mm - Đường kính ngoài: ½ inch - Độ dày: 0.065 inch - Vật liệu: INOX 316 | ||
12 | Đồng hồ đo áp suất: - Sai số chính xác: 1.0 % theo dải đo. - Vật liệu: Vỏ bảo vệ thép không rỉ 304, Kính chịu lực an toàn - Kiểu kết nối chân: Chân đứng, Swagelok Tube Adapter ½ inch OD. - Đường kính mặt: 63mm - Thang đo: 0 - 4MPa - Có dung dịch bôi trơn (glyxerin) Model: P254 series NSX: Wise | 224 | Cái | Đồng hồ đo áp suất: - Sai số chính xác: 1.0 % theo dải đo. - Vật liệu: Vỏ bảo vệ thép không rỉ 304, Kính chịu lực an toàn - Kiểu kết nối chân: Chân đứng, Swagelok Tube Adapter ½ inch OD. - Đường kính mặt: 63mm - Thang đo: 0 - 4MPa - Có dung dịch bôi trơn (glyxerin) Model: P254 series NSX: Wise | ||
13 | Van tay ½ inch: - 2 đầu kết nối tube fitting. - Kích thước ống kết nối: ½ OD. - 316 stainless steel materials - Grafoil packing for high temperature performance - Orifice of 0.0250 inch (6.4 mm); Flow coefficient CV: 0.86 - Designed to be used in the fully open or fully closed position - Oder code: SS‐6DBS8 Model: SS-6DBS8 NSX: Swagelok | 224 | Cái | Van tay ½ inch: - 2 đầu kết nối tube fitting. - Kích thước ống kết nối: ½ OD. - 316 stainless steel materials - Grafoil packing for high temperature performance - Orifice of 0.0250 inch (6.4 mm); Flow coefficient CV: 0.86 - Designed to be used in the fully open or fully closed position - Oder code: SS‐6DBS8 Model: SS-6DBS8 NSX: Swagelok | ||
14 | Vòng đệm: - Vật liệu: Nhựa Teflon - Đường kính ngoài: 18mm - Đường kính trong: 8mm - Bề dày: 2mm | 300 | Cái | Vòng đệm: - Vật liệu: Nhựa Teflon - Đường kính ngoài: 18mm - Đường kính trong: 8mm - Bề dày: 2mm | ||
15 | Thanh cực phóng dạng thanh gai (Rigid Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200825-001P Vật liệu: thép SPCC Bao gồm (bu lông + đai ốc): M10x25mm, vật liệu: HT808 (Thanh gai liền thân (không hàn đính), độ dày thân và gai 1.2mm, đầu treo thanh gai không phải dạng dập dẹp và dày 4mm, lỗ bắt vít hình ovan.) NSX: Tai & Chyun | 1.000 | Bộ | Thanh cực phóng dạng thanh gai (Rigid Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200825-001P Vật liệu: thép SPCC Bao gồm (bu lông + đai ốc): M10x25mm, vật liệu: HT808 (Thanh gai liền thân (không hàn đính), độ dày thân và gai 1.2mm, đầu treo thanh gai không phải dạng dập dẹp và dày 4mm, lỗ bắt vít hình ovan.) NSX: Tai & Chyun | ||
16 | Thanh cực phóng dạng lò xo (Spring Type Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-012P Vật liệu: inox SS316 NSX: Tai & Chyun | 1.500 | Bộ | Thanh cực phóng dạng lò xo (Spring Type Discharge Electrode) Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-012P Vật liệu: inox SS316 NSX: Tai & Chyun | ||
17 | Sứ cách điện 90 kV Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200827-002P NSX: Tai & Chyun | 8 | Cái | Sứ cách điện 90 kV Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20200827-002P NSX: Tai & Chyun | ||
18 | Sứ treo Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-014P Chịu nhiệt ≥ 250oC NSX: Tai & Chyun | 4 | Cái | Sứ treo Thông số kỹ thuật: Đính kèm bản vẽ 20190524-014P Chịu nhiệt ≥ 250oC NSX: Tai & Chyun |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần như sau:
- Có quan hệ với 745 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,89 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,27%, Xây lắp 10,50%, Tư vấn 2,68%, Phi tư vấn 21,55%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.647.767.102.704 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.990.290.741.408 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có những giờ phút nghiêm trọng mà đôi mắt lại mù quáng, lúc đó phải tìm kiếm với con tim. "
Saint Exupery
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.