Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8036959556 | PHẠM ĐỨC DŨNG |
396.859.710 VND | 396.859.710 VND | 45 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÁM MỲ - nguyên liệu trồng nấm |
Cám mỳ
|
9408.3 | kg | Đạm: 28-36%, Độ ẩm: 12%-13%, Chất xơ: 3.5%-13%, Bao: 50kg | TQ | 6.000 | |
2 | BÃ NGÔ – nguyên liệu trồng nấm |
bã ngô
|
5183.3 | kg | Độ ẩm: 10% - 12%, Chất xơ: 8% - 10%, Bao: 25kg | VN | 3.000 | |
3 | MÙN CƯA - nguyên liệu trồng nấm |
Mùn cưa
|
1.920 | Kg | Độ ẩm: 8% - 12%, Độ tro: < 1.5%, Bao: 25kg | VN | 1.500 | |
4 | CÁM GẠO nguyên liệu trồng nấm |
cám gạo
|
1741.54 | kg | Đạm: 12% -14%, Độ ẩm: 12%, Chất xơ: 7% nhỏ nhất, Bao: 50kg | VN | 6.500 | |
5 | BỘT NGÔ nguyên liệu trồng nấm |
cám ngô
|
767.5 | Kg | Đạm: 28%-36%, Độ ẩm: 12.5%-13%, Chất xơ: 3.5%-4% - Bao: 50kg | VN | 8.000 | |
6 | Muối tinh khiết |
Muối tinh khiết
|
15 | Kg | NaCl > 95%, Độ ẩm: < 3%, Túi: 1kg | Thái Lan | 10.000 | |
7 | Đường tinh luyên |
Đường tinh luyện thượng hạng
|
20 | Kg | Độ Pol >99.9%, Độ ẩm < 0.05%, Gói: 1kg | VN | 25.000 | |
8 | Bao bì PE cho sản phẩm nấm |
túi PE
|
500 | Túi | Kích thước: 25x15cm, Độ dày: 50mic, 100 túi/hộp | VN | 1.000 | |
9 | Bao bì zipper |
túi zip
|
100 | Túi | Kích thước: 17x24cm, Túi zip chỉ trắng, 100 túi/hộp | VN | 1.000 | |
10 | Bộ chất màu chuẩn huấn luyện đánh giá cảm quan |
83951, 86293, 83883
|
1 | bộ | Bao gồm: 83951-1SET-F Color Reference Solutions B acc. to PhEur - 10 X 2mL ampules, 86293-1SET-F Color Reference Solutions BY acc. to PhEur - 8 X 2mL ampules, 83883-1SET-F Color Reference Solutions Y acc. to PhEur - 8 X 2mL ampules | Sigma | 12.000.000 | |
11 | Bộ chất mùi chuẩn huấn luyện đánh giá cảm quan |
112283, 47526
|
1 | bộ | Bao gồm các hương vị: Fermented (Ethyl Isovalerate), Musty (2,4,6 Trichloroanisole), Geosmin/Dry Earth (Geosmin: Musty, Dusty, Attic, Closet, Grain) | Sigma, Flavoractiv | 25.000.000 | |
12 | Bộ thử nếm cảm quan |
dụng cụ thử nếm
|
1 | bộ | Cốc thủy tinh màu đen: 6 cái/bộ,Muỗng cupping Bonavita: Bộ 12 muỗng (vàng, trắng, đen mỗi loại 4 cái), Chén sứ chuyên thử nếm: 20 cái/bộ | Đức | 9.800.000 | |
13 | AgNO3 |
hóa chất tinh khiết
|
4 | Lọ | AgNO3: 99.8%, Tinh thể màu trắng. Lọ 100g | TQ | 1.200.000 | |
14 | Albumin (phân tích) |
A7030
|
4 | hộp | Hộp: 25g, Dạng bột mịn màu trắng. Độ tinh khiết >98% | Sigma | 980.000 | |
15 | Coomasie blue |
C.I.42655
|
2 | Lọ | pH: 6.4, Khối lượng riêng: 520kg/m3, Tính tan trong nước: 40g/lít 200C, Khối lượng phân tử: 854.04g/mol, Lọ: 100g | Merck | 4.800.000 | |
16 | Ninhydrin |
106762
|
4 | Lọ | pH: 4.6-5.0, Độ hòa tan: 20g/l, Lọ: 250g | Merck | 6.670.000 | |
17 | Dung dịch Bradford |
B6916
|
4 | Lọ | Lọ: 100ml, GC grade; Độ tinh khiết ≥98.0%; | Sigma | 2.000.000 | |
18 | Dung dịch thuốc thử Folin |
F9252
|
4 | Lọ | pH < 0.5, Tỷ trọng: 1.24g/cm3, Lọ: 500ml | Sigma | 1.800.000 | |
19 | Dung dịch chuẩn pH 4,8 và 6,1 |
HI54710-10
|
4 | Bộ | GC grade; Độ tinh khiết ≥98.0%; Lọ 250 mL. | Hanna | 2.800.000 | |
20 | Cồn phân tích (tuyệt đối) |
100983
|
10 | Lít | Ethanol Alcohol tinh khiết >99.5%, Chai: 1000 ml | Merck | 100.000 | |
21 | Thuốc thử DNS |
128848
|
4 | Lọ | Tiêu chuẩn phân tích; Độ tinh khiết 97%; Lọ: 100ml | Sigma | 2.670.000 | |
22 | Thuốc thử phenolphtalein |
214145003
|
4 | Lọ | Tiêu chuẩn phân tích; Độ tinh khiết 97%; Lọ: 50g | Mỹ | 900.000 | |
23 | Tris- HCL (phân tích) |
TB0103
|
4 | Lọ | Tiêu chuẩn phân tích; Độ tinh khiết 98%; Lọ: 250g | Bio basic | 2.100.000 | |
24 | Tris- bazo (phân tích) |
93362
|
4 | Lọ | Tiêu chuẩn phân tích; Độ tinh khiết 98%; Lọ: 250g | Sigma | 2.600.000 | |
25 | CuSO4 |
CDB0063
|
2 | Lọ | Tiêu chuẩn phân tích; Độ tinh khiết 98%; Cu>25%, Lọ: 100g | Bio basic | 1.600.000 | |
26 | Cao nấm men |
117257
|
3 | kg | Độ tan: 410g/l, Tỷ trọng: 0.5g/cm3, Lọ: 500g | Merck | 4.800.000 | |
27 | Pepton |
RM001
|
2 | kg | Nito tổng số >12%, Độ ẩm <6%, pH: 5-7.2, Lọ: 500g | Himedia Ấn Độ | 2.360.000 | |
28 | Cao thịt |
103979
|
1 | kg | Nito tổng số >12%, Độ ẩm <6%, pH: 6-7, Lọ: 500g | Merck | 7.000.000 | |
29 | Agar |
Rau câu bột agar
|
1 | Kg | Độ bền chắc gel ở nồng độ 1,5%, 200C >700g/cm2 Lọ 250g | VN | 500.000 | |
30 | Casein tinh khiết |
E3414
|
1 | kg | Tiêu chuẩn phân tích; Độ tinh khiết 98%; Điểm đẳng điện cực pH 4.6, Lọ: 500g | Sigma | 2.000.000 | |
31 | LB broth base |
L3397
|
1 | kg | pH: 6.8-7.2, Bột mịn màu vàng nâu, Lọ: 500g | Sigma | 1.800.000 | |
32 | Tween 80 |
P4780
|
1 | Lit | Chất lỏng nhờn có màu vàng đến vàng cam. Chất nhũ hóa. Chai 500 ml | Sigma | 400.000 | |
33 | Trypton |
TG217
|
1 | kg | Bột mịn, màu nâu sáng đến vàng, Độ ẩm <6%, pH 5-7, NaCl <5%, Chai 500 ml | Bio basic | 4.100.000 | |
34 | Trixton X-100 |
108643
|
1 | Lit | pH: 5-8, Chai: 500 ml | Merck | 4.400.000 | |
35 | Đĩa Petrifilm đếm Coliform Nhanh |
4603412
|
30 | cái | Cho kết quả sau 6-14 giờ, 10 đĩa/hộp | Nelson Fameson | 400.000 | |
36 | Ethanol |
Cồn thực phẩm
|
2 | Can | Độ tinh khiết ≥98.0%; Can 20 L. | VN | 840.000 | |
37 | Chỉ thị Taxiro hỗn hợp |
chỉ thị
|
2 | Lọ | Hỗn hợp metyl đỏ và metyl chàm, pT: 5.4, Lọ 100ml | VN | 1.800.000 | |
38 | Đầu týp |
28092
|
7 | Túi | Đầu týp nhựa trắng, Dung tích 100 µl, Túi 1000 cái | FL- Ý | 500.000 | |
39 | Đầu týp |
28053
|
7 | Túi | Đầu týp nhựa trắng, Dung tích 1000 µl, Túi 1000 cái | FL- Ý | 550.000 | |
40 | Ống Falcon |
P1013-15BF
|
9 | Túi | Đầu týp nhựa trắng, Dung tích 15 ml, Túi 500 cái | Biologix | 2.500.000 | |
41 | Ống Falcon |
430291
|
2 | Túi | Đầu týp nhựa trắng, Dung tích 50 ml, Túi 100 cái | Corning | 500.000 | |
42 | Ống eppendorf |
BSA022
|
12 | Túi | Ống nhựa trắng có nắp, Dung tích 1.5 ml, Túi 500 cái | Ý | 500.000 | |
43 | Pipetman |
76169-240
|
12 | Cái | Dung tích hút lớn nhất: 1000µl, Bước điều chỉnh: 5.0µl | VWR | 2.880.000 | |
44 | Giấy lọc |
102-150
|
25 | hộp | Kích thước: Ø150mm, 100 tờ/hộp, Giấy lọc định tính, không tạo tro | TQ | 120.000 | |
45 | Màng Parafin |
P7793
|
9 | hộp | Kích thước cuộn: 10x3810cm/hộp, Chống bay hơi chất lỏng | Sigma | 800.000 | |
46 | Cuvet thạch anh |
Q5
|
9 | hộp | Bước sóng đo được: 200nm-2500nm, Dày: 1,5 mm, Thể tích: 3500ul, Kích thước: 10x10mm | Labomed Mỹ | 500.000 | |
47 | Cân 1kg |
NHS-1
|
2 | chiếc | Phạm vi đo: 50g-1000g, Vỏ sắt sơn tĩnh điện | VN | 300.000 | |
48 | Cốc đong nhỏ 50 ml |
Cốc 50 ml
|
30 | Cốc | Chất liệu thủy tinh chịu nhiệt, Có chia vạch; Dung tích: 50 ml | TQ | 30.000 | |
49 | Cốc đong lớn 500 ml |
Cốc 500 ml
|
30 | Cốc | Chất liệu thủy tinh chịu nhiệt, Có chia vạch; Dung tích: 500 ml | TQ | 39.000 | |
50 | Thìa lớn |
Thìa nhựa trắng
|
10 | lốc | Nhựa PP màu trắng đục, Dài 15 cm | VN | 22.000 | |
51 | Thìa nhỏ |
HK03
|
10 | lốc | Nhựa PP màu trắng, Dài 7cm | VN | 20.000 | |
52 | Giấy lau |
giấy lau
|
10 | hộp | Hộp: 100 tờ, Kích thước: 20x20cm | VN | 15.000 | |
53 | Hộp nhựa loại nhỏ |
hộp caramen
|
20 | lốc | Hộp nhưa trắng trong, Dung tích: 100ml | VN | 50.000 | |
54 | Kẹp gắp cốc nung |
100638.100732
|
10 | chiếc | Kẹp inox, Dài: 50cm | VN | 25.000 | |
55 | Đũa thủy tinh (đũa khuấy) |
GER56278
|
30 | chiếc | Kích thước: Ø4x200mm, Thủy tinh chịu nhiệt và kháng hóa chất | Đức | 15.000 | |
56 | Túi thiếc zip |
túi zip
|
20 | chiếc | Kích thước: 17x24cm, Túi zip thiếc | VN | 7.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vì lợi ích mười năm thì phải trồng cây, vì lợi ích trăm năm thì phải trồng người. "
Hồ Chí Minh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...