Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8523402237 | Cửa hàng kinh doanh thiết bị Hà Nội |
196.859.000 VND | 196.859.000 VND | 7 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông thấm nước |
Bông tự nhiên 100%. Tương đương bông Bảo Thạch, đạt tiêu chuẩn dùng cho y tế
|
30 | Kg | Bông tự nhiên 100%. Tương đương bông Bảo Thạch, đạt tiêu chuẩn dùng cho y tế | null | 200.000 | |
2 | Cồn công nghiệp 960 |
Cồn 96 độ đóng chai 1000ml C2H5OH
|
80 | Lít | Cồn 96 độ đóng chai 1000ml C2H5OH | null | 28.000 | |
3 | Cốc thủy tinh chịu nhiệt |
Theo bản vẽ: Cốc thủy tinh chịu nhiệt
|
60 | Cái | Theo bản vẽ: Cốc thủy tinh chịu nhiệt | null | 45.000 | |
4 | Lọ đựng mẫu loại 200ml |
Thủy tinh trong suốt, nút nhám 200ml
|
8 | Lọ | Thủy tinh trong suốt, nút nhám 200ml | null | 90.000 | |
5 | Cồn tuyệt đối |
Cồn 99,5% - PA, đóng gói chai 500ml đủ điều kiện sử dụng trong thí nghiệm phân tích C2H5OH - PA
|
500 | Lít | Cồn 99,5% - PA, đóng gói chai 500ml đủ điều kiện sử dụng trong thí nghiệm phân tích C2H5OH - PA | null | 87.000 | |
6 | Lọ thủy tinh nút nhám 250ml |
Thủy tinh trong suốt, nút nhám 250ml
|
4 | Lọ | Thủy tinh trong suốt, nút nhám 250ml | null | 90.000 | |
7 | Lọ thủy tinh nút nhám 50ml |
Thủy tinh trong suốt, nút nhám 50ml
|
43 | Lọ | Thủy tinh trong suốt, nút nhám 50ml | null | 70.000 | |
8 | Nước cất 2 lần |
Nước cất 2 lần tinh khiết dùng cho thí nghiệm, đóng chai 1000ml, PH=7±0,2. Đóng chai 500ml
|
1.000 | Lít | Nước cất 2 lần tinh khiết dùng cho thí nghiệm, đóng chai 1000ml, PH=7±0,2. Đóng chai 500ml | null | 15.000 | |
9 | Pi pét loại 25ml |
Thủy tinh trong suốt độ chính xác 0,1ml
|
3 | Cái | Thủy tinh trong suốt độ chính xác 0,1ml | null | 198.000 | |
10 | Giấy lọc định lượng Ф100 |
Giấy lọc chậm trung bình, khối lượng =96g/m2. Hàm lượng tro <0,006%
|
500 | Tờ | Giấy lọc chậm trung bình, khối lượng =96g/m2. Hàm lượng tro <0,006% | null | 3.000 | |
11 | Diethyl ether (C2H5)2O |
Không màu, PA, khối lượng riêng 0,7134g/cm3
|
20 | Lít | Không màu, PA, khối lượng riêng 0,7134g/cm3 | null | 200.000 | |
12 | Axit Clohydric |
HCl- PA Hàm lượng ≥39%, đóng chai 500ml
|
1 | Lít | HCl- PA Hàm lượng ≥39%, đóng chai 500ml | null | 90.000 | |
13 | Bình cầu đáy tròn 500ml |
Thủy tinh trong suốt, đáy tròn, miệng nhám, chịu nhiệt ≤400oC
|
5 | Bình | Thủy tinh trong suốt, đáy tròn, miệng nhám, chịu nhiệt ≤400oC | null | 280.000 | |
14 | Hồ tinh bột PA |
C6H12O6 dùng trong phòng thí nghiệm phân tích
|
1 | Kg | C6H12O6 dùng trong phòng thí nghiệm phân tích | null | 175.000 | |
15 | Kali Bromat |
KBrO3 - PA Tinh thể màu trắng, không mùi, D=3,27/cm3
|
8 | kg | KBrO3 - PA Tinh thể màu trắng, không mùi, D=3,27/cm3 | null | 350.000 | |
16 | Muối Natriclorua |
NaCl Dạng tinh thể, đóng chai 500g, độ tinh khiết 99,5%, dùng trong phòng thí nghiệm
|
1 | kg | NaCl Dạng tinh thể, đóng chai 500g, độ tinh khiết 99,5%, dùng trong phòng thí nghiệm | null | 90.000 | |
17 | Natri Hyđrôxit |
NaOH-PA. Tinh thể màu trắng, D=2,1g/cm3
|
14 | Kg | NaOH-PA. Tinh thể màu trắng, D=2,1g/cm3 | null | 100.000 | |
18 | Cốc thủy tinh 200ml |
Bằng thủy tinh trong suốt có miệng rót
|
1 | Cái | Bằng thủy tinh trong suốt có miệng rót | null | 45.000 | |
19 | Axit Benzoic (1 gam/viên) |
Dùng cho máy Parr - Mỹ, ký hiệu 26.454 MJ/kg 100 viên
|
200 | Viên | Dùng cho máy Parr - Mỹ, ký hiệu 26.454 MJ/kg 100 viên | null | 14.000 | |
20 | Acetol |
Acetol tẩy rửa, yêu cầu độ tinh khiết hàm lượng ≥97%, đóng trong các chai thủy tinh màu nâu 500ml CH3COCH3. Đóng chai 500ml
|
500 | Lít | Acetol tẩy rửa, yêu cầu độ tinh khiết hàm lượng ≥97%, đóng trong các chai thủy tinh màu nâu 500ml CH3COCH3. Đóng chai 500ml | null | 125.000 | |
21 | Gioăng amiang 20x1;26x1mm |
Amiăngđen, dày 1mm, chịu nhiệt độ 175 độ C
|
1.200 | Cái | Amiăngđen, dày 1mm, chịu nhiệt độ 175 độ C | null | 6.500 | |
22 | Gioăng cao su Polyetylen Φ20xΦ30mm |
Theo bản vẽ: Gioăng cao su
|
1.200 | Cái | Theo bản vẽ: Gioăng cao su | null | 15.000 | |
23 | Gioăng nhôm 20x1;26x1mm |
Nhôm độ tinh khiết ≥99%
|
1.230 | Cái | Nhôm độ tinh khiết ≥99% | null | 7.500 | |
24 | Đồ gá thí nghiệm |
Theo bản vẽ: Đồ gá thép
|
5 | Bộ | Theo bản vẽ: Đồ gá thép | null | 600.000 | |
25 | Bản chì (Ø35x4)mm |
Theo bản vẽ: Bản chì 4
|
10 | Cái | Theo bản vẽ: Bản chì 4 | null | 14.000 | |
26 | Bản thép C45-100x100x5 |
Theo bản vẽ: Bản thép C45
|
6 | Cái | Theo bản vẽ: Bản thép C45 | null | 20.000 | |
27 | Cán búa maset L1380; Ø20-80 |
Theo bản vẽ: Cán búa Maset
|
4 | Cái | Theo bản vẽ: Cán búa Maset | null | 1.700.000 | |
28 | Chi tiết số 1 |
Theo bản vẽ: Mũi chi tiết thí nghiệm 1
|
4 | Cái | Theo bản vẽ: Mũi chi tiết thí nghiệm 1 | null | 11.000 | |
29 | Chi tiết số 2 |
Theo bản vẽ: Mũi chi tiết thí nghiệm 2
|
4 | Cái | Theo bản vẽ: Mũi chi tiết thí nghiệm 2 | null | 12.000 | |
30 | Chi tiết số 3 |
Theo bản vẽ: Mũi chi tiết thí nghiệm 3
|
4 | Cái | Theo bản vẽ: Mũi chi tiết thí nghiệm 3 | null | 13.000 | |
31 | Mũi khoan Ø 4 |
Gia công được các chi tiết có độ cứng đến HRC65
|
12 | Cái | Gia công được các chi tiết có độ cứng đến HRC65 | null | 12.000 | |
32 | Kìm điện |
Kìm lớn, dùng đấu nối điện 3 pha
|
1 | Cái | Kìm lớn, dùng đấu nối điện 3 pha | null | 50.000 | |
33 | Kìm bóp chuyên dụng |
Kìm lớn, có vỏ bọc nhựa, chắn an toàn
|
1 | Cái | Kìm lớn, có vỏ bọc nhựa, chắn an toàn | null | 62.000 | |
34 | Nhớt bảo quản |
Dầu bảo quản kim loại
|
7 | Kg | Dầu bảo quản kim loại | null | 60.000 | |
35 | Giũa bán nguyệt 30cm |
Cán gỗ hoặc nhựa, dài 30cm, rộng 2cm
|
1 | Cái | Cán gỗ hoặc nhựa, dài 30cm, rộng 2cm | null | 30.000 |