Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gòn rửa (3 x 3)cm |
|
2.210 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết - Việt Nam | 342.969.900 | |
2 | Cồn 70 độ |
|
19.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Lê Gia/ Việt Nam Ký mã hiệu: LGCS70 Nhãn hiệu: Cồn y tế 70° | 435.100.000 | |
3 | Cồn tuyệt đối 99,5% |
|
1.670 | Chai/ 1 lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Lê Gia/ Việt Nam Ký mã hiệu: LGTD99,5 Nhãn hiệu: Cồn tuyệt đối | 64.796.000 | |
4 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật thủ thuật chứa Chlorhexidine gluconate 4% |
|
330 | Can/ 5 lít | Theo quy định tại Chương V. | Minh Hung Pharma - Việt Nam | 184.303.350 | |
5 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel Ethanol + Propanol-2-ol (mg/g). |
|
1.365 | Chai/ 500ml | Theo quy định tại Chương V. | Minh Hung Pharma - Việt Nam | 55.965.000 | |
6 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt. |
|
1.250 | Can/ 5 lít | Theo quy định tại Chương V. | MG256050 MEGASEPT E-5 Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec Việt Nam | 1.336.250.000 | |
7 | Oxy già 10 thể tích (3%) |
|
550 | Chai/ 1 lít | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công Ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC - Việt Nam; HH04-0088 | 9.240.000 | |
8 | Dung dịch bôi trơn, bảo dưỡng, chống ăn mòn dụng cụ. |
|
80 | Can/ 4 lít | Theo quy định tại Chương V. | Pose Lubric Milk / Pose Health Care Co., Ltd. - Thái Lan | 272.000.000 | |
9 | Dung dịch dùng tẩy rửa, xử lý oxi hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox. |
|
70 | Chai/ 750ml | Theo quy định tại Chương V. | Pose SR#1 / Pose Health Care Co., Ltd. - Thái Lan | 154.350.000 | |
10 | Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt không mùi. |
|
650 | Chai/ 1 lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 702.000.000 | |
11 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh (Ethanol + n-propanol) |
|
290 | Chai/ 1000ml | Theo quy định tại Chương V. | AF204010 ALFASEPT PURE Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec Việt Nam | 11.962.500 | |
12 | Băng keo trong vô trùng không thấm nước (6cm x 7cm) ±10%. |
|
3.185 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập, Pharmaplast S.A.E | 10.829.000 | |
13 | Băng keo có gạc vô trùng (70x50)mm ±10% |
|
83.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/DEC-NWDP5370/DECOMED/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 98.530.000 | |
14 | Sáp cầm máu xương 2.5g. |
|
40 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | HSX: LuxSutures/Luxembourg - LUBW | 1.020.000 | |
15 | Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 190ml dùng cho máy Salient. |
|
520 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd./Trung Quốc | 94.640.000 | |
16 | Bơm tiêm 50 ml đầu xoắn (dùng cho máy bơm tiêm điện) |
|
2.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTLL50: ECO, Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV)/ Việt Nam | 13.130.000 | |
17 | Bơm tiêm áp lực có đầu xoắn luer lock dung tích 10ml |
|
130 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/CSM-10FLXTPX/MONA/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 5.713.500 | |
18 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10cc + Kim 23G; 25Gx1'' |
|
964.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK10: ECO, Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV)/ Việt Nam | 799.736.300 | |
19 | Bộ dây và túi truyền dịch dùng cho máy PCA giảm đau các cỡ. |
|
4.550 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | EP4MB060; EP4MB100; EP4MB150; EP4MB200; EP4MB275 Tuoren/ Trung Quốc | 2.054.325.000 | |
20 | Dây truyền máu |
|
17.100 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Anhui Hongyu - Trung Quốc | 128.250.000 | |
21 | Găng y tế cổ tay dài các cỡ |
|
52.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, GPTCTD, Merufa, Merufa | 606.060.000 | |
22 | Airway các số (0, 1, 2, 3, 4). |
|
31.280 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, 0,1,2,3,4, Ningbo Luke | 112.920.800 | |
23 | Cannulae động mạch mũi thẳng các cỡ 18Fr; 20Fr với co nối 1/4-3/8. |
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ, ký mã hiệu: 75318; 75320, nhãn hiệu: DLP Straight Tip Arterial Cannulae, hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems/ Viant Medical, Inc., | 4.057.200 | |
24 | Ống thông dạ dày có nắp đậy các số |
|
9.050 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ODD: MPV, Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV)/ Việt Nam | 25.792.500 | |
25 | Ống thông hậu môn (Rectal) các số |
|
6.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OTHM, Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV)/ Việt Nam | 18.975.000 | |
26 | Ống thông tiểu (Foley) 3 nhánh, có bóng các số |
|
5.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd./ Ấn Độ SMD-501-3WAY | 101.637.900 | |
27 | Bộ hút đàm kín 2 nòng. |
|
780 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tianck Medical/ Trung Quốc | 91.182.000 | |
28 | Bộ phận chuyển tiếp (Transfer set). |
|
143 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare Corporation/ Mỹ; Ký mã hiệu: 5C4482 | 44.330.000 | |
29 | Bóng giúp thở người lớn (gồm bóng bóp, dây, mask thở, túi khí). |
|
1.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CP681113 Compower/ Trung Quốc | 218.295.000 | |
30 | Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng bằng Titanium. |
|
78 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare Corporation/ Mỹ; Ký mã hiệu: 5C4129 | 158.340.000 | |
31 | Dây máy gây mê co giãn người lớn/ trẻ em. |
|
31.200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | RB01-A06-160 Reborn/ Trung Quốc | 1.425.060.000 | |
32 | Ống thông can thiệp mạch vành cỡ 5 -> 8 Fr |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Vascular - Mỹ, Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico LAxxxx, LAxxxxx, LAxxxxxx, LAxxxxxxx, LAxxxxxxxx, LAxxxxxxxxx, LAxxxxxxxxxx | 31.680.000 | |
33 | Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng các cỡ. |
|
65 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 75xx-xx, 76xx-xx, 77xx-xx Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V / Mexico | 27.820.000 | |
34 | Ống thông chẩn đoán mạch vành chất liệu nylon, các cỡ |
|
325 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 1628-xx, 1628-xxx, 75xx-xx, 76xx-xx, 77xx-xx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ / Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico | 139.100.000 | |
35 | Ống thông (Catheter) lọc màng bụng đầu cong, 2 nút chặn, dài 63cm x 15F. |
|
78 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Martech Medical Products/ Mexico; Chủ sở hữu: Medical Components Inc/ Mỹ; Ký mã hiệu: MDC63C | 224.640.000 | |
36 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, chỉ dài 75cm, 2 kim thẳng dài 70mm |
|
715 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | CPT/ Việt Nam PP30SS70X | 64.564.500 | |
37 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 10mm 3/8 vòng tròn. |
|
260 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | CPT/ Việt Nam PP05BB10 | 21.294.000 | |
38 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi bện số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm |
|
6.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | CPT/ Việt Nam TS2012 | 88.725.000 | |
39 | Chỉ tan sinh học đơn sợi Chromic Catgut số 1, dài 75 cm, kim tròn 1/2C, dài 26 mm. |
|
130 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế, Việt Nam. | 3.087.500 | |
40 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0 dài 70cm, kim tròn 22 mm 1/2 vòng tròn. |
|
6.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/EAB (EAB-EBHIA51ABBS1)/ARES/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 162.500.000 | |
41 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C. |
|
28.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/EAB (EAB-EBHLA91ABB91)/ARES/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 715.000.000 | |
42 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26 mm, 1/2 vòng tròn. |
|
1.300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/EAB (EAB-EBHKA61ABBX1)/ARES/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 32.500.000 | |
43 | Chỉ thép Stainless Steel Wire số 5 bằng thép không gỉ 316L, dài 45cm, kim tròn đầu cắt dài 48mm 1/2 vòng tròn. tép 4 sợi đóng gói thẳng. |
|
65 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | CPT/ Việt Nam ST70M48X4 | 16.721.250 | |
44 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn 22mm 1/2 vòng tròn. |
|
3.900 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | CPT/ Việt Nam PP15AA22L90X | 245.700.000 | |
45 | Chỉ thép điện cực không gỉ đa sợi bện số 3/0, dài 60cm, 1 kim thân tròn đầu nhọn 1/2C 17mm, 1 kim thẳng 88mm. |
|
4 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 88862586-43 - Hãng, nước sản xuất: Covidien/ Dominica | 896.000 | |
46 | Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở, đường kính 5mm, dài 23 cm |
|
78 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LF1923/ Covidien/ Mỹ | 1.638.000.000 | |
47 | Tay dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi đường kính 5mm, chiều dài 37cm sử dụng cho máy hàn mạch. |
|
390 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LF1937/ Covidien/ Mỹ | 8.190.000.000 | |
48 | Mạch máu nhân tạo PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn, dài 60cm, đường kính các cỡ. |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/ Balan/1108012, 1108013, 1108014, 1108xxx/Aseculap AG/ Aseculap Chifa Sp.z o. o., | 768.729.000 | |
49 | Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus không chứa Polymer các cỡ. |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore, BFR1-xxxx, Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. | 1.037.400.000 | |
50 | Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bụng các cỡ. |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Ireland - Ireland ETEWxxxxCxxEE/ ETCFxxxxCxxEE/ ETTFxxxxCxxEE/ ETLWxxxxCxxEE/ ETLWxxxxCxxxEE | 2.028.000.000 | |
51 | Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực các cỡ. |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Ireland - Ireland VAMCxxxxCxxxTE | 1.248.000.000 | |
52 | Stent graft động mạch chủ ngực các cỡ. |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Ireland - Ireland VAMFxxxxCxxxTE | 4.448.000.000 | |
53 | Lưới thoát vị bẹn 2D Polypropylene (10 x 15)cm ± 10% |
|
260 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/nước chủ sở hữu: Healthium Medtech/Ấn Độ Hãng/nước sản xuất: Healthium Medtech/Ấn Độ Ký mã hiệu sản phẩm: TVM115 | 91.000.000 | |
54 | Bộ bơm bóng áp lực cao chất liệu Polycarbonate. |
|
260 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | AT1105 Anntom/ Trung Quốc | 156.000.000 | |
55 | Bộ phổi nhân tạo, dành cho trẻ nhỏ và người lớn. |
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ashitaka Factory of Terumo Corporation, Nhật Bản. Mã hàng: CX*RX05RW; CX*RX15RW30; CX*RX15RW40; CX*RX25RW | 57.400.000 | |
56 | Bóng nong tâm vị các cỡ. |
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/ 341…/ Endo-Flex | 91.000.000 | |
57 | Hạt nút mạch tạm thời |
|
170 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Engain Co., Ltd/ Hàn Quốc | 442.000.000 | |
58 | Màng lọc thận LowFlux 15 chất liệu sợi Polynephron Diện tích màng 1.5m2, Hệ số siêu lọc: KUF:16 (ml/giờ/mmHg), sử dụng cho máy Formula |
|
3.900 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: Quả lọc thận Lowflux 1.5 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-15L Ký mã hiệu: ELISIO-15L Hãng-Nước sx: Nipro Corporation Odate Factory - Nhật Bản Hãng-Nước chủ sở hữu: Nipro Corporation - Nhật Bản | 1.088.100.000 | |
59 | Bộ dẫn lưu đường mật, thận qua da, mềm, các cỡ. |
|
3.040 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Bioteque Corporation, Đài Loan BT-PD1-0630-W (6F), BT-PD1-0830-W (8F), BT-PD1-1030-W (10F), BT-PD1-1230-W (12F), BT-PD1-1430-W (14F), BT-PD1-1630-W (16F) | 2.968.560.000 | |
60 | Kẹp catheter. |
|
78 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: RPC4171 | 3.003.000 | |
61 | Kẹp xanh. |
|
156 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: SPC4527 | 4.368.000 | |
62 | Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2. |
|
30.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/AMB-11201100/SAMBRUS-V/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 319.200.000 | |
63 | Túi tạo áp lực cao các cỡ 500ml, 1000ml dùng theo dõi huyết áp xâm lấn. |
|
65 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: PIBxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico | 40.040.000 | |
64 | Test kiểm tra lò hấp, kiểm tra thiết bị đầu giờ cho máy tiệt khuẩn hơi nước có chỉ thị chuyển màu. |
|
1.560 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | 211-112 Chỉ thị kiểm tra Bowie-Dick C-S-BDS-SV1 gke GmbH Đức | 66.144.000 | |
65 | Bao tóc phẫu thuật tiệt trùng |
|
335.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Kỹ mã hiệu: TD-M2 Nhãn hiệu: Mũ phẫu thuật Hãng sản xuất: Trường Dương | 231.830.500 | |
66 | Vôi soda |
|
1.900 | Can/4.5kg | Theo quy định tại Chương V. | EM09-002 Excellentcare/ Trung Quốc | 734.530.500 | |
67 | Dây đo điện tim của các Monitor. |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd- Trung Quốc | 31.200.000 | |
68 | Giấy điện tim 112mm x 20m |
|
1.300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry/ Trung Quốc | 44.720.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ở đời có 3 điều đáng tiếc: Một là việc hôm nay bỏ quaHai là đời này chẳng họcBa là thân này lỡ hư. "
Chu Hi
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...