Cung cấp Vật tư y tế - Hóa chất - Gói 9 năm 2023

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
41
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp Vật tư y tế - Hóa chất - Gói 9 năm 2023
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
62.478.030.275 VND
Ngày đăng tải
15:27 04/12/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1554/QĐ-BVBD
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Bình Dân
Ngày phê duyệt
28/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 342.969.900 345.644.000 1 Xem chi tiết
2 vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 499.896.000 522.682.690 2 Xem chi tiết
3 vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 9.240.000 9.350.000 1 Xem chi tiết
4 vn0105479157 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH 240.268.350 305.959.500 2 Xem chi tiết
5 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 1.020.000 1.020.000 1 Xem chi tiết
6 vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 1.414.356.500 1.887.980.000 3 Xem chi tiết
7 vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 426.350.000 426.350.000 2 Xem chi tiết
8 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 1.238.640.000 1.315.600.000 3 Xem chi tiết
9 vn0109096613 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN 10.829.000 12.281.360 1 Xem chi tiết
10 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 1.333.443.500 1.990.451.000 6 Xem chi tiết
11 vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 128.250.000 161.595.000 1 Xem chi tiết
12 vn0312622006 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT 4.588.210.500 5.353.975.000 5 Xem chi tiết
13 vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 857.633.800 877.532.100 4 Xem chi tiết
14 vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 206.960.000 209.625.000 3 Xem chi tiết
15 vn0305127353 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG 91.000.000 91.000.000 1 Xem chi tiết
16 vn0300478598 CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA 606.060.000 627.900.000 1 Xem chi tiết
17 vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 112.920.800 117.300.000 1 Xem chi tiết
18 vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 4.057.200 4.057.200 1 Xem chi tiết
19 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 101.637.900 106.992.900 1 Xem chi tiết
20 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 768.729.000 768.729.000 1 Xem chi tiết
21 vn0401823561 CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT 135.902.000 148.850.000 2 Xem chi tiết
22 vn0102045497 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH 434.681.000 434.681.000 5 Xem chi tiết
23 vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 7.755.680.000 7.771.680.000 4 Xem chi tiết
24 vn0300978079 CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT 437.004.750 454.749.750 5 Xem chi tiết
25 vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 60.487.500 60.785.200 2 Xem chi tiết
26 vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 91.000.000 204.750.000 1 Xem chi tiết
27 vn0305088954 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG 896.000 896.000 1 Xem chi tiết
28 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 9.828.000.000 9.828.000.000 2 Xem chi tiết
29 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 1.037.400.000 1.037.400.000 1 Xem chi tiết
30 vn0315008683 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG 1.088.100.000 1.146.600.000 1 Xem chi tiết
31 vn0302912274 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY THÔNG 2.968.560.000 3.128.160.000 1 Xem chi tiết
32 vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 231.830.500 232.501.500 1 Xem chi tiết
33 vn0315807975 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN 31.200.000 29.952.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 33 nhà thầu 37.081.914.200 39.615.030.200 68

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Gòn rửa (3 x 3)cm
2.210 Kg Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết - Việt Nam 342.969.900
2 Cồn 70 độ
19.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Lê Gia/ Việt Nam Ký mã hiệu: LGCS70 Nhãn hiệu: Cồn y tế 70° 435.100.000
3 Cồn tuyệt đối 99,5%
1.670 Chai/ 1 lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Lê Gia/ Việt Nam Ký mã hiệu: LGTD99,5 Nhãn hiệu: Cồn tuyệt đối 64.796.000
4 Dung dịch rửa tay phẫu thuật thủ thuật chứa Chlorhexidine gluconate 4%
330 Can/ 5 lít Theo quy định tại Chương V. Minh Hung Pharma - Việt Nam 184.303.350
5 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel Ethanol + Propanol-2-ol (mg/g).
1.365 Chai/ 500ml Theo quy định tại Chương V. Minh Hung Pharma - Việt Nam 55.965.000
6 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt.
1.250 Can/ 5 lít Theo quy định tại Chương V. MG256050 MEGASEPT E-5 Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec Việt Nam 1.336.250.000
7 Oxy già 10 thể tích (3%)
550 Chai/ 1 lít Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công Ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC - Việt Nam; HH04-0088 9.240.000
8 Dung dịch bôi trơn, bảo dưỡng, chống ăn mòn dụng cụ.
80 Can/ 4 lít Theo quy định tại Chương V. Pose Lubric Milk / Pose Health Care Co., Ltd. - Thái Lan 272.000.000
9 Dung dịch dùng tẩy rửa, xử lý oxi hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox.
70 Chai/ 750ml Theo quy định tại Chương V. Pose SR#1 / Pose Health Care Co., Ltd. - Thái Lan 154.350.000
10 Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt không mùi.
650 Chai/ 1 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 702.000.000
11 Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh (Ethanol + n-propanol)
290 Chai/ 1000ml Theo quy định tại Chương V. AF204010 ALFASEPT PURE Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec Việt Nam 11.962.500
12 Băng keo trong vô trùng không thấm nước (6cm x 7cm) ±10%.
3.185 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ai Cập, Pharmaplast S.A.E 10.829.000
13 Băng keo có gạc vô trùng (70x50)mm ±10%
83.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/DEC-NWDP5370/DECOMED/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 98.530.000
14 Sáp cầm máu xương 2.5g.
40 Miếng Theo quy định tại Chương V. HSX: LuxSutures/Luxembourg - LUBW 1.020.000
15 Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 190ml dùng cho máy Salient.
520 Bộ Theo quy định tại Chương V. Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd./Trung Quốc 94.640.000
16 Bơm tiêm 50 ml đầu xoắn (dùng cho máy bơm tiêm điện)
2.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTLL50: ECO, Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV)/ Việt Nam 13.130.000
17 Bơm tiêm áp lực có đầu xoắn luer lock dung tích 10ml
130 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/CSM-10FLXTPX/MONA/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 5.713.500
18 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10cc + Kim 23G; 25Gx1''
964.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK10: ECO, Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV)/ Việt Nam 799.736.300
19 Bộ dây và túi truyền dịch dùng cho máy PCA giảm đau các cỡ.
4.550 Bộ Theo quy định tại Chương V. EP4MB060; EP4MB100; EP4MB150; EP4MB200; EP4MB275 Tuoren/ Trung Quốc 2.054.325.000
20 Dây truyền máu
17.100 Sợi Theo quy định tại Chương V. Anhui Hongyu - Trung Quốc 128.250.000
21 Găng y tế cổ tay dài các cỡ
52.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, GPTCTD, Merufa, Merufa 606.060.000
22 Airway các số (0, 1, 2, 3, 4).
31.280 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, 0,1,2,3,4, Ningbo Luke 112.920.800
23 Cannulae động mạch mũi thẳng các cỡ 18Fr; 20Fr với co nối 1/4-3/8.
7 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ, ký mã hiệu: 75318; 75320, nhãn hiệu: DLP Straight Tip Arterial Cannulae, hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems/ Viant Medical, Inc., 4.057.200
24 Ống thông dạ dày có nắp đậy các số
9.050 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ODD: MPV, Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV)/ Việt Nam 25.792.500
25 Ống thông hậu môn (Rectal) các số
6.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, OTHM, Công ty CP nhựa y tế Việt Nam (MPV)/ Việt Nam 18.975.000
26 Ống thông tiểu (Foley) 3 nhánh, có bóng các số
5.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd./ Ấn Độ SMD-501-3WAY 101.637.900
27 Bộ hút đàm kín 2 nòng.
780 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tianck Medical/ Trung Quốc 91.182.000
28 Bộ phận chuyển tiếp (Transfer set).
143 Cái Theo quy định tại Chương V. Baxter Healthcare Corporation/ Mỹ; Ký mã hiệu: 5C4482 44.330.000
29 Bóng giúp thở người lớn (gồm bóng bóp, dây, mask thở, túi khí).
1.400 Cái Theo quy định tại Chương V. CP681113 Compower/ Trung Quốc 218.295.000
30 Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng bằng Titanium.
78 Cái Theo quy định tại Chương V. Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare Corporation/ Mỹ; Ký mã hiệu: 5C4129 158.340.000
31 Dây máy gây mê co giãn người lớn/ trẻ em.
31.200 Bộ Theo quy định tại Chương V. RB01-A06-160 Reborn/ Trung Quốc 1.425.060.000
32 Ống thông can thiệp mạch vành cỡ 5 -> 8 Fr
16 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Vascular - Mỹ, Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico LAxxxx, LAxxxxx, LAxxxxxx, LAxxxxxxx, LAxxxxxxxx, LAxxxxxxxxx, LAxxxxxxxxxx 31.680.000
33 Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng các cỡ.
65 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 75xx-xx, 76xx-xx, 77xx-xx Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V / Mexico 27.820.000
34 Ống thông chẩn đoán mạch vành chất liệu nylon, các cỡ
325 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 1628-xx, 1628-xxx, 75xx-xx, 76xx-xx, 77xx-xx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ / Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico 139.100.000
35 Ống thông (Catheter) lọc màng bụng đầu cong, 2 nút chặn, dài 63cm x 15F.
78 Cái Theo quy định tại Chương V. Martech Medical Products/ Mexico; Chủ sở hữu: Medical Components Inc/ Mỹ; Ký mã hiệu: MDC63C 224.640.000
36 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, chỉ dài 75cm, 2 kim thẳng dài 70mm
715 Tép Theo quy định tại Chương V. CPT/ Việt Nam PP30SS70X 64.564.500
37 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 10mm 3/8 vòng tròn.
260 Tép Theo quy định tại Chương V. CPT/ Việt Nam PP05BB10 21.294.000
38 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi bện số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm
6.500 Tép Theo quy định tại Chương V. CPT/ Việt Nam TS2012 88.725.000
39 Chỉ tan sinh học đơn sợi Chromic Catgut số 1, dài 75 cm, kim tròn 1/2C, dài 26 mm.
130 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế, Việt Nam. 3.087.500
40 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0 dài 70cm, kim tròn 22 mm 1/2 vòng tròn.
6.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/EAB (EAB-EBHIA51ABBS1)/ARES/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 162.500.000
41 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C.
28.600 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/EAB (EAB-EBHLA91ABB91)/ARES/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 715.000.000
42 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26 mm, 1/2 vòng tròn.
1.300 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/EAB (EAB-EBHKA61ABBX1)/ARES/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 32.500.000
43 Chỉ thép Stainless Steel Wire số 5 bằng thép không gỉ 316L, dài 45cm, kim tròn đầu cắt dài 48mm 1/2 vòng tròn. tép 4 sợi đóng gói thẳng.
65 Tép Theo quy định tại Chương V. CPT/ Việt Nam ST70M48X4 16.721.250
44 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn 22mm 1/2 vòng tròn.
3.900 Tép Theo quy định tại Chương V. CPT/ Việt Nam PP15AA22L90X 245.700.000
45 Chỉ thép điện cực không gỉ đa sợi bện số 3/0, dài 60cm, 1 kim thân tròn đầu nhọn 1/2C 17mm, 1 kim thẳng 88mm.
4 Tép Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 88862586-43 - Hãng, nước sản xuất: Covidien/ Dominica 896.000
46 Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở, đường kính 5mm, dài 23 cm
78 Cái Theo quy định tại Chương V. LF1923/ Covidien/ Mỹ 1.638.000.000
47 Tay dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi đường kính 5mm, chiều dài 37cm sử dụng cho máy hàn mạch.
390 Cái Theo quy định tại Chương V. LF1937/ Covidien/ Mỹ 8.190.000.000
48 Mạch máu nhân tạo PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn, dài 60cm, đường kính các cỡ.
26 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/ Balan/1108012, 1108013, 1108014, 1108xxx/Aseculap AG/ Aseculap Chifa Sp.z o. o., 768.729.000
49 Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus không chứa Polymer các cỡ.
26 Cái Theo quy định tại Chương V. Singapore, BFR1-xxxx, Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. 1.037.400.000
50 Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bụng các cỡ.
26 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland - Ireland ETEWxxxxCxxEE/ ETCFxxxxCxxEE/ ETTFxxxxCxxEE/ ETLWxxxxCxxEE/ ETLWxxxxCxxxEE 2.028.000.000
51 Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực các cỡ.
16 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland - Ireland VAMCxxxxCxxxTE 1.248.000.000
52 Stent graft động mạch chủ ngực các cỡ.
16 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland - Ireland VAMFxxxxCxxxTE 4.448.000.000
53 Lưới thoát vị bẹn 2D Polypropylene (10 x 15)cm ± 10%
260 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng/nước chủ sở hữu: Healthium Medtech/Ấn Độ Hãng/nước sản xuất: Healthium Medtech/Ấn Độ Ký mã hiệu sản phẩm: TVM115 91.000.000
54 Bộ bơm bóng áp lực cao chất liệu Polycarbonate.
260 Bộ Theo quy định tại Chương V. AT1105 Anntom/ Trung Quốc 156.000.000
55 Bộ phổi nhân tạo, dành cho trẻ nhỏ và người lớn.
7 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ashitaka Factory of Terumo Corporation, Nhật Bản. Mã hàng: CX*RX05RW; CX*RX15RW30; CX*RX15RW40; CX*RX25RW 57.400.000
56 Bóng nong tâm vị các cỡ.
7 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/ 341…/ Endo-Flex 91.000.000
57 Hạt nút mạch tạm thời
170 Lọ Theo quy định tại Chương V. Engain Co., Ltd/ Hàn Quốc 442.000.000
58 Màng lọc thận LowFlux 15 chất liệu sợi Polynephron Diện tích màng 1.5m2, Hệ số siêu lọc: KUF:16 (ml/giờ/mmHg), sử dụng cho máy Formula
3.900 Quả Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: Quả lọc thận Lowflux 1.5 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-15L Ký mã hiệu: ELISIO-15L Hãng-Nước sx: Nipro Corporation Odate Factory - Nhật Bản Hãng-Nước chủ sở hữu: Nipro Corporation - Nhật Bản 1.088.100.000
59 Bộ dẫn lưu đường mật, thận qua da, mềm, các cỡ.
3.040 Bộ Theo quy định tại Chương V. Bioteque Corporation, Đài Loan BT-PD1-0630-W (6F), BT-PD1-0830-W (8F), BT-PD1-1030-W (10F), BT-PD1-1230-W (12F), BT-PD1-1430-W (14F), BT-PD1-1630-W (16F) 2.968.560.000
60 Kẹp catheter.
78 Cái Theo quy định tại Chương V. Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: RPC4171 3.003.000
61 Kẹp xanh.
156 Cái Theo quy định tại Chương V. Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: SPC4527 4.368.000
62 Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2.
30.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/AMB-11201100/SAMBRUS-V/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 319.200.000
63 Túi tạo áp lực cao các cỡ 500ml, 1000ml dùng theo dõi huyết áp xâm lấn.
65 Túi Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: PIBxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico 40.040.000
64 Test kiểm tra lò hấp, kiểm tra thiết bị đầu giờ cho máy tiệt khuẩn hơi nước có chỉ thị chuyển màu.
1.560 Gói Theo quy định tại Chương V. 211-112 Chỉ thị kiểm tra Bowie-Dick C-S-BDS-SV1 gke GmbH Đức 66.144.000
65 Bao tóc phẫu thuật tiệt trùng
335.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Kỹ mã hiệu: TD-M2 Nhãn hiệu: Mũ phẫu thuật Hãng sản xuất: Trường Dương 231.830.500
66 Vôi soda
1.900 Can/4.5kg Theo quy định tại Chương V. EM09-002 Excellentcare/ Trung Quốc 734.530.500
67 Dây đo điện tim của các Monitor.
26 Cái Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd- Trung Quốc 31.200.000
68 Giấy điện tim 112mm x 20m
1.300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry/ Trung Quốc 44.720.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8493 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1160 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1657 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25432 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39690 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ở đời có 3 điều đáng tiếc: Một là việc hôm nay bỏ quaHai là đời này chẳng họcBa là thân này lỡ hư. "

Chu Hi

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây