Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300209046 |
Gòn rửa (3 x 3)cm |
vn0310631397 |
180 |
4.148.000 |
210 |
|
1 |
PP2300209047 |
Cồn 70 độ |
vn0104571488 |
180 |
6.273.000 |
210 |
|
vn0309539478 |
180 |
9.299.000 |
210 |
||||
2 |
PP2300209048 |
Cồn tuyệt đối 99,5% |
vn0104571488 |
180 |
6.273.000 |
210 |
|
vn0302560110 |
180 |
1.142.000 |
210 |
||||
3 |
PP2300209049 |
Dung dịch rửa tay phẫu thuật thủ thuật chứa Chlorhexidine gluconate 4% |
vn0313110385 |
180 |
33.500.000 |
210 |
|
vn0105479157 |
180 |
4.055.000 |
210 |
||||
vn0305398057 |
180 |
41.068.000 |
210 |
||||
vn0303336496 |
180 |
3.672.000 |
210 |
||||
vn0100108536 |
180 |
7.476.000 |
210 |
||||
vn0309539478 |
180 |
9.299.000 |
210 |
||||
4 |
PP2300209050 |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel Ethanol + Propanol-2-ol (mg/g). |
vn0313110385 |
180 |
33.500.000 |
210 |
|
vn0105479157 |
180 |
4.055.000 |
210 |
||||
vn0305398057 |
180 |
41.068.000 |
210 |
||||
vn0303336496 |
180 |
3.672.000 |
210 |
||||
vn0309539478 |
180 |
9.299.000 |
210 |
||||
5 |
PP2300209051 |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt. |
vn0306470041 |
180 |
37.256.000 |
210 |
|
vn0313110385 |
180 |
33.500.000 |
210 |
||||
vn0103686870 |
180 |
25.000.000 |
210 |
||||
vn0100109699 |
180 |
25.000.000 |
210 |
||||
vn0305398057 |
180 |
41.068.000 |
210 |
||||
vn0302361203 |
180 |
26.200.000 |
213 |
||||
6 |
PP2300209052 |
Oxy già 10 thể tích (3%) |
vn0302560110 |
180 |
1.142.000 |
210 |
|
7 |
PP2300209053 |
Dung dịch bôi trơn, bảo dưỡng, chống ăn mòn dụng cụ. |
vn0103686870 |
180 |
25.000.000 |
210 |
|
vn0302361203 |
180 |
26.200.000 |
213 |
||||
8 |
PP2300209054 |
Dung dịch dùng tẩy rửa, xử lý oxi hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox. |
vn0306470041 |
180 |
37.256.000 |
210 |
|
vn0302361203 |
180 |
26.200.000 |
213 |
||||
9 |
PP2300209055 |
Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt không mùi. |
vn0304061396 |
180 |
9.697.000 |
210 |
|
vn0306470041 |
180 |
37.256.000 |
210 |
||||
vn0313110385 |
180 |
33.500.000 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
68.580.000 |
210 |
||||
10 |
PP2300209056 |
Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh (Ethanol + n-propanol) |
vn0313110385 |
180 |
33.500.000 |
210 |
|
vn0105479157 |
180 |
4.055.000 |
210 |
||||
vn0305398057 |
180 |
41.068.000 |
210 |
||||
vn0309539478 |
180 |
9.299.000 |
210 |
||||
11 |
PP2300209057 |
Băng keo trong vô trùng không thấm nước (6cm x 7cm) ±10%. |
vn0109096613 |
180 |
2.253.000 |
210 |
|
vn0304835307 |
180 |
3.800.000 |
210 |
||||
vn0310073590 |
180 |
3.800.000 |
210 |
||||
vn0305398057 |
180 |
41.068.000 |
210 |
||||
vn0100108536 |
180 |
7.476.000 |
210 |
||||
12 |
PP2300209058 |
Băng gạc vô trùng cố định kim luồn (60x70) mm ±10% |
vn0304835307 |
180 |
3.800.000 |
210 |
|
vn0310073590 |
180 |
3.800.000 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
68.580.000 |
210 |
||||
13 |
PP2300209059 |
Băng keo có gạc vô trùng (70x50)mm ±10% |
vn0109096613 |
180 |
2.253.000 |
210 |
|
vn0312041033 |
180 |
49.500.000 |
211 |
||||
vn0304835307 |
180 |
3.800.000 |
210 |
||||
vn6000420044 |
180 |
9.247.000 |
210 |
||||
vn0310073590 |
180 |
3.800.000 |
210 |
||||
vn0305398057 |
180 |
41.068.000 |
210 |
||||
vn0305431427 |
180 |
2.105.000 |
210 |
||||
vn0100108536 |
180 |
7.476.000 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
68.580.000 |
210 |
||||
14 |
PP2300209060 |
Sáp cầm máu xương 2.5g. |
vn0100108536 |
180 |
7.476.000 |
210 |
|
15 |
PP2300209061 |
Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 190ml dùng cho máy Salient. |
vn0301445732 |
180 |
2.326.000 |
210 |
|
vn0309902229 |
180 |
28.268.000 |
210 |
||||
vn0312842273 |
180 |
2.060.000 |
210 |
||||
vn0312622006 |
180 |
284.312.000 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
68.580.000 |
210 |
||||
16 |
PP2300209062 |
Bơm tiêm 50 ml đầu xoắn (dùng cho máy bơm tiêm điện) |
vn0301445732 |
180 |
2.326.000 |
210 |
|
vn6000420044 |
180 |
9.247.000 |
210 |
||||
vn0300534193 |
180 |
4.497.000 |
210 |
||||
vn2700349706 |
180 |
12.500.000 |
210 |
||||
17 |
PP2300209063 |
Bơm tiêm áp lực có đầu xoắn luer lock dung tích 10ml |
vn0312041033 |
180 |
49.500.000 |
211 |
|
vn0313130367 |
180 |
19.110.000 |
210 |
||||
18 |
PP2300209065 |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10cc + Kim 23G; 25Gx1'' |
vn2700349706 |
180 |
12.500.000 |
210 |
|
19 |
PP2300209066 |
Dây sinh thiết dạ dày và đại tràng có vỏ bọc, các cỡ sử dụng 1 lần. |
vn0101973245 |
180 |
86.400.000 |
210 |
|
vn0305127353 |
180 |
169.061.000 |
210 |
||||
vn0312622006 |
180 |
284.312.000 |
210 |
||||
20 |
PP2300209067 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng. |
vn0303989103 |
180 |
578.000 |
210 |
|
vn6000420044 |
180 |
9.247.000 |
210 |
||||
21 |
PP2300209068 |
Bộ dây và túi truyền dịch dùng cho máy PCA giảm đau các cỡ. |
vn0309902229 |
180 |
28.268.000 |
210 |
|
vn0312622006 |
180 |
284.312.000 |
210 |
||||
22 |
PP2300209069 |
Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư. |
vn0303244037 |
180 |
40.000.000 |
220 |
|
23 |
PP2300209070 |
Dây truyền máu |
vn6000420044 |
180 |
9.247.000 |
210 |
|
vn2700349706 |
180 |
12.500.000 |
210 |
||||
vn0303244037 |
180 |
40.000.000 |
220 |
||||
24 |
PP2300209071 |
Găng y tế cổ tay dài các cỡ |
vn0300478598 |
180 |
7.535.000 |
210 |
|
vn0305223988 |
180 |
7.535.000 |
210 |
||||
25 |
PP2300209072 |
Airway các số (0, 1, 2, 3, 4). |
vn0304175675 |
180 |
4.199.000 |
210 |
|
vn0300534193 |
180 |
4.497.000 |
210 |
||||
26 |
PP2300209073 |
Cannulae động mạch đầu cong các cỡ 20 Fr; 22 Fr với co nối 3/8 (0,95cm). |
vn0312268965 |
180 |
22.000.000 |
215 |
|
27 |
PP2300209074 |
Cannulae động mạch đầu tà các cỡ 18Fr; 20Fr, một mảnh, thân của ống có khả năng chống xoắn |
vn0312268965 |
180 |
22.000.000 |
215 |
|
28 |
PP2300209075 |
Cannulae động mạch mũi thẳng các cỡ 18Fr; 20Fr với co nối 1/4-3/8. |
vn0312268965 |
180 |
22.000.000 |
215 |
|
29 |
PP2300209076 |
Cannulae tĩnh mạch 2 tầng, đầu nối 1/2, thân được thiết kế chống xoắn các cỡ |
vn0312268965 |
180 |
22.000.000 |
215 |
|
30 |
PP2300209077 |
Cannulae tĩnh mạch đầu thẳng các cỡ 32Fr; 34Fr; 36Fr đầu vát, thân của ống mỏng gắn liền với thân vát nhọn. |
vn0312268965 |
180 |
22.000.000 |
215 |
|
31 |
PP2300209078 |
Cannulae truyền dung dịch liệt tim ngược dòng 15 Fr (5.0 mm). |
vn0312268965 |
180 |
22.000.000 |
215 |
|
32 |
PP2300209079 |
Ống thông dạ dày có nắp đậy các số |
vn2700349706 |
180 |
12.500.000 |
210 |
|
33 |
PP2300209080 |
Ống thông hậu môn (Rectal) các số |
vn2700349706 |
180 |
12.500.000 |
210 |
|
34 |
PP2300209081 |
Ống thông tiểu (Foley) 3 nhánh, có bóng các số |
vn6000420044 |
180 |
9.247.000 |
210 |
|
vn0312622006 |
180 |
284.312.000 |
210 |
||||
vn0302160987 |
180 |
10.600.000 |
226 |
||||
vn0305253502 |
180 |
107.400.000 |
210 |
||||
35 |
PP2300209082 |
Bộ hút đàm kín 2 nòng. |
vn0401823561 |
180 |
28.115.000 |
210 |
|
vn0312622006 |
180 |
284.312.000 |
210 |
||||
36 |
PP2300209083 |
Bộ phận chuyển tiếp (Transfer set). |
vn0102045497 |
180 |
5.219.000 |
210 |
|
37 |
PP2300209084 |
Bóng giúp thở người lớn (gồm bóng bóp, dây, mask thở, túi khí). |
vn0300534193 |
180 |
4.497.000 |
210 |
|
vn0312622006 |
180 |
284.312.000 |
210 |
||||
vn0305253502 |
180 |
107.400.000 |
210 |
||||
38 |
PP2300209085 |
Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng bằng Titanium. |
vn0102045497 |
180 |
5.219.000 |
210 |
|
39 |
PP2300209086 |
Dây máy gây mê co giãn người lớn/ trẻ em. |
vn0312041033 |
180 |
49.500.000 |
211 |
|
vn0401823561 |
180 |
28.115.000 |
210 |
||||
vn0312622006 |
180 |
284.312.000 |
210 |
||||
vn0305969367 |
180 |
26.328.000 |
210 |
||||
vn0303148090 |
180 |
21.622.000 |
210 |
||||
40 |
PP2300209088 |
Catheter đường hầm (Catheter Mahurkar) các cỡ. |
vn0312622006 |
180 |
284.312.000 |
210 |
|
41 |
PP2300209089 |
Ống thông can thiệp mạch vành cỡ 5 -> 8 Fr |
vn0103808261 |
180 |
101.264.000 |
210 |
|
42 |
PP2300209090 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng các cỡ. |
vn0313130367 |
180 |
19.110.000 |
210 |
|
43 |
PP2300209091 |
Ống thông chẩn đoán mạch vành chất liệu nylon, các cỡ |
vn0313130367 |
180 |
19.110.000 |
210 |
|
44 |
PP2300209092 |
Ống thông (Catheter) lọc màng bụng đầu cong, 2 nút chặn, dài 63cm x 15F. |
vn0102045497 |
180 |
5.219.000 |
210 |
|
45 |
PP2300209093 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, chỉ dài 75cm, 2 kim thẳng dài 70mm |
vn0300978079 |
180 |
26.000.000 |
215 |
|
46 |
PP2300209094 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 10mm 3/8 vòng tròn. |
vn0300978079 |
180 |
26.000.000 |
215 |
|
47 |
PP2300209095 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt, dài 9.3mm 3/8 vòng tròn. |
vn0300978079 |
180 |
26.000.000 |
215 |
|
48 |
PP2300209096 |
Chỉ không tan tự nhiên đa sợi bện số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm |
vn0300978079 |
180 |
26.000.000 |
215 |
|
49 |
PP2300209097 |
Chỉ tan sinh học đơn sợi Chromic Catgut số 1, dài 75 cm, kim tròn 1/2C, dài 26 mm. |
vn0300978079 |
180 |
26.000.000 |
215 |
|
vn0302221358 |
180 |
37.147.000 |
210 |
||||
vn0312146808 |
180 |
730.000 |
210 |
1. PP2300209066 - Dây sinh thiết dạ dày và đại tràng có vỏ bọc, các cỡ sử dụng 1 lần.
1. PP2300209128 - Hạt nút mạch vi cầu Trisacryl gelatin 2ml
1. PP2300209055 - Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt không mùi.
2. PP2300209137 - Test kiểm tra lò hấp, kiểm tra thiết bị đầu giờ cho máy tiệt khuẩn hơi nước có chỉ thị chuyển màu.
1. PP2300209067 - Bộ gây tê ngoài màng cứng.
1. PP2300209102 - Chỉ thép Stainless Steel Wire số 5 bằng thép không gỉ 316L, dài 45cm, kim tròn đầu cắt dài 48mm 1/2 vòng tròn. tép 4 sợi đóng gói thẳng.
2. PP2300209103 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn 22mm 1/2 vòng tròn.
3. PP2300209105 - Chỉ thép điện cực không gỉ đa sợi bện số 3/0, dài 60cm, 1 kim thân tròn đầu nhọn 1/2C 17mm, 1 kim thẳng 88mm.
4. PP2300209116 - Lưới đặt thoát vị thành bụng Polyester 2 lớp (20 x 25)cm ± 10%
5. PP2300209117 - Lưới thoát vị bẹn 2D Polypropylene (10 x 15)cm ± 10%
1. PP2300209072 - Airway các số (0, 1, 2, 3, 4).
2. PP2300209138 - Bao tóc phẫu thuật tiệt trùng
1. PP2300209130 - Bộ dẫn lưu đường mật, thận qua da, mềm, các cỡ.
1. PP2300209057 - Băng keo trong vô trùng không thấm nước (6cm x 7cm) ±10%.
2. PP2300209059 - Băng keo có gạc vô trùng (70x50)mm ±10%
1. PP2300209051 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt.
2. PP2300209054 - Dung dịch dùng tẩy rửa, xử lý oxi hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox.
3. PP2300209055 - Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt không mùi.
4. PP2300209135 - Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2.
5. PP2300209137 - Test kiểm tra lò hấp, kiểm tra thiết bị đầu giờ cho máy tiệt khuẩn hơi nước có chỉ thị chuyển màu.
1. PP2300209059 - Băng keo có gạc vô trùng (70x50)mm ±10%
2. PP2300209063 - Bơm tiêm áp lực có đầu xoắn luer lock dung tích 10ml
3. PP2300209086 - Dây máy gây mê co giãn người lớn/ trẻ em.
4. PP2300209098 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0 dài 70cm, kim tròn 22 mm 1/2 vòng tròn.
5. PP2300209099 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C.
6. PP2300209100 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26 mm, 1/2 vòng tròn.
7. PP2300209118 - Bộ bơm bóng áp lực cao chất liệu Polycarbonate.
8. PP2300209135 - Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2.
1. PP2300209061 - Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 190ml dùng cho máy Salient.
2. PP2300209062 - Bơm tiêm 50 ml đầu xoắn (dùng cho máy bơm tiêm điện)
1. PP2300209049 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật thủ thuật chứa Chlorhexidine gluconate 4%
2. PP2300209050 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel Ethanol + Propanol-2-ol (mg/g).
3. PP2300209051 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt.
4. PP2300209055 - Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt không mùi.
5. PP2300209056 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh (Ethanol + n-propanol)
1. PP2300209061 - Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 190ml dùng cho máy Salient.
2. PP2300209068 - Bộ dây và túi truyền dịch dùng cho máy PCA giảm đau các cỡ.
1. PP2300209066 - Dây sinh thiết dạ dày và đại tràng có vỏ bọc, các cỡ sử dụng 1 lần.
2. PP2300209123 - Bóng nong tâm vị các cỡ.
3. PP2300209131 - Ống thông JJ cho các cỡ loại 6Fr đến 8Fr. Lưu ≥ 12 tháng
4. PP2300209134 - Rọ lấy sỏi niệu loại xoắn ốc số 3 có 4 sợi, dài 70-120cm
1. PP2300209047 - Cồn 70 độ
2. PP2300209048 - Cồn tuyệt đối 99,5%
1. PP2300209138 - Bao tóc phẫu thuật tiệt trùng
1. PP2300209063 - Bơm tiêm áp lực có đầu xoắn luer lock dung tích 10ml
2. PP2300209090 - Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng các cỡ.
3. PP2300209091 - Ống thông chẩn đoán mạch vành chất liệu nylon, các cỡ
4. PP2300209110 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép, phủ hợp chất Silicon Carbide các cỡ.
5. PP2300209118 - Bộ bơm bóng áp lực cao chất liệu Polycarbonate.
6. PP2300209122 - Bóng nong mạch vành
7. PP2300209124 - Dây dẫn chẩn đoán lõi thép không gỉ, các cỡ.
8. PP2300209125 - Dây dẫn đường loại Stater các loại, các cỡ.
9. PP2300209136 - Túi tạo áp lực cao các cỡ 500ml, 1000ml dùng theo dõi huyết áp xâm lấn.
1. PP2300209046 - Gòn rửa (3 x 3)cm
1. PP2300209093 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, chỉ dài 75cm, 2 kim thẳng dài 70mm
2. PP2300209094 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 10mm 3/8 vòng tròn.
3. PP2300209095 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt, dài 9.3mm 3/8 vòng tròn.
4. PP2300209096 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi bện số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm
5. PP2300209097 - Chỉ tan sinh học đơn sợi Chromic Catgut số 1, dài 75 cm, kim tròn 1/2C, dài 26 mm.
6. PP2300209098 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0 dài 70cm, kim tròn 22 mm 1/2 vòng tròn.
7. PP2300209099 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C.
8. PP2300209100 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26 mm, 1/2 vòng tròn.
9. PP2300209102 - Chỉ thép Stainless Steel Wire số 5 bằng thép không gỉ 316L, dài 45cm, kim tròn đầu cắt dài 48mm 1/2 vòng tròn. tép 4 sợi đóng gói thẳng.
10. PP2300209103 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn 22mm 1/2 vòng tròn.
11. PP2300209104 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 18mm.
1. PP2300209082 - Bộ hút đàm kín 2 nòng.
2. PP2300209086 - Dây máy gây mê co giãn người lớn/ trẻ em.
3. PP2300209135 - Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2.
4. PP2300209141 - Giấy điện tim 112mm x 20m
1. PP2300209118 - Bộ bơm bóng áp lực cao chất liệu Polycarbonate.
1. PP2300209057 - Băng keo trong vô trùng không thấm nước (6cm x 7cm) ±10%.
2. PP2300209058 - Băng gạc vô trùng cố định kim luồn (60x70) mm ±10%
3. PP2300209059 - Băng keo có gạc vô trùng (70x50)mm ±10%
1. PP2300209059 - Băng keo có gạc vô trùng (70x50)mm ±10%
2. PP2300209062 - Bơm tiêm 50 ml đầu xoắn (dùng cho máy bơm tiêm điện)
3. PP2300209067 - Bộ gây tê ngoài màng cứng.
4. PP2300209070 - Dây truyền máu
5. PP2300209081 - Ống thông tiểu (Foley) 3 nhánh, có bóng các số
6. PP2300209117 - Lưới thoát vị bẹn 2D Polypropylene (10 x 15)cm ± 10%
7. PP2300209141 - Giấy điện tim 112mm x 20m
1. PP2300209061 - Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 190ml dùng cho máy Salient.
1. PP2300209097 - Chỉ tan sinh học đơn sợi Chromic Catgut số 1, dài 75 cm, kim tròn 1/2C, dài 26 mm.
2. PP2300209099 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C.
3. PP2300209100 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26 mm, 1/2 vòng tròn.
4. PP2300209104 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 18mm.
1. PP2300209051 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt.
2. PP2300209053 - Dung dịch bôi trơn, bảo dưỡng, chống ăn mòn dụng cụ.
1. PP2300209140 - Dây đo điện tim của các Monitor.
1. PP2300209098 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0 dài 70cm, kim tròn 22 mm 1/2 vòng tròn.
2. PP2300209099 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C.
3. PP2300209100 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26 mm, 1/2 vòng tròn.
1. PP2300209135 - Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2.
1. PP2300209071 - Găng y tế cổ tay dài các cỡ
1. PP2300209109 - Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus không chứa Polymer các cỡ.
1. PP2300209062 - Bơm tiêm 50 ml đầu xoắn (dùng cho máy bơm tiêm điện)
2. PP2300209072 - Airway các số (0, 1, 2, 3, 4).
3. PP2300209084 - Bóng giúp thở người lớn (gồm bóng bóp, dây, mask thở, túi khí).
1. PP2300209071 - Găng y tế cổ tay dài các cỡ
1. PP2300209057 - Băng keo trong vô trùng không thấm nước (6cm x 7cm) ±10%.
2. PP2300209058 - Băng gạc vô trùng cố định kim luồn (60x70) mm ±10%
3. PP2300209059 - Băng keo có gạc vô trùng (70x50)mm ±10%
1. PP2300209098 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0 dài 70cm, kim tròn 22 mm 1/2 vòng tròn.
2. PP2300209099 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C.
3. PP2300209100 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26 mm, 1/2 vòng tròn.
4. PP2300209104 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 18mm.
1. PP2300209120 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, với độ nhạy thích ứng.
1. PP2300209106 - Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở, đường kính 5mm, dài 23 cm
2. PP2300209107 - Tay dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi đường kính 5mm, chiều dài 37cm sử dụng cho máy hàn mạch.
1. PP2300209049 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật thủ thuật chứa Chlorhexidine gluconate 4%
2. PP2300209050 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel Ethanol + Propanol-2-ol (mg/g).
3. PP2300209056 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh (Ethanol + n-propanol)
1. PP2300209098 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0 dài 70cm, kim tròn 22 mm 1/2 vòng tròn.
2. PP2300209099 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C.
3. PP2300209100 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26 mm, 1/2 vòng tròn.
4. PP2300209110 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép, phủ hợp chất Silicon Carbide các cỡ.
5. PP2300209118 - Bộ bơm bóng áp lực cao chất liệu Polycarbonate.
6. PP2300209122 - Bóng nong mạch vành
1. PP2300209051 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt.
2. PP2300209142 - Giấy in 2 lớp dùng cho máy Sterrad 100S.
1. PP2300209062 - Bơm tiêm 50 ml đầu xoắn (dùng cho máy bơm tiêm điện)
2. PP2300209065 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10cc + Kim 23G; 25Gx1''
3. PP2300209070 - Dây truyền máu
4. PP2300209079 - Ống thông dạ dày có nắp đậy các số
5. PP2300209080 - Ống thông hậu môn (Rectal) các số
1. PP2300209073 - Cannulae động mạch đầu cong các cỡ 20 Fr; 22 Fr với co nối 3/8 (0,95cm).
2. PP2300209074 - Cannulae động mạch đầu tà các cỡ 18Fr; 20Fr, một mảnh, thân của ống có khả năng chống xoắn
3. PP2300209075 - Cannulae động mạch mũi thẳng các cỡ 18Fr; 20Fr với co nối 1/4-3/8.
4. PP2300209076 - Cannulae tĩnh mạch 2 tầng, đầu nối 1/2, thân được thiết kế chống xoắn các cỡ
5. PP2300209077 - Cannulae tĩnh mạch đầu thẳng các cỡ 32Fr; 34Fr; 36Fr đầu vát, thân của ống mỏng gắn liền với thân vát nhọn.
6. PP2300209078 - Cannulae truyền dung dịch liệt tim ngược dòng 15 Fr (5.0 mm).
7. PP2300209098 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0 dài 70cm, kim tròn 22 mm 1/2 vòng tròn.
8. PP2300209099 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 mm, 1/2C.
9. PP2300209100 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26 mm, 1/2 vòng tròn.
10. PP2300209104 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 18mm.
1. PP2300209061 - Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 190ml dùng cho máy Salient.
2. PP2300209066 - Dây sinh thiết dạ dày và đại tràng có vỏ bọc, các cỡ sử dụng 1 lần.
3. PP2300209068 - Bộ dây và túi truyền dịch dùng cho máy PCA giảm đau các cỡ.
4. PP2300209081 - Ống thông tiểu (Foley) 3 nhánh, có bóng các số
5. PP2300209082 - Bộ hút đàm kín 2 nòng.
6. PP2300209084 - Bóng giúp thở người lớn (gồm bóng bóp, dây, mask thở, túi khí).
7. PP2300209086 - Dây máy gây mê co giãn người lớn/ trẻ em.
8. PP2300209088 - Catheter đường hầm (Catheter Mahurkar) các cỡ.
9. PP2300209117 - Lưới thoát vị bẹn 2D Polypropylene (10 x 15)cm ± 10%
10. PP2300209118 - Bộ bơm bóng áp lực cao chất liệu Polycarbonate.
11. PP2300209130 - Bộ dẫn lưu đường mật, thận qua da, mềm, các cỡ.
12. PP2300209134 - Rọ lấy sỏi niệu loại xoắn ốc số 3 có 4 sợi, dài 70-120cm
13. PP2300209135 - Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2.
14. PP2300209139 - Vôi soda
1. PP2300209129 - Màng lọc thận LowFlux 15 chất liệu sợi Polynephron Diện tích màng 1.5m2, Hệ số siêu lọc: KUF:16 (ml/giờ/mmHg), sử dụng cho máy Formula
1. PP2300209049 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật thủ thuật chứa Chlorhexidine gluconate 4%
2. PP2300209050 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel Ethanol + Propanol-2-ol (mg/g).
3. PP2300209051 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt.
4. PP2300209056 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh (Ethanol + n-propanol)
5. PP2300209057 - Băng keo trong vô trùng không thấm nước (6cm x 7cm) ±10%.
6. PP2300209059 - Băng keo có gạc vô trùng (70x50)mm ±10%
7. PP2300209137 - Test kiểm tra lò hấp, kiểm tra thiết bị đầu giờ cho máy tiệt khuẩn hơi nước có chỉ thị chuyển màu.
1. PP2300209083 - Bộ phận chuyển tiếp (Transfer set).
2. PP2300209085 - Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng bằng Titanium.
3. PP2300209092 - Ống thông (Catheter) lọc màng bụng đầu cong, 2 nút chặn, dài 63cm x 15F.
4. PP2300209132 - Kẹp catheter.
5. PP2300209133 - Kẹp xanh.
1. PP2300209101 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số (3/0), dài 70cm, 2 kim tròn 26mm, 1/2 vòng tròn.
2. PP2300209103 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn 22mm 1/2 vòng tròn.
3. PP2300209115 - Keo dán mô N - butyl - 2 - cyano acylat ống ≥ 0, 5 ml
1. PP2300209059 - Băng keo có gạc vô trùng (70x50)mm ±10%
1. PP2300209081 - Ống thông tiểu (Foley) 3 nhánh, có bóng các số
2. PP2300209108 - Mạch máu nhân tạo PE 1 nhánh thẳng có tráng bạc chống nhiễm khuẩn, dài 60cm, đường kính các cỡ.
1. PP2300209086 - Dây máy gây mê co giãn người lớn/ trẻ em.
2. PP2300209135 - Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nhìn bóng dáng mất hút trong bóng đêm không một chút vương vấn của cậu ấy ngay sau đó, lần đầu tiên tôi biết thế nào là lòng dạ sắt đá của đàn ông. Lúc tốt đẹp thì mềm mại ân cần như nước, một khi đã quyết tâm ra đi, người ta sẽ đi một cách vô cùng đường hoàng mà dứt khoát. "
Tào Đình
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...