Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng yêu cầu của E-HSMT và có giá đánh giá thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101791679 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP HƯNG NGHĨA |
2.230.117.683 VND | 2.230.117.683 VND | 6 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc lót (ống lót măng sông) FAG H322 |
H322
|
1 | Vòng | Bạc lót (ống lót măng sông) FAG H322 | FAG-Đức | 2.373.030 | |
2 | Gối đỡ vòng bi FAG UCFL 206 |
UCFL 206
|
16 | Gối | Gối đỡ vòng bi FAG UCFL 206 | FAG-Đức | 344.322 | |
3 | Gối đỡ vòng bi FAG UCF 213 |
UCF 213
|
96 | Cái | Gối đỡ vòng bi FAG UCF 213 | FAG-Đức | 1.433.124 | |
4 | Vòng bi NTN 6002ZZCM |
6002ZZCM
|
6 | Vòng | Vòng bi NTN 6002ZZCM | NTN-Nhật Bản | 44.000 | |
5 | Vòng bi SKF 6310 - 2Z |
6310 - 2Z
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF 6310 - 2Z | SKF-Pháp | 572.000 | |
6 | Vòng bi FAG 6313 |
6313.0
|
1 | Vòng | Vòng bi FAG 6313 | FAG-Đức | 800.316 | |
7 | Vòng bi SKF 30212 J2/Q |
30212 J2/Q
|
1 | Vòng | Vòng bi SKF 30212 J2/Q | SKF-Đức | 894.667 | |
8 | Vòng bi FAG 6206 - 2ZR |
6206 - 2ZR
|
14 | Vòng | Vòng bi FAG 6206 - 2ZR | FAG-Đức | 122.839 | |
9 | Vòng bi FAG 32207A |
32207A
|
4 | Vòng | Vòng bi FAG 32207A | FAG-Đức | 297.792 | |
10 | Vòng bi FAG 6203-2ZR |
6203-2ZR
|
22 | Vòng | Vòng bi FAG 6203-2ZR | FAG-Đức | 54.440 | |
11 | Vòng bi SKF 6306 - 2Z |
6306 - 2Z
|
18 | Vòng | Vòng bi SKF 6306 - 2Z | SKF-Pháp | 190.667 | |
12 | Vòng bi SKF 6307-2Z |
6307-2Z
|
6 | Vòng | Vòng bi SKF 6307-2Z | SKF-Pháp | 249.333 | |
13 | Vòng bi NTN NJ210ET2X |
NJ210ET2X
|
4 | Vòng | Vòng bi NTN NJ210ET2X | NTN-Nhật Bản | 742.133 | |
14 | Vòng bi NSK 5210 |
5210.0
|
4 | Vòng | Vòng bi NSK 5210 | NSK-Nhật Bản | 689.333 | |
15 | Vòng bi FAG 6209-ZR |
6209-ZR
|
16 | Vòng | Vòng bi FAG 6209-ZR | FAG-Đức | 198.219 | |
16 | Vòng bi SKF6205-2Z |
6205-2Z
|
76 | Vòng | Vòng bi SKF6205-2Z | SKF-Italy | 98.267 | |
17 | Vòng bi SKF 32211 J2/Q |
32211 J2/Q
|
4 | Vòng | Vòng bi SKF 32211 J2/Q | SKF-Đức | 630.667 | |
18 | Vòng bi SKF 7309 BEP |
7309 BEP
|
9 | Vòng | Vòng bi SKF 7309 BEP | SKF-Australia | 953.333 | |
19 | Vòng bi FAG N317EM1 |
N317EM1
|
2 | Vòng | Vòng bi FAG N317EM1 | FAG-Đức | 2.051.974 | |
20 | Vòng bi FAG 6207 |
6207.0
|
24 | Vòng | Vòng bi FAG 6207 | FAG-Đức | 139.590 | |
21 | Vòng bi SKF 6202-2Z |
6202-2Z
|
76 | Vòng | Vòng bi SKF 6202-2Z | SKF-Italy | 73.333 | |
22 | Vòng bi FAG 6204-2ZR |
6204-2ZR
|
115 | Vòng | Vòng bi FAG 6204-2ZR | FAG-Đức | 68.399 | |
23 | Vòng bi SKF 1211 EKTN9 |
1211 EKTN9
|
8 | Vòng | Vòng bi SKF 1211 EKTN9 | SKF-Sweden | 740.667 | |
24 | Vòng bi FAG 6212-2Z |
6212-2Z
|
12 | Vòng | Vòng bi FAG 6212-2Z | FAG-Đức | 369.449 | |
25 | Vòng bi FAG NU330-E-XL-M1-C3 |
NU330-E-XL-M1-C3
|
1 | Vòng | Vòng bi FAG NU330-E-XL-M1-C3 | FAG-Đức | 12.316.492 | |
26 | Vòng bi FAG 6319 |
6319.0
|
2 | Vòng | Vòng bi FAG 6319 | FAG-Đức | 1.954.260 | |
27 | Vòng bi FAG 6309-2ZR |
6309-2ZR
|
32 | Vòng | Vòng bi FAG 6309-2ZR | FAG-Đức | 325.710 | |
28 | Vòng bi FAG 22236 E1.C3 |
22236 E1.C3
|
1 | Vòng | Vòng bi FAG 22236 E1.C3 | FAG-Đức | 13.342.943 | |
29 | Vòng bi SKF 6208-2Z |
6208-2Z
|
47 | Vòng | Vòng bi SKF 6208-2Z | SKF-Pháp | 230.267 | |
30 | Vòng bi SKF 6313-2Z |
6313-2Z
|
8 | Vòng | Vòng bi SKF 6313-2Z | SKF-Pháp | 1.166.000 | |
31 | Vòng bi FAG 6317 |
6317.0
|
4 | Vòng | Vòng bi FAG 6317 | FAG-Đức | 1.349.370 | |
32 | Vòng bi FAG NU322-E-XL-M1-C3 |
NU322-E-XL-M1-C3
|
4 | Vòng | Vòng bi FAG NU322-E-XL-M1-C3 | FAG-Đức | 5.816.250 | |
33 | Vòng bi NSK 6324CM |
6324CM
|
3 | Vòng | Vòng bi NSK 6324CM | NSK-Nhật Bản | 7.340.667 | |
34 | Vòng bi FAG 6316 |
6316.0
|
21 | Vòng | Vòng bi FAG 6316 | FAG-Đức | 1.093.456 | |
35 | Vòng bi SKF 6312-2Z |
6312-2Z
|
16 | Vòng | Vòng bi SKF 6312-2Z | SKF-Pháp | 1.034.000 | |
36 | Vòng bi SKF 7224 BCBM |
7224 BCBM
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF 7224 BCBM | SKF-Australia | 9.398.400 | |
37 | Vòng bi FAG NJ330E.M.C3 |
NJ330E.M.C3
|
2 | Vòng | Vòng bi FAG NJ330E.M.C3 | FAG-Đức | 12.316.492 | |
38 | Vòng bi FAG 7330B.MP |
7330B.MP
|
2 | Vòng | Vòng bi FAG 7330B.MP | FAG-Đức | 15.052.456 | |
39 | Vòng bi FAG NU230 EM1 |
NU230 EM1
|
8 | Vòng | Vòng bi FAG NU230 EM1 | FAG-Đức | 6.363.443 | |
40 | Vòng bi SKF 23238 CC/W33 |
23238 CC/W33
|
4 | Vòng | Vòng bi SKF 23238 CC/W33 | SKF-Sweden | 41.120.933 | |
41 | Vòng bi SKF 23228 CC/C3W33 |
23228 CC/C3W33
|
5 | Vòng | Vòng bi SKF 23228 CC/C3W33 | SKF-Sweden | 16.274.133 | |
42 | Vòng bi SKF 22332 CC/W33 |
22332 CC/W33
|
4 | Vòng | Vòng bi SKF 22332 CC/W33 | SKF-Sweden | 38.750.800 | |
43 | Vòng bi SKF 22216 E |
22216 E
|
4 | Vòng | Vòng bi SKF 22216 E | SKF-Great Britain | 2.751.467 | |
44 | Vòng bi+ ống lót NTN 1310 SKC3, H310X |
1310 SKC3, H310X
|
2 | Vòng | Vòng bi+ ống lót NTN 1310 SKC3, H310X | NTN-Nhật Bản | 850.667 | |
45 | Vòng bi + Ống lót côn rút SKF 23276 CAK/W33 + OH3276H |
23276 CAK/W33 + OH3276H
|
1 | Vòng | Vòng bi + Ống lót côn rút SKF 23276 CAK/W33 + OH3276H | SKF-Sweden | 298.026.667 | |
46 | Vòng bi timken 15590/15520 |
15590/15520
|
2 | Vòng | Vòng bi timken 15590/15520 | TIMKEN-Mỹ | 359.333 | |
47 | Vòng bi NSK 22040 EAKE4 |
22240 CAME4
|
2 | Vòng | Vòng bi NSK 22040 EAKE4 | NSK-Nhật Bản | 20.640.400 | |
48 | Vòng bi NSK 22228CDKE4S11 |
22228CDKE4S11
|
2 | Vòng | Vòng bi NSK 22228CDKE4S11 | NSK-Nhật Bản | 8.242.667 | |
49 | Vòng bi SKF 22320 CC/W33 |
22320 CC/W33
|
8 | Vòng | Vòng bi SKF 22320 CC/W33 | SKF-Sweden | 9.846.320 | |
50 | Vòng bi SKF 30209 J2/Q |
30209 J2/Q
|
32 | Vòng | Vòng bi SKF 30209 J2/Q | SKF-Đức | 38.133 | |
51 | Vòng bi FAG 30210A |
30210A
|
20 | Vòng | Vòng bi FAG 30210A | FAG-Đức | 355.489 | |
52 | Vòng bi NTN 30313U |
30313U
|
1 | Vòng | Vòng bi NTN 30313U | NTN-Nhật Bản | 863.867 | |
53 | Vòng bi SKF 32215 J2/Q |
32215 J2/Q
|
16 | Vòng | Vòng bi SKF 32215 J2/Q | SKF-Đức | 1.315.600 | |
54 | Vòng bi SKF 32216 J2/Q |
32216 J2/Q
|
8 | Vòng | Vòng bi SKF 32216 J2/Q | SKF-Đức | 1.270.133 | |
55 | Vòng bi SKF 32224 J2 |
32224 J2
|
4 | Vòng | Vòng bi SKF 32224 J2 | SKF-Đức | 9.993.867 | |
56 | Vòng bi SKF 32315 J2/Q |
32315 J2/Q
|
3 | Vòng | Vòng bi SKF 32315 J2/Q | SKF-Đức | 3.390.933 | |
57 | Vòng bi NTN 51111 |
51111.0
|
3 | Vòng | Vòng bi NTN 51111 | NTN-Nhật Bản | 278.667 | |
58 | Vòng bi FAG 6024-2Z C3 |
6024-2Z C3
|
1 | Vòng | Vòng bi FAG 6024-2Z C3 | FAG-Đức | 1.479.654 | |
59 | Vòng bi FAG 6026 MC3 |
6026 MC3
|
1 | Vòng | Vòng bi FAG 6026 MC3 | FAG-Đức | 2.838.330 | |
60 | Vòng bi FAG 6030 |
6030.0
|
1 | Vòng | Vòng bi FAG 6030 | FAG-Đức | 2.942.092 | |
61 | Vòng bi FAG 6207 - 2ZR |
6207 - 2ZR
|
4 | Vòng | Vòng bi FAG 6207 - 2ZR | FAG-Đức | 139.590 | |
62 | Vòng bi SKF 6210-2Z |
6210-2Z
|
24 | Vòng | Vòng bi SKF 6210-2Z | SKF-Pháp | 332.933 | |
63 | Vòng bi FAG 62206A-2RSR |
62206A-2RSR
|
4 | Vòng | Vòng bi FAG 62206A-2RSR | FAG-Đức | 239.630 | |
64 | Vòng bi SKF 6302 - 2Z |
6302 - 2Z
|
4 | Vòng | Vòng bi SKF 6302 - 2Z | SKF-Pháp | 83.600 | |
65 | Vòng bi SKF 6307 - 2Z |
6307 - 2Z
|
4 | Vòng | Vòng bi SKF 6307 - 2Z | SKF-Pháp | 250.800 | |
66 | Vòng bi SKF 6307 - 2Z |
6307 - 2Z
|
3 | Vòng | Vòng bi SKF 6307 - 2Z | SKF-Pháp | 250.800 | |
67 | Vòng bi SKF 6308 - 2Z |
6308 - 2Z
|
11 | Vòng | Vòng bi SKF 6308 - 2Z | SKF-Pháp | 357.867 | |
68 | Vòng bi SKF 6311 - 2Z |
6311 - 2Z
|
16 | Vòng | Vòng bi SKF 6311 - 2Z | SKF-Pháp | 698.133 | |
69 | Vòng bi FAG 6317.C3 |
6317.C3
|
2 | Vòng | Vòng bi FAG 6317.C3 | FAG-Đức | 1.349.370 | |
70 | Vòng bi SKF 6322/C3 |
6322/C3
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF 6322/C3 | SKF-Pháp | 6.092.533 | |
71 | Vòng bi SKF 6322/C3 |
6322/C3
|
4 | Vòng | Vòng bi SKF 6322/C3 | SKF-Pháp | 6.092.533 | |
72 | Vòng bi FAG 6332 MC3 |
6332 MC3
|
1 | Vòng | Vòng bi FAG 6332 MC3 | FAG-Đức | 16.080.768 | |
73 | Vòng bi SKF 7307 BECBP |
7307 BECBP
|
4 | Vòng | Vòng bi SKF 7307 BECBP | SKF-Australia | 998.800 | |
74 | Vòng bi SKF 7310 BEP |
7310 BEP
|
4 | Vòng | Vòng bi SKF 7310 BEP | SKF-Australia | 1.163.067 | |
75 | Vòng bi FAG 7311B.XL.TVP.UA |
7311B.XL.TVP.UA
|
4 | Vòng | Vòng bi FAG 7311B.XL.TVP.UA | FAG-Đức | 958.518 | |
76 | Vòng bi NTN 7312B |
7312B
|
4 | Vòng | Vòng bi NTN 7312B | NTN-Nhật Bản | 1.104.400 | |
77 | Vòng bi SKF 7322 BECBM |
7322 BECBM
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF 7322 BECBM | SKF-Australia | 17.564.800 | |
78 | Vòng bi NSK 22220EAE4 |
22220EAE4
|
8 | Vòng | Vòng bi NSK 22220EAE4 | NSK-Nhật Bản | 2.662.000 | |
79 | Vòng bi NSK HR32009XJ |
HR32009XJ
|
8 | Vòng | Vòng bi NSK HR32009XJ | NSK-Nhật Bản | 183.333 | |
80 | Vòng bi NSK HR32217 |
HR32217
|
2 | Vòng | Vòng bi NSK HR32217 | NSK-Nhật Bản | 981.200 | |
81 | Vòng bi timken M201047/M21011 |
M201047/M21011
|
2 | Vòng | Vòng bi timken M201047/M21011 | TIMKEN-Mỹ | 585.200 | |
82 | Vòng bi FAG N310 E.TVP2 |
N310 E.TVP2
|
4 | Vòng | Vòng bi FAG N310 E.TVP2 | FAG-Đức | 637.462 | |
83 | Vòng bi NSK NJ2316W; BK9020 |
NJ2316W
|
3 | Vòng | Vòng bi NSK NJ2316W; BK9020 | NSK-Nhật Bản | 2.933.333 | |
84 | Vòng bi NSK HPS22316EA4 |
HPS22316EA4
|
4 | Vòng | Vòng bi NSK HPS22316EA4 | NSK-Nhật Bản | 3.104.933 | |
85 | Vòng bi SKF NU 311 ECP |
NU 311 ECP
|
6 | Vòng | Vòng bi SKF NU 311 ECP | SKF-Đức | 1.542.053 | |
86 | Vòng bi SKF NU 312 ECP |
NU 312 ECP
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF NU 312 ECP | SKF-Đức | 1.833.333 | |
87 | Vòng bi SKF NU 319 ECJ |
NU 319 ECJ
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF NU 319 ECJ | SKF-Đức | 5.888.667 | |
88 | Vòng bi FAG NU206E.TVP2.C3 |
NU206E.TVP2.C3
|
6 | Vòng | Vòng bi FAG NU206E.TVP2.C3 | FAG-Đức | 294.070 | |
89 | Vòng bi FAG NU2203E.TVP2 |
NU2203E.TVP2
|
6 | Vòng | Vòng bi FAG NU2203E.TVP2 | FAG-Đức | 274.528 | |
90 | Vòng bi SKF NU222EC/C3 |
NU222EC/C3
|
3 | Vòng | Vòng bi SKF NU222EC/C3 | SKF-Đức | 6.035.333 | |
91 | Vòng bi SKF NU224EC/C3 |
NU224EC/C3
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF NU224EC/C3 | SKF-Đức | 6.996.000 | |
92 | Vòng bi SKF NU232EC/C3 |
NU232EC/C3
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF NU232EC/C3 | SKF-Đức | 19.619.600 | |
93 | Vòng bi SKF NU234EC/C3 |
NU234EC/C3
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF NU234EC/C3 | SKF-Đức | 24.148.667 | |
94 | Vòng bi NTN NU324 |
NU324
|
2 | Vòng | Vòng bi NTN NU324 | NTN-Nhật Bản | 8.726.667 | |
95 | Vòng bi FAG QJ326N2MPA |
QJ326N2MPA
|
4 | Vòng | Vòng bi FAG QJ326N2MPA | FAG-Đức | 13.137.746 | |
96 | Vòng bi SKF 29322 E |
29322 E
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF 29322 E | SKF-Sweden | 14.248.667 | |
97 | Vòng bi SKF 22222 E |
22222 E
|
6 | Vòng | Vòng bi SKF 22222 E | SKF-Malaysia | 5.654.000 | |
98 | Vòng bi SKF 22224 E/C3 |
22224 E/C3
|
4 | Vòng | Vòng bi SKF 22224 E/C3 | SKF-Malaysia | 7.204.267 | |
99 | Vòng bi SKF 23044 CC/C3W33 |
23044 CC/C3W33
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF 23044 CC/C3W33 | SKF-Sweden | 26.136.000 | |
100 | Vòng bi SKF 6206 - 2Z/C3 |
6206 - 2Z/C3
|
3 | Vòng | Vòng bi SKF 6206 - 2Z/C3 | SKF-Pháp | 134.933 | |
101 | Vòng bi SKF 6226/C3 |
6226/C3
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF 6226/C3 | SKF-Pháp | 4.932.400 | |
102 | Vòng bi SKF 6319 - 2Z/C3 |
6319 - 2Z/C3
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF 6319 - 2Z/C3 | SKF-Pháp | 3.864.667 | |
103 | Vòng bi SKF 6326M/C3 |
6326M/C3
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF 6326M/C3 | SKF-Pháp | 16.532.267 | |
104 | Vòng bi SKF 7309 |
7309 BECBP
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF 7309 | SKF-Australia | 954.800 | |
105 | Vòng bi SKF 7317 BECBM |
7317 BECBM
|
12 | Vòng | Vòng bi SKF 7317 BECBM | SKF-Australia | 8.225.067 | |
106 | Vòng bi SKF NU228ECJ/C3 |
NU228ECJ/C3
|
1 | Vòng | Vòng bi SKF NU228ECJ/C3 | SKF-Đức | 10.860.667 | |
107 | Vòng bi SKF NU240ECM/C3 |
NU240ECM/C3
|
2 | Vòng | Vòng bi SKF NU240ECM/C3 | SKF-Đức | 40.085.467 | |
108 | Vòng bi FAG UC209 |
UC209
|
7 | Vòng | Vòng bi FAG UC209 | FAG-Đức | 547.193 |