Provide bearings, bearings of all kinds

        Watching
Tender ID
Views
179
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Provide bearings, bearings of all kinds
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.427.234.505 VND
Estimated price
2.427.234.505 VND
Completion date
13:51 01/06/2020
Contract Period
6 tháng
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng yêu cầu của E-HSMT và có giá đánh giá thấp nhất

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101791679

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP HƯNG NGHĨA

2.230.117.683 VND 2.230.117.683 VND 6 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bạc lót (ống lót măng sông) FAG H322
H322
1 Vòng Bạc lót (ống lót măng sông) FAG H322 FAG-Đức 2.373.030
2 Gối đỡ vòng bi FAG UCFL 206
UCFL 206
16 Gối Gối đỡ vòng bi FAG UCFL 206 FAG-Đức 344.322
3 Gối đỡ vòng bi FAG UCF 213
UCF 213
96 Cái Gối đỡ vòng bi FAG UCF 213 FAG-Đức 1.433.124
4 Vòng bi NTN 6002ZZCM
6002ZZCM
6 Vòng Vòng bi NTN 6002ZZCM NTN-Nhật Bản 44.000
5 Vòng bi SKF 6310 - 2Z
6310 - 2Z
2 Vòng Vòng bi SKF 6310 - 2Z SKF-Pháp 572.000
6 Vòng bi FAG 6313
6313.0
1 Vòng Vòng bi FAG 6313 FAG-Đức 800.316
7 Vòng bi SKF 30212 J2/Q
30212 J2/Q
1 Vòng Vòng bi SKF 30212 J2/Q SKF-Đức 894.667
8 Vòng bi FAG 6206 - 2ZR
6206 - 2ZR
14 Vòng Vòng bi FAG 6206 - 2ZR FAG-Đức 122.839
9 Vòng bi FAG 32207A
32207A
4 Vòng Vòng bi FAG 32207A FAG-Đức 297.792
10 Vòng bi FAG 6203-2ZR
6203-2ZR
22 Vòng Vòng bi FAG 6203-2ZR FAG-Đức 54.440
11 Vòng bi SKF 6306 - 2Z
6306 - 2Z
18 Vòng Vòng bi SKF 6306 - 2Z SKF-Pháp 190.667
12 Vòng bi SKF 6307-2Z
6307-2Z
6 Vòng Vòng bi SKF 6307-2Z SKF-Pháp 249.333
13 Vòng bi NTN NJ210ET2X
NJ210ET2X
4 Vòng Vòng bi NTN NJ210ET2X NTN-Nhật Bản 742.133
14 Vòng bi NSK 5210
5210.0
4 Vòng Vòng bi NSK 5210 NSK-Nhật Bản 689.333
15 Vòng bi FAG 6209-ZR
6209-ZR
16 Vòng Vòng bi FAG 6209-ZR FAG-Đức 198.219
16 Vòng bi SKF6205-2Z
6205-2Z
76 Vòng Vòng bi SKF6205-2Z SKF-Italy 98.267
17 Vòng bi SKF 32211 J2/Q
32211 J2/Q
4 Vòng Vòng bi SKF 32211 J2/Q SKF-Đức 630.667
18 Vòng bi SKF 7309 BEP
7309 BEP
9 Vòng Vòng bi SKF 7309 BEP SKF-Australia 953.333
19 Vòng bi FAG N317EM1
N317EM1
2 Vòng Vòng bi FAG N317EM1 FAG-Đức 2.051.974
20 Vòng bi FAG 6207
6207.0
24 Vòng Vòng bi FAG 6207 FAG-Đức 139.590
21 Vòng bi SKF 6202-2Z
6202-2Z
76 Vòng Vòng bi SKF 6202-2Z SKF-Italy 73.333
22 Vòng bi FAG 6204-2ZR
6204-2ZR
115 Vòng Vòng bi FAG 6204-2ZR FAG-Đức 68.399
23 Vòng bi SKF 1211 EKTN9
1211 EKTN9
8 Vòng Vòng bi SKF 1211 EKTN9 SKF-Sweden 740.667
24 Vòng bi FAG 6212-2Z
6212-2Z
12 Vòng Vòng bi FAG 6212-2Z FAG-Đức 369.449
25 Vòng bi FAG NU330-E-XL-M1-C3
NU330-E-XL-M1-C3
1 Vòng Vòng bi FAG NU330-E-XL-M1-C3 FAG-Đức 12.316.492
26 Vòng bi FAG 6319
6319.0
2 Vòng Vòng bi FAG 6319 FAG-Đức 1.954.260
27 Vòng bi FAG 6309-2ZR
6309-2ZR
32 Vòng Vòng bi FAG 6309-2ZR FAG-Đức 325.710
28 Vòng bi FAG 22236 E1.C3
22236 E1.C3
1 Vòng Vòng bi FAG 22236 E1.C3 FAG-Đức 13.342.943
29 Vòng bi SKF 6208-2Z
6208-2Z
47 Vòng Vòng bi SKF 6208-2Z SKF-Pháp 230.267
30 Vòng bi SKF 6313-2Z
6313-2Z
8 Vòng Vòng bi SKF 6313-2Z SKF-Pháp 1.166.000
31 Vòng bi FAG 6317
6317.0
4 Vòng Vòng bi FAG 6317 FAG-Đức 1.349.370
32 Vòng bi FAG NU322-E-XL-M1-C3
NU322-E-XL-M1-C3
4 Vòng Vòng bi FAG NU322-E-XL-M1-C3 FAG-Đức 5.816.250
33 Vòng bi NSK 6324CM
6324CM
3 Vòng Vòng bi NSK 6324CM NSK-Nhật Bản 7.340.667
34 Vòng bi FAG 6316
6316.0
21 Vòng Vòng bi FAG 6316 FAG-Đức 1.093.456
35 Vòng bi SKF 6312-2Z
6312-2Z
16 Vòng Vòng bi SKF 6312-2Z SKF-Pháp 1.034.000
36 Vòng bi SKF 7224 BCBM
7224 BCBM
2 Vòng Vòng bi SKF 7224 BCBM SKF-Australia 9.398.400
37 Vòng bi FAG NJ330E.M.C3
NJ330E.M.C3
2 Vòng Vòng bi FAG NJ330E.M.C3 FAG-Đức 12.316.492
38 Vòng bi FAG 7330B.MP
7330B.MP
2 Vòng Vòng bi FAG 7330B.MP FAG-Đức 15.052.456
39 Vòng bi FAG NU230 EM1
NU230 EM1
8 Vòng Vòng bi FAG NU230 EM1 FAG-Đức 6.363.443
40 Vòng bi SKF 23238 CC/W33
23238 CC/W33
4 Vòng Vòng bi SKF 23238 CC/W33 SKF-Sweden 41.120.933
41 Vòng bi SKF 23228 CC/C3W33
23228 CC/C3W33
5 Vòng Vòng bi SKF 23228 CC/C3W33 SKF-Sweden 16.274.133
42 Vòng bi SKF 22332 CC/W33
22332 CC/W33
4 Vòng Vòng bi SKF 22332 CC/W33 SKF-Sweden 38.750.800
43 Vòng bi SKF 22216 E
22216 E
4 Vòng Vòng bi SKF 22216 E SKF-Great Britain 2.751.467
44 Vòng bi+ ống lót NTN 1310 SKC3, H310X
1310 SKC3, H310X
2 Vòng Vòng bi+ ống lót NTN 1310 SKC3, H310X NTN-Nhật Bản 850.667
45 Vòng bi + Ống lót côn rút SKF 23276 CAK/W33 + OH3276H
23276 CAK/W33 + OH3276H
1 Vòng Vòng bi + Ống lót côn rút SKF 23276 CAK/W33 + OH3276H SKF-Sweden 298.026.667
46 Vòng bi timken 15590/15520
15590/15520
2 Vòng Vòng bi timken 15590/15520 TIMKEN-Mỹ 359.333
47  Vòng bi NSK 22040 EAKE4
22240 CAME4
2 Vòng  Vòng bi NSK 22040 EAKE4 NSK-Nhật Bản 20.640.400
48 Vòng bi NSK 22228CDKE4S11
22228CDKE4S11
2 Vòng Vòng bi NSK 22228CDKE4S11 NSK-Nhật Bản 8.242.667
49 Vòng bi SKF 22320 CC/W33
22320 CC/W33
8 Vòng Vòng bi SKF 22320 CC/W33 SKF-Sweden 9.846.320
50 Vòng bi SKF 30209 J2/Q
30209 J2/Q
32 Vòng Vòng bi SKF 30209 J2/Q SKF-Đức 38.133
51 Vòng bi FAG 30210A
30210A
20 Vòng Vòng bi FAG 30210A FAG-Đức 355.489
52 Vòng bi NTN 30313U
30313U
1 Vòng Vòng bi NTN 30313U NTN-Nhật Bản 863.867
53 Vòng bi SKF 32215 J2/Q
32215 J2/Q
16 Vòng Vòng bi SKF 32215 J2/Q SKF-Đức 1.315.600
54 Vòng bi SKF 32216 J2/Q
32216 J2/Q
8 Vòng Vòng bi SKF 32216 J2/Q SKF-Đức 1.270.133
55 Vòng bi SKF 32224 J2
32224 J2
4 Vòng Vòng bi SKF 32224 J2 SKF-Đức 9.993.867
56 Vòng bi SKF 32315 J2/Q
32315 J2/Q
3 Vòng Vòng bi SKF 32315 J2/Q SKF-Đức 3.390.933
57 Vòng bi NTN 51111
51111.0
3 Vòng Vòng bi NTN 51111 NTN-Nhật Bản 278.667
58 Vòng bi FAG 6024-2Z C3
6024-2Z C3
1 Vòng Vòng bi FAG 6024-2Z C3 FAG-Đức 1.479.654
59 Vòng bi FAG 6026 MC3
6026 MC3
1 Vòng Vòng bi FAG 6026 MC3 FAG-Đức 2.838.330
60 Vòng bi FAG 6030
6030.0
1 Vòng Vòng bi FAG 6030 FAG-Đức 2.942.092
61 Vòng bi FAG 6207 - 2ZR
6207 - 2ZR
4 Vòng Vòng bi FAG 6207 - 2ZR FAG-Đức 139.590
62 Vòng bi SKF 6210-2Z
6210-2Z
24 Vòng Vòng bi SKF 6210-2Z SKF-Pháp 332.933
63 Vòng bi FAG 62206A-2RSR
62206A-2RSR
4 Vòng Vòng bi FAG 62206A-2RSR FAG-Đức 239.630
64 Vòng bi SKF 6302 - 2Z
6302 - 2Z
4 Vòng Vòng bi SKF 6302 - 2Z SKF-Pháp 83.600
65 Vòng bi SKF 6307 - 2Z
6307 - 2Z
4 Vòng Vòng bi SKF 6307 - 2Z SKF-Pháp 250.800
66 Vòng bi SKF 6307 - 2Z
6307 - 2Z
3 Vòng Vòng bi SKF 6307 - 2Z SKF-Pháp 250.800
67 Vòng bi SKF 6308 - 2Z
6308 - 2Z
11 Vòng Vòng bi SKF 6308 - 2Z SKF-Pháp 357.867
68 Vòng bi SKF 6311 - 2Z
6311 - 2Z
16 Vòng Vòng bi SKF 6311 - 2Z SKF-Pháp 698.133
69 Vòng bi FAG 6317.C3
6317.C3
2 Vòng Vòng bi FAG 6317.C3 FAG-Đức 1.349.370
70 Vòng bi SKF 6322/C3
6322/C3
2 Vòng Vòng bi SKF 6322/C3 SKF-Pháp 6.092.533
71 Vòng bi SKF 6322/C3
6322/C3
4 Vòng Vòng bi SKF 6322/C3 SKF-Pháp 6.092.533
72 Vòng bi FAG 6332 MC3
6332 MC3
1 Vòng Vòng bi FAG 6332 MC3 FAG-Đức 16.080.768
73 Vòng bi SKF 7307 BECBP
7307 BECBP
4 Vòng Vòng bi SKF 7307 BECBP SKF-Australia 998.800
74 Vòng bi SKF 7310 BEP
7310 BEP
4 Vòng Vòng bi SKF 7310 BEP SKF-Australia 1.163.067
75 Vòng bi FAG 7311B.XL.TVP.UA
7311B.XL.TVP.UA
4 Vòng Vòng bi FAG 7311B.XL.TVP.UA FAG-Đức 958.518
76 Vòng bi NTN 7312B
7312B
4 Vòng Vòng bi NTN 7312B NTN-Nhật Bản 1.104.400
77 Vòng bi SKF 7322 BECBM
7322 BECBM
2 Vòng Vòng bi SKF 7322 BECBM SKF-Australia 17.564.800
78 Vòng bi NSK 22220EAE4
22220EAE4
8 Vòng Vòng bi NSK 22220EAE4 NSK-Nhật Bản 2.662.000
79 Vòng bi NSK HR32009XJ
HR32009XJ
8 Vòng Vòng bi NSK HR32009XJ NSK-Nhật Bản 183.333
80 Vòng bi NSK HR32217
HR32217
2 Vòng Vòng bi NSK HR32217 NSK-Nhật Bản 981.200
81 Vòng bi timken M201047/M21011
M201047/M21011
2 Vòng Vòng bi timken M201047/M21011 TIMKEN-Mỹ 585.200
82 Vòng bi FAG N310 E.TVP2
N310 E.TVP2
4 Vòng Vòng bi FAG N310 E.TVP2 FAG-Đức 637.462
83 Vòng bi NSK NJ2316W; BK9020
NJ2316W
3 Vòng Vòng bi NSK NJ2316W; BK9020 NSK-Nhật Bản 2.933.333
84 Vòng bi NSK HPS22316EA4
HPS22316EA4
4 Vòng Vòng bi NSK HPS22316EA4 NSK-Nhật Bản 3.104.933
85 Vòng bi SKF NU 311 ECP
NU 311 ECP
6 Vòng Vòng bi SKF NU 311 ECP SKF-Đức 1.542.053
86 Vòng bi SKF NU 312 ECP
NU 312 ECP
2 Vòng Vòng bi SKF NU 312 ECP SKF-Đức 1.833.333
87 Vòng bi SKF NU 319 ECJ
NU 319 ECJ
2 Vòng Vòng bi SKF NU 319 ECJ SKF-Đức 5.888.667
88 Vòng bi FAG NU206E.TVP2.C3
NU206E.TVP2.C3
6 Vòng Vòng bi FAG NU206E.TVP2.C3 FAG-Đức 294.070
89 Vòng bi FAG NU2203E.TVP2
NU2203E.TVP2
6 Vòng Vòng bi FAG NU2203E.TVP2 FAG-Đức 274.528
90 Vòng bi SKF NU222EC/C3
NU222EC/C3
3 Vòng Vòng bi SKF NU222EC/C3 SKF-Đức 6.035.333
91 Vòng bi SKF NU224EC/C3
NU224EC/C3
2 Vòng Vòng bi SKF NU224EC/C3 SKF-Đức 6.996.000
92 Vòng bi SKF NU232EC/C3
NU232EC/C3
2 Vòng Vòng bi SKF NU232EC/C3 SKF-Đức 19.619.600
93 Vòng bi SKF NU234EC/C3
NU234EC/C3
2 Vòng Vòng bi SKF NU234EC/C3 SKF-Đức 24.148.667
94 Vòng bi NTN NU324
NU324
2 Vòng Vòng bi NTN NU324 NTN-Nhật Bản 8.726.667
95 Vòng bi FAG QJ326N2MPA
QJ326N2MPA
4 Vòng Vòng bi FAG QJ326N2MPA FAG-Đức 13.137.746
96 Vòng bi SKF 29322 E
29322 E
2 Vòng Vòng bi SKF 29322 E SKF-Sweden 14.248.667
97 Vòng bi SKF 22222 E
22222 E
6 Vòng Vòng bi SKF 22222 E SKF-Malaysia 5.654.000
98 Vòng bi SKF 22224 E/C3
22224 E/C3
4 Vòng Vòng bi SKF 22224 E/C3 SKF-Malaysia 7.204.267
99 Vòng bi SKF 23044 CC/C3W33
23044 CC/C3W33
2 Vòng Vòng bi SKF 23044 CC/C3W33 SKF-Sweden 26.136.000
100 Vòng bi SKF 6206 - 2Z/C3
6206 - 2Z/C3
3 Vòng Vòng bi SKF 6206 - 2Z/C3 SKF-Pháp 134.933
101 Vòng bi SKF 6226/C3
6226/C3
2 Vòng Vòng bi SKF 6226/C3 SKF-Pháp 4.932.400
102 Vòng bi SKF 6319 - 2Z/C3
6319 - 2Z/C3
2 Vòng Vòng bi SKF 6319 - 2Z/C3 SKF-Pháp 3.864.667
103 Vòng bi SKF 6326M/C3
6326M/C3
2 Vòng Vòng bi SKF 6326M/C3 SKF-Pháp 16.532.267
104 Vòng bi SKF 7309
7309 BECBP
2 Vòng Vòng bi SKF 7309 SKF-Australia 954.800
105 Vòng bi SKF 7317 BECBM
7317 BECBM
12 Vòng Vòng bi SKF 7317 BECBM SKF-Australia 8.225.067
106 Vòng bi SKF NU228ECJ/C3
NU228ECJ/C3
1 Vòng Vòng bi SKF NU228ECJ/C3 SKF-Đức 10.860.667
107 Vòng bi SKF NU240ECM/C3
NU240ECM/C3
2 Vòng Vòng bi SKF NU240ECM/C3 SKF-Đức 40.085.467
108 Vòng bi FAG UC209
UC209
7 Vòng Vòng bi FAG UC209 FAG-Đức 547.193
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second