Cung ứng sinh phẩm và vật tư y tế năm 2023-2024 ( phần còn lại và bổ sung)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
19
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung ứng sinh phẩm và vật tư y tế năm 2023-2024 ( phần còn lại và bổ sung)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.705.705.600 VND
Giá dự toán
1.705.705.600 VND
Ngày đăng tải
15:22 20/06/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
153/QĐ-YTGR
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ GIÁ RAI
Ngày phê duyệt
19/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 124.992.000 132.027.000 1 Xem chi tiết
2 vn1801661123 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ YTS 138.000.000 147.000.000 3 Xem chi tiết
3 vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 382.906.000 468.384.000 12 Xem chi tiết
4 vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 35.280.000 49.850.000 3 Xem chi tiết
5 vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 38.592.000 41.340.000 7 Xem chi tiết
6 vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 8.800.000 14.500.000 1 Xem chi tiết
7 vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 290.562.000 335.152.000 9 Xem chi tiết
8 vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 241.740.000 326.289.600 1 Xem chi tiết
9 vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 18.350.000 37.800.000 8 Xem chi tiết
10 vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 36.960.000 75.600.000 5 Xem chi tiết
Tổng cộng: 10 nhà thầu 1.316.182.000 1.627.942.600 50

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Đinh vít cứng không khóa
6080-0-4022
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 7.040.000
2 Đinh Kirschner nhọn 2 đầu
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100 451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150 451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150 451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225 451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230 451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300 451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300 451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70 451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 670.000
3 Đinh Kirschner nhọn 2 đầu
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100 451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150 451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150 451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225 451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230 451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300 451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300 451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70 451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 670.000
4 Đinh Kirschner nhọn 2 đầu
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100 451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150 451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150 451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225 451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230 451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300 451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300 451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70 451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 670.000
5 Đinh Kirschner nhọn 2 đầu
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100 451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150 451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150 451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225 451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230 451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300 451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300 451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70 451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 670.000
6 Đinh Kirschner nhọn 2 đầu
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100 451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150 451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150 451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225 451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230 451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300 451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300 451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70 451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 670.000
7 Acid citric
TSK-XD-II
1.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 124.992.000
8 Acid citric
5949-29-1
1.800 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 86.400.000
9 Bao cao su tránh thai
Happy Family/Size 52mm±2mm
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 694.000
10 Băng bột bó 10cm*2.7m
AJ4
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.783.000
11 Băng bột bó 15cm*2.7m
AJ6
3.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 26.964.000
12 Băng thun 3 móc
QM0803
1.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.750.000
13 Bông y tế không thấm nước
327PA
30 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.140.000
14 Bông y tế thấm nước (bông hút nước)
BYTVT
800 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 95.200.000
15 Brilliant Cresyl Blue solution 100ml (dung dịch nhuộm hồng cầu lưới)
1013840100
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Đức 2.760.000
16 Cloramin B dạng viên
TCCA 90
150 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.250.000
17 Cloramin B 25% dạng bột
Chloramin B 25%
25 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.500.000
18 Cồn 70 độ
LGCS
8.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 198.240.000
19 Dây cho ăn các số (Ống thông dạ dày các số)
ODD: MPV
400 Sợi/cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.272.000
20 Dung dịch Javen
AJAVEL
3.600 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 46.800.000
21 Dung dịch Cidezym
Enzydip-5 AM
30 Lít Theo quy định tại Chương V. Bungaria 9.600.000
22 Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo
4719879040067
1.200 Lít Theo quy định tại Chương V. Taiwan (Đông Á) 241.740.000
23 Đai vải treo tay (Túi treo tay)
GIAHU 029
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.150.000
24 Kim khâu các số
GT044-001
5.000 Cây/cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.000.000
25 Kẹp rốn
GT112-100
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.400.000
26 Nẹp bất động cổ
GIAHU 002
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.240.000
27 Nội kiểm nước tiểu
UC5033 / UC5034
144 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 4.752.000
28 Nước cất
-
6.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 46.800.000
29 Ortho-phthaladehyde 0,55%
Zhivasept OPA
1.200 Lít Theo quy định tại Chương V. Bungaria 204.000.000
30 Que gòn tiệt trùng lấy dịch phụ khoa trong ống nghiệm (Spatula)
GT129-100
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 780.000
31 Tăm bông vô trùng dài 20cm
SE06.1
1.000 Que Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.300.000
32 Thông tiểu 2 nhánh các số
DM031-A
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.533.000
33 Túi ép dẹp tiệt trùng 200mm*100m
ST-HC25
4 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 912.000
34 Tube Haematocrit (ống mao dẫn)
9100275
100 Tube Theo quy định tại Chương V. Đức 9.400.000
35 Vật liệu cầm máu
SJ7510
30 Miếng Theo quy định tại Chương V. Turkey 1.800.000
36 Viên sủi khử khuẩn
Germisep
10.000 Viên Theo quy định tại Chương V. Malaysia 45.000.000
37 Vôi sodaline
Vôi soda (EM09-002). Nsx: Excellentcare Medical (Huizhou) Ltd - Trung Quốc. Loại 4.5kg/ Can
100 Lít Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.800.000
38 Nẹp cẳng tay không khóa
702-102 702-103 702-104 702-105 702-106 702-107 702-108 702-109 702-110 702-111 702-112 702-113 702-114
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 5.000.000
39 Nẹp cẳng tay không khóa
702-102 702-103 702-104 702-105 702-106 702-107 702-108 702-109 702-110 702-111 702-112 702-113 702-114
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 5.000.000
40 Nẹp cẳng tay không khóa
702-102 702-103 702-104 702-105 702-106 702-107 702-108 702-109 702-110 702-111 702-112 702-113 702-114
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 5.000.000
41 Nẹp xương đòn trái chữ S không khóa
A5089106
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 7.495.000
42 Nẹp xương đòn trái chữ S không khóa
A5089107
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 7.550.000
43 Nẹp xương đòn trái chữ S không khóa
52-2-8
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 4.800.000
44 Nẹp xương đòn phải chữ S không khóa
A5089206
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 7.495.000
45 Nẹp xương đòn phải chữ S không khóa
A5089207
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 7.550.000
46 Nẹp xương đòn phải chữ S không khóa
A5089208
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 8.030.000
47 Đinh vít cứng không khóa
6080-0-4014
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 8.800.000
48 Đinh vít cứng không khóa
6080-0-4016
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 7.040.000
49 Đinh vít cứng không khóa
6080-0-4018
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 7.040.000
50 Đinh vít cứng không khóa
6080-0-4020
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 7.040.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8533 dự án đang đợi nhà thầu
  • 456 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 460 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24899 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38666 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu có những giấc mơ để bán, Những điều vui buồn để kể,Rồi những người bán hàng rung chuông mời mọc,Bạn sẽ mua cái gì? "

T.L.Beddoes

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây