Supply of biological products and medical supplies in 2023-2024 (remaining and additional)

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Supply of biological products and medical supplies in 2023-2024 (remaining and additional)
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.705.705.600 VND
Estimated price
1.705.705.600 VND
Publication date
15:22 20/06/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
153/QĐ-YTGR
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
PRICE TRADING MEDICAL CENTER
Approval date
19/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0309542960 THIEN AN PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED 124.992.000 132.027.000 1 See details
2 vn1801661123 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ YTS 138.000.000 147.000.000 3 See details
3 vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 382.906.000 468.384.000 12 See details
4 vn0307780776 HUNG PHAT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 35.280.000 49.850.000 3 See details
5 vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 38.592.000 41.340.000 7 See details
6 vn0313937400 MEDIFOOD COMPANY LIMITED 8.800.000 14.500.000 1 See details
7 vn0309748577 THANH PHUOC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 290.562.000 335.152.000 9 See details
8 vn0304728672 THUY AN BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 241.740.000 326.289.600 1 See details
9 vn0303224087 HOANG LOC M.E MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 18.350.000 37.800.000 8 See details
10 vn0401321018 KALHU COMPANY LIMITED 36.960.000 75.600.000 5 See details
Total: 10 contractors 1.316.182.000 1.627.942.600 50

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Đinh vít cứng không khóa
6080-0-4022
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 7.040.000
2 Đinh Kirschner nhọn 2 đầu
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100 451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150 451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150 451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225 451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230 451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300 451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300 451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70 451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 670.000
3 Đinh Kirschner nhọn 2 đầu
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100 451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150 451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150 451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225 451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230 451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300 451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300 451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70 451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 670.000
4 Đinh Kirschner nhọn 2 đầu
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100 451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150 451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150 451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225 451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230 451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300 451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300 451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70 451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 670.000
5 Đinh Kirschner nhọn 2 đầu
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100 451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150 451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150 451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225 451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230 451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300 451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300 451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70 451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 670.000
6 Đinh Kirschner nhọn 2 đầu
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100 451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150 451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150 451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225 451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230 451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300 451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300 451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70 451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 670.000
7 Acid citric
TSK-XD-II
1.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 124.992.000
8 Acid citric
5949-29-1
1.800 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 86.400.000
9 Bao cao su tránh thai
Happy Family/Size 52mm±2mm
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 694.000
10 Băng bột bó 10cm*2.7m
AJ4
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.783.000
11 Băng bột bó 15cm*2.7m
AJ6
3.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 26.964.000
12 Băng thun 3 móc
QM0803
1.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.750.000
13 Bông y tế không thấm nước
327PA
30 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.140.000
14 Bông y tế thấm nước (bông hút nước)
BYTVT
800 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 95.200.000
15 Brilliant Cresyl Blue solution 100ml (dung dịch nhuộm hồng cầu lưới)
1013840100
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Đức 2.760.000
16 Cloramin B dạng viên
TCCA 90
150 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.250.000
17 Cloramin B 25% dạng bột
Chloramin B 25%
25 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.500.000
18 Cồn 70 độ
LGCS
8.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 198.240.000
19 Dây cho ăn các số (Ống thông dạ dày các số)
ODD: MPV
400 Sợi/cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.272.000
20 Dung dịch Javen
AJAVEL
3.600 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 46.800.000
21 Dung dịch Cidezym
Enzydip-5 AM
30 Lít Theo quy định tại Chương V. Bungaria 9.600.000
22 Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo
4719879040067
1.200 Lít Theo quy định tại Chương V. Taiwan (Đông Á) 241.740.000
23 Đai vải treo tay (Túi treo tay)
GIAHU 029
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.150.000
24 Kim khâu các số
GT044-001
5.000 Cây/cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.000.000
25 Kẹp rốn
GT112-100
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.400.000
26 Nẹp bất động cổ
GIAHU 002
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.240.000
27 Nội kiểm nước tiểu
UC5033 / UC5034
144 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 4.752.000
28 Nước cất
-
6.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 46.800.000
29 Ortho-phthaladehyde 0,55%
Zhivasept OPA
1.200 Lít Theo quy định tại Chương V. Bungaria 204.000.000
30 Que gòn tiệt trùng lấy dịch phụ khoa trong ống nghiệm (Spatula)
GT129-100
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 780.000
31 Tăm bông vô trùng dài 20cm
SE06.1
1.000 Que Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.300.000
32 Thông tiểu 2 nhánh các số
DM031-A
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.533.000
33 Túi ép dẹp tiệt trùng 200mm*100m
ST-HC25
4 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 912.000
34 Tube Haematocrit (ống mao dẫn)
9100275
100 Tube Theo quy định tại Chương V. Đức 9.400.000
35 Vật liệu cầm máu
SJ7510
30 Miếng Theo quy định tại Chương V. Turkey 1.800.000
36 Viên sủi khử khuẩn
Germisep
10.000 Viên Theo quy định tại Chương V. Malaysia 45.000.000
37 Vôi sodaline
Vôi soda (EM09-002). Nsx: Excellentcare Medical (Huizhou) Ltd - Trung Quốc. Loại 4.5kg/ Can
100 Lít Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.800.000
38 Nẹp cẳng tay không khóa
702-102 702-103 702-104 702-105 702-106 702-107 702-108 702-109 702-110 702-111 702-112 702-113 702-114
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 5.000.000
39 Nẹp cẳng tay không khóa
702-102 702-103 702-104 702-105 702-106 702-107 702-108 702-109 702-110 702-111 702-112 702-113 702-114
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 5.000.000
40 Nẹp cẳng tay không khóa
702-102 702-103 702-104 702-105 702-106 702-107 702-108 702-109 702-110 702-111 702-112 702-113 702-114
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 5.000.000
41 Nẹp xương đòn trái chữ S không khóa
A5089106
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 7.495.000
42 Nẹp xương đòn trái chữ S không khóa
A5089107
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 7.550.000
43 Nẹp xương đòn trái chữ S không khóa
52-2-8
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 4.800.000
44 Nẹp xương đòn phải chữ S không khóa
A5089206
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 7.495.000
45 Nẹp xương đòn phải chữ S không khóa
A5089207
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 7.550.000
46 Nẹp xương đòn phải chữ S không khóa
A5089208
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 8.030.000
47 Đinh vít cứng không khóa
6080-0-4014
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 8.800.000
48 Đinh vít cứng không khóa
6080-0-4016
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 7.040.000
49 Đinh vít cứng không khóa
6080-0-4018
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 7.040.000
50 Đinh vít cứng không khóa
6080-0-4020
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 7.040.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8510 Projects are waiting for contractors
  • 461 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 478 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24896 Tender notices posted in the past month
  • 38684 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second