Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309542960 | THIEN AN PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED | 124.992.000 | 132.027.000 | 1 | See details |
2 | vn1801661123 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ YTS | 138.000.000 | 147.000.000 | 3 | See details |
3 | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 382.906.000 | 468.384.000 | 12 | See details |
4 | vn0307780776 | HUNG PHAT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 35.280.000 | 49.850.000 | 3 | See details |
5 | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 38.592.000 | 41.340.000 | 7 | See details |
6 | vn0313937400 | MEDIFOOD COMPANY LIMITED | 8.800.000 | 14.500.000 | 1 | See details |
7 | vn0309748577 | THANH PHUOC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 290.562.000 | 335.152.000 | 9 | See details |
8 | vn0304728672 | THUY AN BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 241.740.000 | 326.289.600 | 1 | See details |
9 | vn0303224087 | HOANG LOC M.E MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 18.350.000 | 37.800.000 | 8 | See details |
10 | vn0401321018 | KALHU COMPANY LIMITED | 36.960.000 | 75.600.000 | 5 | See details |
Total: 10 contractors | 1.316.182.000 | 1.627.942.600 | 50 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh vít cứng không khóa |
6080-0-4022
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.040.000 | |
2 | Đinh Kirschner nhọn 2 đầu |
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100
451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150
451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150
451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225
451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230
451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300
451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300
451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70
451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 670.000 | |
3 | Đinh Kirschner nhọn 2 đầu |
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100
451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150
451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150
451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225
451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230
451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300
451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300
451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70
451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 670.000 | |
4 | Đinh Kirschner nhọn 2 đầu |
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100
451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150
451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150
451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225
451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230
451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300
451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300
451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70
451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 670.000 | |
5 | Đinh Kirschner nhọn 2 đầu |
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100
451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150
451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150
451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225
451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230
451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300
451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300
451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70
451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 670.000 | |
6 | Đinh Kirschner nhọn 2 đầu |
451-08-100 451-09-100 451-10-100 451-11-100 451-12-100 451-14-100 451-15-100 451-16-100 451-18-100
451-20-100 451-22-100 451-23-100 451-25-100 451-30-100 451-08-150 451-09-150 451-10-150 451-11-150
451-12-150 451-14-150 451-15-150 451-16-150 451-18-150 451-20-150 451-22-150 451-23-150 451-25-150
451-30-150 451-08-225 451-09-225 451-10-225 451-11-225 451-12-225 451-14-225 451-15-225 451-16-225
451-18-225 451-20-225 451-22-225 451-23-225 451-25-225 451-30-225 451-10-230 451-12-230 451-15-230
451-20-230 451-25-230 451-15-250 451-08-300 451-09-300 451-10-300 451-11-300 451-12-300 451-14-300
451-15-300 451-16-300 451-18-300 451-20-300 451-22-300 451-23-300 451-25-300 451-28-300 451-30-300
451-08-70 451-09-70 451-10-70 451-11-70 451-12-70 451-14-70 451-15-70 451-16-70 451-18-70 451-20-70
451-22-70 451-23-70 451-25-70 451-30-70
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 670.000 | |
7 | Acid citric |
TSK-XD-II
|
1.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 124.992.000 | |
8 | Acid citric |
5949-29-1
|
1.800 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 86.400.000 | |
9 | Bao cao su tránh thai |
Happy Family/Size 52mm±2mm
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 694.000 | |
10 | Băng bột bó 10cm*2.7m |
AJ4
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.783.000 | |
11 | Băng bột bó 15cm*2.7m |
AJ6
|
3.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 26.964.000 | |
12 | Băng thun 3 móc |
QM0803
|
1.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.750.000 | |
13 | Bông y tế không thấm nước |
327PA
|
30 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.140.000 | |
14 | Bông y tế thấm nước (bông hút nước) |
BYTVT
|
800 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 95.200.000 | |
15 | Brilliant Cresyl Blue solution 100ml (dung dịch nhuộm hồng cầu lưới) |
1013840100
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.760.000 | |
16 | Cloramin B dạng viên |
TCCA 90
|
150 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.250.000 | |
17 | Cloramin B 25% dạng bột |
Chloramin B 25%
|
25 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.500.000 | |
18 | Cồn 70 độ |
LGCS
|
8.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 198.240.000 | |
19 | Dây cho ăn các số (Ống thông dạ dày các số) |
ODD: MPV
|
400 | Sợi/cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.272.000 | |
20 | Dung dịch Javen |
AJAVEL
|
3.600 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 46.800.000 | |
21 | Dung dịch Cidezym |
Enzydip-5 AM
|
30 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Bungaria | 9.600.000 | |
22 | Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo |
4719879040067
|
1.200 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Taiwan (Đông Á) | 241.740.000 | |
23 | Đai vải treo tay (Túi treo tay) |
GIAHU 029
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.150.000 | |
24 | Kim khâu các số |
GT044-001
|
5.000 | Cây/cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.000.000 | |
25 | Kẹp rốn |
GT112-100
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.400.000 | |
26 | Nẹp bất động cổ |
GIAHU 002
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.240.000 | |
27 | Nội kiểm nước tiểu |
UC5033 / UC5034
|
144 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 4.752.000 | |
28 | Nước cất |
-
|
6.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 46.800.000 | |
29 | Ortho-phthaladehyde 0,55% |
Zhivasept OPA
|
1.200 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Bungaria | 204.000.000 | |
30 | Que gòn tiệt trùng lấy dịch phụ khoa trong ống nghiệm (Spatula) |
GT129-100
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 780.000 | |
31 | Tăm bông vô trùng dài 20cm |
SE06.1
|
1.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.300.000 | |
32 | Thông tiểu 2 nhánh các số |
DM031-A
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.533.000 | |
33 | Túi ép dẹp tiệt trùng 200mm*100m |
ST-HC25
|
4 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 912.000 | |
34 | Tube Haematocrit (ống mao dẫn) |
9100275
|
100 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.400.000 | |
35 | Vật liệu cầm máu |
SJ7510
|
30 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 1.800.000 | |
36 | Viên sủi khử khuẩn |
Germisep
|
10.000 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 45.000.000 | |
37 | Vôi sodaline |
Vôi soda (EM09-002). Nsx: Excellentcare Medical (Huizhou) Ltd - Trung Quốc. Loại 4.5kg/ Can
|
100 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.800.000 | |
38 | Nẹp cẳng tay không khóa |
702-102 702-103 702-104 702-105 702-106 702-107 702-108 702-109 702-110 702-111 702-112 702-113 702-114
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 5.000.000 | |
39 | Nẹp cẳng tay không khóa |
702-102 702-103 702-104 702-105 702-106 702-107 702-108 702-109 702-110 702-111 702-112 702-113 702-114
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 5.000.000 | |
40 | Nẹp cẳng tay không khóa |
702-102 702-103 702-104 702-105 702-106 702-107 702-108 702-109 702-110 702-111 702-112 702-113 702-114
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 5.000.000 | |
41 | Nẹp xương đòn trái chữ S không khóa |
A5089106
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.495.000 | |
42 | Nẹp xương đòn trái chữ S không khóa |
A5089107
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.550.000 | |
43 | Nẹp xương đòn trái chữ S không khóa |
52-2-8
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 4.800.000 | |
44 | Nẹp xương đòn phải chữ S không khóa |
A5089206
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.495.000 | |
45 | Nẹp xương đòn phải chữ S không khóa |
A5089207
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.550.000 | |
46 | Nẹp xương đòn phải chữ S không khóa |
A5089208
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 8.030.000 | |
47 | Đinh vít cứng không khóa |
6080-0-4014
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.800.000 | |
48 | Đinh vít cứng không khóa |
6080-0-4016
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.040.000 | |
49 | Đinh vít cứng không khóa |
6080-0-4018
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.040.000 | |
50 | Đinh vít cứng không khóa |
6080-0-4020
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.040.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.